1. Overview
Aleksandre Chivadze đã có một sự nghiệp đáng chú ý trong bóng đá, từ một cầu thủ hậu vệ tài năng đến một huấn luyện viên dày dạn kinh nghiệm. Ông dành trọn sự nghiệp cầu thủ cấp câu lạc bộ cho FC Dinamo Tbilisi, nơi ông đạt được nhiều danh hiệu lớn, bao gồm chức vô địch Giải bóng đá vô địch quốc gia Xô viết năm 1978 và Cúp các câu lạc bộ đoạt cúp bóng đá quốc gia châu Âu mùa giải 1980-81. Với đội tuyển quốc gia Liên Xô, Chivadze đã có 46 lần ra sân, tham dự hai kỳ FIFA World Cup (1982 và 1986) và giành huy chương Đồng tại Thế vận hội Mùa hè 1980. Ông cũng được vinh danh là "Cầu thủ bóng đá Liên Xô của năm" vào năm 1980. Sau khi giã từ sân cỏ, ông chuyển sang công tác huấn luyện, dẫn dắt cả đội tuyển quốc gia Gruzia và đội tuyển U-21 Gruzia trong nhiều giai đoạn khác nhau, và từng giữ vai trò tạm quyền Chủ tịch Liên đoàn bóng đá Gruzia.
2. Early life and background
Aleksandre Chivadze sinh ngày 8 tháng 4 năm 1955 tại Klukhori, thuộc Liên Xô (ngày nay là một phần của Nga). Ông có chiều cao 1.82 m.
3. Playing career
Trong suốt sự nghiệp cầu thủ của mình, Aleksandre Chivadze đã khẳng định vị trí là một trong những hậu vệ hàng đầu của Liên Xô, với một hành trình gắn bó sâu sắc với FC Dinamo Tbilisi và những đóng góp quan trọng cho đội tuyển quốc gia.
3.1. Club career
Aleksandre Chivadze đã dành toàn bộ sự nghiệp câu lạc bộ của mình, từ năm 1974 đến năm 1987, để thi đấu cho FC Dinamo Tbilisi. Trong thời gian này, ông là một hậu vệ chủ chốt của đội bóng, ra sân tổng cộng 324 trận và ghi được 44 bàn thắng. Cùng với Dinamo Tbilisi, ông đã giành được các danh hiệu lớn, bao gồm chức vô địch Giải bóng đá vô địch quốc gia Xô viết năm 1978, Cúp bóng đá Liên Xô vào các năm 1976 và 1979, và đỉnh cao là chức vô địch Cúp các câu lạc bộ đoạt cúp bóng đá quốc gia châu Âu mùa giải 1980-81.
3.2. International career
Từ năm 1980 đến 1987, Aleksandre Chivadze đã khoác áo đội tuyển bóng đá quốc gia Liên Xô tổng cộng 46 lần và ghi được 3 bàn thắng. Ông là một thành viên quan trọng của đội tuyển Liên Xô tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 1982 tại Tây Ban Nha và là đội trưởng của đội tại giải đấu này. Bốn năm sau, ông tiếp tục có mặt trong đội hình Liên Xô tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 1986 tại Mexico. Ngoài ra, ông còn là thành viên của đội tuyển Liên Xô giành huy chương Đồng môn bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1980 được tổ chức ở Moskva. Ông cũng cùng đội tuyển U-21 Liên Xô giành chức vô địch Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu năm 1980.
4. Managerial career
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Aleksandre Chivadze chuyển sang công tác huấn luyện, dẫn dắt cả đội tuyển quốc gia và đội tuyển U-21 của Gruzia trong nhiều giai đoạn.
4.1. Georgia national football team
Chivadze đã hai lần đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên trưởng của đội tuyển bóng đá quốc gia Gruzia. Giai đoạn đầu tiên của ông là từ năm 1993 đến 1997. Sau đó, ông trở lại dẫn dắt đội tuyển từ năm 2001 đến năm 2003.
4.2. Georgia U-21 national football team
Vào ngày 31 tháng 1 năm 2012, Aleksandre Chivadze được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Gruzia. Ông tiếp tục công việc này cho đến năm 2016, tham gia vào việc phát triển các tài năng trẻ cho bóng đá Gruzia.
5. Other professional activities
Ngoài sự nghiệp thi đấu và huấn luyện, Aleksandre Chivadze còn tham gia vào các hoạt động chuyên môn khác trong làng bóng đá. Đặc biệt, ông từng giữ vai trò tạm quyền Chủ tịch Liên đoàn bóng đá Gruzia vào năm 2015.
6. Honours
Aleksandre Chivadze đã tích lũy được nhiều danh hiệu và giải thưởng trong suốt sự nghiệp thi đấu và huấn luyện của mình, phản ánh tầm ảnh hưởng và thành công của ông trong bóng đá.
6.1. Club honours
FC Dinamo Tbilisi
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Xô viết: 1978
- Cúp bóng đá Liên Xô: 1976, 1979
- Cúp các câu lạc bộ đoạt cúp bóng đá quốc gia châu Âu: 1980-81
6.2. International honours
Đội tuyển Liên Xô
- Thế vận hội Mùa hè 1980: Huy chương Đồng
- Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu: 1980
6.3. Individual honours
- Cầu thủ bóng đá Liên Xô của năm: 1980
7. Legacy and evaluation
Aleksandre Chivadze được xem là một biểu tượng của bóng đá Gruzia và Liên Xô. Với vai trò đội trưởng của FC Dinamo Tbilisi trong giai đoạn hoàng kim của câu lạc bộ, ông đã góp phần đưa đội bóng đạt được những thành công vang dội cả ở đấu trường quốc nội lẫn châu Âu. Khả năng lãnh đạo và màn trình diễn xuất sắc trên sân cỏ đã giúp ông trở thành "Cầu thủ bóng đá Liên Xô của năm" vào năm 1980, một vinh dự cao quý vào thời điểm đó.
Trong màu áo đội tuyển quốc gia Liên Xô, Chivadze cũng thể hiện vai trò đội trưởng tại Giải vô địch bóng đá thế giới 1982 và góp công vào tấm huy chương Đồng tại Thế vận hội Mùa hè 1980, khẳng định vị thế của mình ở cấp độ quốc tế. Sau khi giải nghệ, ông tiếp tục cống hiến cho bóng đá với vai trò huấn luyện viên và nhà quản lý, cho thấy sự gắn bó lâu dài và niềm đam mê không ngừng nghỉ của ông với môn thể thao vua. Những đóng góp của Chivadze, từ kỹ năng chơi bóng đến khả năng lãnh đạo, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử bóng đá Gruzia và Liên Xô.