1. Cuộc đời
Cuộc đời và sự nghiệp của Norifumi Suzuki trải qua nhiều giai đoạn, từ một trợ lý đạo diễn học nghề đến một đạo diễn và biên kịch tự do, tạo ra những tác phẩm đa dạng và có ảnh hưởng lớn đến điện ảnh Nhật Bản.
1.1. Thời thơ ấu và học vấn
Suzuki Norifumi sinh năm 1933 tại Hamamatsu, thuộc tỉnh Shizuoka, Nhật Bản. Ông từng theo học tại Khoa Kinh tế của Đại học Ritsumeikan nhưng đã bỏ học giữa chừng để theo đuổi con đường điện ảnh.
1.2. Sự nghiệp ban đầu
Năm 1956, Suzuki gia nhập Toei Kyoto Studio (xưởng phim Toei Kyoto) với tư cách trợ lý đạo diễn. Tại đây, ông đã học hỏi nghề làm phim dưới sự hướng dẫn của những đạo diễn bậc thầy như Masahiro Makino, Tai Kato và Tomu Uchida cho đến năm 1964.
1.3. Ra mắt với tư cách đạo diễn và biên kịch
Norifumi Suzuki có tác phẩm biên kịch đầu tay vào năm 1963 với bộ phim Zoku: Tenamonya Sandogasa của đạo diễn Kōkichi Uchide, được đồng biên kịch cùng Takaharu Sawada. Sự nghiệp đạo diễn của ông chính thức bắt đầu vào năm 1965 với tác phẩm Osaka Dokonjō Monogatari: Doerai Yatsu, có sự tham gia của diễn viên Makoto Fujita. Theo yêu cầu của nhà sản xuất Toei, Shigeru Okada, Suzuki đã viết kịch bản cho bộ phim về nữ đánh bạc Hibotan Bakuto (Red Peony Gambler) năm 1968, với sự tham gia của Junko Fuji. Bộ phim này đã trở thành một loạt phim ăn khách gồm tám phần. Năm 1975, bộ phim Torakku Yarō: Goiken Muyō, do ông đạo diễn và đồng biên kịch với Shin'ichirō Sawai, với sự tham gia của Bunta Sugawara, cũng gặt hái thành công lớn và mở đường cho chín phần tiếp theo.
1.4. Hoạt động tự do và những năm cuối đời
Sau khi đạo diễn và đồng biên kịch bộ phim Kōtarō Makari-tōru! (1984), Suzuki rời Toei để trở thành một đạo diễn tự do. Năm 1984, ông đạo diễn Pantsu no Ana, tác phẩm đầu tay của nữ diễn viên thần tượng Momoko Kikuchi. Bộ phim cuối cùng của ông là Binbari High School, ra mắt năm 1990 và được sản xuất bởi Kōji Wakamatsu.
Vào ngày 15 tháng 5 năm 2014, Norifumi Suzuki qua đời tại một bệnh viện ở Musashino, Tokyo do xuất huyết não thất, hưởng thọ 80 tuổi (theo cách tính của Nhật Bản là 82 tuổi).
2. Thế giới tác phẩm và các hoạt động chính
Norifumi Suzuki được biết đến với phong cách làm phim độc đáo, khả năng khai thác đa dạng các thể loại và những quan điểm nghệ thuật mạnh mẽ, thường đi ngược lại các chuẩn mực thông thường của giới phê bình.
2.1. Tiên phong trong các thể loại phim
Norifumi Suzuki là một đạo diễn và biên kịch có đóng góp lớn trong việc định hình và phát triển nhiều thể loại phim tại Nhật Bản. Ban đầu, ông dự định làm một bộ phim về samurai, nhưng theo lời khuyên của giám đốc Toei Tokyo Studio, Shigeru Okada, ông chuyển hướng sang thể loại hài kịch.
Ông là người đã tạo ra loạt phim Hibotan Bakuto (Red Peony Gambler), dựa trên nhân vật O-Ryū do Junko Fuji thủ vai trong bộ phim Nihon Daikyōkaku (1966) của Masahiro Makino. Mặc dù nhiều đạo diễn khác như Tai Kato, Kōsaku Yamashita và Shigehiro Ozawa cũng đã đạo diễn các phần trong loạt phim này, nhưng chính Suzuki là người đã củng cố tính cách của O-Ryū và chấp bút hầu hết các kịch bản của series (bao gồm cả đồng biên kịch). Loạt phim này đã trở thành tiền thân của các tác phẩm điện ảnh về nữ yakuza sau này như Nippon Onna Kyokakuden, Joshu Sasori (Female Prisoner Scorpion) và Gokudō no Tsuma-tachi. Ông cũng đạo diễn phần thứ hai của series, Hibotan Bakuto: Isshuku Ippan, và bộ phim phụ Shiruku Hatto no Ō-oyabun (1970) với nhân vật chính là Kumatora, cha đỡ đầu của O-Ryū.
Từ năm 1969, ông cũng đạo diễn nhiều phần của loạt phim Kanto Tekiya Ikka và phần thứ sáu của loạt phim Mamushi no Kyōdai, Mamushi no Kyōdai: Kyōkatsu San-oku-en (1973), trong đó ông cũng là đồng biên kịch.
Suzuki còn là một nhân vật chủ chốt trong dòng phim hồng (Toei Porno), nổi bật với các tác phẩm như Onsen Mimizu Geisha (1971), Tokugawa Sekkusu Kinshi-rei: Shikijō Daimyō (1972) và Ero Shogun to 21-nin no Aishou (1972). Ông cũng đạo diễn loạt phim Joshu Banchō và được ca ngợi về khả năng đạo diễn các nữ diễn viên. Chính Suzuki là người đã đặt nghệ danh cho Yumi Takigawa, nữ diễn viên chính trong tác phẩm điện ảnh hồng nổi tiếng School of the Holy Beast (1974). Các nữ diễn viên trong phim của ông thường có tỷ lệ cơ thể đẹp và ông được biết đến là người rất tốt với họ.
Từ bộ phim Shōrinji Kenpō (1975) với sự tham gia của Shin'ichi Chiba, ông bắt đầu đạo diễn các bộ phim hành động và võ thuật. Ông đã hợp tác với các thành viên của Japan Action Club (JAC) như Etsuko Shihomi, Hiroyuki Sanada và Akira Kurosaki. Ban đầu, vai chính của Onna Hissatsu Ken (Female Killer Fist) được nhắm cho Angela Mao, khiến ông hy vọng có thể đặt chân vào Hollywood. Cùng thời gian đó, ông cũng bắt đầu loạt phim hài Torakku Yarō (1975), tạo ra một hướng đi mới cho Bunta Sugawara, người vốn nổi tiếng với vai diễn yakuza trong loạt phim Jingi Naki Tatakai.
2.2. Vai trò biên kịch
Ngoài việc đạo diễn nhiều tác phẩm của mình, Norifumi Suzuki còn đóng vai trò biên kịch cho các bộ phim của các đạo diễn khác. Ông đã tham gia viết kịch bản cho Meiji Kyōkakuden: Sandaime Shūmei (1965) của đạo diễn Tai Kato và Kyōdai Jingi (1966) của đạo diễn Kōsaku Yamashita. Hầu hết các kịch bản của ông đều là sản phẩm hợp tác với một hoặc hai biên kịch khác.
Suzuki cũng là biên kịch cho nhiều bộ phim truyền hình, đặc biệt là phim truyền hình lịch sử. Một số tác phẩm đáng chú ý bao gồm Sengoku Mushuku (1967), loạt phim Yagyū Abare Tabi, một số phần của Meibugyō Tōyama no Kinsan (Thẩm phán công bằng Tōyama Kin-san) và một số phần của loạt phim Abarenbō Shōgun (Tướng quân Bạo chúa).
2.3. Triết lý làm phim và quan điểm nghệ thuật
Norifumi Suzuki là một đạo diễn luôn kiên định với phong cách "cảm quan xấu xa" (不良性感度Furyō SekkandoJapanese) đặc trưng của hãng phim Toei. Các tác phẩm của ông thường mang đậm chất đàn ông và yếu tố tình dục, nhưng trong các bộ phim hài chuyển thể từ truyện tranh, ông cũng thể hiện một gu thẩm mỹ khá "mọt sách", với việc lồng ghép các kỹ xảo đặc biệt nhại lại phim Hollywood như Ghostbusters.
Mặc dù có những phân cảnh mang tính thẩm mỹ cao và thường truyền tải thông điệp phản quyền lực mạnh mẽ (đặc biệt là chỉ trích Kitô giáo), Suzuki luôn chọn hướng phục vụ khán giả phổ thông thay vì đi theo một triết lý nhất quán. Ông từng nói: "Sự thô tục là bông hoa của thế giới này" (下品こそ この世の花Gehin koso kono yo no hanaJapanese), cho thấy ông không ngại sự thô tục và tính chất giải trí đơn thuần. Kết quả là, ông chưa bao giờ nhận được các giải thưởng điện ảnh lớn hay lọt vào danh sách Kinema Junpo Best Ten, nhưng bản thân ông lại xem đó là một niềm tự hào.
Trong một cuộc phỏng vấn, ông từng nói: "Chính trị hay văn học đã bao giờ đứng về phía người yếu thế chưa?! Vậy thì ít nhất điện ảnh cũng nên đứng về phía người yếu thế đi chứ, nói vậy có vẻ quá ra vẻ không?" Điều này cho thấy ông muốn dùng phim ảnh để bênh vực những người yếu thế trong xã hội. Dù bị một số người đánh giá là "đạo diễn thợ không có tư tưởng hay nguyên tắc", Suzuki lại xem đó là lời khen ngợi lớn nhất.
Ông cũng nổi tiếng với việc cố tình áp dụng kỹ thuật quay phim tạo ra hình ảnh "ngu ngốc" để phục vụ mục đích giải trí, chẳng hạn như "chiếu sáng đều khắp để không tạo ra bóng, trông sẽ ngốc hơn" hoặc "lấy nét toàn bộ chiều sâu để màn hình không có chiều sâu, trông sẽ ngốc hơn".
Ông đặc biệt dành tình cảm sâu sắc cho bộ phim Bungakushō Satsujin Jiken: Ōinaru Josō (1989), một tác phẩm chuyển thể từ tiểu thuyết của Yasutaka Tsutsui, bởi vì ông đã tự bỏ tiền túi để sản xuất. Dù đã thực hiện các tác phẩm thuộc nhiều thể loại như phim yakuza, phim hồng, hành động, võ thuật, phim chuyển thể từ truyện tranh và tiểu thuyết, Suzuki vẫn luôn giữ vững quan điểm ưu tiên tính giải trí và thương mại, không quan tâm đến sự công nhận từ giới phê bình.
3. Tính cách và quan hệ
Norifumi Suzuki được biết đến với tính cách độc đáo và những mối quan hệ thân thiết trong ngành điện ảnh.
3.1. Đặc điểm cá nhân và giai thoại
Ông có biệt danh là "Kōbun" hay "Kōbun-san" do bạn bè, đặc biệt là Sadao Nakajima, đặt cho vì tính cách dễ bị kích động khi tranh luận. Mặc dù vậy, ông là một người rất nghiêm túc và tỉ mỉ.
Ông là đồng minh thân thiết của nhà sản xuất Toei Kanji Ten'o. Khi Ten'o chuyển từ xưởng phim Toei Kyoto đến xưởng phim Toei Tokyo, Suzuki cũng đi theo.
Suzuki là một người khiêm tốn, thường từ chối yêu cầu ký tặng của người hâm mộ với lý do "tôi chỉ là người làm hậu trường" hoặc "tôi không phải người nổi tiếng". Ông từng nói: "Tôi chiếu sáng đều khắp để không tạo ra bóng. Như vậy trông sẽ ngốc hơn phải không?", và "Tôi lấy nét toàn bộ chiều sâu. Như vậy màn hình sẽ không có chiều sâu và trông sẽ ngốc hơn phải không?". Những câu nói này thể hiện triết lý làm phim độc đáo của ông, ưu tiên sự giải trí và tính "khờ khạo" của tác phẩm.
Có một giai thoại nổi tiếng về ông và Shigeru Okada, giám đốc xưởng phim Toei. Khi Okada đang kiểm tra một tác phẩm của Suzuki vào đêm khuya và bắt đầu ngủ gật vì hơi men, Suzuki đã mạnh dạn lay ông dậy và nói: "Ông làm gì với tác phẩm của tôi vậy?!". Điều này khiến Okada nổi giận và "chặt chém" ông không thương tiếc. Tuy nhiên, Okada lại đánh giá cao Suzuki là người "có năng khiếu hài kịch" và "có tài sao chép" (パクり).
Ikuo Sekimoto nhận xét về Suzuki: "Dù có nóng nảy, nhưng ông ấy là người biết lắng nghe khi ai đó góp ý. Hơn nữa, ông ấy đã nuôi dưỡng nhiều người. Tôi được ông ấy đưa lên làm đạo diễn, và Bunta Sugawara cũng được Suzuki đưa đi uống rượu từ khi còn chưa nổi tiếng. Tôi nghĩ mối liên kết đó đã dẫn đến sự ra đời của Torakku Yarō."
Shigeru Okada và Kōji Shundō từng tranh giành nhau làm chủ hôn trong đám cưới của Suzuki. Để tránh làm mất lòng ai, Suzuki đã quyết định tổ chức đám cưới ở Hawaii, nơi cả hai đều không thể đến.
Ông có niềm yêu thích đặc biệt với những người phụ nữ nói giọng Kyushu. Điều này được phản ánh qua các nhân vật mà ông tạo ra, như O-Ryū trong loạt phim Hibotan Bakuto hay Monalisa O-Kyō trong Torakku Yarō, đều có xuất thân từ Kyushu.
Suzuki cũng là một fan hâm mộ của nam diễn viên hài Toru Yuri, và đã mời ông tham gia tất cả các phần của loạt phim Torakku Yarō, biến ông thành diễn viên thường xuyên xuất hiện nhất trong các tác phẩm của Suzuki.
Nữ diễn viên Yoko Natsuki mô tả Suzuki là người "không hề có vẻ đạo diễn", "cực kỳ thân thiện". Cô nói thêm: "Ông ấy lúc nào cũng mỉm cười, với khuôn mặt đỏ bừng không biết là do rám nắng hay do rượu, cầm kịch bản và bút đỏ. Với tôi, ông ấy là một ông chú đáng yêu khơi gợi bản năng làm mẹ. Ông ấy chưa bao giờ quát mắng hay giận dữ. Ông ấy nhẹ nhàng hướng dẫn diễn xuất: 'Natchan à, chỗ này thế này, thế kia, cứ làm hết sức mình nhé'. Tôi nghĩ ông ấy là người rất giỏi trong việc đạo diễn nữ diễn viên. Ông ấy thuộc tuýp người nắm bắt không khí lúc đó để đạo diễn, không hề lý lẽ."
Khi Suzuki qua đời, Ikuo Sekimoto đã nhận xét về ông: "Ban đầu, đạo diễn Ishii Teruo đã thực hiện "dòng phim tình dục dị thường" hay còn gọi là "eroguro" và có nhiều tác phẩm thành công. Tuy nhiên, do những vấn đề như việc ông ấy đối xử khắc nghiệt với nhân viên, nhà sản xuất đã quyết định trao quyền cho Suzuki."
3.2. Quan điểm về tôn giáo
Mặc dù thường xuyên chỉ trích Kitô giáo thông qua các bộ phim gây sốc như School of the Holy Beast, lấy bối cảnh trong thế giới Kitô giáo, Norifumi Suzuki đã có một sự thay đổi đáng ngạc nhiên vào cuối đời. Chỉ hai tháng trước khi qua đời, ông đã nhận nghi thức rửa tội theo Công giáo La Mã. Sau khi ông mất, lễ tang và lễ truy điệu đã được tổ chức tại Nhà thờ Công giáo Kichijoji.
4. Giải thưởng
Norifumi Suzuki đã nhận được một số giải thưởng và vinh dự trong suốt sự nghiệp của mình:
- 1975: Kịch bản tiêu biểu của năm (年間代表シナリオ)
- 1985: Giải Đạo diễn tại Liên hoan phim Osaka
- 1985: Giải Đặc biệt về sự nghiệp tại Liên hoan phim Yokohama
- 1987: Kịch bản tiêu biểu của năm (年間代表シナリオ)
- 1987: Giải Cống hiến đặc biệt tại Liên hoan phim Kumamoto
- 1989: Kịch bản tiêu biểu của năm (年間代表シナリオ)
- 2015: Giải Đặc biệt của Chủ tịch tại Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 38 (truy tặng)
5. Tác phẩm đã xuất bản
Norifumi Suzuki đã cho ra mắt một số cuốn sách, bao gồm hồi ký và tuyển tập tiểu luận:
- Torakku Yarō Fūun-roku (トラック野郎風雲録Lịch sử Biến động của Torakku YarōJapanese, 2010): Hồi ức và tuyển tập tiểu luận.
- Toei Gerira Senki (東映ゲリラ戦記Chiến sử Du kích ToeiJapanese, 2013).
- Shin Torakku Yarō Fūun-roku (新トラック野郎風雲録Lịch sử Biến động của Torakku Yarō MớiJapanese, 2014): Phiên bản bỏ túi.
- Gepin koso, kono yo no hana: Eiga Daraku-ron (下品こそ、この世の花 映画・堕落論Sự Thô Tục Mới Là Bông Hoa Của Thế Gian: Luận Về Sự Suy Đồi Trong Điện ẢnhJapanese, 2014): Tuyển tập tiểu luận, được xuất bản sau khi ông qua đời.
6. Danh mục phim
Dưới đây là danh mục các tác phẩm điện ảnh và truyền hình mà Norifumi Suzuki đã đạo diễn hoặc tham gia biên kịch.
6.1. Tác phẩm đạo diễn
6.1.1. Điện ảnh
- Osaka Dokonjō Monogatari: Doerai Yatsu (1965)
- Otoko no Shōbu: Niō no Irezumi (1967)
- Kyōkakudō (1967)
- Ninkyō Uogashi no Ishimatsu (1967)
- Shinobi no Manji (1968)
- Kyōdai Jingi Gyakuen no Sakazuki (1968)
- Hibotan Bakuto: Isshuku Ippan (1968)
- Kanto Tekiya Ikka (1969)
- Kanto Tekiya Ikka: Kenka Jingi (1970)
- Kanto Tekiya Ikka: Tennōji no Kettō (1970)
- Shiruku Hatto no Ō-oyabun (1970)
- Shiruku Hatto no Ō-oyabun: Chobihige no Kuma (1970)
- Kanto Tekiya Ikka: Kenka Hi-matsuri (1971)
- Suibare Ikka: Otoko ni Naritai (1971)
- Onsen Mimizu Geisha (1971)
- Joshu Banchō Burūsu: Mesubachi no Gyakushū (1971)
- Gendai Poruno-den: Senten-sei Inpu (1971)
- Joshu Banchō Burūsu: Mesubachi no Chōsen (1972)
- Tokugawa Sekkusu Kinshi-rei: Shikijō Daimyō (1972)
- Onsen Suppon Geisha (1972)
- Joshu Banchō Gerira (1972)
- Kyōfu Joshikōkō: Onna Bōryoku Kyōshitsu (1972)
- Ero Shogun to Niju-ichi-nin no Aishō (1972)
- Joshu Banchō (1973)
- Furyō Anego-den: Inoshika Ochō (1973)
- Kyōfu Joshikōkō: Bōkō Rinchi Kyōshitsu (1973)
- Mamushi no Kyōdai: Kyōkatsu San-oku-en (1973)
- School of the Holy Beast (1974)
- Shōrinji Kenpō (1975)
- Karei naru Tsuiseki (1975)
- Torakku Yarō: Goiken Muyō (1975)
- Torakku Yarō: Bakusō Ichiban Hoshi (1975)
- Omatsuri Yarō Uogashi no Kyōdai-bun (1976)
- Torakku Yarō: Bōkyō Ichiban Hoshi (1976)
- Torakku Yarō: Tenka Gomen (1976)
- Dokaben (1977)
- Torakku Yarō: Dokyō Ichiban Hoshi (1977)
- Torakku Yarō: Otoko Ippiki Momojirō (1977)
- Tarao Bannai (1978)
- Torakku Yarō: Totsugeki Ichiban Hoshi (1978)
- Torakku Yarō: Ichiban Hoshi Kita e Kaeru (1978)
- Torakku Yarō: Neppū 5000 Kiro (1979)
- Dabide no Hoshi: Bishōjo Gari (1979)
- Torakku Yarō: Furusato Tokkyūbin (1979)
- Ninja Bugeichō Momochi Sandayū (1980)
- Hoero! Tekken (1981)
- Iga no Kabamaru (1983)
- Pantsu no Ana (1984)
- Kōtarō Makari-tōru! (1984)
- Karibu: Ai no Shinfonī (1985)
- Za Samuraī (1986)
- Ō-oku Jūhyakkei (1986)
- Hei no Naka no Purei Bōru (1986)
- Bungakushō Satsujin Jiken: Ōinaru Josō (1989)
- Binbari High School (1990)
6.1.2. Phim truyền hình
- Kaikin Roman Gekijō Tập 10 & 11: Botan Dōrō (1969)
- Kayō Sasupensu Gekijō: Itoshiki Tsuma yo Saraba (1983)
- Dorama Onna no Shuki: Shageki Karyūdo Foto Hantā ~Aru Josei Kameraman no Shuki~ (1986)
- Suiyō Dorama Supesharu: Onsen Sagishi Yukemuri Gurume Yatchau karaa! (1986)
6.2. Tác phẩm biên kịch
6.2.1. Điện ảnh
- Zoku: Tenamonya Sandogasa (1963) của đạo diễn Kōkichi Uchide (đồng biên kịch)
- Shafu Yūkyōden: Kenka Tatsu (1964) của đạo diễn Tai Kato (đồng biên kịch)
- Ō-genka (1964) của đạo diễn Kōsaku Yamashita (đồng biên kịch)
- Meiji Kyōkakuden: Sandaime Shūmei (1965) của đạo diễn Tai Kato (đồng biên kịch)
- Yakuza G-Men: Meiji Ankoku-gai (1965) của đạo diễn Eiichi Kudo (đồng biên kịch)
- Noren Ichidai: Onna Kyō (1966) của đạo diễn Tadashi Sawashima (đồng biên kịch)
- Kyōdai Jingi (1966) của đạo diễn Kōsaku Yamashita (đồng biên kịch)
- Nihon Kyōkakuden: Shiraha no Sakazuki (1967) của đạo diễn Masahiro Makino (đồng biên kịch)
- Shōwa Zankyōden: Chizome no Karashishi (1967) của đạo diễn Masahiro Makino (đồng biên kịch)
- Garōnosuke Jigoku-giri (1967) của đạo diễn Hideo Gosha (đồng biên kịch)
- Naniwa Kyōkakuden: Dokyō Shichinin-giri (1967) của đạo diễn Shigehiro Ozawa (đồng biên kịch)
- Jūichinin no Samurai (1967) của đạo diễn Eiichi Kudo (đồng biên kịch)
- Kyōdai Jingi: Kanto Aniki-bun (1968) của đạo diễn Sadao Nakajima (đồng biên kịch)
- Hibotan Bakuto (1968) của đạo diễn Kōsaku Yamashita
- Hibotan Bakuto: Hanafuda Shōbu (1969) của đạo diễn Tai Kato (đồng biên kịch)
- Hibotan Bakuto: Nidaime Shūmei (1969) của đạo diễn Shigehiro Ozawa (đồng biên kịch)
- Onna Shikaku Manji (1969) của đạo diễn Kōsaku Yamashita (đồng biên kịch)
- Hibotan Bakuto: Tekkaba Retsuden (1969) của đạo diễn Kōsaku Yamashita (đồng biên kịch)
- Hibotan Bakuto: O-Ryū Sanjō (1970) của đạo diễn Tai Kato (đồng biên kịch)
- Hibotan Bakuto: Oinochi Itadakimasu (1971) của đạo diễn Tai Kato (đồng biên kịch)
- Kyōsō Sekkusu Zoku (1973) của đạo diễn Takayuki Minagawa (đồng biên kịch)
- Kyōfu Joshikōkō: Furyō Monzetsu Gurūpu (1973) của đạo diễn Masahiro Shimura (đồng biên kịch)
- Onna Hissatsu Ken (1974) của đạo diễn Kazuhiko Yamaguchi (đồng biên kịch)
- Onna Hissatsu Ken: Kiki Ippatsu (1974) của đạo diễn Kazuhiko Yamaguchi (đồng biên kịch)
- Kenka Karate Kyokushinken (1975) của đạo diễn Kazuhiko Yamaguchi (đồng biên kịch)
- Dan Oniroku OL Nawa Jigoku (1981) của đạo diễn Katsuhiko Fujii
- Akujo Gundan (1981) của đạo diễn Masaru Konuma
- Hei no Naka no Korinai Menmen (1987) của đạo diễn Azuma Morisaki (đồng biên kịch)
- Karendā ifu jasuto nau (1991) của đạo diễn Rikiko Kokubo (giám sát)
- Rifurekushon: Jubaku no Kizuna (2002) của đạo diễn Fujiro Mitsuishi (chuyển thể kịch bản)
6.2.2. Phim truyền hình
- Sengoku Mushuku (1967)
- Mito Kōmon Tập 4: Kieta Hanayome -Mishima-shuku- (1969)
- Yagyū Jūbei Abare Tabi (1982)
- Shinshun Waido Jidaigeki: Kan'ei Gozenjiai (1983)
- Shinshun Jidaigeki Supesharu: Iemitsu to Hikoza to Isshin Tasuke ~Tenka no Ichidaiji~ (1989)
- Fūun! Sanada Yukimura (1989)
- Nenmatsu Jidaigeki Supesharu: Umon Torimono-chō (1989)
- Shinshun Jidaigeki Supesharu: Shingo Jūban Shōbu Edojō (Hi) Ō-oku no Inbō! Aku o Kiru Seinen Kenshi wa Shōgun no Ko!? (1990)
- Tsūkai Jidaigeki Supesharu: Yagyū Bugeichō (1990)
- Haru no Jidaigeki Supesharu: Yon-hiki no Yōjinbō (1) Jigoku Toride no Kettō! (1990)
- Jidaigeki Supesharu: Yagyū Bugeichō (2) Yagyū Jūbei Gojūnin-giri (1990)
- Tsūkai Goraku Jidaigeki Supesharu: Wakasama Samurai Torimono-chō Inbō Uzugumaku Edojō Ō-oku no Himitsu (1991)
- Ōgata Jidaigeki Supesharu: Yagyū Bugeichō (3) Kyō ni Uzugumaku Daiinbō! Jūbei to Nazo no Himegimi (1991)
- Jidaigeki Supesharu: Yagyū Bugeichō (5) Jūbei Abare Tabi Date Rokujū-ni-man-goku no Inbō (1992)
- Meibugyō Tōyama no Kinsan (5) (1993)
- Nyū: Sanbiki ga Kiru! (1994)
- Tonosama Fūraibō Kakure Tabi (1994)
- Meibugyō Tōyama no Kinsan (6) (1994)
- Hagure Isha Oinochi Azukarimasu! (1995)
- Tsūkai: Sanbiki ga Kiru! (1995)
- Meibugyō Tōyama no Kinsan (7) (1995)
- Ō-edo Bengonin Hashiru! (1996)
- Kyōto Maizōkin Densetsu Satsujin Jiken: Nii-oku no Hihō o Meguru Renzoku Satsujin! (1996)
- Abarenbō Shōgun VII (1996)
- Tập 1: Edokko Mikoshi ga Yoshimune o Yobu!
- Tập 3: Haha Koishi! Gaman Namida no Yumemakura
- Tập 6: Tenya Wan'ya no Oyakōkō
- Tập 9: Yoshimune yo, Dare ga Tame ni Naku
- Tập cuối: Inase Shin-san, Yonaoshi Dōchū
- Owari Nanadaime Hanshu Tokugawa Muneharu Seitansanbyakunen Kinen: Tsūkai Daimyō Tokugawa Muneharu ~Yoshimune ni Idonda Otoko~ (1996)
- Tōyama no Kinsan VS. Onna Nezumi (1) (1997)
- Jidaigeki Tokubetsu Kikaku: Tokugawa no Onna (1997)
- Abarenbō Shōgun VIII (1997)
- Tập 1: Tōjō! Yoshimune o Futta Onna
- Tập 14: Hakone Yukemuri ni Ukabu Inbō
- Tập 20: Sukidesu! Sarawareta Tsuruhime
- Tập cuối: Urifutatsu no Onna Ocha-kai ni Himeraresareta Wana
- Shinshun Jidaigeki Supesharu: Jirōchō Sangokushi Seizoroi Nijū-hachininshū Kenka Tabi! (1998)
- Tōyama no Kinsan VS. Onna Nezumi (2) (1998)
- Binbō Dōshin Goyōchō (1998)
- Abarenbō Shōgun IX (1998)
- Tập 6: Damasareta Otoko Geisha no Toiki ni Shikakerareta Wana
- Tập 13: Osowareta Shinshitsu! Yoshimune o Nerau Ohime-sama
- Tập 14: Dondon Sukini Natte Iku! Shōgun ni Horeta Onna
- Tập 15: Sennyū! Yoshimune no Seibo Koishikawa Yōjōsho no Nazo
- Tập 34: Onna Oniwaban no Namida Kaitō Yoga-rasu no Shōtai wa?
- Tập 37: Akusai Kyōiku Shinan! Nise Shōgun ni Natta Yoshimune
- Tập cuối: Tenka-tori no Yabō! Yoshimune VS Muneharu Namida no Taiketsu
- Owari Bakumatsu Fūun-roku: Ishin o Ugokashita Otoko Tokugawa Yoshikatsu (1998)
- Tsūkai! Sanbiki no Goinkyo (1999)
- Abarenbō Shōgun X (2000)
- Tập 2: Kaitō Beniazami Sanjō! O-Kura Yaburi o Tetsudatta Yoshimune
- Tập 3: Kinjirareta Koibumi! Tsumibukaki Onna no Ichizu na Ai
- Tập 4: Kakushigo Hakkaku! Inbō ni Makikomareta Onna Suri
- Tập 5: Maizōkin ni Odorasareta Fūfu! Kōfu Tsutome no Amai Wana