1. Tiểu sử và sự nghiệp ban đầu
Jung Yoon-hak có một quá trình trưởng thành và phát triển sự nghiệp đa dạng, từ việc học tập ở Hàn Quốc và Nhật Bản, tham gia các hoạt động giải trí trước khi ra mắt, cho đến khi chính thức trở thành thành viên và trưởng nhóm của Supernova.
1.1. Sinh ra và học vấn
Jung Yoon-hak sinh ngày 2 tháng 12 năm 1984, là con một trong gia đình. Anh theo học tại Đại học Kyung Hee ở Seoul, Hàn Quốc. Sau đó, anh nhận được học bổng để du học tại Nhật Bản, và tốt nghiệp Đại học Aichi với chuyên ngành Quản trị kinh doanh thuộc Khoa Trung Quốc Hiện đại. Trong thời gian học tại Đại học Aichi, anh từng sống ở Hara, Nagoya và đi lại bằng xe buýt từ ga Kurosasa đến cơ sở Nagoya.
1.2. Hoạt động trước khi ra mắt
Trước khi chính thức ra mắt với vai trò ca sĩ, Jung Yoon-hak đã có một số hoạt động trong ngành giải trí. Anh từng là VJ và người mẫu tại Nhật Bản. Năng khiếu và ngoại hình của anh đã thu hút sự chú ý, và một lần tình cờ khi đang làm thêm tại một nhà hàng Trung Quốc ở Nagoya, anh được một công ty giải trí phát hiện và mời tham gia dự án nhóm "Choshinsung". Sau đó, anh trở về Hàn Quốc để chuẩn bị cho sự nghiệp ca hát.
1.3. Ra mắt nhóm và các hoạt động ban đầu
Năm 2007, Jung Yoon-hak chính thức ra mắt với vai trò trưởng nhóm và giọng ca phụ của nhóm nhạc nam Choshinsung (초신성ChoshinsungKorean), sau này đổi tên thành Supernova. Với khả năng nói tiếng Nhật lưu loát (từng là sinh viên được nhận học bổng ở Nhật), Jung Yoon-hak đã trở thành phiên dịch viên cho các thành viên khác của nhóm trong các hoạt động quảng bá và biểu diễn tại Nhật Bản, đóng góp quan trọng vào sự thành công của nhóm tại thị trường này.
2. Đời tư
Jung Yoon-hak có một số sự kiện quan trọng trong đời tư được công chúng biết đến, bao gồm việc thực hiện nghĩa vụ quân sự và quá trình hồi phục sau khi mắc COVID-19. Anh cũng được biết đến với những đặc điểm cá nhân và giai thoại thú vị.
2.1. Nghĩa vụ quân sự
Jung Yoon-hak đã thực hiện nghĩa vụ quân sự bắt buộc theo quy định của Hàn Quốc. Anh nhập ngũ vào ngày 25 tháng 10 năm 2011 và xuất ngũ vào ngày 24 tháng 7 năm 2013, hoàn thành 1 năm 9 tháng nghĩa vụ tại Bộ Tư lệnh Quân đoàn 3 Lục quân Hàn Quốc ở thành phố Yongin, tỉnh Gyeonggi-do.
2.2. Nhiễm COVID-19 và phục hồi
Vào ngày 3 tháng 4 năm 2020, Jung Yoon-hak được tiết lộ đã có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19 vào ngày 1 tháng 4 năm 2020, trở thành người nổi tiếng Hàn Quốc đầu tiên mắc bệnh. Anh bắt đầu xuất hiện các triệu chứng ba ngày sau khi trở về Hàn Quốc từ Nhật Bản. Vào thời điểm nhập viện, anh được phân loại là bệnh nhân "nghiêm trọng". Anh được cách ly và điều trị tại một bệnh viện ở Seoul. Sau quá trình điều trị, Jung Yoon-hak đã hồi phục hoàn toàn và được xuất viện vào ngày 15 tháng 5 năm 2020, sau đó anh đã trở lại với các dự án của mình. Sự việc này đã thu hút sự chú ý lớn từ giới truyền thông và công chúng.
2.3. Đặc điểm cá nhân và giai thoại
Jung Yoon-hak có chiều cao 181 cm và cân nặng 65 kg, thuộc nhóm máu O. Anh có biệt danh là "Yunakun" hoặc "Ông nội". Anh là con một trong gia đình.
Sở thích của anh bao gồm bóng rổ, tập gym, lái xe, xem phim, xem DVD, trượt tuyết và sưu tầm mũ lưỡi trai. Anh có năng khiếu về ngoại ngữ (đặc biệt là tiếng Nhật), ca hát, nhảy và chơi bóng rổ.
Về mẫu người lý tưởng, anh thích những người phụ nữ có vẻ ngoài trí thức và thích mặc quần jean skinny màu trắng. Các món ăn yêu thích của anh là Hitsumabushi, Umeboshi và Mentai.
Theo lời kể của thành viên Gwangsu, trước khi ra mắt tại Nhật Bản, anh từng được nhận xét là có vẻ ngoài giống diễn viên Lee Joon-gi khi nhìn từ một bên. Mặc dù có sự chênh lệch tuổi tác khoảng 5 tuổi so với một số thành viên khác trong nhóm, Jung Yoon-hak được coi là người có vai trò như "người mẹ" trong nhóm và được các thành viên yêu quý, đặc biệt là Sungmo. Anh cũng thường nghe bài hát "My Gift to You" của nhóm CHEMISTRY.
3. Danh sách tác phẩm đã tham gia
Jung Yoon-hak đã tham gia vào nhiều lĩnh vực nghệ thuật khác nhau, từ phim truyền hình, điện ảnh cho đến nhạc kịch.
3.1. Phim truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai trò |
---|---|---|
2011 | Sign | Thành viên nhóm nhạc nam "VOICE" |
2011 | Koisuru Kimchi (恋するキムチKoi suru KimuchiJapanese) | Won-joon |
2015 | My Unfortunate Boyfriend | Kang Hee Chul |
2017 | Masuyama Chounouryokushi Jimusho (増山超能力師事務所Masuyama Chōnōryokushi JimushoJapanese) | Yoon Ji-hoon |
2017 | Bouncer | Hachiro Shinya (vai chính) |
2018-2019 | Fates & Furies | Kang Eui Gun |
2023 | Flaglia | Yuku |
3.2. Phim điện ảnh
Năm | Tựa đề | Vai trò |
---|---|---|
2010 | Kimi ni Lovesong wo (君にラヴソングをKimi ni Ravusongu oJapanese) | Yoonhak |
2011 | Our after school | Chính anh |
2011 | A Love Song For You | Lee |
2014 | Fig forest (無花果の森Ichijiku no MoriJapanese) | Nao |
2014 | The end of the world (세상의 끝) | Choi Dong Kwon |
2014 | Ichijiku no Mori | Yeong Ho |
3.3. Nhạc kịch và Sân khấu kịch
Năm | Tựa đề | Vai trò |
---|---|---|
2011 | Finding Kim Jong Wook (김종욱 찾기) | |
2013 | Anata no Hatsukoi Sagashimasu (あなたの初恋探しますAnata no Hatsukoi SagashimasuJapanese) | Kim Jong-wook |
2014, 2015 | ON AIR~Yakan Hiko~ (ON AIR~夜間飛行~ON AIR ~Yakan Hikō~Japanese) | Jay |
2015, 2017 | RENT | Roger |
2015 | HARU~Ano Hi ni Modoreru Nara~ (HARU~あの日に戻れるなら~HARU ~Ano Hi ni Modoreru Nara~Japanese) | Han Min-ho |
2016, 2017 | INTERVIEW~Onegai, Dareka Boku wo Tasukete~ (INTERVIEW~お願い、誰か僕を助けて~INTERVIEW ~Onegai, Dareka Boku o Tasukete~Japanese) | Sinclair |
2016, 2019 | Priscilla | Adam (Felicia) |
2017 | Hana・Gu Bi Jin (花・虞美人Hana Gubi JinJapanese) | Lưu Bang |
2020 | Subete no Shunkan wa Kimi Datta (すべての瞬間は君だったSubete no Shunkan wa Kimi DattaJapanese) | Louis |
2020 | Subete no Shunkan wa Kimi Datta Season 2 ~Haru~ (すべての瞬間は君だった シーズン2 ~春~Subete no Shunkan wa Kimi Datta Shīzun 2 ~Haru~Japanese) | Rown (Buổi diễn bị hủy do dịch COVID-19) |
2022 | Confession of Murder (殺人の告白Satsujin no KokuhakuJapanese) | Lee Doo-seok |
4. Các hoạt động phát sóng khác
Ngoài vai trò ca sĩ và diễn viên, Jung Yoon-hak còn tích cực tham gia vào nhiều chương trình truyền hình và đóng góp trong vai trò sản xuất.
4.1. Hoạt động MC/Dẫn chương trình
Năm | Tựa đề | Kênh/Ghi chú |
---|---|---|
2011 | Dora Kuroa (ドラクロワ) | NHK総合 - Khách mời |
2020 | G-EGG | Mnet JAPAN - MC chính |
4.2. Chương trình tạp kỹ
Jung Yoon-hak đã xuất hiện trong nhiều chương trình giải trí và tạp kỹ khác nhau, mang đến những hình ảnh gần gũi và thú vị cho khán giả.
4.3. Hoạt động sản xuất
Vào năm 2020, Jung Yoon-hak đã đảm nhận vai trò nhà sản xuất cho chương trình tìm kiếm tài năng idol hợp tác giữa Hàn Quốc và Nhật Bản mang tên G-EGG (Mnet JAPAN), cho thấy khả năng đa dạng của anh trong ngành giải trí.
5. Hoạt động âm nhạc
Trong vai trò ca sĩ, Jung Yoon-hak đã có những đóng góp đáng kể cho nhóm Supernova và cũng phát hành các sản phẩm âm nhạc solo.
5.1. Album nhóm
Với vai trò trưởng nhóm và giọng ca phụ của Supernova (trước đây là Choshinsung), Jung Yoon-hak đã tham gia vào tất cả các album và đĩa đơn mà nhóm phát hành. Các hoạt động âm nhạc của nhóm đã giúp họ xây dựng được một lượng fan hâm mộ vững chắc, đặc biệt là tại thị trường Nhật Bản.
5.2. Album solo
Jung Yoon-hak đã phát hành một số đĩa đơn và album solo, thể hiện phong cách âm nhạc cá nhân:
- Đĩa đơn:
Ngày phát hành | Tựa đề | Vị trí cao nhất (Oricon) |
---|---|---|
21 tháng 3 năm 2012 | Again (AgainAgēnJapanese) | 8 |
17 tháng 10 năm 2012 | WAITING 4 U (WAITING 4 UWaiting for YūJapanese) | 7 |
29 tháng 1 năm 2014 | Kimi no Subete wo Aishiteita yo (キミのすべてを愛していたよKimi no Subete o Aishiteita yoJapanese) | 18 |
- Album:
Ngày phát hành | Tựa đề | Vị trí cao nhất (Oricon) | Ghi chú |
---|---|---|---|
19 tháng 2 năm 2014 | STARTING OVER (STARTING OVERSutātingu ŌbāJapanese) | 5 | |
29 tháng 6 năm 2016 | REAL (REALRiaruJapanese) | 6 | Bao gồm toàn bộ các bài hát tiếng Nhật |
17 tháng 1 năm 2018 | The One (The OneZa WanJapanese) | 6 | Bài hát chủ đề "Do Your Own Thing feat. Shinji Fujimori" (Do Your Own Thing feat.藤森慎吾Du Yu Oun Shingu Fīto. Fujimori ShingoJapanese) có MV quay cùng Shinji Fujimori |
16 tháng 2 năm 2022 | more... (more...MōaJapanese) | * | Bao gồm hai bài hát chủ đề "Tokyo Tower Romance" (Tokyo Tower RomanceTōkyō Tawā RomansuJapanese) và "Time ~Nagarete Iku Jikan ni Subete Kesareru Nara~" (Time ~流れていく時間にすべて消されるなら~Taimu ~Nagarete Iku Jikan ni Subete Kesareru Nara~Japanese) |
5.3. Xuất hiện trong Video âm nhạc
Jung Yoon-hak cũng đã xuất hiện trong các video âm nhạc của các nghệ sĩ khác:
Năm | Tựa đề | Nghệ sĩ |
---|---|---|
2007 | "I'm Happy" (행복합니다) | FTISLAND |
2007 | "Let's Get Married" (결혼할까요) | SeeYa |
2007 | "Shoes 2" (구두2) | SeeYa |
2011 | "Promise in a kiss feat.Yoonhak from 超新星" | AZU |
5.4. Bài hát tie-up
Một số bài hát của Jung Yoon-hak đã được sử dụng làm nhạc nền hoặc bài hát chủ đề cho các tác phẩm truyền thông khác:
Tựa đề | Tie-up |
---|---|
"Eternal Star ~Kimi no Tame ni~" (Eternal Star ~君のために~Etānaru Sutā ~Kimi no Tame ni~Japanese) | Bài hát chủ đề tiếng Nhật cho phim điện ảnh Macbeth (2015) |
"Do Your Own Thing feat. Shinji Fujimori" (Do Your Own Thing feat.藤森慎吾Du Yu Oun Shingu Fīto. Fujimori ShingoJapanese) | Bài hát kết thúc tháng 1 và tháng 2 năm 2018 của chương trình Downtown DX (讀賣テレビYomiuri TerebiJapanese・日本テレビNihon TerebiJapanese) |