1. Sự nghiệp ban đầu
1.1. Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Valentin Stocker sinh ra tại Lucerne, Thụy Sĩ. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá trẻ của mình tại câu lạc bộ SC Kriens từ năm 1996 và thi đấu ở đó cho đến tháng 12 năm 2005.
Vào tháng 1 năm 2006, Stocker chuyển đến học viện trẻ của FC Basel. Trong nửa sau của mùa giải 2005-06, anh thi đấu cho đội U-18 của Basel dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Patrick Rahmen và trợ lý Marco Walker. Cùng với đội U-18, anh đã giành cả chức vô địch U-18 Thụy Sĩ và Cúp quốc gia U-19/U-18 trong mùa giải đó. Anh cũng thi đấu cho đội U-21 của Basel tại Swiss 1. Liga, giải đấu cao thứ ba trong hệ thống giải bóng đá Thụy Sĩ vào thời điểm đó. Một năm sau, trong mùa giải 2006-07, đội U-21 của Basel đã vô địch giải đấu của họ và trở thành nhà vô địch Thụy Sĩ ở cấp độ U-21. Đội đã bảo vệ thành công danh hiệu của mình trong mùa giải 2007-08, một lần nữa trở thành nhà vô địch U-21.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Valentin Stocker đã có một sự nghiệp câu lạc bộ nổi bật, chủ yếu gắn liền với FC Basel qua hai giai đoạn, cùng với một khoảng thời gian thi đấu cho Hertha BSC tại Đức.
2.1. FC Basel
Stocker đã trải qua phần lớn sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại FC Basel, nơi anh đã đạt được nhiều thành công đáng kể.
2.1.1. Giai đoạn trẻ và hợp đồng chuyên nghiệp
Trong mùa giải 2007-08 của Basel, huấn luyện viên trưởng Christian Gross đã triệu tập Stocker vào đội một. Stocker ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên vào sinh nhật lần thứ 18 của mình và chỉ vài tháng sau đó đã được gia hạn hợp đồng.
2.1.2. Ra mắt và các mùa giải đầu tiên
Anh ra mắt đội một trong trận bán kết Cúp Thụy Sĩ vào ngày 27 tháng 2 năm 2008, một trận đấu sân nhà tại St. Jakob-Park khi Basel thắng FC Thun 1-0. Một tuần sau, trong trận đấu sân khách với cùng đối thủ, Stocker có trận ra mắt giải vô địch quốc gia, khi Basel thắng 3-1 nhờ cú hat-trick của Eren Derdiyok. Stocker ghi bàn thắng đầu tiên tại giải vô địch quốc gia vào ngày 16 tháng 3 trong trận gặp FC Sion, nhưng bàn thắng này không thể ngăn cản thất bại 2-4 trên sân khách.
2.1.3. Thành tích quan trọng và danh hiệu "Cú đúp"
Vào ngày 6 tháng 4 năm 2008, Basel đã giành chiến thắng trong trận chung kết cúp. Vào ngày 10 tháng 5, trong trận đấu cuối cùng của mùa giải, Stocker đã ghi bàn mở tỷ số và kiến tạo bàn thắng thứ hai cho Marco Streller, giúp Basel giành chiến thắng 2-0 trước BSC Young Boys. Chiến thắng này đã đảm bảo chức vô địch giải đấu cho Basel, và do đó, đội đã giành được cú đúp quốc nội. Trong mùa giải đó, Stocker đã thi đấu 11 trận tại giải vô địch quốc gia và ghi được 3 bàn thắng.
Trong mùa giải 2008-09, Stocker trở thành cầu thủ thường xuyên của đội. Vào đầu mùa giải, anh là thành viên của đội Basel giành Uhrencup sau khi đánh bại Legia Warsaw 6-1 và hòa Borussia Dortmund 2-2. Stocker tiếp tục là một cầu thủ quan trọng trong mùa giải 2009-10, thi đấu 31 trận và ghi 12 bàn thắng tại giải vô địch quốc gia. Trong trận chung kết Cúp Thụy Sĩ, anh đã ghi hai bàn, bàn thắng đầu tiên và thứ năm của đội, giúp Basel giành chiến thắng 6-0 trước FC Lausanne-Sport. Vào ngày 16 tháng 5 năm 2010, ngày diễn ra trận đấu cuối cùng của mùa giải giải vô địch quốc gia, Basel và BSC Young Boys có cùng điểm số. Hai đội đối đầu nhau tại Sân vận động Wankdorf. Stocker đã ghi bàn mở tỷ số và kiến tạo bàn thắng thứ hai cho Scott Chipperfield, giúp Basel giành chiến thắng 2-0. Điều này đã đảm bảo chức vô địch và một cú đúp quốc nội khác cho câu lạc bộ.
Trong mùa giải 2010-11, Stocker đã thi đấu 26 trận tại giải vô địch quốc gia, ghi 7 bàn, và giành chức vô địch thứ ba cùng câu lạc bộ.
2.1.4. Kinh nghiệm thi đấu tại các giải đấu châu Âu
Basel tham dự UEFA Champions League 2008-09 từ vòng loại thứ hai và đã loại IFK Göteborg với tổng tỷ số 5-3. Ở vòng tiếp theo, họ đối đầu với Vitória S.C.. Trận lượt đi kết thúc với tỷ số hòa không bàn thắng, nhưng với chiến thắng 2-1 ở trận lượt về, Basel đã loại Vitória, trong đó Stocker ghi bàn thắng đầu tiên của mình tại đấu trường châu Âu. Basel tiến vào vòng bảng và đối đầu với FC Barcelona, Sporting CP và FC Shakhtar Donetsk, nhưng kết thúc vòng bảng ở vị trí cuối cùng, chỉ giành được một điểm sau trận hòa 1-1 tại Camp Nou. Stocker đã thi đấu trong 9 trong số 10 trận đấu này.
Basel tham dự UEFA Europa League 2009-10 từ vòng loại thứ hai. Basel tiến vào vòng bảng, nơi mặc dù thắng 3 trong 6 trận, họ vẫn kết thúc ở vị trí thứ ba và bị loại. Họ kém đội đầu bảng A.S. Roma 4 điểm và kém Fulham F.C. 1 điểm, đội mà họ đã thua 2-3 trong trận đấu cuối cùng của vòng bảng. Stocker đã thi đấu trong 9 trong số 12 trận đấu này.
Trong mùa giải 2011-12, anh trở lại đội vào ngày 3 tháng 12 năm 2011 trong chiến thắng sân nhà 1-0 trước FC Luzern. Anh được tung vào sân trong chiến thắng sân nhà 2-1 trước Manchester United F.C. tại vòng bảng UEFA Champions League 2011-12, giúp Basel giành quyền vào vòng loại trực tiếp và loại United khỏi giải đấu. Trong trận lượt đi vòng 16 đội UEFA Champions League 2011-12 vào ngày 22 tháng 2 năm 2012 gặp FC Bayern Munich, anh được tung vào sân và ghi bàn thắng quyết định.
Trong mùa giải 2012-13, Stocker có một dấu ấn khác trong sự nghiệp bóng đá của mình. Do chấn thương của Marco Streller và bệnh tật của Alexander Frei, cả hai đều không thể thi đấu trận UEFA Europa League 2012-13 vòng loại trực tiếp gặp FC Dnipro Dnipropetrovsk vào ngày 21 tháng 2 năm 2013. Do đó, Stocker lần đầu tiên được đề cử làm đội trưởng và anh đã dẫn dắt đội Basel đến trận hòa 1-1 trên sân khách, giúp họ giành quyền vào vòng 16 đội. Trong UEFA Europa League 2012-13, Basel đã tiến xa đến tận vòng bán kết, nơi họ đối đầu với nhà đương kim vô địch UEFA Champions League Chelsea F.C., nhưng bị loại sau khi thua tổng tỷ số 2-5.
Mùa giải 2013-14 của Basel rất thành công. Trong UEFA Champions League 2013-14, Basel đã lọt vào vòng bảng và kết thúc ở vị trí thứ ba. Do đó, họ đủ điều kiện tham dự vòng loại trực tiếp UEFA Europa League 2013-14 và đã tiến xa đến tận vòng tứ kết.
2.1.5. Chấn thương và trở lại thi đấu
Stocker bị chấn thương vào ngày 23 tháng 4 năm 2011 trong trận đấu với BSC Young Boys. Đây là trận đấu thứ 100 của anh tại Super League. Chấn thương này là một vết rách dây chằng chéo trước và anh đã được phẫu thuật hai ngày sau đó. Thời gian hồi phục của anh được ước tính là sáu đến bảy tháng.
Anh trở lại đội vào ngày 3 tháng 12 năm 2011 trong chiến thắng sân nhà 1-0 trước FC Luzern và cùng ngày, hợp đồng của anh đã được gia hạn đến cuối tháng 6 năm 2016.
2.1.6. Các mùa giải sau và màn trình diễn tại Champions League
Vào cuối mùa giải Super League 2011-12, Stocker đã giành chức vô địch giải đấu thứ tư cùng Basel, đây là chức vô địch thứ ba liên tiếp. Đây cũng là cú đúp thứ ba của anh vì Basel cũng đã giành Cúp Thụy Sĩ.
Vào cuối mùa giải Super League 2012-13, Stocker đã giành chức vô địch thứ năm (thứ tư liên tiếp) và giành huy chương bạc Cúp Thụy Sĩ với vị trí á quân.
Stocker đã giành chức vô địch giải đấu thứ sáu cùng Basel trong mùa giải Super League 2013-14. Họ cũng lọt vào chung kết Cúp Thụy Sĩ, nhưng bị FC Zürich đánh bại 2-0 sau hiệp phụ. Trong mùa giải 2013-14, Basel đã thi đấu tổng cộng 68 trận (36 trận Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ, 6 Cúp Thụy Sĩ, 6 Champions League, 10 Europa League và 10 trận giao hữu). Stocker đã có tổng cộng 55 lần ra sân, trong đó có 30 trận Giải vô địch quốc gia, 4 Cúp, 10 Champions League và 5 Europa League, cũng như 6 trận giao hữu. Anh đã ghi tổng cộng 19 bàn thắng và kiến tạo 14 lần trong các trận đấu này.
2.1.7. Sự nghiệp trở lại và chức vô địch Cúp
Vào ngày 10 tháng 1 năm 2018, FC Basel thông báo rằng Stocker sẽ trở lại câu lạc bộ, ký hợp đồng ba năm rưỡi có hiệu lực đến tháng 6 năm 2021.
Dưới thời huấn luyện viên Marcel Koller, Basel đã giành Cúp Thụy Sĩ trong mùa giải 2018-19. Ở vòng đầu tiên, Basel đánh bại FC Montlingen 3-0, ở vòng thứ hai là FC Echallens 7-2 và ở vòng 16 đội là FC Winterthur 1-0. Ở tứ kết, FC Sion bị đánh bại 4-2 sau hiệp phụ và ở bán kết, FC Zürich bị đánh bại 3-1. Tất cả các trận đấu này đều diễn ra trên sân khách. Trận chung kết được tổ chức vào ngày 19 tháng 5 năm 2019 tại Stade de Suisse Bern đối đầu với FC Thun. Tiền đạo Albian Ajeti ghi bàn thắng đầu tiên, Fabian Frei ghi bàn thứ hai cho Basel, sau đó Dejan Sorgić ghi bàn cho Thun, nhưng kết quả cuối cùng là 2-1 nghiêng về Basel. Stocker đã thi đấu 5 trận cúp và ghi 2 bàn, cả hai đều trong hiệp phụ của trận đấu với Sion.
Vào ngày 17 tháng 5 năm 2022, Basel thông báo rằng Stocker sẽ giải nghệ vào cuối mùa giải 2021-22 và sẽ ở lại câu lạc bộ với tư cách trợ lý giám đốc thể thao. Năm ngày sau, vào ngày 22 tháng 5, Stocker được tung vào sân để thi đấu 14 phút cuối cùng của trận đấu chuyên nghiệp cuối cùng của mình.
2.1.8. Thống kê tổng hợp tại FC Basel
Trong thời gian thi đấu cho câu lạc bộ, Stocker đã giành chức vô địch Thụy Sĩ sáu lần và Cúp Thụy Sĩ bốn lần. Từ năm 2007 đến 2014 và một lần nữa từ 2018 đến 2022, anh đã thi đấu tổng cộng 515 trận cho Basel, ghi tổng cộng 116 bàn thắng. Trong số đó, 286 trận là ở Giải bóng đá vô địch quốc gia Thụy Sĩ, 33 ở Cúp bóng đá Thụy Sĩ, 57 ở các giải đấu UEFA (Champions League, Europa League và Conference League) và 99 trận là các trận giao hữu. Anh đã ghi 74 bàn ở giải quốc nội, 9 bàn ở Cúp và 18 bàn ở các giải đấu châu Âu, 15 bàn còn lại được ghi trong các trận giao hữu. Về số lần ra sân trong các trận đấu chính thức, tổng cộng 416 trận, anh là một trong năm cầu thủ hàng đầu trong lịch sử câu lạc bộ, và về số bàn thắng ghi được - mặc dù không phải là một tiền đạo - anh đứng ở vị trí thứ 12 trong bảng xếp hạng lịch sử của FCB.
2.2. Hertha BSC
2.2.1. Chuyển nhượng và hoạt động
Vào ngày 18 tháng 5 năm 2014, Hertha BSC chính thức thông báo ký hợp đồng với Stocker. Stocker được cho là đã nhận hợp đồng bốn năm sau khi Hertha và FC Basel đồng ý mức phí chuyển nhượng khoảng 5.00 M EUR.
Trong thời gian ở Hertha BSC (2014-2018), anh đã thi đấu tổng cộng 77 trận và ghi được 9 bàn thắng trên mọi đấu trường. Anh cũng có 2 lần ra sân và ghi 1 bàn cho đội dự bị Hertha BSC II tại Regionalliga Nordost trong mùa giải 2014-15.
2.2.2. Thống kê tổng hợp tại Hertha BSC
Trong thời gian thi đấu cho Hertha BSC từ năm 2014 đến 2018, Valentin Stocker đã có tổng cộng 77 lần ra sân và ghi được 9 bàn thắng.
3. Sự nghiệp quốc tế
Valentin Stocker đã đại diện cho Thụy Sĩ ở nhiều cấp độ đội tuyển quốc gia, từ các đội trẻ đến đội tuyển quốc gia cấp cao.
3.1. Sự nghiệp đội tuyển trẻ
Stocker đã thi đấu cho các đội tuyển trẻ quốc gia ở nhiều cấp độ tuổi khác nhau, bao gồm U19 Thụy Sĩ và U21 Thụy Sĩ. Anh ra mắt đội tuyển U16 Thụy Sĩ vào ngày 25 tháng 4 năm 2005, được tung vào sân trong trận thua 0-2 trên sân khách trước U16 Scotland. Trong các năm 2008 và 2009, anh đã thi đấu 7 trận cho đội tuyển U21 Thụy Sĩ. Trận ra mắt U21 của anh là vào ngày 26 tháng 3 năm 2008 trong trận thua 1-2 trên sân khách trước U21 Bắc Macedonia tại vòng loại Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2009.
3.2. Ra mắt đội tuyển quốc gia và thi đấu
Anh ra mắt đội tuyển quốc gia Thụy Sĩ trong trận đấu đầu tiên của huấn luyện viên Ottmar Hitzfeld, vào ngày 20 tháng 8 năm 2008 đối đầu với Síp tại Stade de Genève. Anh đã ghi bàn mở tỷ số trong chiến thắng giao hữu 4-1.
Anh tiếp tục ghi hai bàn trong trận đấu với Wales vào ngày 12 tháng 10 năm 2010, trong khuôn khổ vòng loại UEFA Euro 2012. Anh cũng ghi bàn trong trận giao hữu hòa 1-1 với Hoa Kỳ vào ngày 31 tháng 3 năm 2015. Vào ngày 5 tháng 9 năm 2015, anh ghi bàn trong chiến thắng 3-2 trước Slovenia tại vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016. Bàn thắng quốc tế cuối cùng của anh là vào ngày 7 tháng 10 năm 2016, trong chiến thắng 3-2 trước Hungary tại vòng loại World Cup 2018.
3.2.1. Tham dự FIFA World Cup 2014
Stocker được triệu tập vào đội hình Thụy Sĩ tham dự FIFA World Cup 2014. Anh có một lần ra sân, đá chính trong trận mở màn gặp Ecuador trước khi bị thay ra ở hiệp một.
4. Thống kê
4.1. Thống kê số lần ra sân và ghi bàn theo câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Basel | 2007-08 | Swiss Super League | 11 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 3 |
2008-09 | Swiss Super League | 32 | 5 | 0 | 0 | 9 | 1 | 41 | 6 | |
2009-10 | Swiss Super League | 31 | 12 | 1 | 2 | 9 | 0 | 41 | 14 | |
2010-11 | Swiss Super League | 26 | 7 | 0 | 0 | 10 | 3 | 36 | 10 | |
2011-12 | Swiss Super League | 15 | 4 | 2 | 0 | 3 | 1 | 20 | 5 | |
2012-13 | Swiss Super League | 31 | 6 | 2 | 1 | 17 | 3 | 50 | 10 | |
2013-14 | Swiss Super League | 30 | 13 | 2 | 0 | 15 | 3 | 47 | 16 | |
Tổng cộng (giai đoạn 1) | 176 | 50 | 7 | 3 | 63 | 11 | 246 | 64 | ||
Hertha BSC II | 2014-15 | Regionalliga Nordost | 2 | 1 | - | - | 2 | 1 | ||
Hertha BSC | 2014-15 | Bundesliga | 26 | 3 | 2 | 0 | - | 28 | 3 | |
2015-16 | Bundesliga | 22 | 1 | 2 | 0 | - | 24 | 1 | ||
2016-17 | Bundesliga | 17 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 20 | 5 | |
2017-18 | Bundesliga | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | |
Tổng cộng | 68 | 8 | 6 | 1 | 3 | 0 | 77 | 9 | ||
Basel | 2017-18 | Swiss Super League | 14 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 17 | 2 |
2018-19 | Swiss Super League | 17 | 2 | 5 | 2 | 4 | 0 | 26 | 4 | |
2019-20 | Swiss Super League | 29 | 8 | 5 | 3 | 14 | 2 | 48 | 13 | |
2020-21 | Swiss Super League | 8 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | 4 | |
2021-22 | Swiss Super League | 20 | 0 | 2 | 0 | 7 | 0 | 29 | 0 | |
Tổng cộng (giai đoạn 2) | 88 | 15 | 13 | 5 | 30 | 3 | 131 | 23 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 334 | 74 | 26 | 9 | 96 | 14 | 456 | 97 |
4.2. Thống kê bàn thắng tại các trận đấu quốc tế
Điểm số và kết quả liệt kê tổng số bàn thắng của Thụy Sĩ trước, cột điểm số cho biết điểm số sau mỗi bàn thắng của Stocker.
Số. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Điểm số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 tháng 8 năm 2008 | Stade de Genève, Geneva, Thụy Sĩ | Síp | 1-0 | 4-1 | Giao hữu |
2 | 12 tháng 10 năm 2010 | St. Jakob-Park, Basel, Thụy Sĩ | Wales | 1-0 | 4-1 | Vòng loại UEFA Euro 2012 |
3 | 4-1 | |||||
4 | 31 tháng 3 năm 2015 | Letzigrund, Zürich, Thụy Sĩ | Hoa Kỳ | 1-1 | 1-1 | Giao hữu |
5 | 5 tháng 9 năm 2015 | St. Jakob-Park, Basel, Thụy Sĩ | Slovenia | 2-2 | 3-2 | Vòng loại UEFA Euro 2016 |
6 | 7 tháng 10 năm 2016 | Groupama Arena, Budapest, Hungary | Hungary | 3-2 | 3-2 | Vòng loại World Cup 2018 |
5. Danh hiệu và giải thưởng
5.1. Danh hiệu tập thể
; Basel trẻ
- Vô địch U-18 Thụy Sĩ: 2005-06
- Cúp U-19/U-18 Thụy Sĩ: 2005-06
- Vô địch U-21 Thụy Sĩ: 2006-07, 2007-08
; Basel
- Swiss Super League (6): 2007-08, 2009-10, 2010-11, 2011-12, 2012-13, 2013-14
- Swiss Cup (4): 2007-08, 2009-10, 2011-12, 2018-19
- Á quân Cúp Thụy Sĩ (2): 2012-13, 2013-14
- Uhrencup (2): 2008, 2013
5.2. Giải thưởng cá nhân
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm của Thụy Sĩ: 2008-09
- Đội hình tiêu biểu Swiss Super League của năm: 2013