1. Early Life and Background
Yurisleidy Lupetey Cobas sinh ngày 6 tháng 5 năm 1981 tại Holguín, Cuba. Cô là một vận động viên judo chuyên nghiệp, thi đấu ở hạng cân 57 kg. Cô có chiều cao 162 cm.
2. Judo Career
Sự nghiệp judo của Yurisleidy Lupetey Cobas bắt đầu từ cấp độ trẻ và nhanh chóng phát triển lên cấp độ cao, mang về cho cô nhiều thành tích đáng nể trên đấu trường quốc tế.
2.1. Junior Career and Early Success
Lupetey Cobas bắt đầu sự nghiệp thi đấu quốc tế từ khá sớm và gặt hái thành công ngay từ giai đoạn đầu. Năm 1998, cô giành huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Thanh niên Thế giới và huy chương đồng tại Giải vô địch Judo trẻ thế giới tổ chức tại Cali. Những thành công này đã đặt nền móng vững chắc cho cô. Năm 1999, cô tiếp tục đạt được các thành tích đáng chú ý, bao gồm huy chương đồng tại Giải đấu Quốc tế Áo và huy chương bạc tại Giải đấu Quốc tế Đức. Đỉnh cao của sự nghiệp trẻ đến vào năm 2000, khi cô đăng quang ngôi vô địch tại Giải vô địch Judo trẻ thế giới ở Nabeul.
2.2. Senior Career Highlights
Chuyển lên cấp độ thi đấu chuyên nghiệp, Yurisleidy Lupetey Cobas tiếp tục khẳng định tài năng của mình. Năm 2001, cô giành huy chương vàng tại Giải vô địch Judo thế giới 2001 ở Munich ở hạng cân 57 kg. Cùng năm, cô cũng giành huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới (Universiade) ở Bắc Kinh và Giải vô địch Judo Liên Mỹ ở Córdoba, cũng như chiến thắng tại Giải đấu Quốc tế Hungary và Giải Fukuoka Quốc tế.
Tại Thế vận hội Mùa hè 2004 ở Athens, cô giành huy chương đồng ở hạng cân nhẹ (57 kg), cùng với Deborah Gravenstijn của Hà Lan. Đây là một trong những thành tích nổi bật nhất trong sự nghiệp của cô. Cô cũng đã tham dự Thế vận hội Mùa hè 2008 tại Bắc Kinh và Thế vận hội Mùa hè 2012 tại Luân Đôn, tuy nhiên cô đều bị loại ở vòng hai tại cả hai kỳ Thế vận hội này.
Ngoài ra, Lupetey Cobas còn đạt được nhiều thành công khác tại các giải đấu lớn:
- Tại Giải vô địch Judo thế giới, cô giành huy chương đồng vào năm 2003 tại Osaka sau khi thua Yvonne Bönisch của Đức, và đứng thứ năm vào các năm 2005 và 2010. Tại giải đấu năm 2010, cô đã thua Kaori Matsumoto.
- Tại Đại hội Thể thao Liên Mỹ, cô giành huy chương vàng ở hạng cân 57 kg vào năm 2003 tại Santo Domingo và năm 2011 tại Guadalajara.
- Tại Giải vô địch Judo Liên Mỹ, cô giành huy chương vàng sáu lần (2001, 2002, 2006, 2009, 2010, 2011), một huy chương bạc (2004), và hai huy chương đồng (2008, 2012).
- Cô cũng giành huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Trung Mỹ và Caribe 2006 ở Cartagena.
3. Major Achievements
Yurisleidy Lupetey Cobas đã đạt được những thành tích nổi bật sau trong sự nghiệp của mình:
- Thế vận hội Mùa hè:
- Huy chương đồng: 2004 Athens (57 kg nữ)
- Giải vô địch Judo thế giới:
- Huy chương vàng: 2001 Munich (57 kg nữ)
- Huy chương đồng: 2003 Osaka (57 kg nữ)
- Đại hội Thể thao Liên Mỹ:
- Huy chương vàng: 2003 Santo Domingo (57 kg nữ)
- Huy chương vàng: 2011 Guadalajara (57 kg nữ)
- Giải vô địch Judo Liên Mỹ:
- Huy chương vàng: 2001 Córdoba (57 kg)
- Huy chương vàng: 2002 Santo Domingo (57 kg)
- Huy chương vàng: 2006 Buenos Aires (57 kg)
- Huy chương vàng: 2009 Buenos Aires (57 kg)
- Huy chương vàng: 2010 San Salvador (57 kg)
- Huy chương vàng: 2011 Guadalajara (57 kg)
- Huy chương bạc: 2004 Isla Margarita (57 kg)
- Huy chương đồng: 2008 Miami (57 kg)
- Huy chương đồng: 2012 Montreal (57 kg)
- Giải vô địch Judo trẻ thế giới:
- Huy chương vàng: 2000 Nabeul (57 kg)
- Huy chương đồng: 1998 Cali (57 kg)
- Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới (Universiade):
- Huy chương vàng: 2001 Bắc Kinh (57 kg)
- Huy chương đồng: 2003 Jeju (57 kg)
- Đại hội Thể thao Trung Mỹ và Caribe:
- Huy chương vàng: 2006 Cartagena (57 kg)
4. Detailed Competition Record
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các kết quả thi đấu và huy chương của Yurisleidy Lupetey Cobas tại các giải đấu judo lớn trong nước và quốc tế:
Năm | Giải đấu | Hạng cân | Thành tích |
---|---|---|---|
1998 | Đại hội Thể thao Thanh niên Thế giới | Huy chương vàng | |
1998 | Giải vô địch Judo trẻ thế giới (Cali) | 57 kg | Huy chương đồng |
1999 | Giải Quốc tế Áo | Huy chương đồng | |
1999 | Giải Quốc tế Đức | Huy chương bạc | |
2000 | Giải vô địch Judo trẻ thế giới (Nabeul) | 57 kg | Huy chương vàng |
2001 | Giải Quốc tế Pháp | Huy chương đồng | |
2001 | Giải Quốc tế Đức | Huy chương bạc | |
2001 | Giải Quốc tế Hungary | Huy chương vàng | |
2001 | Giải vô địch Judo thế giới (Munich) | 57 kg | Huy chương vàng |
2001 | Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới (Bắc Kinh) | 57 kg | Huy chương vàng |
2001 | Giải vô địch Judo Liên Mỹ (Córdoba) | 57 kg | Huy chương vàng |
2001 | Giải Fukuoka Quốc tế | Huy chương vàng | |
2002 | Giải Quốc tế Pháp | Huy chương vàng | |
2002 | Giải Quốc tế Đức | Huy chương vàng | |
2002 | Giải Quốc tế Hungary | Huy chương đồng | |
2002 | Giải đồng đội World Cup | Huy chương bạc | |
2002 | Giải vô địch Judo Liên Mỹ (Santo Domingo) | 57 kg | Huy chương vàng |
2003 | Giải Quốc tế Pháp | Huy chương vàng | |
2003 | Giải Quốc tế Đức | Huy chương vàng | |
2003 | Giải Quốc tế Áo | Huy chương vàng | |
2003 | Đại hội Thể thao Liên Mỹ (Santo Domingo) | 57 kg | Huy chương vàng |
2003 | Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới (Jeju) | 57 kg | Huy chương đồng |
2003 | Giải vô địch Judo thế giới (Osaka) | 57 kg | Huy chương đồng |
2004 | Giải vô địch Judo Liên Mỹ (Isla Margarita) | 57 kg | Huy chương bạc |
2004 | Thế vận hội Mùa hè (Athens) | 57 kg | Huy chương đồng |
2005 | Giải vô địch Judo thế giới | 57 kg | Hạng 5 |
2006 | Giải Quốc tế Pháp | Huy chương đồng | |
2006 | Giải vô địch Judo Liên Mỹ (Buenos Aires) | 57 kg | Huy chương vàng |
2006 | Giải đồng đội World Cup | Huy chương bạc | |
2006 | Đại hội Thể thao Trung Mỹ và Caribe (Cartagena) | 57 kg | Huy chương vàng |
2007 | Giải Quốc tế Bỉ | Huy chương bạc | |
2007 | Giải đấu tiền Olympic (Đồng đội) | Huy chương bạc | |
2008 | Giải vô địch Judo Liên Mỹ (Miami) | 57 kg | Huy chương đồng |
2009 | Giải Quốc tế Bỉ | Huy chương đồng | |
2009 | Giải vô địch Judo Liên Mỹ (Buenos Aires) | 57 kg | Huy chương vàng |
2010 | Giải vô địch Judo Liên Mỹ (San Salvador) | 57 kg | Huy chương vàng |
2010 | World Cup São Paulo | Huy chương vàng | |
2010 | World Cup Isla Margarita | Huy chương vàng | |
2010 | Giải vô địch Judo thế giới | 57 kg | Hạng 5 |
2011 | Giải vô địch Judo Liên Mỹ (Guadalajara) | 57 kg | Huy chương vàng |
2011 | Đại hội Thể thao Liên Mỹ (Guadalajara) | 57 kg | Huy chương vàng |
2012 | Giải Quốc tế Bỉ | Huy chương vàng | |
2012 | Giải vô địch Judo Liên Mỹ (Montreal) | 57 kg | Huy chương đồng |
5. Legacy and Influence
Yurisleidy Lupetey Cobas để lại một di sản đáng kể trong lịch sử judo Cuba và quốc tế. Với danh hiệu Nhà vô địch thế giới và huy chương Olympic, cô đã chứng tỏ khả năng cạnh tranh ở cấp độ cao nhất trong môn thể thao này. Những thành tựu của cô, đặc biệt là huy chương vàng tại Giải vô địch thế giới năm 2001 và huy chương đồng tại Thế vận hội 2004, đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ vận động viên judo trẻ tại Cuba.
Sự nghiệp kéo dài và ổn định của cô, với việc liên tục giành huy chương tại các giải đấu Đại hội Thể thao Liên Mỹ và Giải vô địch Judo Liên Mỹ, cũng khẳng định vai trò của cô như một trụ cột của đội tuyển judo nữ Cuba trong hơn một thập kỷ. Cô được nhớ đến không chỉ với những tấm huy chương mà còn với sự kiên trì và tinh thần thể thao đã giúp cô duy trì phong độ đỉnh cao trong nhiều năm.