1. Tổng quan
多岐川 裕美Takigawa YumiJapanese (sinh ngày 16 tháng 2 năm 1951), tên khai sinh là 大内 薫Ōuchi KaoruJapanese, là một nữ diễn viên và ca sĩ người Nhật Bản. Bà đã xuất hiện trong hơn 50 phim điện ảnh kể từ năm 1974 và có một sự nghiệp đa dạng trong cả lĩnh vực điện ảnh, truyền hình, sân khấu và âm nhạc. Bà được biết đến với khả năng diễn xuất linh hoạt và giọng hát đặc trưng, đã phát hành nhiều đĩa đơn và album thành công. Hiện tại, bà thuộc quyền quản lý của công ty Tristone Entertainment.

2. Thời niên thiếu và Bối cảnh
2.1. Sinh ra và Lớn lên
Yumi TakigawaTakigawa YumiJapanese sinh ngày 16 tháng 2 năm 1951 tại Suginami-ku, Tokyo, Nhật Bản, cụ thể là ở khu vực Ogikubo. Tên khai sinh của bà là 大内 薫Ōuchi KaoruJapanese. Cha bà là một nhân viên công ty, còn mẹ bà làm nhân viên kinh doanh bảo hiểm. Bà có chiều cao 160 cm và nhóm máu O.
2.2. Giáo dục
Bà theo học và tốt nghiệp Trường tiểu học Nerima Ward Kaishin Daini cũng như Trường trung học cơ sở và trung học phổ thông Yamawaki Gakuen. Sau đó, bà theo học tại Trường Cao đẳng Yamawaki Gakuen, khoa Văn Anh, nhưng đã bỏ học giữa chừng để theo đuổi sự nghiệp nghệ thuật.
3. Sự nghiệp
Trong sự nghiệp của mình, Yumi TakigawaTakigawa YumiJapanese đã thể hiện sự đa dạng qua nhiều vai diễn trong các tác phẩm điện ảnh, truyền hình, sân khấu và âm nhạc.
3.1. Khởi đầu sự nghiệp
Sự nghiệp của Yumi TakigawaTakigawa YumiJapanese bắt đầu vào năm 1974 khi bà được đạo diễn Norifumi Suzuki phát hiện và tuyển chọn trong lúc đang làm thêm gần Ga Tokyo. Ông Suzuki đang tìm kiếm nữ chính cho phim điện ảnh '{{lang|ja|聖獣学園|Seijū Gakuen|Trường học của Thánh thú}}'. Sau cuộc gặp gỡ với Shigeru Okada, giám đốc điều hành của Toei, bà đã ký hợp đồng với công ty này và bỏ dở việc học tại Trường Cao đẳng Yamawaki Gakuen. Nghệ danh "多岐川 裕美" (Takigawa Yumi) được đạo diễn Suzuki đặt cho bà, kết hợp chữ "裕美" (Yumi) từ tên của người thắng giải nhất trong một tạp chí phụ nữ mà ông tình cờ mở được, với họ "多岐川" (Takigawa) từ tên vai diễn của bà là Maya Takigawa trong bộ phim đầu tay. Bà ra mắt với vai chính trong bộ phim này, trong đó có cả các cảnh khỏa thân.
3.2. Sự nghiệp Diễn xuất
Trong sự nghiệp diễn xuất của mình, Yumi TakigawaTakigawa YumiJapanese đã tham gia nhiều tác phẩm phim điện ảnh, phim truyền hình và kịch sân khấu, thể hiện sự đa dạng trong các vai diễn.
3.2.1. Phim điện ảnh
Yumi TakigawaTakigawa YumiJapanese đã xuất hiện trong hơn 50 phim điện ảnh. Dưới đây là danh sách các tác phẩm nổi bật của bà:
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1974 | 聖獣学園 | Maya Takigawa | Vai chính |
1974 | 任侠花一輪Ninkyō Hana IchirinJapanese | Hotaru Shiratori, Mitsuko Arita (hai vai) | |
1975 | けんか空手 極真拳 | {{lang|ja|大山智弥子|Ōyama Chiyako|Fujimaki Chiyako}} | |
1975 | けんか空手 極真無頼拳 | {{lang|ja|大山智弥子|Ōyama Chiyako|Fujimaki Chiyako}} | |
1975 | 仁義の墓場 | Chieko Ishikawa | |
1975 | 港のヨーコ・ヨコハマ・ヨコスカMinato no Yōko Yokohama YokosukaJapanese | Noriko Kuboki | |
1975 | 続・愛と誠Zoku Ai to MakotoJapanese | Yuki Takahara | |
1975 | 新幹線大爆破 | Nhân viên SAS | |
1976 | 爆発! 暴走遊戯Bakuhatsu! Bōsō YūgiJapanese | Yuki Kazama | |
1976 | 新女囚さそり 701号Shin Joshū Sasori 701-goJapanese | Nami Matsushima | Vai chính |
1977 | 憧憬 あこがれAkogareJapanese | Yuki Amemiya | |
1979 | トラブルマン 笑うと殺すゾTroubleman Warau to Korosu zoJapanese | Masako Egawa | |
1980 | 地震列島Jishin RettōJapanese | Tomiko Ashida | |
1980 | 復活の日 | Noriko Asami | |
1981 | すっかり...その気で!Sukkari... Sono Ki de!Japanese | Nữ MC | |
1983 | エル・オー・ヴィ・愛・N・GL.O.V.E. N.G.Japanese | Ran Hinatsu | |
1986 | 片翼だけの天使Katayoku dake no TenshiJapanese | Yukiko | |
1987 | フリーター | Suzuko Aizawa | |
1989 | オルゴール | Shizuko Kubo | |
1990 | もうひとつの原宿物語Mō Hitotsu no Harajuku MonogatariJapanese | Ayuko Utsugi | |
1990 | 流転の海 | Chiyozuru | |
1991 | 殺人がいっぱいSatsujin ga IppaiJapanese | Tokuko Ayanokoji | Vai chính |
1992 | いつかギラギラする日 | Misato | |
1994 | 首領を殺った男Don o Yatta OtokoJapanese | Masayo Toba | |
1995 | あした | Mitsuko Morishita | |
1995 | 鬼平犯科帳 劇場版Onihei Hankachō GekijōbanJapanese | Hisae Hasegawa | |
1996 | GONIN2 | Yoko Toyama | |
1996 | 風のかたみKaze no KatamiJapanese | Kita no Kata | |
1997 | レディースMAX Give me a ShakeLadies MAX Give me a ShakeJapanese | ||
1999 | 金融腐蝕列島 呪縛 | Nobue Aoki | |
2001 | 女帝 SUPER QUEENJotei Super QueenJapanese | Mariko Tachibana | |
2002 | 宣戦布告Sensen FukokuJapanese | Harue Morohashi | |
2006 | ベロニカは死ぬことにした | Kyoko Towa (mẹ của Towa) | |
2006 | 晴れたらポップなボクの生活Haretara Pop na Boku no SeikatsuJapanese | Chie | |
2010 | 七瀬ふたたび プロローグNanase Futatabi PrologueJapanese | Mẹ của 火田七瀬Hida NanaseJapanese | |
2016 | クハナ!Kuhana!Japanese | ||
2016 | カノン | Tatsuko Kishimoto |
3.2.2. Phim truyền hình
Yumi TakigawaTakigawa YumiJapanese đã tham gia nhiều phim truyền hình, bao gồm cả các bộ phim dài tập lịch sử (Taiga drama) và phim buổi sáng (Asadora).
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1974 | みちくさMichikusaJapanese | Fuji TV | |
1974 | バーディー大作戦Birdy DaisakusenJapanese tập 23 | Noriko Asari | TBS |
1975 | うしろの正面Ushiro no ShōmenJapanese | TV Asahi | |
1975-1976 | 新宿警察Shinjuku KeisatsuJapanese | Toshiko Negoro | Fuji TV |
1975 | 俺たちの旅Oretachi no TabiJapanese tập 9 | Keiko Miura | |
1976 | 風と雲と虹と | Kogou | Taiga drama |
1976 | いごこち満点Igokochi MantenJapanese | Kazumi Sasaki | TBS |
1977 | 河内まんだらKawachi MandaraJapanese | Yoshie | NHK |
1977 | 秋日記Aki NikkiJapanese | Nippon TV | |
1978 | 人間の証明Ningen no ShōmeiJapanese | Noriko Tachibana | MBS |
1978-1979 | 柳生一族の陰謀 | {{lang|ja|出雲阿国|Izumo no Okuni|Okuni}} | KTV |
1978 | 青春の証明Seishun no ShōmeiJapanese | MBS | |
1979 | 草燃える | {{lang|ja|西八条禅尼|Nishi Hachijō Zen'ni|Otowa}} | Taiga drama |
1979 | 芝生は緑 | 火田七瀬Hida NanaseJapanese | Vai chính |
1979 | 俺たちは天使だ! | YUKO | Nippon TV |
1979 | 七瀬ふたたび | 火田七瀬Hida NanaseJapanese | Vai chính, NHK |
1979-1980 | 青春諸君!Seishun Shokun!Japanese | Izumi Kawata | TBS |
1980 | 風神の門Fūjin no MonJapanese | Oki-dono | NHK |
1980 | 愛しい女Itoshī OnnaJapanese | Rumi Kaminaga | Vai chính, Nippon TV |
1981 | 鏡の中の女Kagami no Naka no OnnaJapanese | Michiko | Vai chính, NHK |
1981 | 微笑天使Bishō TenshiJapanese | Yuko Tajima | Vai chính, MBS |
1981 | いつか黄昏の街でItsuka Tasogare no Machi deJapanese | Kyoko Izumi | Vai chính, MBS |
1982 | 峠の群像 | Sora Takeshima | Taiga drama |
1982 | ヒットソング殺人事件・女が歌うとき人が死ぬHit Song Satsujin Jiken: Onna ga Utau Toki Hito ga ShinuJapanese | TBS | |
1983 | 誰かが私を愛してるDareka ga Watashi o AishiteruJapanese | Izumi Terazawa | Vai chính, MBS |
1983-1984 | 湖水祭Kosui SaiJapanese | Yukie Furukawa | Vai chính, Fuji TV |
1984 | 山河燃ゆ | Emi Hatanaka (Amo) | Taiga drama |
1984 | 流れ星佐吉Nagareboshi SakichiJapanese tập 2 | KTV | |
1985 | ただいま絶好調!Tadaima Zekkōchō!Japanese | TV Asahi | |
1985 | 暴れ九庵Abare KyūanJapanese tập 14 | Oharu | KTV |
1985 | 誇りの報酬Hokori no HōshūJapanese tập 1 | Keiko Wajima | Nippon TV |
1985 | 忠臣蔵 | {{lang|ja|瑤泉院|Yōzen-in|Akuri}} | |
1986 | 金曜日には花を買ってKin'yōbi ni wa Hana o KatteJapanese | Kazue Kiyosawa | TBS |
1986 | 白虎隊 | {{lang|ja|松平照|Matsudaira Teru|Teruhime}} | |
1986 | 引き裂かれた白衣Hikisakareta HakuiJapanese | Nippon TV | |
1987 | 虚構の空路Kyokō no KūroJapanese | ||
1987 | 京都かるがも病院Kyōto Karugamo ByōinJapanese | Yumi | TV Asahi |
1987 | フランスグルメ殺人事件France Gourmet Satsujin JikenJapanese | ||
1987 | 水戸黄門 phần 17, tập 4 | Tae | |
1987 | 待つ女に甘い誘惑Matsu Onna ni Amai YūwakuJapanese | TV Tokyo | |
1987 | 田原坂 | ||
1988 | 心変わりKokoro KawariJapanese | TBS | |
1989 | 疑惑GiwakuJapanese | Nippon TV | |
1989-2007 | 鬼平犯科帳シリーズ | Hisae Hasegawa | Fuji TV |
1990 | 赤いコートの女Akai Coat no OnnaJapanese | ||
1990 | 女忍かげろう組Kunoichi Kagerō-gumiJapanese | Kagerō | Vai chính |
1990 | 美しい嘘つけますかUtsukushii Uso Tsukemasu kaJapanese | TV Asahi | |
1990 | 裸の大将Hadaka no TaishōJapanese tập 41 | KTV | |
1991 | 女忍かげろう組・弐Kunoichi Kagerō-gumi NiJapanese | Kagerō | Vai chính |
1991 | 寛永風雲録Kan'ei FūunrokuJapanese | Sawa | |
1991 | 一年半待てIchinen Han MateJapanese | Satoko Sumura | Vai chính, TV Asahi |
1991 | 女忍かげろう組・参Kunoichi Kagerō-gumi SanJapanese | Kagerō | Vai chính |
1992 | 柳生武芸帳 十兵衛あばれ旅 伊達六十二万石の陰謀Yagyū Bugeichō Jūbei Abare Tabi Date Rokujūniman-goku no InbōJapanese | Mine | |
1993-1994 | 炎立つ | Sara | Taiga drama |
1995 | 新宿鮫 無間人形Shinjuku Same: Muma NingyōJapanese | Keiko Kagawa | NHK |
1995 | 書道教授Shodō KyōjuJapanese | Hisako Katsumura | TV Asahi |
1996 | 呪われた湖Norowareta MizuumiJapanese | Akiko Shiga | TBS |
1996 | 将太の寿司 | Yachiyo Otori | Fuji TV |
1996 | 忠臣蔵 | Ukiyo Tayu | Fuji TV |
1997 | 七曲署捜査一係Nanamagarisho Sōsa IkkaJapanese | Ryoko Shimada | Nippon TV |
1997 | 天才・神津恭介の殺人推理1Tensai Kōzu Kyōsuke no Satsujin Suiri 1Japanese | Reiko Shirasaka | TV Asahi |
1999 | 南町奉行事件帖 怒れ!求馬IIMinamimachi Bugyō Jikenchō Ikare! Kyūma IIJapanese tập 4 | Osei | |
1999 | 船長シリーズ11 狙われた密会航路Senchō Series 11 Nerawareta Mikkai KōroJapanese | Michiyo Matsuyama | TV Asahi |
2000 | 六番目の小夜子 | Chika Sekine | |
2000 | 永遠の1/2Eien no 1/2Japanese | Midori Muroi | TBS |
2000 | 家政婦は見た! 18 | Reiko Hanabusa | TV Asahi |
2001 | 天使の傷痕Tenshi no ShōkonJapanese | Fumiyo Kinugawa | TV Tokyo |
2001 | 別れさせ屋WakaresaseyaJapanese tập 5 | Kazuyo Otani | Yomiuri TV |
2003 | 霧の旗Kiri no HataJapanese | Keiko Kono | TBS |
2004 | 仔犬のワルツKoinu no WaltzJapanese tập 5 | Atsumi Sakaki | Nippon TV |
2004 | 地獄の花嫁5Jigoku no Hanayome 5Japanese | Kayoko Ogawa | Fuji TV |
2005 | さすらい署長 風間昭平3Sasurai Shochō Kazama Shōhei 3Japanese | Haruko Yoshioka | TV Tokyo |
2006 | 功名が辻 | Kinu | Taiga drama |
2006 | 名奉行! 大岡越前Meibugyō! Ōoka EchizenJapanese phần 2, tập 9 | Omon | TV Asahi |
2007 | 夏雲あがれNatsu Kumo AgareJapanese | Oyō no Kata | NHK |
2007 | 華麗なる一族 | Shino Tsuruta | TBS |
2007 | 万引きGメン・二階堂雪 15 | Hisako Kanda | TBS |
2008 | 徳川風雲録 八代将軍吉宗Tokugawa Fūunroku Hachidaishōgun YoshimuneJapanese | TV Tokyo | |
2008 | 監査法人 | Keiko Shibata | NHK |
2008 | 名犬フーバーの事件簿Meiken Hoover no JikenboJapanese | Sayuri Yamada | TV Tokyo |
2009 | 新・警視庁捜査一課9係Shin Keishichō Sōsa Ikka 9-gakariJapanese tập 2 | TV Asahi | |
2009 | 弁護士高見沢響子10Bengoshi Takamizawa Kyoko 10Japanese | Michiko Kamiya | TBS |
2009 | 山村美紗サスペンス 赤い霊柩車シリーズ24Yamamura Misa Suspense Akai Reikyūsha Series 24Japanese | Miho Yoshika | |
2010 | 萬屋長兵衛の隅田川事件ファイル2Yorozuya Chōbei no Sumidagawa Jiken File 2Japanese | Chigusa Yamadomi | TBS |
2010 | 鬼龍院花子の生涯 | Uta Hayashida | TV Asahi |
2010 | 京都殺人案内 32 | Miwa Kudo | Asahi Broadcasting |
2011 | 浅見光彦シリーズ tập 40 "Kirei-tō" | Tomoko Tada | Fuji TV |
2011 | 所轄刑事6 欺かれた生活安全課Shokatsu Keiji 6 Damasareta Seikatsu AnzenkaJapanese | Satoko Narumi | |
2012 | 鈴子の恋Suzuko no KoiJapanese | Hana Saito | Tokai TV (xuất hiện đặc biệt) |
2012 | 3.11 その日、石巻で何が起きたのか~6枚の壁新聞3.11 Sono Hi, Ishinomaki de Nani ga Okita no ka ~ 6-mai no Kabe ShinbunJapanese | Nippon TV | |
2012 | 恋なんて贅沢が私に落ちてくるのだろうか? | Mariko Takaraike | Fuji TV |
2012 | 京都地検の女 phần 8, tập 7 | Hiroko Goto | TV Asahi |
2012 | 世田谷駐在刑事1Setagaya Chūzai Keiji 1Japanese | Akiko Narita | TBS |
2013 | 雲の階段 | Yoshie Tasaka | Nippon TV |
2013 | 刑事吉永誠一 涙の事件簿 tập 8 | Sawako Kan | TV Tokyo |
2014 | SAKURA~事件を聞く女~ tập 6 | Kumiko Nabeshima | TBS |
2014 | 十津川捜査班8 | Michi Taketomi | |
2014 | 外科医 鳩村周五郎 12 | Marie Hirakata | |
2015 | 硝子の葦 ~garasu no ashi~ | Ritsuko Fujishima | WOWOW |
2015 | 駐在刑事 2 | Shizuko Miyahara | TV Tokyo |
2015 | ゴーストライターの殺人取材 2 | Etsuko Otaki | TV Asahi |
2016 | 刑事バレリーノ | Kazue Odaka | Nippon TV |
2016 | 往復書簡~十五年後の補習 | Yuri Oshima | TBS |
2016 | 相棒 Season14 tập 11 | Mariko Kirishima | TV Asahi |
2016 | おみやさんスペシャル | Utako Ogasawara | TV Asahi |
2017 | 遺留捜査 | Shizuko Tojo | TV Asahi |
2017 | 終着駅の牛尾刑事VS事件記者・冴子 | Sanae Sakita | TV Asahi |
2018 | ダブル・ファンタジー | WOWOW | |
2018 | 隣の家族は青く見える tập 7 | Yurie Okochi | Fuji TV |
2020 | おかしな刑事 24 | Mitsue Nakagawa | TV Asahi |
2021 | ラブファントム | Aoi Hase | MBS |
2022 | カムカムエヴリバディ | Yukie Kijima (lão niên) | Asadora |
2024 | わたしの宝物Watashi no TakaramonoJapanese | Kazumi Natsuno | Fuji TV |
3.2.3. Kịch sân khấu
- 細雪 - Vai Yukiko (con gái thứ ba)
- 夢千代日記
- 危険なダブルキャストKiken na Double CastJapanese (Diễn viên đóng thế nguy hiểm)
- 横浜どんたくYokohama DontakuJapanese
- 春にして君を離れHaru ni shite Kimi o HanareJapanese (Rời bỏ em vào mùa xuân)
- 晩菊BankikuJapanese (Cúc tàn)
- 春を待つ家Haru o Matsu IeJapanese (Ngôi nhà chờ đợi mùa xuân)
- 宮廷女官チャングムの誓い (Nàng Dae Jang Geum)
- 近代能楽集「綾の鼓」「弱法師」Kindai Nōgaku Shū "Aya no Tsuzumi" "Yoroboshi"Japanese (Tuyển tập Nō hiện đại "Trống Aya", "Yoroboshi")
- 大奥 (Hậu cung) (biểu diễn từ 2 tháng 6 đến 27 tháng 6 năm 2010 tại Meijiza)
- 粛々と運針Shukushuku to UnshinJapanese (Kim khâu lặng lẽ) (biểu diễn từ 8 tháng 3 đến 27 tháng 3 năm 2022 tại Nhà hát PARCO, Tokyo; từ 8 tháng 4 đến 10 tháng 4 tại Nhà hát Morino Miya Piloti, Osaka)
3.3. Sự nghiệp Âm nhạc
Yumi TakigawaTakigawa YumiJapanese đã phát hành nhiều đĩa đơn và album trong sự nghiệp âm nhạc của mình. Bài hát "{{lang|ja|酸っぱい経験|Suppai Keiken|Kinh nghiệm chua chát}}" (năm 1980) đã trở thành nhạc nền cho quảng cáo của Kagome. Ca khúc song ca "{{lang|ja|めぐり逢いしのび逢い|Meguriai Shinobiai|Gặp gỡ và lén lút yêu}}" với Tetsuya Watari (năm 1983) cũng là một bài hát thành công.
3.3.1. Đĩa đơn và Đĩa đơn song ca
Dưới đây là danh sách các đĩa đơn và đĩa đơn song ca của Yumi TakigawaTakigawa YumiJapanese:
# | Ngày phát hành | Mặt A/B | Tên bài hát | Lời | Nhạc | Hòa âm | Mã số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Teichiku | |||||||
1 | 1 tháng 11 năm 1976 | Mặt A | あいつの残影Aitsu no ZaneiJapanese (Bóng hình người ấy) | Yoko Yamaguchi | Masaaki Hirao | Koji Ryuzaki | RS-45 |
Mặt B | そしていまでは冬が好きSoshite Ima de wa Fuyu ga SukiJapanese (Và giờ tôi yêu mùa đông) | ||||||
Invitation | |||||||
2 | 21 tháng 4 năm 1980 | Mặt A | 愛しのララバイItoshī LullabyJapanese (Bài hát ru yêu dấu) | Machiko Ryū | Yuji Ohno | 小笠原寛Hiroshi OgasawaraJapanese | VIH-1083 |
Mặt B | ジ・グ・ザ・グ・ハイウェイZig-Zag HighwayJapanese (Đường cao tốc Zig-Zag) | Yuko Yasaka | Mikio Sato | ||||
3 | 21 tháng 9 năm 1980 | Mặt A | 酸っぱい経験Suppai KeikenJapanese (Kinh nghiệm chua chát) | Tokuko Miura | Hiroshi Ogasawara | VIHX-1519 | |
Mặt B | 魔性の女Mashō no OnnaJapanese (Người phụ nữ ma mị) | ||||||
4 | 20 tháng 12 năm 1980 | Mặt A | 濡れてさよならNurete SayonaraJapanese (Ướt đẫm chia ly) | Tokuko Miura | Hiroshi Ogasawara | VIHX-1527 | |
Mặt B | おやすみマイ・ハートOyasumi My HeartJapanese (Ngủ ngon nhé trái tim tôi) | ||||||
5 | 21 tháng 5 năm 1981 | Mặt A | 彼女と彼Kanojo to KareJapanese (Cô ấy và anh ấy) | Tokuko Miura | Jun Suzuki | Hiroshi Ogasawara | VIHX-1540 |
Mặt B | 星空ナイトHoshizora NightJapanese (Đêm đầy sao) | ||||||
6 | 21 tháng 9 năm 1981 | Mặt A | セクシー・キャットSexy CatJapanese (Mèo quyến rũ) | Tokuko Miura | Hiroshi Ogasawara | VIHX-1552 | |
Mặt B | 酸っぱい季節Suppai KisetsuJapanese (Mùa chua chát) | ||||||
Taurus | |||||||
7 | 21 tháng 5 năm 1982 | Mặt A | 黒のオートバイKuro no ŌtobaiJapanese (Xe máy đen) | Tokuko Miura | Kenji Sawada | Hiroshi Ogasawara | 07TR-1011 |
Mặt B | 太陽のミストレスTaiyō no MistressJapanese (Nữ chủ nhân mặt trời) | Etsuko Kisugi | Takao Kisugi | Shigeru Suzuki | |||
8 | 21 tháng 9 năm 1982 | Mặt A | マイタイとため息とMai Tai to Tameiki toJapanese (Mai Tai và những tiếng thở dài) | Kazumi Yasui | Kazuhiko Kato | Nobuyuki Shimizu | 07TR-1022 |
Mặt B | Body CoquetryBody CoquetryJapanese (Ngoại hình quyến rũ) | Yoko Aki | Kenji Sawada | Hiroshi Ogasawara | |||
9 | 21 tháng 4 năm 1983 | Mặt A | 神戸メランコリーKobe MelancholyJapanese (Nỗi buồn Kobe) | Tokuko Miura | Hiroshi Ogasawara | Shunichi Makaino | 07TR-1034 |
Mặt B | TOKYO BLUETokyo BlueJapanese (Tokyo xanh) | Hideto Uryu | Koichi Morita | ||||
10 | 21 tháng 11 năm 1983 | Mặt A | あいたいよAitai yoJapanese (Em muốn gặp anh) | Yasushi Nakamura | Megumi Wakakusa | 07TR-1051 | |
Mặt B | きわどく黄昏Kiwadoku TasogareJapanese (Hoàng hôn nguy hiểm) | Yumi Takigawa | Koichi Morita | Hiroshi Ogasawara | |||
11 | 21 tháng 9 năm 1984 | Mặt A | ADULT | Tokuko Miura | Hiroshi Ogasawara | 07TR-1076 | |
Mặt B | 帰らない恋人Kaeranai KoibitoJapanese (Người yêu không trở về) | Kazuko Kobayashi | |||||
12 | 26 tháng 8 năm 1987 | Mặt A | 恋、爛漫Koi, RanmanJapanese (Tình yêu rực rỡ) | Toyohisa Araki | Takashi Miki | Shin Kawaguchi | 07TR-1164 |
Mặt B | 泣いてみなさい子供のようにNaite Minasai Kodomo no Yō niJapanese (Hãy khóc như một đứa trẻ) | ||||||
Đĩa đơn song ca
Ngày phát hành | Song ca với | Thứ tự bài hát | Tên bài hát | Lời | Nhạc | Hòa âm | Mã số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 tháng 12 năm 1982 | Tetsuya Watari | Mặt A | めぐり逢い しのび逢いMeguriai ShinobiaiJapanese (Gặp gỡ và lén lút yêu) | Kaoru Mizuki | Minoru Endo | Tsuneo Saito | 07TR-1026 |
22 tháng 10 năm 1986 | Yasushi Nakamura | Mặt A | あぶない2人Abunai FutariJapanese (Hai người nguy hiểm) | Yasushi Nakamura | Koji Ryuzaki | 07TR-1138 | |
Mặt B | あと五分だけAto Gofun dakeJapanese (Chỉ 5 phút nữa thôi) | Keizo Ami | |||||
30 tháng 9 năm 1992 | Junji Takada | 01 | 19番のタンゴJūkyū-ban no TangoJapanese (Tango số 19) | Daiko Nagato | Kazuo Yoshie | Hiroshi Terao | TASL-7339 |
02 | 雨のバラードに抱かれてAme no Ballad ni DakareteJapanese (Được ôm ấp trong bản ballad mưa) | Shinji Moriyama | Yoshio Tatano | ||||
3.3.2. Album
Dưới đây là danh sách các album đã phát hành của Yumi TakigawaTakigawa YumiJapanese:
Album gốc
- 1. 小夜SayoJapanese (Tháng 10 năm 1979 / Invitation, VIH-6054)
- SIDE A
- とまどいTomadoiJapanese (Bối rối)
- Lời, nhạc: Chika Ueda / Hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- サヨナラMr.J.J.Sayonara Mr. J.J.Japanese (Tạm biệt Mr. J.J.)
- Lời: Machiko Ryū / Nhạc, hòa âm: Tsugutoshi Goto
- 夜の匂いYoru no NioiJapanese (Mùi đêm)
- Lời: Tokuko Miura / Nhạc: Hiroshi Yasukawa / Hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- 浅き夢Asaki YumeJapanese (Giấc mơ nông cạn)
- Lời, nhạc: Mikio Sato / Hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- 悠子の物語Yūko no MonogatariJapanese (Câu chuyện của Yuko)
- Lời: Ei Ogawa / Nhạc: Mikio Sato / Hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- 罪つくりTsumitsukuriJapanese (Tạo tội)
- Lời: Osamu Yoshioka / Nhạc: Mikio Sato / Hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- とまどいTomadoiJapanese (Bối rối)
- SIDE B
- 午前0時の恋人Gozen 0-ji no KoibitoJapanese (Người yêu lúc 0 giờ sáng)
- Lời: Kōhei Oikawa / Nhạc, hòa âm: Tetsuji Hayashi
- ジ・グ・ザ・グ・ハイウェイZig-Zag HighwayJapanese (Đường cao tốc Zig-Zag)
- Lời: Yuko Yasaka / Nhạc: Mikio Sato / Hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- 気まぐれに愛してKimagure ni AishiteJapanese (Yêu một cách thất thường)
- Lời: Tokuko Miura / Nhạc, hòa âm: Tetsuji Hayashi
- 夢売り娘Yumeuri MusumeJapanese (Cô gái bán giấc mơ)
- Lời: Osamu Yoshioka / Nhạc, hòa âm: Tsugutoshi Goto
- 恋の呪文Koi no JumonJapanese (Bùa chú tình yêu)
- Lời: Seiichi Takeda / Nhạc, hòa âm: Shigeru Suzuki
- 2. 酸っぱい経験・濡れてさよならSuppai Keiken Nurete SayonaraJapanese (Kinh nghiệm chua chát, Ướt đẫm chia ly) (Ngày 20 tháng 12 năm 1980 / Invitation, VIH-28026)
- ※Tất cả hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- SIDE A
- 酸っぱい経験Suppai KeikenJapanese (Kinh nghiệm chua chát)
- Lời: Tokuko Miura / Nhạc: Hiroshi Ogasawara
- 夜の匂いYoru no NioiJapanese (Mùi đêm)
- Lời: Tokuko Miura / Nhạc: Hiroshi Yasukawa
- 濡れてさよならNurete SayonaraJapanese (Ướt đẫm chia ly)
- Lời: Tokuko Miura / Nhạc: Hiroshi Ogasawara
- 魔性の女Mashō no OnnaJapanese (Người phụ nữ ma mị)
- Lời: Tokuko Miura / Nhạc: Hiroshi Ogasawara
- 煙が風にKemuri ga Kaze niJapanese (Khói trong gió)
- Lời: Tokuko Miura / Nhạc: Kyokei Omoto
- 酸っぱい経験Suppai KeikenJapanese (Kinh nghiệm chua chát)
- SIDE B
- ジ・グ・ザ・グ・ハイウェイZig-Zag HighwayJapanese (Đường cao tốc Zig-Zag)
- Lời: Yuko Yasaka / Nhạc: Mikio Sato
- 私...Watashi...Japanese (Tôi...)
- Lời: Tokuko Miura / Nhạc: Hiroshi Ogasawara
- 愛しのララバイItoshī LullabyJapanese (Bài hát ru yêu dấu)
- Lời: Machiko Ryū / Nhạc: Yuji Ohno
- おやすみマイ・ハートOyasumi My HeartJapanese (Ngủ ngon nhé trái tim tôi)
- Lời: Tokuko Miura / Nhạc: Hiroshi Ogasawara
- 消印はニースKeshiin wa NiceJapanese (Dấu bưu điện là Nice)
- Lời: Tokuko Miura / Nhạc: Kyokei Omoto
- 3. 小夜IISayo IIJapanese (Ngày 21 tháng 10 năm 1981 / Invitation, VIH-28057)
- SIDE A
- 酸っぱい季節Suppai KisetsuJapanese (Mùa chua chát)
- Lời: Tokuko Miura / Nhạc, hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- セクシー・キャットSexy CatJapanese (Mèo quyến rũ)
- Lời: Tokuko Miura / Nhạc, hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- 青春グラフティーSeishun GraffitiJapanese (Graffiti tuổi trẻ)
- Lời: Michiko Sakaki / Nhạc: Katsuhiko Miki / Hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- 退屈な午後Taikutsu na GogoJapanese (Buổi chiều nhàm chán)
- Lời: Tokuko Miura / Nhạc: Kyokei Omoto / Hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- 胸さわぎMunasawagiJapanese (Xao xuyến)
- Lời: Michiko Sakaki / Nhạc: Katsuhiko Miki / Hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- 酸っぱい季節Suppai KisetsuJapanese (Mùa chua chát)
- SIDE B
- 南の夜のおhaánhiMinami no Yoru no OhanashiJapanese (Câu chuyện đêm phương Nam)
- Lời: Tokuko Miura / Nhạc, hòa âm: Hiroshi Yasukawa
- 踊り子AOdoriko AJapanese (Vũ công A)
- Lời: Tokuko Miura / Nhạc, hòa âm: Hiroshi Yasukawa
- 舞い落ちてMai OchiteJapanese (Rơi xuống)
- Lời: Tokuko Miura / Nhạc: Kyokei Omoto / Hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- 道化師の綱渡りDōkeshi no TsunawatariJapanese (Người hề đi dây)
- Lời: Yuriko Matsuda / Nhạc: Tetsuji Hayashi / Hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- 25時のワルツNijūgo-ji no WaltzJapanese (Điệu Waltz lúc 1 giờ sáng)
- Lời: Yuriko Matsuda / Nhạc: Tetsuji Hayashi / Hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- 4. 夢見心地YumemigokochiJapanese (Cảm giác mơ màng) (Ngày 21 tháng 4 năm 1982 / Taurus, 28TR-2005)
- SIDE A
- 夢見心地YumemigokochiJapanese (Cảm giác mơ màng)
- Lời: Tokuko Miura / Nhạc, hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- ヒポクライト(猫被る)Hypocrite (Neko Kaburu)Japanese (Kẻ đạo đức giả (Mèo giả vờ))
- Lời: Tetsuya Takeda / Nhạc: Tetsuji Hayashi / Hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- カーテンコールCurtain CallJapanese (Màn chào kết)
- Lời: Tokuko Miura / Nhạc, hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- 太陽のミストレスTaiyō no MistressJapanese (Nữ chủ nhân mặt trời)
- Lời: Etsuko Kisugi / Nhạc: Takao Kisugi / Hòa âm: Shigeru Suzuki
- ロンリードリームLonely DreamJapanese (Giấc mơ cô đơn)
- Lời: Yumi Takigawa / Nhạc: Kyokei Omoto / Hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- 夢見心地YumemigokochiJapanese (Cảm giác mơ màng)
- SIDE B
- 黒のオートバイKuro no ŌtobaiJapanese (Xe máy đen)
- Lời: Tokuko Miura / Nhạc: Kenji Sawada / Hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- 女のアリバイOnna no AlibiJapanese (Chứng cứ ngoại phạm của phụ nữ)
- Lời, nhạc: Keiko Mizukoshi / Hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- 醒めたふりして...Sameta Furi Shite...Japanese (Giả vờ tỉnh táo...)
- Lời: Yumi Takigawa / Nhạc: Kyokei Omoto / Hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- 火の鳥Hi no ToriJapanese (Phượng hoàng lửa)
- Lời: Tokuko Miura / Nhạc: Kenji Sawada / Hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- 絹色の夢Kinu-iro no YumeJapanese (Giấc mơ màu lụa)
- Lời: Etsuko Kisugi / Nhạc: Takao Kisugi / Hòa âm: Shigeru Suzuki
- 5. 紅夜想曲Kurenai YasōkyokuJapanese (Dạ khúc đỏ) (Ngày 1 tháng 11 năm 1982 / Taurus, 28TR-2012)
- SIDE A
- マイタイとため息とMai Tai to Tameiki toJapanese (Mai Tai và những tiếng thở dài)
- Lời: Kazumi Yasui / Nhạc: Kazuhiko Kato / Hòa âm: Nobuyuki Shimizu
- 夜の樹木Yoru no JumokuJapanese (Cây đêm)
- Lời: Tokuko Miura / Nhạc, hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- 白夜の恋人達Byakuya no KoibitotachiJapanese (Những người yêu nhau trong đêm trắng)
- Lời: Yoko Aki / Nhạc: Sayuri Kubota / Hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- ウィークエンド・アヴニューWeekend AvenueJapanese (Đại lộ cuối tuần)
- Lời: Machiko Ryū / Nhạc, hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- 今夜だけナルシストKon'ya dake NarcissistJapanese (Chỉ đêm nay là kẻ tự ái)
- Lời: Mariya Takeuchi / Nhạc: Kenji Sawada / Hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- マイタイとため息とMai Tai to Tameiki toJapanese (Mai Tai và những tiếng thở dài)
- SIDE B
- Body CoquetryBody CoquetryJapanese (Ngoại hình quyến rũ)
- Lời: Yoko Aki / Nhạc: Kenji Sawada / Hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- 一度だけロманティックIchido dake RomanticJapanese (Chỉ một lần lãng mạn)
- Lời: Machiko Ryū / Nhạc, hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- 悲しい手紙Kanashii TegamiJapanese (Lá thư buồn)
- Lời: Tokuko Miura / Nhạc: Sayuri Kubota / Hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- 女ごころはボサノバOnnagokoro wa Bossa NovaJapanese (Trái tim phụ nữ là Bossa Nova)
- Lời: Kazumi Yasui / Nhạc: Kazuhiko Kato / Hòa âm: Nobuyuki Shimizu
- 最後のラヴ・ソングSaigo no Love SongJapanese (Bài hát tình yêu cuối cùng)
- Lời: Yuko Yasaka / Nhạc: Mikio Sato / Hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- 6. 薫KaoruJapanese (Ngày 1 tháng 5 năm 1983 / Taurus, 28TR-2019)
- SIDE A
- 神戸メランコリーKobe MelancholyJapanese (Nỗi buồn Kobe)
- Lời: Tokuko Miura / Nhạc: Hiroshi Ogasawara / Hòa âm: Shunichi Makaino
- マリン・ラヴ・アゲインMarine Love AgainJapanese (Tình yêu biển cả một lần nữa)
- Lời, nhạc: Keiko Maruyama / Hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- たばこの匂iTabako no NioiJapanese (Mùi thuốc lá)
- Lời: Yū Aku / Nhạc: Takashi Miki / Hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- きわどく黄昏Kiwadoku TasogareJapanese (Hoàng hôn nguy hiểm)
- Lời: Yumi Takigawa / Nhạc: Koichi Morita / Hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- あの頃のまめでAno Koro no Mama deJapanese (Giữ nguyên như thuở ấy)
- Lời, nhạc: Shōzō Ise / Hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- 神戸メランコリーKobe MelancholyJapanese (Nỗi buồn Kobe)
- SIDE B
- 帰らない恋 nhânKaeranai KoibitoJapanese (Người yêu không trở về)
- Lời: Kazuko Kobayashi / Nhạc, hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- イレヴン・オクロック・ティーEleven O'Clock TeaJapanese (Trà mười một giờ)
- Lời: Hideto Uryu / Nhạc, hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- 午前5 giờ trướcGozen 5-ji Mae niJapanese (Trước 5 giờ sáng)
- Lời, nhạc: Keiko Maruyama / Hòa âm: Hiroshi Ogasawara
- TOKYO BLUETokyo BlueJapanese (Tokyo xanh)
- Lời: Hideto Uryu / Nhạc: Koichi Morita / Hòa âm: Shunichi Makaino
- めぐり逢i しのび逢iMeguriai ShinobiaiJapanese (Gặp gỡ và lén lút yêu)
- Lời: Kaoru Mizuki / Nhạc: Minoru Endo / Hòa âm: Tsuneo Saito
- (Song ca với Tetsuya Watari)
Album trực tiếp
- LIVE / 多岐川裕美Takigawa YumiJapanese (năm 1980, Invitation, VIH-28009)
- Thu âm vào ngày 2 tháng 5 năm 1980 tại Tokyo Yubin Chokin Hall (nay là Melparque Tokyo).
Album tuyển tập
- Actress Select 14 "多岐川裕美Takigawa YumiJapanese" (Ngày 29 tháng 11 năm 1986, Taurus, 34TX-1052)
- 多岐川裕美Takigawa YumiJapanese BEST (Ngày 21 tháng 1 năm 1988, Victor, VDR-28032)
- 帰らない恋 nhânKaeranai KoibitoJapanese (Người yêu không trở về)
- SIDE A
- Body CoquetryBody CoquetryJapanese (Ngoại hình quyến rũ)
- SIDE A
- 黒のオートバイKuro no ŌtobaiJapanese (Xe máy đen)
- SIDE A
- 南の夜のおhaánhiMinami no Yoru no OhanashiJapanese (Câu chuyện đêm phương Nam)
- SIDE A
- ジ・グ・ザ・グ・ハイウェイZig-Zag HighwayJapanese (Đường cao tốc Zig-Zag)
- 午前0時の恋人Gozen 0-ji no KoibitoJapanese (Người yêu lúc 0 giờ sáng)
- SIDE A
3.3.3. Bài hát liên quan đến quảng cáo (CM)
Các bài hát của Yumi TakigawaTakigawa YumiJapanese đã được sử dụng làm nhạc nền cho các chiến dịch quảng cáo:
Năm | Bài hát | Liên quan đến quảng cáo |
---|---|---|
1976 | あいつの残影Aitsu no ZaneiJapanese | Bài hát chủ đề của phim Toei "Shin Joshu Sasori 701-go" |
そしていまでは冬が好きSoshite Ima de wa Fuyu ga SukiJapanese | Bài hát chèn trong phim Toei "Shin Joshu Sasori 701-go" | |
1980 | 愛しのララバイItoshī LullabyJapanese | Bài hát chủ đề của phim truyền hình Nippon TV "Itoshī Onna" |
酸っぱい kinh nghiệmSuppai KeikenJapanese | Bài hát quảng cáo (CM song) cho Kagome "Tomato & Lemon" | |
1981 | ướt đẫm chia lyNurete SayonaraJapanese | Bài hát chủ đề của phim truyền hình TBS "Bishō Tenshi" |
mèo quyến rũSexy CatJapanese | Bài hát quảng cáo (CM song) cho Kagome "Tomato & Lemon" | |
1983 | em muốn gặp anhAitai yoJapanese | Bài hát quảng cáo (CM song) cho Tokai "Vesta" |
1987 | tình yêu rực rỡKoi, RanmanJapanese | Bài hát quảng cáo (CM song) cho Akita Meijo "Bishu Ranman" |
3.4. Hoạt động khác
Ngoài diễn xuất và ca hát, Yumi TakigawaTakigawa YumiJapanese còn tham gia nhiều hoạt động khác trong ngành giải trí.
3.4.1. Quảng cáo (CM)
Bà đã xuất hiện trong các chiến dịch quảng cáo cho nhiều thương hiệu:
- Akita Meijo "Bishu Ranman"
- Toyota "Vista"
- Schwarzkopf Henkel
- Kagome "Tomato & Lemon"
- Tokai "Vesta"
- Tsumura Juntendo
- Nihon Supplement "Peptide Ace"
- Meiji Nyugyo (nay là Meiji) "Pizza & Pizza"
- Kao "Biore u The body" (chiến dịch mùa thu 2021, "Awabodi Wosshu-hen" - "Phiên bản sữa tắm tạo bọt") - cùng với Riki Choshu, Kanna Hashimoto và Kei Tanaka.
3.4.2. Chương trình tạp kỹ và Radio
Yumi TakigawaTakigawa YumiJapanese cũng là một gương mặt quen thuộc trên các chương trình tạp kỹ và radio:
- クイズ!!ひらめきパスワードQuiz!! Hirameki PasswordJapanese (MBS) - Đội trưởng đội nữ thứ 2
- オールスター激突クイズ 当たってくだけろ!All-Star Gekitotsu Quiz Atatte Kudakero!Japanese (TBS) - MC
- メガロポリス歌謡祭Megalopolis KayosaiJapanese - MC
- ビートたけしのお笑いウルトラクイズBeat Takeshi no Owarai Ultra QuizJapanese (Nippon TV) - Giám khảo
- クイズ!脳ベルSHOWQuiz! Nou Bell SHOWJapanese (BS Fuji)
- とんねるずのみなさんのおかげですTunnels no Minasan no Okage DesuJapanese (Fuji TV) - Tham gia các tiểu phẩm hài
- Chương trình du lịch: 多岐川裕美・華子のみちのく満喫!二人旅Takigawa Yumi Hanako no Michinoku Mankitsu Futari TabiJapanese (Chuyến du lịch hai người Takigawa Yumi và Hanako khám phá Michinoku) (20 tháng 7 năm 2014, BS Asahi)
- Radio:
- NISSANミッドナイトステーション 多岐川裕美 午前0時の恋 nhânTakigawa Yumi Gozen 0-ji no KoibitoJapanese (Người yêu lúc 0 giờ sáng của Yumi Takigawa) (Tháng 4 đến tháng 9 năm 1981, TBS Radio)
- 三枝です・ラジオでおはようABCSan-shi desu Radio de Ohayo ABCJapanese (Asahi Broadcasting Radio) - Khách mời
4. Đời tư
Vào tháng 8 năm 1984, Yumi TakigawaTakigawa YumiJapanese kết hôn với Shinsuke Achiba, người quản lý của bà. Họ có một con gái là Hanako Takigawa. Tuy nhiên, cuộc hôn nhân của họ kết thúc bằng ly hôn vào năm 1997. Mặc dù vậy, bà vẫn tiếp tục làm việc tại Actor's Promotion (công ty của Achiba) cho đến khi ông qua đời vào tháng 5 năm 2007.
Được biết, bà chỉ đóng cảnh khỏa thân trong bộ phim đầu tay và từ chối các lời đề nghị tương tự sau đó. Khi được Keita Asari hỏi về việc Shigeru Okada muốn biến bà thành "Yoshiko Sakuma thứ hai", bà trả lời rằng "Tôi không biết gì về chuyện đó", điều này khiến Asari nhận xét rằng bà có "tính khí khá mạnh mẽ". Bà cũng được biết đến là một người rất thích uống rượu, với Hisako Manda là bạn nhậu, và là một người hút thuốc lá (hút thuốc nặng). Trên các chương trình đố vui và trò chuyện, bà đôi khi thể hiện sự ngây thơ tự nhiên.
5. Giải thưởng
Yumi TakigawaTakigawa YumiJapanese đã nhận được một số giải thưởng trong sự nghiệp của mình, trong đó nổi bật là:
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm được đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1976 | Giải Elan d'or | Nghệ sĩ mới của năm | Bản thân | Đạt giải |
6. Tác phẩm và Ấn phẩm
6.1. Ấn phẩm
Yumi TakigawaTakigawa YumiJapanese đã xuất bản một số sách và video:
- 夜間飛行-見知らぬあなたへそっと 写真とエッセイ集Yakan Hikou - Mishiranu Anata e Sotto Shashin to Essay-shuJapanese (Chuyến bay đêm - Nhẹ nhàng gửi đến bạn xa lạ, Tuyển tập ảnh và tiểu luận) (năm 1980, Wani Books)
- ディーヴァー多岐川裕美写真集Diva Takigawa Yumi ShashinshuJapanese (Tuyển tập ảnh Diva Yumi Takigawa) (năm 1992, Tairiku Shobo)
- 多岐川裕美さんのニットブックTakigawa Yumi-san no Knit BookJapanese (Sách đan len của Yumi Takigawa) (năm 1993, Ondori-sha)
- Video: 追憶 エーゲ海に燃ゆTsuioku Aegean Kai ni MoyuJapanese (Hồi ức bùng cháy trên biển Aegean) (năm 1992, Tairiku Shobo)
7. Đánh giá và Ảnh hưởng
Trong sự nghiệp của mình, Yumi TakigawaTakigawa YumiJapanese đã nhận được nhiều đánh giá về diễn xuất và âm nhạc. Vào năm 1975, bà đã thể hiện tốt vai diễn Fujimaki Chiyako trong loạt phim '{{lang|ja|けんか空手シリーズ|Kenka Karate Series|Loạt phim Karate đối kháng}}', vai Chieko Ishikawa trong 'Nghĩa địa danh dự' và vai Yuki Takahara trong '{{lang|ja|続・愛と誠|Zoku Ai to Makoto|Tiếp theo Tình yêu và Lòng thành}}'.
Năm 1976, bà đảm nhận vai Nami Matsushima trong '{{lang|ja|新女囚さそり 701号|Shin Joshū Sasori 701-go|Nữ tù nhân Bọ Cạp mới số 701}}', thay thế Meiko Kaji, nhưng một số ý kiến cho rằng bà chưa thể hiện được cá tính mạnh mẽ như Kaji. Tuy nhiên, vai diễn Nanase Hida của bà trong '{{lang|ja|芝生は緑|Shibafu wa Midori|Bãi cỏ xanh}}' và '七瀬ふたたび' (năm 1979) đã chinh phục trái tim của giới trẻ. Năm 1979, bà cũng gây ấn tượng với vai thư ký vừa lạnh lùng vừa hài hước trong '俺たちは天使だ!'.
Vào năm 1980, thông tin về cảnh khỏa thân của bà trong bộ phim đầu tay '{{lang|ja|聖獣学園|Seijū Gakuen|Trường học của Thánh thú}}' đã được các phương tiện truyền thông giải trí đưa tin. Khi bà phát biểu rằng mình "bị đạo diễn lừa để đóng cảnh khỏa thân", đạo diễn Norifumi Suzuki đã phản đối kịch liệt, cho rằng đó là vấn đề danh dự của nhà làm phim và không ngần ngại khởi kiện. Tuy nhiên, chính sự tranh cãi này đã khiến bộ phim 'Trường học của Thánh thú' được chú ý hơn, dẫn đến việc Toei tái phát hành thành công bộ phim từ ngày 24 tháng 5 năm 1980, chiếu kèm với '狂い咲きサンダーロードKuruizaki Thunder RoadJapanese' và đạt doanh thu tốt.
Trong lĩnh vực âm nhạc, các bài hát của bà như "{{lang|ja|酸っぱい kinh nghiệm|Suppai Keiken|Kinh nghiệm chua chát}}" (năm 1980), được sử dụng làm nhạc nền quảng cáo cho Kagome, và bản song ca "{{lang|ja|めぐり逢いしのび逢い|Meguriai Shinobiai|Gặp gỡ và lén lút yêu}}" với Tetsuya Watari (năm 1983), đều đã trở thành những bài hát ăn khách.
8. Liên kết ngoài
- [https://www.imdb.com/name/nm0847662/ Yumi Takigawa trên IMDb]
- [https://tristone.co.jp/actors/takigawa/ Hồ sơ chính thức tại Tristone Entertainment]