1. Tổng quan
Hiroki Nomura (野村 弘樹Nomura HirokiJapanese, tên khai sinh: 野村 弘Nomura HiroshiJapanese), sinh ngày 30 tháng 6 năm 1969, là một cựu cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản ở vị trí 投手 (pitcher), huấn luyện viên và bình luận viên bóng chày. Anh sinh ra tại Hiroshima, tỉnh Hiroshima. Trong ba năm đầu tiên sự nghiệp, anh sử dụng tên khai sinh của mình làm tên đăng ký thi đấu. Nomura đã trở thành một trong những 投手 chủ chốt của Taiyō/Yokohama trong những năm 1990. Anh đặc biệt nổi bật với vai trò át chủ bài khi đội Yokohama giành chức vô địch Japan Series vào năm 1998.
2. Thời thơ ấu và sự nghiệp nghiệp dư
Trước khi trở thành một cầu thủ chuyên nghiệp, Hiroki Nomura đã có một thời thơ ấu gắn liền với bóng chày và một sự nghiệp nghiệp dư đầy hứa hẹn, đặc biệt là tại Trường Trung học PL Gakuen.
2.1. Thời thơ ấu và những năm hình thành
Nomura sinh ra tại thành phố Hiroshima, tỉnh Hiroshima. Ngay từ khi còn nhỏ, anh đã nuôi dưỡng niềm đam mê mãnh liệt với bóng chày chuyên nghiệp. Anh thường xuyên mang theo tiền tiêu vặt và cơm nắm để đến xem các trận đấu tại Sân vận động Hiroshima Citizens (thế hệ đầu tiên), điều này đã tự nhiên khơi dậy trong anh ước mơ trở thành cầu thủ chuyên nghiệp. Cha của Nomura là cựu thành viên của đội bóng chày Trường Trung học Koryo, và anh đã trải qua những năm tháng tuổi thơ miệt mài luyện tập bóng chày cùng cha mình.
Năm học lớp hai, Nomura bắt đầu sự nghiệp bóng chày của mình bằng cách tham gia Little League Hiroshima Chuo Little. Trong đội này, anh là át chủ bài và là cầu thủ đánh thứ tư (cleanup hitter). Các đồng đội của anh tại đây bao gồm Tomonori Kanemoto (hơn một khóa, sau này là cầu thủ của Hiroshima và Hanshin Tigers) và Keiichi Yamamoto (hơn hai khóa, sau này là diễn viên hài). Sau một năm, Nomura chuyển sang đội Hiroshima Jaguars thuộc Boys League, một đội bóng mà Fukuo Koba, em trai của Takeshi Koba, đã làm huấn luyện viên trưởng trong nhiều năm.
2.2. Trường Trung học PL Gakuen
Sau khi tốt nghiệp trung học cơ sở, Nomura ghi danh vào Trường Trung học PL Gakuen, một ngôi trường nổi tiếng về bóng chày. Anh được chọn làm át chủ bài của đội mới sau khi Masumi Kuwata và Kazuhiro Kiyohara dẫn dắt đội giành chức vô địch Koshien mùa hè. Anh cũng tham gia các giải đấu cấp tỉnh Osaka và Kinki vào mùa thu. Tuy nhiên, anh không có tên trong đội hình dự bị cho giải đấu tuyển chọn mùa xuân năm sau.
Đến năm 1987, Nomura trở thành át chủ bài của một đội bóng hùng mạnh gồm nhiều tài năng như Izumi Kuwata (em trai của Masumi Kuwata), Kazuhiro Tatsunami (cựu cầu thủ Chunichi Dragons), Atsushi Kataoka (cựu cầu thủ Hokkaido Nippon-Ham Fighters), Kiyoshi Hashimoto (cựu cầu thủ Yomiuri Giants), và Shinya Miyamoto (cựu cầu thủ Tokyo Yakult Swallows, người duy nhất kém một khóa). Với tư cách là át chủ bài, anh đã giúp đội giành chức vô địch Koshien mùa xuân và mùa hè liên tiếp, trở thành trường học thứ tư trong lịch sử đạt được thành tích này. Trong mùa giải đó, Nomura ra sân 10 trận, đạt kỷ lục 6 trận thắng và 0 trận thua.
Trong suốt thời gian học trung học, Nomura thường xuyên phải ra sân sớm và chuyển sang vị trí ngoại trường trái do vấn đề về sức bền. Sự phối hợp giữa Nomura, Hashimoto và Mitsuhiro Iwasaki (Đại học Aoyama Gakuin - Nippon Steel Tokai REX) đã được ca ngợi là "Ba Mũi Tên."
Trước kỳ tuyển chọn cầu thủ chuyên nghiệp, Nomura không nghĩ mình sẽ được các đội chuyên nghiệp chọn và dự định sẽ theo học Đại học Toyo. Tuy nhiên, tại Kỳ tuyển chọn cầu thủ chuyên nghiệp Nhật Bản 1987, anh đã được Taiyō chọn ở vòng 3. Trong kỳ tuyển chọn này, Nomura nhận được lời mời từ 12 đội, nhưng 10 đội trong số đó muốn chọn anh với tư cách là cầu thủ đánh bóng (position player). Chỉ có Taiyō và Kintetsu Buffaloes đánh giá anh cao ở vị trí 投手. Trong thời gian giữa việc được chấp nhận vào Trường Trung học PL Gakuen và tốt nghiệp trung học cơ sở, Nomura đã rèn luyện thể lực dưới sự hướng dẫn của một huấn luyện viên tại quận Nishi, Hiroshima. Lúc đó, Kazuhisa Kawaguchi, 投手 chủ lực của đội Hiroshima Toyo Carp, cũng tập luyện dưới sự hướng dẫn của cùng một huấn luyện viên. Kawaguchi thường gọi Nomura là "thằng nhóc" và rất quý mến anh. Khi hai người gặp lại nhau vào khoảng năm 2020, Kawaguchi đã ngạc nhiên khi nhận ra "thằng nhóc" năm xưa chính là Nomura.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp của Hiroki Nomura với tư cách là một cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp kéo dài từ khi anh được tuyển chọn cho đến khi giải nghệ, chứng kiến nhiều thăng trầm từ những chiến thắng đầu tiên đến đỉnh cao và những chấn thương.
3.1. Tuyển chọn và những năm đầu sự nghiệp chuyên nghiệp
Năm 1988, Nomura gia nhập đội bóng và dành một thời gian tích lũy kinh nghiệm ở đội dự bị, trước khi được đôn lên đội một vào cuối mùa giải. Vào ngày 2 tháng 10, trong trận đấu với Hiroshima Toyo Carp, anh đã có trận ra mắt chuyên nghiệp với tư cách là người xuất phát và giành chiến thắng trắng lưới mà không cho đối phương có bất kỳ cú đánh nào. Với thành tích này, anh trở thành cầu thủ trung học mới tốt nghiệp thứ năm trong lịch sử đạt được chiến thắng trắng lưới ngay trong trận ra mắt.
Năm 1989, Nomura có cơ hội ra sân từ đầu mùa giải, xuất hiện trong 33 trận, trong đó có 12 trận xuất phát. Tuy nhiên, do thiếu sức bền, anh thường bị đối phương tấn công mạnh vào giữa trận, kết quả là chỉ đạt 3 trận thắng và 11 trận thua với ERA là 5.89, không đáp ứng được kỳ vọng. Vào mùa giải phụ năm đó, Masakatsu Kotani được bổ nhiệm làm huấn luyện viên 投手. Dưới sự huấn luyện nhiệt tình của Kotani, Nomura đã rèn luyện và cải thiện đáng kể sức bền, bao gồm cả khả năng hoàn thành trận đấu.
3.2. Giai đoạn đỉnh cao và các thành tựu
Năm 1990, Nomura thay đổi tên đăng ký từ "Hiroshi Nomura" thành "Hiroki Nomura". Vào các ngày 19 tháng 4, 10 tháng 5 và 26 tháng 5, anh đã giành ba chiến thắng hoàn thành trận đấu liên tiếp khi đối đầu với Yomiuri Giants, khiến các tờ báo thể thao gọi anh là "Kẻ diệt Giants". Vào ngày 5 tháng 6, trong trận đấu với Giants, Nomura đối đầu với Masaaki Saitoh, 投手 đã giành 20 trận thắng và bất bại trước Taiyō kể từ năm 1985. Nomura đã kiềm chế Giants chỉ với 2 lần chạy trong 7 hiệp. Mặc dù Nomura không giành chiến thắng trong trận này, Yutaka Takagi đã có cú homerun hai điểm quyết định trong hiệp 9 từ Saitoh, chấm dứt chuỗi chiến thắng của Saitoh trước Taiyō. Năm đó, Nomura lần đầu tiên đạt được số trận thắng hai con số trong sự nghiệp chuyên nghiệp và lần đầu tiên được chọn vào All-Star Game.
Năm 1991, anh có mùa giải thứ hai liên tiếp với số trận thắng hai con số, đạt 15 trận thắng. Nomura coi đây là mùa giải mà anh có phong độ tốt nhất trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình. Năm 1992, anh được chọn làm người xuất phát trong trận khai mạc nhưng chỉ giành được 5 trận thắng.
Năm 1993, Nomura có một mùa giải xuất sắc với 17 trận thắng và 6 trận thua, giành danh hiệu 投手 có nhiều trận thắng nhất. Tuy nhiên, việc phải thi đấu 3 trận trong một tuần đã khiến anh bắt đầu cảm thấy mệt mỏi, dù trước đó anh luôn có cơ thể khỏe mạnh. Năm 1994, anh gặp phải vấn đề về khuỷu tay và lưng trong suốt mùa giải, kết thúc với thành tích 5 trận thắng và 5 trận thua.
Năm 1995, Nomura lần thứ hai được chọn làm người xuất phát trong trận khai mạc. Tương tự như năm trước, anh gặp khó khăn với chấn thương khuỷu tay và lưng, dẫn đến thành tích 4 trận thắng và 7 trận thua. Năm 1996, anh đạt 10 trận thắng, là lần đầu tiên có số trận thắng hai con số sau ba năm. Vào ngày 23 tháng 4, trong trận đấu với Hanshin Tigers tại Sân vận động Hiratsuka, anh đã thi đấu một mình khi giành chiến thắng hoàn thành trận đấu chỉ để lọt 2 điểm, đồng thời tự mình đánh cú homerun ba điểm quyết định trong hiệp 7, giúp đội giành chiến thắng 3-2.
Ngày 1 tháng 7 năm 1997, trong trận đấu với Chunichi Dragons, Nomura đã trình diễn một phong độ hoàn hảo trong 5 hiệp đầu tiên. Anh chỉ để lọt một cú đánh trong 8 hiệp (từ Yūsuke Torigoe ở hiệp 6, sau đó là một cú đánh kép). Kazuhiro Sasaki đã hoàn thành hiệp 9 mà không để đối phương lên gôn. Nomura và Sasaki đã tạo nên một trận đấu gần như hoàn hảo khi chỉ đối mặt với 27 cú đánh. Trong mùa giải đó, Nomura cũng ghi nhận một chiến thắng trắng lưới đầu tiên sau 4 năm và đạt số trận thắng hai con số lần thứ hai liên tiếp, đóng góp vào việc đội bóng lần đầu tiên sau 7 năm lọt vào nhóm A và giành vị trí thứ hai sau 18 năm.
Năm 1998, Nomura có mùa giải thứ ba liên tiếp với số trận thắng hai con số, giành 13 trận thắng dẫn đầu đội bóng, góp phần giúp đội giành chức vô địch giải đấu lần đầu tiên sau 38 năm và giành chức vô địch Japan Series. Trong Japan Series 1998, anh được chọn làm người xuất phát trong trận khai mạc. Anh đã giữ chân các cầu thủ đánh của Seibu không ghi điểm trong 5 hiệp đầu. Ở trận đấu này, anh còn có hai cú double (một cú đánh đôi ở hiệp 4 mở đầu cho ba cú đánh liên tiếp, và một cú đánh đôi quyết định ở hiệp 5) để áp đảo Seibu. Mặc dù anh để lọt hai điểm trong hiệp 6 và 7, và rời sân ở giữa hiệp 7, anh vẫn trở thành 投手 giành chiến thắng trong Japan Series lần đầu tiên sau 38 năm cho đội. Tuy nhiên, trong trận đấu thứ tư mà anh xuất phát, Nomura đã bị đội hình đánh của Seibu tấn công mạnh và bị loại khỏi trận đấu ở hiệp 6, trở thành 投手 thua cuộc. Hiroshi Gondo, huấn luyện viên trưởng của đội, đặt niềm tin tuyệt đối vào Nomura, đến mức đã công bố lịch xuất phát luân phiên 3 lần cho Nomura trong Japan Series ("Nomura - Takashi Saitoh - Daisuke Miura - Nomura - Takashi Saitoh - Takeo Kawamura - Nomura").
3.3. Chấn thương và giải nghệ
Do đã thi đấu với cơn đau ở khuỷu tay để giành chức vô địch, Nomura đã mắc phải chấn thương khuỷu tay sau năm 1998 và không còn có thể thi đấu như mong muốn. Năm 29 tuổi, mùa giải đó đã trở thành đỉnh cao trong sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của anh. Vào trại huấn luyện mùa xuân năm 1999, anh nhận ra rằng bàn tay trái của mình đã mất cảm giác. Dù đã cố gắng thi đấu bằng cách hút dịch và băng bó khuỷu tay sau khi mùa giải bắt đầu, nhưng tình trạng sưng khuỷu tay và tê liệt ở đầu ngón tay trở nên không thể kiểm soát, buộc anh phải phẫu thuật khuỷu tay trái vào tháng 5. Dù đã qua phẫu thuật hơn nửa năm, cơn đau vẫn không biến mất, và ba năm tiếp theo cho đến khi giải nghệ là một cuộc chiến của anh với chính bản thân mình thay vì với đối thủ.
Tháng 8 năm 2001, trong trận đấu với Yomiuri Giants, Nomura đã giành chiến thắng hoàn thành trận đấu chỉ để lọt một điểm, đạt được cột mốc 100 trận thắng trong sự nghiệp, trở thành 投手 trưởng thành từ lò đào tạo của đội đầu tiên đạt được thành tích này sau 14 năm kể từ Akio Saitoh. Mặc dù anh đã có 94 trận thắng vào cuối mùa giải 1998, chấn thương khuỷu tay trái đã khiến anh mất nhiều thời gian để đạt được cột mốc này. Về điều này, Nomura cho biết: "Tôi không vui khi đạt được nó, vì nó đã mất quá nhiều thời gian."
Năm 2002, chấn thương khuỷu tay trái của Nomura tái phát (thực tế là chưa bao giờ hồi phục hoàn toàn), khiến anh phải giải nghệ. Một trận đấu từ biệt đã được tổ chức vào cuối mùa giải, và Kazuhiro Sasaki, cựu đồng đội của anh, lúc đó đang thi đấu cho Seattle Mariners, đã trao hoa cho anh.
4. Đặc điểm và phong cách thi đấu
Hiroki Nomura là một 投手 nổi bật với phong cách ném bóng độc đáo và khả năng đánh bóng ấn tượng, ngay cả khi anh là một 投手.
4.1. Phong cách ném bóng
Mặc dù thuận tay phải, Nomura lại trở thành một 投手 thuận tay trái do sự ngưỡng mộ đối với Hoshi Hyuuma, nhân vật chính trong bộ truyện Kyojin no Hoshi (người vốn thuận tay phải nhưng lại ném bằng tay trái). Trong thời gian thi đấu chuyên nghiệp, anh có thể ném bóng 50 m bằng tay phải, và trong cuộc sống hàng ngày, anh sử dụng hoàn toàn tay phải để cầm bút hay dùng kéo. Anh cho rằng việc ném bằng cả hai tay từ khi còn nhỏ đã giúp anh xây dựng một cơ thể cân đối.
Tốc độ bóng nhanh nhất của Nomura khi đạt đỉnh điểm chỉ khoảng 145 km/h, và anh cũng không sở hữu những quả bóng xoáy đặc biệt xuất sắc. Dù vậy, anh vẫn đạt được kỷ lục 998 cú strikeout trong sự nghiệp. Trước khi chấn thương khuỷu tay, anh chủ yếu dựa vào fastball và forkball để khuất phục các cầu thủ đánh. Tuy nhiên, sau chấn thương, anh đã phát triển khả năng kiểm soát và kỹ thuật ném bóng làm vũ khí chính. Để khiến fastball của mình trông nhanh hơn, anh đã học thêm nhiều loại bóng khác nhau như slider, slow curve, sinker, screwball và SFF, sử dụng chúng để phân chia strike zone và hạ gục đối thủ. Phong cách ném bóng của anh rất nhanh, như thể anh "ném và ném liên tục", nhằm mục đích không cho cầu thủ đánh có thời gian để suy nghĩ.
4.2. Khả năng đánh bóng
Mặc dù là một 投手, Nomura có khả năng đánh bóng rất tốt. Ngay cả ở trường trung học, anh đã từng ghi homerun tại giải Koshien và được đánh giá cao hơn ở vị trí cầu thủ đánh so với 投手. Trong sự nghiệp chuyên nghiệp, anh có 4 mùa giải với tỷ lệ đánh bóng trên .250 khi ra sân là 投手 xuất phát, và ghi được tổng cộng 6 cú homerun trong sự nghiệp. Có những mùa giải anh duy trì tỷ lệ đánh bóng gần .300 cho đến giữa mùa. Vào ngày 23 tháng 4 năm 1996, trong trận đấu với Hanshin Tigers, khi đội đang bị dẫn 0-2 ở hiệp 7 với người ở gôn một và ba, Nomura nghĩ rằng anh sẽ bị thay bằng một người đánh thay. Tuy nhiên, huấn luyện viên trưởng Akihiko Ohya đã nói: "Nomura, không có ai thay thế đâu," và anh đã bước vào vị trí đánh, vung gậy dứt khoát và ghi một cú homerun ba điểm quyết định, mang lại chiến thắng cho đội. Ngay cả trong năm 1998, năm đội vô địch, anh cũng đạt tỷ lệ đánh bóng .250, là tỷ lệ cao nhất trong các năm anh đạt đủ số hiệp ném, cùng với 1 homerun và 8 điểm chạy về, một thành tích tương đương với các cầu thủ đánh. Trong thời kỳ huấn luyện viên Katsuya Nomura còn tại vị ở Yakult, ông từng tổ chức các cuộc họp để thảo luận về cách "kiềm chế cầu thủ đánh Nomura (Hiroki)".
4.3. "Kẻ diệt Giants"
Nomura được biết đến là một "Kẻ diệt Giants" vì thành tích xuất sắc của anh khi đối đầu với Yomiuri Giants. Anh đã có 25 trận thắng và 17 trận thua trước Giants, với tỷ lệ thắng là 0.680. Đây là tỷ lệ thắng cao nhất trong số các 投手 có từ 25 trận thắng trở lên khi đối đầu với Giants trong lịch sử.
5. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi giải nghệ với tư cách là một cầu thủ chuyên nghiệp, Hiroki Nomura đã tiếp tục sự nghiệp của mình trong nhiều lĩnh vực liên quan đến bóng chày, từ huấn luyện đến bình luận viên và các hoạt động khác.
5.1. Sự nghiệp huấn luyện
Năm 2003, Nomura được bổ nhiệm làm huấn luyện viên 投手 cho đội Shonan Searex, đội dự bị của Yokohama DeNA BayStars.
Năm 2004, anh được thăng chức lên làm huấn luyện viên 投手 cho đội Yokohama DeNA BayStars chính.
Vào mùa giải phụ năm 2005, Nomura đã từ chức huấn luyện viên 投手 của Yokohama sau khi Hideyuki Awano được mời về làm huấn luyện viên 投手.
Năm 2007, anh quay trở lại làm huấn luyện viên 投手 cho Yokohama DeNA BayStars (từ 2007 đến 2009 phụ trách khu vực bull pen, và năm 2010 phụ trách băng ghế dự bị).
Trong các năm 2008 và 2009, đội bóng của anh là đội duy nhất ở Central League có ERA trên 4.00 trong hai năm liên tiếp. Đến năm 2010, đội có ERA tệ nhất trong 12 đội, và Nomura đã rời vị trí huấn luyện viên vào cuối năm đó.
5.2. Bình luận viên bóng chày và hoạt động truyền thông
Năm 2006, Nomura bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là bình luận viên bóng chày cho Nippon Broadcasting, tvk (TV Kanagawa), và J SPORTS, đồng thời là nhà phê bình bóng chày cho Sankei Sports.
Từ năm 2011 trở đi, anh tiếp tục vai trò bình luận viên cho Nippon Broadcasting, tvk, J SPORTS, và là nhà phê bình cho Sankei Sports. Anh cũng là bình luận viên bóng chày thường xuyên cho chương trình 'Sports!' của Fuji Television (kết thúc vào ngày 1 tháng 4 năm 2016).
Từ năm 2012, anh còn xuất hiện trong các chương trình truyền hình trực tiếp bóng chày của Fuji Television như 'Enjoy! Baseball' và 'SWALLOWS BASEBALL L!VE', đặc biệt hoạt động tích cực trong Tập đoàn FujiSankei. Từ năm 2016, anh còn là khách mời bình luận viên cho Yomiuri TV, và bình luận viên cho TBS Channel cùng Sponavi Live (cho các trận đấu của Yokohama DeNA).
5.3. Các hoạt động khác
Tháng 1 năm 2014, Nomura đã khôi phục tư cách huấn luyện viên bóng chày sinh viên.
Tháng 2 năm 2015, anh được bổ nhiệm làm huấn luyện viên đặc biệt cho đội bóng chày Đại học Obirin. Anh chủ yếu hướng dẫn kỹ thuật ném bóng vào các ngày cuối tuần và trong các kỳ nghỉ hè, nghỉ xuân khi sinh viên không có tiết học. Tại đây, anh đã hướng dẫn Chisato Sasaki (hiện đang thi đấu cho DeNA).
6. Đời tư và giai thoại
Hiroki Nomura có một nền tảng cá nhân sâu sắc, chịu ảnh hưởng từ những người thân và các nhân vật trong bóng chày, và anh cũng có nhiều giai thoại đáng nhớ.
6.1. Bối cảnh và những ảnh hưởng
Một trong những người bạn cùng khóa với Nomura tại Trường Trung học PL Gakuen là Takahiro Nabeyama.
Từ khi còn nhỏ, Nomura đã là một người hâm mộ cuồng nhiệt của đội Hiroshima Toyo Carp địa phương. Anh ngưỡng mộ các cầu thủ như Koji Yamamoto, Sachio Kinugasa và Kōjirō Iketani. Mẹ của anh là một người hâm mộ lớn của Takeshi Koba, người lúc đó là huấn luyện viên trưởng. Vì vậy, khi còn bé, Nomura thường mặc bộ pyjama in số áo 72 của Koba thay vì áo của các cầu thủ. Khi Nomura được Taiyō tuyển chọn, Takeshi Koba là huấn luyện viên trưởng của đội. Dù đã dự định học đại học, Nomura đã quyết định trở thành cầu thủ chuyên nghiệp sau khi được Koba chọn.
Trong khoảng thời gian giữa việc được chấp nhận vào Trường Trung học PL Gakuen và tốt nghiệp trung học cơ sở, Nomura đã luyện tập dưới sự hướng dẫn của một huấn luyện viên ở quận Nishi, Hiroshima. Lúc đó, Kazuhisa Kawaguchi, 投手 chủ lực của đội Hiroshima Toyo Carp, cũng tập luyện với cùng huấn luyện viên. Kawaguchi thường gọi Nomura là "thằng nhóc" và rất yêu quý anh. Khi Nomura và Kawaguchi gặp lại nhau vào khoảng năm 2020, Kawaguchi vẫn nhớ chuyện cũ và ngạc nhiên nói: "Thằng nhóc đó là mày à!"
6.2. Gia đình
Con trai thứ hai của Nomura, Masahiro Nomura, sau khi tốt nghiệp Đại học Obirin, đã chơi ở vị trí ngoại trường cho đội Kanagawa Future Dreams của Baseball Challenge League vào năm 2021. Từ năm 2022, anh gia nhập đội bóng chày Hitachi Ltd. và chơi ở vị trí nội trường.
7. Các kỷ lục chi tiết và giải thưởng
Hiroki Nomura đã ghi dấu ấn trong sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của mình với nhiều kỷ lục, danh hiệu và giải thưởng đáng chú ý.
7.1. Thống kê ném bóng
Năm | Đội | Số trận | Số trận xuất phát | Số trận hoàn thành | Số trận shutout | Số trận hoàn thành trận đấu | Số trận thắng | Số trận thua | Số trận save | Tỷ lệ thắng | Số cú đánh đối mặt | Số hiệp ném | Số cú đánh trúng | Số home run bị đánh | Số cú walk | Số lần hit batter | Số wild pitch | Số strikeout | Số lần double play hỗ trợ | Số lần pickoff | Số lần chạy cho phép | Số lần chạy kiếm được | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1988 | Taiyō Yokohama | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | .500 | 55 | 15.0 | 14 | 1 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0.60 | 1.13 |
1989 | 33 | 13 | 1 | 0 | 1 | 3 | 11 | 0 | .214 | 411 | 94.2 | 111 | 14 | 35 | 2 | 1 | 62 | 1 | 1 | 65 | 62 | 5.89 | 1.54 | |
1990 | 24 | 22 | 8 | 0 | 3 | 11 | 6 | 0 | .647 | 650 | 162.0 | 140 | 23 | 35 | 1 | 1 | 114 | 6 | 0 | 67 | 63 | 3.50 | 1.08 | |
1991 | 26 | 26 | 6 | 2 | 2 | 15 | 8 | 0 | .652 | 743 | 182.1 | 163 | 25 | 43 | 0 | 3 | 113 | 6 | 0 | 72 | 64 | 3.16 | 1.13 | |
1992 | 21 | 15 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 0 | .556 | 408 | 93.2 | 118 | 15 | 23 | 0 | 1 | 75 | 1 | 0 | 57 | 57 | 5.48 | 1.51 | |
1993 | 28 | 25 | 9 | 3 | 0 | 17 | 6 | 0 | .739 | 712 | 179.1 | 148 | 16 | 41 | 1 | 2 | 137 | 2 | 0 | 59 | 50 | 2.51 | 1.05 | |
1994 | 14 | 12 | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 0 | .500 | 332 | 70.2 | 100 | 16 | 28 | 2 | 0 | 61 | 1 | 0 | 53 | 50 | 6.37 | 1.81 | |
1995 | 22 | 6 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | 0 | .364 | 242 | 56.2 | 58 | 8 | 18 | 1 | 2 | 48 | 2 | 0 | 30 | 28 | 4.45 | 1.34 | |
1996 | 25 | 25 | 4 | 0 | 1 | 10 | 8 | 0 | .556 | 626 | 146.1 | 172 | 25 | 36 | 4 | 0 | 85 | 2 | 0 | 76 | 67 | 4.12 | 1.42 | |
1997 | 25 | 25 | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 0 | .556 | 620 | 143.1 | 153 | 20 | 43 | 6 | 4 | 94 | 0 | 3 | 71 | 62 | 3.89 | 1.37 | |
1998 | 28 | 27 | 3 | 0 | 1 | 13 | 8 | 0 | .619 | 728 | 177.2 | 183 | 20 | 29 | 0 | 2 | 100 | 2 | 2 | 70 | 66 | 3.34 | 1.19 | |
1999 | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | .500 | 144 | 31.1 | 49 | 4 | 8 | 0 | 1 | 13 | 1 | 1 | 25 | 19 | 5.46 | 1.82 | |
2000 | 29 | 14 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0 | .200 | 426 | 100.2 | 116 | 15 | 20 | 2 | 2 | 57 | 1 | 0 | 51 | 49 | 4.38 | 1.35 | |
2001 | 14 | 14 | 2 | 1 | 0 | 4 | 5 | 0 | .444 | 318 | 75.0 | 86 | 8 | 15 | 0 | 4 | 32 | 0 | 0 | 37 | 37 | 4.44 | 1.35 | |
2002 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | .000 | 31 | 5.1 | 12 | 1 | 3 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 8 | 8 | 13.50 | 2.81 | |
Tổng cộng: 15 năm | 301 | 233 | 38 | 9 | 10 | 101 | 88 | 0 | .534 | 6446 | 1534.0 | 1623 | 211 | 380 | 20 | 24 | 998 | 25 | 7 | 743 | 683 | 4.01 | 1.31 |
- Các số liệu in đậm là tốt nhất giải đấu trong năm đó.
- Đội Taiyō (Yokohama Taiyō Whales) đã đổi tên thành Yokohama (Yokohama BayStars) vào năm 1993.
7.2. Thống kê đánh bóng
- Tỷ lệ đánh bóng: .196
- Tổng số cú đánh: 92
- Số home run: 6
- Số điểm chạy về (RBI): 47
- Số lần cướp gôn: 1
7.3. Danh hiệu và giải thưởng
- 投手 có nhiều trận thắng nhất: 1 lần (1993)
- Giải thưởng JCB MEP xuất sắc: 1 lần (1991)
7.4. Các kỷ lục cột mốc
Kỷ lục ném bóng (lần đầu):
- Trận ra mắt, trận xuất phát đầu tiên, chiến thắng đầu tiên, hoàn thành trận đấu đầu tiên, shutout đầu tiên: Ngày 2 tháng 10 năm 1988, trong trận đấu thứ 24 với Hiroshima Toyo Carp tại Sân vận động Yokohama.
- Strikeout đầu tiên: Cùng trận đấu trên, ở hiệp 4 trước Takehiko Kobayakawa.
Các cột mốc quan trọng:
- 1000 hiệp ném bóng: Ngày 6 tháng 10 năm 1996, trong trận đấu thứ 26 với Hiroshima Toyo Carp tại Sân vận động Yokohama, đạt được vào hiệp 3 sau một người đánh ra. Đây là người thứ 270 trong lịch sử đạt được thành tích này.
- 100 trận thắng: Ngày 5 tháng 8 năm 2001, trong trận đấu thứ 21 với Yomiuri Giants tại Sân vận động Yokohama, với một chiến thắng hoàn thành trận đấu một lần chạy trong 9 hiệp. Đây là người thứ 117 trong lịch sử đạt được thành tích này.
- 1500 hiệp ném bóng: Ngày 25 tháng 8 năm 2001, trong trận đấu thứ 21 với Tokyo Yakult Swallows tại Sân vận động Yokohama, đạt được vào cuối hiệp 5 khi Shugo Fujii bị strikeout. Đây là người thứ 148 trong lịch sử đạt được thành tích này.
Kỷ lục đánh bóng (lần đầu):
- Cú đánh đầu tiên: Ngày 16 tháng 10 năm 1988, trong trận đấu thứ 26 với Chunichi Dragons tại Sân vận động Yokohama, ở hiệp 3 trước Masa Yamamoto.
- Điểm chạy về (RBI) đầu tiên: Ngày 15 tháng 7 năm 1989, trong trận đấu thứ 15 với Chunichi Dragons tại Sân vận động Nagoya, ở hiệp 2 trước Takamasa Suzuki.
- Home run đầu tiên: Ngày 26 tháng 9 năm 1990, trong trận đấu thứ 25 với Yomiuri Giants tại Tokyo Dome, một cú solo home run ở hiệp 2 trước Hiromi Makihara.
Các kỷ lục khác:
- Tham gia All-Star Game: 3 lần (1990, 1991, 1993).
7.5. Số áo và tên đăng ký
- 21 (1988 - 2002)
- 79 (2003)
- 71 (2004 - 2005)
- 75 (2007 - 2010)
Tên đăng ký:
- 野村 弘 (野村 弘Nomura HiroshiJapanese) (1988 - 1989)
- 野村 弘樹 (野村 弘樹Nomura HirokiJapanese) (1990 -)
8. Xuất hiện trước công chúng và các tác phẩm
Ngoài sự nghiệp thi đấu và huấn luyện, Hiroki Nomura còn tích cực tham gia vào các hoạt động truyền thông và xuất bản sách.
8.1. Xuất hiện trên truyền hình và radio
Nomura đã xuất hiện trong nhiều chương trình truyền hình và radio với tư cách bình luận viên hoặc khách mời, bao gồm:
- Nippon Broadcasting Show Up Nighter
- tvk (TV Kanagawa) Professional Baseball Live: Yokohama DeNA BayStars Passionate Live
- J SPORTS STADIUM (phụ trách các trận đấu do Hiroshima và Chunichi tổ chức)
- Sports! (Từ năm 2011 đến 2016. Năm 2012, anh là khách mời thường xuyên vào Chủ Nhật hàng tuần và xuất hiện thêm vào các ngày trong tuần.)
- Enjoy! Baseball (Từ năm 2012. Anh đã bình luận cho trận All-Star Game thứ ba trong hai năm liên tiếp 2012 và 2013.)
- L!VE MAJOR LEAGUE BASEBALL (Từ năm 2012)
- SWALLOWS BASEBALL L!VE (Từ năm 2013)
- Pro Baseball News
- Lion's Good Touch (Fuji Television) - Hỗ trợ Good Touch
8.2. Sách và phim
- Sách:
- PL Gakuen OBs Why Succeed in Pro Baseball? (Tác giả: Kiyoshi Hashimoto, NXB Pia, 2009). Chương 9 của cuốn sách có phần phỏng vấn Nomura.
- Tatsunami & Nomura Teach! Professional Thinking for Baseball Kids and Parents (Đồng tác giả: Kazuhiro Tatsunami, NXB Shueisha, 2012).
- Phim:
- The Blood of Wolves Level 2 (Phát hành ngày 20 tháng 8 năm 2021, Toei). Nomura tham gia lồng tiếng.