1. Thời niên thiếu và Học vấn
Alan Menken sinh ra trong một gia đình người Do Thái tại French Hospital ở Manhattan, Thành phố New York, vào ngày 22 tháng 7 năm 1949. Ông là con trai của Judith và Norman Menken. Cha ông là một nha sĩ chơi boogie-woogie piano, còn mẹ ông là một diễn viên, vũ công và nhà viết kịch. Gia đình ông có gốc Do Thái Belarusia.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Ngay từ nhỏ, Menken đã bộc lộ niềm đam mê âm nhạc. Ông bắt đầu học piano và violin từ sớm, đồng thời bắt đầu sáng tác nhạc từ khi còn bé. Năm chín tuổi, tại Cuộc thi Sáng tác Nhạc dành cho Nhạc sĩ Trẻ của Liên đoàn Âm nhạc New York, sáng tác gốc "Bouree" của ông đã được các giám khảo đánh giá là xuất sắc và ưu việt. Menken từng chia sẻ rằng trước khi vào đại học, ông đã viết các bài hát với ước mơ trở thành "Bob Dylan tiếp theo", tập trung nhiều vào các bài hát chơi guitar, mặc dù trước đó ông sáng tác chủ yếu bằng piano.
Ông theo học tại Trường Trung học New Rochelle ở New Rochelle, New York, và tốt nghiệp vào năm 1967. Menken nhớ lại rằng ông thường tự tạo ra các fuga của Johann Sebastian Bach và sonata của Ludwig van Beethoven vì ông cảm thấy nhàm chán khi luyện tập piano theo cách truyền thống. Sau trung học, ông theo học tại Đại học New York. Ban đầu, Menken dự định theo học ngành y để trở thành nha sĩ như cha mình. Tuy nhiên, sau đó ông chuyển sang chuyên ngành nhân học văn hóa, triết học, và cuối cùng là âm nhạc. Ông tốt nghiệp năm 1972 từ University College of Arts and Science tại cơ sở Heights, nay là College of Arts and Science.
1.2. Khởi đầu sự nghiệp
Sau khi tốt nghiệp đại học, Menken tham gia BMI Lehman Engel Musical Theatre Workshop, nơi ông được cố vấn bởi Lehman Engel. Ông nhận ra rằng đây chính là con đường mình muốn theo đuổi. Từ năm 1974 đến 1978, ông đã giới thiệu nhiều tác phẩm trong các buổi hội thảo của BMI như Midnight, Apartment House (lời của Muriel Robinson), Conversations with Pierre, Harry the Rat và Messiah on Mott Street (lời của David Spencer). Trong giai đoạn này, Menken đã làm việc với nhiều vai trò khác nhau như người đệm đàn cho các buổi biểu diễn ba lê và múa hiện đại, giám đốc âm nhạc cho các câu lạc bộ, nhà viết nhạc hiệu, người hòa âm, nhạc sĩ cho chương trình Sesame Street và huấn luyện viên thanh nhạc. Ông thường biểu diễn các tác phẩm của mình tại các câu lạc bộ như The Ballroom, Reno Sweeny và Tramps.
Vào năm 1976, nhà báo John Wilson của The New York Times đưa tin rằng các thành viên của BMI Workshop của Engel đã bắt đầu biểu diễn trong loạt chương trình "Broadway at the Ballroom". Buổi biểu diễn khai mạc có sự góp mặt của Maury Yeston và Alan Menken, cả hai đều tự đệm piano và hát các bài hát mà họ đã viết cho các vở nhạc kịch tiềm năng. Wilson cũng nhận xét về một buổi biểu diễn năm 1977, trong đó Menken đệm đàn cho một ca sĩ, nói rằng "Trong thế giới cabaret hiện nay, một người đệm piano không chỉ đơn thuần là chơi piano cho ca sĩ. Ngày càng nhiều nghệ sĩ piano tham gia hát bè, hòa giọng với ca sĩ, tạo ra một nền nhạc sống động hoặc thậm chí biểu diễn những đoạn hát solo ngắn."
Menken cũng đóng góp tác phẩm cho nhiều chương trình tạp kỹ như New York's Back in Town, Big Apple Country, The Present Tense (1977), Real Life Funnies (Off-Broadway, 1981), Diamonds (Off-Broadway, 1984), và Personals (Off-Off-Broadway, 1985). Chương trình tạp kỹ Patch, Patch, Patch của ông đã được trình diễn tại West Bank Cafe ở Thành phố New York vào năm 1979 với sự tham gia của Chip Zien. Nhà phê bình Mel Gussow của The New York Times đã viết: "Bài hát chủ đề ... đề cập đến một chặng đường đời. Theo Alan Menken ... sau tuổi 30, đó là một cú trượt dốc." Menken cũng sáng tác một số vở diễn chưa được sản xuất, bao gồm Atina, Evil Queen of the Galaxy (1980), với lời của Steve Brown. Ông cũng viết The Thorn với lời của Brown, được Divine ủy thác vào năm 1980. Đây là một vở nhại lại bộ phim The Rose, nhưng họ không thể huy động đủ tiền để sản xuất. Ông hợp tác với Howard Ashman trong một vở nhạc kịch chưa hoàn thành có tên Babe (khoảng năm 1981), với Tom Eyen trong Kicks: The Showgirl Musical (1984), và với David Rogers trong The Dream in Royal Street (khoảng năm 1981), một bản chuyển thể từ Giấc mộng đêm hè. Menken cũng đóng góp âm nhạc cho bộ phim The Line (1980), do Robert J. Siegel đạo diễn.
2. Sự nghiệp
Alan Menken đã trải qua một hành trình sự nghiệp phong phú và đa dạng, từ những bước khởi đầu tại các xưởng kịch nhỏ đến việc trở thành một trong những nhà soạn nhạc phim và nhạc kịch nổi tiếng nhất thế giới.
2.1. Sự nghiệp ban đầu và Bước đột phá
Sau khi tốt nghiệp, Alan Menken ban đầu có ý định trở thành một ngôi sao nhạc rock hoặc nghệ sĩ thu âm. Tuy nhiên, niềm hứng thú của ông đối với việc sáng tác nhạc kịch đã tăng lên đáng kể khi ông tham gia Xưởng Nhạc kịch BMI Lehman Engel Musical Theatre Workshop và được cố vấn bởi Lehman Engel. Từ năm 1974 đến 1978, ông đã trình bày nhiều tác phẩm tại các hội thảo của BMI. Trong giai đoạn này, Menken đã làm việc với nhiều vai trò khác nhau như người đệm đàn cho các buổi biểu diễn ba lê và múa hiện đại, giám đốc âm nhạc cho các tiết mục câu lạc bộ, người viết nhạc hiệu, người hòa âm, người viết bài hát cho chương trình Sesame Street và huấn luyện viên thanh nhạc. Ông cũng biểu diễn các tác phẩm của mình tại các câu lạc bộ như The Ballroom, Reno Sweeny và Tramps.

Thành công thực sự đầu tiên của Menken với tư cách là một nhà soạn nhạc đến khi nhà viết kịch Howard Ashman chọn ông và Engel để viết nhạc cho vở nhạc kịch chuyển thể từ tiểu thuyết God Bless You, Mr. Rosewater của Kurt Vonnegut. Vở nhạc kịch này ra mắt vào năm 1979 tại WPA Theater và nhận được những đánh giá xuất sắc cùng doanh thu phòng vé khiêm tốn. Sau vài tháng, nó chuyển sang Nhà hát Entermedia Off-Broadway, nơi nó tiếp tục biểu diễn thêm sáu tuần.
Menken và Ashman sau đó đã cùng nhau sáng tác vở nhạc kịch tiếp theo của họ, Little Shop of Horrors, chỉ dành cho một dàn diễn viên gồm 9 người, bao gồm một người điều khiển rối. Vở nhạc kịch này dựa trên bộ phim hài đen năm 1960 cùng tên. Nó ra mắt tại WPA Theater vào năm 1982 với những đánh giá nồng nhiệt. Sau đó, nó chuyển đến Orpheum Theatre Off-Broadway ở East Village, Manhattan, nơi nó được trình diễn trong năm năm. Vở nhạc kịch này đã lập kỷ lục doanh thu phòng vé cao nhất mọi thời đại cho một vở diễn Off-Broadway. Nó đã được lưu diễn khắp thế giới, giành nhiều giải thưởng sân khấu và được chuyển thể thành bộ phim nhạc kịch năm 1986 có sự tham gia của Rick Moranis, mang về cho Menken và Ashman đề cử Giải Oscar đầu tiên cho bài hát "Mean Green Mother from Outer Space". Nhờ những đóng góp của ông trong lĩnh vực nhạc kịch, ông đã được trao giải BMI Career Achievement Award vào năm 1983.
Năm 1987, bản chuyển thể của Menken và nhạc sĩ lời David Spencer mang tên The Apprenticeship of Duddy Kravitz, dựa trên tiểu thuyết cùng tên năm 1959, đã được sản xuất tại Philadelphia. Sau nhiều lần viết lại đáng kể, nó đã được sản xuất vào năm 2015 tại Montreal. Năm 1992, WPA Theatre đã sản xuất tác phẩm Weird Romance của Menken, cũng với lời của Spencer. Vở nhạc kịch A Christmas Carol của Menken, dựa trên tiểu thuyết của Charles Dickens, với lời của Lynn Ahrens và kịch bản của Mike Ockrent, đã ra mắt tại Paramount Theater của Madison Square Garden vào năm 1994. Vở diễn này đã thành công vang dội và trở thành một sự kiện thường niên trong kỳ nghỉ ở New York. Từ năm 1989 đến 1990, Menken và Howard Ashman đã viết bài hát cho chương trình truyền hình múa rối nổi tiếng Sesame Street. Năm 2008, Menken nói rằng công việc của ông tại Sesame Street mang lại "ít tiền, nhưng vẫn có uy tín. Nó được phát sóng và [ông] nhận được một số tiền bản quyền." Cặp đôi này cũng đã viết bài hát "Wonderful Ways to Say No" cho chương trình đặc biệt hoạt hình chống ma túy năm 1990 Cartoon All-Stars to the Rescue.
2.2. Kỷ nguyên Phục hưng Disney và Âm nhạc Điện ảnh
Nhờ thành công của Little Shop of Horrors, Menken và Ashman đã được Walt Disney Studios thuê để viết nhạc cho Nàng tiên cá (1989). Thử thách đặt ra là tạo ra một bộ phim nhạc kịch hoạt hình dựa trên câu chuyện cổ tích của Hans Christian Andersen mà có thể sánh ngang với các bộ phim Disney như Bạch Tuyết và bảy chú lùn và Lọ Lem. Nàng tiên cá đã ra mắt thành công về mặt phê bình và thương mại, đồng thời đánh dấu một kỷ nguyên mới của Disney được gọi là Kỷ nguyên Phục hưng Disney. Bộ phim này đã mang về cho họ giải Oscar đầu tiên: Bài hát hay nhất cho bài hát "Under the Sea". Menken cũng giành giải Oscar năm 1989 cho Nhạc phim hay nhất. Nhà phê bình Roger Ebert đã tuyên bố trong bài đánh giá của mình rằng bộ phim "chứa đựng một số bản nhạc Disney hay nhất kể từ thời kỳ hoàng kim".

Người đẹp và quái vật của Menken và Ashman đã mang về cho họ ba đề cử Oscar năm 1991 cho Bài hát hay nhất, và giành chiến thắng cho bài hát chủ đề. Menken giành thêm một giải Oscar cho Nhạc phim hay nhất. Hai người đang cùng nhau thực hiện Aladdin thì Ashman qua đời vào năm 1991. Ashman chỉ viết ba bài hát trong phim và Menken đã hợp tác với Tim Rice, người khi đó đang thực hiện Vua sư tử, để viết phần còn lại của các bài hát cho bộ phim. Bộ phim đã giành giải Oscar năm 1992 cho Bài hát hay nhất, "A Whole New World". Menken cũng giành giải Oscar cho Nhạc phim hay nhất. Menken ra mắt trên Broadway với bản chuyển thể nhạc kịch của Người đẹp và quái vật, mở màn vào năm 1994 và kéo dài 13 năm trước khi kết thúc vào năm 2007. Năm 1997, ông hợp tác với nhạc sĩ lời Tim Rice trong một vở nhạc kịch, King David, dựa trên nhân vật trong Kinh thánh, đã được trình diễn dưới dạng concert version trên Broadway tại New Amsterdam Theatre. Little Shop of Horrors đã được trình diễn trên Broadway từ năm 2003 đến 2004.
Bộ phim nhạc kịch hành động trực tiếp của Menken, Newsies, với lời của Jack Feldman, được phát hành vào năm 1992. Ba bộ phim nhạc kịch hoạt hình nữa đã ra mắt sau đó. Menken hợp tác với Stephen Schwartz cho Pocahontas, mà nhờ đó hai người đã giành hai giải Oscar: Bài hát hay nhất và Nhạc phim hài kịch hoặc nhạc kịch hay nhất. Năm 1996, cùng nhóm nhạc sĩ này đã tạo ra các bài hát, và Menken là người soạn nhạc cho Thằng gù nhà thờ Đức Bà. Năm 1997, Menken tái hợp với cộng tác viên đầu tiên của mình, David Zippel, cho bộ phim cuối cùng của ông trong kỷ nguyên này, Hercules. Menken cũng viết nhạc cho bộ phim Life with Mikey (1993) của Michael J. Fox, bộ phim Giáng sinh Noel (2004) và Mirror Mirror (2012). Các bản nhạc phim Disney khác của ông bao gồm Home on the Range (2004), bản làm lại của Tim Allen về The Shaggy Dog (2006), Chuyện thần tiên ở New York (2007) và Nàng công chúa tóc mây (2010).
2.3. Broadway và các Tác phẩm Sân khấu
Sau thành công của các tác phẩm điện ảnh Disney, Alan Menken tiếp tục có những đóng góp quan trọng cho sân khấu Broadway và các vở nhạc kịch.
Ông đã tạo ra phiên bản sân khấu của Nàng tiên cá, được trình diễn trên Broadway từ năm 2008 đến 2009 và mang về cho ông một đề cử giải Tony cho Nhạc phim hay nhất. Bản chuyển thể sân khấu Sister Act của Menken ra mắt tại Luân Đôn vào năm 2009 và mở màn trên Broadway vào năm 2011. Ông đã nhận được một đề cử giải Tony cho Nhạc phim hay nhất khác cho tác phẩm này. Năm 2012, Menken giành giải Tony cho Nhạc phim hay nhất cho bản chuyển thể nhạc kịch của Newsies, vở diễn này kéo dài đến năm 2014. Ông cũng đã viết nhạc cho Leap of Faith, được trình diễn ngắn ngủi trên Broadway vào năm 2012. Bản chuyển thể sân khấu của Aladdin đã mở màn trên Broadway vào năm 2014, mang về cho ông một đề cử giải Tony cho Nhạc phim hay nhất khác.
Năm 2013, ông là khách mời tại Liên hoan Sân khấu Thanh thiếu niên thường niên ở Atlanta, Georgia, và được vinh danh với Giải thưởng Liên hoan Sân khấu Thanh thiếu niên. Ông đã tổ chức một buổi hòa nhạc tại đó, bao gồm cả những bản nhạc đã bị cắt khỏi nhiều tác phẩm khác nhau, đồng thời chia sẻ về quá trình sáng tạo của mình.
Bản chuyển thể sân khấu của Menken về Thằng gù nhà thờ Đức Bà đã được trình diễn tại La Jolla Playhouse, California, vào năm 2014. Năm 2015, The Apprenticeship of Duddy Kravitz đã được tái diễn tại Montreal, và A Bronx Tale: The Musical đã được trình diễn tại Paper Mill Playhouse vào năm 2016. Menken hiện đang làm việc trên các bản chuyển thể nhạc kịch sân khấu của Night at the Museum và Trại súc vật.
2.4. Âm nhạc Truyền hình và Các Dự án Khác
Ngoài các tác phẩm điện ảnh và sân khấu lớn, Alan Menken còn đóng góp đáng kể vào lĩnh vực âm nhạc truyền hình và các dự án giải trí khác.
Năm 2015, Menken đồng sáng tác nhạc nền cho loạt phim truyền hình nhạc kịch Galavant cùng với Christopher Lennertz, tái hợp ông với biên kịch của Nàng công chúa tóc mây, Dan Fogelman. Menken cũng đồng sáng tác các bài hát cho loạt phim cùng với Glenn Slater. Loạt phim này kéo dài hai mùa, lần đầu phát sóng vào ngày 4 tháng 1 năm 2015 và lần cuối vào ngày 31 tháng 1 năm 2016. Năm 2017, Menken và Slater trở lại viết bài hát cho loạt phim hoạt hình Rapunzel's Tangled Adventure, lấy bối cảnh sau các sự kiện của Nàng công chúa tóc mây. Loạt phim này kết thúc vào năm 2020, sau ba mùa. Vào ngày 26 tháng 7 năm 2020, Menken và Slater đã giành giải Daytime Emmy Award cho Bài hát gốc trong Chương trình dành cho trẻ em, thanh thiếu niên hoặc hoạt hình cho việc đồng sáng tác bài hát "Waiting in the Wings".
Menken cũng đã đóng góp âm nhạc cho nhiều tác phẩm truyền hình khác. Ông đã sáng tác các bài hát cho chương trình Sesame Street từ năm 1989 đến 1990, bao gồm các ca khúc "Grouchelot", "What is Friend?", "It's Gonna Get Dirty Again," "Snuffle Friends," "Martian Family (Yip Yip Song)," "Monster Up and Down" và "Todos un Pueblo". Ông cũng là người giám sát âm nhạc và đóng góp bài hát "Wonderful Ways to Say No" cho chương trình đặc biệt truyền hình Cartoon All-Stars to the Rescue năm 1990. Năm 1989, ông sáng tác bài hát "By Your Side" cho bộ phim truyền hình Polly. Menken cũng viết nhạc cho bộ phim truyền hình Lincoln (1992) và A Christmas Carol (2004). Năm 2013, ông đóng góp các bài hát "More or Less The Kind of Thing You May or May Not Possibly See on Broadway", "Giselle", và "More or Less The Kind of Thing You May or May Not Possibly See on Broadway" (Reprise) cho một tập phim của loạt phim The Neighbors. Năm 2019, ông sáng tác các bài hát cho chương trình đặc biệt truyền hình The Little Mermaid Live!. Gần đây, ông còn sáng tác bài hát "Spoiler Alert" cho một tập của loạt phim hoạt hình Central Park (2020) và bài hát "Star Spangled Man" cho một tập của loạt phim The Falcon and the Winter Soldier (2021), ban đầu được viết cho Captain America: The First Avenger. Ông cũng đã tham gia vào chương trình đặc biệt truyền hình Beauty and the Beast: A 30th Celebration vào năm 2022.
Ngoài ra, Menken còn tham gia vào các dự án giải trí khác như các buổi biểu diễn sân khấu tại Công viên Walt Disney World và Công viên giải trí Disneyland Resort, bao gồm Beauty and the Beast Live on Stage tại Disney's Hollywood Studios, Disney's Aladdin: A Musical Spectacular và The Little Mermaid: Ariel's Undersea Adventure tại Disney California Adventure Park, cùng với Sindbad's Storybook Voyage tại Tokyo DisneySea. Ông cũng sáng tác bài hát chủ đề chính thức "All the Wonders of the Universe" cho Dubai Parks and Resorts (khai trương tháng 10 năm 2016) và bài hát "The Sum of Us" (lời của Jack Feldman) cho Dàn nhạc Boston Pops Fireworks Spectacular 2017.
2.5. Phim Disney Live-Action và Các Dự án Gần đây
Alan Menken tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong các bản chuyển thể phim người đóng của Disney và nhiều dự án âm nhạc mới.
Menken đã viết bài hát cho một loạt phim tiền truyện/phim phụ tiềm năng của bộ phim Người đẹp và quái vật năm 2017 có tên Little Town, tập trung vào các nhân vật Gaston và LeFou. Loạt phim này dự kiến sẽ được phát hành trên dịch vụ phát trực tuyến Disney+, và Menken cũng sẽ là nhà sản xuất điều hành. Tuy nhiên, vào tháng 2 năm 2022, có thông tin cho biết loạt phim này sẽ tạm dừng phát triển. Vào tháng 3 năm 2017, Disney đã phát hành bản chuyển thể người đóng của Người đẹp và quái vật, do Bill Condon đạo diễn và có sự tham gia của Emma Watson và Dan Stevens, với các bài hát từ bộ phim hoạt hình năm 1991 và các tác phẩm mới của Menken và Rice. Menken hợp tác với Benj Pasek và Justin Paul để viết các bài hát mới cho phiên bản người đóng năm 2019 của Aladdin, do Guy Ritchie đạo diễn.
Tính đến năm 2019, Menken đã tái hợp với những người sáng tạo Newsies là Jack Feldman và Harvey Fierstein để phát triển một vở nhạc kịch mới mang tên Greetings from Niagara Falls. Một buổi đọc kịch bản đã được tổ chức vào tháng 1 năm 2019; tuy nhiên, hiện tại chưa có thông tin về các kế hoạch tương lai cho dự án này.
Menken một lần nữa hợp tác với Stephen Schwartz để viết các bài hát mới cho Disenchanted, phần tiếp theo của Chuyện thần tiên ở New York. Menken cũng đã thực hiện nhạc mới cho bản chuyển thể phim người đóng năm 2023 của Nàng tiên cá, do Rob Marshall đạo diễn, cùng với người hâm mộ lâu năm của Nàng tiên cá, Lin-Manuel Miranda, người mà Menken đã quen biết từ khi Miranda còn nhỏ, vì Miranda học cùng trường với cháu gái của Menken. Menken cũng đang làm việc cùng cựu giám đốc sáng tạo của Disney, John Lasseter, trong một dự án tại Skydance Animation. Vào ngày 20 tháng 5 năm 2020, dự án này được tiết lộ là Spellbound của Vicky Jenson. Menken sẽ đồng sáng tác các bài hát cho Spellbound cùng với nhạc sĩ lời Glenn Slater, người mà ông đã hợp tác trong Home on the Range và Nàng công chúa tóc mây. Menken cũng được cho là sẽ tham gia vào phần tiếp theo của Aladdin. Menken dự kiến sẽ làm việc với Schwartz để viết các bài hát mới cho bản làm lại của Thằng gù nhà thờ Đức Bà, mà Menken sẽ soạn nhạc nền. Tuy nhiên, vào tháng 5 năm 2023, Menken cho rằng quá trình phát triển đã bị đình trệ do nội dung và chủ đề của bộ phim gốc.
Với tám giải Oscar, chỉ có nhạc sĩ Alfred Newman (chín giải), giám đốc nghệ thuật Cedric Gibbons (mười một giải) và Walt Disney (hai mươi hai giải) là nhận được nhiều giải Oscar hơn Menken. Ông đang đồng vị trí thứ tư với nhà thiết kế trang phục Edith Head, và hiện đang giữ kỷ lục là người còn sống giành được nhiều giải nhất.
Dưới đây là một tổng hợp các tác phẩm của ông trong lĩnh vực điện ảnh và truyền hình:
Năm | Tiêu đề | Đạo diễn | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1972 | A Dancer's Life | William Richert | Soạn nhạc | Phim tài liệu |
1986 | Little Shop of Horrors | Frank Oz | Soạn bài hát | Đồng sáng tác bài hát gốc và bài hát mới với lời của Howard Ashman; nhạc nền do Miles Goodman soạn. |
1989 | Nàng tiên cá | John Musker Ron Clements | Soạn bài hát | Nhạc nền đầu tiên cho phim hoạt hình; soạn bài hát với lời của Howard Ashman. |
1990 | Rocky V | John G. Avildsen | Soạn bài hát | Soạn bài hát "Measure of a Man"; nhạc nền do Bill Conti soạn. |
1991 | Người đẹp và quái vật | Gary Trousdale Kirk Wise | Soạn bài hát | Soạn bài hát với lời của Howard Ashman. |
1992 | Newsies | Kenny Ortega | Soạn bài hát | Soạn bài hát với lời của Jack Feldman. |
Home Alone 2: Lost in New York | Chris Columbus | Soạn bài hát | Soạn bài hát "My Christmas Tree" với lời của Jack Feldman; nhạc nền do John Williams soạn. | |
Aladdin | John Musker Ron Clements | Soạn bài hát | Soạn bài hát với lời của Howard Ashman & Tim Rice. | |
1993 | Life with Mikey | James Lapine | Soạn bài hát | Soạn bài hát "Cold Enough to Snow" và "Life with Mikey Theme" với lời của Stephen Schwartz & Jack Feldman. |
1995 | Pocahontas | Mike Gabriel Eric Goldberg | Soạn nhạc và bài hát | Soạn bài hát với lời của Stephen Schwartz. |
1996 | Thằng gù nhà thờ Đức Bà | Gary Trousdale Kirk Wise | Soạn nhạc và bài hát | Soạn bài hát với lời của Stephen Schwartz. |
1997 | Hercules | John Musker Ron Clements | Soạn bài hát | Soạn bài hát với lời của David Zippel. |
2004 | Home on the Range | Will Finn John Sanford | Soạn bài hát | Soạn bài hát với lời của Glenn Slater. |
Noel | Chazz Palminteri | Soạn bài hát và sản xuất nhạc nền | Soạn bài hát "Winter Light" với lời của Stephen Schwartz. | |
2006 | The Shaggy Dog | Brian Robbins | Soạn nhạc | |
2007 | Chuyện thần tiên ở New York | Kevin Lima | Soạn bài hát | Soạn bài hát với lời của Stephen Schwartz. |
2010 | Nàng công chúa tóc mây | Byron Howard Nathan Greno | Soạn bài hát và sản xuất nhạc nền | Soạn bài hát với lời của Glenn Slater. |
2011 | Captain America: Kẻ báo thù đầu tiên | Joe Johnston | Soạn bài hát | Soạn "Star Spangled Man" với lời của David Zippel; nhạc nền do Alan Silvestri soạn. |
Jock the Hero Dog | Duncan MacNeillie | Soạn bài hát | Soạn bài hát "Howling at the moon" với lời của Tim Rice; nhạc nền do Klaus Badelt và Ian Honeyman soạn. | |
2012 | Mirror Mirror | Tarsem Singh | Soạn nhạc | |
2016 | Sausage Party | Conrad Vernon Greg Tiernan | Đồng soạn nhạc và bài hát | Đồng soạn nhạc với Christopher Lennertz; Soạn bài hát "The Great Beyond" với lời của Glenn Slater, Seth Rogen, Evan Goldberg, Ariel Shaffir và Kyle Hunter. |
Aria for a Cow | Dan Lund | Soạn bài hát | Phim ngắn; Soạn bài hát "Aria" với lời của Howard Ashman. | |
2017 | Người đẹp và quái vật | Bill Condon | Soạn bài hát | Quay trở lại từ phim hoạt hình năm 1991; Soạn bài hát gốc với lời của Howard Ashman; Soạn bài hát mới với Tim Rice. |
2018 | Ralph Breaks the Internet | Rich Moore Phil Johnston | Soạn bài hát | Soạn bài hát "In This Place" và "A Place Called Slaughter Race" với lời của Phil Johnston & Tom MacDougall; nhạc nền do Henry Jackman soạn. |
Holmes & Watson | Etan Cohen | Soạn bài hát | Soạn bài hát "Strange Sensation" với lời của Glenn Slater; nhạc nền do Mark Mothersbaugh soạn. | |
Howard | Don Hahn | Soạn nhạc | Phim tài liệu; Phim gốc của Disney+; Phát hành giới hạn tại rạp vào năm 2018; phát hành chính thức vào năm 2020. | |
2019 | Aladdin | Guy Ritchie | Soạn bài hát | Quay trở lại soạn nhạc từ phim hoạt hình năm 1992; Soạn bài hát gốc với lời của Howard Ashman & Tim Rice; Soạn bài hát mới với lời của Benj Pasek & Justin Paul. |
2022 | Disenchanted | Adam Shankman | Soạn bài hát | Phim gốc của Disney+; Quay trở lại từ phim năm 2007; Soạn bài hát với lời của Stephen Schwartz. |
2023 | Nàng tiên cá | Rob Marshall | Soạn bài hát | Quay trở lại soạn nhạc từ phim hoạt hình năm 1989; Soạn bài hát gốc với lời của Howard Ashman; Soạn bài hát mới với lời của Lin-Manuel Miranda. |
2024 | Spellbound | Vicky Jenson | Soạn nhạc và bài hát | Phim gốc của Netflix; Soạn bài hát với lời của Glenn Slater. |
Năm | Tiêu đề | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|
1989-1990 | Sesame Street | Soạn bài hát | Soạn các bài hát "Grouchelot", "What is Friend?", "It's Gonna Get Dirty Again," "Snuffle Friends," "Martian Family (Yip Yip Song)," "Monster Up and Down", "Pond Full of Fish" và "Todos un Pueblo". |
1989 | Polly | Soạn bài hát | Phim truyền hình; Soạn bài hát "By Your Side" với lời của Jack Feldman; nhạc nền do Joel McNeely soạn. |
1990 | Cartoon All-Stars to the Rescue | Soạn bài hát | Chương trình đặc biệt truyền hình; Soạn "Wonderful Ways to Say No" với lời của Howard Ashman; nhạc nền do Richard Kosinski, Sam Winans, Paul Buckmaster, Bill Reichenbach, Bob Mann và Guy Moon soạn. |
1992 | Lincoln | Soạn nhạc | Phim truyền hình. |
2004 | A Christmas Carol | Soạn bài hát | Phim truyền hình; Soạn bài hát với lời của Lynn Ahrens; nhạc nền do Michael Kosarin soạn. |
2013 | The Neighbors | Soạn bài hát | Tập: "Sing Like a Larry Bird"; Soạn "More or Less The Kind of Thing You May or May Not Possibly See on Broadway", "Giselle", "More or Less The Kind of Thing You May or May Not Possibly See on Broadway" (Reprise). |
2015-2016 | Galavant | Soạn nhạc | Soạn nhạc nền hoàn chỉnh, nhạc nền đồng sáng tác với Christopher Lennertz. |
2017 | Tangled: Before Ever After | Soạn bài hát | Phim truyền hình; Phim gốc của Disney Channel; Soạn bài hát với lời của Glenn Slater; nhạc nền do Kevin Kliesch soạn. |
2017-2020 | Rapunzel's Tangled Adventure | Soạn nhạc | Soạn nhạc nền hoàn chỉnh, nhạc nền do Kevin Kliesch soạn. |
2019 | The Little Mermaid Live! | Soạn bài hát | Chương trình đặc biệt truyền hình; Soạn bài hát gốc với lời của Howard Ashman; Soạn bài hát mới với lời của Glenn Slater. |
2020 | Central Park | Soạn bài hát | Tập: "Dog Spray Afternoon"; Soạn bài hát "Spoiler Alert" với lời của Glenn Slater. |
2021 | The Falcon and the Winter Soldier | Soạn bài hát | Tập: "The Star-Spangled Man"; Soạn "Star Spangled Man" với lời của David Zippel cho Captain America: Kẻ báo thù đầu tiên; nhạc nền do Henry Jackman soạn. |
2022 | Beauty and the Beast: A 30th Celebration | Soạn bài hát | Chương trình đặc biệt truyền hình; Soạn bài hát gốc với lời của Howard Ashman; Soạn bài hát mới với lời của Tim Rice. |
3. Phong cách Nghệ thuật và Âm nhạc
Phong cách sáng tác của Alan Menken là sự kết hợp độc đáo giữa âm nhạc đại chúng, nhạc rock và "cảm nhận sân khấu" sâu sắc, mang lại những bản nhạc vừa dễ nhớ vừa đầy cảm xúc.
3.1. Phương pháp Sáng tác và Ảnh hưởng
Menken mô tả phong cách sáng tác đặc trưng của mình là sự kết hợp giữa nhạc pop và rock với "cảm nhận sân khấu" có được từ quá trình làm việc với các nhà soạn nhạc kịch Lehman Engel và Maury Yeston. Darryn King của The Sydney Morning Herald nhận xét rằng chỉ riêng ba bộ phim Disney đầu tiên của Menken đã thể hiện một loạt các thể loại và phong cách âm nhạc đa dạng, bao gồm hải ca, cabaret Đức, music hall Pháp, Mozart operetta, và "những giai điệu Harlem của Fats Waller và Cab Calloway". Debbie Cuthbertson, viết cho cùng một ấn phẩm, đã xác định sự lãng mạn, dàn dây mạnh mẽ và sự hài hước là những đặc điểm nổi bật trong các bài hát của Menken. Menken cho biết ông thích các tác phẩm của mình phải "dễ ngân nga", và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo ra những giai điệu và nhịp điệu lôi cuốn, có khả năng khơi gợi những cảm xúc mong muốn.
Menken tự mô tả mình là một người "tắc kè hoa" trong quá trình sáng tác. Khi viết nhạc cho các bộ phim Disney nói riêng, ông cố gắng phát triển câu chuyện một cách phù hợp với từng nhân vật và tình huống kịch tính bằng cách thu thập càng nhiều thông tin càng tốt về dự án trước khi sáng tác bằng piano. Âm nhạc của ông cũng thường được tạo ra trước cả kịch bản và bảng phân cảnh. Menken tự ghi âm các bản demo của mình bằng cách sử dụng piano-hát trực tiếp hoặc piano-hát-hòa âm dàn nhạc MIDI. Ông khẳng định rằng việc sáng tác âm nhạc mà không khơi gợi được những phản ứng cảm xúc mạnh mẽ từ người nghe thì ít có giá trị. Apple Music nhận định tác phẩm của nhà soạn nhạc "giàu tông màu, sắc thái và kết cấu giúp người xem cảm nhận những khoảnh khắc lớn sâu sắc trong lòng". Mặc dù hiếm khi tự mình phối khí hoặc chỉ huy dàn nhạc, ông vẫn sản xuất nhạc phim của mình và luôn có mặt trong phòng thu âm trong suốt các buổi ghi hình.
3.2. Hợp tác với các Nhạc sĩ Lời
Menken đã viết nhạc với nhiều nhạc sĩ lời khác nhau trong suốt sự nghiệp của mình. Sự hợp tác nổi tiếng nhất của ông vẫn là với Howard Ashman, mặc dù họ chỉ làm việc cùng nhau trong một khoảng thời gian tương đối ngắn. Ban đầu, ông tự viết cả nhạc và lời, và tự coi mình là một nhạc sĩ lời giỏi, nhưng đã quyết định tập trung vào sáng tác khi gặp Ashman. Ông chia sẻ rằng ông thích làm việc với các nhạc sĩ lời khác nhau vì "họ phản ánh những khía cạnh khác nhau trong sự nghiệp của tôi". Nhạc sĩ lời và cộng tác viên thường xuyên Glenn Slater nhận xét rằng Menken có lẽ là "nhà viết giai điệu vĩ đại nhất mà chúng ta từng có trong thế giới sân khấu và điện ảnh trong 30 năm qua".
3.3. Đặc điểm Âm nhạc
Phong cách âm nhạc của Alan Menken nổi bật với khả năng kể chuyện qua giai điệu và hòa âm, tạo nên những tác phẩm dễ nhớ, đầy cảm xúc và đa dạng về thể loại.
Theo Menken, các bài hát của ông được thiết kế để "dễ ngân nga", nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo ra các giai điệu và nhịp điệu cuốn hút có khả năng gợi lên những cảm xúc mong muốn. Các tác phẩm của ông thường mang tính lãng mạn với những đoạn dàn dây tràn ngập cảm xúc, kết hợp với các yếu tố hài hước. Dù hiếm khi tự mình phối khí hoặc chỉ huy, Menken luôn có mặt trong phòng thu âm để đảm bảo rằng âm nhạc của ông truyền tải được câu chuyện và cảm xúc nhân vật một cách trọn vẹn nhất. Ông tin rằng âm nhạc phải khơi gợi phản ứng cảm xúc mạnh mẽ từ người nghe mới có giá trị.
Âm nhạc của Menken kết hợp nhiều thể loại khác nhau, từ hải ca và cabaret Đức đến music hall Pháp, Operetta kiểu Mozart, và cả những giai điệu Harlem sôi động. Sự đa dạng này giúp ông tạo ra những tác phẩm phù hợp với từng bối cảnh và nhân vật. Khả năng đặc biệt của ông là truyền tải cảm xúc sâu sắc, như Robert Lopez đã nhận xét, Menken sở hữu "một món quà trời ban cho những giai điệu chân thành, cảm động có thể khiến bạn rơi lệ".
4. Đời sống Cá nhân
Menken đã gặp vũ công ballet Janis Roswick khi đang làm việc với Công ty Ballet Downtown.
4.1. Gia đình và Mối quan hệ
Alan Menken và Janis Roswick đã kết hôn từ tháng 11 năm 1972. Họ sống ở North Salem, New York và có hai cô con gái, Anna và Nora. Menken thường giữ cuộc sống riêng tư khá kín đáo, tập trung vào sự nghiệp âm nhạc và gia đình của mình.
5. Giải thưởng và Vinh danh
Alan Menken là một trong những nhạc sĩ được vinh danh nhiều nhất trong lịch sử giải trí, đặc biệt nổi bật với thành tích EGOT và số lượng giải thưởng Oscar kỷ lục.
5.1. Các Giải thưởng Lớn
Alan Menken đã nhận được tám Giải Oscar (trong tổng số mười chín đề cử), trở thành người thứ hai có nhiều giải Oscar nhất trong các hạng mục âm nhạc, chỉ sau Alfred Newman (người có 9 giải Oscar). Ông cũng giành được mười một Giải Grammy (trong tổng số hai mươi bốn đề cử), một Giải Tony (trong tổng số bốn đề cử), và một Giải Daytime Emmy. Ông cũng nhận được bảy Giải Quả cầu vàng (trong tổng số mười sáu đề cử), một Giải Drama Desk (trong tổng số năm đề cử), và ba giải Outer Critics Awards. Bốn trong số các bài hát của Menken đã giành cả giải Oscar cho Bài hát gốc hay nhất và giải Grammy trong hạng mục sáng tác bài hát (hoặc Bài hát của năm hoặc Bài hát hay nhất được viết đặc biệt cho phim điện ảnh hoặc truyền hình).
Dưới đây là danh sách các giải thưởng Oscar và Quả cầu vàng mà Alan Menken đã nhận hoặc được đề cử, với các chiến thắng được in đậm:
Năm | Giải thưởng | Tác phẩm / Bài hát | Kết quả |
---|---|---|---|
1987 | Giải Oscar cho Ca khúc gốc hay nhất | "Mean Green Mother from Outer Space" (trong Little Shop of Horrors) | Đề cử |
1990 | Giải Oscar cho Nhạc phim gốc hay nhất | Nàng tiên cá | Đoạt giải |
Giải Oscar cho Ca khúc gốc hay nhất | "Under the Sea" (trong Nàng tiên cá) | Đoạt giải | |
Giải Oscar cho Ca khúc gốc hay nhất | "Kiss the Girl" (trong Nàng tiên cá) | Đề cử | |
Giải Quả cầu vàng cho Nhạc phim gốc hay nhất | Nàng tiên cá | Đoạt giải | |
Giải Quả cầu vàng cho Ca khúc gốc hay nhất | "Under the Sea" (trong Nàng tiên cá) | Đoạt giải | |
Giải Quả cầu vàng cho Ca khúc gốc hay nhất | "Kiss the Girl" (trong Nàng tiên cá) | Đề cử | |
1992 | Giải Oscar cho Nhạc phim gốc hay nhất | Người đẹp và quái vật | Đoạt giải |
Giải Oscar cho Ca khúc gốc hay nhất | "Beauty and the Beast" (trong Người đẹp và quái vật) | Đoạt giải | |
Giải Oscar cho Ca khúc gốc hay nhất | "Belle" (trong Người đẹp và quái vật) | Đề cử | |
Giải Oscar cho Ca khúc gốc hay nhất | "Be Our Guest" (trong Người đẹp và quái vật) | Đề cử | |
Giải Quả cầu vàng cho Nhạc phim gốc hay nhất | Người đẹp và quái vật | Đoạt giải | |
Giải Quả cầu vàng cho Ca khúc gốc hay nhất | "Beauty and the Beast" (trong Người đẹp và quái vật) | Đoạt giải | |
Giải Quả cầu vàng cho Ca khúc gốc hay nhất | "Be Our Guest" (trong Người đẹp và quái vật) | Đề cử | |
1993 | Giải Oscar cho Nhạc phim gốc hay nhất | Aladdin | Đoạt giải |
Giải Oscar cho Ca khúc gốc hay nhất | "A Whole New World" (trong Aladdin) | Đoạt giải | |
Giải Oscar cho Ca khúc gốc hay nhất | "Friend Like Me" (trong Aladdin) | Đề cử | |
Giải Quả cầu vàng cho Nhạc phim gốc hay nhất | Aladdin | Đoạt giải | |
Giải Quả cầu vàng cho Ca khúc gốc hay nhất | "A Whole New World" (trong Aladdin) | Đoạt giải | |
Giải Quả cầu vàng cho Ca khúc gốc hay nhất | "Friend Like Me" (trong Aladdin) | Đề cử | |
Giải Quả cầu vàng cho Ca khúc gốc hay nhất | "Prince Ali" (trong Aladdin) | Đề cử | |
1996 | Giải Oscar cho Ca khúc gốc hay nhất | "Colors of the Wind" (trong Pocahontas) | Đoạt giải |
Giải Oscar cho Nhạc phim hài kịch hoặc nhạc kịch hay nhất | Pocahontas | Đoạt giải | |
Giải Quả cầu vàng cho Ca khúc gốc hay nhất | "Colors of the Wind" (trong Pocahontas) | Đoạt giải | |
Giải Quả cầu vàng cho Nhạc phim gốc hay nhất | Pocahontas | Đề cử | |
1997 | Giải Oscar cho Nhạc phim hài kịch hoặc nhạc kịch hay nhất | Thằng gù nhà thờ Đức Bà | Đề cử |
Giải Quả cầu vàng cho Nhạc phim gốc hay nhất | Thằng gù nhà thờ Đức Bà | Đề cử | |
1998 | Giải Oscar cho Ca khúc gốc hay nhất | "Go the Distance" (trong Hercules) | Đề cử |
Giải Quả cầu vàng cho Ca khúc gốc hay nhất | "Go the Distance" (trong Hercules) | Đề cử | |
2008 | Giải Oscar cho Ca khúc gốc hay nhất | "Happy Working Song" (trong Chuyện thần tiên ở New York) | Đề cử |
Giải Oscar cho Ca khúc gốc hay nhất | "So Close" (trong Chuyện thần tiên ở New York) | Đề cử | |
Giải Oscar cho Ca khúc gốc hay nhất | "That's How You Know" (trong Chuyện thần tiên ở New York) | Đề cử | |
Giải Quả cầu vàng cho Ca khúc gốc hay nhất | "That's How You Know" (trong Chuyện thần tiên ở New York) | Đề cử | |
2011 | Giải Oscar cho Ca khúc gốc hay nhất | "I See the Light" (trong Nàng công chúa tóc mây) | Đề cử |
Giải Quả cầu vàng cho Ca khúc gốc hay nhất | "I See the Light" (trong Nàng công chúa tóc mây) | Đề cử |
Menken cũng được đề cử hoặc giành chiến thắng nhiều giải thưởng sân khấu và truyền hình khác:
- Giải Tony**:
- 1994: Đề cử, "Nhạc nền gốc hay nhất" - Người đẹp và quái vật
- 2008: Đề cử, "Nhạc nền gốc hay nhất" - Nàng tiên cá
- 2011: Đề cử, "Nhạc nền gốc hay nhất" - Sister Act
- 2012: Đoạt giải, "Nhạc nền gốc hay nhất" - Newsies
- Giải Drama Desk**:
- 1983: Đề cử, "Phần âm nhạc xuất sắc" - Little Shop of Horrors
- 1994: Đề cử, "Phần âm nhạc xuất sắc" - Người đẹp và quái vật
- 2011: Đề cử, "Phần âm nhạc xuất sắc" - Sister Act
- 2012: Đoạt giải, "Phần âm nhạc xuất sắc" - Newsies
- 2012: Đề cử, "Phần âm nhạc xuất sắc" - Leap of Faith
- Giải Emmy**:
- 2013: Đề cử, Âm nhạc và lời bài hát gốc xuất sắc - The Neighbors
- 2020: Đoạt giải, Daytime Emmy Award cho Bài hát gốc trong Chương trình dành cho trẻ em, thanh thiếu niên hoặc hoạt hình - "Waiting in the Wings" (trong Rapunzel's Tangled Adventure)
5.2. Thành tựu EGOT và Các Danh hiệu Đặc biệt
Menken là một người chiến thắng EGOT, có nghĩa là ông đã giành được ít nhất một giải Emmy, một giải Grammy, một giải Oscar và một giải Tony cho các tác phẩm của mình. Thành tựu EGOT của ông được hoàn thành vào ngày 26 tháng 7 năm 2020, khi ông giành giải Daytime Emmy Award cho Bài hát gốc xuất sắc trong Chương trình dành cho trẻ em, thanh thiếu niên hoặc hoạt hình cho việc đồng sáng tác bài hát "Waiting in the Wings" cho Rapunzel's Tangled Adventure.
Ông được phong tặng danh hiệu Huyền thoại của Disney vào năm 2002. Ngoài ra, ông còn là người nhận Giải thưởng Thành tựu Trọn đời Richard Kirk vào năm 1998, Giải thưởng Freddie G. cho Thành tựu Âm nhạc xuất sắc vào năm 2013, và Giải thưởng Oscar Hammerstein vào năm 2013, cùng nhiều giải thưởng khác.
Viện phim Mỹ đã đưa bài hát chủ đề từ bộ phim Người đẹp và quái vật vào danh sách AFI's 100 Years...100 Songs. Năm bài hát khác từ các bộ phim Disney của ông cũng được đề cử:
- "Under the Sea" từ Nàng tiên cá (1989)
- "Be Our Guest" từ Người đẹp và quái vật (1991)
- "Belle" từ Người đẹp và quái vật (1991)
- "A Whole New World" từ Aladdin (1992)
- "Friend Like Me" từ Aladdin (1992)
Năm 2006, AFI đã xếp hạng 25 bộ phim nhạc kịch vĩ đại nhất của mình, với Người đẹp và quái vật (1991) đứng thứ 22. Đây là bộ phim nhạc kịch hoạt hình duy nhất trong danh sách. Bốn bộ phim nhạc kịch khác của ông cũng được đề cử:
- Little Shop of Horrors (1986)
- Nàng tiên cá (1989)
- Aladdin (1992)
- Thằng gù nhà thờ Đức Bà (1996)
Năm 2019, Menken cuối cùng đã chấp nhận Giải Mâm xôi vàng cho "Bài hát gốc tệ nhất" mà ông đã giành được tại Lễ trao giải Mâm xôi vàng lần thứ 13 (1993) cho bài hát "High Times, Hard Times" từ Newsies (1992), trở thành người đầu tiên giành cả giải Mâm xôi vàng và Oscar trong cùng một năm. Menken là người sáng tác nhạc cho bài hát này, và ông chia sẻ giải thưởng với nhạc sĩ lời Jack Feldman.
6. Di sản và Tầm ảnh hưởng
Alan Menken đã để lại một di sản âm nhạc đồ sộ và có tầm ảnh hưởng sâu rộng đến ngành công nghiệp giải trí, đặc biệt là trong lĩnh vực phim ảnh và sân khấu nhạc kịch.
6.1. Ảnh hưởng đến Phim ảnh và Sân khấu
Theo Jeff Bond của The Hollywood Reporter, Menken phần lớn chịu trách nhiệm trong việc định nghĩa lại thể loại nhạc kịch cho khán giả đương đại cả trong phim ảnh và trên sân khấu, gọi ông là "một trong những nghệ nhân đa tài nhất của âm nhạc phim ảnh". Phil Sweetland của American Songwriter đã ghi nhận công lao của Menken trong việc bảo tồn nhạc kịch sau khi thể loại này suy tàn sau Thời kỳ vàng son của Hollywood, trước khi nó bùng nổ trở lại vào những năm 1990 và đầu những năm 2000. Logan Culwell-Block của Playbill mô tả Menken là "một trong những nhà soạn nhạc sung mãn nhất của sân khấu nhạc kịch - nhưng điều đưa ông vào hàng ngũ tinh hoa không phải là số lượng tác phẩm, mà là chất lượng của chúng."
Mặc dù nhiều tác phẩm nổi tiếng nhất của ông hướng đến đối tượng trẻ em, Menken đã chia sẻ rằng ông không thích viết nhạc "chỉ dành riêng cho trẻ em", và ghi nhận Howard Ashman đã dạy ông không nên viết trực tiếp cho trẻ em. Menken giải thích rằng "Tôi không bao giờ viết cho trẻ em... Tôi viết cho chính mình. Tôi muốn kể một câu chuyện. Tôi muốn những đứa trẻ đó cảm thấy như tôi đã cảm thấy khi xem những bộ phim trước đó".
6.2. Ảnh hưởng đến các Nhạc sĩ Thế hệ Sau
Tác phẩm của Alan Menken đã truyền cảm hứng cho một thế hệ nhạc sĩ trong cả lĩnh vực điện ảnh và sân khấu. Leigh Scheps của Vanity Fair nhận xét rằng Menken là "nhà soạn nhạc sung mãn nhất của Disney, đã truyền cảm hứng cho một thế hệ nhạc sĩ". Menken đã ghi nhận ảnh hưởng của mình đối với các nhạc sĩ và nhà soạn nhạc như Benj Pasek, Justin Paul, Robert Lopez, Kristen Anderson-Lopez, Lin-Manuel Miranda, Elton John và Sara Bareilles, mặc dù ông khẳng định mình không có một học trò cụ thể nào. Steve Hochman của Grammy.com khẳng định Menken "xếp hạng trong số các nhà soạn nhạc hàng đầu trong lĩnh vực điện ảnh và sân khấu", viết rằng "âm nhạc của ông là một phần trong DNA của nhiều thế hệ trẻ em và phụ huynh". Năm 2024, Katcy Stephan của Variety nhận định rằng ông "vẫn là một trong những nhạc sĩ được săn đón nhiều nhất trong ngành". Mặc dù Robert Lopez tin rằng Menken có thể làm được hầu hết mọi thứ, ông đặc biệt sở hữu "một món quà trời ban cho những giai điệu chân thành, cảm động có thể khiến bạn rơi lệ". Tuy nhiên, King cũng nhận xét rằng, bất chấp những thành tựu của ông, tác phẩm của Menken thường bị bỏ qua hoặc đánh giá thấp do ông gắn liền với hoạt hình và các tác phẩm giải trí dành cho trẻ em.