1. Tổng quan
William Heard Kilpatrick (sinh ngày 20 tháng 11 năm 1871 - mất ngày 13 tháng 2 năm 1965) là một nhà giáo dục và triết gia người Hoa Kỳ. Ông là học trò, đồng nghiệp và người kế nhiệm của John Dewey tại Đại học Columbia, và được coi là một trong "đôi trụ cột" của triết học giáo dục tiến bộ. Kilpatrick đóng vai trò quan trọng trong phong trào giáo dục tiến bộ đầu thế kỷ 20, đặc biệt nổi bật với việc phát triển Phương pháp Dự án (Project Method), một phương pháp giảng dạy lấy học sinh làm trung tâm và khuyến khích học tập thông qua trải nghiệm thực tế. Các tư tưởng của ông đã có ảnh hưởng sâu rộng đến các hệ thống giáo dục hiện đại trên toàn thế giới, định hình lại vai trò của giáo viên và cách thức tổ chức hoạt động học tập.
2. Cuộc đời
William Heard Kilpatrick đã trải qua một cuộc đời đầy đủ và có nhiều ảnh hưởng, từ nguồn gốc gia đình đến quá trình trưởng thành và những trải nghiệm giáo dục ban đầu, tất cả đã định hình nên sự nghiệp lẫy lừng của ông.
2.1. Sinh và thời niên thiếu
Kilpatrick sinh ngày 20 tháng 11 năm 1871 tại White Plains, Georgia, Hoa Kỳ. Ông lớn lên trong một gia đình có truyền thống Baptist chính thống, với cha là một mục sư. Môi trường giáo dục và tôn giáo nghiêm khắc này đã ảnh hưởng sâu sắc đến quá trình hình thành tư tưởng của ông.
q=White Plains, Georgia|position=right
2.2. Giáo dục
Kilpatrick theo học tại Đại học Mercer, một trường đại học Baptist, và tốt nghiệp tại đây. Sau đó, ông tiếp tục học cao học tại Đại học Johns Hopkins trong một năm rưỡi. Sau khi hoàn thành chương trình học, ông bắt đầu sự nghiệp giảng dạy với vai trò giáo viên toán tại một trường trung học, và sau đó trở lại giảng dạy tại Đại học Mercer. Tại Đại học Mercer, ông từng giữ chức phó hiệu trưởng vào năm 1900 và quyền hiệu trưởng từ năm 1904 đến 1906. Tuy nhiên, ông đã từ chức khỏi vị trí này khi các thành viên hội đồng quản trị bày tỏ lo ngại về việc ông nghi ngờ sự trinh thai của Đức Mẹ Maria.
3. Sự nghiệp học thuật
Sự nghiệp chuyên môn của Kilpatrick gắn liền với những đóng góp to lớn cho triết học giáo dục và giáo dục tiến bộ, đặc biệt là mối quan hệ hợp tác sâu sắc với John Dewey và vai trò của ông tại Đại học Sư phạm, Đại học Columbia.
3.1. Đại học Sư phạm, Đại học Columbia
Năm 1907, Kilpatrick tái nhập học tại Đại học Sư phạm, Đại học Columbia ở Thành phố New York, nơi ông quyết định chuyên sâu vào triết học giáo dục. Trong thời gian học tập tại đây, ông đã theo học tất cả các khóa học do John Dewey giảng dạy, cùng với các giáo sư nổi tiếng khác như Paul Monroe (lịch sử giáo dục), John Angus MacVannel (triết học giáo dục), Edward Lee Thorndike (tâm lý học), và Frederick James Eugene Woodbridge (triết học). Năm 1908, Kilpatrick ghi trong nhật ký rằng "Giáo sư Dewey đã tạo ra sự khác biệt lớn trong tư duy của tôi."
q=Thành phố New York|position=right
Ông hoàn thành bằng Tiến sĩ vào năm 1911 với luận án có tựa đề The Dutch Schools of New Netherland and Colonial New York, dưới sự hướng dẫn của Paul Monroe. Kilpatrick đã dành toàn bộ sự nghiệp chuyên môn và phần lớn cuộc đời mình tại Đại học Sư phạm, Đại học Columbia. Ông bắt đầu với vị trí giảng viên lịch sử giáo dục (1909-1911), sau đó là trợ lý giáo sư triết học giáo dục (1911-1915), phó giáo sư (1915-1918), và giáo sư chính thức (1918-1937). Sau năm 1937, ông trở thành giáo sư danh dự.
3.2. Mối quan hệ với John Dewey
Mối quan hệ giữa William Heard Kilpatrick và John Dewey là một trong những mối quan hệ thầy trò và đồng nghiệp có ảnh hưởng sâu sắc nhất trong lịch sử triết học giáo dục. Kilpatrick lần đầu tiên gặp Dewey vào năm 1898 tại một hội thảo mùa hè dành cho giáo viên tại Đại học Chicago. Cuộc gặp gỡ này đã khơi dậy niềm đam mê của Kilpatrick đối với triết học giáo dục.
Năm 1907, khi Kilpatrick tái nhập học tại Đại học Sư phạm, Đại học Columbia, ông đã tái ngộ Dewey. Từ đó, một mối quan hệ hợp tác chặt chẽ đã phát triển và kéo dài cho đến khi Dewey qua đời vào năm 1952. Dewey từng nhận xét về Kilpatrick với MacVannel rằng: "Ông ấy là sinh viên giỏi nhất mà tôi từng có." Cả hai người đàn ông được coi là "đôi trụ cột" của triết học giáo dục tiến bộ, với những ý tưởng của họ đã tác động trực tiếp đến sự phát triển của phong trào này.
3.3. Thành lập Đại học Bennington
William Heard Kilpatrick đóng một vai trò quan trọng trong việc thành lập Đại học Bennington ở Vermont vào năm 1932. Ông và John Dewey đều là thành viên ban đầu của Hội đồng Quản trị trường. Kilpatrick nhanh chóng trở thành Chủ tịch Hội đồng Quản trị từ năm 1931 đến 1938, góp phần định hình các nguyên tắc giáo dục và phát triển ban đầu của trường. Để ghi nhận những đóng góp của họ, hai trong số mười hai tòa nhà ban đầu trong khuôn viên trường đã được đặt tên theo Kilpatrick và Dewey.
q=Bennington, Vermont|position=right
4. Triết lý và Phương pháp Giáo dục
William Heard Kilpatrick là một nhân vật trung tâm trong việc định hình các tư tưởng và phương pháp giáo dục hiện đại, đặc biệt thông qua vai trò của ông trong phong trào giáo dục tiến bộ và việc phát triển Phương pháp Dự án.
4.1. Giáo dục Tiến bộ
Kilpatrick là một trong những người ủng hộ hàng đầu của phong trào giáo dục tiến bộ vào đầu thế kỷ 20. Ông tin rằng giáo dục nên tập trung vào sự phát triển toàn diện của học sinh, khuyến khích sự chủ động và khám phá thay vì chỉ đơn thuần là ghi nhớ kiến thức. Các nguyên tắc của giáo dục tiến bộ mà ông theo đuổi bao gồm việc từ chối các phương pháp giảng dạy truyền thống như học thuộc lòng, học vẹt, và các lớp học được tổ chức cứng nhắc (bàn ghế xếp hàng, học sinh luôn ngồi yên). Thay vào đó, ông ủng hộ việc tạo ra một môi trường học tập linh hoạt, nơi học sinh có thể tự định hướng việc học theo sở thích của mình. Ông được mô tả là một nhà phát triển giáo dục.
4.2. Phương pháp Dự án (Project Method)
Kilpatrick đã phát triển Phương pháp Dự án (Project Method) cho giáo dục mầm non, một hình thức của giáo dục tiến bộ mà trong đó chương trình giảng dạy và các hoạt động trong lớp học được tổ chức xoay quanh một chủ đề trung tâm. Năm 1919, Kilpatrick và John Dewey đã cùng nhau đề xuất ý tưởng về phương pháp này. Họ đã liên tục công bố các khái niệm, lý thuyết cơ bản và phương pháp thực hành của Phương pháp Dự án, tạo ra tiếng vang lớn trên toàn thế giới.
Phương pháp này nhấn mạnh việc học sinh tham gia vào các dự án thực tế, có ý nghĩa, giúp các em trải nghiệm học tập thông qua các giác quan tự nhiên và khám phá môi trường xung quanh. Kilpatrick tin rằng việc học tập hiệu quả nhất xảy ra khi học sinh được tham gia vào các hoạt động có mục đích rõ ràng và được thúc đẩy bởi sự quan tâm của chính các em.
4.3. Quan điểm Giáo dục và Phương pháp Giảng dạy
Kilpatrick có quan điểm rõ ràng về vai trò của giáo viên và phương pháp giảng dạy. Ông tin rằng vai trò của giáo viên nên là một "người hướng dẫn" (guide) thay vì một nhân vật độc đoán. Theo ông, giáo viên không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn phải tạo điều kiện để học sinh tự khám phá và xây dựng hiểu biết của mình.
Ông nhấn mạnh rằng học sinh nên tự định hướng việc học của mình theo sở thích và được phép khám phá môi trường xung quanh, trải nghiệm việc học thông qua các giác quan tự nhiên. Quan điểm này đặt học sinh vào vị trí trung tâm của quá trình học tập, khuyến khích sự chủ động, sáng tạo và tư duy phản biện. Việc học tập thông qua trải nghiệm thực tế và tương tác với môi trường là chìa khóa để phát triển toàn diện.
5. Các Tác phẩm Chính
William Heard Kilpatrick là tác giả của nhiều tác phẩm quan trọng đã định hình triết học giáo dục và giáo dục tiến bộ. Các tác phẩm nổi bật của ông bao gồm:
- The Project Method (1918): Đây là tác phẩm giới thiệu và phát triển chi tiết về Phương pháp Dự án, một trong những đóng góp học thuật quan trọng nhất của ông. Cuốn sách này đã tạo ra một làn sóng ảnh hưởng sâu rộng trong giáo dục toàn cầu.
- Foundations Of Method - Informal Talks On Teaching (1925): Tác phẩm này đi sâu vào các nền tảng của phương pháp giảng dạy, trình bày các cuộc trò chuyện không chính thức về cách thức dạy học, phản ánh quan điểm của ông về vai trò của giáo viên và phương pháp học tập lấy học sinh làm trung tâm.
- Group Education for Democracy (1940): Trong cuốn sách này, Kilpatrick thảo luận về tầm quan trọng của giáo dục nhóm trong việc thúc đẩy các giá trị dân chủ, nhấn mạnh vai trò của giáo dục trong việc hình thành công dân có trách nhiệm và tham gia tích cực vào xã hội.
Những tác phẩm này không chỉ là nền tảng cho các lý thuyết giáo dục của Kilpatrick mà còn là nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ nhà giáo dục sau này.
6. Quan điểm Chính trị
William Heard Kilpatrick là một người theo chủ nghĩa xã hội dân chủ. Ông đã tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội và chính trị, thể hiện cam kết của mình đối với các lý tưởng về công bằng xã hội và dân chủ. Ông từng là thành viên trong ban giám đốc của Liên đoàn Dân chủ Công nghiệp (League for Industrial Democracy), một tổ chức thúc đẩy các nguyên tắc xã hội dân chủ và cải cách kinh tế. Quan điểm chính trị của ông cũng ảnh hưởng đến triết lý giáo dục của mình, khi ông tin rằng giáo dục nên góp phần xây dựng một xã hội dân chủ và công bằng hơn.
7. Đời sống Cá nhân
Đời sống cá nhân của William Heard Kilpatrick cũng có nhiều khía cạnh đáng chú ý, đặc biệt là các mối quan hệ hôn nhân và gia đình của ông.
7.1. Hôn nhân và Gia đình
William Heard Kilpatrick đã trải qua ba cuộc hôn nhân trong đời. Người vợ đầu tiên của ông là Mary (Marie) Beman Guyton (sinh ngày 12 tháng 11 năm 1874 - mất ngày 29 tháng 5 năm 1907). William và Mary kết hôn vào ngày 27 tháng 12 năm 1898 và họ có ba người con.
Sau khi người vợ đầu tiên qua đời, William kết hôn lần thứ hai với Margaret Manigault Pinckney (sinh ngày 4 tháng 12 năm 1861 - mất ngày 24 tháng 11 năm 1938) vào ngày 26 tháng 11 năm 1908.
Cuộc hôn nhân thứ ba và cuối cùng của ông là với Marion Isabella Ostrander (sinh ngày 23 tháng 12 năm 1891 - mất ngày 29 tháng 1 năm 1975) vào ngày 8 tháng 5 năm 1940. Marion Isabella Ostrander từng là thư ký của ông.
8. Cuối đời và Hoạt động
Ngay cả sau khi nghỉ hưu, William Heard Kilpatrick vẫn tiếp tục các hoạt động xã hội và quốc tế, thể hiện sự cam kết không ngừng nghỉ của ông đối với giáo dục và các vấn đề xã hội.
8.1. Hoạt động và Bài giảng Quốc tế
Kilpatrick đã thực hiện nhiều chuyến đi quốc tế để thăm các trường học, giảng bài và gặp gỡ các nhà giáo dục nổi tiếng. Các chuyến đi này bao gồm:
- Tháng 5-6 năm 1912: Thăm Ý, Thụy Sĩ và Pháp.
- Tháng 8 năm 1926 - tháng 6 năm 1927: Thăm Châu Âu và Châu Á.
- Tháng 8-12 năm 1929: Chuyến đi vòng quanh thế giới.
Ngoài ra, ông cũng là giáo sư thỉnh giảng tại nhiều trường đại học khác nhau trong các khóa học mùa hè, bao gồm Đại học Georgia (1906, 1908, 1909), Đại học the South (1907), Đại học Northwestern (1937-1938, và các khóa mùa hè 1939-1941), Đại học Stanford (1938), Đại học Kentucky (1942), Đại học North Carolina (1942), và Đại học Minnesota (1946). Những hoạt động này đã giúp lan tỏa tư tưởng giáo dục của ông ra khắp thế giới.
8.2. Hoạt động Xã hội sau Nghỉ hưu
Sau khi nghỉ hưu từ Đại học Sư phạm, Đại học Columbia vào năm 1937, Kilpatrick vẫn tiếp tục đóng góp tích cực cho xã hội thông qua nhiều vai trò lãnh đạo. Ông là chủ tịch của Liên đoàn Đô thị New York (New York Urban League) từ năm 1941 đến 1951, chủ tịch của American Youth for World Youth từ năm 1946 đến 1951, và chủ tịch của Cục Giáo dục Quốc tế (Bureau of International Education) từ năm 1940 đến 1951. Những hoạt động này thể hiện cam kết mạnh mẽ của ông đối với các vấn đề xã hội và quốc tế.
9. Đánh giá và Ảnh hưởng
William Heard Kilpatrick, với vai trò là một trong những nhà tư tưởng hàng đầu của giáo dục tiến bộ, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lĩnh vực giáo dục và xã hội.
9.1. Đánh giá Tích cực
Kilpatrick có nhiều người ngưỡng mộ và theo dõi hơn là người chỉ trích. Sinh nhật lần thứ 85 của ông vào ngày 20 tháng 11 năm 1956, được tổ chức tại Thính phòng Horace Mann của Đại học Sư phạm, Đại học Columbia, đã dẫn đến việc tạp chí Progressive Education phát hành một số đặc biệt vào tháng 3 năm 1957, với tiêu đề "William Heard Kilpatrick Eighty-Fifth Anniversary", bao gồm 10 bài viết vinh danh ông. Ông được ca ngợi rộng rãi là người giải thích chính về tư tưởng giáo dục của John Dewey và là một người ủng hộ hàng đầu của giáo dục tiến bộ.
9.2. Phê bình và Tranh cãi
Mặc dù có nhiều người ngưỡng mộ, Kilpatrick cũng đối mặt với một số ý kiến phê bình. Các tranh cãi thường xoay quanh việc áp dụng và giải thích các nguyên tắc của giáo dục tiến bộ, đặc biệt là Phương pháp Dự án. Một số nhà giáo dục đã đặt câu hỏi về tính hiệu quả và khả năng thực thi của phương pháp này trong các bối cảnh giáo dục khác nhau. Tuy nhiên, những lời phê bình này thường được cân bằng bởi sự công nhận về những đóng góp đổi mới và tầm nhìn của ông trong việc cải thiện hệ thống giáo dục.
9.3. Ảnh hưởng đến các Thế hệ Sau
Các công trình và tư tưởng của Kilpatrick đã có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều thế hệ nhà giáo dục, định hình các xu hướng giáo dục mới và tư duy sư phạm. Ông là một trong những người tiên phong trong việc chuyển đổi mô hình giáo dục từ truyền thống sang lấy học sinh làm trung tâm. Ảnh hưởng của ông thể hiện rõ trong sự phát triển của Đại học Bennington, nơi ông đã giúp thành lập và giữ chức chủ tịch hội đồng quản trị, với các ý tưởng của ông và John Dewey trực tiếp định hướng triết lý giáo dục của trường. Các nguyên tắc về học tập thông qua trải nghiệm, vai trò hướng dẫn của giáo viên, và sự tự chủ của học sinh vẫn là những yếu tố cốt lõi trong nhiều phương pháp giáo dục hiện đại.
10. Giải thưởng và Danh hiệu
William Heard Kilpatrick đã nhận được nhiều bằng cấp danh dự và giải thưởng trong suốt sự nghiệp của mình, ghi nhận những đóng góp to lớn của ông cho lĩnh vực giáo dục và nhân đạo:
- Bằng Tiến sĩ Luật danh dự (LL.D.) từ Đại học Mercer vào năm 1926.
- Bằng Tiến sĩ Luật danh dự (LL.D.) từ Đại học Columbia vào năm 1929.
- Bằng Tiến sĩ Luật danh dự (LL.D.) từ Đại học Bennington vào năm 1938, một trường đại học mà ông đã góp phần thành lập vào năm 1923 và từng là chủ tịch hội đồng quản trị từ năm 1931 đến 1938.
- Bằng Tiến sĩ Văn học Nhân văn danh dự (D.H.L.) từ Đại học Nghiên cứu Do Thái (College of Jewish Studies) vào năm 1952.
- Giải thưởng Brandeis cho dịch vụ nhân đạo vào năm 1953.
Những danh hiệu này là minh chứng cho sự công nhận rộng rãi về những thành tựu và tầm ảnh hưởng của Kilpatrick trong giới học thuật và cộng đồng.
11. Qua đời
William Heard Kilpatrick qua đời sau một thời gian dài lâm bệnh vào ngày 13 tháng 2 năm 1965, tại New York, hưởng thọ 93 tuổi. Sự ra đi của ông đã khép lại một cuộc đời cống hiến không ngừng nghỉ cho sự nghiệp giáo dục và triết học.
q=New York City|position=right