1. Tiểu sử
Vương Tự Chi có một sự nghiệp đa dạng, từ quan lại, quân nhân đến nhà ngoại giao và có đóng góp quan trọng trong việc truyền bá âm nhạc.
1.1. Xuất thân và Gia tộc
Vương Tự Chi sinh năm 1066 tại kinh đô Khai Thành (개경GaegyeongKorean, nay thuộc Bắc Triều Tiên). Ngày sinh cụ thể của ông không được ghi chép lại. Tổ tiên của ông ban đầu mang họ Phác (박ParkKorean), nhưng tằng tổ phụ của ông là Vương Hựu (왕유Vương HựuKorean), người sáng lập Hải Châu Vương thị (해주 왕씨Haeju WangssiKorean), đã đổi sang họ Vương. Vương Hựu từng là quan viên dưới thời Thái Phong nhưng sau đó đã gặp Vương Kiến (왕건Wang GeonKorean), người sáng lập nhà Cao Ly, và được phong nhiều chức vụ quan trọng, lập công lớn, từ đó được ban họ Vương. Có thuyết cho rằng Vương Hựu vốn là người họ Phác, nhưng cũng có thuyết khác nói rằng ông có nguồn gốc từ Sơn Đông, Trung Quốc.
Thông tin về cha mẹ và anh chị em của Vương Tự Chi không được ghi chép rõ ràng. Tuy nhiên, sử sách có đề cập đến việc ông có một người chị gái lớn hơn, người đã kết hôn với Vương Quốc Mão (왕국모Vương Quốc MãoKorean). Khi Vương Quốc Mão qua đời, các con của ông còn nhỏ, nên Vương Tự Chi đã thay anh rể làm chủ tang.
Vợ của Vương Tự Chi là Hoàng Lệ Quận phu nhân Kim thị (황려군부인 김씨Hoàng Lệ Quận phu nhân Kim thịKorean, 黃驪郡夫人 金氏), sinh năm 1063 và mất năm 1130. Nguồn gốc gia tộc của bà không hoàn toàn rõ ràng, có thuyết cho rằng bà thuộc Khánh Châu Kim thị (경주 김씨Gyeongju KimssiKorean) hoặc Lệ Châu Kim thị (여주 김씨Yeoju KimssiKorean). Cha của bà là Kim Đình Chỉ (김정지Kim Jeong-jiKorean), giữ chức Kiểm hiệu Thái tử Thiếu sư (檢校太子少師). Ông nội là Kim Tử Hoa (김자화Kim Ja-hwaKorean), giữ chức Kiểm hiệu Thái sư Tác giám (檢校太師 將作監), và cụ nội là Kim Khánh Liêm (김경렴Kim Gyeong-ryeomKorean), giữ chức Kiểm hiệu Tư không Thượng thư Hữu Bộc xạ (檢校司空 尙書右僕射).
1.2. Sự nghiệp ban đầu và các chức vụ
Vương Tự Chi bắt đầu sự nghiệp quan trường thông qua chế độ ấm thư (음서eumseoKorean), một hệ thống cho phép con cháu các quan lại cao cấp được bổ nhiệm vào các chức vụ mà không cần thi cử. Ban đầu, ông giữ chức thư lại (胥吏) và trải qua nhiều vị trí khác nhau.
Ông đã đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ anh rể Vương Quốc Mão trong cuộc đảo chính nhằm loại bỏ Lý Tự Nghĩa (이자의Yi Ja-uiKorean). Trong sự kiện này, Vương Tự Chi được bổ nhiệm làm Đô giáo lệnh (都校令) và có nhiệm vụ canh gác cổng cung điện. Sau khi Vương Quốc Mão thành công trong cuộc đảo chính, Vương Tự Chi đã được cất nhắc lên các chức vụ quan trọng.
Dưới thời Cao Ly Túc Tông, ông được bổ nhiệm làm Nội thị (내시naesiKorean). Cần lưu ý rằng, khác với thời Triều Tiên, chức Nội thị dưới thời Cao Ly là một vị trí quan lại thân cận phục vụ nhà vua, không phải là hoạn quan. Sau đó, ông được thăng chức hai lần và trở thành Điện trung Thị Ngự sử (전중시어사Jeonjung SieosaKorean).
Các chức vụ khác mà ông từng đảm nhiệm bao gồm:
- Điện trung Thiếu giám (전중소감Jeonjung SogamKorean, 殿中小監)
- Điện trung Giám (전중감JeonjunggamKorean, 殿中監)
- Lễ tân Thị khanh (예빈시경Yebinsi GyeongKorean, 禮賓侍卿)
- Xu mật viện Tri tấu sự (추밀원지주사Chumilwon JijusaKorean, 樞密院知奏事)
Vào tháng 6 năm 1114, ông được cử làm sứ giả cùng với Hộ bộ Lang trung Văn Công Ngạn (문공언Mun Gong-eonKorean) đến Khai Phong phủ (개봉부GaebongbuKorean) của nhà Tống.
1.3. Hoạt động quân sự và Chinh phạt Nữ Chân

Vào năm 1108 (năm thứ 3 Cao Ly Duệ Tông), khi đang giữ chức Binh mã Phán quan (병마판관byeongma phán quanKorean, 兵馬判官), Vương Tự Chi đã tham gia vào các chiến dịch quân sự quan trọng ở phía bắc. Ông là phó tướng của Đại nguyên soái Doãn Quán (윤관Yun KwanKorean) và cùng với Doãn Quán và Ngô Diên Tổng (오연총O Yeon-chongKorean) đã chinh phạt người Nữ Chân ở các vùng như Hàm Châu (함주HamjuKorean) và Anh Châu (영주YeongjuKorean). Trong các trận chiến này, ông đã lập được nhiều công lớn.
Cũng trong năm 1108, vào ngày 11 tháng 8, ông cùng với Thích Tuấn Kinh (척준경Cheok Jun-gyeongKorean) đã tiêu diệt 33 thủ cấp của quân Nữ Chân tại Hàm Châu và Anh Châu. Đến ngày 11 tháng 9, với tư cách là Hành doanh Binh mã Phán quan (行營兵馬判관), ông lại cùng Thích Tuấn Kinh tấn công quân Nữ Chân tại Sa-ji-ryeong (沙至嶺), chặt 27 thủ cấp và bắt sống 3 người.
Trong một trận chiến khác vào tháng 1 năm 1108, khi đang giữ chức Quyền tri Thừa tuyên (權知承宣), ông chỉ huy quân đội tại Công Hiểm Thành (공험성GongheomseongKorean, nay thuộc Hội Ninh, Hamgyong Bắc) và bất ngờ bị quân của thủ lĩnh Nữ Chân là Sa Huyn (史現) phục kích. Ông đã bị đánh bại, mất ngựa và suýt chết vì trúng tên. Tuy nhiên, Thích Tuấn Kinh đã kịp thời dẫn quân đến giải cứu, đánh bại quân địch, lấy lại ngựa cho ông và thậm chí còn đoạt được một con ngựa bọc thép của quân Nữ Chân. Sự kiện này đã tạo nên một mối quan hệ thân thiết giữa Vương Tự Chi và Thích Tuấn Kinh.
Sau đó, khi quân Nữ Chân tiếp tục kháng cự, Ngô Diên Tổng lại xuất quân, và Vương Tự Chi tiếp tục làm phó tướng. Dưới sự chỉ huy của Ngô Diên Tổng, Vương Tự Chi cùng với Văn Quán (文冠) và Kim Tuấn (金晙) đã dẫn 1 vạn quân tinh nhuệ, chia thành bốn cánh tiến công cả đường thủy lẫn đường bộ, giao chiến với quân Nữ Chân tại Ô Âm Chi Lĩnh (烏音志嶺) và Sa Ô Lĩnh (沙烏嶺). Ông đã nhiều lần hỗ trợ Doãn Quán và các tướng khác trong các chiến dịch chinh phạt Nữ Chân và đều giành chiến thắng.
Vào tháng 3 năm 1109, ông được bổ nhiệm làm Đông giới Hành doanh Binh mã Biệt giám (東界行營兵馬別監) cùng với Thừa tuyên Lâm Ngạn (임언Im EonKorean).
1.4. Hoạt động ngoại giao và Đóng góp văn hóa
Vương Tự Chi không chỉ là một quan chức và tướng lĩnh tài ba mà còn là một nhà ngoại giao xuất sắc, có đóng góp lớn cho văn hóa Cao Ly.
Vào năm 1115, ông được bổ nhiệm làm Thượng thư Bộ Lại (이부상서Ibu SangseoKorean, 吏部尙書). Tháng 4 cùng năm, ông lại được cử làm Tạ Ân kiêm Tiến cống sứ (謝恩겸進奉使) cùng với Văn Công Ngạn tới Khai Phong phủ của nhà Tống và trở về vào tháng 6.
Đóng góp văn hóa nổi bật nhất của ông diễn ra vào năm 1116 (năm thứ 11 Cao Ly Duệ Tông). Ông được bổ nhiệm làm Hạ lễ sứ (下禮使) cùng với Văn Công Mĩ (문공미Mun Gong-miKorean) để sang nhà Tống. Tại đây, ông đã tiếp nhận bộ Đại Thành Nhã Nhạc (대성아악Đại Thành Nhã NhạcKorean) từ Tống Huy Tông và mang về Cao Ly. Đây là một sự kiện vô cùng quan trọng, vì bộ nhã nhạc này đã trở thành nền tảng cho Văn miếu Tế lễ Nhạc (문묘제례악Văn miếu Tế lễ NhạcKorean), một trong những di sản âm nhạc truyền thống quan trọng nhất của Triều Tiên sau này, được sử dụng trong các nghi lễ thờ cúng Khổng Tử và các hiền nhân tại Văn miếu.
1.5. Sự nghiệp quan trường giai đoạn sau
Sau những đóng góp trong quân sự và ngoại giao, Vương Tự Chi tiếp tục giữ nhiều chức vụ quan trọng trong triều đình Cao Ly.
Vào ngày 20 tháng 2 năm 1117 (năm thứ 12 Cao Ly Duệ Tông), ông được bổ nhiệm làm Tả Tán kỵ Thường thị (좌산기상시Jwa San'gi SangsiKorean, 左散騎常侍) kiêm Đồng tri Xu mật viện sự (동지추밀원사Dongji ChumilwonsaKorean, 同知樞密院事). Tháng 12 cùng năm, ông giữ chức Thượng thư Bộ Binh (兵部尙書) kiêm Tri Xu mật viện sự (知樞密院事).
Năm 1118, ông được cử làm Đông Bắc diện Binh mã sứ (東北面兵馬使) kiêm Tri Hành doanh Binh mã sự (知行營兵馬事), sau đó lại trở về triều đình. Năm 1119, ông giữ chức Xu mật viện sứ (추밀원사ChumilwonsaKorean, 樞密院使) kiêm Phán Tam tư sự (판삼사사PansamsasaKorean, 判三司事). Trong thời gian giữ chức Xu mật viện sứ, đã xảy ra một vụ việc gây tranh cãi tại Bát Quan hội (八關會). Trong buổi tập nghi lễ, bàn tiệc hoa quả do Xu mật viện chuẩn bị bị cho là quá xa hoa, khiến Đại quan (臺官) bắt giữ Biệt giá (別駕) phụ trách. Lúc đó, Vương Tự Chi cùng với Hàn An Nhân (한안인Han An-inKorean) đã say rượu và nổi giận mắng mỏ, yêu cầu thả Biệt giá, nhưng Đại quan không chấp thuận, gây ra nhiều lời đàm tiếu.
Năm 1120, ông chủ trì việc an trí xá lợi, răng và một phần xương đầu của Phật Thích Ca Mâu Ni do hoàng đế nhà Tống gửi tặng trong một chiếc hộp vàng. Ban đầu, những di vật này được đặt tại Ngoại Đế Thích viện (外帝釋院), sau đó được chuyển đến Sơn Hô đình (山呼亭).
Sau đó, ông giữ chức Thượng thư Bộ Hộ (戶部尙書). Tháng 3 năm 1122, ông được bổ nhiệm làm Thượng thư Bộ Lại (吏部尙書) và sau đó là Tham tri Chính sự (참지정사ChamjijeongsaKorean) kiêm Phán Hộ bộ sự (判戶部事).
2. Đời sống cá nhân
Vương Tự Chi có một đời sống cá nhân khá kín đáo, với thông tin chủ yếu xoay quanh gia đình và các mối quan hệ thông gia quan trọng.
Vợ của ông là Hoàng Lệ Quận phu nhân Kim thị (황려군부인 김씨Hoàng Lệ Quận phu nhân Kim thịKorean, 黃驪郡夫人 金氏), sinh năm 1063 và mất vào ngày 10 tháng 7 năm 1130. Bà được an táng ở phía bắc mộ phần của ông.
Vương Tự Chi có một người con trai tên là Vương Nghị (왕의Wang UiKorean). Vương Nghị kết hôn với con gái của Từ Quân (서균Seo GyunKorean), người từng giữ chức Phán Tác giám sự (判將作監事).
Ông còn có một người con gái, người đã kết hôn với Lý Công Nghĩa (이공의Lý Công NghĩaKorean, 李公儀), con trai thứ hai của Lý Tự Khiêm (이자겸Yi Ja-gyeomKorean). Lý Công Nghĩa từng giữ chức Vệ úy thị khanh (衛尉寺卿) và Hình bộ thị lang (刑部侍郎). Tuy nhiên, sau khi Lý Tự Khiêm phát động Loạn Lý Tự Khiêm và thất bại, con gái của Vương Tự Chi đã bị lưu đày cùng với gia đình chồng. Mối quan hệ thông gia này đã khiến gia đình Vương Tự Chi bị ảnh hưởng sau biến cố chính trị.
Mối quan hệ gia đình của Vương Tự Chi có thể được tóm tắt như sau:
| Quan hệ | Tên (Hán tự) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Tằng tổ phụ vợ | Kim Khánh Liêm (金慶廉) | Kiểm hiệu Tư không Thượng thư Hữu Bộc xạ |
| Ông nội vợ | Kim Tử Hoa (金子華) | Kiểm hiệu Thái sư Tác giám |
| Cha vợ | Kim Đình Chỉ (金廷砥) | Kiểm hiệu Thái tử Thiếu sư; bản quán Khánh Châu |
| Vợ | Hoàng Lệ Quận phu nhân Kim thị (黃驪郡夫人 金氏) | Sinh 1063, mất 1130. |
| Con trai | Vương Nghị (王毅) | |
| Con dâu | Từ thị (徐氏) | Con gái của Phán Tác giám sự Từ Quân |
| Con gái | Hải Châu Vương thị (海州 王氏) | |
| Con rể | Lý Công Nghĩa (李公儀) | Con trai thứ hai của Lý Tự Khiêm, từng giữ chức Vệ úy thị khanh, Hình bộ thị lang. |
| Chị gái | Hải Châu Vương thị (海州 王氏) | |
| Anh rể | Vương Quốc Mão (王國髦) | Mất 1095; thuộc Khai Thành Vương thị |
3. Cái chết và Đánh giá sau khi mất
Vương Tự Chi qua đời vào ngày 24 tháng 3 âm lịch năm 1122 (tức ngày 2 tháng 5 năm 1122) tại kinh đô Khai Thành do bệnh, khi đang giữ chức Tham tri Chính sự. Ông hưởng thọ 57 tuổi.
Khi Vương Tự Chi qua đời, Cao Ly Duệ Tông đã bày tỏ sự tiếc thương sâu sắc. Nhà vua đã cho đình chỉ triều hội trong ba ngày và ban phát chi phí tang lễ.
Mặc dù sử sách Cao Ly sử và Cao Ly sử tiết yếu không ghi chép cụ thể về mộ phần của ông, nhưng theo bia mộ của vợ ông là Hoàng Lệ Quận phu nhân Kim thị, Vương Tự Chi được an táng tại Tây Sơn (西山) thuộc thôn Tế Cốc (細谷), huyện Lâm Giang (臨江縣), tỉnh Gyeonggi-do (nay thuộc Hàn Quốc). Vợ ông, sau khi mất vào năm 1130, cũng được an táng ở phía bắc mộ phần của ông.
Sau khi mất, Vương Tự Chi được truy tặng thụy hiệu là Chương Thuận (章順). Ban đầu, ông được đưa vào thờ cúng tại miếu thờ của Cao Ly Duệ Tông (묘정, 廟庭). Tuy nhiên, sau đó, các quan gián nghị (간관) đã liên tục dâng sớ lên vua, lập luận rằng: "Tuy có công lao trên chiến trường, nhưng ông không có công lao nào trong việc giúp đỡ nhà vua hay mang lại lợi ích cho dân chúng." Do đó, việc thờ cúng ông tại miếu thờ đã bị bãi bỏ và ông bị đưa ra khỏi danh sách phối thờ.
Mặc dù bị bãi bỏ việc thờ cúng tại miếu thờ vua, nhưng Vương Tự Chi lại được đánh giá cao trong lịch sử Triều Tiên về mặt văn hóa. Đặc biệt, việc ông đã mang Đại Thành Nhã Nhạc (대성아악Đại Thành Nhã NhạcKorean) từ nhà Tống về Cao Ly đã đặt nền móng cho Văn miếu Tế lễ Nhạc (문묘제례악Văn miếu Tế lễ NhạcKorean) sau này, một loại nhã nhạc được sử dụng trong các nghi lễ thờ cúng Khổng Tử và các hiền nhân tại Văn miếu của Thành Quân Quán. Điều này được coi là một đóng góp văn hóa vô cùng quý giá và được ca ngợi xuyên suốt triều đại Joseon.