1. Early life and background
Albert Conti có một tuổi thơ gắn liền với Áo và giáo dục sớm, trước khi tham gia vào các hoạt động quân sự trong Chiến tranh thế giới thứ nhất.
1.1. Birth and family background
Albert Conti sinh ngày 29 tháng 1 năm 1887, tại làng Gorizia, một vùng thuộc Áo thời bấy giờ (nay là một phần của Ý). Tên đầy đủ của ông là Albert Maroica Blasius Franz Maria, Ritterhiệp sĩGerman Conti von Cedassamare. Ông xuất thân từ một gia đình quý tộc có truyền thống lâu đời, là thành viên của gia tộc Kaboga danh giá ở Ragusa (nay là Dubrovnik), Croatia. Cha ông là Albert, Ritterhiệp sĩGerman Conti von Cedassamare, và mẹ ông là Nữ Bá tước Marie Bernhardine Anna Kaboga. Ông cũng kết hôn với Patricia Cross.
1.2. Education and World War I
Conti theo học tại Graz, Áo, nơi ông chuyên ngành luật và khoa học tự nhiên tại trường phổ thông và đại học luật. Khi Chiến tranh thế giới thứ nhất bùng nổ, ông gia nhập quân đội Áo và phục vụ với tư cách là một sĩ quan. Sau khi được xuất ngũ từ quân đội Áo vào cuối Chiến tranh thế giới thứ nhất, cũng như nhiều người châu Âu khác trở nên nghèo khó sau cuộc xung đột, ông đã tìm đến một cuộc sống mới ở Hoa Kỳ.
2. Emigration to the United States
Albert Conti di cư sang Hoa Kỳ qua Cảng Philadelphia vào năm 1919. Sau khi định cư tại đất nước mới, mặc dù xuất thân từ một gia đình quý tộc, Conti buộc phải làm nhiều công việc chân tay khác nhau để mưu sinh. Khi đang làm việc tại các mỏ dầu ở California, ông đã đáp lại một thông báo tuyển dụng công khai từ đạo diễn Erich von Stroheim, người đang tìm kiếm một sĩ quan quân đội Áo để làm cố vấn kỹ thuật cho bộ phim sắp tới của mình là Merry-Go-Round (năm 1923).
3. Acting career
Sự nghiệp diễn xuất của Albert Conti tại Hoa Kỳ trải dài qua các thời kỳ phim câm và phim có tiếng, đánh dấu bằng nhiều vai diễn đáng chú ý.
3.1. Discovery and early roles
Conti được đạo diễn Erich von Stroheim phát hiện khi ông đang tìm kiếm một sĩ quan quân đội Áo để làm cố vấn kỹ thuật cho bộ phim Merry-Go-Round (năm 1923). Với khả năng diễn xuất vượt trội so với nhiều người đồng hương từ Đế quốc Áo-Hung khác, Conti đã nhanh chóng có được những vai diễn phụ đáng kính trong nhiều bộ phim. Vai diễn đầu tiên của ông trong Merry-Go-Round là Rudi / Baron von Leightsinn.
3.2. Silent and sound film career
Albert Conti đã đảm nhận các vai diễn phụ trong cả thời kỳ phim câm và phim có tiếng. Những tác phẩm nổi bật của ông bao gồm:
- Morocco (năm 1930) của đạo diễn Josef von Sternberg.
- Slipping Wives (năm 1927), một bộ phim hài sớm của Laurel và Hardy.
- Dry Martini (năm 1928), trong vai một nghệ sĩ phong tình.
Ông đã xuất hiện trong hàng trăm bộ phim, thể hiện khả năng thích nghi với sự thay đổi từ phim câm sang phim có tiếng.
3.3. Post-acting career and retirement
Mặc dù bộ phim cuối cùng của ông là My Gal Sal vào năm 1942, Albert Conti vẫn tiếp tục làm việc trong ngành công nghiệp điện ảnh. Ông làm việc tại bộ phận trang phục của hãng Metro-Goldwyn-Mayer (MGM) cho đến khi nghỉ hưu vào năm 1962.
4. Selected filmography
Dưới đây là danh sách các bộ phim tiêu biểu mà Albert Conti đã tham gia:
- Merry-Go-Round (1923) - Rudi / Baron von Leightsinn
- The Merry Widow (1925) - Trợ lý của Danilo
- The Eagle (1925) - Kuschka
- Watch Your Wife (1926) - Alphonse Marsac
- Old Loves and New (1926) - Bác sĩ Chalmers
- The Blonde Saint (1926) - Andreas
- Camille (1926) - Henri
- Slipping Wives (1927, Phim ngắn) - Ngài Winchester Squirtz
- Mockery (1927) - Chỉ huy Quân đội tại Novokursk
- Love Me and the World Is Mine (1927) - Billie
- The Chinese Parrot (1927) - Martin Thorne
- The Devil Dancer (1927) - Arnold Guthrie
- Honeymoon Hate (1927)
- South Sea Love (1927) - Max Weber
- The Legion of the Condemned (1928) - Von Hohendorff
- Alex the Great (1928) - Ed
- Tempest (1928) - Vai phụ
- The Magnificent Flirt (1928) - Bá tước D'Estrange
- Stocks and Blondes (1928) - Powers
- Plastered in Paris (1928) - Abou Ben Abed
- The Wedding March (1928) - Vệ binh Hoàng gia
- Dry Martini (1928) - Conway Cross
- Show People (1928) - Nhà sản xuất
- Captain Lash (1929) - Alex Condax
- Lady of the Pavements (1929) - Nam tước Finot
- Making the Grade (1929) - Vai phụ
- Saturday's Children (1929) - Mengle
- The Exalted Flapper (1929) - Vua Alexander của Capra
- Jazz Heaven (1929) - Walter Klucke
- The Melody Man (1930) - Hoàng tử Friedrich
- Such Men Are Dangerous (1930) - Paul Strohm
- One Romantic Night (1930) - Bá tước Lutzen
- Our Blushing Brides (1930) - Monsieur Pantoise
- Monte Carlo (1930) - Người dẫn chương trình
- Madam Satan (1930) - Sĩ quan Đế chế
- Morocco (1930) - Đại tá Quinnovieres
- Oh, for a Man! (1930) - Peck
- Sea Legs (1930) - Thuyền trưởng
- The Gang Buster (1931) - Carlo
- Liebe auf Befehl (1931) - Thư ký đại sứ quán
- Strangers May Kiss (1931) - De Bazan
- Always Goodbye (1931) - Người nói chuyện phiếm trong bữa tiệc
- Just a Gigolo (1931) - Một người chồng Pháp
- The Common Law (1931) - Khách mời bữa tiệc Strangeways
- This Modern Age (1931) - André de Graignon
- Heartbreak (1931) - Sĩ quan liên lạc
- The Woman from Monte Carlo (1932) - Một người đàn ông của thế giới
- The Greeks Had a Word for Them (1932) - Người Pháp trên tàu
- Freaks (1932) - Chủ đất
- Lady with a Past (1932) - Rene
- Shopworn (1932) - Andre
- Careless Lady (1932) - Thư ký khách sạn Pháp
- Doomed Battalion (1932) - Đại úy Kessler
- State's Attorney (1932) - Mario
- As You Desire Me (1932) - Thuyền trưởng
- Red-Headed Woman (1932) - Người Pháp ở Paris
- The Night Club Lady (1932) - Vincent Rowland
- Men Are Such Fools (1932) - Spinelli
- Second Fiddle (1932)
- The Secret of Madame Blanche (1933) - Thư ký khách sạn Pháp
- Topaze (1933) - Henri de Fairville
- Love Is Dangerous (1933) - R.J. Ormsby
- The Barbarian (1933) - Quản lý nhà hàng
- Adorable (1933) - Thuyền trưởng
- I Love That Man (1933) - Pietro - Quản lý nhà hàng
- Shanghai Madness (1933) - Rigaud
- Torch Singer (1933) - Carlotti
- My Lips Betray (1933) - Người bán ô tô
- Gigolettes of Paris (1933)
- Beloved (1934) - Nam tước Franz von Hausmann
- Nana (1934) - Hugo - Trợ lý của Đại công tước
- Fashions of 1934 (1934) - Savarin
- Gambling Lady (1934) - Người xem roulette Pháp
- Riptide (1934) - Người đàn ông giúp Tommie bị ngã
- The Black Cat (1934) - Trung úy
- Elmer and Elsie (1934) - Barlotti
- Love Time (1934) - Nicholas
- Mills of the Gods (1934) - Bá tước Filippo Di Fraschiani
- The Night Is Young (1935) - Mueller
- Symphony of Living (1935) - Mancini
- Shadow of Doubt (1935) - Louie - Quản lý nhà hàng
- Goin' to Town (1935) - Quản gia trưởng
- The Crusades (1935) - Leopold - Công tước Áo
- Here's to Romance (1935) - LeFevre
- Page Miss Glory (1935) - Thợ may trang phục cưỡi ngựa
- Diamond Jim (1935) - Thợ kim hoàn
- Hands Across the Table (1935) - Quản lý nhà hàng ở quán rượu lậu
- Collegiate (1936) - Quản lý nhà hàng
- The Case Against Mrs. Ames (1936) - Armand - Quản lý nhà hàng
- Fatal Lady (1936) - Quản lý nhà hàng
- Hollywood Boulevard (1936) - Bill Sanford - Quản lý Trocadero
- Three Smart Girls (1936) - Bạn của Bá tước
- One in a Million (1936) - Quản lý khách sạn
- Stolen Holiday (1937) - Nhiếp ảnh gia
- Her Husband Lies (1937) - Antoine
- Cafe Metropole (1937) - Hiến binh tại nhà tù
- Dangerously Yours (1937) - Monet
- Conquest (1937) - Bá tước Wallenstein
- I'll Take Romance (1937) - Lepino
- Always Goodbye (1938) - Thợ may thời trang Benoit
- Gateway (1938) - Bá tước
- Suez (1938) - M. Fevrier
- Charlie Chan in City in Darkness (1939) - Quản lý công ty du lịch
- Everything Happens at Night (1939) - Quản lý nhà hàng
- The Cowboy and the Blonde (1941) - Giám đốc
- My Gal Sal (1942) - Henri
- The Human Comedy (1943) - Khách hàng
- The Pride of St. Louis (1952) - Frank Crosetti (vai diễn cuối cùng)
5. Death

Albert Conti qua đời vào ngày 18 tháng 1 năm 1967, tại Hollywood, California, Hoa Kỳ. Nguyên nhân cái chết của ông là đột quỵ.
6. Legacy and reception
Albert Conti đã để lại dấu ấn đáng kể trong ngành công nghiệp điện ảnh với tư cách là một diễn viên phụ bền bỉ và đáng tin cậy. Mặc dù không phải là một ngôi sao hàng đầu, nhưng ông đã thể hiện sự linh hoạt trong diễn xuất, đảm nhận nhiều vai diễn khác nhau, từ quý tộc đến sĩ quan, và có khả năng phù hợp với cả phim câm lẫn phim có tiếng. Sự nghiệp của ông kéo dài qua nhiều thập kỷ, với hàng trăm bộ phim, cho thấy sự cống hiến và khả năng duy trì sự nghiệp trong một ngành công nghiệp thay đổi nhanh chóng. Ngay cả sau khi ngừng diễn xuất, việc ông tiếp tục làm việc tại MGM cho thấy sự gắn bó sâu sắc của ông với điện ảnh, không chỉ trên màn ảnh mà còn phía sau hậu trường. Những đóng góp của ông đã giúp làm phong phú thêm các bộ phim mà ông tham gia, và ông được nhớ đến như một diễn viên tài năng đã mang lại sự sang trọng và chân thực cho các vai diễn của mình.