1. Tổng quan
William Hurt là một diễn viên tài năng người Mỹ, nổi tiếng với khả năng thể hiện các vai diễn phức tạp và đa chiều. Sự nghiệp của ông kéo dài từ những năm 1970 cho đến khi qua đời vào năm 2022, đánh dấu bằng nhiều thành tựu nổi bật và giải thưởng danh giá. Ông được khán giả và giới phê bình ghi nhận qua các vai diễn trong nhiều bộ phim kinh điển và là một phần không thể thiếu của Vũ trụ Điện ảnh Marvel.
Những vai diễn tiêu biểu của Hurt bao gồm một tù nhân đồng tính trong Kiss of the Spider Woman (1985), một giáo viên ngôn ngữ tại trường dành cho người khiếm thính trong Children of a Lesser God (1986), và một người dẫn chương trình truyền hình ít nhạy bén trong Broadcast News (1987). Ông cũng được biết đến với vai diễn Tướng Thaddeus Ross trong Vũ trụ Điện ảnh Marvel (MCU), xuất hiện trong năm bộ phim, bắt đầu từ Người khổng lồ xanh phi thường (2008) và kết thúc với Góa phụ đen (2021).
2. Cuộc đời
Cuộc đời của William Hurt được đánh dấu bằng những trải nghiệm đa dạng từ thời thơ ấu cho đến sự nghiệp và các mối quan hệ cá nhân phức tạp.
2.1. Thời thơ ấu và gia đình
William McChord Hurt sinh ngày 20 tháng 3 năm 1950 tại Washington, D.C., Hoa Kỳ. Mẹ ông là Claire Isabel (nhũ danh McGill; 1923-1971), người từng làm việc cho Time Inc., và cha ông là Alfred McChord Hurt (1910-1996), người làm việc cho Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID) và Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ. Ông có hai người anh em.
Do tính chất công việc của cha, ông đã sống ở nhiều nơi khác nhau trong thời thơ ấu, bao gồm Lahore (Pakistan), Mogadishu (Somalia) và Khartoum (Sudan). Cha mẹ ông ly hôn, và vào năm 1960, mẹ ông tái hôn với Henry Luce III (1925-2005), con trai của nhà xuất bản Henry Luce.
2.2. Giáo dục
Hurt theo học tại Trường Middlesex, nơi ông giữ chức phó chủ tịch Câu lạc bộ Kịch nghệ và đóng vai chính trong nhiều vở kịch của trường. Ông tốt nghiệp năm 1968, và cuốn kỷ yếu của trường đã dự đoán rằng ông "thậm chí có thể xuất hiện trên Broadway". Hurt sau đó theo học tại Đại học Tufts và nghiên cứu thần học, nhưng sau đó ông chuyển hướng sang diễn xuất và gia nhập Trường Juilliard (Khoa Kịch nghệ, Nhóm 5: 1972-1976), nơi ông mài giũa kỹ năng diễn xuất của mình.
2.3. Đời tư và các mối quan hệ
William Hurt có cuộc sống cá nhân và tình cảm khá phức tạp. Ông kết hôn với nữ diễn viên Mary Beth Hurt (nhũ danh Supinger) từ năm 1971 đến năm 1982. Sau đó, ông kết hôn với Heidi Henderson từ năm 1989 đến năm 1993. Hurt có bốn người con: một người với Sandra Jennings, hai người với Henderson, và một người với nữ diễn viên, đạo diễn kiêm biên kịch người Pháp Sandrine Bonnaire.
Vào năm 1981, khi vẫn còn đang trong cuộc hôn nhân với Mary Beth, Hurt và Sandra Jennings bắt đầu một mối quan hệ ở Saratoga Springs, New York. Jennings mang thai vào mùa xuân năm 1982, sau đó Hurt ly hôn với Mary Beth. Hurt và Jennings chuyển đến South Carolina, một bang công nhận hôn nhân theo tập quán không cần nghi lễ. Tuy nhiên, Hurt và Jennings không bao giờ tổ chức một buổi lễ kết hôn và sau đó đã chia tay.
Từ năm 1985 đến năm 1986, Hurt có mối quan hệ và sống chung trong hai năm với nữ diễn viên Marlee Matlin. Ngoài sự nghiệp diễn xuất, William Hurt còn là một Phi công tư nhân và sở hữu một chiếc máy bay Beechcraft Bonanza. Ông nói thạo tiếng Pháp và duy trì một ngôi nhà ở ngoại ô Paris.
2.4. Cáo buộc bạo lực gia đình
Trong cuộc đời mình, William Hurt đã đối mặt với những cáo buộc nghiêm trọng về bạo lực gia đình từ các mối quan hệ trong quá khứ.
Sandra Jennings, người từng có mối quan hệ với Hurt, đã kiện ông tại New York để yêu cầu công nhận mối quan hệ của họ là hôn nhân theo tập quán theo luật của South Carolina. Tòa án New York đã phán quyết rằng mối quan hệ giữa Hurt và Jennings không đủ điều kiện là hôn nhân theo tập quán theo luật South Carolina và kết luận không có hôn nhân nào tồn tại. Trong quá trình kiện tụng này, Jennings cáo buộc rằng Hurt đã bạo hành thể chất và lời nói đối với cô. Người phát ngôn của Hurt đã phủ nhận việc ông từng đánh Jennings.
Vào năm 2009, nữ diễn viên Marlee Matlin đã xuất bản cuốn tự truyện mang tên I'll Scream Later, trong đó bà tiết lộ rằng mối quan hệ của họ có liên quan đến việc sử dụng ma túy và bạo lực thể chất từ Hurt, bao gồm cả một vụ cưỡng hiếp. Đáp lại những cáo buộc được phát sóng trên CNN vào ngày 13 tháng 4 năm 2009, người đại diện của Hurt từ chối bình luận. Tuy nhiên, Hurt đã đưa ra một tuyên bố vào ngày hôm sau, nói rằng: "Ký ức của tôi là chúng tôi đều đã xin lỗi và cả hai đã làm rất nhiều để hàn gắn cuộc sống của mình. Dĩ nhiên, tôi đã và đang xin lỗi vì bất kỳ nỗi đau nào tôi đã gây ra. Và tôi biết cả hai chúng tôi đều đã trưởng thành. Tôi chúc Marlee và gia đình cô ấy mọi điều tốt đẹp."
Vào tháng 3 năm 2022, sau khi Hurt qua đời, tác giả Donna Kaz đã viết một bài luận trên tạp chí Variety kể về mối quan hệ của bà với Hurt từ năm 1977 đến năm 1980, khi cả hai ở độ tuổi đôi mươi. Trong bài viết, Kaz cũng cáo buộc Hurt về hành vi bạo hành gia đình.
3. Sự nghiệp diễn xuất
William Hurt đã có một sự nghiệp diễn xuất lâu dài và đa dạng, từ sân khấu kịch đến màn ảnh rộng và truyền hình, trải qua nhiều giai đoạn phát triển và đỉnh cao.
3.1. Sự nghiệp sân khấu và giai đoạn đầu
Hurt bắt đầu sự nghiệp của mình trong các vở kịch sân khấu. Từ năm 1977 đến 1989, ông là thành viên của đoàn kịch Circle Repertory Company. Ông đã giành được giải Obie Award cho vai diễn đầu tay của mình trong vở My Life của Corinne Jacker, và giành giải Theatre World Award năm 1978 cho các màn trình diễn trong Fifth of July, Ulysses in Traction, và Lulu. Năm 1979, Hurt đóng vai Hamlet dưới sự chỉ đạo của Marshall W. Mason, đối diễn với Lindsay Crouse và Beatrice Straight.
Vai diễn điện ảnh lớn đầu tiên của ông là trong bộ phim khoa học viễn tưởng Altered States (1980), nơi màn trình diễn của ông trong vai một nhà khoa học bị ám ảnh đã giúp ông được công chúng biết đến rộng rãi. Màn trình diễn của ông cùng nữ diễn viên mới Kathleen Turner trong bộ phim phim neo-noir của Lawrence Kasdan là Body Heat (1981) đã đưa Hurt lên hàng ngôi sao. Kasdan và Hurt trở thành những cộng tác viên thường xuyên: Hurt đóng vai chính trong các bộ phim hài-chính kịch được giới phê bình đánh giá cao của Kasdan là The Big Chill (1983) và The Accidental Tourist (1988), cả hai bộ phim này đều được đề cử cho Giải Oscar cho phim hay nhất, và sau đó ông có một vai phụ trong bộ phim hài tập hợp I Love You to Death (1990).
3.2. Thời kỳ đỉnh cao và các giải thưởng chính
Trong thập niên 1980, Hurt nhận được ba đề cử Giải Oscar liên tiếp cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất, bắt đầu với một giải Oscar cho vai diễn một tù nhân trong bộ phim chính kịch Kiss of the Spider Woman của Hector Babenco vào năm 1985 (phim phát hành năm 1985, ông đoạt giải tại Lễ trao giải Oscar lần thứ 58 vào năm 1986). Ông cũng nhận được Giải Nam diễn viên xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Cannes cho vai diễn này. Tờ The New York Times đã viết: "Ông Hurt đã giành được giải nam diễn viên xuất sắc nhất hoàn toàn xứng đáng tại Liên hoan phim Cannes cho một màn trình diễn ban đầu đầy khéo léo, được chăm chút kỹ lưỡng và cuối cùng khuấy động một cách sâu sắc, bất ngờ... Những gì bắt đầu như một danh mục phiếm về các chi tiết vụn vặt của Hollywood đã trở thành một bộ phim cực kỳ cảm động về sự nam tính, chủ nghĩa anh hùng và tình yêu."
Hurt sau đó nhận được các đề cử Oscar cho Giải Nam diễn viên chính xuất sắc nhất khi đóng vai một giáo viên ngôn ngữ tại một trường dành cho người khiếm thính, người đã phải lòng một nhân viên vệ sinh khiếm thính trong Children of a Lesser God (1986) và đóng vai một người dẫn chương trình tin tức truyền hình đần độc trong Broadcast News vào năm sau. Broadcast News, một bộ phim hài lãng mạn do James L. Brooks đạo diễn, đã trở thành bộ phim được đánh giá cao nhất của Hurt, và được đưa vào Danh sách Sổ đăng ký phim quốc gia tại Thư viện Quốc hội Hoa Kỳ vào năm 2018. Sau một loạt các vai diễn nổi bật trong thập niên 1980, ông xuất hiện trong bộ phim giật gân Gorky Park (1983) cùng với Lee Marvin.

3.3. Sự nghiệp giai đoạn sau và các vai diễn đa dạng
Từ những năm 1990 trở đi, Hurt bắt đầu xuất hiện thường xuyên hơn trong các vai phụ. Một số vai diễn đáng chú ý của ông bao gồm các màn trình diễn trong Dark City (1998), Lost in Space (1998), Sunshine (1999), A.I. Artificial Intelligence (2001), Tuck Everlasting (2002), The Village (2004), A History of Violence (2005), và Syriana (2005). Đề cử Oscar thứ tư trong sự nghiệp của Hurt, cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất, đến vào năm 2006 cho vai diễn một ông trùm tội phạm quyền lực trong A History of Violence (2005), mặc dù chỉ xuất hiện chưa đến 10 phút trên màn ảnh.
Các vai diễn điện ảnh sau này khác bao gồm Into the Wild (2007), Mr. Brooks (2007). Hurt cũng có nhiều vai diễn trong lĩnh vực truyền hình và sân khấu. Hurt đóng vai chính trong loạt phim ngắn chuyển thể từ Frank Herbert's Dune của kênh Syfy vào năm 2000, đóng vai Công tước Leto Atreides; đây là một trong những loạt phim có rating cao nhất của Syfy. Ông cũng tham gia loạt phim ngắn chuyển thể từ Nightmares and Dreamscapes của Stephen King, trong một tập phim mang tên Battleground (nổi tiếng vì hoàn toàn không có đối thoại). Ông xuất hiện trong dàn diễn viên của Vanya, một tác phẩm chuyển thể từ Chú Vanya của Anton Chekhov, tại Artists Repertory Theatre ở Portland, Oregon.
Vào tháng 6 năm 2007, Marvel Studios thông báo rằng Hurt sẽ đóng vai Tướng Thaddeus "Thunderbolt" Ross trong bộ phim Người khổng lồ xanh phi thường (2008) cùng với Edward Norton, Liv Tyler và Tim Roth. Hurt tiếp tục đảm nhận vai diễn này trong bốn bộ phim Vũ trụ Điện ảnh Marvel (MCU) khác: Captain America: Nội chiến siêu anh hùng (2016), Avengers: Cuộc chiến vô cực (2018), Avengers: Hồi kết (2019), và Góa phụ đen (2021). Harrison Ford sau đó sẽ đảm nhận vai Ross sau cái chết của Hurt trong Captain America: Brave New World (2025). Trong thời gian này, ông cũng đóng trong các phim Vantage Point (2008), The Yellow Handkerchief (2008), và Robin Hood (2010).
Năm 2009, Hurt trở thành một diễn viên chính thường xuyên trong loạt phim Damages của kênh FX, đóng vai một người tố cáo doanh nghiệp cùng với Glenn Close và Marcia Gay Harden. Với vai diễn này, ông đã giành được đề cử Giải Primetime Emmy năm 2009 cho Nam diễn viên phụ xuất sắc trong loạt phim chính kịch. Vào tháng 9 năm 2010, Hurt đóng vai Bộ trưởng Ngân khố Hoa Kỳ Henry Paulson trong bộ phim của HBO Too Big to Fail, một tác phẩm chuyển thể từ cuốn sách của Andrew Ross Sorkin. Ông cũng đóng vai Captain Ahab trong bản chuyển thể truyền hình năm 2011 của tiểu thuyết Moby Dick của Herman Melville. Hurt dự kiến sẽ đóng vai Gregg Allman trong bộ phim Midnight Rider, nhưng ông đã rời khỏi quá trình sản xuất sau một tai nạn trên phim trường.
Năm 2018, Hurt được chọn vào vai chính trong The Coldest Game (2019), nhưng sau khi ông bị thương trong một tai nạn ngoài phim trường, ông đã được thay thế bởi Bill Pullman. Trong một trong những vai diễn cuối cùng của mình, Hurt đóng cùng với F. Murray Abraham trong một tập phim độc lập của Mythic Quest vào năm 2021. Hurt dự kiến sẽ xuất hiện trong loạt phim Pantheon và các bộ phim The Fence, Men of Granite, và Edward Enderby trước khi ông qua đời vào tháng 3 năm 2022, mặc dù cuối cùng ông chỉ xuất hiện trong Pantheon.
4. Tác phẩm
William Hurt đã tham gia vào nhiều tác phẩm đa dạng trong suốt sự nghiệp của mình, từ điện ảnh, truyền hình, sân khấu cho đến trò chơi điện tử và sách nói.
4.1. Phim điện ảnh
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1978 | Verna: USO Girl | Walter | Phim truyền hình |
1980 | Altered States | Eddie Jessup | |
1981 | Eyewitness | Daryll Deever | |
Body Heat | Ned Racine | ||
All the Way Home | Jay Follet | Phim truyền hình | |
1982 | A Midsummer's Night Dream | Oberon | |
1983 | The Big Chill | Nick | |
Gorky Park | Arkady Renko | ||
1985 | Kiss of the Spider Woman | Luis Molina | |
1986 | Children of a Lesser God | James | |
1987 | Broadcast News | Tom Grunick | |
1988 | A Time of Destiny | Martin Larraneta | |
The Accidental Tourist | Macon Leary | ||
1990 | I Love You to Death | Harlan | |
Alice | Doug | ||
1991 | The Doctor | Dr. Jack | |
Until the End of the World | Sam Farber, bí danh Trevor McPhee | ||
1992 | The Plague | Dr. Bernard Rieux | |
1993 | Mr. Wonderful | Tom | |
1994 | Trial by Jury | Tommy Vesey | |
Second Best | Graham Holt | ||
1995 | Smoke | Paul Benjamin | |
1996 | A Couch in New York | Henry Harriston | |
Michael | Frank Quinlan | ||
Jane Eyre | Rochester | ||
1997 | Loved | K.D. Dietrickson | |
1998 | Lost in Space | John Robinson | |
Dark City | Inspector Frank Bumstead | ||
One True Thing | George Gulden | ||
1999 | The 4th Floor | Greg Harrison | |
Sunshine | Andor Knorr | ||
The Big Brass Ring | Blake | ||
Do Not Disturb | Walter | còn gọi là Silent Witness | |
The Alexander Technique | Chính mình | Phim hướng dẫn | |
2000 | Contaminated Man | David R. Whitman | |
The Miracle Maker | Jairus (lồng tiếng) | ||
2001 | Rare Birds | Restaurateur | |
A.I. Artificial Intelligence | Giáo sư Allen Hobby | ||
The Simian Line | Edward | ||
The Flamingo Rising | Turner Knight | Phim truyền hình | |
Varian's War | Varian Fry | Phim truyền hình | |
2002 | Tuck Everlasting | Angus Tuck | |
Changing Lanes | Người bảo trợ của Doyle | ||
Nearest to Heaven | Matt | ||
Master Spy: The Robert Hanssen Story | Robert Hanssen | Phim truyền hình | |
2004 | The Blue Butterfly | Alan Osbourne | |
The Village | Edward Walker | ||
Frankenstein | Giáo sư Waldman | Phim truyền hình | |
2005 | Hunt for Justice | Tướng Montimer | |
The King | David | ||
A History of Violence | Richie Cusack | ||
Neverwas | Dr. Peter Reed | ||
Syriana | Stan | ||
2006 | The Good Shepherd | Giám đốc CIA Philip Allen | |
The Legend of Sasquatch | John Davis (lồng tiếng) | Đồng sản xuất | |
2007 | Mr. Brooks | Marshall | |
Beautiful Ohio | Simon Messerman | ||
Noise | Thị trưởng Schneer | ||
Into the Wild | Walt McCandless | ||
2008 | Vantage Point | Tổng thống Ashton | |
Người khổng lồ xanh phi thường | Thaddeus "Thunderbolt" Ross | ||
2009 | Endgame | Giáo sư Willie Esterhuyse | Phim truyền hình |
The Countess | Gyorgy Thurzo | ||
2010 | The Yellow Handkerchief | Brett | |
Robin Hood | William Marshal | ||
2011 | The River Why | H20 | |
Late Bloomers | Adam | ||
Hellgate | Warren Mills | ||
Too Big to Fail | Henry Paulson | Phim truyền hình | |
2012 | J'enrage de son absence | Jacques | |
2013 | The Host | Jeb | |
The Disappearance of Eleanor Rigby | Julian Rigby | ||
Fire in the Blood | Người dẫn chuyện (lồng tiếng) | Phim tài liệu | |
Days and Nights | Herb | ||
The Challenger Disaster | Richard Feynman | Phim truyền hình | |
2014 | Winter's Tale | Isaac Penn | |
The Disappearance of Eleanor Rigby: Them | Julian Rigby | ||
2016 | Race | Jeremiah Mahoney | |
Captain America: Nội chiến siêu anh hùng | Thaddeus "Thunderbolt" Ross | ||
2018 | The Miracle Season | Ernie Found | |
Avengers: Cuộc chiến vô cực | Thaddeus "Thunderbolt" Ross | ||
2019 | Avengers: Hồi kết | Thaddeus "Thunderbolt" Ross | Khách mời |
The Last Full Measure | Tom Tulley | ||
2021 | Góa phụ đen | Thaddeus "Thunderbolt" Ross | |
2022 | The King's Daughter | Père La Chaise | Quay năm 2014 |
4.2. Truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1977 | The Best of Families | James Lathrop | Loạt phim ngắn |
Kojak | Jake | 2 tập | |
1989 | Saturday Night Live | Chính mình | Tập: "Glenn Close/Gipsy Kings" |
1998 | Lee Marvin: A Personal Portrait by John Boorman | Chính mình | Phim tài liệu |
2000 | Frank Herbert's Dune | Công tước Leto I Atreides | 3 tập |
2002 | The King of Queens | Dr. Taber | Tập: "Shrink Wrap" |
2006 | Nightmares & Dreamscapes | Jason Renshaw | Tập: "Battleground" |
2009 | Damages | Daniel Purcell | 10 tập |
2011 | Moby Dick | Captain Ahab | 2 tập |
2013 | Bonnie & Clyde | Frank Hamer | 2 tập |
2015 | Humans | George Millican | 7 tập |
2016 | Beowulf | Hrothgar | 5 tập |
2016-2021 | Goliath | Donald Cooperman | 14 tập |
2018-2020 | Condor | Bob Partridge | 11 tập |
2021 | Mythic Quest | Peter Cromwell | Tập: "Peter" |
2022-2023 | Pantheon | Stephen Holstrom (lồng tiếng) | Phát hành sau khi ông qua đời |
4.3. Sân khấu
Năm | Tác phẩm | Vai diễn | Địa điểm |
---|---|---|---|
1975 | Henry V | Lord Scroop / Người phiên dịch / Bates | Delacorte Theatre, The Public Theatre |
1978 | Fifth of July | Kenneth Talley Jr. | Sheridan Square Playhouse, Off-Broadway |
1981 | Childe Byron | Byron | Circle Repertory Theatre, Off-Broadway |
1982 | A Midsummer Night's Dream | Oberon | Delacorte Theatre, The Public Theatre |
1984-1985 | Hurlyburly | Eddie | Goodman Theatre, Chicago |
1989 | Beside Herself | Augie-Jake | Circle Repertory Theatre, Off-Broadway |
1990 | Love Letters | Andrew Makepeace Ladd III | Promenade Theatre, Off-Broadway |
1990 | Ivanov (kịch) | Nikolai Alexeyevich Ivanov | Yale Repertory Theatre, CT |
1992 | Good | John Halder | American Conservatory Theatre, San Francisco |
2010 | Long Day's Journey into Night | James Tyrone | Công ty Sân khấu Sydney |
4.4. Các phương tiện khác
William Hurt cũng mở rộng tài năng của mình sang các lĩnh vực truyền thông khác, bao gồm trò chơi điện tử và sách nói.
4.4.1. Trò chơi điện tử
Năm | Trò chơi | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2008 | The Incredible Hulk | Thaddeus Ross | Chỉ lồng tiếng |
4.4.2. Sách nói
Năm | Sách | Tác giả | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1989 | The Polar Express | Chris Van Allsburg | Người dẫn chuyện | Chỉ trên băng cassette |
2001 | Hearts in Atlantis | Stephen King | ||
2006 | The Sun Also Rises | Ernest Hemingway | ||
2006 | Selected Shorts: Falling in Love | Nhiều tác giả | ||
2009 | Selected Shorts: The William Hurt Collection | Nhiều tác giả | ||
2014 | Consumed | David Cronenberg | ||
2016 | The Boy Who Drew Cats | Dịch bởi Lafcadio Hearn | Truyện cổ tích Nhật Bản |
5. Giải thưởng và đề cử
William Hurt đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử danh giá trong suốt sự nghiệp của mình, phản ánh sự công nhận rộng rãi đối với tài năng diễn xuất của ông.
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm được đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1980 | Giải Quả cầu vàng | Nam diễn viên mới xuất sắc nhất - Phim điện ảnh | Altered States | Đề cử |
1985 | Giải Oscar | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất | Kiss of the Spider Woman | Đoạt giải |
Giải BAFTA | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất | Đoạt giải | ||
Giải Quả cầu vàng | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất - Phim chính kịch | Đề cử | ||
Liên hoan phim Cannes | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất | Đoạt giải | ||
Giải David di Donatello | Nam diễn viên nước ngoài xuất sắc nhất | Đoạt giải | ||
Giải của Hiệp hội phê bình phim Luân Đôn | Nam diễn viên của năm | Đoạt giải | ||
Giải của Hiệp hội phê bình phim Los Angeles | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất | Đoạt giải | ||
National Board of Review | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất (đồng giải với Raul Julia) | Đoạt giải | ||
Hiệp hội phê bình phim quốc gia Hoa Kỳ | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất | Đề cử | ||
Hiệp hội phê bình phim New York | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất | Đề cử | ||
1986 | Giải Oscar | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất | Children of a Lesser God | Đề cử |
Giải Quả cầu vàng | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất - Phim chính kịch | Đề cử | ||
1987 | Giải Oscar | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất | Broadcast News | Đề cử |
Giải Quả cầu vàng | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất - Phim ca nhạc hoặc phim hài | Đề cử | ||
Giải của Hiệp hội phê bình phim New York | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất | Đoạt giải | ||
1988 | Giải Kim Mã | Nam diễn viên nước ngoài xuất sắc nhất | The Accidental Tourist | Đoạt giải |
1991 | Giải của Hiệp hội phê bình phim Chicago | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất | The Doctor | Đề cử |
1999 | Giải Genie | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Sunshine | Đề cử |
2001 | Giải Satellite | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất - Loạt phim ngắn hoặc phim điện ảnh truyền hình | Varian's War | Đề cử |
2005 | Giải Oscar | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | A History of Violence | Đề cử |
Giải của Hiệp hội phê bình phim Austin | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Đoạt giải | ||
Giải của Hiệp hội phê bình phim Los Angeles | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Đoạt giải | ||
Giải của Hiệp hội phê bình phim New York | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Đoạt giải | ||
Giải của Hiệp hội phê bình phim North Texas | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Đoạt giải | ||
Giải của Hiệp hội phê bình phim Utah | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Đoạt giải | ||
Giải Sao Thổ | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Đề cử | ||
2007 | Giải Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh | Dàn diễn viên điện ảnh xuất sắc | Into the Wild | Đề cử |
2009 | Giải Primetime Emmy | Nam diễn viên phụ xuất sắc trong loạt phim chính kịch | Damages | Đề cử |
Giải Quả cầu vàng | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất - Loạt phim, phim ngắn hoặc phim điện ảnh truyền hình | Đề cử | ||
2009 | Giải Satellite | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất - Loạt phim ngắn hoặc phim điện ảnh truyền hình | Endgame | Đề cử |
2011 | Giải Primetime Emmy | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong loạt phim ngắn hoặc phim điện ảnh truyền hình | Too Big to Fail | Đề cử |
Giải Quả cầu vàng | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất - Loạt phim ngắn hoặc phim điện ảnh truyền hình | Đề cử | ||
Giải Satellite | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất - Loạt phim ngắn hoặc phim điện ảnh truyền hình | Đề cử | ||
2013 | Giải Satellite | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất - Truyền hình | Bonnie & Clyde | Đề cử |
6. Cái chết
Vào tháng 5 năm 2018, William Hurt được chẩn đoán mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn cuối đã Di căn vào xương. Ông qua đời do các biến chứng của căn bệnh này tại nhà riêng ở Portland, Oregon, vào ngày 13 tháng 3 năm 2022, một tuần trước sinh nhật lần thứ 72 của ông.
7. Vinh danh và Di sản
Sự ra đi của William Hurt đã để lại một khoảng trống lớn trong ngành điện ảnh và nhận được nhiều lời tưởng niệm từ các đồng nghiệp và giới phê bình.
Nhiều diễn viên đã bày tỏ sự tiếc thương đối với Hurt, bao gồm Chris Evans, Robert Downey, Jr., Gwyneth Paltrow, Tom Hanks, Rita Wilson, Dennis Quaid, Marg Helgenberger, Kevin Costner, Russell Crowe, John Goodman, Patton Oswalt, Albert Brooks, Bryce Dallas Howard, Maria Bello, Jonathan Frakes, Ben Stiller, Mark Ruffalo, Jennifer Garner, Jeremy Renner, và Topher Grace.
Di sản của ông còn được thể hiện qua vai diễn Tướng Thaddeus Ross trong Vũ trụ Điện ảnh Marvel. Sau cái chết của Hurt, vai diễn này đã được Harrison Ford tiếp quản trong bộ phim Captain America: Brave New World (2025), cho thấy sự ảnh hưởng lâu dài của ông đối với một trong những vũ trụ điện ảnh lớn nhất thế giới.
