1. Tổng quan
Akio Saito, tên khai sinh là 斉藤 明雄Saitō AkioJapanese, sau này đổi thành 斉藤 明夫Saitō AkioJapanese và 齊藤 明雄Saitō AkioJapanese, là một nhân vật nổi bật trong làng bóng chày Nhật Bản. Ông sinh ngày 23 tháng 2 năm 1955 tại Kyoto, Fushimi-ku, và đã dành toàn bộ sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình cho một đội bóng duy nhất: Taiyo Whales, sau này là Yokohama Taiyo Whales và Yokohama BayStars. Với tư cách là một vận động viên ném bóng, Saito nổi tiếng với quả bóng nhanh mạnh mẽ và quả curveball chậm, cùng khả năng kiểm soát bóng xuất sắc. Ông đã đạt được nhiều thành tích đáng chú ý, bao gồm danh hiệu Tân binh xuất sắc nhất năm 1977, giải thưởng Phòng thủ xuất sắc nhất (ERA) năm 1982, và hai lần là Cứu thua xuất sắc nhất (1983, 1986). Đặc biệt, ông là vận động viên ném bóng thuận tay phải đầu tiên trong lịch sử bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản đạt được cột mốc 100 trận thắng và 100 lần cứu thua. Sau khi giải nghệ, Saito tiếp tục đóng góp cho bóng chày với vai trò huấn luyện viên cho Yokohama BayStars và Chiba Lotte Marines, đồng thời là bình luận viên cho nhiều đài truyền hình và phát thanh lớn như Fuji Television, Nippon Broadcasting System, TV Kanagawa và J SPORTS.
2. Cuộc đời
Akio Saito sinh ra là con trai cả của một chủ cửa hàng cá ở Kyoto. Ông bắt đầu chơi bóng chày một cách nghiêm túc khi gia nhập câu lạc bộ bóng chày tại Trường Trung học Momoyama Kyoto.
2.1. Thời thơ ấu và những năm tháng học đường
Khi còn học tại Trường Trung học Hanazono, Saito chưa từng lên gò ném bóng cho đến mùa thu năm lớp 2, khi ông được huấn luyện viên chỉ định làm vận động viên ném bóng. Trước đó, ông chủ yếu chơi ở vị trí tiền vệ trung tâm và là người đánh bóng thứ sáu. Năm lớp 3 (1972), ông tham dự Giải bóng chày trung học mùa xuân lần thứ 44 nhưng bị đánh bại ngay trận đầu tiên bởi Trường Trung học Senshu University Kitakami. Cùng năm đó, ông trở thành vận động viên ném bóng chính của đội và ghi nhận ba trận liên tiếp giữ sạch lưới trong vòng loại tỉnh Kyoto cho Giải bóng chày trung học mùa hè. Tuy nhiên, đội của ông đã để thua Trường Trung học Thương mại Saikyo với tỷ số 4-6 trong một trận đấu kéo dài 16 hiệp, bỏ lỡ cơ hội tham dự Koshien.
Sau khi tốt nghiệp trung học, Saito theo học tại Đại học Thương mại Osaka. Tại Liên đoàn Bóng chày Đại học Kansai Six (liên đoàn cũ), ông đã đóng góp vào chức vô địch đầu tiên của đội vào mùa xuân năm 1975. Cùng năm, ông lọt vào trận chung kết Giải vô địch bóng chày đại học toàn Nhật Bản nhưng để thua Đại học Komazawa với tỷ số 0-1 sau 14 hiệp phụ. Trong thời gian này, ông bắt đầu được chú ý và được báo chí gọi là "Eiji Sawamura của miền Đông, Saito của miền Tây". Năm 1976, đội của ông giành chức vô địch lần thứ hai tại giải đấu mùa xuân, nhưng một lần nữa không thể giành chức vô địch Nhật Bản khi để thua Đại học Tokai trong trận chung kết. Saito cũng được chọn làm đại diện Nhật Bản tham dự Giải vô địch bóng chày đại học Nhật-Mỹ năm 1975 và 1976. Trong suốt sự nghiệp đại học, ông đã ra sân 71 trận, đạt thành tích 30 thắng 17 thua, ERA là 1.70, và 324 lần loại đối thủ bằng strikeout. Ông hai lần nhận Giải thưởng Câu lạc bộ phóng viên thể thao Kansai dành cho cầu thủ xuất sắc nhất và hai lần được chọn vào Đội hình tiêu biểu. Cùng thời với ông, Saito được xem là một trong "Ba vận động viên ném bóng đại học xuất sắc" cùng với Shigeo Mori của Đại học Komazawa và Yoshinori Sato của Đại học Nihon. Trước khi được tuyển chọn chuyên nghiệp, Saito chỉ muốn gia nhập Hanshin Tigers vì ông là một fan hâm mộ lâu năm của đội này, và huấn luyện viên bóng chày thời trung học của ông từng là đồng đội của Yoshio Yoshida tại đội bóng chày Đại học Ritsumeikan.
2.2. Gia nhập chuyên nghiệp
Với tư cách là một tài năng nổi bật đã hai lần đưa đội của mình vào chung kết giải vô địch bóng chày đại học, Akio Saito được Taiyo Whales chọn ở vị trí số 1 trong kỳ tuyển chọn cầu thủ chuyên nghiệp mùa thu năm 1976 và chính thức gia nhập đội. Để thể hiện kỳ vọng lớn vào Saito, câu lạc bộ đã trao cho ông số áo 17, một số áo biểu tượng từng được các vận động viên ném bóng chủ lực như Noboru Akiyama và Ritsuo Yamashita sử dụng. Saito từng bày tỏ rằng ông thực sự mong muốn số áo 14, vì ông ngưỡng mộ Takashi Yamaguchi, một vận động viên ném bóng chủ lực của Hankyu Braves thời bấy giờ, nhưng đã bị từ chối vì số 17 đã được quyết định. Ông cũng chia sẻ cảm giác rằng "số áo của Akiyama quá nặng nề".
3. Sự nghiệp cầu thủ
Akio Saito đã có một sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp kéo dài 17 năm, gắn bó trọn đời với Taiyo Whales, sau này là Yokohama Taiyo Whales và Yokohama BayStars.
3.1. Ra mắt chuyên nghiệp và mùa giải tân binh
Năm 1977, ngay trong mùa giải tân binh, Akio Saito đã được đăng ký vào đội một ngay từ đầu mùa giải. Vào ngày 30 tháng 8, trong trận đấu với Yomiuri Giants, ông đã ngăn cản Sadaharu Oh đạt kỷ lục thế giới về số lần home run (755 lần) và đồng thời có trận giữ sạch lưới đầu tiên trong sự nghiệp chuyên nghiệp, ngay lập tức thu hút sự chú ý. Trong năm đó, ông đạt thành tích 8 thắng 9 thua và giành được 4 trận thắng trước Giants, vượt qua Kenichi Kajima và Takashi Nishimoto để giành giải Tân binh xuất sắc nhất.
Năm 1978, huấn luyện viên Kaoru Betto đã tin tưởng vào sức trẻ và sự dũng cảm của Saito, chọn ông làm vận động viên ném bóng xuất phát trong trận khai mạc sân nhà mới Sân vận động Yokohama. Ông đã ném trọn trận và trở thành vận động viên ném bóng đầu tiên giành chiến thắng chính thức tại sân vận động này.
3.2. Các kỷ lục và giải thưởng lớn
Akio Saito đã đạt được nhiều kỷ lục và danh hiệu cá nhân quan trọng trong sự nghiệp của mình. Đặc biệt, vào ngày 3 tháng 7 năm 1988, trong trận đấu với Chunichi Dragons, ông đã trở thành vận động viên ném bóng thuận tay phải đầu tiên trong lịch sử bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản, và là người thứ ba nói chung (sau Yutaka Enatsu và Kazuyuki Yamamoto), đạt được cột mốc 100 trận thắng và 100 lần cứu thua trong sự nghiệp (tổng cộng 128 thắng và 133 cứu thua).
Về danh hiệu cá nhân, ông đã giành giải Phòng thủ xuất sắc nhất một lần vào năm 1982 với ERA là 2.07. Ông cũng là Cứu thua xuất sắc nhất hai lần vào các năm 1983 và 1986. Ngoài ra, ông còn giành giải Loại đối thủ bằng strikeout nhiều nhất vào năm 1978, mặc dù vào thời điểm đó, đây chưa phải là một giải thưởng chính thức của liên đoàn (Liên đoàn Trung tâm bắt đầu trao giải này từ năm 1991). Ông cũng hai lần nhận Giải thưởng Fireman vào các năm 1983 và 1986. Saito đã tham gia Trận đấu All-Star 6 lần (các năm 1978, 1981-1983, 1985, 1987). Trong trận All-Star năm 1982, ông đã ném liên tục 5 hiệp từ hiệp 7 đến hiệp 11, lập kỷ lục ném liên tục nhiều hiệp nhất trong lịch sử All-Star Nhật Bản. Kỷ lục này hiện không thể bị phá vỡ theo quy định hiện hành của All-Star (không có hiệp phụ và mỗi vận động viên ném bóng chỉ được ném tối đa 3 hiệp).
3.3. Phong cách ném bóng và đặc điểm
Akio Saito nổi tiếng với quả bóng nhanh mạnh mẽ và quả curveball chậm. Mặc dù tốc độ bóng nhanh của ông chỉ khoảng 140 km/h và ông chỉ sử dụng hai loại bóng này, nhưng nhờ khả năng kiểm soát bóng tuyệt vời và sự thay đổi nhịp độ ném, ông đã có thể khống chế nhiều vận động viên đánh bóng mạnh mẽ. Ông còn được biết đến với biệt danh "Hige no Saito" (Saito Râu) hoặc đơn giản là "Hige" (Râu) từ năm 1980 do bộ ria mép đặc trưng và vẻ ngoài có phần "khó gần" của mình.
Với vai trò là vận động viên ném bóng cứu thua, Saito thường phải ném nhiều hơn một hiệp, điều này giải thích tại sao ông có những năm đạt đủ số hiệp ném quy định dù là một vận động viên cứu thua. Mặc dù không đạt tiêu chuẩn để gia nhập Meikyukai (Hội danh thủ), nhưng những người như Masaji Hiramatsu đã đề xuất ông nên được xem xét.
Những vận động viên đánh bóng mà Saito gặp khó khăn bao gồm Kazunori Shinozuka của Yomiuri Giants và Yoshihiko Takahashi của Hiroshima Toyo Carp. Shinozuka là người đã có cú đánh đầu tiên trong sự nghiệp của Saito, và Takahashi là người đã đánh được cú home run đầu tiên trong sự nghiệp của ông.
3.4. Thay đổi vai trò và chấn thương
Giữa mùa giải 1981, Akio Saito đã chuyển đổi vai trò từ vận động viên ném bóng xuất phát sang vị trí cứu thua (closer), thay thế cho Kazuhiko Endo. Trong năm đó, ông đạt thành tích 5 thắng, 15 thua và 10 lần cứu thua.
Vào đầu mùa giải 1988, Saito bị chấn thương sụn chêm đầu gối phải, buộc ông phải trở lại vai trò vận động viên ném bóng xuất phát, nhường vị trí cứu thua cho Hiroaki Nakayama. Tình trạng đầu gối của ông trở nên tồi tệ đến mức bác sĩ riêng của ông đã nói rằng đó là "tình trạng đầu gối của một người 60 tuổi".
3.5. Giải nghệ
Năm 1993, Akio Saito kiêm nhiệm vai trò huấn luyện viên, nhưng cơn đau đầu gối phải mãn tính của ông trở nên nghiêm trọng hơn, khiến ông phải tuyên bố giải nghệ. Vào ngày 20 tháng 10, trong trận đấu với Yakult, ông đã có lần ra sân thứ 600 trong sự nghiệp. Hai ngày sau, vào ngày 22 tháng 10, ông có lần ra sân cuối cùng trong sự nghiệp thi đấu của mình trong trận đấu với Hiroshima Toyo Carp, chính thức khép lại sự nghiệp cầu thủ.
4. Sự nghiệp huấn luyện và bình luận viên
Sau khi giải nghệ, Akio Saito tiếp tục gắn bó với bóng chày ở nhiều vai trò khác nhau, từ huấn luyện viên đến bình luận viên.
4.1. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi giải nghệ, Akio Saito trở thành bình luận viên bóng chày cho Fuji Television và Nippon Broadcasting System (từ 1994 đến 1995). Sau đó, ông trở lại Yokohama BayStars với vai trò huấn luyện viên ném bóng đội một (từ 1996 đến 1999).
Năm 2007, ông quay lại Yokohama với vai trò huấn luyện viên trưởng ném bóng đội một, cùng với sự trở lại của Akihiko Ohya làm huấn luyện viên trưởng. Tuy nhiên, năm 2008, đội hình ném bóng của Yokohama gặp khủng hoảng nghiêm trọng, với chỉ số ERA của đội là 4.74, thấp nhất trong số 12 đội của NPB và là đội duy nhất trong Central League có ERA trên 4.00. Sự sa sút của đội hình ném bóng là nguyên nhân chính khiến đội xếp cuối bảng, và Saito bị bãi nhiệm vào cuối mùa giải 2008.
Năm 2013, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên ném bóng đội một cho Chiba Lotte Marines. Từ ngày 3 đến ngày 9 tháng 9, ông phải nghỉ ngơi do vấn đề sức khỏe. Sau đó, từ ngày 10 tháng 9, ông trở lại với vai trò huấn luyện viên bullpen. Tuy nhiên, ERA của đội vẫn xếp cuối bảng giải đấu. Vào năm 2014, ông chuyển sang làm huấn luyện viên ném bóng đội hai cho Chiba Lotte Marines. Đến ngày 5 tháng 10 cùng năm, câu lạc bộ thông báo sẽ không gia hạn hợp đồng với ông cho mùa giải tiếp theo.
4.2. Sự nghiệp bình luận viên
Sau khi rời vị trí huấn luyện viên, Akio Saito tiếp tục sự nghiệp bình luận viên bóng chày. Ông đã làm bình luận viên cho Fuji Television và Nippon Broadcasting System (từ 2000 đến 2006, và năm 2009, chủ yếu bình luận các trận đấu cho các đài địa phương thuộc NRN). Ông cũng xuất hiện trên TV Kanagawa (từ 2000 đến 2006, 2009 đến 2012, và từ 2016 trở đi) và J SPORTS (từ khoảng 2002 đến 2006, 2009 đến 2012, và từ 2015 trở đi). Từ năm 2018, ông còn làm bình luận viên cho các trận đấu của DeNA trên DAZN.
Ngoài ra, Saito cũng tham gia Pro Baseball Masters League với đội Tokyo Dreams, đóng góp vào chức vô địch năm 2002 và giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất. Năm 2003, ông là vận động viên ném bóng giành chiến thắng khi đội giành chức vô địch lần thứ hai liên tiếp.
5. Đời tư và giai thoại
Akio Saito là cầu thủ duy nhất từng thi đấu trong các trận đấu chính thức của cả ba giai đoạn lịch sử của câu lạc bộ: Taiyo Whales, Yokohama Taiyo Whales và Yokohama BayStars.
Tên đăng ký của ông đã thay đổi nhiều lần trong sự nghiệp, từ 斉藤 明雄Saitō AkioJapanese sang 斉藤 明夫Saitō AkioJapanese và sau đó là 齊藤 明雄Saitō AkioJapanese. Đôi khi, tên của ông còn bị viết sai thành 昭夫 hoặc 昭雄.
Vào mùa giải đầu tiên, sau khi giành giải Tân binh xuất sắc nhất, Saito nhận được thông báo về buổi họp lớp tiểu học. Ông đã rất tức giận vì trước đó chưa bao giờ nhận được thông báo nào, nhưng ngay khi ông thành công trong bóng chày chuyên nghiệp thì lại nhận được. Vì vậy, ông chỉ viết "Vắng mặt" và gửi lại.
Từ khoảng năm 2002, Saito thường trình diễn kỹ thuật "ném bóng qua lưng" (背面投げHaimen-nageJapanese) trong các trận đấu của Pro Baseball Masters League và các trận đấu All-Star của các cựu cầu thủ.
Về việc luyện tập bắt bóng, Hiroki Nomura, một cầu thủ đàn em, đã làm chứng rằng Saito rất coi trọng việc này, "mỗi quả bóng đều có chất lượng cực kỳ cao". Saito thường ném với một phong cách thư thái và hô to "Akio đây!" (あ~き~お~だよ~A~ki~o~ da yo~Japanese), điều này trở thành một trò đùa để các cầu thủ đàn em bắt chước.
Kazumasa Ichikawa, một catcher từng thi đấu cùng Saito, kể lại rằng có lần anh đã ra dấu hiệu sai, khiến Saito bị phạm lỗi balk và đội thua trận. Saito đã nói với anh: "Mày đừng nói gì cả." và ngày hôm sau, Saito đã phát biểu với báo chí rằng: "Tất cả là lỗi của tôi." Ichikawa đã rất cảm kích trước hành động này và nghĩ rằng anh sẽ "theo Saito suốt đời".
Saito cũng từng có biệt danh "Bacchus" vì ông là một người thích uống rượu. Tuy nhiên, vào năm 1978, ông đã cai rượu và thay vào đó đọc rất nhiều sách, vì vậy các cầu thủ đã gọi ông là "Books".
6. Chi tiết thống kê
6.1. Thống kê ném bóng theo năm
Năm | Đội | Trận | Khởi đầu | Hoàn thành | Giữ sạch lưới | Không cho điểm | Thắng | Thua | Cứu thua | Giữ | Tỷ lệ thắng | Đối thủ | Hiệp ném | Hits | HR | BB | IBB | HBP | SO | WP | Balk | R | ER | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1977 | Taiyo Yokohama | 38 | 20 | 3 | 1 | 0 | 8 | 9 | 0 | -- | .471 | 624 | 141.1 | 156 | 17 | 61 | 5 | 3 | 87 | 0 | 0 | 87 | 69 | 4.39 | 1.54 |
1978 | 47 | 26 | 12 | 2 | 3 | 16 | 15 | 4 | -- | .516 | 1001 | 241.0 | 234 | 24 | 67 | 9 | 6 | 162 | 0 | 0 | 90 | 84 | 3.14 | 1.25 | |
1979 | 37 | 27 | 10 | 2 | 1 | 11 | 6 | 0 | -- | .647 | 826 | 196.1 | 198 | 25 | 56 | 5 | 3 | 138 | 1 | 1 | 94 | 88 | 4.03 | 1.29 | |
1980 | 35 | 33 | 17 | 1 | 2 | 14 | 17 | 1 | -- | .452 | 1024 | 247.1 | 245 | 24 | 72 | 5 | 3 | 165 | 1 | 4 | 111 | 104 | 3.78 | 1.28 | |
1981 | 47 | 19 | 3 | 0 | 0 | 5 | 15 | 10 | -- | .250 | 743 | 169.1 | 195 | 18 | 61 | 9 | 4 | 100 | 0 | 1 | 92 | 81 | 4.31 | 1.51 | |
1982 | 56 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 6 | 30 | -- | .455 | 542 | 134.2 | 109 | 12 | 35 | 10 | 1 | 80 | 0 | 0 | 36 | 31 | 2.07 | 1.07 | |
1983 | 54 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 22 | -- | .556 | 496 | 116.0 | 113 | 14 | 45 | 14 | 2 | 67 | 3 | 1 | 52 | 46 | 3.57 | 1.36 | |
1984 | 43 | 2 | 1 | 1 | 0 | 11 | 6 | 10 | -- | .647 | 419 | 94.0 | 115 | 10 | 31 | 12 | 2 | 53 | 1 | 0 | 54 | 51 | 4.88 | 1.55 | |
1985 | 55 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 18 | -- | .643 | 444 | 109.2 | 93 | 9 | 22 | 4 | 0 | 72 | 2 | 0 | 40 | 26 | 2.13 | 1.05 | |
1986 | 44 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 6 | 23 | -- | .455 | 301 | 78.0 | 62 | 10 | 13 | 4 | 0 | 49 | 0 | 0 | 18 | 16 | 1.85 | 0.96 | |
1987 | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 15 | -- | .800 | 279 | 70.2 | 57 | 6 | 16 | 2 | 0 | 36 | 4 | 0 | 19 | 17 | 2.17 | 1.03 | |
1988 | 24 | 17 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 0 | -- | .556 | 439 | 105.2 | 114 | 4 | 27 | 4 | 2 | 38 | 0 | 2 | 45 | 41 | 3.49 | 1.33 | |
1989 | 18 | 18 | 5 | 2 | 1 | 8 | 6 | 0 | -- | .571 | 496 | 117.1 | 127 | 12 | 34 | 7 | 2 | 49 | 1 | 0 | 44 | 42 | 3.22 | 1.37 | |
1990 | 24 | 22 | 6 | 1 | 2 | 10 | 7 | 0 | -- | .588 | 615 | 150.1 | 144 | 15 | 39 | 3 | 2 | 98 | 0 | 0 | 71 | 68 | 4.07 | 1.22 | |
1991 | 17 | 16 | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | 0 | -- | .400 | 419 | 99.2 | 103 | 10 | 28 | 2 | 0 | 57 | 1 | 0 | 45 | 40 | 3.61 | 1.31 | |
1992 | 17 | 15 | 4 | 0 | 2 | 3 | 8 | 0 | -- | .273 | 368 | 91.1 | 92 | 12 | 11 | 1 | 4 | 66 | 0 | 0 | 42 | 37 | 3.65 | 1.13 | |
1993 | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- | ---- | 55 | 10.2 | 20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | 13 | 9 | 7.59 | 1.97 | |
Tổng cộng: 17 năm | 601 | 218 | 64 | 11 | 12 | 128 | 125 | 133 | -- | .506 | 9091 | 2173.1 | 2177 | 225 | 619 | 96 | 36 | 1321 | 14 | 9 | 953 | 850 | 3.52 | 1.29 |
- Các giá trị in đậm là thành tích tốt nhất trong mùa giải.
- Taiyo (Yokohama Taiyo Whales) đã đổi tên thành Yokohama (Yokohama BayStars) vào năm 1993.
6.2. Danh hiệu và giải thưởng
- Phòng thủ xuất sắc nhất: 1 lần (1982)
- Cứu thua xuất sắc nhất: 2 lần (1983, 1986)
- Loại đối thủ bằng strikeout nhiều nhất: 1 lần (1978)
- Tân binh xuất sắc nhất: 1 lần (1977)
- Giải thưởng Fireman: 2 lần (1983, 1986)
6.3. Kỷ lục cá nhân
- Lần ra sân đầu tiên**: Ngày 19 tháng 4 năm 1977, trận đấu thứ 3 với Yakult Swallows (tại Sân vận động Meiji Jingu), vào sân từ hiệp 6 với tư cách vận động viên ném bóng cứu thua thứ 4, ném 2 hiệp không để điểm.
- Lần loại đối thủ bằng strikeout đầu tiên**: Cùng trận đấu trên, từ Hiromu Matsuoka ở hiệp 6.
- Trận đấu xuất phát đầu tiên**: Ngày 24 tháng 4 năm 1977, trận đấu thứ 5 với Chunichi Dragons (tại Sân vận động tỉnh Ishikawa), ném 3 hiệp, để 1 điểm.
- Trận thắng đầu tiên・Trận thắng xuất phát đầu tiên**: Ngày 8 tháng 5 năm 1977, trận đấu thứ 8 với Hanshin Tigers (tại Sân vận động Hanshin Koshien), ném 7 hiệp, để 1 điểm.
- Trận hoàn thành đầu tiên・Trận giữ sạch lưới đầu tiên**: Ngày 30 tháng 8 năm 1977, trận đấu thứ 21 với Yomiuri Giants (tại Sân vận động Korakuen).
- Lần cứu thua đầu tiên**: Ngày 8 tháng 4 năm 1978, trận đấu đầu tiên với Hanshin Tigers (tại Sân vận động Hanshin Koshien), vào sân từ hiệp 7 với tư cách vận động viên ném bóng cứu thua thứ 2, ném 2 và 1/3 hiệp không để điểm.
- 1000 hiệp ném**: Ngày 3 tháng 4 năm 1982, trận đấu đầu tiên với Hanshin Tigers (tại Sân vận động Yokohama), đạt được ở lượt đánh thứ 2 của hiệp 5.
- 100 lần cứu thua**: Ngày 1 tháng 5 năm 1986, trận đấu thứ 5 với Hiroshima Toyo Carp (tại Sân vận động Hiroshima Municipal (đời đầu)). Là người thứ 3 trong lịch sử đạt được.
- 1500 hiệp ném**: Ngày 3 tháng 8 năm 1986, trận đấu thứ 18 với Yakult Swallows (tại Sân vận động Yokohama), đạt được ở lượt đánh thứ 3 của hiệp 8.
- 1000 lần loại đối thủ bằng strikeout**: Ngày 22 tháng 8 năm 1987, trận đấu thứ 17 với Hiroshima Toyo Carp (tại Sân vận động Yokohama), từ Rick Lance ở hiệp 8. Là người thứ 72 trong lịch sử đạt được.
- 500 trận ra sân**: Ngày 7 tháng 6 năm 1988, trận đấu thứ 8 với Chunichi Dragons (tại Sân vận động Nagoya), vào sân từ hiệp 5 với tư cách vận động viên ném bóng cứu thua thứ 6, ném 2 hiệp không để điểm.
- 100 trận thắng**: Ngày 3 tháng 7 năm 1988, trận đấu thứ 12 với Chunichi Dragons (tại Sân vận động Yokohama), ném xuất phát 5 hiệp, để 3 điểm. Là người thứ 96 trong lịch sử đạt được.
- 2000 hiệp ném**: Ngày 30 tháng 5 năm 1991, trận đấu thứ 8 với Chunichi Dragons (tại Sân vận động Hamamatsu), đạt được ở lượt đánh thứ 1 của hiệp 2. Là người thứ 70 trong lịch sử đạt được.
- 600 trận ra sân**: Ngày 20 tháng 10 năm 1993, trận đấu thứ 26 với Chunichi Dragons (tại Sân vận động Yokohama), vào sân từ hiệp 9 với tư cách vận động viên ném bóng cứu thua thứ 3, ném 1/3 hiệp, để 3 điểm.
- 100 thắng và 100 cứu thua**: Là người thứ 3 trong lịch sử đạt được (sau Yutaka Enatsu và Kazuyuki Yamamoto; sau này Yutaka Ohno, Genji Koh và Shinji Sasaoka cũng đạt được).
- Tham gia All-Star Game**: 6 lần (1978, 1981-1983, 1985, 1987).
- Kỷ lục ném liên tục nhiều hiệp nhất trong All-Star Game**: 5 hiệp (1982).
6.4. Số áo và tên đăng ký
- 17 (1977-1993)
- 77 (1996-1999, 2007-2008)
- 85 (2013-2014)

- 斉藤 明雄Saitō AkioJapanese: 1977-1981
- 斉藤 明夫Saitō AkioJapanese: 1982-1993, 1996-1999, 2007-2008
- 齊藤 明雄Saitō AkioJapanese: 2013-2014
7. Đánh giá
Akio Saito được đánh giá là một trong những vận động viên ném bóng đa năng và bền bỉ nhất trong lịch sử bóng chày Nhật Bản. Khả năng chuyển đổi thành công giữa vai trò vận động viên ném bóng xuất phát và cứu thua, cùng với việc đạt được cột mốc 100 trận thắng và 100 lần cứu thua (một thành tích hiếm có, đặc biệt đối với một vận động viên ném bóng thuận tay phải), đã chứng minh sự linh hoạt và hiệu quả vượt trội của ông. Mặc dù chỉ sử dụng hai loại bóng chính là fastball và curveball chậm, Saito vẫn có thể khống chế những vận động viên đánh bóng hàng đầu nhờ khả năng kiểm soát bóng xuất sắc và sự thay đổi nhịp độ ném bóng tinh tế.
Biệt danh "Hige no Saito" không chỉ là một đặc điểm nhận dạng mà còn thể hiện cá tính mạnh mẽ và sự gần gũi của ông với người hâm mộ. Ngay cả sau khi giải nghệ, Saito vẫn tiếp tục đóng góp cho bóng chày Nhật Bản với vai trò huấn luyện viên, truyền đạt kinh nghiệm và kiến thức cho thế hệ trẻ, cũng như là một bình luận viên được yêu mến, mang đến những phân tích chuyên sâu và góc nhìn độc đáo về các trận đấu. Sự nghiệp của ông, kéo dài qua nhiều giai đoạn của một câu lạc bộ, cũng là minh chứng cho lòng trung thành và tầm ảnh hưởng sâu rộng của ông đối với đội bóng và môn thể thao này.