1. Cuộc sống ban đầu và Bối cảnh
Alina Zagitova sinh ra và lớn lên trong một môi trường gia đình có truyền thống thể thao, với cha là một huấn luyện viên khúc côn cầu trên băng, điều này đã định hình con đường sự nghiệp của cô từ rất sớm.
1.1. Tuổi thơ và Gia đình
Zagitova sinh ngày 18 tháng 5 năm 2002 tại Izhevsk, Udmurtia, Nga. Cô là con gái của ông Ilnaz Zagitov và bà Leysan Zagitova, cả hai đều là người Tatar Volga. Cha cô, Ilnaz Zagitov, là một huấn luyện viên khúc côn cầu trên băng đến từ Tatarstan. Alina có thể hiểu tiếng Tatar nhưng không nói được. Cô có một em gái tên là Sabina, cũng là một vận động viên trượt băng nghệ thuật.
Alina không có tên trong một năm sau khi sinh, cho đến khi cha mẹ cô quyết định đặt tên cô là "Alina" theo tên vận động viên thể dục nhịp điệu nổi tiếng người Nga (cũng là người Tatar) Alina Kabaeva. Khi Zagitova chào đời, cha cô đang chơi khúc côn cầu cho câu lạc bộ Neftyanik Leninogorsk và đã dạy cô cách trượt băng. Gia đình sau đó chuyển đến Almetyevsk khi cha cô ký hợp đồng chơi cho Neftyanik Almetyevsk. Alina bắt đầu trượt băng ở tuổi bốn tại Almetyevsk và được huấn luyện bởi Damira Pichugina. Sau khi gia đình trở về Izhevsk, cô tiếp tục tập luyện với huấn luyện viên Natalia Antipina.
Zagitova là một người Hồi giáo. Cô sở hữu một chú chó Akita Inu tên là Masaru (МасаруRussian), được một nhà lai tạo Nhật Bản tặng sau Thế vận hội Pyeongchang 2018. Lễ tặng chó được tổ chức tại Moskva vào ngày 26 tháng 5 năm 2018 với sự tham dự của Thủ tướng Nhật Bản Shinzō Abe. Alina rất yêu quý Masaru và từng nói rằng một ngày nghỉ lý tưởng của cô là "một ngày dành cho Masaru". Cô cũng từng chia sẻ rằng người Nga thường nhận ra Masaru và thốt lên "Ôi, Hachiko!". Ngoài Masaru, cô còn có nhiều thú cưng khác, bao gồm mèo và một chú chinchilla. Một trong những chú mèo của cô tên là Iliska.
1.2. Khởi đầu trượt băng và Chuyển đến Moscow
Alina Zagitova bắt đầu học trượt băng từ năm 5 tuổi, nhưng chỉ thực sự tập luyện chuyên sâu môn trượt băng nghệ thuật từ năm 7 tuổi. Trong ba năm đầu tiên thi đấu, cô chưa từng đứng trên bục vinh quang. Cô chia sẻ rằng lý do cô bắt đầu trượt băng là để thực hiện "ước mơ chưa thành của mẹ".
Vào cuối năm 2014, khi 12 tuổi, Alina đã đến Moskva để tham gia một giải đấu và nài nỉ mẹ cho phép cô gặp Eteri Tutberidze, huấn luyện viên nổi tiếng đã đào tạo Yulia Lipnitskaya giành huy chương vàng đồng đội tại Thế vận hội Sochi 2014. Ban đầu, Tutberidze không nhận cô vì cô thậm chí còn chưa thể thực hiện được cú nhảy ba vòng. Tuy nhiên, Tutberidze đã yêu cầu cô trở lại Moskva vào đầu năm sau để thử lại.
Năm 2015, Zagitova rời gia đình để chuyển đến Moskva sống cùng bà ngoại và bắt đầu tập luyện dưới sự hướng dẫn của Tutberidze. Tuy nhiên, chỉ sau ba tháng, cô đã bị Tutberidze loại khỏi nhóm vì "không hiểu cách tự giác tập luyện". Sau đó, cô tập luyện dưới sự chỉ đạo của Anna Tsaryova tại cùng một sân băng. Sau khi hồi phục chấn thương, Zagitova quyết định trở về quê hương. Cô đến chào Tutberidze với một bó hoa, và bất ngờ được huấn luyện viên ngỏ lời "Hãy thử lại một lần nữa". Zagitova nhớ lại khoảnh khắc đó với "những giọt nước mắt hạnh phúc". Sau khi trở lại nhóm của Tutberidze, cô còn được huấn luyện bởi Sergei Dudakov.
Vào tháng 1 năm 2016, Zagitova ra mắt tại Giải vô địch trẻ quốc gia Nga 2016 và xếp thứ chín. Một tháng sau, cô xếp thứ tư ở hạng mục trẻ tại Chung kết Cúp Nga 2016.
2. Sự nghiệp thi đấu
Alina Zagitova đã có một hành trình đầy ấn tượng trong sự nghiệp thi đấu trượt băng nghệ thuật, từ một tài năng trẻ đầy hứa hẹn đến nhà vô địch Olympic và thế giới, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử môn thể thao này.
2.1. Sự nghiệp trẻ
Mùa giải 2016-17 đánh dấu bước đột phá của Zagitova. Cô và các huấn luyện viên Eteri Tutberidze cùng Daniil Gleikhengauz đã biên đạo chương trình ngắn theo nhạc từ vở opera Samson và Delilah và chương trình tự do theo nhạc từ vở ballet Don Quixote. Trong mùa giải này, Zagitova bắt đầu thực hiện tất cả các cú nhảy của mình ở nửa sau của chương trình để kiếm điểm thưởng trên giá trị cơ bản của cú nhảy, mang lại cho cô lợi thế kỹ thuật đáng kể so với các đối thủ.
Zagitova ra mắt quốc tế vào cuối tháng 8 năm 2016 tại giải Grand Prix trẻ ISU 2016-17 (JGP) ở Saint-Gervais-les-Bains, Pháp. Cô xếp thứ nhất ở cả hai phần thi và giành huy chương vàng, vượt qua Kaori Sakamoto của Nhật Bản. Tổng điểm của cô tại sự kiện này, 194.37 điểm, là điểm số cao thứ hai từng đạt được bởi một vận động viên đơn nữ ở cấp độ trẻ, chỉ sau Polina Tsurskaya. Cô cũng là vận động viên nữ thứ sáu trong lịch sử thành công với tổ hợp cú nhảy ba vòng Lutz-ba vòng Loop (3Lz-3Lo) tại giải JGP Saint-Gervais 2016. Sau đó, cô giành huy chương đồng tại sự kiện JGP ở Slovenia, xếp sau hai vận động viên Nhật Bản là Rika Kihira và Marin Honda.
Kết quả này giúp cô đủ điều kiện tham dự Chung kết Grand Prix trẻ ISU 2016-17, tổ chức vào tháng 12 tại Marseille, Pháp. Tại đây, Zagitova xếp thứ nhất ở cả hai phần thi và giành huy chương vàng với tổng điểm 207.43, cao hơn 13 điểm so với vận động viên giành huy chương bạc Anastasiia Gubanova. Cô trở thành vận động viên đơn nữ trẻ đầu tiên trong lịch sử đạt tổng điểm trên 200.
Thi đấu ở cấp độ cao cấp vào cuối tháng 12, Zagitova xếp thứ ba trong chương trình ngắn và thứ hai trong chương trình tự do tại Giải vô địch Nga 2017, giành huy chương bạc sau người bạn tập Evgenia Medvedeva. Sau đó, vào tháng 2, cô giành huy chương vàng tại Giải vô địch trẻ Nga và được cử tham dự Lễ hội Olympic mùa đông trẻ châu Âu 2017. Tại đó, cô giành huy chương vàng với gần 60 điểm cách biệt so với Anastasia Gozhva của Ukraine. Tại Giải vô địch trẻ thế giới 2017 ở Đài Bắc, Zagitova đã thực hiện hai chương trình hoàn hảo và giành huy chương vàng. Cô đã thiết lập kỷ lục thế giới trẻ mới ở cả chương trình tự do và tổng điểm kết hợp.
2.2. Sự nghiệp cao cấp
Alina Zagitova đã có một sự nghiệp cao cấp đầy rực rỡ, đạt được những thành tựu vượt trội và trở thành một trong những vận động viên trượt băng nghệ thuật vĩ đại nhất lịch sử.
2.2.1. Mùa giải 2016-17
Trong mùa giải này, Alina Zagitova đã có những bước chân đầu tiên ở cấp độ cao cấp khi tham gia Giải vô địch Nga 2017. Mặc dù vẫn đang ở cấp độ trẻ, cô đã thể hiện tài năng vượt trội khi giành huy chương bạc, chỉ đứng sau người đồng đội và cũng là đối thủ lớn nhất của cô, Evgenia Medvedeva. Đây là một thành tích đáng chú ý, cho thấy tiềm năng lớn của Zagitova ở đấu trường quốc tế cấp cao.
2.2.2. Mùa giải 2017-18: Nhà vô địch Olympic
Zagitova đủ tuổi tham gia các giải đấu quốc tế cấp cao trong mùa giải trượt băng nghệ thuật 2017-18. Vào tháng 5 năm 2017, cô xác nhận sẽ chuyển lên cấp độ cao cấp. Zagitova và các huấn luyện viên của cô quyết định giữ nguyên chương trình tự do Don Quixote từ mùa giải trước, nhưng cô có một chương trình ngắn mới theo nhạc từ các bộ phim Thiên nga đen và Ánh trăng. Cô ra mắt quốc tế cấp cao tại giải Lombardia Trophy thuộc hệ thống Challenger Series và giành chiến thắng, sau khi xếp thứ ba ở chương trình ngắn nhưng thứ nhất ở chương trình tự do, với tổng điểm 218.46.
Trong mùa giải Grand Prix 2017-18, Zagitova được phân công tham gia hai sự kiện là Cup of China và Internationaux de France. Tại Cup of China, cô xếp thứ tư sau khi ngã trong chương trình ngắn, nhưng đã vươn lên giành chiến thắng ở chương trình tự do và giành huy chương vàng chung cuộc. Sau đó tại Internationaux de France, cô xếp thứ năm trong chương trình ngắn sau một cú ngã ở cú nhảy triple Lutz và nhiều lần bị trừ điểm do xoay thiếu vòng. Tuy nhiên, cô đã xếp thứ nhất trong chương trình tự do với điểm số cá nhân tốt nhất mới là 151.34 và giành huy chương vàng. Kết quả của cô đã giúp cô đủ điều kiện tham dự Chung kết Grand Prix trượt băng nghệ thuật 2017-18. Tại đó, cô đạt điểm số cá nhân tốt nhất trong chương trình ngắn, 76.27, và đứng thứ hai sau Kaetlyn Osmond trước khi bước vào chương trình tự do. Cô xếp thứ nhất trong chương trình tự do và nhận tổng điểm thi đấu cá nhân tốt nhất là 223.30, trở thành nhà vô địch Chung kết Grand Prix 2017-18.
Zagitova đã giành Giải vô địch Nga 2018, trong bối cảnh người đồng đội Evgenia Medvedeva vắng mặt, cô xếp thứ nhất ở cả hai phần thi với tổng điểm 233.59. Tại Giải vô địch châu Âu 2018 ở Moskva, cô đã giành danh hiệu vô địch trước Medvedeva, người đã bất bại trong hơn hai năm. Ngày hôm sau, Zagitova được chọn vào đội tuyển Olympic Nga, cùng với Medvedeva và Maria Sotskova.


Tại Thế vận hội Mùa đông 2018, Zagitova được chọn thi đấu chương trình tự do trong nội dung đồng đội. Cô đứng thứ nhất với điểm số cá nhân tốt nhất mới là 158.08, chỉ kém kỷ lục thế giới của Evgenia Medvedeva 2.38 điểm. Cô đã mang về 10 điểm cho Đoàn vận động viên Olympic từ Nga, đội đã giành huy chương bạc sau Canada. Sau đó, trong nội dung cá nhân, Zagitova đã thực hiện một chương trình ngắn hoàn hảo và đạt kỷ lục thế giới 82.92 điểm, phá vỡ kỷ lục trước đó là 81.61 điểm mà Medvedeva đã thiết lập trước đó cùng buổi tối. Trong chương trình tự do, cô đã bỏ lỡ cú nhảy triple loop đã định sau cú nhảy triple Lutz đầu tiên, nhưng cô đã thành công thêm tổ hợp cú nhảy vào cú Lutz thứ hai của mình. Zagitova và Medvedeva đều đạt 156.65 điểm trong chương trình tự do, nhưng Zagitova đã vượt lên nhờ điểm số cao hơn trong chương trình ngắn. Cô giành huy chương vàng ở nội dung này khi mới 15 tuổi 281 ngày, trở thành nhà vô địch Olympic trẻ thứ hai trong nội dung đơn nữ, kém Tara Lipinski 28 ngày.

Sau Thế vận hội, Zagitova đã tham gia Giải vô địch thế giới 2018 tại Milan. Trong chương trình ngắn, cô xếp thứ hai sau Carolina Kostner, nhưng cô đã ngã ba lần trong chương trình tự do và chỉ xếp thứ năm chung cuộc. Đây là thất bại duy nhất của cô trong mùa giải này.
2.2.3. Mùa giải 2018-19: Nhà vô địch Thế giới
Zagitova bước vào mùa giải trượt băng nghệ thuật 2018-19 với hai chương trình mới: chương trình ngắn theo nhạc từ vở nhạc kịch Bóng ma trong nhà hát và chương trình tự do theo nhạc từ Carmen Suite. Cô dự kiến bắt đầu mùa giải tại CS Ondrej Nepela Trophy 2018 ở Slovakia, nhưng không thể tham gia do vấn đề về giấy tờ đi lại. Một tuần sau, cô bắt đầu mùa giải tại CS Nebelhorn Trophy 2018 ở Oberstdorf, Đức. Cô xếp thứ nhất ở cả chương trình ngắn và chương trình tự do, giành huy chương vàng với 238.43 điểm. Do sự thay đổi trong Hệ thống chấm điểm ISU sau mùa giải 2017-18, ISU đã quyết định đặt lại các kỷ lục thế giới. Do đó, Zagitova đã thiết lập các kỷ lục thế giới mới ở chương trình ngắn, chương trình tự do và tổng điểm kết hợp. Tại Japan Open, cô đã giúp Đội châu Âu về nhì bằng cách giành chiến thắng ở chương trình tự do với 28.90 điểm cách biệt so với Kaori Sakamoto.
Vào đầu tháng 11, Zagitova đã tham gia sự kiện Grand Prix ISU đầu tiên của mùa giải, Grand Prix Helsinki 2018. Mặc dù bỏ lỡ cú nhảy triple loop trong tổ hợp triple Lutz-triple loop đã định, cô vẫn xếp thứ nhất trong chương trình ngắn. Lỗi duy nhất của cô trong chương trình tự do là xoay thiếu vòng ở tổ hợp triple Lutz-triple loop, và cô đã giành huy chương vàng. Cuối tháng đó, cô tham gia sự kiện Grand Prix thứ hai của mùa giải, Rostelecom Cup 2018. Cô đã phá kỷ lục thế giới của chính mình trong chương trình ngắn với 80.78 điểm và dẫn trước 13 điểm trước khi bước vào chương trình tự do. Cô cũng giành chiến thắng ở chương trình tự do và huy chương vàng chung cuộc. Với hai huy chương vàng, cô đủ điều kiện tham dự Chung kết Grand Prix trượt băng nghệ thuật 2018-19, dự kiến sẽ là một cuộc cạnh tranh gay cấn giữa Zagitova và Rika Kihira. Tại Chung kết Grand Prix, Zagitova giành huy chương bạc, đứng sau Kihira, sau khi cô "bị lỗi" một cú nhảy triple toe loop trong tổ hợp mở đầu của chương trình tự do.
Tại Giải vô địch Nga 2019, Zagitova dễ dàng xếp thứ nhất trong chương trình ngắn. Tuy nhiên, cô đã không có một chương trình tự do thành công, ngã hai lần và gặp khó khăn trong phần trình diễn biên đạo. Cô xếp thứ mười hai trong chương trình tự do và thứ năm chung cuộc. Cô vẫn được đảm bảo một suất tự động trong đội tuyển Nga tham dự Giải vô địch châu Âu vì ba vận động viên đứng đầu là các vận động viên trẻ và không đủ điều kiện tham gia đội tuyển. Sau đó, tại Giải vô địch châu Âu 2019, cô xếp thứ nhất trong chương trình ngắn mặc dù có một cú nhảy triple loop bị xoay thiếu vòng. Cô đã thể hiện kém trong chương trình tự do, ngã một lần và bị xoay thiếu vòng hoặc hạ cấp phần lớn các cú nhảy của mình, điều này khiến cô xếp thứ tư trong chương trình tự do và thứ hai chung cuộc, sau người đồng đội Sofia Samodurova.
Sau Giải vô địch châu Âu, Zagitova được chọn đại diện cho Nga tại Giải vô địch thế giới 2019 ở Saitama, Nhật Bản, cùng với Samodurova và Evgenia Medvedeva. Zagitova đã thực hiện một màn trình diễn hoàn hảo trong chương trình ngắn và đạt điểm số tốt nhất mùa giải là 82.08, cao hơn hơn năm điểm so với Kaori Sakamoto, người xếp thứ hai. Hai ngày sau, cô thực hiện một chương trình tự do hoàn hảo, đạt 155.42 điểm, cao nhất trong ngày. Với tổng điểm 237.50, cô đã bỏ xa phần còn lại của các vận động viên gần mười ba điểm và giành danh hiệu vô địch thế giới. Cô trở thành vận động viên đơn nữ đầu tiên giành Giải vô địch thế giới một mùa giải sau khi giành Thế vận hội kể từ khi Katarina Witt làm được điều đó vào năm 1985. Ngoài ra, với chiến thắng này, cô trở thành vận động viên đơn nữ thứ hai sau Kim Yuna đạt được "Super Slam", nghĩa là cô đã giành tất cả các giải đấu quốc tế lớn ở cấp độ trẻ và cao cấp.
2.2.4. Mùa giải 2019-20: Tạm dừng thi đấu
Zagitova đã ra mắt hai chương trình mới: một chương trình ngắn theo bài hát "Me Voy" của Yasmin Levy và một chương trình tự do lấy cảm hứng từ Cleopatra. Cô bắt đầu mùa giải 2019-20 tại Japan Open, nơi cô xếp thứ hai với 154.41 điểm, sau người đồng đội và bạn tập Alexandra Trusova, góp phần vào chiến thắng của Đội châu Âu.
Trong mùa giải Grand Prix ISU 2019-20, Zagitova được phân công tham gia Internationaux de France 2019 và NHK Trophy 2019. Tại Pháp, cô xếp thứ hai trong chương trình ngắn sau người bạn tập Alena Kostornaia, sau khi bị lỗi ở cú triple Lutz và xoay thiếu vòng ở cú triple loop trong tổ hợp. Sau đó trong chương trình tự do, cô đã xoay thiếu vòng ba cú nhảy, xếp thứ ba trong phần thi đó sau Kostornaia và Mariah Bell nhưng giành huy chương bạc chung cuộc. Tại NHK Trophy, cô xếp thứ tư trong chương trình ngắn sau khi bị lỗi cú nhảy loop trong tổ hợp cú nhảy với triple flip. Trong chương trình tự do, cô đã trượt tốt hơn nhiều, xếp thứ ba chung cuộc, sau Kostornaia và Rika Kihira, và đủ điều kiện tham dự Chung kết Grand Prix trượt băng nghệ thuật 2019-20. Tại đó, Zagitova đã trượt hoàn hảo và xếp thứ hai trong chương trình ngắn, chỉ sau Kostornaia. Cô đã kém thành công hơn trong chương trình tự do, ngã ở cú double Axel và có một số cú nhảy khác bị đánh giá là xoay thiếu vòng hoặc hạ cấp, và kết thúc ở vị trí thứ sáu trong phần thi đó và chung cuộc.
Zagitova thông báo cô sẽ tạm dừng thi đấu trượt băng nghệ thuật sau Chung kết Grand Prix vào ngày 13 tháng 12 năm 2019. Cô rút lui khỏi Giải vô địch Nga 2020 và do đó, không tranh suất tham dự Giải vô địch châu Âu 2020 hoặc Giải vô địch thế giới 2020. Vào tháng 10 năm 2020, cô đã kéo dài thời gian tạm dừng và thông báo sẽ không thi đấu trong mùa giải trượt băng nghệ thuật 2020-21. Cô bị loại khỏi đội tuyển quốc gia Nga cho mùa giải trượt băng nghệ thuật 2021-22. Tính đến năm 2025, Zagitova vẫn chưa trở lại thi đấu, nhưng cô chưa chính thức giải nghệ.
3. Hoạt động sau thi đấu
Sau khi tạm dừng sự nghiệp thi đấu, Alina Zagitova đã chuyển hướng sang các hoạt động truyền thông và công chúng, khẳng định vị thế của mình không chỉ là một vận động viên mà còn là một nhân vật có ảnh hưởng trong giới thể thao và giải trí.
3.1. Truyền hình và Tạp chí
Zagitova trở thành đồng dẫn chương trình của chương trình truyền hình thực tế Nga, Kỷ băng hà, cho mùa thứ bảy vào năm 2020. Cô cũng đồng dẫn chương trình này vào các năm 2021 và 2022. Cô đã phỏng vấn các vận động viên cho Kênh Một Nga trong Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Nga 2022 và là phóng viên cho kênh này trong Thế vận hội Mùa đông 2022.
Zagitova xuất hiện trên trang bìa số tháng 3 năm 2020 của phiên bản Nga của tạp chí Tatler cùng với các đồng đội Anna Shcherbakova, Alexandra Trusova và Alena Kostornaia. Vào tháng 2 năm 2023, cô xuất hiện trên trang bìa phiên bản Nga của tạp chí The Voice cùng với Shcherbakova.
3.2. Hoạt động khác
Ngoài các hoạt động truyền hình và tạp chí, Alina Zagitova còn tham gia vào nhiều hoạt động công chúng khác, bao gồm công việc bình luận viên và các hợp đồng tài trợ.
Cô đã bình luận và phỏng vấn tại các giải đấu trượt băng nghệ thuật của Nga. Zagitova đã ký hợp đồng quảng cáo với nhiều thương hiệu trong những năm qua. Năm 2019, cô trở thành đại sứ cho thương hiệu thể thao Puma. Cô cũng đã quảng cáo cho Shiseido, Sberbank của Nga, trò chơi điện thoại thông minh Madoka Magica, và thương hiệu nước có hương vị "Aqua Minerale Active" của PepsiCo. Vào tháng 4 năm 2023, cô trở thành đại sứ và cố vấn về các dự án thể thao cho công ty dầu mỏ Nga Tatneft.
4. Kỹ thuật trượt băng và Phong cách
Alina Zagitova nổi tiếng với sức bền và khả năng thực hiện tất cả các cú nhảy của mình ở nửa sau chương trình. Điều này tận dụng hệ thống chấm điểm của ISU, vốn thưởng thêm 10% cho giá trị cơ bản của các cú nhảy được thực hiện khi vận động viên đã "mệt mỏi". Một số nhà quan sát đã chỉ trích cách xây dựng chương trình này, cho rằng nó dẫn đến một chương trình không cân bằng. Để giải quyết vấn đề này, ISU đã đưa ra một quy tắc sau mùa giải 2017-18 - được những người hâm mộ trượt băng đặt tên là "quy tắc Zagitova" - quy định rằng một vận động viên phải thực hiện các cú nhảy ở cả hai nửa của chương trình, chỉ cho phép ba cú nhảy nhận được điểm thưởng 10%.

Zagitova cũng nổi tiếng với tổ hợp cú nhảy triple Lutz-triple loop, đây là tổ hợp khó nhất trong nội dung nữ tại thời điểm cô giành chiến thắng Olympic. Trong Thế vận hội 2018, tờ The New York Times đưa tin rằng Zagitova đã thực hiện chương trình khó về mặt kỹ thuật nhất trong lịch sử các nhà vô địch Olympic đơn nữ với giá trị cơ bản là 46.1, cao hơn khoảng 25% so với Kristi Yamaguchi và Tara Lipinski vào những năm 1990, và hơn gấp đôi so với Dorothy Hamill trong Thế vận hội những năm 1970. Tuy nhiên, vào thời điểm cô tạm dừng thi đấu, những thành tựu kỹ thuật của Zagitova đã bị vượt qua bởi các đồng đội của cô, những người bắt đầu thực hiện các cú nhảy quadruple và triple Axel.
5. Kỷ lục và Thành tích
Alina Zagitova đã thiết lập nhiều kỷ lục thế giới đáng chú ý ở cả cấp độ trẻ và cao cấp, đồng thời là một trong số ít vận động viên đạt được danh hiệu "Super Slam" danh giá.
5.1. Kỷ lục Thế giới
Zagitova đã thiết lập kỷ lục thế giới năm lần ở cấp độ cao cấp và năm lần ở cấp độ trẻ. Với sự thay đổi của Hệ thống chấm điểm ISU vào năm 2018, Liên đoàn Trượt băng Quốc tế đã quyết định bắt đầu ghi nhận số liệu thống kê về điểm số cao nhất từ đầu và tuyên bố tất cả các kỷ lục đạt được trước mùa giải trượt băng nghệ thuật 2018-19 là lịch sử. Do đó, điểm chương trình ngắn của Zagitova từ Thế vận hội Mùa đông 2018 là kỷ lục thế giới lịch sử.
- (J) chỉ ra kỷ lục thế giới trẻ*
| Ngày | Điểm | Nội dung | Sự kiện | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 10 tháng 12 năm 2016 | 70.92 | Chương trình ngắn (J) | Chung kết Grand Prix trẻ 2016-17 | Zagitova trở thành vận động viên nữ trẻ đầu tiên đạt trên 70 điểm trong chương trình ngắn. Alena Kostornaia đã phá kỷ lục này tại Chung kết Grand Prix trẻ 2017-18. |
| 11 tháng 12 năm 2016 | 136.51 | Chương trình tự do (J) | Chung kết Grand Prix trẻ 2016-17 | Zagitova đã phá kỷ lục thế giới được thiết lập trước đó tại sự kiện này bởi đồng đội Anastasiia Gubanova. |
| 11 tháng 12 năm 2016 | 207.43 | Tổng điểm kết hợp (J) | Chung kết Grand Prix trẻ 2016-17 | Zagitova trở thành vận động viên nữ trẻ đầu tiên đạt trên 200 điểm. |
| 19 tháng 3 năm 2017 | 138.02 | Chương trình tự do (J) | Giải vô địch trẻ thế giới 2017 | Kỷ lục này đã bị Alexandra Trusova phá vỡ tại Giải vô địch trẻ thế giới 2018. |
| 19 tháng 3 năm 2017 | 208.60 | Tổng điểm kết hợp (J) | Giải vô địch trẻ thế giới 2017 | Kỷ lục này đã bị Alexandra Trusova phá vỡ tại Giải vô địch trẻ thế giới 2018. |
| 21 tháng 2 năm 2018 | 82.92 | Chương trình ngắn | Thế vận hội Mùa đông 2018 | Zagitova đã phá kỷ lục thế giới được thiết lập 15 phút trước đó bởi đồng đội Evgenia Medvedeva. |
| Ngày | Điểm | Nội dung | Sự kiện | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 27 tháng 9 năm 2018 | 79.93 | Chương trình ngắn | CS Nebelhorn Trophy 2018 | Zagitova đã phá kỷ lục của Alexandra Trusova từ JGP Litva 2018. |
| 28 tháng 9 năm 2018 | 158.50 | Chương trình tự do | CS Nebelhorn Trophy 2018 | Kỷ lục này đã bị Alexandra Trusova phá vỡ tại CS Nepela Memorial 2019. |
| 28 tháng 9 năm 2018 | 238.43 | Tổng điểm kết hợp | CS Nebelhorn Trophy 2018 | Kỷ lục này đã bị Alexandra Trusova phá vỡ tại CS Nepela Memorial 2019. |
| 17 tháng 11 năm 2018 | 80.78 | Chương trình ngắn | Rostelecom Cup 2018 | Kỷ lục này đã bị Rika Kihira phá vỡ tại Chung kết Grand Prix 2018-19. |
5.2. Các danh hiệu lớn
Alina Zagitova đã giành được tất cả các danh hiệu lớn của Liên đoàn Trượt băng Quốc tế (ISU) ở cả cấp độ trẻ và cao cấp, bao gồm Thế vận hội Mùa đông, Giải vô địch thế giới, Giải vô địch châu Âu, Chung kết Grand Prix, Giải vô địch trẻ thế giới và Chung kết Grand Prix trẻ. Thành tích này đã giúp cô trở thành vận động viên đơn nữ trẻ nhất và thứ hai trong lịch sử, sau Kim Yuna, hoàn thành "Super Slam" (siêu Grand Slam).
Ngoài ra, cô là nhà vô địch Olympic trẻ thứ hai trong nội dung đơn nữ, chỉ sau Tara Lipinski.
6. Hình ảnh công chúng và Truyền thông
Alina Zagitova không chỉ là một vận động viên xuất sắc mà còn là một nhân vật công chúng có sức ảnh hưởng lớn tại Nga, được vinh danh bằng nhiều giải thưởng và có vai trò tích cực trong các hoạt động truyền thông.
6.1. Giải thưởng và Vinh dự
Zagitova đã được trao tặng Huân chương Hữu nghị vì chiến thắng tại Thế vận hội Mùa đông 2018. Cô cũng là người hai lần đoạt Giải thưởng Silver Doe, do Liên đoàn Nhà báo Thể thao Nga trao tặng, với tư cách là một trong mười vận động viên xuất sắc nhất năm 2017 và 2018. Cô được Bộ Thể thao Nga vinh danh là "Vận động viên nữ của năm" trong hạng mục "Niềm tự hào của nước Nga" vào năm 2018.
Danh sách "Top 30 Under 30" của Forbes Russia đã vinh danh Zagitova là vận động viên hàng đầu trong hạng mục thể thao. Năm 2019, cô nằm trong danh sách 40 người dưới 40 tuổi thành công của Forbes Russia trong lĩnh vực thể thao và giải trí. Cô được vinh danh là "Nữ vận động viên của năm" tại Giải thưởng Glamour Nga 2019 và "Vận động viên của nhân dân" (do VTsIOM xác định) tại lễ trao giải Sovetsky Sport 2019.
6.2. Quan điểm chính trị và Sự tham gia

Sau Thế vận hội 2018, Zagitova đã tham gia một cuộc mít tinh ủng hộ chiến dịch tranh cử tổng thống năm 2018 của Vladimir Putin. Đồng chủ tịch của Golos, một tổ chức giám sát bầu cử, cho biết việc Zagitova tham gia là vi phạm luật bầu cử ngăn cấm trẻ vị thành niên vận động tranh cử.
Sau khi đủ 18 tuổi, cô đã đăng trên Instagram để ủng hộ trưng cầu dân ý hiến pháp Nga 2020 nhằm kéo dài giới hạn nhiệm kỳ tổng thống của Putin. Cô cũng công khai ủng hộ Putin trong chiến dịch tranh cử tổng thống năm 2024.
7. Đời tư
Ngoài sự nghiệp thể thao lẫy lừng, Alina Zagitova còn có một cuộc sống cá nhân phong phú với tình yêu động vật, sự gắn bó với gia đình và niềm đam mê học hỏi.
7.1. Gia đình và Thú cưng
Zagitova là một người yêu động vật. Cô sở hữu một chú chó Akita Inu tên là Masaru (МасаруRussian), được một nhà lai tạo Nhật Bản tặng làm quà sau Thế vận hội Pyeongchang. Cô cũng có nhiều thú cưng khác, bao gồm mèo và một chú chinchilla. Khi Zagitova đi thi đấu, bà ngoại của cô sẽ chăm sóc chú chinchilla. Cô là một người Hồi giáo.

7.2. Học vấn và Sở thích
Zagitova tốt nghiệp trung học vào tháng 6 năm 2020. Cô đã theo học tại Học viện Quốc gia về Kinh tế và Hành chính công trực thuộc Tổng thống Nga để lấy bằng báo chí, mà cô đã nhận được vào tháng 7 năm 2024. Sau đó, cô quyết định theo đuổi bằng cấp thứ hai tại Đại học Thể dục, Thể thao, Thanh niên và Du lịch Quốc gia Nga.
Alina Zagitova cũng là một người hâm mộ cuồng nhiệt của văn hóa và ẩm thực Nhật Bản. Cô từng chia sẻ rằng ẩm thực Nhật Bản là món ăn yêu thích của mình và bà ngoại cô đã hứa mua sushi cuộn để ăn mừng chiến thắng của cô tại Giải vô địch trẻ thế giới. Cô còn có ước mơ mở một nhà hàng Nhật Bản trong tương lai và đã học cách dùng đũa từ cha mình.
8. Di sản và Đánh giá
Sự nghiệp của Alina Zagitova đã để lại một di sản đáng kể trong môn trượt băng nghệ thuật, đặc biệt là thông qua những đóng góp về kỹ thuật và phong cách thi đấu, dù cũng có những tranh cãi nhất định.
8.1. Ảnh hưởng đến Trượt băng nghệ thuật
Zagitova nổi tiếng với sức bền và khả năng thực hiện tất cả các cú nhảy của mình ở nửa sau chương trình. Chiến lược này đã tận dụng tối đa hệ thống chấm điểm của ISU, vốn thưởng thêm 10% cho giá trị cơ bản của các cú nhảy được thực hiện khi vận động viên đã "mệt mỏi". Điều này đã tạo ra một lợi thế kỹ thuật đáng kể cho cô so với các đối thủ.
Tuy nhiên, cách xây dựng chương trình này cũng gây ra tranh cãi, khi một số nhà quan sát cho rằng nó dẫn đến một chương trình không cân bằng về mặt nghệ thuật. Để giải quyết vấn đề này, ISU đã đưa ra một quy tắc mới sau mùa giải 2017-18 - được những người hâm mộ trượt băng đặt tên là "quy tắc Zagitova". Quy tắc này giới hạn số lượng cú nhảy được hưởng điểm thưởng 10% (chỉ cho phép ba cú nhảy) và yêu cầu vận động viên phải thực hiện các cú nhảy ở cả hai nửa của chương trình, nhằm thúc đẩy các chương trình cân bằng hơn.
Vào thời điểm cô tạm dừng thi đấu, những thành tựu kỹ thuật của Zagitova đã bị vượt qua bởi các đồng đội của cô, những người bắt đầu thực hiện các cú nhảy quadruple và triple Axel, đẩy giới hạn kỹ thuật của môn thể thao này lên một tầm cao mới.
8.2. Phê bình và Tranh cãi
Zagitova từng nhận phải một số lời phê bình liên quan đến phong cách trượt băng của mình, đặc biệt là việc cô dồn tất cả các cú nhảy vào nửa sau của chương trình để tối đa hóa điểm thưởng. Chiến lược này, mặc dù hoàn toàn hợp lệ theo quy định của ISU vào thời điểm đó, đã bị một số người chỉ trích là tạo ra một chương trình không cân bằng về mặt nghệ thuật và kỹ thuật. Họ cho rằng việc dồn các yếu tố khó vào cuối chương trình có thể làm giảm tính liền mạch và biểu cảm tổng thể của phần thi.
Chính những tranh cãi này đã dẫn đến việc ISU phải xem xét lại và cuối cùng ban hành "quy tắc Zagitova" sau Thế vận hội Mùa đông 2018. Quy tắc mới này nhằm khuyến khích các vận động viên phân bổ các cú nhảy khó đều hơn trong suốt chương trình, đảm bảo sự cân bằng giữa kỹ thuật và nghệ thuật, và ngăn chặn việc lạm dụng hệ thống điểm thưởng.
9. Các chương trình biểu diễn
Alina Zagitova đã trình diễn nhiều chương trình đáng nhớ trong suốt sự nghiệp của mình, với sự kết hợp đa dạng giữa âm nhạc và biên đạo.
9.1. Chương trình ngắn
| Mùa giải | Tựa đề nhạc | Biên đạo |
|---|---|---|
| 2019-2020 | "Me Voy" của Yasmin Levy | Eteri Tutberidze và Daniil Gleikhengauz |
| 2018-2019 | "The Phantom of the Opera" từ Bóng ma trong nhà hát của Andrew Lloyd Webber | Daniil Gleikhengauz |
| 2017-2018 | "Black Swan" từ Thiên nga đen của Clint Mansell "The Middle of the World" từ Ánh trăng của Nicholas Britell | Daniil Gleikhengauz |
| 2016-2017 | Từ vở opera Samson và Delilah của Camille Saint-Saëns | Eteri Tutberidze và Daniil Gleikhengauz |
| 2015-2016 | Từ phim The Pink Panther của Henry Mancini |
9.2. Chương trình dài
| Mùa giải | Tựa đề nhạc | Biên đạo |
|---|---|---|
| 2019-2020 | Chủ đề Cleopatra: "The Feeling Begins" của Peter Gabriel "Overture" từ Lawrence of Arabia của Maurice Jarre "Ramses" của Khatir Hicham | Daniil Gleikhengauz |
| 2018-2019 | Carmen Suite của Georges Bizet | Daniil Gleikhengauz |
| 2017-2018 | Từ vở ballet Don Quixote của Ludwig Minkus | Eteri Tutberidze |
| 2016-2017 | Từ vở ballet Don Quixote của Ludwig Minkus | Eteri Tutberidze |
| 2015-2016 | Từ vở nhạc kịch Ghost của Dave Stewart và Glenn Ballard |
9.3. Chương trình biểu diễn
| Mùa giải | Tựa đề nhạc | Biên đạo |
|---|---|---|
| 2023-2024 | "I Feel Like I'm Drowning" của Two Feet "To Build a Home" của The Cinematic Orchestra | Daniil Gleikhengauz |
| 2022-2023 | "Молчи и обнимай меня крепче" (Молчи и обнимай меня крепчеMolchi i obnimay menya krepcheRussian) của Shura Kuznetsova | |
| 2021-2022 | "Can't Help Falling in Love" của Diana Ankudinova "Я" (ЯYaRussian) của Manizha "Esmeralda" từ Notre-Dame de Paris của Riccardo Cocciante | Daniil Gleikhengauz |
| 2020-2021 | "To Build a Home" của The Cinematic Orchestra "Esmeralda" từ Notre-Dame de Paris của Riccardo Cocciante "Outro" của M83 | Daniil Gleikhengauz |
| 2019-2020 | "Outro" của M83 "Bad Guy" của Billie Eilish | Daniil Gleikhengauz |
| 2018-2019 | "Survivor" từ Tomb Raider của 2WEI "Bad Guy" của Billie Eilish | Daniil Gleikhengauz |
| 2017-2018 | "Afro Blue" của Mongo Santamaría (thể hiện bởi Jazzmeia Horn) | Daniil Gleikhengauz |
| 2016-2017 | "The Pink Panther" của Henry Mancini |
10. Thành tích thi đấu nổi bật
Alina Zagitova đã có một sự nghiệp thi đấu đầy thành công, với nhiều danh hiệu lớn ở cả cấp độ trẻ và cao cấp. Cô là một trong những vận động viên hiếm hoi giành được tất cả các giải đấu lớn của ISU.


- GP - Sự kiện của Grand Prix ISU
- JGP - Sự kiện của Grand Prix trẻ ISU
- CS - Sự kiện của ISU Challenger Series
- Huy chương tại các sự kiện đồng đội chỉ được trao cho kết quả của đội. Các vị trí cá nhân tại các sự kiện đồng đội được liệt kê trong ngoặc đơn.
| Các giải đấu cấp cao | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| Giải đấu/Mùa giải | 2016-17 | 2017-18 | 2018-19 | 2019-20 | |
| Thế vận hội Mùa đông | 1 | ||||
| Thế vận hội Mùa đông (Đồng đội) | 2 | ||||
| Giải vô địch thế giới | 5 | 1 | |||
| Giải vô địch châu Âu | 1 | 2 | |||
| Chung kết Grand Prix | 1 | 2 | 6 | ||
| Giải vô địch Nga | 2 | 1 | 5 | WD | |
| Cup of China | 1 | ||||
| Phần Lan | 1 | ||||
| Pháp | 1 | 2 | |||
| NHK Trophy | 3 | ||||
| Rostelecom Cup | 1 | ||||
| Lombardia Trophy | 1 | ||||
| Nebelhorn Trophy | 1 | ||||
| Japan Open | 1st (3rd T) | 2nd (1st T) | 1st (2nd T) | ||
| Các giải đấu cấp trẻ | ||
|---|---|---|
| Giải đấu/Mùa giải | 2015-16 | 2016-17 |
| Giải vô địch trẻ thế giới | 1 | |
| Chung kết Grand Prix trẻ | 1 | |
| Giải vô địch trẻ Nga | 9 | 1 |
| Pháp | 1 | |
| Slovenia | 3 | |
| Lễ hội Olympic trẻ châu Âu | 1 | |
| Chung kết Cúp Nga | 4 | |
11. Thành tích chi tiết
- TSS - Tổng điểm phần thi
- TES - Điểm yếu tố kỹ thuật
- PCS - Điểm thành phần chương trình
| Tổng điểm | Giải đấu |
|---|---|
| 238.43 | CS Nebelhorn Trophy 2018 |
| Chương trình ngắn | Giải đấu |
| 82.08 | Giải vô địch thế giới 2019 |
| 44.72 | Giải vô địch thế giới 2019 |
| 37.36 | Giải vô địch thế giới 2019 |
| Chương trình tự do | Giải đấu |
| 158.50 | CS Nebelhorn Trophy 2018 |
| 83.54 | CS Nebelhorn Trophy 2018 |
| 74.96 | CS Nebelhorn Trophy 2018 |
| Tổng điểm | Giải đấu |
|---|---|
| 239.57 | Thế vận hội Mùa đông 2018 |
| Chương trình ngắn | Giải đấu |
| 82.92 | Thế vận hội Mùa đông 2018 |
| 45.30 | Thế vận hội Mùa đông 2018 |
| 37.62 | Thế vận hội Mùa đông 2018 |
| Chương trình tự do | Giải đấu |
| 157.97 | Giải vô địch châu Âu 2018 |
| 82.67 | Giải vô địch châu Âu 2018 |
| 75.30 | Giải vô địch châu Âu 2018 |
- Huy chương nhỏ cho chương trình ngắn và chương trình tự do chỉ được trao tại Giải vô địch ISU.
- Huy chương tại các sự kiện đồng đội chỉ được trao cho kết quả của đội. Các vị trí cá nhân tại các sự kiện đồng đội được liệt kê trong ngoặc đơn.
11.1. Cấp độ cao cấp

| Ngày | Giải đấu | SP | TES | PCS | FS | TES | PCS | Tổng điểm | Vị trí |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20-26 tháng 12 năm 2016 | Giải vô địch Nga 2017 | 3 | 74.26 | 2 | 146.95 | 2 | 221.21 |
| Ngày | Giải đấu | SP | TES | PCS | FS | TES | PCS | Tổng điểm | Vị trí | Vị trí đội |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14-17 tháng 9 năm 2017 | CS Lombardia Trophy 2017 | 3 | 71.29 | 1 | 147.17 | 1 | 218.46 | 1 | ||
| 7 tháng 10 năm 2017 | Japan Open 2017 | 3 | 145.28 | 1 | 3 | |||||
| 3-5 tháng 11 năm 2017 | Cup of China 2017 | 4 | 69.44 | 1 | 144.44 | 1 | 213.88 | 1 | ||
| 17-19 tháng 11 năm 2017 | Internationaux de France 2017 | 4 | 69.44 | 1 | 144.44 | 1 | 213.88 | 1 | ||
| 7-10 tháng 12 năm 2017 | Chung kết Grand Prix 2017-18 | 2 | 76.27 | 1 | 147.03 | 1 | 223.30 | 1 | ||
| 21-24 tháng 12 năm 2017 | Giải vô địch Nga 2018 | 1 | 78.15 | 1 | 155.44 | 1 | 233.59 | 1 | ||
| 15-21 tháng 1 năm 2018 | Giải vô địch châu Âu 2018 | 1 | 80.27 | 1 | 157.97 | 1 | 238.24 | 1 | ||
| 9-12 tháng 2 năm 2018 | Thế vận hội Mùa đông 2018 (Đồng đội) | 1 | 158.08 | 2 | 2 | |||||
| 21-23 tháng 2 năm 2018 | Thế vận hội Mùa đông 2018 | 1 | 82.92 | 2 | 156.65 | 1 | 239.57 | 1 | ||
| 19-25 tháng 3 năm 2018 | Giải vô địch thế giới 2018 | 2 | 79.51 | 7 | 128.21 | 5 | 207.72 | 5 |

| Ngày | Giải đấu | SP | TES | PCS | FS | TES | PCS | Tổng điểm | Vị trí | Vị trí đội |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26-29 tháng 9 năm 2018 | CS Nebelhorn Trophy 2018 | 1 | 79.93 | 1 | 158.50 | 1 | 238.43 | 1 | ||
| 6 tháng 10 năm 2018 | Japan Open 2018 | 1 | 159.18 | 2 | 1 | |||||
| 2-4 tháng 11 năm 2018 | Grand Prix Helsinki 2018 | 1 | 68.90 | 1 | 146.39 | 1 | 215.29 | 1 | ||
| 16-18 tháng 11 năm 2018 | Rostelecom Cup 2018 | 1 | 80.78 | 1 | 142.17 | 1 | 222.95 | 1 | ||
| 6-9 tháng 12 năm 2018 | Chung kết Grand Prix 2018-19 | 2 | 77.93 | 2 | 148.60 | 2 | 226.53 | 2 | ||
| 19-23 tháng 12 năm 2018 | Giải vô địch Nga 2019 | 1 | 80.62 | 12 | 131.41 | 5 | 212.03 | 5 | ||
| 21-27 tháng 1 năm 2019 | Giải vô địch châu Âu 2019 | 1 | 75.00 | 4 | 123.34 | 2 | 198.34 | 2 | ||
| 18-24 tháng 3 năm 2019 | Giải vô địch thế giới 2019 | 1 | 82.08 | 1 | 155.42 | 1 | 237.50 | 1 |
| Ngày | Giải đấu | SP | TES | PCS | FS | TES | PCS | Tổng điểm | Vị trí | Vị trí đội |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 tháng 10 năm 2019 | Japan Open 2019 | 2 | 154.41 | 1 | 2 | |||||
| 1-3 tháng 11 năm 2019 | Internationaux de France 2019 | 2 | 74.24 | 3 | 141.82 | 2 | 216.06 | 2 | ||
| 22-24 tháng 11 năm 2019 | NHK Trophy 2019 | 4 | 66.84 | 3 | 151.15 | 3 | 217.99 | 3 | ||
| 5-8 tháng 12 năm 2019 | Chung kết Grand Prix 2019-20 | 2 | 79.60 | 6 | 125.63 | 6 | 205.23 | 6 |
11.2. Cấp độ trẻ

| Ngày | Giải đấu | SP | TES | PCS | FS | TES | PCS | Tổng điểm | Vị trí |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19-23 tháng 1 năm 2016 | Giải vô địch trẻ Nga 2016 | 12 | 52.85 | 8 | 108.08 | 9 | 160.93 | ||
| 16-20 tháng 2 năm 2016 | Chung kết Cúp Nga 2016 (Trẻ) | 6 | 57.55 | 1 | 121.04 | 4 | 178.59 |
| Ngày | Giải đấu | SP | TES | PCS | FS | TES | PCS | Tổng điểm | Vị trí |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24-27 tháng 8 năm 2016 | JGP Pháp 2016 | 1 | 68.07 | 1 | 126.30 | 1 | 194.37 | ||
| 22-24 tháng 9 năm 2016 | JGP Slovenia 2016 | 1 | 68.09 | 4 | 109.29 | 3 | 177.38 | ||
| 8-11 tháng 12 năm 2016 | Chung kết Grand Prix trẻ 2016-17 | 1 | 70.92 | 1 | 136.51 | 1 | 207.43 | ||
| 1-5 tháng 2 năm 2017 | Giải vô địch trẻ Nga 2017 | 1 | 74.46 | 1 | 142.36 | 1 | 216.82 | ||
| 13-15 tháng 2 năm 2017 | Lễ hội Olympic mùa đông trẻ châu Âu 2017 | 1 | 58.30 | 1 | 128.76 | 1 | 187.06 | ||
| 15-19 tháng 3 năm 2017 | Giải vô địch trẻ thế giới 2017 | 1 | 70.58 | 1 | 138.02 | 1 | 208.60 |