1. Bối cảnh lịch sử và Thân thế
Vương quốc Bột Hải trước khi Đại Di Chấn lên ngôi đã trải qua nhiều thăng trầm, từ sự củng cố quyền lực nội bộ đến các cuộc xung đột với các bộ lạc Mạt Hạt và những nỗ lực mở rộng lãnh thổ. Đại Di Chấn, với thân thế là cháu nội của vị vua hùng mạnh Bột Hải Tuyên Vương, được định sẵn để tiếp nối sự nghiệp cai trị vĩ đại của gia tộc.
1.1. Bối cảnh trước khi lên ngôi
Trước khi Đại Di Chấn đăng quang, vương quốc Bột Hải đã có những bước phát triển quan trọng dưới triều đại của các vị vua tiền nhiệm, đặc biệt là trong việc phát triển thương mại, ngoại giao và mở rộng lãnh thổ.
1.1.1. Thời Bột Hải Khang Vương
Đại Di Chấn sinh ra vào thời kỳ trị vì của Bột Hải Khang Vương (Đại Nguyên Du), là con của Đại Tân Đức và cháu nội của Bột Hải Tuyên Vương (Đại Nhân Tú), hậu duệ đời thứ sáu của Đại Dã Bột - em trai của Bột Hải Cao Vương (Đại Tộ Vinh), người sáng lập Bột Hải.
Khi lên ngôi, Bột Hải Khang Vương đã nhanh chóng ổn định vương quốc sau giai đoạn loạn lạc sau cái chết của Bột Hải Văn Vương. Vương quốc Bột Hải dưới thời Khang Vương đã tích cực thúc đẩy các hoạt động thương mại và ngoại giao với Nhật Bản (thời Thiên hoàng Kanmu, Thiên hoàng Heizei, Thiên hoàng Saga), nhà Đường (thời Đường Đức Tông, Đường Thuận Tông, Đường Hiến Tông) và Tân La (thời Tân La Nguyên Thánh Vương, Tân La Chiêu Thánh Vương, Tân La Ai Trang Vương, Tân La Hiến Đức Vương), thường xuyên cử sứ thần sang ba nước này.
Vào năm 796, một sứ giả từ Bột Hải đã tuyên bố với Nhật Bản rằng Bột Hải đã khôi phục toàn bộ lãnh thổ cũ của Cao Câu Ly và quyền lực của vua Bột Hải đã lan rộng ra bên kia Liêu Hà. Vương quốc Bột Hải đã chiếm giữ các lưu vực sông Tùng Hoa và sông Ussuri, cùng toàn bộ vùng ven biển giáp Biển Nhật Bản (Đông Hải). Tuy nhiên, vào năm 802, hai bộ lạc Việt Hỷ Mạt Hạt và Ngu Lâu Mạt Hạt ở biên giới đông bắc đã nổi dậy, khiến Bột Hải mất đi một phần lãnh thổ. Bột Hải Khang Vương đã phải xuất quân từ kinh đô Thượng Kinh Long Tuyền Phủ (nay là Ninh An, Hắc Long Giang, Trung Quốc) để chống lại, nhưng cuối cùng phải rút quân về mà không thể tái chiếm được.
Từ năm 805 đến năm 808, Bột Hải Khang Vương đã bốn lần phái em họ là Đại Nhân Tú (ông nội của Đại Di Chấn) đi sứ sang nhà Đường (thời Đường Hiến Tông) để triều cống. Vào năm 809, Bột Hải Khang Vương qua đời ở tuổi ngoài 60. Con trưởng của ông là Đại Nguyên Du lên kế vị, tức là vua Bột Hải Định Vương.
1.1.2. Thời Bột Hải Định Vương
Bột Hải Định Vương (Đại Nguyên Du), bác họ của Đại Di Chấn, chọn niên hiệu là Vĩnh Đức (永德YeongdeokKorean) khi lên ngôi vào năm 809. Trong thời gian trị vì ngắn ngủi của mình, ông tiếp tục duy trì mối quan hệ ngoại giao với nhà Đường.
Từ năm 809 đến năm 811, Bột Hải Định Vương đã ba lần phái con trưởng là Đại Diên Chân cùng chú họ là Đại Nhân Tú (ông nội của Đại Di Chấn) đi sứ sang nhà Đường (thời Đường Hiến Tông) để triều cống. Ngày 11 tháng 1 năm 810, di cốt của Trinh Hiếu công chúa (con gái thứ tư của Bột Hải Văn Vương, bà bác họ của Đại Di Chấn, qua đời năm 792) được Bột Hải Định Vương cho chôn cất tại Quần thể lăng mộ cổ ở núi Long Đầu thuộc Nhiễm Cốc, Seowon (nay thuộc Cát Lâm, Trung Quốc).

Năm 812, Bột Hải Định Vương qua đời ở tuổi gần 50. Mặc dù có con trai là Đại Diên Chân, nhưng có lẽ vì Đại Diên Chân chưa trưởng thành nên em trai của Bột Hải Định Vương là Nhị hoàng tử Đại Ngôn Nghĩa lên kế vị, tức là vua Bột Hải Hi Vương.
1.1.3. Thời Bột Hải Hi Vương
Bột Hải Hi Vương (Đại Ngôn Nghĩa), bác họ của Đại Di Chấn, chọn niên hiệu mới là Chu Tước (朱雀JujakKorean) vào năm 812. Dưới thời trị vì của ông, Bột Hải tiếp tục có các hoạt động ngoại giao và thương mại sôi nổi.
Từ năm 812 đến năm 816, Bột Hải Hi Vương đã năm lần phái con trai là Đại Diên Tuấn cùng chú họ là Đại Nhân Tú (ông nội của Đại Di Chấn) đi sứ sang nhà Đường (thời Đường Hiến Tông) để triều cống. Bột Hải Hi Vương cũng tích cực buôn bán với nhà Đường và tiếp thu nhiều nét văn hóa cùng hệ thống tổ chức cai trị của Đường vào vương quốc Bột Hải. Năm 814, ông đã gửi những bức tượng Phật sang nhà Đường. Bột Hải Hi Vương còn buôn bán với phản quân Lý Sư Đạo của nhà Đường. Sau đó, vào năm 815, Lý Sư Đạo giới thiệu thêm thương nhân người Tân La là Jami phu nhân cùng buôn bán với Bột Hải.
Năm 817, Bột Hải Hi Vương băng hà ở tuổi gần 50. Mặc dù có con trai là Đại Diên Tuấn, nhưng có lẽ vì Đại Diên Tuấn chưa trưởng thành nên em trai của Bột Hải Hi Vương là Tam hoàng tử Đại Minh Trung lên kế vị, tức là vua Bột Hải Giản Vương.
1.1.4. Thời Bột Hải Giản Vương
Bột Hải Giản Vương (Đại Minh Trung), bác họ của Đại Di Chấn, chọn niên hiệu là Thái Thủy (太始TaesiKorean) vào năm 817. Ông phong Thái thị làm Thuận Mục hoàng hậu.
Từ năm 817 đến năm 818, Bột Hải Giản Vương đã hai lần phái chú họ là Đại Nhân Tú (ông nội của Đại Di Chấn) đi sứ sang nhà Đường (thời Đường Hiến Tông) để triều cống.
Vào năm 818, Bột Hải Giản Vương qua đời ở tuổi gần 50. Mặc dù kết hôn với Thuận Mục hoàng hậu Thái thị, nhưng ông không có con trai. Do đó, hậu duệ đời thứ tư của Đại Dã Bột là Đại Nhân Tú (chú họ của Bột Hải Giản Vương, ông nội của Đại Di Chấn, khi đó đã ngoài 60 tuổi và vừa trở về từ nhà Đường với uy quyền và thế lực lớn) lên kế vị, tức là vua Bột Hải Tuyên Vương. Sự kiện này đã chấm dứt sự cai trị của dòng dõi trực tiếp từ Bột Hải Cao Vương trong vương quốc Bột Hải. Thuận Mục hoàng hậu Thái thị trở thành Thuận Mục thái hậu.
1.1.5. Thời Bột Hải Tuyên Vương
Bột Hải Tuyên Vương (Đại Nhân Tú), ông nội của Đại Di Chấn, chọn niên hiệu là Kiến Hưng (建興GeonheungKorean) khi lên ngôi vào năm 818. Ngay sau khi Tuyên Vương đăng quang, bốn bộ lạc Thiết Lợi Mạt Hạt, Ngu Lâu Mạt Hạt, Việt Hỷ Mạt Hạt và Hắc Thủy Mạt Hạt đã tấn công biên giới đông bắc Bột Hải. Bột Hải Tuyên Vương đã nhanh chóng tái lập quyền lực hoàng gia và củng cố quân đội Bột Hải. Dưới sự chỉ huy của ông, quân đội Bột Hải đã đẩy lui và sau đó chinh phục bốn cánh quân Mạt Hạt.

Bột Hải Tuyên Vương tập trung vào việc mở rộng lãnh thổ, sáp nhập nhiều bộ tộc Mạt Hạt ở phía bắc và các bộ lạc khác dọc theo thung lũng Amur. Ông đã đánh chiếm và sáp nhập 2/3 lãnh thổ của bộ lạc Hắc Thủy Mạt Hạt. Bột Hải Tuyên Vương đã chia vương quốc Bột Hải thành 18 phủ (tỉnh). Cuối năm 818, ông phái quân tấn công Tiểu Cao Câu Ly ở Liêu Đông và Tân La ở phía nam, tuy nhiên cả hai cuộc tấn công đều bị đẩy lùi.
Năm 819, Bột Hải Tuyên Vương tiếp tục chiến dịch chinh phục Tiểu Cao Câu Ly tại Liêu Đông, chiếm nhiều thành trì ở đông nam và sáp nhập vào Nam Hải phủ và Áp Lục phủ của Bột Hải. Ông cũng phái quân đánh phá biên giới phía bắc nước Tân La. Từ năm 819 đến năm 826, Bột Hải Tuyên Vương đã tám lần phái con trai mình là thế tử Đại Tân Đức (cha của Đại Di Chấn) làm sứ giả sang nhà Đường (thời Đường Hiến Tông, Đường Mục Tông, Đường Kính Tông) để triều cống.
Năm 820, quân đội Bột Hải của Bột Hải Tuyên Vương đã tiêu diệt vương quốc Tiểu Cao Câu Ly và sáp nhập hoàn toàn lãnh thổ này, lập ra phủ Liêu Đông - phủ thứ 19 của Bột Hải. Cùng năm, một phần lãnh thổ của Tân La ở biên giới phía nam cũng bị chiếm đóng và sáp nhập vào Nam Hải phủ. Áp lực từ Bột Hải đã khiến Tân La phải xây dựng tường thành ở biên giới phía bắc và duy trì quân đội trong tình trạng sẵn sàng chiến đấu.
Trong giai đoạn này, Bột Hải Tuyên Vương cũng thường xuyên buôn bán với thương nhân Tân La là Jami phu nhân. Năm 824, Jami phu nhân giới thiệu thủ lĩnh hải tặc Lý Đạo Hình, đang hoành hành ở bờ biển tây nam Tân La, cùng buôn bán vũ khí, ngựa, và lương thực với Thượng Kinh Long Tuyền Phủ của Bột Hải. Lãnh thổ Bột Hải khi đó rộng lớn gấp 2,2 đến 2,8 lần tổng diện tích bán đảo Triều Tiên ngày nay.
Nhà Đường (thời Đường Văn Tông) đã gửi sứ thần tới, thừa nhận sự tồn tại thực tế và sức mạnh của Bột Hải, thậm chí gọi Bột Hải là "Hải đông thịnh quốc" (Haedong seongguk, nghĩa là "quốc gia thịnh vượng ở vùng biển phía Đông"), công nhận Bột Hải là một xã hội văn hóa tiến bộ. Bột Hải đã phát triển thành một đại cường quốc, tập trung vào cả phát triển kinh tế và văn hóa, giao dịch với các vùng đất xa xôi như Ba Tư (Persia). Thủ phủ Đông Kinh Thành (Dongkyeongseong) thuộc Long Nguyên phủ của Bột Hải đã trở thành một đô thị mang tầm thế giới vào thời điểm đó.
Do thế tử Đại Tân Đức (cha của Đại Di Chấn) đã qua đời trước đó, Bột Hải Tuyên Vương đã phong cho đích tôn của mình là Đại Di Chấn làm người kế vị. Trong 12 năm trị vì, Bột Hải Tuyên Vương đã năm lần cử sứ thần sang Nhật Bản (thời Thiên hoàng Saga, Thiên hoàng Junna) để thiết lập quan hệ ngoại giao và các tuyến thương mại. Tuyến thương mại Bột Hải - Nhật Bản qua Biển Nhật Bản trở thành một trong những tuyến thương mại quan trọng nhất của Nhật Bản.
Vào năm 830, Thuận Mục thái hậu (vợ của Bột Hải Giản Vương, bác gái họ của Đại Di Chấn) qua đời và được Bột Hải Tuyên Vương chôn cất ở Quần thể lăng mộ cổ ở núi Long Đầu thuộc Hiển Đức phủ (nay thuộc Cát Lâm, Trung Quốc). Cùng năm đó, Bột Hải Tuyên Vương qua đời ở tuổi ngoài 70. Người kế vị ông là đích tôn Đại Di Chấn (khi đó ngoài 30 tuổi), tức là vua Bột Hải Trang Tông.
1.2. Thân thế và Cuộc sống ban đầu
Đại Di Chấn là cháu nội của Bột Hải Tuyên Vương (Đại Nhân Tú), vị vua thứ 10 của Bột Hải, và là con trai của thế tử Đại Tân Đức. Cha ông qua đời sớm, khiến ông trở thành người kế vị trực tiếp của ông nội. Thông tin về thời niên thiếu của ông không được ghi chép chi tiết, nhưng việc được phong làm người kế vị cho thấy ông đã được chuẩn bị và có vị trí quan trọng trong hoàng tộc.
2. Triều đại
Triều đại của Đại Di Chấn (830-857) là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Bột Hải, tiếp nối sự thịnh vượng do Bột Hải Tuyên Vương tạo ra. Ông tiếp tục củng cố quyền lực trung ương, phát triển quân sự, văn hóa và kinh tế, đồng thời duy trì một mạng lưới quan hệ đối ngoại phức tạp.
2.1. Chính sách đối nội
Dưới sự cai trị của Đại Di Chấn, vương quốc Bột Hải đã trải qua nhiều cải cách nhằm củng cố hệ thống hành chính, tăng cường sức mạnh quân sự và thúc đẩy sự phát triển văn hóa, kinh tế.
2.1.1. Cải cách hành chính và thể chế
Ngay sau khi lên ngôi, Đại Di Chấn đã nỗ lực củng cố bộ máy hành chính tập trung của Bột Hải, mô phỏng theo hệ thống Tam Bộ và Lục Bộ của nhà Đường. Ông hoàn thiện cấu trúc hành chính địa phương bao gồm 5 kinh đô (gồm Thượng Kinh Long Tuyền Phủ là kinh đô tối cao và 4 kinh đô thứ cấp là Trung Kinh Hiển Đức Phủ, Tây Kinh Áp Lục Phủ, Đông Kinh Long Nguyên Phủ và Nam Kinh Nam Hải Phủ), 19 phủ và 62 châu (quận), tương tự như cấu trúc của nhà Đường và Cao Câu Ly.

Một ghi chép vào năm Hàm Hòa thứ 5 (năm 834) cho thấy Bột Hải có một hoàng đế tối cao (tức Đại Di Chấn) và 19 "đại vương" dưới quyền cai trị 19 phủ. Các "đại vương" này mang các họ Cao (高GoKorean), Trương (張JangKorean), Dương (楊YangKorean), Đậu (竇DouChinese), Ô (烏UKorean) và Lý (李LeeKorean), là sáu dòng họ có quyền lực trong vương quốc Bột Hải lúc bấy giờ. Mỗi dòng họ có ba "đại vương" cai trị ba phủ, trong khi Long Tuyền phủ (bao quanh kinh đô Thượng Kinh) do người của dòng họ Đại (大DaeKorean) - dòng họ hoàng gia Bột Hải - cai trị.
Mặc dù là một quốc gia chư hầu của nhà Đường, Bột Hải đã đi theo con đường độc lập riêng, không chỉ trong các chính sách đối nội mà còn trong các mối quan hệ đối ngoại. Hơn nữa, Bột Hải tự coi mình là một đế chế và cử đoàn sứ giả đến các quốc gia láng giềng như Nhật Bản với tư cách độc lập. Ngôn ngữ hành chính sử dụng văn tự Hán của nhà Đường, nhưng ngôn ngữ chính của Bột Hải vẫn là tiếng Cao Câu Ly.
2.1.2. Cải cách quân sự
Đại Di Chấn cũng tập trung vào việc phát triển quân sự, tổ chức quân đội Bột Hải thành một quân đội thường trực theo Mộ binh chế. Ông đã thành lập 10 đơn vị (wi) tạo thành đội quân trung tâm, trong đó hai đơn vị Tả và Hữu Maengbunwi là những đơn vị tinh nhuệ. Mỗi đơn vị có trách nhiệm riêng như bảo vệ cung điện hoàng gia và kinh đô hoặc phục vụ như những người bảo vệ cung điện. Theo ghi chép trong 『Cựu Đường thư』, ông đã thành lập thần sách quân tả hữu, tả hữu tam quân, và 120 ty để tăng cường sức mạnh quân sự cho Bột Hải. Đối với các khu vực khác, lực lượng vũ trang Bột Hải được triển khai tại 19 phủ địa phương.
2.1.3. Phát triển văn hóa và kinh tế
Đại Di Chấn đã làm theo ý muốn của ông nội là Bột Hải Tuyên Vương, cố gắng áp dụng hệ thống quản lý và Luật lệnh chế của nhà Đường vào lãnh thổ Bột Hải. Ông phái con trai trưởng là Đại Xương Huy cùng hàng chục học sinh khác đến nhà Đường (thời Đường Văn Tông) để học tập và tiếp thu nền văn hóa Đường một cách tích cực, sau đó áp dụng trong vương quốc Bột Hải. Nhiều quý tộc và học sinh Bột Hải đã đỗ các kỳ thi của triều đình nhà Đường, cho thấy trình độ học vấn của họ. Ba học sinh Bột Hải được ghi nhận đã đỗ kỳ thi của nhà Đường vào năm Hàm Hòa thứ 4 (năm 833).
Tương tự như vương quốc Cao Câu Ly khi xưa, Đại Di Chấn coi trọng, đề cao và tôn vinh Phật giáo trong vương quốc Bột Hải. Ngành nông nghiệp, chăn nuôi và đánh bắt thủy hải sản trở thành những ngành quan trọng, đóng góp lớn vào sự phát triển kinh tế của vương quốc.
2.2. Quan hệ đối ngoại
Trong triều đại của Đại Di Chấn, Bột Hải duy trì các mối quan hệ ngoại giao đa dạng và phức tạp với các quốc gia láng giềng, tập trung vào việc cống nạp, sách phong, thương mại và các cuộc xung đột quân sự.
2.2.1. Với nhà Đường
Đại Di Chấn đã duy trì mối quan hệ cống nạp và sách phong với nhà Đường. Từ năm Hàm Hòa nguyên niên (năm 830) đến năm Hàm Hòa thứ 15 (năm 844), Bột Hải Trang Tông đã phái sứ giả sang nhà Đường (thời Đường Văn Tông, Đường Vũ Tông) triều cống tổng cộng 16 lần (12 lần dưới thời Đường Văn Tông và 4 lần dưới thời Đường Vũ Tông).
Vào năm Hàm Hòa thứ 2 (năm 831), vua Đường Văn Tông của nhà Đường đã cử sứ thần mang chiếu thư sang sách phong cho Đại Di Chấn làm Bột Hải quốc vương. Bột Hải cũng tích cực tiếp thu văn hóa Đường, như việc phái các hoàng tử và lưu học sinh sang Đường học tập. Vào năm 833, một sứ thần Bột Hải đã được phái sang Đường để cảm tạ việc nhà Đường ban chiếu sách phong.
Một sự kiện đáng chú ý là vào năm 833, sứ thần Bột Hải do tư tân khanh Ha Su-gyeom đứng đầu đã đến U Châu của nhà Đường. Đáp lại, nhà Đường đã cử Trương Kiến Chương làm sứ thần trở lại Bột Hải. Trương Kiến Chương đã đến Thượng Kinh vào tháng 9 năm 834 và được Đại Di Chấn tiếp đón trọng thị. Khi Trương Kiến Chương trở về vào tháng 8 năm 835, Đại Di Chấn đã tổ chức yến tiệc chia tay và tặng nhiều vật phẩm quý giá.
2.2.2. Với các bộ tộc lân cận và Tân La
Cuối năm 831, bộ lạc Hắc Thủy Mạt Hạt ở đông bắc vương quốc Bột Hải đã chia quân thành bốn đạo tấn công vào các phủ An Viễn, Hoài Viễn, Thiết Lợi và Mạc Hiệt của Bột Hải. Ba thủ phủ Đạt Châu (nay là Đồng Giang, Hắc Long Giang, Trung Quốc), Đức Lý trấn (nay là Y Lan, Hắc Long Giang, Trung Quốc) và Mạc Châu (nay là A Thành, Hắc Long Giang, Trung Quốc) đều bị quân Hắc Thủy Mạt Hạt bao vây.
Năm Hàm Hòa thứ 3 (năm 832), Đại Di Chấn đã phái bốn cánh quân Bột Hải xuất chiến để giải vây cho các thủ phủ bị bao vây và đánh đuổi quân Hắc Thủy Mạt Hạt ra khỏi lãnh thổ Bột Hải. Tất cả bốn cánh quân Bột Hải đều thành công trong việc đẩy lùi quân Hắc Thủy Mạt Hạt.
Năm Hàm Hòa thứ 7 (năm 836), Bột Hải đã can thiệp vào cuộc tranh giành vương vị của Tân La. Khi vua Tân La Hưng Đức Vương băng hà, Kim Quân Trinh và Kim Đễ Long đã tranh giành quyền lực. Jami phu nhân, một thương nhân Tân La có quan hệ với Bột Hải, đã mượn quân đội Bột Hải từ Đại Di Chấn và quân đội Tân La của Kim Đễ Long để tập kích đoàn người đưa Kim Quân Trinh lên ngôi. Kết quả là Kim Quân Trinh bị giết trước khi kịp đăng cơ. Jami phu nhân sau đó cùng Kim Đễ Long và Kim Rihong đưa Kim Minh vào hoàng cung, và Kim Minh đã lập Kim Đễ Long lên ngôi vua Tân La, tức là vua Tân La Hi Khang Vương. Sau đó, quân đội Bột Hải rút về vương quốc.
2.2.3. Thương mại và giao lưu văn hóa
Trong thời gian Đại Di Chấn cai trị, vương quốc Bột Hải có các hoạt động thương mại sôi nổi với nhà Đường (thời Đường Văn Tông, Đường Vũ Tông, Đường Tuyên Tông), Tân La (thời Tân La Hưng Đức Vương, Tân La Hi Khang Vương, Tân La Mẫn Ai Vương, Tân La Thần Vũ Vương, Tân La Văn Thánh Vương, Tân La Hiến An Vương), tộc Khiết Đan (thời Chiêu Cổ Khả hãn, Da Lan Khả hãn) và Nhật Bản (thời Thiên hoàng Junna, Thiên hoàng Ninmyō, Thiên hoàng Montoku). Bột Hải cũng giao dịch với cả vùng Ba Tư xa xôi, biến thủ phủ Đông Kinh Thành của mình thành một đô thị tầm cỡ thế giới thời bấy giờ.
Về giao lưu văn hóa, giới quý tộc và học giả Bột Hải thường xuyên đến kinh đô Trường An của nhà Đường với tư cách là sứ giả và học sinh. Nhiều người trong số họ đã đỗ các kỳ thi của triều đình nhà Đường, mang về những kiến thức và hệ thống cai trị tiên tiến áp dụng trong nước.
3. Gia quyến
Các thành viên trong gia đình của Đại Di Chấn bao gồm:
- Ông nội: Bột Hải Tuyên Vương (宣王SeonwangKorean, Đại Nhân Tú) - trị vì từ năm 818 đến năm 831.
- Cha: Đại Tân Đức (大新德Dae SindukKorean) - thế tử của Bột Hải Tuyên Vương, qua đời sớm.
- Em trai: Đại Kiền Hoảng (大虔晃Dae GeonhwangKorean) - trị vì từ năm 857 đến năm 872, kế vị Đại Di Chấn.
- Các con trai của Đại Di Chấn:
- Đại Minh Huấn (大明訓Dae MyeonghunKorean)
- Đại Minh Tuấn (大明俊Dae MyeongjunKorean)
- Đại Quang Thịnh (大光晟Dae GwangseongKorean, còn có tên khác là Đại Tuyên Thành)
- Đại Xương Huy (大昌輝Dae ChanghwiKorean)
- Đại Diên Quảng (大延廣Dae YeongwangKorean)
- Đại Lập Ngạc (大立萼Korean)
4. Qua đời và Kế vị
Đại Di Chấn (Bột Hải Trang Tông) qua đời vào năm Hàm Hòa thứ 28 (tức năm 857), hưởng thọ ngoài 60 tuổi. Sinh thời, Đại Di Chấn có sáu hoàng tử đã được liệt kê ở phần trên. Tuy nhiên, không rõ nguyên do vì sao không ai trong số sáu hoàng tử này được kế vị ngôi vua Bột Hải của ông.
Các vua Bột Hải trước thường có trưởng tử đến tuổi trưởng thành và từng đi sứ sang nhà Đường. Với Đại Di Chấn, chỉ có Đại Xương Huy thường xuyên đi sứ, có thể đã quen với việc đi sứ chứ không có kinh nghiệm cai trị đất nước, nhưng năm hoàng tử còn lại vẫn có thể kế vị ngôi vua. Mặc dù vậy, người kế vị ông lại là em trai của Đại Di Chấn, Đại Kiền Hoảng (khi đó đã gần 50 tuổi), thay vì các con trai của ông.
Trước đó, trong thời gian Đại Di Chấn cai trị, Đại Kiền Hoảng được ghi nhận là một người có ảnh hưởng và xảo quyệt, xuất thân từ một gia đình hoàng gia. Ông đã nắm giữ quyền lực trong Nhị tỉnh lục bộ (thuộc hệ thống Tam tỉnh lục bộ) và thậm chí còn quản lý công việc văn phòng trong cung. Việc Đại Kiền Hoảng lên nối ngôi đã làm dấy lên những nghi vấn về một cuộc đảo chính quân sự để giành lấy ngôi vua Bột Hải, mặc dù các ghi chép lịch sử không trực tiếp xác nhận điều này.
5. Đánh giá lịch sử
Triều đại của Đại Di Chấn được các nhà sử học nhìn nhận là giai đoạn tiếp nối sự thịnh vượng và củng cố quyền lực của vương quốc Bột Hải sau thời Bột Hải Tuyên Vương. Ông đã thành công trong việc duy trì và phát triển vị thế "Hải đông thịnh quốc" mà Bột Hải đã đạt được.
Những đóng góp chính của Đại Di Chấn bao gồm việc hoàn thiện hệ thống hành chính tập trung, củng cố quyền lực hoàng gia thông qua việc xác định rõ 5 kinh đô, 19 phủ và 62 châu. Ông cũng tổ chức lại quân đội thành một lực lượng thường trực hùng mạnh với các đơn vị như Tả hữu Thần Sách Quân và 120 Ty, đảm bảo an ninh và khả năng phòng thủ của vương quốc.
Về văn hóa và kinh tế, Đại Di Chấn tiếp tục khuyến khích việc tiếp thu văn hóa nhà Đường, cử lưu học sinh sang Đường học tập và áp dụng các thành tựu tiến bộ. Ông cũng đề cao Phật giáo và thúc đẩy các ngành kinh tế trọng yếu như nông nghiệp, chăn nuôi và thủy hải sản, góp phần vào sự thịnh vượng chung của Bột Hải.
Dưới thời ông, Bột Hải không chỉ duy trì mối quan hệ ngoại giao phức tạp với các cường quốc lân cận như nhà Đường, Nhật Bản và Tân La, mà còn thể hiện sức mạnh quân sự thông qua các chiến dịch chống lại các bộ lạc Mạt Hạt và sự can thiệp vào chính sự Tân La. Những hoạt động thương mại sôi nổi của Bột Hải đã giúp vương quốc trở thành một trung tâm giao thương quan trọng trong khu vực.
Tuy nhiên, việc kế vị không rõ ràng và những nghi vấn về một cuộc đảo chính quân sự liên quan đến em trai ông là Đại Kiền Hoảng đã tô điểm thêm một nét phức tạp vào đánh giá về triều đại của Đại Di Chấn. Dù vậy, ông vẫn được coi là một vị vua quan trọng, người đã góp phần duy trì và phát triển vương quốc Bột Hải trong thời kỳ đỉnh cao của nó.