1. Cuộc đời
Wolfgang Borchert sinh ra và lớn lên ở Hamburg, là con duy nhất của một gia đình có tư tưởng tiến bộ và có nhiều hoạt động trí thức. Cuộc đời ông bị định hình mạnh mẽ bởi những sự kiện chính trị và chiến tranh tàn khốc, mà sau này trở thành chất liệu chính cho các tác phẩm văn học của ông.
1.1. Tuổi thơ và học vấn
Wolfgang Borchert sinh ngày 20 tháng 5 năm 1921, tại Hamburg, Đức. Cha ông là Fritz Borchert, một giáo viên tiểu học và nghệ sĩ chơi đàn organ, đồng thời cũng là người cộng tác cho tạp chí Dada Die Rote Erde. Mẹ ông là Hertha Borchert, một nhà văn địa phương làm việc cho đài phát thanh Hamburg và nổi tiếng với thơ ca tiếng địa phương. Gia đình Borchert theo xu hướng chủ nghĩa tự do và chủ nghĩa tiến bộ, họ thường giao du trong các giới trí thức của Hamburg.
Ông bắt đầu viết thơ từ năm 15 tuổi, chịu ảnh hưởng từ môi trường văn học của gia đình. Borchert ghét khoảng thời gian bắt buộc phải tham gia vào tổ chức Thanh niên Hitler và sau đó đã được giải thoát khỏi tổ chức này vì bỏ lỡ các cuộc họp. Ông đã bỏ học cấp ba để theo đuổi con đường riêng.
1.2. Hoạt động trước chiến tranh và kháng chiến
Trong giai đoạn trước chiến tranh (1938-1940), Borchert đã thể hiện sự phản kháng mạnh mẽ đối với chế độ độc tài Quốc xã thông qua các tác phẩm ban đầu của mình, chẳng hạn như Yorrick, der Narr, Granvella! Der schwarzer Kardinal, và Der Käseladen. Những tác phẩm này thường lấy bối cảnh lịch sử để thể hiện cuộc đấu tranh của cá nhân chống lại quyền lực nhà nước. Vào tháng 4 năm 1940, ông bị Gestapo (Cảnh sát mật Quốc xã) bắt giữ nhưng sau đó được thả.
Cùng năm đó, ông miễn cưỡng bắt đầu học nghề tại hiệu sách C. Boysen ở Große Bleichen, Hamburg. Tại đây, ông thường xuyên truyền bá các bài thơ chống Đức Quốc xã cho các đồng nghiệp. Trong thời gian làm việc tại hiệu sách, Borchert còn theo học các lớp diễn xuất mà ban đầu không nói với cha mẹ. Ông bỏ dở việc học nghề vào đầu năm 1941. Sau khi vượt qua kỳ thi diễn xuất vào ngày 21 tháng 3 năm 1941, ông bắt đầu làm việc cho công ty kịch lưu động Landesbühne Ost-Hannover có trụ sở tại Lüneburg. Tuy nhiên, sự nghiệp sân khấu non trẻ của ông đã bị cắt ngang khi ông bị Wehrmacht (quân đội Đức) gọi nhập ngũ vào tháng 6 năm 1941.
1.3. Phục vụ quân đội và bị giam cầm
Borchert được điều động đến Mặt trận phía Đông, nơi ông chứng kiến toàn bộ sự kinh hoàng của cuộc xung đột, từ vô số thương vong trong trận chiến đến những người lính phải chịu đựng cái lạnh, nạn đói và thiếu thốn thiết bị. Ngày 23 tháng 2 năm 1942, ông trở về từ nhiệm vụ gác ở mặt trận Nga với ngón giữa của bàn tay trái bị mất. Ông khai rằng mình đã bị một người lính Nga bất ngờ tấn công, xảy ra giáp lá cà, và khẩu súng trường của ông đã nổ trong cuộc vật lộn, làm ông bị thương. Tuy nhiên, sĩ quan cấp trên của ông đã buộc tội ông cố ý tự hủy hoại bản thân để trốn nghĩa vụ quân sự và cho ông bị bắt giam biệt lập. Tại phiên tòa, công tố viên quân sự đã đề nghị án tử hình, nhưng tòa án tin vào lời khai của Borchert và ông được tuyên bố vô tội.
Tuy nhiên, ông ngay lập tức bị bắt lại với cáo buộc theo Heimtückegesetz - một đạo luật chống lại những tuyên bố gây nguy hiểm cho chế độ. Ông bị kết tội đưa ra "những tuyên bố gây nguy hiểm cho đất nước" và bị kết án 6 tuần giam giữ nghiêm ngặt, sau đó được gửi trở lại Mặt trận phía Đông "để chứng minh bản thân ở tiền tuyến". Tại đó, ông bị cước và vài đợt viêm gan sau đó, buộc ông phải được nghỉ phép điều trị.
Trong thời gian nghỉ phép, ông lại diễn tại một hộp đêm ở Hamburg, lúc này đã bị tàn phá nặng nề bởi bom đạn. Sau đó, ông trở về doanh trại của mình và thành công xin được chuyển sang một nhóm kịch quân đội. Ông được chuyển đến một trại trung chuyển ở Koblenz, nhưng vào tối ngày 30 tháng 11 năm 1943, trong ký túc xá, ông đã kể lại những câu chuyện nhại lại Joseph Goebbels, bộ trưởng tuyên truyền của Đức Quốc xã. Borchert bị một người lính khác trong ký túc xá tố giác, bị bắt, và vào ngày 21 tháng 8 năm 1944, bị kết án 9 tháng tù. Bản án này được hoãn lại cho đến khi chiến tranh kết thúc, vì vậy ông lại được trả về quân đội, lần này chủ yếu dành thời gian ở doanh trại của mình ở Jena, trước khi được gửi đến khu vực quanh Frankfurt am Main vào tháng 3 năm 1945.
Đơn vị của ông đầu hàng quân Pháp vào tháng 3 năm 1945. Trong quá trình vận chuyển đến trại tù binh chiến tranh, Borchert và những người khác đã nhảy khỏi xe tải và trốn thoát, sau đó ông đi bộ về Hamburg, một quãng đường khoảng 600 km. Ông về đến nhà vào ngày 10 tháng 5, hoàn toàn kiệt sức, một tuần sau khi Hamburg đầu hàng quân Anh.
1.4. Hoạt động sau chiến tranh và những năm cuối đời
Sau chiến tranh, tình trạng sức khỏe của Borchert tiếp tục xấu đi nghiêm trọng. Năm 1946, một bác sĩ đã nói với mẹ ông rằng ông không thể sống quá một năm nữa, nhưng Borchert không bao giờ được thông báo về tiên lượng này. Ông trở lại làm việc với sân khấu, đảm nhiệm vị trí trợ lý đạo diễn tại nhà hát Hamburg, và tiếp tục viết lách. Mặc dù sức khỏe suy yếu đến mức hầu như phải nằm liệt giường trong hai năm cuối đời, ông vẫn miệt mài sáng tác.
Ông đã viết nhiều tác phẩm văn xuôi ngắn và xuất bản tập thơ Laterne, Nacht und Sterne (Đèn lồng, đêm và sao) vào tháng 12 năm 1946, gồm 14 bài thơ. Trong năm 1946, ông đã viết 26 tác phẩm văn xuôi và 21 tác phẩm vào năm sau đó (hầu hết là truyện ngắn). Năm 1947, các tập văn xuôi Die Hundeblume (Bồ công anh) và An diesem Dienstag (Vào thứ Ba này) của ông đã được xuất bản. Tháng 12 năm 1946 hoặc tháng 1 năm 1947, ông viết vở kịch Draußen vor der Tür (Ngoài cửa). Thậm chí trước khi được xuất bản, vở kịch đã được biểu diễn trên đài phát thanh vào ngày 13 tháng 2 năm 1947 và nhận được rất nhiều lời khen ngợi, nhanh chóng lan rộng và được hầu hết các đài phát thanh Tây Đức phát sóng lại, đưa tên tuổi Borchert trở nên nổi tiếng.
Tháng 9 năm 1947, Borchert đến một bệnh viện chuyên về gan ở Basel, Thụy Sĩ để điều trị. Tuy nhiên, bệnh gan của ông đã ở giai đoạn không thể chữa khỏi. Mặc dù vậy, ông vẫn tiếp tục viết truyện ngắn và hoàn thành bản tuyên ngôn chống chiến tranh Dann gibt es nur eins! (Khi đó chỉ có một điều!) ngay trước khi qua đời.
1.5. Qua đời
Wolfgang Borchert qua đời vào ngày 20 tháng 11 năm 1947, tại một bệnh viện ở Basel, Thụy Sĩ, do suy gan. Ông ra đi khi mới chỉ 26 tuổi.
Chỉ một ngày sau cái chết của ông, vào ngày 21 tháng 11 năm 1947, vở kịch Draußen vor der Tür (Ngoài cửa) của ông đã lần đầu tiên được công diễn trên sân khấu tại một nhà hát ở Hamburg. Sự kiện này đã tạo nên một tiếng vang lớn, biến tác phẩm thành biểu tượng của thế hệ mất mát thời hậu chiến.
2. Các tác phẩm văn học
Wolfgang Borchert là một trong những tác giả tiêu biểu của phong trào "Văn học đổ nát" (Trümmerliteratur) trong văn học Đức thời kỳ hậu Thế chiến thứ hai. Các tác phẩm của ông, bao gồm thơ, văn xuôi và kịch, được đặc trưng bởi phong cách mạnh mẽ, trực diện, và tập trung vào các vấn đề đau thương của chiến tranh và thân phận con người. Ông đã để lại khoảng 40 tác phẩm văn xuôi ngắn (hầu hết là truyện ngắn) và một vở kịch nổi tiếng.
2.1. Thơ
Wolfgang Borchert bắt đầu sáng tác thơ từ giữa những năm thiếu niên và nhận thấy việc viết thơ dễ dàng hơn so với văn xuôi, có thể sáng tác khoảng năm đến mười bài mỗi ngày. Ông chịu ảnh hưởng của nhiều nhà thơ lớn như William Shakespeare, Stefan George, Rainer Maria Rilke và Friedrich Hölderlin. Đặc biệt, Rilke là hình mẫu lý tưởng của ông, đến mức Borchert từng ký tên tác phẩm của mình là "Wolff Maria Borchert" để thể hiện sự kính trọng. Ngoài ra, ông còn nhắc đến Charles Baudelaire, Arthur Rimbaud, Paul Verlaine, Alfred de Musset và Friedrich Schiller như những nguồn cảm hứng nghệ thuật.
Borchert ít quan tâm đến chất lượng hoàn hảo của tác phẩm mà tập trung nhiều hơn vào việc thể hiện bản thân, xem thơ là một cách để "giải tỏa" cảm xúc. Các tác phẩm của ông được phân phát rộng rãi cho bất kỳ ai quan tâm, điều này sau này đã trở thành một trong những lý do khiến ông bị Gestapo bắt giữ.
Khi trưởng thành, Wolfgang đã tinh lọc các sáng tác của mình bằng cách hủy bỏ nhiều bài thơ mà ông cho là không còn phù hợp với giai đoạn đó. Theo ông, những bài thơ còn sót lại không đạt chất lượng cao. Do đó, phần lớn thơ của ông chỉ còn lại trong các bức thư gửi cho Aline Bussmann, Ruth Hager, Carl Albert Lange, và Hugo Seiker, không có ý định được xuất bản. Tuy nhiên, vào năm 1960, mẹ ông, Hertha Borchert, và nhà văn người Mỹ Stanley Tschopp đã tập hợp khoảng hai trăm bài thơ, nhưng phải đến năm 1996, tuyển tập Allein mit meinem Schatten und dem Mond (Một mình với bóng tôi và Mặt trăng) mới được xuất bản.
Trong số các tác phẩm thơ nổi bật của ông có tập Laterne, Nacht und Sterne (Đèn lồng, đêm và sao) xuất bản năm 1946. Một đoạn trong bài thơ dài hơn cùng tên có thể được dịch như sau:
Tôi muốn là hải đăng
Trong đêm và gió -
Cho cá tuyết và cá ốt -
Cho mọi con thuyền -
Và chính tôi lại là
Một con thuyền gặp nạn!
2.2. Văn xuôi
Các tác phẩm văn xuôi của Wolfgang Borchert chủ yếu là các truyện ngắn. Những tác phẩm này thường miêu tả thực trạng bi thảm của chiến tranh và hậu chiến, phản ánh sự tuyệt vọng, sự mất mát và những tổn thương sâu sắc của con người. Ông sử dụng phong cách trực diện, súc tích và thường là phân mảnh để khắc họa các hình ảnh rõ nét trong tâm trí độc giả.
Các tác phẩm văn xuôi tiêu biểu của ông bao gồm:
- Die drei dunklen Könige (Ba vị vua đen tối) (1946)
- An diesem Dienstag (Vào thứ Ba này) (1946)
- Die Hundeblume (Bồ công anh) (1946)
- Das Brot (Bánh mì) (1946)
- Nachts schlafen die Ratten doch (Những con chuột vẫn ngủ vào ban đêm) (1947)
- Die Kirschen (Những quả anh đào) (1947)
- Die lange lange Strasse lang (Dọc con đường dài dài) (1947)
2.3. Kịch: Ngoài cửa
Vở kịch Draußen vor der Tür (Ngoài cửa), được viết vào cuối năm 1946 hoặc đầu năm 1947, là tác phẩm nổi tiếng và có ảnh hưởng nhất của Wolfgang Borchert. Đây là một vở bi kịch về một người lính trở về, tượng trưng cho "thế hệ đã mất" của Đức sau Thế chiến thứ hai.
Vở kịch kể về một người lính tên Beckmann, trở về từ cuộc chiến và không thể tìm thấy chỗ đứng hay ý nghĩa cuộc sống trong một đất nước bị tàn phá. Tác phẩm mang đậm chủ nghĩa hư vô, nhấn mạnh rằng "không có gì đáng sống và mọi thứ đều đã bị hủy diệt," lan tỏa một "mùi tội lỗi" khắp nơi, với Chúa là người gánh phần tội lỗi lớn nhất. Vở kịch không thể hiện sự khoan dung hay chấp nhận số phận, mà thay vào đó, nó phản ánh cảm giác của Borchert về sự đổ vỡ và nỗi đau sâu sắc.
Vào ngày 13 tháng 2 năm 1947, vở kịch này được trình diễn dưới dạng kịch nói trên đài phát thanh và ngay lập tức nhận được vô số lời khen ngợi. Nó tạo ra tiếng vang lớn, được hầu hết các đài phát thanh ở Tây Đức phát sóng lại nhiều lần, đưa tên tuổi của Borchert trở nên nổi tiếng chỉ trong một đêm.
Điều bi tráng là, vở kịch Draußen vor der Tür chỉ được công diễn lần đầu tiên trên sân khấu tại một nhà hát ở Hamburg vào ngày 21 tháng 11 năm 1947, tức là một ngày sau khi Borchert qua đời. Dù vậy, tác phẩm đã tạo ra một phản ứng phi thường trong xã hội Đức thời hậu chiến, trở thành tiếng nói mạnh mẽ cho chấn thương tâm lý và sự vỡ mộng của thời đại, định hình bối cảnh văn học và để lại một ấn tượng sâu sắc trong lịch sử văn học Đức.
3. Phong cách và tư tưởng văn học
Phong cách văn học độc đáo của Wolfgang Borchert cùng với tư tưởng và thế giới quan cốt lõi ẩn chứa trong các tác phẩm của ông đều được định hình bởi những trải nghiệm khắc nghiệt của cuộc đời.
3.1. Ảnh hưởng của trải nghiệm chiến tranh
Những tổn thương và đau khổ mà Wolfgang Borchert trải qua trong Thế chiến thứ hai - từ những cảnh tượng khủng khiếp ở Mặt trận phía Đông đến những lần bị giam cầm và bệnh tật triền miên - là yếu tố then chốt định hình phong cách văn học của ông. Các tác phẩm của ông phản ánh rõ nét chấn thương tâm lý sâu sắc mà ông đã gánh chịu. Những ám ảnh về chiến tranh và hậu chiến trong các tác phẩm của Borchert chính là những hình ảnh ông khắc ghi từ tiền tuyến, cuộc sống của một tù nhân, sự trở về của người lính tới một nước Đức đổ nát, và niềm hy vọng mong manh cho tương lai sau cuộc chiến tàn khốc. Từ đó, văn chương của ông mang tính chất đột ngột và phân mảnh.
3.2. Đặc điểm phong cách
Phong cách viết của Borchert đặc trưng bởi lối kể chuyện rời rạc, phân mảnh, thể hiện những sự kiện bị đứt gãy như một "tấm gương vỡ vụn", nhằm khiến khán giả cảm nhận được sự tan vỡ của thực tại thay vì chỉ theo dõi một câu chuyện tuyến tính. Các nhân vật của ông thường là ẩn danh, chẳng hạn như "những người đàn ông," "những người lính," hay "những góa phụ," thay vì những nhân vật có tên riêng. Mục đích của việc này là loại bỏ những nhãn mác xã hội hay quốc gia, để nhấn mạnh sự đau khổ phổ quát của con người.
Dù sử dụng tính ẩn danh, độc giả vẫn cảm nhận được nỗi đau trong tác phẩm của ông, điều này cho thấy thành công nhân văn mà ông đạt được: chạm đến trái tim mọi người bằng sự đơn giản. Ngôn ngữ cơ bản, súc tích mà ông sử dụng đã góp phần truyền tải thông điệp về sự đau khổ mà người dân và chính ông đã trải qua trong thời chiến. Phong cách kể chuyện thông thường không tồn tại trong các tác phẩm của Borchert do cường độ của những trải nghiệm mà ông phải chịu đựng. Thay vào đó, độc giả tìm thấy những câu chuyện của ông được chia thành các phần thể hiện sự tuyệt vọng, cảm giác tội lỗi, cô độc, và thiếu hụt niềm tin, ý chí. Điều này xuất phát từ một tâm trí xao nhãng, một tâm hồn rung chuyển, và những cảm xúc rối loạn do trải nghiệm chiến tranh gây ra.
3.3. Chủ đề và triết lý chính
Vở kịch lớn của Borchert, Draußen vor der Tür, mang một chủ đề hư vô chủ nghĩa sâu sắc, nhấn mạnh rằng "không có gì đáng sống và mọi thứ đều đã bị hủy diệt." Các chủ đề chính của ông bao gồm sự lan tỏa của "mùi tội lỗi" khắp nơi, với Chúa gánh phần lớn tội lỗi đó, và sự thiếu khoan dung hoặc từ chối hoàn toàn số phận.
Triết lý của ông nhằm khơi gợi những cảm xúc mạnh mẽ ở khán giả, cho phép họ "cảm nhận" thực tại tan vỡ thay vì chỉ quan sát. Các chủ đề cốt lõi xuyên suốt tác phẩm của ông bao gồm: hư vô chủ nghĩa, thân phận con người, nhân loại, cảm giác tội lỗi, tuyệt vọng, và câu hỏi triết học sâu sắc về việc tìm kiếm ý nghĩa trong một thế giới đổ nát.
3.4. Ảnh hưởng văn học
Wolfgang Borchert là một độc giả tích cực và đã chịu ảnh hưởng từ nhiều nhà thơ và nhà văn khác, điều này đã định hình phong cách sáng tác của ông:
- Rainer Maria Rilke: Rilke có xu hướng sử dụng ẩn dụ, hoán dụ và mâu thuẫn, điều này đã ảnh hưởng đến Borchert. Chẳng hạn, trong truyện ngắn "The Kitchen Clock" của Borchert, chiếc đồng hồ được dùng làm ẩn dụ gợi nhớ về người mẹ và gia đình đã mất của anh ta, thể hiện sự tương đồng lớn với văn học về chấn thương tâm lý.
- Friedrich Hölderlin: Hölderlin nổi tiếng với việc sử dụng các biểu tượng trong văn học thay vì dán nhãn cụ thể cho người và địa điểm. Borchert đã áp dụng điều này, như trong "The Kitchen Clock" khi mô tả người lính trở về một cách biểu tượng, cho phép một lượng lớn độc giả có thể liên hệ với tình huống của nhân vật, vì nhiều người cũng có "chiếc đồng hồ" khác nhau sau Thế chiến thứ hai.
- Walt Whitman: Borchert cũng chịu ảnh hưởng bởi nhà thơ Walt Whitman của Nội chiến Hoa Kỳ. Ví dụ, bài thơ "Laterne, Nacht und Sterne" của Borchert có nhiều điểm tương đồng với bài "youth, old age, and night" của Whitman. Cả hai tác phẩm đều chia sẻ hình ảnh mất ngủ trong bóng tối xen lẫn cái lạnh, sự đói khát và những giờ đứng ngoài trời dài.
4. Di sản và đánh giá
Mặc dù Wolfgang Borchert ra đi khi còn rất trẻ, các tác phẩm của ông đã để lại một di sản sâu sắc và có ảnh hưởng lâu dài đến văn học Đức và quốc tế, đặc biệt là trong việc khắc họa những chấn thương tâm lý và bi kịch của chiến tranh.
4.1. Công nhận và ảnh hưởng sau khi qua đời
Các tác phẩm của Borchert không quá nổi tiếng trong những ngày đầu sự nghiệp của ông, nhưng những trải nghiệm chiến tranh đã mang lại cho văn chương của ông một ấn tượng vĩnh cửu, được coi là một trong những tác phẩm văn học chiến tranh xuất sắc nhất. Ông được công nhận là một đại diện hàng đầu của phong trào "Văn học đổ nát" (Trümmerliteratur) trong văn học Đức thời hậu Thế chiến thứ hai.
Borchert vẫn là một trong những tác giả được yêu thích nhất trong giai đoạn hậu chiến của Đức. Tác phẩm của ông tiếp tục được nghiên cứu trong các trường học Đức, khẳng định vị trí quan trọng của ông trong lịch sử văn học Đức.
4.2. Lan tỏa và nghiên cứu quốc tế
Tác phẩm của Borchert đã vượt qua biên giới quốc gia khi được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác, đặc biệt là tiếng Anh. Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, vở kịch Draußen vor der Tür (The Man Outside), lần đầu tiên được David Porter dịch sang tiếng Anh vào năm 1952, mặc dù bản dịch này được cho là đã làm giảm chất lượng nghệ thuật của tác phẩm. Sau đó, nhà sản xuất người Anh Thomas Fisher đã dịch lại vở kịch và dàn dựng nó tại Nhà hát Gate ở Luân Đôn vào năm 1998. Việc dịch các tác phẩm của Borchert đã mở ra cơ hội cho các học giả nước ngoài nghiên cứu sâu hơn về văn học chấn thương tâm lý, một chủ đề được thể hiện nổi bật trong các bài thơ và truyện ngắn của ông.
Năm 1988, một nhóm những người quan tâm đến tác phẩm của Wolfgang Borchert đã thành lập Hiệp hội Wolfgang Borchert Quốc tế (International Wolfgang-Borchert Society). Sứ mệnh của hiệp hội là thúc đẩy việc nghiên cứu các tác phẩm của Borchert ở cấp độ quốc tế, góp phần duy trì và phát triển di sản văn học của ông.
5. Danh mục tác phẩm chọn lọc
Đây là danh sách các tác phẩm văn học tiêu biểu của Wolfgang Borchert:
- Die drei dunklen Könige (Ba vị vua đen tối) (1946)
- An diesem Dienstag (Vào thứ Ba này) (1946)
- Die Hundeblume (Bồ công anh) (1946)
- Das Brot (Bánh mì) (1946)
- Draußen vor der Tür (Ngoài cửa) (1946)
- Nachts schlafen die Ratten doch (Những con chuột vẫn ngủ vào ban đêm) (1947)
- Die Kirschen (Những quả anh đào) (1947)
- Dann gibt es nur eins! (Khi đó chỉ có một điều!) (1947)
- Die lange lange Strasse lang (Dọc con đường dài dài) (1947)
6. Các bản dịch tiếng Việt
Một số tác phẩm của Wolfgang Borchert đã được dịch và xuất bản bằng tiếng Việt thông qua các bản dịch tiếng Nhật và tiếng Hàn:
- Tuyển tập Borchert (tập 1: Đèn lồng, đêm và sao, Bồ công anh, Ngoài cửa), dịch bởi Tiểu Tùng Thái Lang (Komatsu Tarō), xuất bản bởi Hayakawa Shobo, 1953.
- Tuyển tập Borchert (tập 2: Vào thứ Ba này, thơ, truyện ngắn), dịch bởi Tiểu Tùng Thái Lang (Komatsu Tarō), xuất bản bởi Hayakawa Shobo, 1953.
- Tuyển tập Borchert, dịch bởi Tiểu Tùng Thái Lang (Komatsu Tarō), xuất bản bởi Hayakawa Shobo, 1973.
- Bồ công anh - Tuyển tập truyện ngắn Wolfgang Borchert, dịch bởi Suzuki Yoshiko, xuất bản bởi Michitani, 2010.
- Đêm xám xanh đáng yêu: Toàn tập Wolfgang Borchert, dịch bởi Park Kyu-ho, xuất bản bởi Munhakdongne Publishing Group, 30 tháng 3 năm 2020. Tác phẩm này bao gồm tất cả các tác phẩm của tác giả: thơ, tiểu thuyết, kịch, tiểu luận, phê bình sách và các tác phẩm văn xuôi khác.