1. Đời tư và sự nghiệp cầu thủ trẻ
Daigo Watanabe sinh ngày 3 tháng 12 năm 1984 tại thị trấn Kunimi (nay là thành phố Unzen), thuộc huyện Minamitakaki, tỉnh Nagasaki, Nhật Bản. Anh bắt đầu chơi bóng đá từ năm lớp hai tiểu học. Trong thời gian theo học tại Trường Trung học Kunimi, Watanabe là một cầu thủ chủ chốt của đội bóng đá trường, góp phần giúp đội giành nhiều danh hiệu quốc gia.
Các thành tích nổi bật của anh cùng đội bóng đá Trường Trung học Kunimi bao gồm:
- Giải bóng đá vô địch Trung học toàn quốc: Vô địch các năm 2000 và 2001, Á quân năm 2002.
- Giải bóng đá toàn quốc Trung học Tổng hợp: Vô địch năm 2000, vào tứ kết năm 2001, Á quân năm 2002.
- Cúp Hoàng tử Takamado (Giải vô địch bóng đá trẻ U-18 toàn Nhật Bản): Vô địch các năm 2001 và 2002.
- Năm 2002, anh được chọn vào đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản U-18 và đội tuyển chọn tỉnh Nagasaki tham dự Giải Thể thao Quốc gia.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Daigo Watanabe đã trải qua sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp tại một số câu lạc bộ, bắt đầu từ Kyoto Sanga FC, sau đó là Omiya Ardija, Busan IPark và Kamatamare Sanuki, trước khi kết thúc sự nghiệp tại Shinagawa CC Yokohama.
2.1. Kyoto Sanga FC
Daigo Watanabe gia nhập Kyoto Sanga FC (trước đây là Kyoto Purple Sanga) vào năm 2003. Trong mùa giải đầu tiên, anh không có cơ hội ra sân, nhưng từ mùa giải thứ hai, số lần xuất hiện của anh trong đội một dần tăng lên. Vào năm 2005, huấn luyện viên Koichi Hashiratani đã thử nghiệm anh ở vị trí hậu vệ cánh phải, nhưng số trận thi đấu của anh lại giảm sút. Tình trạng tương tự tiếp diễn vào năm 2006, sau khi đội thăng hạng lên J1 League. Tuy nhiên, sau khi huấn luyện viên Hashiratani bị sa thải và huấn luyện viên Naohiko Minobe tiếp quản, Watanabe đã được chuyển sang vị trí tiền vệ cánh trái và nhanh chóng trở thành một cầu thủ thường xuyên trong đội hình chính. Anh đã thi đấu cho Kyoto Sanga FC đến hết mùa giải 2010.
2.2. Omiya Ardija
Sau khi Kyoto Sanga FC xuống hạng J2 League vào cuối mùa giải 2010, Daigo Watanabe đã chuyển nhượng hoàn toàn sang Omiya Ardija vào năm 2011. Tại Omiya, anh tiếp tục thi đấu ở J1 League và trở thành một phần quan trọng của đội bóng. Anh đã thi đấu cho câu lạc bộ này trong 5 mùa giải, đến hết năm 2015, góp phần vào thành công của đội, bao gồm việc giành chức vô địch J2 League vào năm 2015, giúp Omiya Ardija thăng hạng trở lại J1 League.
2.3. Busan IPark và Kamatamare Sanuki
Vào ngày 13 tháng 1 năm 2016, Daigo Watanabe chuyển nhượng hoàn toàn sang Busan IPark, một câu lạc bộ thuộc K League Challenge (giải hạng hai của Hàn Quốc). Trong thời gian thi đấu tại Hàn Quốc, anh được đăng ký với tên Daigo (다이고Korean). Tuy nhiên, sau sáu tháng tại Busan, vào tháng 7 năm 2016, anh trở lại Nhật Bản và gia nhập Kamatamare Sanuki dưới dạng chuyển nhượng hoàn toàn. Tại Kamatamare Sanuki, anh đã thi đấu 19 trận ở J2 League trong nửa sau của mùa giải đầu tiên và ra sân 38 trận trong mùa giải 2017. Mặc dù số lần ra sân giảm xuống còn 23 trận vào năm 2018, anh vẫn là một cầu thủ có kinh nghiệm cho đội bóng. Hợp đồng của anh với Kamatamare Sanuki kết thúc vào cuối mùa giải 2018.
2.4. Shinagawa CC Yokohama
Sau khi hợp đồng với Kamatamare Sanuki hết hạn vào cuối năm 2018, Daigo Watanabe đã tham gia buổi thử việc chung của J.League vào ngày 12 tháng 12 cùng năm tại Sân vận động Fukuda Denshi, nhưng không nhận được lời đề nghị nào như mong muốn. Vào ngày 18 tháng 2 năm 2019, anh chính thức tuyên bố giải nghệ sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp.
Tuy nhiên, vào tháng 7 năm 2019, Watanabe đã bất ngờ tái xuất trong vai trò cầu thủ nghiệp dư khi gia nhập Shinagawa CC Yokohama, một đội bóng thuộc Giải bóng đá xã hội tỉnh Kanagawa Hạng 1. Anh tiếp tục thi đấu cho Shinagawa CC Yokohama cho đến ngày 28 tháng 12 năm 2020, khi anh chính thức rời câu lạc bộ, chấm dứt hoàn toàn sự nghiệp cầu thủ của mình.
3. Nghỉ hưu và các hoạt động sau khi giải nghệ
Sau khi chính thức giải nghệ sự nghiệp cầu thủ vào tháng 2 năm 2019 và hoàn toàn chấm dứt việc thi đấu vào tháng 12 năm 2020, Daigo Watanabe đã chuyển hướng sang nhiều hoạt động khác trong lĩnh vực bóng đá và hỗ trợ thể thao.
Vào tháng 5 năm 2019, anh bắt đầu hoạt động với vai trò môi giới cầu thủ và đã được đăng ký với JFA. Cũng trong tháng đó, anh xuất hiện với tư cách khách mời cựu cầu thủ của Omiya Ardija tại một sự kiện thể thao điện tử eSports do eS-League tổ chức tại Omiya Arche.
Vào tháng 7 năm 2019, Watanabe gia nhập ReStandard Inc. với vai trò Đại sứ Thương hiệu. ReStandard Inc. là một công ty chuyên hỗ trợ các vận động viên chuyển đổi nghề nghiệp sau khi giải nghệ. Từ tháng 4 năm 2021, anh còn làm việc với tư cách nhân viên tại Globall Footbiz Consulting, một công ty tư vấn bóng đá do Yusuke Yanagita, một môi giới được JFA đăng ký, làm đại diện điều hành.
4. Thống kê sự nghiệp
Daigo Watanabe đã có một sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp kéo dài, với số liệu thống kê chi tiết như sau:
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J.League Cup | Tổng cộng | |||||||
2003 | Kyoto Sanga FC | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2004 | J2 League | 18 | 0 | 0 | 0 | - | 18 | 0 | |||
2005 | 4 | 0 | 1 | 0 | - | 5 | 0 | ||||
2006 | J1 League | 18 | 0 | 1 | 0 | 5 | 1 | 24 | 1 | ||
2007 | J2 League | 47 | 3 | 1 | 0 | - | 48 | 3 | |||
2008 | J1 League | 34 | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | 41 | 4 | ||
2009 | 20 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 26 | 2 | |||
2010 | 28 | 1 | 2 | 0 | 5 | 0 | 35 | 1 | |||
2011 | Omiya Ardija | J1 League | 23 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 26 | 1 | |
2012 | 31 | 3 | 4 | 0 | 5 | 1 | 40 | 4 | |||
2013 | 33 | 5 | 2 | 0 | 4 | 0 | 39 | 5 | |||
2014 | 27 | 1 | 3 | 0 | 5 | 0 | 35 | 1 | |||
2015 | J2 League | 34 | 2 | 1 | 1 | - | 35 | 3 | |||
Hàn Quốc | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | |||||||
2016 | Busan IPark | K League Challenge | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J.League Cup | Tổng cộng | |||||||
2016 | Kamatamare Sanuki | J2 League | 19 | 1 | 1 | 1 | - | 20 | 2 | ||
2017 | 38 | 2 | 0 | 0 | - | 38 | 2 | ||||
2018 | 23 | 0 | 0 | 0 | - | 23 | 0 | ||||
2019 | Shinagawa CC Yokohama | Giải bóng đá xã hội tỉnh Kanagawa Hạng 1 | (Không có dữ liệu) | - | - | (Không có dữ liệu) | |||||
Tổng cộng sự nghiệp | 402 | 24 | 22 | 2 | 37 | 3 | 461 | 29 |
5. Thành tích và danh hiệu chính
Daigo Watanabe đã giành được nhiều danh hiệu đáng chú ý trong suốt sự nghiệp cầu thủ của mình:
- Với Trường Trung học Kunimi**:
- Giải bóng đá vô địch Trung học toàn quốc: Vô địch (2000, 2001).
- Giải bóng đá toàn quốc Trung học Tổng hợp: Vô địch (2000).
- Cúp Hoàng tử Takamado (Giải vô địch bóng đá trẻ U-18 toàn Nhật Bản): Vô địch (2001, 2002).
- Với Kyoto Sanga FC**:
- J2 League: Vô địch (2005) - (Thăng hạng J1 League).
- Với Omiya Ardija**:
- J2 League: Vô địch (2015) - (Thăng hạng J1 League).
6. Xem thêm
- Kyoto Sanga FC
- Omiya Ardija
- Busan IPark
- Kamatamare Sanuki
- J.League
- K League
- Cúp Hoàng đế Nhật Bản
- J.League Cup
- Giải bóng đá vô địch Trung học toàn quốc (Nhật Bản)
- Danh sách cầu thủ bóng đá Nhật Bản ở nước ngoài
- Danh sách vận động viên anh em
7. Liên kết ngoài
- [https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=7267 Hồ sơ cầu thủ tại J.League Data Site]
- [https://www.kleague.com/record/playerDetail.do?playerId=20160265 Hồ sơ cầu thủ tại K League]
- [http://kr.soccerway.com/players/daiqo-watanabe/25729/ Hồ sơ cầu thủ tại Soccerway.com]
- [https://www.jfa.jp/documents/intermediary_list/ Danh sách môi giới của JFA]
- [https://football-tribe.com/japan/2020/11/17/195504/ Phỏng vấn độc quyền Daigo Watanabe: "Sự nghiệp của một vận động viên là gì?"]
- [https://4years.asahi.com/article/14187502 16 năm sự nghiệp chuyên nghiệp, ở tuổi 34, cựu cầu thủ J.League Daigo Watanabe biết được thực tế của sự nghiệp]
- [https://globallfc.com/#team Đội ngũ tư vấn của Globall Footbiz Consulting]
- [https://twitter.com/daigohwatanabe Tài khoản Twitter chính thức]
- [https://www.instagram.com/daigohwatanabovic Tài khoản Instagram chính thức]