1. Sơ lược về cuộc đời và sự nghiệp nghiệp dư
Yuki Yamamura bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ khi còn nhỏ, trải qua các cấp độ đào tạo trẻ và thi đấu xuất sắc ở trường đại học trước khi chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp.
1.1. Nơi sinh và bối cảnh cá nhân
Yuki Yamamura sinh ngày 1 tháng 8 năm 1990, tại thành phố Kawasaki, tỉnh Kanagawa, Nhật Bản. Anh bắt đầu chơi bóng đá từ năm 7 tuổi, khi còn là học sinh lớp một. Trong thời gian học tại hệ thống đào tạo trẻ của FC Tokyo, huấn luyện viên Maruyama Koji đã nhận thấy phong cách chơi bóng của anh có nhiều điểm tương đồng với tiền đạo người Uruguay, Rubén Sosa. Từ đó, Yamamura được đặt biệt danh là "Ruben".
1.2. Sự nghiệp câu lạc bộ trẻ
Yamamura gia nhập hệ thống đào tạo trẻ của FC Tokyo, thi đấu cho FC Tokyo U-15 (sau đổi tên thành FC Tokyo U-15 Fukagawa) từ năm 2003 đến 2005 và FC Tokyo U-18 từ năm 2006 đến 2008. Tại FC Tokyo U-18, anh thường xuyên thi đấu ở vị trí tiền đạo cắm, đôi khi cùng với Ryota Iwabuchi tạo thành bộ đôi tấn công. Các đồng đội cùng thời của anh tại U-18 bao gồm Keitaka Mita, Kotaro Fujiwara, Yuki Yamazaki, Ryota Inoue, Hiroto Hatao, Shinzo Hirano, Mitsunari Musaka và Yuki Miyazawa.
Trong giai đoạn này, anh đã cùng các đội trẻ giành được nhiều danh hiệu đáng chú ý:
- FC Tokyo U-15 / FC Tokyo U-15 Fukagawa:
- Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ trẻ Nhật Bản (U-15) (2003)
- FC Tokyo U-18:
- Igyora Cup (2006)
- Sanix Cup International Youth Soccer Tournament (2007)
- J.League Youth Championship (2007)
- Kanto Prince League (2008)
- Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ trẻ Nhật Bản (U-18) (2008)
1.3. Sự nghiệp đại học
Năm 2009, Yamamura nhập học tại Đại học Meiji và tham gia vào đội bóng đá của trường, cùng với các đồng đội từ FC Tokyo U-18 là Ryota Iwabuchi và Keitaka Mita. Trong thời gian thi đấu tại Kanto University Soccer League Hạng 1, anh đã ghi 23 bàn thắng sau 38 lần ra sân. Huấn luyện viên Akihiko Kamikawa đánh giá cao khả năng ghi bàn đa dạng của anh và gọi anh là "Sniper".
Trong giai đoạn này, anh đã cùng đội bóng đá Đại học Meiji đạt được các danh hiệu sau:
- Meiji University Association Football Club:
- Tokyo Soccer Tournament (2009)
- All Japan University Soccer Championship (2009)
- Kanto University Soccer League: Vô địch (2010)
2. Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp
Sau khi hoàn thành sự nghiệp đại học đầy thành công, Yuki Yamamura bắt đầu hành trình chuyên nghiệp của mình tại J.League và sau đó là các giải đấu khu vực.
2.1. Mito HollyHock
Vào tháng 8 năm 2012, Yamamura được đăng ký làm cầu thủ chỉ định đặc biệt cho câu lạc bộ Mito HollyHock khi còn đang học đại học. Anh đã lập tức ghi bàn trong trận ra mắt tại J2 League, ở vòng 27 gặp Montedio Yamagata. Tháng 9 cùng năm, việc anh chính thức gia nhập Mito HollyHock từ mùa giải sau đã được công bố.
Trong mùa giải 2013, Yamamura thường xuyên đá cặp tiền đạo với Takayuki Suzuki và đôi khi cũng được bố trí ở vị trí tiền vệ cánh. Năm 2014, anh gặp phải chấn thương nghiêm trọng khi bị đứt gân Achilles chân trái trong một trận đấu tập đầu mùa giải, buộc anh phải nghỉ thi đấu dài hạn. Sau khi hồi phục và trở lại sân cỏ vào tháng 9 năm 2014, trong trận đấu thuộc vòng 31 J2 League gặp Avispa Fukuoka, anh đã ghi bàn thắng quyết định mang về chiến thắng cho đội nhà.
Ngày 14 tháng 1 năm 2016, Yamamura gặp một tai nạn giao thông khi xe của anh bị đâm từ phía sau, nhưng may mắn anh không bị thương. Dù thời gian thi đấu trong mùa giải đó giảm đi, bàn thắng của anh vào lưới Fagiano Okayama vào ngày 6 tháng 11 đã được vinh danh là Bàn thắng đẹp nhất tháng 11 của J2 League. Anh rời Mito HollyHock sau mùa giải 2017.
2.2. Tochigi City FC
Năm 2018, Yamamura chuyển đến thi đấu cho Tochigi City FC. (Câu lạc bộ này được biết đến với tên Tochigi UVA FC vào năm 2018). Trong mùa giải đầu tiên khoác áo câu lạc bộ mới, anh đã có màn trình diễn xuất sắc và được bầu chọn vào Đội hình tiêu biểu của Kanto Soccer League Hạng 1. Anh tiếp tục thi đấu cho Tochigi City FC cho đến cuối mùa giải 2024.
3. Giải nghệ và sự nghiệp huấn luyện
Yuki Yamamura đã tuyên bố giải nghệ sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp vào cuối mùa giải 2024. Ngay sau khi giải nghệ, anh đã chuyển sang một vai trò mới trong bóng đá, đảm nhận vị trí huấn luyện viên đội U-18 của Tochigi City FC từ năm 2025, nơi anh sẽ truyền đạt kinh nghiệm và kiến thức của mình cho thế hệ cầu thủ trẻ.
4. Thống kê sự nghiệp
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Giải đấu | Cúp Hoàng đế | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
Sự nghiệp nghiệp dư | ||||||||
2009 | Đại học Meiji | Kanto 1 | 22 | 2 | 0 | 0 | 22 | 2 |
Sự nghiệp chuyên nghiệp | ||||||||
2012 | Mito HollyHock | J2 League | 5 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 |
2013 | 36 | 4 | 2 | 0 | 38 | 4 | ||
2014 | 10 | 2 | 0 | 0 | 10 | 2 | ||
2015 | 30 | 1 | 3 | 0 | 33 | 1 | ||
2016 | 16 | 2 | 2 | 1 | 18 | 3 | ||
2017 | 5 | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | ||
2018 | Tochigi City FC | Kanto 1 | 18 | 13 | 0 | 0 | 18 | 13 |
2019 | Kanto 1 | 18 | 6 | 1 | 0 | 19 | 6 | |
2020 | Kanto 1 | 7 | 3 | 0 | 0 | 7 | 3 | |
2021 | Kanto 1 | 21 | 5 | 1 | 0 | 22 | 5 | |
2022 | Kanto 1 | 10 | 5 | 0 | 0 | 10 | 5 | |
2023 | Kanto 1 | 17 | 12 | 1 | 1 | 18 | 13 | |
2024 | JFL | 4 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | |
Tổng cộng sự nghiệp chuyên nghiệp | 197 | 56 | 13 | 3 | 210 | 62 |
5. Danh hiệu và giải thưởng
Trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, Yuki Yamamura đã giành được nhiều danh hiệu tập thể cùng các câu lạc bộ trẻ và đại học, cũng như các giải thưởng cá nhân danh giá.
5.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- FC Tokyo U-15 / FC Tokyo U-15 Fukagawa:
- Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ trẻ Nhật Bản (U-15): Vô địch (2003)
- FC Tokyo U-18:
- Igyora Cup: Vô địch (2006)
- Sanix Cup International Youth Soccer Tournament: Vô địch (2007)
- J.League Youth Championship: Vô địch (2007)
- Kanto Prince League: Vô địch (2008)
- Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ trẻ Nhật Bản (U-18): Vô địch (2008)
- Meiji University Association Football Club:
- Tokyo Soccer Tournament: Vô địch (2009)
- All Japan University Soccer Championship: Vô địch (2009)
- Kanto University Soccer League: Vô địch (2010)
5.2. Danh hiệu cá nhân
- Kanto Soccer League Hạng 1: Vua phá lưới (2023)
- Kanto Soccer League Hạng 1: Đội hình tiêu biểu (2023)