1. Thời niên thiếu và Giáo dục
1.1. Sinh ra và Bối cảnh Gia đình
Vladimir Zworykin sinh ra tại Murom, Nga, vào năm 1888 hoặc 1889, trong một gia đình thương nhân giàu có. Ông có một tuổi thơ tương đối yên bình và hiếm khi gặp cha mình ngoại trừ vào các ngày lễ tôn giáo. Tên đầy đủ của ông trong tiếng Nga là Владимир Козьмич ЗворыкинVladimir Koz'mich ZvorykinRussian, với "Козьмич" là tên đệm theo cha. Sau này, ông đã Anh hóa tên mình thành Vladimir Kosma Zworykin, thay thế tên đệm theo cha bằng tên "Kosma".
1.2. Giáo dục và Nghiên cứu Sơ khai
Ông theo học tại Viện Công nghệ St. Petersburg dưới sự hướng dẫn của Boris Rosing. Zworykin đã giúp Rosing trong các công trình thí nghiệm về truyền hình tại phòng thí nghiệm riêng của Rosing ở Trường Pháo binh Saint Petersburg. Họ cùng nhau nghiên cứu vấn đề "viễn vọng điện tử", một khái niệm mà Zworykin chưa từng nghe tới trước đây. Vào thời điểm đó, viễn vọng điện tử (hay truyền hình như sau này được gọi) chỉ là một giấc mơ. Zworykin không biết rằng những người khác đã nghiên cứu ý tưởng này từ những năm 1880, hoặc Giáo sư Rosing đã bí mật nghiên cứu nó từ năm 1902 và đạt được những tiến bộ đáng kể. Rosing đã nộp bằng sáng chế đầu tiên về một hệ thống truyền hình vào năm 1907, với một ống tia cathode rất sớm làm bộ thu và một thiết bị cơ khí làm bộ phát. Buổi trình diễn của ông vào năm 1911, dựa trên một thiết kế cải tiến, là buổi trình diễn truyền hình đầu tiên trên thế giới.
Zworykin tốt nghiệp năm 1912. Sau đó, ông nghiên cứu tia X dưới sự hướng dẫn của giáo sư Paul Langevin tại Paris.
2. Sự nghiệp
Zworykin đã có một sự nghiệp đầy biến động, từ việc phục vụ quân đội Nga đến trở thành một nhà phát minh hàng đầu tại Hoa Kỳ, với những đóng góp mang tính đột phá cho công nghệ truyền hình và các lĩnh vực liên quan.
2.1. Hoạt động tại Nga và Di cư
Trong Thế chiến I, Zworykin được nhập ngũ và phục vụ trong Quân đoàn Tín hiệu Nga. Sau đó, ông làm việc thử nghiệm thiết bị vô tuyến được sản xuất cho Quân đội Nga. Zworykin rời Nga đến Hoa Kỳ vào năm 1918 trong Nội chiến Nga. Ông rời đi qua Siberia, đi về phía bắc trên sông Ob đến Bắc Băng Dương như một phần của cuộc thám hiểm do nhà khoa học Nga Innokenty P. Tolmachev dẫn đầu, cuối cùng đến Hoa Kỳ vào cuối năm 1918. Ông trở về Omsk, thủ đô của chính phủ Alexander Kolchak vào năm 1919, qua Vladivostok, sau đó lại đến Hoa Kỳ với nhiệm vụ chính thức từ chính phủ Omsk. Những nhiệm vụ này kết thúc với sự sụp đổ của Phong trào Bạch vệ ở Siberia khi Kolchak qua đời. Zworykin sau đó quyết định ở lại Hoa Kỳ vĩnh viễn.
2.2. Khởi đầu Sự nghiệp tại Hoa Kỳ
Khi ở Hoa Kỳ, Zworykin tìm được việc làm tại các phòng thí nghiệm Westinghouse ở Pittsburgh, Pennsylvania, nơi cuối cùng ông có cơ hội tham gia vào các thí nghiệm truyền hình.
Zworykin đã nộp đơn xin cấp bằng sáng chế truyền hình tại Hoa Kỳ vào năm 1923. Ông đã tóm tắt phát minh của mình trong hai đơn xin cấp bằng sáng chế. Đơn đầu tiên, có tiêu đề "Hệ thống truyền hình", được nộp vào ngày 29 tháng 12 năm 1923, và tiếp theo là đơn thứ hai vào năm 1925 với nội dung về cơ bản giống nhau, nhưng có những thay đổi nhỏ và bổ sung màn hình raster RGB kiểu Paget để truyền và nhận tín hiệu màu. Ông được cấp bằng sáng chế cho đơn năm 1925 vào năm 1928, và hai bằng sáng chế cho đơn năm 1923 được chia vào năm 1931, mặc dù thiết bị được mô tả chưa bao giờ được trình diễn thành công. Zworykin đã mô tả các ống tia cathode vừa là máy phát vừa là máy thu. Hoạt động của nó, với mục đích cơ bản là ngăn chặn sự phát xạ electron giữa các chu kỳ quét, gợi nhớ đến đề xuất của Alan Archibald Campbell-Swinton được công bố trên tạp chí Nature vào tháng 6 năm 1908.

Buổi trình diễn của Zworykin (vào cuối năm 1925 hoặc đầu năm 1926) đã không thành công với ban quản lý Westinghouse, mặc dù nó cho thấy những khả năng vốn có trong một hệ thống dựa trên ống tia cathode. Ông được ban quản lý yêu cầu "dành thời gian cho những nỗ lực thực tế hơn", nhưng ông vẫn tiếp tục nỗ lực hoàn thiện hệ thống của mình.
Như đã được chứng thực bởi luận án tiến sĩ năm 1926 của ông, giúp ông đạt được bằng Tiến sĩ từ Đại học Pittsburgh, các thí nghiệm của ông tập trung vào việc cải thiện đầu ra của các tế bào quang điện. Tuy nhiên, có những giới hạn về mức độ có thể đi theo hướng này, và do đó, vào năm 1929, Zworykin quay trở lại với gương rung và truyền fax, nộp các bằng sáng chế mô tả những điều này. Tuy nhiên, vào thời điểm này, ông cũng đang thử nghiệm một ống thu tia cathode cải tiến, nộp đơn xin cấp bằng sáng chế cho ống này vào tháng 11 năm 1929, và giới thiệu bộ thu mới mà ông đặt tên là "kinescope", đọc một bài báo hai ngày sau đó tại một hội nghị của Viện Kỹ sư Vô tuyến.

Sau khi phát triển nguyên mẫu của bộ thu vào tháng 12, Zworykin đã gặp David Sarnoff, người sau này đã thuê ông và giao ông phụ trách phát triển truyền hình cho Radio Corporation of America (RCA) tại các nhà máy và phòng thí nghiệm của họ ở Camden, New Jersey.
2.3. Hoạt động tại RCA và các Phát minh Chính
Zworykin đã có những đóng góp mang tính cách mạng trong lĩnh vực truyền hình điện tử và các công nghệ liên quan trong thời gian làm việc tại RCA.
2.3.1. Hệ thống Truyền hình Điện tử dựa trên Ống tia Cathode
Việc chuyển đến các phòng thí nghiệm của RCA ở Camden diễn ra vào mùa xuân năm 1930, và nhiệm vụ khó khăn là phát triển một máy phát có thể bắt đầu. Có một đánh giá nội bộ vào giữa năm 1930, trong đó kinescope hoạt động tốt (nhưng chỉ với độ phân giải 60 dòng), và máy phát vẫn là loại cơ khí. Một "bước đột phá" sẽ đến khi nhóm của Zworykin quyết định phát triển một loại máy phát tia cathode mới, một loại được mô tả trong các bằng sáng chế của Pháp và Anh năm 1928 của nhà phát minh người Hungary Kálmán Tihanyi mà công ty đã tiếp cận vào tháng 7 năm 1930, sau khi các bằng sáng chế của ông được công bố ở Anh và Pháp. Đây là một thiết kế kỳ lạ, trong đó chùm electron quét sẽ chiếu vào tế bào quang điện từ cùng phía nơi hình ảnh quang học được chiếu. Quan trọng hơn, đó là một hệ thống được đặc trưng bởi hoạt động dựa trên một nguyên tắc hoàn toàn mới, nguyên tắc tích lũy và lưu trữ điện tích trong toàn bộ thời gian giữa hai lần quét bằng chùm tia cathode.
2.3.2. Phát triển Iconoscope và Kinescope
Theo Albert Abramson, các thí nghiệm của Zworykin bắt đầu vào tháng 4 năm 1931, và sau khi đạt được các máy phát thử nghiệm đầy hứa hẹn đầu tiên, vào ngày 23 tháng 10 năm 1931, người ta quyết định rằng ống camera mới sẽ được đặt tên là iconoscope. Zworykin lần đầu tiên trình bày iconoscope của mình cho RCA vào năm 1932. Ông tiếp tục nghiên cứu về nó, và "iconoscope hình ảnh, được trình bày vào năm 1934, là kết quả của sự hợp tác giữa Zworykin và Telefunken, công ty được RCA cấp phép. ... Năm 1935, Reichspost bắt đầu các chương trình phát sóng công cộng sử dụng ống này và áp dụng hệ thống 180 dòng." Iconoscope đã được sử dụng thành công trong các camera tại Thế vận hội Mùa hè 1936 ở Berlin.

2.3.3. Các Phát triển Công nghệ Khác (Hồng ngoại, Kính hiển vi Điện tử, v.v.)
Ngoài các phát minh cốt lõi trong lĩnh vực truyền hình, Zworykin còn có những đóng góp đáng kể cho các công nghệ khác. Ông đã phát triển các ống kính ảnh hồng ngoại, cho phép nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc không có ánh sáng. Một phát minh quan trọng khác là kính hiển vi điện tử, một công cụ cách mạng hóa nghiên cứu khoa học bằng cách cho phép quan sát các vật thể ở độ phân giải cao hơn nhiều so với kính hiển vi quang học thông thường. Ông cũng được ghi nhận là đã phát minh ra một thiết bị nhìn đêm có khả năng khuếch đại ánh sáng từ mặt trăng hoặc các vì sao lên tới 60.000 lần, biến đêm thành ngày.
2.4. Bằng sáng chế, Cạnh tranh và Tranh cãi
Zworykin đã trải qua nhiều quá trình xin cấp bằng sáng chế phức tạp và các tranh chấp pháp lý quan trọng trong sự nghiệp của mình, đặc biệt là với Philo Farnsworth.
2.4.1. Tranh chấp Bằng sáng chế với Philo Farnsworth
RCA đã đệ đơn kiện chống lại nhà khoa học truyền hình đối thủ Philo Farnsworth, cho rằng bằng sáng chế năm 1923 của Zworykin có ưu tiên hơn thiết kế của Farnsworth, mặc dù RCA không thể đưa ra bằng chứng nào cho thấy Zworykin đã thực sự sản xuất một ống phát hoạt động trước năm 1931. Farnsworth đã thua hai vụ kiện liên quan đến Zworykin vào năm 1928, nhưng lần này ông đã thắng và Văn phòng Bằng sáng chế Hoa Kỳ đã đưa ra quyết định vào năm 1934 trao quyền ưu tiên phát minh bộ phân tích hình ảnh (image dissector) cho Farnsworth. RCA đã thua một vụ kháng cáo sau đó, nhưng tranh chấp pháp lý về nhiều vấn đề khác nhau vẫn tiếp tục trong vài năm, và cuối cùng Sarnoff đã đồng ý trả tiền bản quyền cho Farnsworth.
Zworykin đã nhận được bằng sáng chế vào năm 1928 cho phiên bản truyền màu của đơn xin cấp bằng sáng chế năm 1923 của mình. Ông cũng đã chia đơn xin ban đầu của mình vào năm 1931, nhận được bằng sáng chế vào năm 1935, trong khi một bằng sáng chế thứ hai cuối cùng đã được cấp vào năm 1938 bởi Tòa phúc thẩm trong một vụ kiện không liên quan đến Farnsworth, và bất chấp sự phản đối của Văn phòng Bằng sáng chế.
3. Cuộc sống Sau này và Nghỉ hưu
Zworykin đã kết hôn lần thứ hai vào năm 1951. Vợ ông là Katherine Polevitzky (1888-1985), một giáo sư vi khuẩn học người Nga tại Đại học Pennsylvania. Đây là cuộc hôn nhân thứ hai của cả hai. Buổi lễ được tổ chức tại Burlington, New Jersey.
Ông nghỉ hưu vào năm 1954.
Những lĩnh vực mới trong kỹ thuật y tế và kỹ thuật sinh học đã thu hút ông, và ông trở thành người sáng lập và chủ tịch đầu tiên của Liên đoàn Quốc tế về Kỹ thuật Y tế và Sinh học. Liên đoàn này tiếp tục vinh danh các kỹ sư nghiên cứu xuất sắc bằng Giải thưởng Zworykin, với phần thưởng là kinh phí đi lại để tham dự buổi trao giải tại một Đại hội Thế giới.
Trong một cuộc phỏng vấn năm 1974, Zworykin tuyên bố rằng ông hiếm khi xem truyền hình và coi nó là một "sự ngu ngốc". Ông còn nói rằng đóng góp lớn nhất của mình cho sự phát triển của truyền hình là việc phát minh ra công tắc tắt nguồn. Ông bày tỏ sự thất vọng về chất lượng chương trình truyền hình sau này, nói rằng ông sẽ không để cháu mình xem.
4. Đời sống Cá nhân
Zworykin kết hôn với Tatiana Vasilieva vào năm 1916 và họ có hai cô con gái. Cặp đôi này đã ly thân vào đầu những năm 1930. Sau đó, ông tái hôn với Katherine Polevitzky vào năm 1951.
5. Giải thưởng và Vinh danh
Trong suốt quá trình thăng tiến ổn định trong sự nghiệp, Zworykin vẫn tham gia vào nhiều phát triển quan trọng của RCA và nhận được một số danh hiệu cao quý, bao gồm, vào năm 1934, Giải thưởng Tưởng niệm Morris Liebmann từ Viện Kỹ sư Vô tuyến.

Năm 1941, ông được bầu vào Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Hoa Kỳ.
Ông được trao Huân chương Howard N. Potts từ Viện Franklin vào năm 1947.
Ông được bầu vào Hội Triết học Hoa Kỳ vào năm 1948.
Ông được bổ nhiệm làm phó chủ tịch danh dự của RCA vào năm 1954.
Năm 1966, Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia Hoa Kỳ, nơi ông là thành viên, đã trao tặng ông Huân chương Khoa học Quốc gia vì những đóng góp của ông cho các công cụ khoa học, kỹ thuật và truyền hình, cũng như vì sự thúc đẩy ứng dụng kỹ thuật vào y học.
Năm 1967, Zworykin nhận Giải thưởng Đĩa vàng của Viện Hàn lâm Thành tựu Hoa Kỳ.
Ông là chủ tịch sáng lập của Liên đoàn Quốc tế về Điện tử Y tế và Kỹ thuật Sinh học, người nhận Huân chương Faraday từ Vương quốc Anh (1965), và là thành viên của Đại sảnh Danh vọng Quốc gia Hoa Kỳ từ năm 1977.
Ông nhận Vòng danh dự Eduard Rhein đầu tiên từ Quỹ Eduard Rhein của Đức vào năm 1980.
Từ năm 1952 đến năm 1986, IEEE đã trao giải thưởng cho các kỹ sư xứng đáng mang tên Vladimir K. Zworykin. Gần đây hơn, Giải thưởng Zworykin đã được trao bởi Liên đoàn Quốc tế về Kỹ thuật Y tế và Sinh học.
6. Di sản và Tầm ảnh hưởng
Zworykin được vinh danh trong Đại sảnh Danh vọng Nhà phát minh New Jersey và Đại sảnh Danh vọng Nhà phát minh Quốc gia. Ngoài ra, Tektronix ở Beaverton, Oregon đã đặt tên một con đường trong khuôn viên của họ theo tên Zworykin.
Năm 1995, Nhà xuất bản Đại học Illinois đã xuất bản cuốn sách Zworykin, Pioneer of Television của Albert Abramson.
Năm 2010, Leonid Parfyonov đã sản xuất một bộ phim tài liệu "Zvorykin-Muromets" về Zworykin.
Zworykin được liệt kê trong Đại sảnh Danh vọng Nga-Mỹ của Quốc hội Người Mỹ gốc Nga, nơi dành riêng cho những người nhập cư Nga đã có những đóng góp xuất sắc cho khoa học hoặc văn hóa Mỹ.
Zworykin qua đời vào ngày 29 tháng 7 năm 1982, tại Princeton, New Jersey. Vợ ông, Katherine, qua đời vào ngày 18 tháng 2 năm 1985.