1. Thời thơ ấu và sự nghiệp ban đầu
Nobuhisa Yamada bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ khi còn nhỏ và nhanh chóng thể hiện tài năng của mình, dẫn đến việc ông được khoác áo các đội trẻ quốc gia trước khi ra mắt chuyên nghiệp.
1.1. Thời thơ ấu và thời học sinh
Nobuhisa Yamada sinh ngày 10 tháng 9 năm 1975 tại Fujieda, Shizuoka, Nhật Bản. Ông có một người em trai là Tomoki Yamada, cũng là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp. Trong thời thơ ấu, Yamada theo học tại Trường Tiểu học Inaba và Trường Trung học cơ sở Fujieda Municipal Fujieda. Từ năm 1991 đến 1993, ông học tại Trường Trung học Fujieda Higashi và chơi cho đội bóng của trường, nơi ông mài dũa kỹ năng và chuẩn bị cho con đường chuyên nghiệp.
1.2. Ra mắt chuyên nghiệp và những hoạt động đầu tiên
Sau khi tốt nghiệp trung học, Nobuhisa Yamada gia nhập Urawa Red Diamonds vào năm 1994. Trận ra mắt chuyên nghiệp của ông tại giải vô địch quốc gia diễn ra vào ngày 27 tháng 4 năm 1994, trong trận đấu với Shimizu S-Pulse tại Sân vận động Điền kinh Tổng hợp Kusanagi. Bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên của ông được ghi vào ngày 19 tháng 11 năm 1994, trong trận gặp Yokohama F. Marinos tại Sân vận động Công viên Thể thao Tổng hợp Toyama. Trong những năm đầu sự nghiệp, mặc dù chủ yếu chơi ở vị trí hậu vệ hoặc tiền vệ cánh phải, ông cũng đã thử sức ở vị trí tiền đạo, thậm chí từng đá cặp tiền đạo với Masahiro Fukuda.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp của Nobuhisa Yamada gắn liền với Urawa Red Diamonds, nơi ông đã cống hiến 20 năm và trở thành một trong những cầu thủ vĩ đại nhất lịch sử câu lạc bộ với nhiều kỷ lục và danh hiệu quan trọng.
2.1. Sự nghiệp tại Urawa Red Diamonds
Nobuhisa Yamada đã dành trọn vẹn sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Urawa Red Diamonds, từ năm 1994 đến 2013, tổng cộng 20 năm, một kỷ lục nội bộ của câu lạc bộ vượt qua cả "Mr. Reds" Masahiro Fukuda. Sự nghiệp của ông tại Urawa được đánh dấu bằng khả năng chơi đa năng phi thường, được sử dụng ở mọi vị trí trên sân trừ thủ môn.
Ban đầu, Yamada thi đấu ở vị trí tiền đạo, nhưng từ năm 1995 trở đi, ông chủ yếu chơi ở vị trí hậu vệ cánh phải hoặc tiền vệ cánh phải. Ngoài ra, ông còn đảm nhiệm vai trò hậu vệ quét, tiền vệ phòng ngự, trung vệ, và tiền vệ tấn công (số 10). Từ năm 2004 đến 2008, ông còn là đội trưởng của câu lạc bộ, dẫn dắt đội giành được nhiều danh hiệu quan trọng.
Trong mùa giải 2003, ông là trụ cột ở vị trí hậu vệ cánh phải và giành danh hiệu đầu tiên trong sự nghiệp, J.League Cup. Năm 2004, ông tiếp tục tỏa sáng ở vị trí tiền vệ cánh phải và sau đó là tiền vệ tấn công khi Koji Yamase dính chấn thương, giúp Urawa giành chức vô địch giai đoạn 2 J.League. Ông trở thành cầu thủ trẻ nhất lịch sử J1 League đạt mốc 350 lần ra sân vào ngày 7 tháng 4 năm 2007 trong trận gặp Júbilo Iwata tại Sân vận động Saitama 2002.
Năm 2006 là mùa giải Yamada ghi nhiều bàn thắng nhất (6 bàn), góp phần quan trọng vào chức vô địch J1 League đầu tiên của Urawa. Mùa giải 2007, ông tiếp tục là nhân tố không thể thiếu ở vị trí tiền vệ cánh phải, ra sân gần như toàn bộ các trận đấu chính thức (J.League, AFC Champions League, J.League Cup) cho đến khi dính chấn thương vào tháng 10. Năm 2008, ông chơi ở nhiều vị trí khác nhau như tiền vệ tấn công, tiền vệ phòng ngự, và hậu vệ cánh phải, thậm chí lần đầu tiên xuất phát ở vị trí hậu vệ cánh trái trong trận gặp Vissel Kobe vào tháng 10.
Năm 2009, khi đội chuyển sang sơ đồ 4 hậu vệ, ông đã đảm bảo vị trí hậu vệ cánh phải thường xuyên và cũng chơi ở vị trí trung vệ. Năm 2010, sau khi Tulio Tanaka chuyển đến Nagoya Grampus, Yamada thường xuyên xuất phát ở vị trí trung vệ. Ông tiếp tục thể hiện sự đa năng vào năm 2011, chơi trung vệ, tiền vệ phòng ngự, và sau đó là các vị trí hậu vệ cánh ở cuối mùa giải.
Vào ngày 27 tháng 4 năm 2013, Nobuhisa Yamada kỷ niệm 20 năm ra mắt chuyên nghiệp, một cột mốc lịch sử đối với một cầu thủ chỉ chơi cho một câu lạc bộ duy nhất tại J.League, đồng thời là một trong số ít cầu thủ trên thế giới (cùng với Francesco Totti, Ryan Giggs, v.v.) đạt được thành tích này ở vị trí cầu thủ ngoài thủ môn. Sự kiện này trùng khớp với trận đấu gặp Shimizu S-Pulse tại Sân vận động Điền kinh Tổng hợp Kusanagi, chính là địa điểm trận ra mắt của ông. Để kỷ niệm, "Lễ kỷ niệm 20 năm Nobuhisa Yamada" đã được tổ chức trong ngày hôm đó.
Vào ngày 11 tháng 5 năm 2013, ông có trận đấu đầu tiên ở giải vô địch quốc gia mùa giải, vào sân từ ghế dự bị ở phút 83 trong trận gặp Kashima Antlers. Đến ngày 27 tháng 10 cùng năm, trong trận gặp Kashiwa Reysol, ông vào sân từ ghế dự bị và đạt mốc 500 trận ra sân tại J.League, trở thành cầu thủ thứ ba trong lịch sử J.League đạt được cột mốc này và là người đầu tiên làm được điều đó khi chỉ chơi cho một câu lạc bộ duy nhất trong 20 năm.
2.2. Các kỷ lục và thành tích chính
Nobuhisa Yamada đã tạo dựng nhiều kỷ lục và thành tích đáng nể trong sự nghiệp của mình:
- Là cầu thủ duy nhất trong lịch sử J.League gắn bó 20 năm với chỉ một câu lạc bộ (Urawa Red Diamonds).
- Tổng cộng ra sân 540 trận tại J.League, trong đó có 501 trận ở J1 League, là cầu thủ thứ ba đạt mốc 500 trận tại J.League và là người đầu tiên làm điều này với một câu lạc bộ.
- Giữ kỷ lục là cầu thủ trẻ nhất lịch sử J1 League đạt mốc 350 lần ra sân.
- Giành được các danh hiệu lớn cùng Urawa Red Diamonds:
- J1 League: 1 lần (2006)
- Vô địch Giai đoạn 2 J1 League: 1 lần (2004)
- J.League Cup: 1 lần (2003)
- Cúp Hoàng đế: 2 lần (2005, 2006)
- Siêu cúp Nhật Bản: 1 lần (2006)
- AFC Champions League: 1 lần (2007)
3. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Nobuhisa Yamada cũng có những đóng góp đáng kể cho các đội tuyển trẻ và đội tuyển quốc gia Nhật Bản, mặc dù sự nghiệp quốc tế của ông có một vài tranh cãi đáng chú ý.
3.1. Đội tuyển trẻ quốc gia
Yamada đã đại diện cho Nhật Bản ở nhiều cấp độ trẻ. Ông là thành viên của Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Nhật Bản tham dự Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới của FIFA 1995 được tổ chức tại Qatar. Tại giải đấu này, ông đã chơi cả bốn trận ở vị trí tiền vệ cánh phải và ghi một bàn thắng vào lưới Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Burundi, góp phần vào chiến thắng 2-0.
3.2. Đội tuyển quốc gia
Yamada có trận ra mắt chính thức cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản vào ngày 20 tháng 11 năm 2002, trong một trận giao hữu với Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina tại Sân vận động Saitama 2002. Năm 2003, ông thường xuyên được triệu tập và chơi ở vị trí hậu vệ cánh phải trong nhiều trận đấu, bao gồm cả Cúp Liên đoàn các châu lục 2003. Bàn thắng quốc tế đầu tiên và duy nhất của ông cho đội tuyển quốc gia được ghi vào ngày 7 tháng 2 năm 2004, trong một trận giao hữu với Đội tuyển bóng đá quốc gia Malaysia tại Sân vận động Kashima Soccer. Ông đã có tổng cộng 15 lần khoác áo đội tuyển quốc gia và ghi được 1 bàn thắng cho Nhật Bản cho đến năm 2004. Ông cũng tham dự Giải vô địch bóng đá Đông Á 2003.
3.3. Các tranh cãi liên quan đến đội tuyển quốc gia
Vào ngày 9 tháng 2 năm 2004, trong một trại huấn luyện của đội tuyển Nhật Bản tại Kashima, Ibaraki, Nobuhisa Yamada cùng bảy cầu thủ khác đã bị phát hiện tự ý rời trại mà không được phép. Mặc dù Yamada không ăn uống bên ngoài như một số cầu thủ khác, huấn luyện viên trưởng Zico vẫn cảm thấy đây là "hành vi phản bội" và đã loại Yamada cùng bảy cầu thủ liên quan khỏi đội tuyển quốc gia. Sự cố này đã gây ra một làn sóng tranh cãi lớn trong giới bóng đá Nhật Bản và ảnh hưởng đến vị trí của Yamada trong đội tuyển.
4. Phong cách chơi và đặc điểm
Nobuhisa Yamada nổi bật với phong cách chơi bóng vô cùng linh hoạt và khả năng thích nghi phi thường với nhiều vị trí trên sân. Ông được biết đến là một cầu thủ "đa năng", có thể đảm nhiệm hiệu quả từ vị trí tiền đạo, tiền vệ cánh, tiền vệ tấn công, tiền vệ phòng ngự, trung vệ, cho đến hậu vệ cánh. Sự đa năng này khiến ông trở thành một tài sản vô giá cho Urawa Red Diamonds trong suốt hai thập kỷ. Yamada cũng được đánh giá cao về tinh thần chiến đấu, sự bền bỉ và khả năng lãnh đạo, đặc biệt khi ông còn là đội trưởng của Urawa trong nhiều năm. Ông cũng có khả năng ghi bàn đáng kể từ vị trí tiền vệ, với đỉnh điểm là 6 bàn thắng trong mùa giải 2006.
5. Giải nghệ và trận đấu vinh danh giải nghệ
Sau hai thập kỷ cống hiến, Nobuhisa Yamada đã quyết định kết thúc sự nghiệp cầu thủ và một trận đấu đặc biệt đã được tổ chức để vinh danh những đóng góp của ông.
5.1. Thông báo giải nghệ và bối cảnh
Vào cuối mùa giải 2013, sau 20 năm gắn bó với Urawa Red Diamonds, Nobuhisa Yamada đã hết hợp đồng và quyết định chính thức giải nghệ sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp. Ông tổ chức một buổi họp báo để thông báo quyết định này vào ngày 29 tháng 1 năm 2014. Sự ra đi của ông đánh dấu sự kết thúc của một kỷ nguyên tại Urawa, nơi ông được coi là "Bandiera" (biểu tượng) của câu lạc bộ.
5.2. Trận đấu vinh danh giải nghệ
Để tri ân những đóng góp to lớn của ông, trận đấu "Nobuhisa Yamada Testimonial" đã được tổ chức vào ngày 5 tháng 7 năm 2014 tại Sân vận động Saitama 2002. Trận đấu diễn ra giữa đội Urawa Red Diamonds hiện tại và đội "Rest of the REDS" (tuyển chọn các huyền thoại Urawa).
Kết quả trận đấu là 5-6 nghiêng về đội "Rest of the REDS".
Các cầu thủ ghi bàn cho đội Urawa Red Diamonds bao gồm: Tadanari Lee (phút 11), Takahiro Sekine (phút 62), Shinya Yajima (phút 65), Naoki Yamada (phút 78) và chính Nobuhisa Yamada (phút 82).
Các cầu thủ ghi bàn cho đội Rest of the REDS bao gồm: Robson Ponte (phút 19), Washington (phút 26), chính Nobuhisa Yamada (phút 28), Washington (phút 45), Nobuyasu Ikeda (phút 54) và Itsuki Yamada (phút 71).
Trận đấu đã thu hút tổng cộng 33.828 khán giả.
Các cầu thủ tham gia:
- Đội Urawa Red Diamonds (HLV: Mihailo Petrović): Gồm Nobuhisa Yamada (vào sân từ phút 71 cho đội Urawa), các cầu thủ hiện tại của Urawa (trừ Shusaku Nishikawa và những người chơi cho đội huyền thoại), cùng với các cầu thủ trẻ của Urawa Reds Youth (Kosei Ogawa, Rikiya Motegi, Shota Saito).
- Đội Rest of the REDS (HLV: Guido Buchwald): Bao gồm các huyền thoại và cựu cầu thủ Urawa như: Tomoyasu Ando, Keisuke Tsuboi, Tulio Tanaka, Nenê, Nobuhisa Yamada (chơi cho đội huyền thoại đến phút 65), Itsuki Yamada (con trai cả của Nobuhisa Yamada), Tomoyuki Sakai, Shinji Ono, Masahiro Fukuda, Robson Ponte, Tatsuya Tanaka, Ichiei Muroi, Keita Suzuki, Tadahiro Hirakawa, Yasushi Fukunaga, Katsuyuki Miyazawa, Makoto Hasebe (không thể thi đấu do ràng buộc hợp đồng), Nobuyasu Ikeda, Hideki Uchidate, Satoshi Horinouchi, Washington, Shinji Joso, Ryota Tsuzuki, Masayuki Okano.
6. Sự nghiệp sau giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Nobuhisa Yamada vẫn tiếp tục hoạt động trong môi trường bóng đá với nhiều vai trò khác nhau.
6.1. Sự nghiệp huấn luyện và công tác quản lý
Sau khi giải nghệ, Nobuhisa Yamada trở thành nhân viên của câu lạc bộ Urawa Red Diamonds. Vào năm 2015, ông đảm nhận vai trò huấn luyện viên hỗ trợ cho đội trẻ của Urawa. Hợp đồng ủy thác công việc của ông với Urawa kết thúc vào ngày 8 tháng 2 năm 2017.
Đến năm 2019, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Ituano FC Yokohama, một câu lạc bộ đang thi đấu ở Kanagawa Prefectural Football League Hạng 1. Năm 2020, Yamada được công bố sẽ kiêm nhiệm cả vai trò huấn luyện viên và cầu thủ cho Ituano FC Yokohama.
7. Giải thưởng và vinh dự
Nobuhisa Yamada đã tích lũy được nhiều giải thưởng và danh hiệu trong suốt sự nghiệp bóng đá lẫy lừng của mình.
7.1. Thành tích cấp câu lạc bộ
- AFC Champions League: 2007
- J1 League: 2006
- J.League Cup: 2003
- Cúp Hoàng đế: 2005, 2006
- Siêu cúp Nhật Bản: 2006
7.2. Thành tích cá nhân
- Giải thưởng Cống hiến J.League: 2014
8. Thống kê sự nghiệp
8.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải VĐQG | Cúp Hoàng đế | J.League Cup | Cúp C1 Châu Á | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận ! Bàn | Trận ! Bàn | Trận ! Bàn | Trận ! Bàn | Trận ! Bàn | Trận ! Bàn | ||||||||
Urawa Red Diamonds | 1994 | 15 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | - | - | 18 | 1 | ||
1995 | 42 | 1 | 3 | 0 | - | - | - | 45 | 1 | ||||
1996 | 30 | 3 | 4 | 1 | 11 | 0 | - | - | 45 | 4 | |||
1997 | 22 | 1 | 2 | 0 | 6 | 0 | - | - | 30 | 1 | |||
1998 | 34 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | - | - | 41 | 0 | |||
1999 | 29 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 | - | - | 35 | 3 | |||
2000 | 39 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | - | - | 43 | 2 | |||
2001 | 27 | 3 | 4 | 1 | 6 | 0 | - | - | 37 | 4 | |||
2002 | 28 | 1 | 1 | 0 | 8 | 0 | - | - | 37 | 1 | |||
2003 | 27 | 3 | 1 | 0 | 11 | 0 | - | - | 39 | 3 | |||
2004 | 27 | 2 | 4 | 0 | 9 | 2 | - | 2 | 0 | 42 | 4 | ||
2005 | 32 | 3 | 5 | 2 | 10 | 1 | - | - | 47 | 6 | |||
2006 | 32 | 6 | 5 | 0 | 7 | 1 | - | 1 | 0 | 45 | 7 | ||
2007 | 29 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | 1 | 10 | 0 | 50 | 1 | |
2008 | 28 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 4 | 0 | - | 40 | 0 | ||
2009 | 30 | 0 | 1 | 0 | 7 | 1 | - | - | 38 | 1 | |||
2010 | 27 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | - | - | 35 | 0 | |||
2011 | 24 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | - | - | 32 | 0 | |||
2012 | 8 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | - | - | 15 | 0 | |||
2013 | 10 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | - | 15 | 0 | ||
Tổng cộng | 540 | 27 | 53 | 5 | 109 | 6 | 14 | 1 | 13 | 0 | 729 | 39 |
Cột "Khác" trong bảng thống kê bao gồm các giải đấu J.League Championship, Siêu cúp Nhật Bản, A3 Champions Cup và Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ của FIFA.
8.2. Thống kê cấp đội tuyển quốc gia
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2002 | 1 | 0 |
2003 | 11 | 0 |
2004 | 3 | 1 |
Tổng cộng | 15 | 1 |
Bàn thắng đội tuyển quốc gia
8.2.1. U-20
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 19 tháng 4 năm 1995 | Sân vận động Quốc tế Khalifa, Doha, Qatar | Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Burundi | 2-0 | 2-0 | Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới của FIFA 1995 |
8.2.2. Đội tuyển quốc gia chính thức
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 7 tháng 2 năm 2004 | Sân vận động Kashima Soccer, Kashima, Nhật Bản | Đội tuyển bóng đá quốc gia Malaysia | 3-0 | 4-0 | Kirin Challenge Cup 2004 |
Danh sách trận đấu đội tuyển quốc gia chính thức
No. | Ngày | Thành phố chủ nhà | Sân vận động | Đối thủ | Kết quả | Huấn luyện viên | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | 20 tháng 11 năm 2002 | Saitama | Sân vận động Saitama 2002 | Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina | ●0-2 | Masakuni Yamamoto (tạm quyền) | Kirin Challenge Cup |
2. | 11 tháng 6 năm 2003 | Saitama | Sân vận động Saitama 2002 | Đội tuyển bóng đá quốc gia Paraguay | △0-0 | Zico | Kirin Cup |
3. | 18 tháng 6 năm 2003 | Saint-Denis, Pháp | Đội tuyển bóng đá quốc gia New Zealand | ○3-0 | Cúp Liên đoàn các châu lục 2003 | ||
4. | 20 tháng 6 năm 2003 | Saint-Étienne, Pháp | Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp | ●1-2 | Cúp Liên đoàn các châu lục 2003 | ||
5. | 22 tháng 6 năm 2003 | Saint-Étienne, Pháp | Đội tuyển bóng đá quốc gia Colombia | ●0-1 | Cúp Liên đoàn các châu lục 2003 | ||
6. | 20 tháng 8 năm 2003 | Tokyo | Sân vận động Quốc gia | Đội tuyển bóng đá quốc gia Nigeria | ○3-0 | Kirin Challenge Cup | |
7. | 10 tháng 9 năm 2003 | Niigata | Sân vận động Niigata | Đội tuyển bóng đá quốc gia Sénégal | ●0-1 | Kirin Challenge Cup | |
8. | 11 tháng 10 năm 2003 | Bucharest, România | Đội tuyển bóng đá quốc gia România | △1-1 | Trận giao hữu quốc tế | ||
9. | 19 tháng 11 năm 2003 | Ōita | Sân vận động Thể thao Tổng hợp Công viên Ōita | Đội tuyển bóng đá quốc gia Cameroon | △0-0 | Kirin Challenge Cup | |
10. | 4 tháng 12 năm 2003 | Tokyo | Sân vận động Quốc gia | Đội tuyển bóng đá quốc gia Trung Quốc | ○2-0 | Giải vô địch bóng đá Đông Á 2003 | |
11. | 7 tháng 12 năm 2003 | Saitama | Sân vận động Saitama 2002 | Đội tuyển bóng đá quốc gia Hồng Kông | ○1-0 | Giải vô địch bóng đá Đông Á 2003 | |
12. | 10 tháng 12 năm 2003 | Kanagawa | Sân vận động Quốc tế Yokohama | Đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc | △0-0 | Giải vô địch bóng đá Đông Á 2003 | |
13. | 7 tháng 2 năm 2004 | Ibaraki | Sân vận động Kashima Soccer | Đội tuyển bóng đá quốc gia Malaysia | ○4-0 | Kirin Challenge Cup | |
14. | 12 tháng 2 năm 2004 | Tokyo | Sân vận động Quốc gia | Đội tuyển bóng đá quốc gia Iraq | ○2-0 | Trận giao hữu quốc tế | |
15. | 18 tháng 2 năm 2004 | Saitama | Sân vận động Saitama 2002 | Đội tuyển bóng đá quốc gia Oman | ○1-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới |
9. Các giai thoại và câu chuyện đáng chú ý
- Vào tháng 4 năm 2005, trong trận đấu với Oita Trinita, Yamada đã bị ngã trong vòng cấm đối phương và bị trật khớp vai. Tuy nhiên, trọng tài không những không thổi phạt đối phương mà còn cho rằng Yamada đã ăn vạ và rút thẻ vàng. Pha bóng này sau đó đã được chương trình "Matsuko & Ariyoshi no Ikari Shinto" của TV Asahi nhắc đến vào ngày 22 tháng 8 năm 2013, trong chuyên mục "Thẻ vàng đáng thương".
10. Di sản và đánh giá
Nobuhisa Yamada được xem là một biểu tượng vĩ đại của bóng đá Nhật Bản, đặc biệt là đối với câu lạc bộ Urawa Red Diamonds, nơi ông đã để lại một di sản không thể phai mờ.
10.1. Ý nghĩa biểu tượng của 'One-Club Man'
Việc Nobuhisa Yamada dành trọn vẹn 20 năm sự nghiệp chuyên nghiệp của mình chỉ chơi cho một câu lạc bộ Urawa Red Diamonds đã biến ông thành một biểu tượng "One-Club Man" (người hùng của một câu lạc bộ) hay "Bandiera" (biểu tượng) của đội bóng. Lòng trung thành tuyệt đối và sự cống hiến không ngừng nghỉ của ông đã tạo nên một sợi dây liên kết đặc biệt với người hâm mộ Urawa, những người luôn dành cho ông sự kính trọng và tình yêu vô bờ bến. Yamada không chỉ là một cầu thủ mà còn là hiện thân của tinh thần và giá trị mà câu lạc bộ hướng tới.
10.2. Đóng góp cho bóng đá Nhật Bản
Thông qua sự nghiệp kéo dài và phong cách chơi đa năng, Nobuhisa Yamada đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển của bóng đá Nhật Bản. Khả năng thích nghi và chơi ở nhiều vị trí khác nhau của ông không chỉ chứng minh năng lực cá nhân mà còn cho thấy tầm quan trọng của sự linh hoạt chiến thuật trong bóng đá hiện đại. Là một cầu thủ kỳ cựu và đội trưởng, ông cũng đã truyền cảm hứng và kinh nghiệm cho các thế hệ cầu thủ trẻ, góp phần xây dựng một nền tảng vững chắc cho bóng đá chuyên nghiệp Nhật Bản.