1. Tổng quan

Aitor Karanka de la Hoz là một cựu cầu thủ và huấn luyện viên bóng đá người Tây Ban Nha, nổi tiếng với vai trò hậu vệ trung tâm, đôi khi chơi ở vị trí hậu vệ trái. Anh đã dành phần lớn sự nghiệp cầu thủ của mình ở Tây Ban Nha, thi đấu cho Athletic Bilbao và Real Madrid, tích lũy tổng cộng 275 trận đấu tại La Liga trong 13 mùa giải. Với Real Madrid, anh đã giành được 6 danh hiệu lớn, bao gồm 3 chức vô địch UEFA Champions League. Karanka cũng có một lần khoác áo đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha vào năm 1995.
Sự nghiệp huấn luyện của Karanka bắt đầu vào cuối những năm 2000. Anh từng là trợ lý huấn luyện viên tại Real Madrid dưới thời José Mourinho từ năm 2010 đến 2013. Sau đó, anh đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên trưởng tại một số câu lạc bộ, bao gồm Middlesbrough (đưa đội thăng hạng Premier League vào năm 2016), Nottingham Forest, Birmingham City, Granada và Maccabi Tel Aviv.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ của Aitor Karanka trải dài qua nhiều câu lạc bộ tại Tây Ban Nha và một thời gian ngắn ở Hoa Kỳ, cũng như thi đấu cho các cấp độ đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha.
2.1. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Karanka bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Bilbao Athletic và Athletic Bilbao, trước khi chuyển đến Real Madrid và sau đó kết thúc sự nghiệp tại Colorado Rapids ở Hoa Kỳ.
2.1.1. Athletic Bilbao
Sinh ra tại Vitoria-Gasteiz, Álava, Karanka bắt đầu sự nghiệp cầu thủ trẻ tại câu lạc bộ quê nhà Deportivo Alavés và hoàn thiện quá trình đào tạo tại Athletic Bilbao. Anh ra mắt đội dự bị của Athletic Bilbao, tức Bilbao Athletic, vào năm 1992 và thi đấu tại Segunda División.
Năm 1993, Karanka được huấn luyện viên Jupp Heynckes đôn lên đội một sau sự ra đi của Rafael Alkorta. Anh có trận ra mắt La Liga vào ngày 7 tháng 11 năm 1993 trong trận hòa 1-1 trên sân khách trước Celta Vigo, thi đấu trọn vẹn 90 phút. Trong ba mùa giải đầy đủ tiếp theo, anh đã ra sân chính xác 100 trận tại giải vô địch quốc gia trước khi cùng huấn luyện viên Heynckes chuyển đến Real Madrid vào năm 1997, thay thế Alkorta, người vừa trở lại Athletic Bilbao.

Vào mùa giải 2002-03, Karanka trở lại Athletic Bilbao với một hợp đồng ba năm, kèm điều khoản giải phóng hợp đồng trị giá 40.00 M EUR. Anh đã giúp "Những chú sư tử" đủ điều kiện tham dự UEFA Cup vào mùa giải thứ hai của mình sau khi kết thúc ở vị trí thứ năm tại giải vô địch quốc gia.
2.1.2. Real Madrid
Karanka chủ yếu được sử dụng như một cầu thủ dự bị tại đội bóng thủ đô Madrid, nhưng anh đã ra sân trong 33 trận đấu tại UEFA Champions League cho câu lạc bộ này. Đáng chú ý, anh đã góp mặt trong trận chung kết của mùa giải 1999-2000 gặp Valencia, nơi Real Madrid giành chiến thắng 3-0. Anh đã bỏ lỡ phần lớn mùa giải 1998-99 do một vấn đề về tim.
2.1.3. Colorado Rapids
Năm 2006, Karanka gia nhập câu lạc bộ Major League Soccer (MLS) Colorado Rapids tại Hoa Kỳ. Trong mùa giải duy nhất của mình tại MLS vào năm 2006, anh đã giúp Colorado lọt vào trận chung kết play-off Western Conference. Mặc dù cú sút phạt đền của anh đã bị Darío Sala cản phá trong loạt sút luân lưu ở trận bán kết, Colorado Rapids vẫn giành chiến thắng trước FC Dallas.
2.2. Sự nghiệp quốc tế
Karanka đã đại diện cho Tây Ban Nha ở các cấp độ đội tuyển trẻ và có một lần khoác áo đội tuyển quốc gia cấp cao.
2.2.1. Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha
Karanka chỉ có một lần ra sân cho đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha ở cấp độ cao nhất, vào ngày 26 tháng 4 năm 1995 trong trận đấu với Armenia tại Yerevan (thắng 2-0) trong khuôn khổ vòng loại UEFA Euro 1996.
Anh cũng đại diện cho Tây Ban Nha tại Thế vận hội Mùa hè 1996 ở Atlanta, thi đấu 4 trận và đội tuyển bị loại ở vòng tứ kết Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1996.
2.2.2. Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Tây Ban Nha
Karanka đã có 14 lần ra sân cho đội tuyển U-21 quốc gia Tây Ban Nha. Anh là thành viên của đội đã giành vị trí á quân tại Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 1996 sau khi để thua Ý trong trận chung kết. Anh cũng từng tham dự Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 1994, nơi đội tuyển Tây Ban Nha giành vị trí thứ ba.
2.2.3. Đội tuyển bóng đá xứ Basque
Ngoài ra, Karanka còn có 6 lần ra sân cho đội tuyển bóng đá xứ Basque từ năm 1994 đến 2004.
3. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sự nghiệp huấn luyện của Aitor Karanka bắt đầu với các đội tuyển trẻ quốc gia và vai trò trợ lý tại một câu lạc bộ lớn, trước khi anh đảm nhiệm vị trí huấn luyện viên trưởng tại nhiều đội bóng khác nhau.
3.1. Sự nghiệp huấn luyện viên ban đầu và Trợ lý huấn luyện viên
Karanka bắt đầu hành trình huấn luyện của mình với đội tuyển trẻ Tây Ban Nha trước khi trở thành trợ lý cho một trong những huấn luyện viên nổi tiếng nhất thế giới.
3.1.1. Đội tuyển bóng đá U-16 quốc gia Tây Ban Nha
Vai trò đầu tiên của Karanka trong sự nghiệp huấn luyện là với đội tuyển U-16 quốc gia Tây Ban Nha.
3.1.2. Trợ lý huấn luyện viên Real Madrid
Vào tháng 6 năm 2010, Karanka được bổ nhiệm làm trợ lý huấn luyện viên tại câu lạc bộ cũ Real Madrid bởi tân huấn luyện viên José Mourinho. Ba năm sau, anh rời câu lạc bộ sau sự xuất hiện của Carlo Ancelotti, người đã mang theo đội ngũ huấn luyện riêng của mình. Khi Mourinho trở lại Chelsea, ông đã đề nghị Karanka tiếp tục làm trợ lý, nhưng Karanka đã từ chối để theo đuổi sự nghiệp huấn luyện viên trưởng độc lập.
3.2. Sự nghiệp huấn luyện viên trưởng
Karanka đã dẫn dắt một số câu lạc bộ ở Anh, Tây Ban Nha và Israel, đạt được những thành công nhất định và đối mặt với nhiều thử thách.
3.2.1. Middlesbrough FC

Vào ngày 13 tháng 11 năm 2013, Karanka được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của câu lạc bộ Championship Middlesbrough, thay thế Tony Mowbray. Anh là huấn luyện viên nước ngoài đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ. Trận đấu đầu tiên của anh trên cương vị này là trận thua 1-2 trên sân khách trước Leeds United 10 ngày sau đó.
Vào ngày 25 tháng 4 năm 2015, trong trận đấu áp chót của câu lạc bộ ở mùa giải 2014-15 trên sân khách của Fulham, Karanka đã chỉ đạo thủ môn Dimitrios Konstantopoulos lên tham gia một quả phạt góc trong thời gian bù giờ khi tỷ số đang là 3-3. Khi thủ môn rời vị trí, đối thủ đã ghi bàn thắng quyết định thông qua Ross McCormack, khiến Watford thăng hạng Premier League và đe dọa cơ hội thăng hạng của Middlesbrough. Tuy nhiên, anh đã đưa đội bóng của mình vào trận chung kết play-off sau chiến thắng tổng tỷ số 5-1 trước Brentford, nhưng họ đã thua trận quyết định 0-2 trước Norwich City tại Sân vận động Wembley.
Vào ngày 7 tháng 8 năm 2015, Karanka ký hợp đồng mới có thời hạn 4 năm. Middlesbrough liên tục đứng ở vị trí cao trong mùa giải 2015-16. Tuy nhiên, vào ngày 11 tháng 3 năm 2016, anh bất ngờ rời sân tập sau một cuộc tranh cãi và cân nhắc tương lai của mình tại câu lạc bộ. Trách nhiệm cho trận đấu tiếp theo, gặp Charlton Athletic, được giao cho trợ lý của anh, Steve Agnew. Nhưng huấn luyện viên người Tây Ban Nha đã trở lại để dẫn dắt đội bóng thăng hạng giải đấu cao nhất sau 7 năm vắng bóng, với tư cách á quân giải đấu.
Trong mùa giải 2016-17, Karanka đã dẫn dắt Middlesbrough lọt vào vòng 8 đội cuối cùng của Cúp FA, nơi họ bị Manchester City loại. Anh bị sa thải vào ngày 16 tháng 3 năm 2017 khi đội bóng kém khu vực an toàn 3 điểm và không thắng trận nào ở giải vô địch quốc gia kể từ đầu năm mới. Mặc dù hàng phòng ngự của họ là tốt thứ năm trong giải đấu, hàng công của họ lại kém nhất với chỉ 19 bàn thắng sau 27 trận. Anh cũng có những bất đồng với cầu thủ, người hâm mộ và ban lãnh đạo. Câu lạc bộ và huấn luyện viên đã chia tay theo thỏa thuận chung, vì Karanka tin rằng anh không thể đưa đội bóng tiến xa hơn nữa.
3.2.2. Nottingham Forest FC
Vào ngày 8 tháng 1 năm 2018, Karanka trở lại Championship sau khi được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của Nottingham Forest. Anh thay thế Gary Brazil, người đã làm huấn luyện viên tạm quyền sau khi Mark Warburton bị sa thải vào ngày 31 tháng 12 năm 2017, khi đó đội bóng đang đứng thứ 14 trong giải đấu. Trận đấu đầu tiên của anh trên cương vị này chứng kiến Forest phải chịu thất bại 0-1 trước Aston Villa, chỉ vài ngày sau khi anh được bổ nhiệm. Karanka lần đầu tiên đối đầu với câu lạc bộ cũ Middlesbrough vào ngày 7 tháng 4, nơi Forest bị đánh bại 0-2.
Trong kỳ chuyển nhượng mùa hè đầu tiên của mình, trước mùa giải đầy đủ đầu tiên trên cương vị huấn luyện viên, Forest đã ký hợp đồng với João Carvalho từ Benfica với giá 13.20 M GBP, đây là bản hợp đồng đắt giá nhất trong lịch sử câu lạc bộ. Forest bắt đầu mùa giải rất tốt, với chuỗi 5 trận bất bại. Họ tiếp tục phong độ tích cực cho đến tháng 12, nơi họ chỉ thắng 1 trong 6 trận trong tháng cuối năm, điều này cuối cùng đã khiến Karanka mất vị trí. Vào ngày 11 tháng 1 năm 2019, anh rời City Ground sau khi yêu cầu được giải phóng hợp đồng. Anh để lại đội bóng ở vị trí thứ 7, kém khu vực play-off 4 điểm. Một lý do chính đằng sau sự ra đi của Karanka là sự đổ vỡ trong mối quan hệ giữa anh và Giám đốc điều hành của Forest, Ioannis Vrentzos. Ban lãnh đạo đầy tham vọng của Forest không hài lòng với việc đội bóng chỉ thách thức suất play-off và cảm thấy rằng câu lạc bộ nên cạnh tranh cho các suất thăng hạng trực tiếp.
3.2.3. Birmingham City FC
Vào ngày 31 tháng 7 năm 2020, sau 18 tháng không làm huấn luyện viên, Karanka được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ EFL Championship Birmingham City với hợp đồng 3 năm. Vào ngày 16 tháng 3 năm 2021, câu lạc bộ xác nhận rằng anh đã từ chức sau chuỗi chỉ 3 chiến thắng trong 19 trận đấu, khiến đội bóng chỉ đứng ngay ngoài khu vực xuống hạng. Cựu huấn luyện viên Charlton Athletic Lee Bowyer đã được công bố là người kế nhiệm anh ngay sau đó.
3.2.4. Granada CF
Sau trận thua 1-4 trên sân nhà trước Levante vào ngày 17 tháng 4 năm 2022, Granada đã sa thải huấn luyện viên tạm quyền Rubén Torrecilla và bổ nhiệm Karanka làm người thay thế, với nhiệm vụ sử dụng 6 trận đấu còn lại để tránh xuống hạng từ La Liga. Anh có trận ra mắt vào ngày 20 tháng 4, giành được trận hòa không bàn thắng trên sân của đương kim vô địch Atlético Madrid. Anh đã thắng 2 trong số các trận đấu còn lại, nhưng một trận hòa vào ngày cuối cùng trước Espanyol là không đủ để đảm bảo an toàn.
Karanka được xác nhận là huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ cho mùa giải tiếp theo, nhưng đã bị sa thải vào ngày 8 tháng 11 năm 2022, sau một chiến thắng trong 5 trận đấu.
3.2.5. Maccabi Tel Aviv FC
Vào ngày 4 tháng 1 năm 2023, Karanka ký hợp đồng 18 tháng với Maccabi Tel Aviv tại Giải bóng đá Ngoại hạng Israel. Anh rời đi theo thỏa thuận chung vào ngày 25 tháng 6, sau khi kết thúc ở vị trí thứ ba trong giải đấu và lọt vào bán kết của Cúp Quốc gia Israel.
4. Hoạt động khác
Ngoài sự nghiệp thi đấu và huấn luyện, Aitor Karanka còn tham gia vào các hoạt động khác nhằm đóng góp cho sự phát triển của bóng đá.
4.1. AK Coaches' World
Vào tháng 5 năm 2021, Karanka đã tổ chức một hội nghị huấn luyện trực tuyến mang tên "AK Coaches' World" với sự hợp tác của Liên đoàn bóng đá Hoàng gia Tây Ban Nha. Sự kiện này tập trung vào bóng đá nữ, và có sự tham gia của nhiều nhân vật nổi tiếng trong giới bóng đá như Ronaldo, Julen Lopetegui, Monchi, Iraia Iturregi, Jorge Vilda và Mila Martínez.
5. Đời tư
Aitor Karanka có một mối liên hệ gia đình với bóng đá.
5.1. Gia đình
Em trai của Karanka, David Karanka, cũng là một cựu cầu thủ bóng đá. Là một tiền đạo, David cũng từng ra sân cho đội một của Athletic Bilbao nhưng với ít ảnh hưởng hơn nhiều, dành phần lớn sự nghiệp chuyên nghiệp của mình ở cấp độ thứ hai hoặc các giải đấu thấp hơn.
6. Thống kê
Các thống kê về sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên của Aitor Karanka được trình bày dưới đây.
6.1. Thống kê cầu thủ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Athletic Club B | 1992-93 | Segunda División | 38 | 2 | - | - | - | 38 | 2 | |||
1993-94 | Segunda División | 15 | 0 | - | - | - | 15 | 0 | ||||
Tổng cộng | 53 | 2 | - | - | - | 53 | 2 | |||||
Athletic Bilbao | 1993-94 | La Liga | 18 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 19 | 0 | |
1994-95 | La Liga | 32 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | - | 38 | 1 | ||
1995-96 | La Liga | 31 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | - | 34 | 0 | ||
1996-97 | La Liga | 37 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 39 | 1 | ||
Tổng cộng | 118 | 2 | 8 | 0 | 4 | 0 | - | 130 | 2 | |||
Real Madrid | 1997-98 | La Liga | 18 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | 2 | 0 | 27 | 0 |
1998-99 | La Liga | 4 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | |
1999-2000 | La Liga | 22 | 0 | 3 | 0 | 11 | 0 | 3 | 0 | 40 | 0 | |
2000-01 | La Liga | 35 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | 1 | 0 | 48 | 0 | |
2001-02 | La Liga | 14 | 0 | 7 | 0 | 6 | 0 | 2 | 0 | 27 | 0 | |
Tổng cộng | 93 | 0 | 15 | 0 | 33 | 0 | 8 | 0 | 149 | 0 | ||
Athletic Bilbao | 2002-03 | La Liga | 24 | 2 | 1 | 0 | - | - | 25 | 2 | ||
2003-04 | La Liga | 34 | 0 | 1 | 0 | - | - | 35 | 0 | |||
2004-05 | La Liga | 6 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | - | 12 | 0 | ||
2005-06 | La Liga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||
Tổng cộng | 64 | 2 | 5 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 72 | 2 | ||
Colorado Rapids | 2006 | Major League Soccer | 27 | 0 | 2 | 0 | - | 3 | 0 | 32 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 355 | 6 | 30 | 0 | 40 | 0 | 11 | 0 | 436 | 6 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Tây Ban Nha | 1995 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 1 | 0 |
6.2. Thống kê huấn luyện viên
Đội | Từ | Đến | Hồ sơ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng % | |||
Middlesbrough | 13 tháng 11 năm 2013 | 16 tháng 3 năm 2017 | 171 | 80 | 42 | 49 | 46.8 |
Nottingham Forest | 8 tháng 1 năm 2018 | 11 tháng 1 năm 2019 | 52 | 16 | 19 | 17 | 30.8 |
Birmingham City | 31 tháng 7 năm 2020 | 16 tháng 3 năm 2021 | 38 | 8 | 11 | 19 | 21.1 |
Granada | 18 tháng 4 năm 2022 | 8 tháng 11 năm 2022 | 21 | 8 | 7 | 6 | 38.1 |
Maccabi Tel Aviv | 4 tháng 1 năm 2023 | 25 tháng 6 năm 2023 | 23 | 12 | 7 | 4 | 52.2 |
Tổng cộng | 305 | 124 | 86 | 95 | 40.7 |
7. Danh hiệu
Aitor Karanka đã giành được nhiều danh hiệu đáng chú ý trong cả sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên của mình.
7.1. Danh hiệu cầu thủ
Real Madrid
- La Liga: 2000-01
- Supercopa de España: 1997, 2001
- UEFA Champions League: 1997-98, 1999-2000, 2001-02
- Cúp Liên lục địa: 1998
U-21 Tây Ban Nha
- Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu: Á quân 1996; Hạng ba 1994
7.2. Danh hiệu huấn luyện viên
Middlesbrough
- Football League Championship: Á quân (thăng hạng) 2015-16
7.2.1. Danh hiệu huấn luyện viên cá nhân
- Huấn luyện viên xuất sắc nhất tháng của Football League Championship: Tháng 1 năm 2015, Tháng 9 năm 2015, Tháng 12 năm 2015