1. Thời niên thiếu và Giáo dục
William Armstrong đã trải qua tuổi thơ và quá trình học vấn tại Newcastle, trước khi bắt đầu sự nghiệp pháp lý theo định hướng của gia đình.
1.1. Tuổi thơ và Bối cảnh Phát triển
Armstrong sinh ra tại số 9 Pleasant Row, Shieldfield, Newcastle upon Tyne. Mặc dù ngôi nhà nơi ông sinh ra không còn tồn tại, một tấm bia đá granit có khắc chữ vẫn đánh dấu địa điểm đó. Vào thời điểm đó, khu vực này, nằm cạnh Pandon Dene, vẫn còn là vùng nông thôn. Cha ông, cũng tên là William, là một thương gia ngũ cốc tại bến cảng Newcastle, người đã thăng tiến trong xã hội Newcastle và trở thành thị trưởng thành phố vào năm 1850. Chị gái của ông, Anne, sinh năm 1802, được đặt theo tên mẹ ông, con gái của Addison Potter.
Armstrong được giáo dục tại Trường Ngữ pháp Hoàng gia Newcastle upon Tyne cho đến năm 16 tuổi, sau đó ông được gửi đến Trường Ngữ pháp Bishop Auckland. Trong thời gian học tại đây, ông thường xuyên ghé thăm xưởng kỹ thuật của William Ramshaw gần đó. Trong những chuyến thăm này, ông đã gặp người vợ tương lai của mình, Margaret Ramshaw, con gái của Ramshaw, người lớn hơn ông sáu tuổi.
1.2. Khởi đầu Sự nghiệp Pháp lý
Cha của Armstrong muốn ông theo đuổi sự nghiệp pháp lý, vì vậy ông được học việc với Armorer Donkin, một luật sư bạn của cha ông. Ông đã dành năm năm ở Luân Đôn để học luật và trở về Newcastle vào năm 1833. Năm 1835, ông trở thành đối tác trong công ty của Donkin, và công ty đổi tên thành Donkin, Stable và Armstrong. Armstrong kết hôn với Margaret Ramshaw vào năm 1835, và họ xây một ngôi nhà ở Jesmond Dene, phía đông Newcastle. Armstrong làm luật sư trong mười một năm, nhưng trong thời gian rảnh rỗi, ông thể hiện sự quan tâm lớn đến kỹ thuật, phát triển "Máy thủy điện Armstrong" từ năm 1840 đến năm 1842. Năm 1837, ông đã đặt nền móng cho công ty tư vấn kỹ thuật và môi trường mà ngày nay được biết đến với tên gọi Wardell Armstrong.
2. Chuyển đổi sang Kỹ thuật và Phát minh
William Armstrong đã chuyển đổi từ sự nghiệp pháp lý sang lĩnh vực kỹ thuật, nơi ông đã tạo ra những đổi mới công nghệ quan trọng, đặc biệt là trong kỹ thuật thủy lực.
2.1. Niềm đam mê Kỹ thuật và Các phát minh Sơ khai
Armstrong là một người rất đam mê câu cá, và trong một lần đi câu trên sông Dee tại Dentdale ở Pennines, ông đã chứng kiến một guồng nước hoạt động, cung cấp năng lượng cho một mỏ đá cẩm thạch. Ông nhận thấy rằng phần lớn năng lượng có sẵn đang bị lãng phí. Khi trở về Newcastle, ông đã thiết kế một động cơ quay chạy bằng nước, và nó được chế tạo tại xưởng High Bridge của người bạn Henry Watson. Tuy nhiên, động cơ này không nhận được nhiều sự quan tâm. Armstrong sau đó đã phát triển một động cơ piston thay vì động cơ quay và quyết định rằng nó có thể phù hợp để vận hành một cần cẩu thủy lực. Năm 1846, công trình nghiên cứu khoa học nghiệp dư của ông được công nhận khi ông được bầu làm thành viên của Hội Hoàng gia.
2.2. Kỹ thuật Thủy lực và Các đổi mới
Năm 1845, một kế hoạch được khởi động để cung cấp nước từ các hồ chứa xa xôi đến các hộ gia đình ở Newcastle. Armstrong tham gia vào kế hoạch này và đề xuất với Tổng công ty Newcastle rằng áp lực nước dư thừa ở phần thấp hơn của thị trấn có thể được sử dụng để cung cấp năng lượng cho một cần cẩu bến cảng do ông tự điều chỉnh. Ông tuyên bố rằng cần cẩu thủy lực của mình có thể dỡ hàng từ tàu nhanh hơn và rẻ hơn so với các cần cẩu thông thường. Tổng công ty đã đồng ý với đề xuất của ông, và thử nghiệm đã thành công đến mức ba cần cẩu thủy lực khác đã được lắp đặt tại bến cảng.

Thành công của cần cẩu thủy lực đã khiến Armstrong cân nhắc việc thành lập một doanh nghiệp để sản xuất cần cẩu và các thiết bị thủy lực khác. Do đó, ông đã từ chức khỏi công việc luật sư của mình. Donkin, đồng nghiệp pháp lý của ông, đã ủng hộ ông trong bước chuyển đổi sự nghiệp này, cung cấp hỗ trợ tài chính cho dự án mới. Năm 1847, công ty W. G. Armstrong & Company đã mua 5.5 m2 đất dọc theo sông tại Elswick, gần Newcastle, và bắt đầu xây dựng một nhà máy ở đó. Công ty mới đã nhận được các đơn đặt hàng cần cẩu thủy lực từ Đường sắt Edinburgh và Northern, và từ Cảng Liverpool, cũng như máy móc thủy lực cho các cổng bến cảng ở Grimsby. Công ty nhanh chóng bắt đầu mở rộng. Năm 1850, công ty sản xuất 45 cần cẩu và hai năm sau đó, 75 cần cẩu. Công ty đạt trung bình 100 cần cẩu mỗi năm trong phần còn lại của thế kỷ. Năm 1850, hơn 300 người được tuyển dụng tại nhà máy, nhưng đến năm 1863, con số này đã tăng lên 3.800 người. Công ty sớm mở rộng sang lĩnh vực xây dựng cầu, một trong những đơn đặt hàng đầu tiên là cho Cầu Inverness, hoàn thành vào năm 1855.
2.3. Phát triển Bộ tích Thủy lực
Armstrong chịu trách nhiệm phát triển bộ tích thủy lực. Khi áp lực nước không có sẵn tại chỗ để sử dụng cần cẩu thủy lực, Armstrong thường xây dựng các tháp tích nước cao để cung cấp nước có áp lực - ví dụ, Tháp Cảng Grimsby. Tuy nhiên, khi cung cấp cần cẩu để sử dụng tại New Holland trên Cửa sông Humber, ông không thể làm điều này vì nền móng bao gồm cát. Sau nhiều suy nghĩ cẩn thận, ông đã tạo ra bộ tích thủy lực có trọng lượng, một xi lanh gang được trang bị một pít-tông đỡ một trọng lượng rất nặng. Pít-tông sẽ từ từ nâng lên, hút nước vào, cho đến khi lực xuống của trọng lượng đủ để đẩy nước bên dưới nó vào các ống với áp lực lớn. Bộ tích là một phát minh rất quan trọng, mặc dù không ngoạn mục, đã tìm thấy nhiều ứng dụng trong những năm sau đó.

3. Kinh doanh Công nghiệp và Vũ khí
William Armstrong đã thành lập và mở rộng các công ty của mình, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất vũ khí và công nghiệp nặng, đóng góp đáng kể vào sự phát triển công nghiệp.
3.1. Phát triển và Bằng sáng chế Pháo Armstrong
Năm 1854, trong Chiến tranh Krym, Armstrong đọc được về những khó khăn mà Lục quân Anh gặp phải trong việc điều động các khẩu pháo dã chiến nặng nề của mình. Ông quyết định thiết kế một khẩu pháo dã chiến nhẹ hơn, cơ động hơn, với tầm bắn và độ chính xác cao hơn. Ông đã chế tạo một khẩu súng nạp hậu với nòng súng xoắn chắc chắn được làm từ sắt rèn quấn quanh một lớp lót thép bên trong, được thiết kế để bắn đạn pháo thay vì đạn tròn. Năm 1855, ông đã có một khẩu pháo năm pound sẵn sàng để một ủy ban chính phủ kiểm tra. Khẩu pháo này đã thành công trong các thử nghiệm, nhưng ủy ban cho rằng cần một khẩu pháo cỡ nòng lớn hơn, vì vậy Armstrong đã chế tạo một khẩu 18 pounder với cùng thiết kế.
Sau các thử nghiệm, khẩu pháo này được tuyên bố là vượt trội so với tất cả các đối thủ của nó. Armstrong đã nhượng lại bằng sáng chế cho khẩu pháo cho chính phủ Anh, thay vì kiếm lợi từ thiết kế của nó. Kết quả là ông được phong tước Knight Bachelor và vào năm 1859 đã được diện kiến Nữ hoàng Victoria. Armstrong được bổ nhiệm làm Kỹ sư Pháo binh Nòng xoắn cho Bộ Chiến tranh. Để tránh xung đột lợi ích nếu công ty của ông sản xuất vũ khí, Armstrong đã thành lập một công ty riêng biệt, gọi là Công ty Pháo binh Elswick, trong đó ông không có liên quan tài chính. Công ty mới đồng ý sản xuất vũ khí cho chính phủ Anh và không sản xuất cho bất kỳ ai khác. Dưới vị trí mới của mình, Armstrong đã làm việc để hiện đại hóa Kho vũ khí Hoàng gia Woolwich cũ để nó có thể chế tạo các khẩu pháo được thiết kế tại Elswick.

Tuy nhiên, khi tưởng chừng như khẩu pháo mới sắp trở thành một thành công lớn, một làn sóng phản đối mạnh mẽ đã nổ ra, cả trong quân đội và từ các nhà sản xuất vũ khí đối thủ, đặc biệt là Joseph Whitworth của Manchester. Các câu chuyện được công khai rằng khẩu pháo mới quá khó sử dụng, quá đắt, nguy hiểm khi sử dụng, và thường xuyên cần sửa chữa. Tất cả những điều này cho thấy một chiến dịch phối hợp chống lại Armstrong. Armstrong đã có thể bác bỏ tất cả các tuyên bố này trước các ủy ban chính phủ khác nhau, nhưng ông thấy sự chỉ trích liên tục rất mệt mỏi và chán nản. Năm 1862, chính phủ quyết định ngừng đặt hàng khẩu pháo mới và quay trở lại pháo nạp tiền. Ngoài ra, do nhu cầu giảm, các đơn đặt hàng pháo trong tương lai sẽ được cung cấp từ Woolwich, khiến Elswick không có công việc mới. Bồi thường cuối cùng đã được thỏa thuận với chính phủ cho việc mất doanh thu của công ty, công ty này sau đó đã hợp pháp bán sản phẩm của mình cho các cường quốc nước ngoài. Mặc dù có suy đoán rằng súng đã được bán cho cả hai bên trong Nội chiến Hoa Kỳ, điều này là không có căn cứ. Đáng chú ý, trong Chiến tranh Satsuma-Anh năm 1863, pháo Armstrong đã gặp phải các sự cố nổ nòng thường xuyên, dẫn đến việc ngừng mua sắm cho quân đội Anh vào năm 1864 và việc Hải quân Anh quay trở lại sử dụng pháo nạp tiền.
3.2. Thành lập và Mở rộng Nhà máy Elswick
Năm 1864, hai công ty, W. G. Armstrong & Company và Elswick Ordnance Company, sáp nhập để thành lập Sir W. G. Armstrong & Company. Armstrong đã từ chức khỏi công việc của mình với Bộ Chiến tranh, vì vậy không còn xung đột lợi ích. Công ty chuyển sự chú ý sang pháo hải quân. Năm 1867, Armstrong đạt được thỏa thuận với Charles Mitchell, một nhà đóng tàu ở Low Walker, theo đó Mitchells sẽ đóng tàu chiến và Elswick sẽ cung cấp pháo. Con tàu đầu tiên, vào năm 1868, là HMS Staunch, một pháo hạm.
Năm 1876, vì cây cầu thế kỷ 18 ở Newcastle hạn chế việc tiếp cận của tàu thuyền đến các công trình của Elswick, công ty của Armstrong đã chi trả để xây dựng một Cầu Xoay mới, để các tàu chiến có thể lắp pháo của chúng tại Elswick. Năm 1882, công ty của Armstrong sáp nhập với công ty của Mitchell để thành lập Sir William Armstrong, Mitchell and Co. Ltd. và vào năm 1884, một xưởng đóng tàu đã mở tại Elswick để chuyên sản xuất tàu chiến. Các tàu đầu tiên được sản xuất là các tàu tuần dương ngư lôi Panther và Leopard cho Hải quân Áo-Hung. Thiết kế tàu chiến tại Elswick chủ yếu do George Rendel đảm nhiệm, người đã phát triển phương pháp thiết kế tàu tuần dương được gọi là "tàu tuần dương bảo vệ", sau này được hải quân trên khắp thế giới áp dụng.

Thiết giáp hạm đầu tiên được sản xuất tại Elswick là HMS Victoria, hạ thủy năm 1887. Con tàu ban đầu được đặt tên là Renown, nhưng tên đã được đổi để vinh danh Lễ kỷ niệm vàng của Nữ hoàng. Armstrong đã đóng những chiếc đinh tán đầu tiên và cuối cùng. Con tàu này không may mắn, vì nó đã va chạm với HMS Camperdown chỉ sáu năm sau đó vào năm 1893 và chìm với 358 người thiệt mạng, bao gồm Phó Đô đốc Sir George Tryon. Một khách hàng quan trọng của xưởng Elswick là Nhật Bản, nước này đã mua một số tàu tuần dương, một số trong đó đã đánh bại hạm đội Nga tại Trận Tsushima vào năm 1905. Người ta tuyên bố rằng mọi khẩu pháo Nhật Bản được sử dụng trong trận chiến đều do Elswick cung cấp. Elswick là nhà máy duy nhất trên thế giới có thể đóng một thiết giáp hạm và trang bị vũ khí hoàn chỉnh cho nó.
Các công trình của Elswick tiếp tục phát triển thịnh vượng, và đến năm 1870, chúng trải dài 0.75 km dọc theo bờ sông. Dân số của Elswick, vốn là 3.539 người vào năm 1851, đã tăng lên 27.800 người vào năm 1871. Năm 1894, Elswick đã xây dựng và lắp đặt các động cơ bơm chạy bằng hơi nước, bộ tích thủy lực và động cơ bơm thủy lực để vận hành Cầu Tháp của Luân Đôn. Năm 1897, công ty sáp nhập với công ty của đối thủ cũ của Armstrong, Joseph Whitworth, và trở thành Sir W. G. Armstrong, Whitworth & Co Ltd. Whitworth đã qua đời vào thời điểm này.
Armstrong đã tập hợp nhiều kỹ sư xuất sắc tại Elswick. Đáng chú ý trong số đó là Sir Andrew Noble và George Wightwick Rendel, những người có thiết kế giá súng và điều khiển thủy lực tháp pháo đã được áp dụng trên toàn thế giới. Rendel đã giới thiệu tàu tuần dương như một loại tàu hải quân. Có sự cạnh tranh và không ưa nhau lớn giữa Noble và Rendel, điều này trở nên công khai sau cái chết của Armstrong.
4. Đời sống Cá nhân và Nơi ở
Cuộc sống riêng tư của William Armstrong gắn liền với gia đình và đặc biệt là ngôi nhà Cragside, nơi ông đã thử nghiệm nhiều công nghệ tiên tiến và thể hiện tầm nhìn của mình.
4.1. Hôn nhân và Gia đình
Armstrong kết hôn với Margaret Ramshaw vào năm 1835. Margaret lớn hơn ông sáu tuổi. Hai vợ chồng không có con. Margaret qua đời vào tháng 9 năm 1893 tại ngôi nhà của họ ở Jesmond. Armstrong qua đời tại Cragside vào ngày 27 tháng 12 năm 1900, hưởng thọ 90 tuổi. Ông được chôn cất tại nghĩa trang nhà thờ Rothbury, cùng với vợ mình. Vì không có con, người thừa kế của Armstrong là cháu trai của ông, William Watson-Armstrong.
4.2. Cragside và Điện Khí hóa Thủy lực
Từ năm 1863 trở đi, mặc dù Armstrong vẫn là người đứng đầu công ty của mình, ông ít tham gia hơn vào hoạt động hàng ngày của nó. Ông đã bổ nhiệm một số người rất tài năng vào các vị trí cấp cao và họ tiếp tục công việc của ông. Khi kết hôn, ông đã mua một ngôi nhà tên là Jesmond Dean (hiện đã bị phá hủy, không nên nhầm lẫn với Jesmond Dene House gần đó). Ngôi nhà của Armstrong nằm ở phía tây Jesmond Dene, Newcastle, không xa nơi ông sinh ra, và ông bắt đầu tạo cảnh quan và cải tạo đất mà ông mua trong Dene. Năm 1860, ông đã trả tiền cho kiến trúc sư địa phương John Dobson để thiết kế một Hội trường Tiệc Jesmond Dene nhìn ra Dene, hiện vẫn còn tồn tại, mặc dù không có mái. Ngôi nhà của ông gần Newcastle rất thuận tiện cho công việc luật sư và công nghiệp của ông, nhưng khi có nhiều thời gian rảnh hơn, ông khao khát một ngôi nhà ở nông thôn.

Ông thường xuyên đến thăm Rothbury khi còn nhỏ, khi ông bị ho nặng, và ông có những kỷ niệm đẹp về khu vực này. Năm 1863, ông mua một mảnh đất trong một thung lũng hẹp, dốc, nơi Debdon Burn chảy về phía Sông Coquet gần Rothbury. Ông đã cho dọn dẹp đất và giám sát việc xây dựng một ngôi nhà nằm trên một gờ đá, nhìn ra dòng suối. Ông cũng giám sát một chương trình trồng cây và rêu để phủ xanh sườn đồi đá bằng thảm thực vật.
Ngôi nhà mới của ông được gọi là Cragside, và qua nhiều năm, Armstrong đã mở rộng điền trang Cragside. Cuối cùng, điền trang rộng 1.73 K km2 và có bảy triệu cây được trồng, cùng với năm hồ nhân tạo và 31 km đường xe ngựa, và trung tâm trình diễn của ông tại Trang trại Cragend Hydraulic Silo. Các hồ được sử dụng để tạo ra thủy điện, và ngôi nhà là ngôi nhà đầu tiên trên thế giới được chiếu sáng bằng thủy điện, sử dụng đèn sợi đốt do nhà phát minh Joseph Swan cung cấp.

Khi Armstrong dành ít thời gian hơn ở các công trình Elswick, ông dành nhiều thời gian hơn ở Cragside, và nó trở thành ngôi nhà chính của ông. Năm 1869, ông đã ủy quyền cho kiến trúc sư nổi tiếng Richard Norman Shaw mở rộng và cải thiện ngôi nhà, và việc này đã được thực hiện trong khoảng thời gian 15 năm. Năm 1883, Armstrong tặng Jesmond Dene, cùng với hội trường tiệc của nó cho thành phố Newcastle. Ông vẫn giữ ngôi nhà của mình cạnh Dene. Armstrong đã tiếp đón một số khách mời nổi tiếng tại Cragside, bao gồm Shah của Ba Tư, Vua Xiêm, thủ tướng Trung Quốc và Hoàng tử và Công chúa xứ Wales.
5. Cuộc sống Cuối đời và Hoạt động Từ thiện
Trong những năm cuối đời, William Armstrong tiếp tục đóng góp cho cộng đồng thông qua các hoạt động công vụ, vai trò lãnh đạo trong các hiệp hội kỹ thuật và các dự án từ thiện.
5.1. Phục vụ Công cộng và Vai trò Lãnh đạo
Năm 1873, ông giữ chức Cảnh sát trưởng hạt Northumberland. Ông là Chủ tịch của Viện Kỹ sư Khai thác và Cơ khí Bắc Anh từ năm 1872 đến năm 1875. Ông được bầu làm chủ tịch của Viện Kỹ sư Xây dựng vào tháng 12 năm 1881 và giữ chức vụ đó trong năm tiếp theo. Ông được phong tặng Thành viên Danh dự của Viện Kỹ sư và Thợ đóng tàu ở Scotland vào năm 1884. Năm 1886, ông được thuyết phục ra tranh cử với tư cách là ứng cử viên Tự do Liên minh cho Newcastle, nhưng không thành công, đứng thứ ba trong cuộc bầu cử. Cùng năm đó, ông được trao tặng Tự do của Thành phố Newcastle upon Tyne. Năm 1887, ông được phong tước quý tộc với danh hiệu Nam tước Armstrong, của Cragside ở Hạt Northumberland. Dự án lớn cuối cùng của ông, bắt đầu vào năm 1894, là việc mua và phục hồi Lâu đài Bamburgh khổng lồ trên bờ biển Northumberland, hiện vẫn thuộc sở hữu của gia đình Armstrong.

Vợ ông, Margaret, qua đời vào tháng 9 năm 1893, tại ngôi nhà của họ ở Jesmond. Armstrong qua đời tại Cragside vào ngày 27 tháng 12 năm 1900, hưởng thọ chín mươi tuổi. Ông được chôn cất tại nghĩa trang nhà thờ Rothbury, cùng với vợ mình. Cặp đôi không có con, và người thừa kế của Armstrong là cháu trai của ông, William Watson-Armstrong. Ông được kế nhiệm làm chủ tịch công ty bởi người từng là học trò của mình, Andrew Noble.
Sự nổi tiếng của Armstrong với tư cách là một nhà sản xuất súng lớn đến mức ông được cho là một hình mẫu có thể cho ông trùm vũ khí của George Bernard Shaw trong vở kịch Major Barbara. Nhân vật chính trong tiểu thuyết lịch sử-bí ẩn Stone's Fall của Iain Pears cũng có những điểm tương đồng với Armstrong.
5.2. Hoạt động Từ thiện và Quyên góp
Armstrong đã tặng hẻm núi có rừng dài Jesmond Dene cho người dân thành phố Newcastle upon Tyne vào năm 1883, cũng như Cầu Armstrong và Công viên Armstrong gần đó. Ông đã tham gia vào việc thành lập Trường Cao đẳng Khoa học Vật lý vào năm 1871 - tiền thân của Đại học Newcastle (đổi tên thành Armstrong College vào năm 1906). Ông là Chủ tịch của Hội Văn học và Triết học Newcastle upon Tyne từ năm 1860 cho đến khi qua đời, cũng như hai lần làm chủ tịch của Viện Kỹ sư Cơ khí. Armstrong đã quyên góp 11.50 K GBP (tương đương hơn 555.00 K GBP vào năm 2010) để xây dựng Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Hancock của Newcastle, được hoàn thành vào năm 1882. Sự hào phóng của Nam tước Armstrong còn kéo dài sau khi ông qua đời. Năm 1901, người thừa kế của ông, William Watson-Armstrong, đã quyên góp 100.00 K GBP để xây dựng Bệnh viện Hoàng gia Victoria mới ở Newcastle upon Tyne. Tòa nhà ban đầu từ năm 1753 tại Forth Banks gần sông Tyne không đủ và không thể mở rộng. Năm 1903, tước vị Nam tước Armstrong được khôi phục cho William Watson-Armstrong.
6. Quan điểm và Triết lý
William Armstrong không chỉ là một nhà phát minh và nhà công nghiệp mà còn có những quan điểm triết học sâu sắc về vai trò của kỹ thuật trong xã hội, đặc biệt là về sản xuất vũ khí và tầm nhìn tiên phong về năng lượng tái tạo.
6.1. Thái độ đối với Sản xuất Vũ khí
Không có bằng chứng nào cho thấy Armstrong đã dằn vặt về quyết định tham gia sản xuất vũ khí. Ông từng nói: "Nếu tôi nghĩ rằng chiến tranh sẽ bị kích động, hoặc lợi ích của nhân loại sẽ bị tổn hại, bởi những gì tôi đã làm, tôi sẽ rất hối tiếc. Tôi không có sự lo lắng nào như vậy." Ông cũng nói: "Nhiệm vụ của chúng ta, với tư cách là kỹ sư, là làm cho các lực lượng vật chất tuân theo ý chí của con người; những người sử dụng các phương tiện mà chúng ta cung cấp phải chịu trách nhiệm về việc áp dụng hợp pháp của chúng."
6.2. Quan điểm về Năng lượng Tái tạo
Armstrong đã ủng hộ việc sử dụng năng lượng tái tạo. Ông tuyên bố rằng than đá "được sử dụng lãng phí và xa hoa trong tất cả các ứng dụng của nó", và dự đoán vào năm 1863 rằng Anh sẽ ngừng sản xuất than trong vòng hai thế kỷ. Ngoài việc ủng hộ việc sử dụng thủy điện, ông cũng ủng hộ năng lượng mặt trời, tuyên bố rằng lượng năng lượng mặt trời mà một khu vực 1 m2 ở vùng nhiệt đới nhận được sẽ "tạo ra sức mạnh đáng kinh ngạc của 4.000 con ngựa hoạt động gần chín giờ mỗi ngày".
7. Đánh giá và Di sản
William Armstrong đã để lại một di sản sâu rộng trong lịch sử kỹ thuật, công nghiệp và xã hội, được công nhận qua nhiều giải thưởng và vinh dự, cũng như tác động to lớn của ông đối với Cách mạng Công nghiệp.
7.1. Giải thưởng và Vinh dự
Trong suốt sự nghiệp của mình, William Armstrong đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh dự cao quý:
- Năm 1846, ông được phong làm Hội viên Hội Hoàng gia (FRS).
- Năm 1850, ông nhận Huy chương Telford từ Viện Kỹ sư Xây dựng.
- Năm 1859, William Armstrong được phong tước Knight Bachelor (Kt).
- Ông được phong làm Companion của Huân chương Bath (Hạng Dân sự).
- Năm 1874, ông được bầu làm Thành viên Quốc tế của Hội Triết học Hoa Kỳ.
- Năm 1878, ông nhận Huy chương Albert từ Hội Hoàng gia Nghệ thuật.
- Năm 1886, ông được trao tặng Tự do của Thành phố Newcastle upon Tyne.
- Năm 1887, ông được phong tước quý tộc cha truyền con nối, cho phép ông ngồi trong Viện Quý tộc. Ông lấy tước hiệu Nam tước Armstrong, của Cragside ở Hạt Northumberland.
- Năm 1891, ông nhận Huy chương vàng Bessemer từ Viện Sắt và Thép.
Ông cũng nhận được các bằng cấp danh dự từ nhiều trường đại học:
Địa điểm | Ngày | Trường | Bằng cấp |
---|---|---|---|
Anh | 1862 | Đại học Cambridge | Tiến sĩ Luật (LL.D) |
Anh | 1870 | Đại học Oxford | Tiến sĩ Luật Dân sự (DCL) |
Anh | 1882 | Đại học Durham | Tiến sĩ Luật Dân sự (DCL) |
7.2. Tác động Xã hội và Kinh tế
William Armstrong có ảnh hưởng sâu rộng đến sự phát triển công nghiệp và đổi mới công nghệ của Anh Quốc. Ông không chỉ là một nhà phát minh tài ba mà còn là một nhà công nghiệp vĩ đại, người đã tạo ra hàng ngàn việc làm và thúc đẩy sự phát triển kinh tế mạnh mẽ tại vùng Tyneside. Nhà máy Elswick của ông trở thành một trung tâm sản xuất vũ khí và đóng tàu hàng đầu thế giới, đóng vai trò quan trọng trong việc trang bị cho hải quân nhiều quốc gia.
Ngoài những đóng góp về công nghiệp, Armstrong còn là một nhà từ thiện lớn. Việc ông tặng Jesmond Dene và các khu vực lân cận cho thành phố Newcastle, cũng như những khoản đóng góp tài chính đáng kể cho giáo dục đại học và các tổ chức văn hóa, đã để lại dấu ấn lâu dài trong cộng đồng. Tầm nhìn tiên phong của ông về năng lượng tái tạo, đặc biệt là thủy điện và năng lượng mặt trời, cho thấy ông là một người vượt thời đại, nhận thức được tầm quan trọng của sự bền vững trong phát triển công nghiệp. Di sản của ông không chỉ nằm ở những phát minh và doanh nghiệp khổng lồ mà còn ở tinh thần đổi mới, trách nhiệm xã hội và tầm nhìn xa trông rộng về tương lai năng lượng.