1. Thời thơ ấu và sự nghiệp ban đầu
Traoré sinh ra tại Bondoukou, Bờ Biển Ngà. Niềm đam mê bóng đá của anh bộc lộ từ khi còn nhỏ, đến mức anh muốn theo đuổi môn thể thao này mà bỏ qua việc học.
1.1. Hoạt động ban đầu tại Bờ Biển Ngà
Anh bắt đầu sự nghiệp tại quê hương mình, thi đấu cho câu lạc bộ École de Football Yéo Martial (EFYM). Trong giai đoạn đầu sự nghiệp, anh đã để lại nhiều ấn tượng mạnh mẽ, đặc biệt là tại các giải đấu trẻ.
1.2. Chuyển đến Úc và Gold Coast United
Sau khi thi đấu nổi bật tại Giải đấu Toulon 2007, Gold Coast United đã mời anh đến thử việc. Anh đã gây ấn tượng trong các trận đấu thử nghiệm và sau đó ký hợp đồng ba năm với câu lạc bộ A-League cũ là Gold Coast United FC. Vào năm 2010, Traoré bày tỏ rằng việc chuyển đến Gold Coast United là một bước đệm trong tham vọng chơi bóng đá quốc tế của anh. Tuy nhiên, do Gold Coast United bị thu hồi giấy phép A-League, anh buộc phải rời câu lạc bộ này.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Adama Traoré trải dài qua nhiều câu lạc bộ ở các quốc gia khác nhau, từ Úc đến châu Âu, mang lại cho anh kinh nghiệm đa dạng và nhiều danh hiệu.
2.1. Melbourne Victory (Giai đoạn đầu)

Ngày 15 tháng 3 năm 2012, Traoré được công bố đã ký hợp đồng hai năm với câu lạc bộ A-League Melbourne Victory FC. Anh ra mắt Melbourne Victory trong trận đấu vòng 1 gặp đối thủ cùng thành phố Melbourne Heart, trận đấu mà Melbourne Victory đã thua 2-1. Vào ngày 9 tháng 3 năm 2013, Traoré dính chấn thương nặng ở dây chằng mắt cá chân, khiến anh phải nghỉ thi đấu hết mùa giải 2012-13.
Sau khi câu lạc bộ cũ của anh, Gold Coast United, gặp vấn đề về giấy phép, Adama Traoré đã ký hợp đồng với Melbourne Victory và bày tỏ mong muốn được chơi cho đội tuyển quốc gia Úc. Tuy nhiên, sau đó rõ ràng điều này là không thể do anh đã đại diện cho Bờ Biển Ngà ở cấp độ trẻ.
Vào tháng 5 năm 2014, hợp đồng của Traoré với Melbourne Victory hết hạn. Anh từ chối gia hạn với hy vọng theo đuổi sự nghiệp ở châu Âu. Ngày 10 tháng 5 năm 2014, tại lễ trao giải cuối mùa, giải thưởng cao quý nhất dành cho cầu thủ Melbourne Victory, Huy chương Chiến thắng (Victory Medal), đã được trao cho Adama Traoré.
2.2. Sự nghiệp tại Châu Âu
Mong muốn chinh phục bóng đá châu Âu đã đưa Traoré đến với các giải đấu khắc nghiệt và đạt được nhiều thành công đáng kể.
2.2.1. Vitória de Guimarães
Ngày 14 tháng 6 năm 2014, câu lạc bộ Bồ Đào Nha Vitória de Guimarães thông báo đã ký hợp đồng nhiều năm với Traoré. Tuy nhiên, anh chỉ trải qua sáu tháng tại Bồ Đào Nha.
2.2.2. FC Basel
Sau thời gian ngắn ở Bồ Đào Nha, Traoré gia nhập FC Basel vào ngày 10 tháng 1 năm 2015, ký hợp đồng ba năm rưỡi. Anh gia nhập đội một của Basel cho mùa giải 2014-15 dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên trưởng Paulo Sousa. Sau khi chơi hai trận thử nghiệm, Traoré có trận ra mắt giải quốc nội Swiss Super League cho câu lạc bộ trong trận đấu sân khách tại Sân vận động Wankdorf, Bern, vào ngày 22 tháng 2 năm 2015, khi Basel bị Young Boys đánh bại 4-2.
Mùa giải 2014-15 là một mùa giải rất thành công đối với Basel. Đội đã giành chức vô địch giải đấu lần thứ sáu liên tiếp trong mùa giải đó và lọt vào trận chung kết Cúp bóng đá Thụy Sĩ, nhưng thua FC Sion 3-0 trong trận chung kết. Basel tham dự Champions League ở vòng bảng và lọt vào vòng loại trực tiếp. Tuy nhiên, Basel sau đó đã thua Porto ở vòng 16 đội. Trong nửa sau của mùa giải, Basel đã chơi 31 trận (18 trận giải Thụy Sĩ, 3 Cúp Thụy Sĩ, 2 Champions League và 8 trận giao hữu). Traoré có tổng cộng 17 lần ra sân, 12 trận tại Giải vô địch quốc gia, 2 Cúp và 3 trận giao hữu.
Trong mùa giải 2015-16 của câu lạc bộ, Urs Fischer được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng mới. Traoré ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ trong trận đấu sân nhà tại St. Jakob-Park vào ngày 1 tháng 8 năm 2015. Đó là bàn thắng thứ hai của trận đấu khi Basel thắng Sion 3-0. Dưới thời huấn luyện viên Fischer, Traoré đã giành chức vô địch giải đấu vào cuối mùa giải Swiss Super League 2015-16 và cuối mùa giải Swiss Super League 2016-17 lần thứ ba. Đối với câu lạc bộ, đây là danh hiệu thứ tám liên tiếp và là chức vô địch thứ 20 của họ. Họ cũng giành Cúp bóng đá Thụy Sĩ lần thứ mười hai, đồng nghĩa với việc họ đã giành cú đúp lần thứ sáu trong lịch sử câu lạc bộ.
Traoré rời câu lạc bộ vào tháng 8 năm 2017. Từ năm 2014 đến 2017, anh đã chơi tổng cộng 95 trận cho Basel, ghi tổng cộng 3 bàn thắng. Trong số đó, 59 trận là ở Swiss Super League, 7 trận ở Cúp bóng đá Thụy Sĩ, 10 trận ở các giải đấu UEFA Champions League và UEFA Europa League, và 19 trận giao hữu. Anh ghi 1 bàn ở giải quốc nội, 1 bàn ở cúp quốc gia và bàn còn lại ghi được trong các trận giao hữu.
2.2.3. Göztepe
Traoré gia nhập Göztepe S.K. vào ngày 14 tháng 8 năm 2017. Vào tháng 10 năm 2018, anh bị tổn thương dây chằng đầu gối và phải nghỉ thi đấu trong phần còn lại của mùa giải.
2.3. Trở lại Melbourne Victory
Vào ngày 12 tháng 9 năm 2019, Traoré tái gia nhập Melbourne Victory theo hợp đồng một năm. Anh được giải phóng hợp đồng vào ngày 11 tháng 6 năm 2021.
3. Sự nghiệp quốc tế
Adama Traoré đã có những đóng góp cho đội tuyển quốc gia Bờ Biển Ngà ở cả cấp độ trẻ và cấp độ đội tuyển cấp cao.
3.1. Đội tuyển trẻ quốc gia
Traoré từng thi đấu cho các đội tuyển trẻ của Bờ Biển Ngà bao gồm U-17, U-19 và U-20, tổng cộng chơi 7 trận và ghi được 1 bàn thắng cho đất nước mình. Anh đã chơi hai trận tại Giải vô địch bóng đá trẻ châu Phi 2007 do Liên đoàn bóng đá châu Phi (CAF) tổ chức (gặp Congo và Gambia), giải đấu này cũng là vòng loại cho Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2007. Trong cùng năm đó, Traoré cũng tham gia Giải đấu Toulon 2007 và Giải đấu UEMOA 2007.
3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Sau khi đến Úc, Traoré bày tỏ mong muốn được chơi cho đội tuyển Socceroos của Úc. Tuy nhiên, sau đó rõ ràng điều này là không thể vì anh đã đại diện cho Bờ Biển Ngà ở cấp độ trẻ. Theo quy định của FIFA, quốc tịch của một cầu thủ không thể thay đổi sau khi họ đã đại diện cho quốc gia gốc của mình ở cấp độ trẻ quốc gia, trừ khi cầu thủ đó có hai quốc tịch khi được triệu tập lần đầu.
Traoré cũng từng được triệu tập vào đội tuyển quốc gia cấp cao để đối đầu với Sénégal. Tuy nhiên, anh đã từ chối cơ hội này vì có tham vọng chơi cho Socceroos.
Ngày 7 tháng 11 năm 2014, Traoré lần đầu tiên được triệu tập bởi Bờ Biển Ngà cho các trận đấu của họ với Sierra Leone và Cameroon nhưng không ra sân. Anh lại được triệu tập cho trận đấu ngày 6 tháng 9 năm 2015 gặp Sierra Leone tại Sân vận động Adokiye Amiesimaka, Port Harcourt (Nigeria) cho một trận đấu thuộc vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2017. Traoré có trận ra mắt đội tuyển quốc gia trong đội hình xuất phát nhưng phải rời sân vì chấn thương. Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa không bàn thắng.
Một tình huống có thể độc đáo đã xảy ra trong một trận đấu vào tháng 2 năm 2022, khi Traoré thi đấu cho một đội tuyển mời của Úc đối đầu với đội khách FC Barcelona. Traoré đã ghi bàn cho đội Úc, và một cầu thủ cùng tên Adama Traoré khác đã ghi bàn cho Barcelona.
4. Đời tư
Lớn lên ở Bờ Biển Ngà, Traoré nói rằng bóng đá là niềm đam mê của anh và anh muốn chơi môn thể thao này, thậm chí còn bỏ dở việc học.
Vào tháng 3 năm 2014, Traoré trở thành công dân Úc sau khi ở lại đất nước này trong 5 năm. Anh chia sẻ rằng: "Úc đã là quê hương kể từ những năm đầu tiên tôi ở Gold Coast."
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Gold Coast United | 2009-10 | A-League | 11 | 0 | - | - | - | 0 | 0 | 11 | 0 | |||
2010-11 | 29 | 2 | - | - | - | 2 | 0 | 31 | 2 | |||||
2011-12 | 27 | 1 | - | - | - | 0 | 0 | 27 | 1 | |||||
Tổng cộng | 67 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 69 | 3 | ||
Melbourne Victory | 2012-13 | A-League | 22 | 0 | - | - | - | 0 | 0 | 22 | 0 | |||
2013-14 | 24 | 1 | - | - | 4 | 0 | 2 | 0 | 30 | 1 | ||||
Tổng cộng | 46 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 52 | 1 | ||
Vitória de Guimarães | 2014-15 | Primeira Liga | 15 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | - | - | 18 | 0 | ||
Basel | 2014-15 | Swiss Super League | 11 | 0 | 2 | 0 | - | 0 | 0 | - | 13 | 0 | ||
2015-16 | 24 | 1 | 2 | 0 | - | 4 | 0 | - | 30 | 1 | ||||
2016-17 | 23 | 0 | 3 | 1 | - | 6 | 0 | - | 32 | 1 | ||||
Tổng cộng | 58 | 1 | 7 | 1 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 75 | 2 | ||
Göztepe | 2017-18 | Süper Lig | 19 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 19 | 0 | |||
2018-19 | 8 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 8 | 0 | |||||
Tổng cộng | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | 0 | ||
Melbourne Victory | 2019-20 | A League | 23 | 0 | - | - | 8 | 0 | - | 31 | 0 | |||
2020-21 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 0 | 0 | |||||
Tổng cộng | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 31 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 236 | 5 | 9 | 1 | 1 | 0 | 22 | 0 | 4 | 0 | 272 | 6 |
5.2. Thống kê quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Bờ Biển Ngà | 2015 | 1 | 0 |
2016 | 4 | 0 | |
2017 | 6 | 0 | |
2018 | 1 | 0 | |
2019 | 0 | 0 | |
Tổng cộng | 12 | 0 |
6. Danh hiệu
Traoré đã giành được nhiều danh hiệu trong sự nghiệp thi đấu của mình, bao gồm các chức vô địch câu lạc bộ và một giải đấu quốc tế ở cấp độ trẻ.
6.1. Danh hiệu câu lạc bộ
Basel
- Swiss Super League: 2014-15, 2015-16, 2016-17
- Cúp bóng đá Thụy Sĩ: 2016-17; Á quân: 2014-15
6.2. Danh hiệu quốc tế
Bờ Biển Ngà
- Giải đấu UEMOA: 2007
6.3. Danh hiệu cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải của Melbourne Victory FC: 2013-14
- Ngôi sao A-League: 2022