1. Overview
Alexander Ian Grant (sinh ngày 23 tháng 1 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Úc. Anh thi đấu ở vị trí trung vệ và hiện đang là cầu thủ của câu lạc bộ A-League Sydney FC. Mặc dù sinh ra tại Anh, Alexander Grant đã đại diện cho Úc ở cấp độ đội tuyển trẻ và được biết đến với lối chơi kiên định trên sân cỏ.
2. Early life
Alexander Grant sinh năm 1994 và bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ rất sớm, đặt những bước chân đầu tiên trong hành trình trở thành cầu thủ chuyên nghiệp.
2.1. Birth and background
Alexander Ian Grant sinh ngày 23 tháng 1 năm 1994 tại Anh. Sau đó, anh chuyển đến Úc và phát triển sự nghiệp bóng đá tại đây, đại diện cho quốc gia này ở các đội tuyển trẻ.
3. Club career
Sự nghiệp câu lạc bộ của Alexander Grant trải dài qua nhiều đội bóng ở Anh, Úc, Hàn Quốc và Trung Quốc, đánh dấu sự phát triển liên tục trong vai trò một hậu vệ.
3.1. Portsmouth
Alexander Grant gia nhập Portsmouth vào tháng 7 năm 2010 với một học bổng hai năm. Anh tiến bộ qua các đội dự bị và học viện, và lần đầu tiên xuất hiện trên băng ghế dự bị trong trận đấu với Nottingham Forest vào ngày 28 tháng 4 năm 2012.
Vào ngày 14 tháng 8 năm 2012, Grant có trận ra mắt chuyên nghiệp của mình, đá chính trong trận đấu Cúp Liên đoàn Anh gặp Plymouth Argyle.
Vào ngày 20 tháng 12 cùng năm, anh được cho mượn đến Eastleigh theo hợp đồng một tháng và có trận ra mắt vào ngày đầu năm mới 2013, gặp Salisbury City.
Ngày 24 tháng 1 năm 2013, Grant tiếp tục được cho mượn đến Havant & Waterlooville trong một tháng, thay thế cho đồng đội Dan Butler của Portsmouth. Anh ra mắt Havant & Waterlooville hai ngày sau đó trong trận hòa 0-0 trên sân khách với Dorchester Town. Vào ngày 16 tháng 4, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Havant & Waterlooville trong trận đấu với Dover Athletic.
3.2. Stoke City
Sau khi hợp đồng cho mượn thành công, Alexander Grant vẫn được Portsmouth trả tự do vào ngày 9 tháng 5 năm 2013. Sau đó, anh ký hợp đồng với Stoke City, vượt qua sự cạnh tranh từ Everton.
Vào ngày 30 tháng 8 năm 2014, Grant gia nhập Macclesfield Town theo dạng cho mượn. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho đội bóng này trong trận đấu tại Cúp FA với Wrexham. Cuối mùa giải 2014-15, Grant được Stoke City trả tự do.
3.3. Perth Glory
Vào tháng 6 năm 2015, Alexander Grant trở lại Úc và gia nhập câu lạc bộ A-League Perth Glory. Tại đây, anh đã có những đóng góp đáng kể, giúp câu lạc bộ giành chức vô địch A-League Premiership mùa giải 2018-19. Anh cũng cùng đội giành vị trí á quân Cúp bóng đá Úc (FFA Cup) năm 2015, á quân A-League mùa giải 2018-19, và lọt vào bán kết A-League các mùa 2016-17 và 2019-20.
3.4. Pohang Steelers
Vào tháng 12 năm 2020, mặc dù còn ba mùa giải trong hợp đồng với Perth Glory, Alexander Grant đã chuyển đến câu lạc bộ Pohang Steelers tại K League của Hàn Quốc với một mức phí không được tiết lộ. Tại Pohang Steelers, anh đã đạt được nhiều thành tích đáng chú ý, bao gồm vị trí á quân AFC Champions League năm 2021, vị trí thứ ba K League 1 năm 2022 và á quân K League 1 năm 2023. Đặc biệt, anh cùng đội đã giành chức vô địch Cúp FA Hàn Quốc năm 2023. Tên đăng ký của anh tại K League là 그랜트GrantKorean.
3.5. Tianjin Jinmen Tiger
Vào ngày 1 tháng 2 năm 2024, Alexander Grant gia nhập câu lạc bộ Tianjin Jinmen Tiger tại Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc.
3.6. Sydney FC
Hiện tại, Alexander Grant đang thi đấu cho câu lạc bộ A-League Sydney FC, nơi anh tiếp tục thể hiện vai trò là một hậu vệ chuyên nghiệp.
4. International career
Mặc dù sinh ra tại Anh, Alexander Grant đã được gọi vào Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Úc. Anh nằm trong danh sách sơ bộ 35 cầu thủ cho Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2011 của FIFA.
5. Career statistics
Dưới đây là số liệu thống kê sự nghiệp của Alexander Grant tính đến ngày 3 tháng 12 năm 2023:
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Lục địa | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Portsmouth | 2012-13 | League One | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | - | 1 | 0 | ||
Eastleigh (cho mượn) | 2012-13 | Conference South | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 1 | 0 | ||
Havant & Waterlooville (cho mượn) | 2012-13 | Conference South | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 18 | 1 | ||
Stoke City | 2014-15 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||
Macclesfield Town (cho mượn) | 2014-15 | Conference Premier | 25 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | 28 | 3 | |
Perth Glory | 2015-16 | A-League | 22 | 1 | 1 | 0 | - | - | - | 23 | 1 | |||
2016-17 | 10 | 1 | 1 | 0 | - | - | - | 11 | 1 | |||||
2017-18 | 20 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 21 | 0 | |||||
2018-19 | 11 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 12 | 0 | |||||
2019-20 | 23 | 1 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | - | 24 | 1 | ||||
Tổng cộng | 86 | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 91 | 3 | ||
Pohang Steelers | 2021 | K League 1 | 16 | 2 | 0 | 0 | - | 9 | 1 | - | 25 | 3 | ||
2022 | 27 | 2 | 2 | 0 | - | - | - | 29 | 2 | |||||
2023 | 32 | 4 | 2 | 0 | - | 4 | 0 | - | 38 | 4 | ||||
Tổng cộng | 75 | 8 | 4 | 0 | 0 | 0 | 13 | 1 | 0 | 0 | 92 | 9 | ||
Tianjin Jinmen Tiger | 2024 | Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc | 0 | 0 | - | - | - | - | 0 | 0 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 205 | 14 | 10 | 1 | 1 | 0 | 14 | 1 | 1 | 0 | 231 | 16 |
6. Honours and achievements
Alexander Grant đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và giải thưởng cá nhân trong suốt sự nghiệp của mình, thể hiện sự đóng góp quan trọng của anh cho các câu lạc bộ mà anh thi đấu.
6.1. Club achievements
- Với Perth Glory:
- Vô địch A-League Premiership: 2018-19
- Á quân FFA Cup: 2015
- Á quân A-League: 2018-19
- Bán kết A-League: 2016-17, 2019-20
- Với Pohang Steelers:
- Vô địch Cúp FA Hàn Quốc: 2023
- Á quân AFC Champions League: 2021
- Á quân K League 1: 2023
- Hạng ba K League 1: 2022
6.2. Individual achievements
- Được bầu chọn vào Đội hình tiêu biểu K League 1: 2023