1. Xuất thân và Bối cảnh
Kim Xuân Thu sinh năm 603. Ông là nhân vật trung tâm trong chính trường Tân La, đặc biệt trong các vấn đề ngoại giao, dưới hai triều đại của Thiện Đức Nữ Vương và Chân Đức Nữ Vương.
1.1. Gia tộc và Huyết thống
Cha của Kim Xuân Thu là Kim Long Thụ (김용수Kim YongsuKorean, còn được gọi là Kim Long Xuân, 김용춘Kim YongchunKorean), một vị Y Xán (이찬IchanKorean, quan chức cấp 2 của Tân La) và là con trai của Chân Trí Vương (vua thứ 25 của Tân La). Mẹ ông là Thiên Minh Công chúa (천명공주Cheonmyeong GongjuKorean), con gái thứ hai của Chân Bình Vương (vua thứ 26 của Tân La). Ông nội của Kim Xuân Thu là Chân Trí Vương và bà nội là Chí Độ phu nhân họ Phác. Ông ngoại là Chân Bình Vương và bà ngoại là Ma Gia phu nhân.
Mặc dù cả cha và mẹ ông đều thuộc dòng dõi hoàng gia (cha là con của vua, mẹ là con của vua), và theo hệ thống đẳng cấp Cốt phẩm chế của Tân La, ông thuộc hàng "thánh cốt" (성골seonggolKorean), tức dòng dõi quý tộc cao nhất có thể kế vị ngai vàng. Tuy nhiên, sau khi Chân Trí Vương bị phế truất chỉ sau 4 năm trị vì, toàn bộ dòng dõi của ông, bao gồm cả Kim Long Thụ, bị coi là không đủ tư cách để cai trị. Để tồn tại, Kim Long Thụ đã chấp nhận trở thành một "chân cốt" (진골jingolKorean), cấp bậc ngay dưới "thánh cốt", điều này loại bỏ quyền kế vị ngai vàng của ông và con trai Kim Xuân Thu.
Sau khi dì của Kim Xuân Thu là Thiện Đức Nữ Vương qua đời, Kim Xuân Thu đã không được chọn làm người kế vị mà thay vào đó là Chân Đức Nữ Vương, người được xác nhận là "thánh cốt" cuối cùng. Khi Chân Đức Nữ Vương qua đời, dòng "thánh cốt" đã tuyệt diệt. Vì vậy, một người có huyết thống hoàng gia thuộc cấp bậc "chân cốt" phải kế vị ngai vàng. Al Xuyên (알천AlcheonKorean), người lúc đó giữ chức Thượng Đại Đẳng (상대등SangdaedeungKorean, chức vụ cao nhất trong chính phủ Tân La), ban đầu được xem là ứng cử viên sáng giá. Cha của Al Xuyên là một "thánh cốt" đã kết hôn với một phụ nữ "chân cốt" để con trai mình không phải là "thánh cốt" và tránh khỏi cuộc chiến tranh giành ngai vàng. Tuy nhiên, Kim Dữu Tín (김유신Kim Yu-sinKorean) đã ủng hộ Kim Xuân Thu, và Al Xuyên cuối cùng đã từ chối ngai vàng, ủng hộ yêu sách của Kim Xuân Thu. Kết quả là, Kim Xuân Thu đã kế vị ngai vàng với tư cách là Vũ Liệt Vương.
1.2. Giáo dục và Hoạt động ban đầu
Kim Xuân Thu được miêu tả là người có dung mạo khôi ngô, tài trí hơn người, và ngay từ nhỏ đã có chí lớn trị vì thiên hạ. Trong suốt thời kỳ trị vì của Thiện Đức Nữ Vương và Chân Đức Nữ Vương, ông đóng vai trò quan trọng trong các vấn đề quốc gia, đặc biệt là ngoại giao. Ông đã đạt đến cấp bậc Y Xán (이찬IchanKorean) và Đại A Xán (대아찬Dae-achanKorean).
Năm 642, tướng quân Doãn Trung của Bách Tế đã tấn công và chiếm được Đại Gia Thành (대야성DaeyaseongKorean, nay thuộc Hợp Xuyên, Gyeongsang Nam), nơi con gái của Kim Xuân Thu là Cổ Đà Chiếu Công chúa và con rể là Kim Phẩm Thạch đang sinh sống. Cả hai đều bị giết. Tin tức này đã khiến Kim Xuân Thu vô cùng đau khổ, ông dựa vào cột cả ngày mà không hề hay biết người qua lại. Từ đó, ông thề sẽ tiêu diệt Bách Tế để trả thù.
Để tìm kiếm viện binh, Kim Xuân Thu đã đề nghị nhà vua cử ông làm sứ giả đến Cao Câu Ly. Tại đây, ông gặp Bảo Tạng Vương và quyền thần Uyên Cái Tô Văn. Tuy nhiên, Uyên Cái Tô Văn đã yêu cầu Tân La trả lại vùng đất phía bắc Trúc Lĩnh (죽령JuknyeongKorean) mà Tân La đã chiếm được dưới thời Chân Hưng Vương như một điều kiện để gửi quân. Kim Xuân Thu bị giam giữ và chỉ được thả sau khi viết một bức thư giả mạo hứa sẽ trả lại đất, nhờ sự giúp đỡ của Kim Dữu Tín và một vị quan Cao Câu Ly tên là Tiên Đạo Hải.
Năm 646, theo ghi chép của Nhật Bản Thư Kỷ, Kim Xuân Thu đã đến Nhật Bản với tư cách là sứ giả. Tại đây, ông bị buộc phải bãi bỏ việc triều cống cho Nhậm Na và bị giữ lại làm con tin trong một thời gian. Ông trở về Tân La vào năm 647 cùng với Cao Hướng Huyền Lý.
Năm 648, Kim Xuân Thu cùng con trai là Kim Văn Vương đã đích thân đến nhà Đường. Ông được Đường Thái Tông tiếp đón nồng hậu, được ban chức "Đặc tiến" (特進TejinChinese, quan chức chính nhị phẩm) và tham quan Quốc Tử Giám. Tại đây, ông đã cầu xin Đường Thái Tông cho phép Tân La thay đổi trang phục theo phong cách Trung Hoa và xin viện binh để tiêu diệt Bách Tế. Đường Thái Tông đã đồng ý. Sau đó, Kim Xuân Thu để con trai Kim Văn Vương ở lại Đường làm con tin và trở về Tân La. Trên đường về, ông suýt bị quân tuần tra Cao Câu Ly bắt giữ trên biển Tây, nhưng đã thoát được nhờ sự hy sinh của Ôn Quân Giải.
Từ năm 649, Tân La bắt đầu thay đổi quan phục theo phong cách nhà Đường. Năm 650, Chân Đức Nữ Vương đã đích thân viết bài "Ngũ ngôn Thái Bình Tụng" ca ngợi nghiệp lớn của nhà Đường, thêu lên gấm và gửi sang. Tân La cũng bãi bỏ niên hiệu riêng và bắt đầu sử dụng niên hiệu Vĩnh Huy của nhà Đường, đẩy mạnh chính sách thân Đường. Năm 651, Tân La lần đầu tiên tổ chức lễ "Hạ Chính" (chúc mừng năm mới) theo nghi thức Trung Quốc tại Triều Nguyên Điện. Phẩm Chủ (cơ quan quản lý tài chính) được cải tổ thành Chấp Sự Bộ (cơ quan mật vụ hoàng gia), và Kim Nhân Vấn (김인문Kim InmunKorean) lại được cử sang Đường làm con tin.
2. Hôn nhân và Quan hệ gia đình
Kim Dữu Tín có hai người em gái: Bảo Hi (보희BoheeKorean) và Văn Hi (문희MunheeKorean). Bảo Hi là một cô gái nhút nhát, dịu dàng, trong khi Văn Hi cao ráo và hoạt bát. Kim Dữu Tín luôn mong muốn một trong hai em gái mình sẽ kết hôn với Kim Xuân Thu.
Một ngày nọ, Kim Xuân Thu đến nhà Kim Dữu Tín để chơi Đá cầu (격구gyeokguKorean, một môn thể thao tương tự polo truyền thống của Triều Tiên). Trong lúc chơi, Kim Dữu Tín cố ý xé một chiếc tua trên áo choàng của Kim Xuân Thu. Kim Dữu Tín đề nghị một trong các em gái mình sẽ khâu lại. Ông sai Bảo Hi đến, nhưng cô quá lo lắng khi gặp người lạ và lịch sự từ chối, nói rằng "cô không thể làm một việc nhỏ như vậy cho một người quý giá như thế". Văn Hi liền bước ra và đề nghị khâu thay. Khi gặp gỡ, Kim Xuân Thu và Văn Hi đã phải lòng nhau. Kim Xuân Thu bắt đầu đến thăm Văn Hi thường xuyên hơn, nhưng Kim Dữu Tín giả vờ không hay biết về mối quan hệ của họ. Cuối cùng, Văn Hi mang thai, nhưng Kim Xuân Thu quyết định giữ bí mật vì sợ gây rắc rối do ông đã có vợ. Khi Kim Dữu Tín biết chuyện, ông đã mắng em gái mình rất nặng lời, sau đó ra lệnh cho người hầu lan truyền tin đồn về việc em gái mình mang thai ngoài giá thú và ông có thể sẽ giết cô vì điều đó, nhằm gây áp lực buộc Kim Xuân Thu phải cưới em gái mình.
Không lâu sau đó, Thiện Đức Nữ Vương quyết định đi dạo cùng các quan chức của mình trên Núi Nam Sơn (남산NamsanKorean) ở Gyeongju. Khi nghe tin này, Kim Dữu Tín đã chất một đống củi khô và cành cây trong vườn ngoài nhà mình và đốt lửa để Nữ Vương nhìn thấy. Trên núi cao, Nữ Vương nhận thấy khói đen bốc lên từ khu vực nhà Kim Dữu Tín và hỏi những người đi cùng xem họ có biết lý do không. Không ai dám trả lời, chỉ nhìn nhau bối rối. Khi Nữ Vương nhấn mạnh vấn đề, cuối cùng bà được biết về tin đồn Văn Hi mang thai ngoài giá thú và việc Kim Dữu Tín có thể thiêu chết cô. Bà kinh ngạc với những gì họ nói và tự hỏi "Ai có thể là cha, để khiến Kim Dữu Tín hành động như vậy". Bà sau đó nhận thấy vẻ mặt lo lắng của Kim Xuân Thu và hỏi liệu ông có biết gì về chuyện đó không. Sau khi sự thật được tiết lộ, Nữ Vương ra lệnh cho ông đi cứu mạng Văn Hi bằng cách cho phép ông cưới cô làm vợ thứ hai, để trở thành vợ hợp pháp của ông khi người vợ đầu tiên qua đời.
Văn Hi chính thức trở thành vợ của Kim Xuân Thu sau khi vợ đầu của ông (Bảo Lương) qua đời khi sinh người con thứ hai. Văn Hi trở thành Vương hậu của ông sau khi ông lên ngôi vua thứ 29 của Tân La vào năm 654. Con trai của họ sau này trở thành Văn Vũ Vương, người đã hoàn thành công cuộc thống nhất Tam Quốc Triều Tiên, 29 năm sau cái chết của Thiện Đức Nữ Vương. Kim Dữu Tín trở thành người quyền lực nhất trong triều đình dưới thời Vũ Liệt Vương và cuối cùng trở thành Thượng Đại Đẳng sáu năm sau đó. Em gái của Kim Dữu Tín là Bảo Hi cũng trở thành một trong những phi tần của Vũ Liệt Vương.
Cuộc hôn nhân này mang tính chất chính trị sâu sắc, được thúc đẩy bởi Kim Dữu Tín và sự đồng thuận của Kim Xuân Thu. Thông qua đó, một liên minh chính trị và quân sự đã được hình thành giữa dòng dõi Chân Trí Vương (Kim Long Xuân, Kim Xuân Thu) và dòng dõi Kim Quan Già Da (Kim Thư Huyền, Kim Dữu Tín). Dòng dõi Chân Trí Vương cần khả năng quân sự của Kim Dữu Tín, trong khi dòng dõi Kim Quan Già Da cần vị thế chính trị của Kim Xuân Thu. Sự liên kết này đã tạo thành một thế lực mới trong giới quý tộc "chân cốt" của hoàng gia Tân La thời Trung Cổ, đối trọng với sự kiểm soát và phản đối từ các nhóm quý tộc "thánh cốt" truyền thống.
Các phi tần và con cái của Thái Tông Vũ Liệt Vương bao gồm:
- Vương hậu Văn Minh (문명왕후Munmyeong WanghuKorean) họ Kim, tên Văn Hi (문희MunheeKorean), em gái của Kim Dữu Tín.
- Con trai: Văn Vũ Vương (문무왕Munmu WangKorean, 626-681), vua thứ 30 của Tân La.
- Con trai: Kim Nhân Vấn (김인문Kim InmunKorean, 629-694).
- Con trai: Kim Văn Vương (김문왕Kim MunwangKorean, 629-665).
- Con trai: Kim Lão Thả (김노차Kim NochaKorean).
- Con trai: Kim Nhân Thái (김인태Kim IntaeKorean).
- Con trai: Kim Trí Kính (김지경Kim JigyeongKorean).
- Con trai: Kim Khải Nguyên (김개원Kim GaewonKorean).
- Con gái: Trí Chiếu phu nhân (지소부인Jiso BuinKorean), kết hôn với chú mình là Kim Dữu Tín khi ông 60 tuổi.
- Phi tần Bảo Hi (김보희Kim BohuiKorean), tên hiệu Vĩnh Xương phu nhân (영창부인Yeongchang BuinKorean), chị gái của Văn Minh Vương hậu và Kim Dữu Tín.
- Con trai: Kim Giai Tri Văn (김개지문Kim GaejimunKorean).
- Con trai: Kim Xa Đắc (김차득Kim ChadeukKorean).
- Con trai: Kim Mã Đắc (김마득Kim MadeokKorean).
- Con gái: Yêu Thạch Công chúa (요석공주Yoseok GongjuKorean), mẹ của học giả Tiết Tổng.
- Công chúa Bảo La (보라궁주Bora GungjuKorean) họ Tiết, vợ đầu tiên của ông. Bà là con gái của Bảo Tông Điện Quân và Lương Minh Công chúa (con gái của Chân Bình Vương), tức là em họ của Kim Xuân Thu. Bà qua đời sau khi sinh con thứ hai.
- Con gái: Cổ Đà Chiếu Công chúa (고타소공주Gotaso GongjuKorean, 627-642).
- Con trai: Kim Văn Chủ (김문주Kim MunjuKorean).
- Các phi tần không rõ danh tính:
- Con trai: Kim Nhân Thái (김인태Kim IntaeKorean).
- Con trai: Kim Giai Tri Văn (김개지문Kim GaejimunKorean).
- Con trai: Kim Mã Đắc (김마득Kim MadeokKorean).
- Con trai: Kim Văn Vương (김문왕Kim MunwangKorean).
- Con trai: Kim Lão Thả (김노차Kim NochaKorean).
- Con trai: Kim Trí Kính (김지경Kim JigyeongKorean).
- Con trai: Kim Khải Nguyên (김개원Kim GaewonKorean).
3. Hoạt động ngoại giao và Quan hệ đối ngoại
Vua Thái Tông Vũ Liệt có mối quan hệ thân thiết với Đường Cao Tông ngay cả trước khi Cao Tông lên ngôi hoàng đế. Vua Vũ Liệt đã ủng hộ Cao Tông rất nhiều, và Cao Tông cũng đáp lại sự ủng hộ đó cho Vũ Liệt Vương.
Ông liên tục cầu xin nhà Đường viện trợ để tiêu diệt Bách Tế. Cuối cùng, nhà Đường đã đồng ý vào năm 660, gửi 130.000 quân dưới sự chỉ huy của tướng Tô Định Phương.
Trong các hoạt động ngoại giao ban đầu của mình, Kim Xuân Thu đã từng đến Cao Câu Ly để cầu viện sau khi Đại Gia Thành thất thủ. Tuy nhiên, Uyên Cái Tô Văn đã yêu cầu Tân La trả lại vùng đất phía bắc Trúc Lĩnh như một điều kiện, và thậm chí còn giam giữ ông. Kim Xuân Thu chỉ được thả sau khi hứa hẹn sai sự thật và nhờ sự can thiệp của Kim Dữu Tín.
Theo Nhật Bản Thư Kỷ, Kim Xuân Thu cũng đã đến Nhật Bản vào năm 647. Tại đây, ông bị buộc phải bãi bỏ việc triều cống cho Nhậm Na và bị giữ lại làm con tin.
Năm 648, chuyến đi của Kim Xuân Thu đến nhà Đường đã thành công rực rỡ. Ông được Đường Thái Tông tiếp đón nồng hậu, được ban chức "Đặc tiến" và nhận được sự đồng ý viện binh chống Bách Tế. Để thể hiện sự thần phục, ông đã để con trai Kim Văn Vương ở lại Đường làm con tin. Từ năm 650, Tân La đã bãi bỏ niên hiệu riêng và bắt đầu sử dụng niên hiệu của nhà Đường. Những động thái này đã củng cố liên minh Đường-Tân La, một yếu tố then chốt cho công cuộc thống nhất Tam Quốc.
4. Triều đại và Chính sách
Sau khi Chân Đức Nữ Vương qua đời vào tháng 3 năm 654, các thế lực "chân cốt" đã đề nghị Thượng Đại Đẳng Al Xuyên lên nhiếp chính, nhưng Al Xuyên đã từ chối và khuyên Kim Xuân Thu lên ngôi. Kim Xuân Thu đã từ chối nhiều lần, nhưng cuối cùng chấp nhận sự tiến cử của quốc dân và lên ngôi vua. Theo Tam Quốc Sử Ký, từ Phác Hách Cư Thế đến Chân Đức Nữ Vương là 28 vị vua thuộc dòng "thánh cốt", còn từ Vũ Liệt Vương đến Kính Thuận Vương cuối cùng là các vị vua thuộc dòng "chân cốt". Thời kỳ 8 vị vua từ Vũ Liệt Vương đến Huệ Cung Vương được phân loại là thời kỳ Trung Đại của Tân La.
Ngay sau khi lên ngôi, Vũ Liệt Vương đã truy phong cha mình là Kim Long Xuân làm Văn Hưng Vương (문흥왕Munheung WangKorean) và mẹ là Thiên Minh Công chúa làm Văn Trinh Thái hậu (문정태후Munjeong TaehuKorean) để củng cố tính chính danh của vương quyền. Vào tháng 5 năm 654, ông ra lệnh cho Lý Phương Bộ Lệnh (이방부령Ibangbu-ryeongKorean) Lương Thủ và những người khác soạn thảo hơn 60 điều luật của Lý Phương Bộ Cách (이방부격Ibangbu-gyeokKorean), đặt nền móng cho hệ thống pháp luật theo phong cách nhà Đường ở Tân La.
Vào năm thứ 2 trị vì (655), ông lập con trai cả Pháp Mẫn (sau này là Văn Vũ Vương) do Văn Hi sinh ra làm Thái tử, và ban quan tước cho các hoàng tử khác cũng do Văn Hi sinh ra. Ông cũng gả con gái Trí Chiếu Công chúa cho Đại Giác Can (대각간DaegakganKorean) Kim Dữu Tín, tạo nên một mối quan hệ hôn nhân chồng chéo.
Vũ Liệt Vương đã phái sứ giả đến nhà Đường để thông báo về việc lên ngôi. Ngay trong năm lên ngôi, ông đã được Đường Cao Tông sắc phong làm Khai Phủ Nghi Đồng Tam Tư (開府儀同三司Kaifu Yitong SansiChinese) và Tân La Vương. Năm 655, ông lại phái sứ giả đến Đường, báo cáo việc Cao Câu Ly, Bách Tế và Mạt Hạt đã chiếm 33 thành ở biên giới phía bắc Tân La, và cầu xin viện trợ. Đáp lại, vào tháng 3, nhà Đường đã cử Doanh Châu Đô Đốc Trình Danh Chấn và Tả Hữu Vệ Trung Lang Tướng Tô Định Phương tấn công Cao Câu Ly.
Năm 656, ông truy tôn sáu trưởng làng Tư Lô (사로SaroKorean, những người sáng lập Tân La) làm vua. Ông cũng bổ nhiệm Kim Nhân Vấn (người đã trở về từ Đường) làm Quân Chủ (군주GunjuKorean), và vào tháng 7, lại cử Kim Văn Vương đến Đường để triều cống. Sau khi trở về, vào tháng 1 năm 658, Kim Văn Vương được cha bổ nhiệm làm Trung Thị (중시JungsiKorean) của Chấp Sự Bộ. Đến tháng 4 năm 659, Kim Nhân Vấn lại được cử đến Đường làm sứ giả để cầu viện quân sự nhằm tấn công Bách Tế. Bằng cách xây dựng một nội các tập trung vào các thành viên trong gia tộc, Vũ Liệt Vương đã ổn định vương quyền.
Đối với Kim Dữu Tín, người đã đóng góp tuyệt đối vào việc ông lên ngôi, Vũ Liệt Vương đã bổ nhiệm ông làm Thượng Đại Đẳng vào tháng 1 năm 660. Điều này đã tạo cơ hội để vương quyền trở nên chuyên chế hơn. Trước khi Vũ Liệt Vương lên ngôi, Thượng Đại Đẳng là đại diện của Hòa Bạch Hội Nghị (화백 회의Hwabaek HoeuiKorean, hội đồng quý tộc), có vai trò kiềm chế vương quyền hoặc là ứng cử viên cạnh tranh ngai vàng. Tuy nhiên, sau Vũ Liệt Vương, Thượng Đại Đẳng được nhà vua bổ nhiệm, khiến Hòa Bạch Hội Nghị nằm dưới quyền vương quyền cho đến thời Huệ Cung Vương. Dựa trên vương quyền này, Vũ Liệt Vương đã tham gia vào các cuộc chiến tranh quy mô lớn chống lại Cao Câu Ly và Bách Tế.
5. Tham gia Chiến tranh Thống nhất Tam Quốc
Vào tháng 3 năm 660, đáp lại lời thỉnh cầu của Tân La, nhà Đường đã phái 130.000 quân thủy bộ dưới sự chỉ huy của Tả Vũ Vệ Đại Tướng Quân, Thần Khâu Đạo Hành Quân Đại Tổng Quản Tô Định Phương và Tả Hiệu Vệ Tướng Quân Ngu Bá Anh. Kim Nhân Vấn, người được cử đi cầu viện, trở về với tư cách Phó Đại Tổng Quản của Thần Khâu Đạo Hành Quân do Tô Định Phương chỉ huy. Vũ Liệt Vương cũng được ban thêm chức Hữu Di Đạo Hành Quân Tổng Quản.
Vào ngày 26 tháng 5, Vũ Liệt Vương cùng các đại tướng quân Kim Dữu Tín, Kim Trân Châu và Kim Thiên Tồn, dẫn 50.000 quân từ Tân La khởi hành. Đến ngày 18 tháng 6, họ đến Nam Xuyên Đình. Ngày 21, Thái tử Kim Pháp Mẫn được cử đi cùng 100 chiến thuyền để đón Tô Định Phương tại Đức Vật Đảo, và hai bên hẹn sẽ hội quân trước Tứ Tỉ Thành (사비성Sabi-seongKorean, kinh đô Bách Tế) vào ngày 10 tháng 7. Quân đội Tân La gồm 50.000 người do Thái tử Kim Pháp Mẫn, Đại Tướng Quân Kim Dữu Tín, tướng quân Kim Phẩm Nhật và Kim Khâm Xuân chỉ huy, tấn công Bách Tế, trong khi nhà vua ở lại Kim Đột Thành.
Vào ngày 9 tháng 7, quân Tân La do Kim Dữu Tín chỉ huy đã đánh bại quân Bách Tế trong Trận Hwangsanbeol (황산벌 전투Hwangsanbeol JeontuKorean). Cùng lúc đó, quân Đường cũng vượt qua sự kháng cự của quân Bách Tế và đổ bộ lên Kì Phạt Phổ (기벌포GibolpoKorean). Đến ngày 13 tháng 7, Tứ Tỉ Thành thất thủ. Ngày 18 tháng 7, Nghĩa Từ Vương (의자왕Uija WangKorean) của Bách Tế, người đã chạy trốn đến Hùng Tân Thành, cũng đầu hàng, đánh dấu sự diệt vong của Bách Tế.
Khi Tứ Tỉ Thành thất thủ, Kim Pháp Mẫn đã bắt Phù Dư Long (부여융Buyeo YungKorean), con trai của Nghĩa Từ Vương, quỳ gối trước ngựa mình và nhổ nước bọt vào mặt anh ta, mắng rằng: "Ngày xưa, cha ngươi đã giết oan em gái ta và chôn trong ngục, vì chuyện đó mà ta đã đau lòng và nhức óc suốt 20 năm. Hôm nay, mạng sống của ngươi nằm trong tay ta!".
Sau khi nghe tin Nghĩa Từ Vương đầu hàng, vào ngày 29 tháng 7, Vũ Liệt Vương từ Kim Đột Thành đến Sở Phu Lý Thành (Sabi) và cử Đệ Giám Thiên Phúc đến Đường để báo tin chiến thắng. Vào ngày 2 tháng 8, ông đã bắt và xử tử Mão Thước và Kiềm Nhật, những kẻ đã nội ứng cho Bách Tế khi Đại Gia Thành thất thủ. Ông cũng tổ chức yến tiệc để an ủi các tướng sĩ Tân La. Trong buổi tiệc này, ông đã bắt Nghĩa Từ Vương và con trai Phù Dư Long ngồi dưới sàn và đôi khi bắt Nghĩa Từ Vương rót rượu, khiến các quan lại Bách Tế không ai cầm được nước mắt.
Sau khi Bách Tế bị tiêu diệt, vào ngày 3 tháng 9, chỉ huy quân Đường Tô Định Phương để lại 10.000 quân do Lang Tướng Lưu Nhân Nguyện chỉ huy để bảo vệ Tứ Tỉ Thành, còn ông mang theo Nghĩa Từ Vương cùng các thành viên hoàng tộc Bách Tế, các quan lại cấp cao và 12.000 dân Bách Tế về Đường. Các nhân vật Tân La đi cùng Tô Định Phương bao gồm Kim Nhân Vấn, Xá Xán Kim Nho Đôn và Đại Na Mã Trung Trí. Hoàng tử Kim Nhân Thái cùng Xá Xán Nhật Nguyên và Cấp Xán Cát Na dẫn 7.000 quân Tân La hỗ trợ Lưu Nhân Nguyện phòng thủ Tứ Tỉ Thành.
Nhà Đường đã thiết lập 5 đô đốc phủ trên lãnh thổ Bách Tế, bao gồm cả Hùng Tân Đô Đốc Phủ. Vương Văn Độ, người được cử làm Hùng Tân Đô Đốc, đã gặp Vũ Liệt Vương tại Tam Niên Sơn Thành vào ngày 28 tháng 9 để trao chiếu thư của Đường Cao Tông. Tuy nhiên, Vương Văn Độ đã đột ngột qua đời trong quá trình trao lễ vật, và một người khác đã hoàn thành công việc thay ông.
Sau khi Nghĩa Từ Vương đầu hàng, các lực lượng phục hưng Bách Tế đã nổi dậy và chiến đấu chống lại quân đội Tân La và Đường. Vào ngày 1 tháng 11, Cao Câu Ly cũng tấn công Thất Trọng Thành (nay là Paju, Gyeonggi ), khiến Quân Chủ Tất Phu tử trận. Vũ Liệt Vương đã phát động cuộc tấn công chống lại quân phục hưng Bách Tế. Vào ngày 9 tháng 10, ông cùng Thái tử Pháp Mẫn dẫn quân đánh thành Di Lễ, chiếm được vào ngày 18 và buộc 20 thành lân cận của Bách Tế phải đầu hàng. Ngày 30, ông tấn công quân phục hưng Bách Tế ở sườn núi phía nam Tứ Tỉ Thành, chém được 1.500 đầu. Ngày 5 tháng 11, ông vượt Kê Thán và tấn công Vương Hưng Tự Sầm Thành, chiếm được vào ngày thứ 7 và chém được 700 đầu. Vào ngày 22, ông trở về Tân La và tiến hành luận công ban thưởng. Ông thậm chí còn ban chức Tổng Quản và cấp bậc Nhất Cát Xán (일길찬IlgilchanKorean) cho các Tả Bình (좌평JwapyeongKorean) Trung Thường và Thường Anh của Bách Tế, những người bị bắt làm tù binh hoặc đầu hàng, cho thấy chính sách khoan dung đối với các quan lại Bách Tế.
Sau khi tiêu diệt Bách Tế, Vũ Liệt Vương đã bãi bỏ quân đồn trú biên giới. Ông cũng di chuyển và thiết lập Áp Đốc Châu (압독주ApdokjuKorean) và bổ nhiệm Đô Đốc.
6. Cái chết
Thái Tông Vũ Liệt Vương qua đời vào tháng 6 năm 661, hưởng thọ 59 tuổi. Ông được ban thụy hiệu là "Vũ Liệt" (무열MuyeolKorean) và miếu hiệu là "Thái Tông" (태종TaejongKorean). Ông được an táng ở phía bắc chùa Vĩnh Kính Tự (영경사YeonggyeongsaKorean) tại Gyeongju.
Đường Cao Tông khi nghe tin Vũ Liệt Vương qua đời đã tổ chức lễ truy điệu tại Lạc Thành Môn ở Lạc Dương. Lăng mộ của ông, được gọi là Lăng mộ Thái Tông Vũ Liệt Vương (태종무열왕릉Taejong MuyeolwangneungKorean), hiện tọa lạc tại Tây Nhạc Động, Gyeongju, Gyeongsang Bắc. Đây là một trong số ít lăng mộ thời Tân La mà danh tính chủ nhân được xác định rõ ràng. Khu vực lăng mộ có diện tích 14.17 K m2.
Phía đông bắc lăng mộ có bia Thái Tông Vũ Liệt Vương Lăng Bi (태종무열왕릉비Taejong MuyeolwangneungbiKorean), được công nhận là Quốc bảo số 25 của Hàn Quốc. Mặc dù phần thân bia đã mất trước thời kỳ Triều Tiên thuộc Nhật, nhưng tám chữ "Thái Tông Vũ Liệt Đại Vương Chi Bi" (太宗武烈大王之碑Taejong Muyeol Daewang Ji BiChinese) khắc trên phần đầu bia đã xác nhận chủ nhân của lăng mộ. Theo Đại Đông Kim Thạch Thư, bia được dựng vào năm 661, năm Vũ Liệt Vương qua đời, và văn bia do con trai ông là Kim Nhân Vấn viết.

7. Đánh giá và Ảnh hưởng
7.1. Đánh giá tích cực
Thái Tông Vũ Liệt Vương được người Tân La đương thời đánh giá rất cao. Điều này thể hiện rõ qua việc ông được ban miếu hiệu "Thái Tông", đây là lần đầu tiên trong lịch sử Tam Quốc Triều Tiên có một vị vua được ban miếu hiệu, và là một trong hai trường hợp duy nhất ở Tân La (cùng với Nguyên Thánh Vương). Ban đầu, Đường Cao Tông đã thắc mắc về việc Tân La, một "quốc gia nhỏ bé ngoài biển", lại dám sử dụng miếu hiệu "Thái Tông" vốn là tước hiệu của thiên tử, cho rằng đó là sự bất trung. Tuy nhiên, Thần Văn Vương của Tân La đã đáp lại một cách khéo léo rằng Vũ Liệt Vương cũng đã "có được thánh thần Kim Dữu Tín để hoàn thành đại nghiệp thống nhất Tam Hàn", giống như Đường Thái Tông đã có Ngụy Trưng và Lý Thuần Phong để bình định thiên hạ. Khi nhận được thư trả lời này, Đường Cao Tông đã tìm lại ghi chép cũ và kinh ngạc, sợ hãi khi thấy rằng khi ông còn là Thái tử, trời đã phán rằng "một người từ 33 tầng trời sẽ giáng xuống Tân La và trở thành Kim Dữu Tín". Sau đó, Đường Cao Tông đã chấp thuận miếu hiệu "Thái Tông". Sau này, học giả Kim Tông Trực thời Triều Tiên cũng đã viện dẫn tiền lệ của Thái Tông Vũ Liệt Vương để tranh luận với Thành Tông về việc không cần thiết phải bỏ các miếu hiệu đã được ghi chép.
Thánh Đức Vương đã xây dựng Chùa Phụng Đức để cầu nguyện cho linh hồn của Thái Tông Vũ Liệt Vương. Huệ Cung Vương khi định ra Ngũ Miếu (năm miếu thờ tổ tiên) đã chọn Mễ Sô Vương (vị vua họ Kim đầu tiên của Tân La) cùng với Thái Tông Vũ Liệt Vương và Văn Vũ Vương (những người đã bình định Bách Tế và Cao Câu Ly) làm "thần chủ bất hủ muôn đời" (thần chủ không bị phá bỏ qua các thế hệ). Điều này tiếp tục cho đến năm 801, khi một miếu thờ riêng được xây dựng cho Thái Tông Vũ Liệt Vương và Văn Vũ Vương, và thần chủ của họ được chuyển đến đó.
Vào giữa thế kỷ 9, học giả Thôi Trí Viễn của Tân La đã ca ngợi Vũ Liệt Vương trong bia Lang Huệ Hòa Thượng Bạch Nguyệt Bảo Quang Tháp Bi (khoảng năm 890), nói rằng "Từ đây, đất nước ta đã thay đổi một lần và trở thành Lỗ quốc" và "Bình định hai nước địch, khiến người dân trở nên văn minh hơn". Ông cũng đánh giá rằng Vũ Liệt Vương đã cải cách hệ thống trong nước theo phong cách Đường, "văn minh hóa" Tân La, và mang lại hòa bình bằng cách bình định Cao Câu Ly và Bách Tế, những quốc gia bị coi là kẻ thù của cả Tân La và Trung Quốc thời bấy giờ. Hơn nữa, trong một bức thư gửi Thái Sử Thị Trung nhà Đường vào năm 893, Thôi Trí Viễn đã liệt kê các sự kiện lịch sử như sức mạnh của Cao Câu Ly và Bách Tế, cuộc xâm lược Cao Câu Ly của Đường Thái Tông, việc Vũ Liệt Vương thiết lập quan hệ ngoại giao với Đường và cầu viện để tiêu diệt Bách Tế và Cao Câu Ly, cùng với các cuộc xung đột sau đó giữa Bột Hải, Đường và Tân La. Ông kết luận rằng "hơn 300 năm qua, một vùng đất được bình yên và biển rộng an lành là nhờ công lao của Đại Vương Vũ Liệt của chúng ta". Các học giả thời Cao Ly và Triều Tiên cũng có chung nhận định này.
7.2. Quan điểm phê phán
Tuy nhiên, vào đầu thế kỷ 20, khi Hàn Quốc bị Nhật Bản sáp nhập và đặt dưới ách đô hộ thực dân, cùng với những lời chỉ trích về lịch sử Hàn Quốc, Thái Tông Vũ Liệt Vương đã bị phê phán vì đã kéo ngoại bang vào, làm thu hẹp lãnh thổ dân tộc. Trương Chi Diên, người từng viết bài luận "Thị Nhật Dạ Phương Thanh Đại Khúc" chỉ trích Hiệp ước Ất Tỵ, đã lập luận rằng việc Kim Xuân Thu dẫn quân Đường tấn công đồng tộc (Bách Tế và Cao Câu Ly) đã khiến lịch sử Hàn Quốc trong hơn một ngàn năm phải chịu ảnh hưởng của tư tưởng ngoại quốc, làm mất đi uy phong của dân tộc và gia tăng thế lực của kẻ khác. Ông cho rằng đây là một trong những nguyên nhân khiến Hàn Quốc không thể đoàn kết.
Thân Chae Ho, từ quan điểm dân tộc chủ nghĩa, đã gọi Cao Câu Ly, Bách Tế và Tân La là "người Phù Dư thiêng liêng", tức "anh em của dân tộc Triều Tiên". Ông chỉ trích hành động của Kim Xuân Thu (Thái Tông Vũ Liệt Vương) bắt tay với nhà Đường để tấn công Cao Câu Ly và Bách Tế là "dẫn giặc vào giết anh em", là "tội nhân lịch sử đã kéo dân tộc khác vào để tiêu diệt đồng tộc Cao Câu Ly và Bách Tế". Đặc biệt, trong Độc Sử Tân Luận, Thân Chae Ho đã lập luận rằng lịch sử dân tộc 4000 năm là lịch sử thịnh suy của người Phù Dư, và dưới nhận thức người Phù Dư là dân tộc chủ đạo, ông đã phê phán ý nghĩa lịch sử của "đại nghiệp thống nhất Tam Quốc" vốn được đánh giá tích cực, và bàn về công tội của Kim Dữu Tín và Kim Xuân Thu. Điều này xuất phát từ việc ông nhìn nhận lịch sử cổ đại của Hàn Quốc theo hướng lấy Mãn Châu, Đàn Quân và người Phù Dư làm trung tâm, thay vì bán đảo.
An Chae Hong, người ủng hộ thuyết Thời kỳ Nam Bắc Quốc và đã viết Triều Tiên Thượng Cổ Sử Cảm, cũng nhận định rằng việc Tân La kéo nhà Đường vào để tiêu diệt Bách Tế và Cao Câu Ly đã dẫn đến việc bỏ rơi hầu hết các lãnh thổ phía bắc, bao gồm Bình Nhưỡng và khu vực Quan Bắc. Ông cho rằng hành động của Tân La dựa vào mệnh lệnh của nhà Đường và sử dụng sức mạnh ngoại bang là nguồn gốc của hầu hết các chính sách "sự đại chủ nghĩa" (chủ nghĩa phục vụ cường quốc) sau này trong lịch sử.
Sau giải phóng, nhận thức này vẫn tiếp tục. Tôn Chấn Thái, người tiên phong trong dân tộc học Hàn Quốc, dù đánh giá cao năng lực của Kim Dữu Tín và Kim Xuân Thu, nhưng cho rằng "liên minh với dân tộc khác để tấn công đồng tộc là tội ác lớn nhất về mặt dân tộc" và chỉ trích liên minh Tân La-Đường là "bản chất phi dân tộc của nhà nước quý tộc". Cuốn Lịch Sử Hàn Quốc (1992) do Hội Nghiên cứu Lịch sử Hàn Quốc biên soạn, dù sử dụng thuật ngữ "thống nhất", nhưng lại nhấn mạnh "sự không hoàn hảo" của thống nhất đó và bản chất của "thời kỳ Nam Bắc Quốc" sau đó.
Năm 1993, Giáo sư Kim Young-ha của Đại học Sungkyunkwan đã đánh giá rằng Tân La, chỉ vừa mới chinh phục Bách Tế nhờ hợp tác với ngoại bang theo chính sách của nhà Đường trên bán đảo Triều Tiên, "hoàn toàn không có sức mạnh hay ý định hoàn thành thống nhất". Ông đã tích cực đề xuất sử dụng thuật ngữ "Tân La và Bột Hải" hoặc "Thời kỳ Nam Bắc Quốc" thay vì "Thời kỳ Tân La Thống nhất".
7.3. Ảnh hưởng đến hậu thế
Tranh cãi chính trong việc phê phán "thống nhất Tam Hàn" của Tân La, và rộng hơn là chính sách ngoại giao thần phục Đường của Kim Xuân Thu, là liệu vào thời điểm Kim Xuân Thu hoạt động hay trước đó, có tồn tại quan niệm về việc Tân La, Cao Câu Ly và Bách Tế coi nhau là "đồng tộc" hay không.
Các ghi chép như Cựu Đường Thư mô tả ba nước Tân La, Cao Câu Ly và Bách Tế có cùng ngôn ngữ và phong tục, cho thấy có thể có ý thức về việc coi nhau là "đồng loại". Tuy nhiên, Cao Câu Ly và Bách Tế thuộc dòng dõi Phù Dư, trong khi Tân La thuộc dòng dõi Tam Hàn (đặc biệt là Chân Hàn và Biện Hàn/Gaya), có nhiều khác biệt về thần thoại sáng lập, nghi lễ, hệ thống chính trị và phong tục hôn nhân. Đặc biệt, trong cuộc cạnh tranh khốc liệt kéo dài hàng trăm năm, sự khác biệt đặc thù và sự thù địch do chiến tranh kéo dài đã tích lũy đáng kể.
Vào thế kỷ 4, Tân La đã liên minh với Cao Câu Ly để đối phó với sự bành trướng của Bách Tế. Nhưng vào cuối thế kỷ 5, thời kỳ hoàng kim của Cao Câu Ly, Tân La lại liên minh với Bách Tế (Liên minh La-Tế) để coi Cao Câu Ly là kẻ thù chung và trở nên thân thiết với nhau. Tuy nhiên, Liên minh La-Tế cũng tan vỡ vào năm 552 do mâu thuẫn về lưu vực sông Hán Giang, và trở nên không thể cứu vãn sau khi Thành Vương của Bách Tế tử trận trong một cuộc phục kích của Tân La vào năm 554.
Cuộc đàm phán giữa Kim Xuân Thu và Uyên Cái Tô Văn vào năm 642 đã thất bại không thể tránh khỏi, vì thái độ đế quốc của Cao Câu Ly yêu cầu Tân La trả lại toàn bộ lưu vực sông Hán Giang (phía bắc Trúc Lĩnh) và chỉ còn là một quốc gia yếu kém giới hạn ở khu vực Yeongnam hiện tại. Trong khi đó, giới cầm quyền Tân La nhận thức rằng nếu mất lưu vực sông Hán Giang, họ sẽ không thể tránh khỏi sự diệt vong. Trong bối cảnh thực tế đó, lựa chọn của Kim Xuân Thu là liên minh với nhà Đường để tiêu diệt Cao Câu Ly và Bách Tế phải được đánh giá dựa trên cơ sở nhận thức lạnh lùng rằng ông là một người Tân La cổ đại, chứ không phải một người Hàn Quốc hiện đại, và là người cai trị của Tân La.
Kết quả của cuộc chiến tranh, trong đó Tân La bị bao vây bởi kẻ thù và rơi vào tình thế khó khăn, đã tận dụng chính sách chinh phạt Cao Câu Ly của Đường Thái Tông để tiêu diệt Bách Tế và Cao Câu Ly. Điều này đã giúp người Tân La đạt được các mục tiêu quốc gia như chấm dứt tình trạng chiến tranh kéo dài hàng trăm năm, sáp nhập lãnh thổ Bách Tế, và cải cách theo phong cách Trung Hoa thông qua việc du nhập văn minh Trung Quốc. Hơn nữa, đối với giới cầm quyền Tân La thời cổ đại, những người không có nhận thức dân tộc chủ nghĩa như thời cận đại, việc mất lãnh thổ Cao Câu Ly không phải là sự mất mát đất đai, mà ngược lại, việc Tân La giành được khu vực phía nam Đại Đồng Giang (nay là Hwanghae) đã mở rộng lãnh thổ và là kết quả tốt nhất có thể đạt được khi đối đầu với nhà Đường, quốc gia mạnh nhất thời bấy giờ. Tuy nhiên, đánh giá lạnh lùng này cũng tái khẳng định bản chất và giới hạn của Kim Xuân Thu, khiến ông chỉ có thể là một nhân vật quan trọng trong lịch sử dân tộc Hàn, chứ không phải là một anh hùng.
Việc Tân La sáp nhập lãnh thổ Bách Tế và chiếm giữ khu vực trung-nam bán đảo Triều Tiên đã trở thành nền tảng cho các quốc gia thống nhất sau này trên bán đảo Triều Tiên là Cao Ly và Triều Tiên. Do đó, các thuật ngữ như "Tam Hàn Nhất Thống" (thống nhất Tam Hàn) hay "Tam Quốc Thống Nhất" được người Tân La sử dụng vào cuối thế kỷ 7 đã được chấp nhận mà không có sự phản đối đáng kể cho đến thế kỷ 19.
8. Sơ đồ gia tộc
Mối quan hệ | Tên | Ghi chú |
---|---|---|
Ông nội (bên nội) | Chân Trí Vương | Vua thứ 25 của Tân La |
Bà nội (bên nội) | Chí Độ phu nhân họ Phác | |
Ông ngoại (bên ngoại) | Chân Bình Vương | Vua thứ 26 của Tân La |
Bà ngoại (bên ngoại) | Ma Gia phu nhân | |
Cha | Kim Long Xuân (Kim Long Thụ) | Con trai của Chân Trí Vương và Chí Độ phu nhân. Được truy tôn là Văn Hưng Vương sau khi Vũ Liệt Vương lên ngôi. |
Mẹ | Thiên Minh Công chúa | Con gái của Chân Bình Vương và Ma Gia phu nhân. Được truy tôn là Văn Trinh Thái hậu sau khi Vũ Liệt Vương lên ngôi. |
Dì (bên ngoại) | Thiện Đức Nữ Vương | Vua thứ 27 của Tân La (Công chúa Đức Man). |
Dì (bên ngoại) | Thiện Hoa Công chúa | |
Anh em họ (bên ngoại) | Nghĩa Từ Vương | Vua thứ 31 của Bách Tế. |
Vương hậu | Văn Minh Vương hậu họ Kim (tên Văn Hi) | Em gái của Kim Dữu Tín. |
Con trai | Văn Vũ Vương | Vua thứ 30 của Tân La. |
Con trai | Kim Nhân Vấn | |
Con trai | Kim Văn Vương | Tổ tiên của Kim thị Gangneung. |
Con trai | Kim Lão Thả | |
Con trai | Kim Nhân Thái | |
Con trai | Kim Trí Kính | |
Con trai | Kim Khải Nguyên | |
Con gái | Cổ Đà Chiếu Công chúa | (? - 642). |
Con gái | Trí Chiếu phu nhân | Kết hôn với Kim Dữu Tín. |
Hậu cung | Vĩnh Xương phu nhân Bảo Hi | Chị gái của Văn Minh Vương hậu, chị cả của Kim Dữu Tín. |
Con gái | Yêu Thạch Công chúa | |
Con trai | Kim Giai Tri Văn | |
Con trai | Kim Xa Đắc | |
Con trai | Kim Mã Đắc | |
Phu nhân | Bảo La Công chúa họ Tiết | Vợ đầu tiên. Con gái của Bảo Tông Điện Quân và Lương Minh Công chúa. |
Con trai | Kim Văn Chủ |
9. Miêu tả trong Văn hóa đại chúng
Hình tượng Thái Tông Vũ Liệt Vương đã được khắc họa trong nhiều tác phẩm điện ảnh và truyền hình:
- Phim Hoàng Sơn Phạt (2003), do Lee Ho-seong thủ vai.
- Phim truyền hình SBS Uyên Cái Tô Văn (2006-2007), do Kim Byung-se thủ vai.
- Phim truyền hình MBC Thiện Đức Nữ Vương (2009), do Yoo Seung-ho (lúc nhỏ) và Jung Yun-seok (lúc trưởng thành) thủ vai.
- Phim truyền hình MBC Kế Bạch (2011), do Lee Dong-kyu thủ vai.
- Phim truyền hình KBS1 Giấc mơ Đế vương (2012-2013), do Choi Soo-jong (lúc trưởng thành) và Chae Sang-woo (lúc nhỏ) thủ vai.
- Phim truyền hình KBS Ký sự Hàn Quốc (2017), do Park Jun-hyuk thủ vai.