1. Tổng quan
Zhao Hongbo (赵宏博Zhào HóngbóChinese, sinh ngày 22 tháng 9 năm 1973) là một vận động viên trượt băng nghệ thuật đôi đã giải nghệ và là huấn luyện viên người Trung Quốc. Cùng với người vợ và đồng đội trượt băng Shen Xue, Zhao Hongbo là nhà vô địch Thế vận hội Mùa đông 2010, người giành huy chương đồng tại Thế vận hội Mùa đông 2002 và Thế vận hội Mùa đông 2006, ba lần vô địch Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới (2002, 2003 và 2007), ba lần vô địch Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Bốn châu lục (1999, 2003 và 2007), và sáu lần vô địch Grand Prix of Figure Skating Final.
Shen và Zhao là đội trượt băng đôi đầu tiên của Trung Quốc giành được huy chương tại một sự kiện của Liên đoàn Trượt băng Quốc tế (ISU) và tại Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới vào năm 1999. Năm 2002, họ trở thành đội trượt băng đôi Trung Quốc đầu tiên vô địch thế giới. Họ cũng là những vận động viên trượt băng đôi Trung Quốc đầu tiên giành huy chương tại Thế vận hội Mùa đông. Năm 2010, họ là những vận động viên trượt băng đầu tiên của Trung Quốc giành huy chương vàng tại Thế vận hội Mùa đông ở bất kỳ hạng mục trượt băng nghệ thuật nào, chấm dứt gần nửa thế kỷ thống trị của Nga và Liên Xô trong môn trượt băng đôi. Tầm ảnh hưởng của họ không chỉ dừng lại ở thành tích thi đấu mà còn mở rộng sang công tác huấn luyện, góp phần phát triển mạnh mẽ môn trượt băng nghệ thuật đôi của Trung Quốc lên một tầm cao mới.
2. Bối cảnh và sự nghiệp ban đầu
Trước khi trở thành một trong những cặp đôi trượt băng nghệ thuật vĩ đại nhất lịch sử cùng Shen Xue, Zhao Hongbo đã có một hành trình đáng chú ý từ thời thơ ấu đến những bước đầu tiên trên sân băng.
2.1. Sinh ra và thời thơ ấu
Zhao Hongbo sinh ngày 22 tháng 9 năm 1973 tại Cáp Nhĩ Tân, Hắc Long Giang, Trung Quốc. Ông là người gốc người Mãn Châu. Cáp Nhĩ Tân là một trung tâm lớn về thể thao mùa đông ở Trung Quốc, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các tài năng trượt băng nghệ thuật.
2.2. Bước vào trượt băng nghệ thuật và các mối hợp tác ban đầu
Theo lời khuyên của huấn luyện viên, Zhao Hongbo đã thử sức với bộ môn trượt băng đôi. Ban đầu, ông từng trượt băng cùng với đối tác Xie Maomao. Họ đã đạt vị trí thứ 11 tại Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thiếu niên Thế giới năm 1991, cho thấy tiềm năng sớm của Zhao trong môn thể thao này.
2.3. Hình thành mối hợp tác với Shen Xue
Năm 1992, Zhao Hongbo bắt đầu hợp tác với Shen Xue dưới sự hướng dẫn của huấn luyện viên Yao Bin. Mối hợp tác này đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp của cả hai. Từ khoảng năm 1997, họ bắt đầu nổi bật trên đấu trường quốc tế. Tại Thế vận hội Mùa đông 1998 ở Nagano, Nhật Bản, lần đầu tiên tham dự Olympic, họ đã giành được vị trí thứ năm đầy ấn tượng. Một năm sau, tại Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới 1999, với sự cải thiện về biên đạo và biểu cảm, họ đã giành được huy chương bạc, trở thành đội Trung Quốc đầu tiên giành huy chương tại Giải vô địch Thế giới.
3. Sự nghiệp thi đấu chính
Sự nghiệp thi đấu của Zhao Hongbo cùng Shen Xue được đánh dấu bằng những thành tích lẫy lừng và những khoảnh khắc lịch sử, đưa họ trở thành biểu tượng của trượt băng nghệ thuật Trung Quốc.
3.1. Ra mắt đấu trường quốc tế và huy chương Olympic đầu tiên
Zhao Hongbo và Shen Xue ra mắt đấu trường quốc tế tại Thế vận hội Mùa đông 1998 ở Nagano, Nhật Bản, nơi họ cán đích ở vị trí thứ năm. Một năm sau, tại Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới 1999 ở Helsinki, họ giành huy chương bạc, trở thành đội trượt băng đôi Trung Quốc đầu tiên giành được huy chương tại một Giải vô địch Thế giới. Họ tiếp tục giành huy chương bạc tại Giải vô địch Thế giới năm 2000 và huy chương đồng năm 2001.
Tại Thế vận hội Mùa đông 2002 ở Salt Lake City, họ được coi là ứng cử viên nặng ký cho huy chương. Dù không thành công trong cú nhảy bốn vòng ném Salchow lần đầu tiên trong lịch sử Olympic khi Shen Xue bị trượt và ngã ngay sau khi tiếp đất, họ vẫn trình diễn mạnh mẽ và giành huy chương đồng. Đây là huy chương Olympic đầu tiên trong môn trượt băng nghệ thuật của Trung Quốc, khẳng định vị thế của họ trên bản đồ trượt băng thế giới.
3.2. Vô địch Thế giới và các thành tích liên tiếp
Ngay sau Thế vận hội, tại Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới 2002 tổ chức ở Nagano, Nhật Bản, Shen và Zhao đã giành chức vô địch thế giới đầu tiên, làm nên lịch sử khi trở thành cặp đôi trượt băng đầu tiên của Trung Quốc giành huy chương vàng. Tháng 3 năm 2003, với tư cách đương kim vô địch thế giới, họ tiếp tục giành chức vô địch thế giới thứ hai tại Washington D.C., Hoa Kỳ. Trong buổi tập cú nhảy bốn vòng ném Salchow, Shen bị chấn thương nặng ở bàn chân và mắt cá chân tiếp đất, phải tiêm thuốc giảm đau để có thể thi đấu. Mặc dù vậy, cặp đôi đã thực hiện một bài thi tự do xuất sắc, nhận được nhiều điểm 6.0 hoàn hảo cho cả kỹ thuật và trình diễn.
Trong mùa giải 2003-2004, lần đầu tiên thi đấu theo hệ thống chấm điểm ISU (Code of Points), họ giành vị trí thứ hai tại Giải Trượt băng Canada 2003 và chiến thắng tại Cúp Trung Quốc 2003. Họ giành huy chương vàng Grand Prix Final lần thứ ba tại Grand Prix Final 2003-2004, dẫn đầu cả bài thi ngắn (66.00 điểm) và bài thi tự do (130.08 điểm), tổng cộng 196.08 điểm, bỏ xa đối thủ Tatiana Totmianina và Maxim Marinin của Nga 18.78 điểm. Nỗ lực giành chức vô địch thế giới thứ ba liên tiếp vào năm 2004 không thành công khi Zhao ngã trong bài thi ngắn. Tuy nhiên, họ đã phục hồi và giành chiến thắng bài thi tự do với một loạt điểm 6.0 hoàn hảo, nhưng chỉ đủ để giành vị trí thứ hai chung cuộc sau Totmianina và Marinin.
Mùa giải 2004-2005, họ giành huy chương vàng tại Giải Trượt băng Canada 2004, Trophée Éric Bompard 2004 và Cúp Trung Quốc 2004. Tiếp nối chuỗi thắng lợi, họ cũng giành chức vô địch Grand Prix Final 2004-2005 tại Bắc Kinh, Trung Quốc, dẫn đầu bài thi ngắn (70.52 điểm) và bài thi tự do (136.02 điểm). Tổng điểm 206.54 điểm giúp họ giành vàng, bỏ xa cặp đôi Maria Petrova và Alexei Tikhonov 19.22 điểm. Họ đã thiết lập kỷ lục thế giới mới cho bài thi ngắn, bài thi tự do và tổng điểm dưới hệ thống chấm điểm ISU.
3.3. Chấn thương và quá trình phục hồi
Năm 2005, chấn thương gân Achilles của Zhao Hongbo đã buộc cặp đôi phải rút lui khỏi Giải vô địch Thế giới. Vài tuần sau, ông bị đứt gân Achilles trong quá trình tập luyện. Họ đã bỏ lỡ toàn bộ mùa giải thi đấu và chỉ có thể trở lại sân băng vài tuần trước Thế vận hội Mùa đông 2006 tại Torino, Ý. Dù thiếu sự chuẩn bị đầy đủ, họ đã xếp thứ năm ở bài thi ngắn (62.32 điểm) và thứ ba ở bài thi tự do (124.59 điểm), giành huy chương đồng Olympic thứ hai với tổng điểm 186.91 điểm.
3.4. Trở lại Olympic và giành huy chương vàng lịch sử
Mùa giải 2006-2007 chứng tỏ là một mùa giải rất thành công đối với cặp đôi. Họ đã giành chiến thắng tại Cúp Trung Quốc 2006, Giải NHK 2006, Grand Prix Final 2006-2007 ở Saint Petersburg, Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á 2007 và Giải vô địch Bốn châu lục 2007. Đỉnh cao là chức vô địch thế giới lần thứ ba tại Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới 2007 ở Tokyo, Nhật Bản, nơi họ thiết lập kỷ lục thế giới mới cho bài thi ngắn với 71.07 điểm.
Sau mùa giải 2006-2007, họ đã tuyên bố giải nghệ. Tuy nhiên, họ trở lại thi đấu trong mùa giải 2009-2010 với mục tiêu tham dự Thế vận hội Mùa đông 2010. Họ được phân công thi đấu tại Cúp Trung Quốc 2009 và Skate America 2009. Tại cả hai giải đấu này, họ đều giành huy chương vàng, thiết lập kỷ lục cá nhân mới cho bài thi ngắn (74.36 điểm tại Skate America). Với những chiến thắng này, họ đã đủ điều kiện tham dự Grand Prix Final 2009-2010 tại Tokyo, Nhật Bản vào tháng 12 năm 2009. Tại đây, họ dẫn đầu bài thi ngắn với kỷ lục cá nhân mới là 75.36 điểm, và dẫn đầu bài thi tự do với kỷ lục cá nhân mới là 138.89 điểm. Với tổng điểm 214.25 điểm, họ giành huy chương vàng, phá vỡ kỷ lục tổng điểm của chính mình và thiết lập kỷ lục thế giới mới cho cả bài thi ngắn, bài thi tự do và tổng điểm dưới hệ thống chấm điểm ISU.

Ngày 14 tháng 2 năm 2010, họ thi đấu tại Thế vận hội Mùa đông 2010. Họ dẫn đầu bài thi ngắn với 76.66 điểm, lập kỷ lục điểm số mới cho bài thi ngắn dưới hệ thống chấm điểm ISU. Ngày 15 tháng 2 năm 2010, trong phần thi tự do đôi, họ đứng thứ hai với kỷ lục cá nhân mới là 139.91 điểm. Với tổng điểm 216.57 điểm, họ giành vị trí thứ nhất và mang về huy chương vàng. Ở tuổi 31 (Shen Xue) và 36 (Zhao Hongbo), họ là một trong những nhà vô địch Olympic lớn tuổi nhất trong môn trượt băng nghệ thuật.
Họ trở thành những vận động viên trượt băng đầu tiên của Trung Quốc giành huy chương vàng tại Thế vận hội Mùa đông ở bất kỳ hạng mục trượt băng nghệ thuật nào. Tại sự kiện này, Trung Quốc cũng đã phá vỡ chuỗi 12 huy chương vàng Olympic kéo dài 46 năm của Nga (và Liên Xô cũ) trong môn trượt băng đôi, khi giành cả huy chương vàng và bạc.
3.5. Thiết lập kỷ lục thế giới
Trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, Zhao Hongbo và Shen Xue đã thiết lập nhiều kỷ lục điểm số cao nhất thế giới dưới hệ thống chấm điểm của Liên đoàn Trượt băng Quốc tế (ISU).
Kỷ lục tổng điểm | |||
---|---|---|---|
Ngày | Điểm | Sự kiện | Ghi chú |
15 tháng 2 năm 2010 | 216.57 điểm | Thế vận hội Mùa đông 2010 | Kỷ lục bị phá vỡ bởi Aliona Savchenko / Robin Szolkowy vào ngày 28 tháng 4 năm 2011. |
5 tháng 12 năm 2009 | 214.25 điểm | Grand Prix Final 2009-10 | Họ trở thành cặp đôi đầu tiên đạt trên 210 điểm. |
18 tháng 12 năm 2004 | 206.54 điểm | Grand Prix Final 2004-05 | Họ trở thành cặp đôi đầu tiên đạt trên 200 điểm. |
13 tháng 12 năm 2003 | 196.08 điểm | Grand Prix Final 2003-04 | |
31 tháng 10 năm 2003 | 191.80 điểm | Giải Trượt băng Canada 2003 | Họ trở thành cặp đôi đầu tiên đạt trên 190 điểm. |
Kỷ lục bài thi ngắn | |||
Ngày | Điểm | Sự kiện | Ghi chú |
14 tháng 2 năm 2010 | 76.66 điểm | Thế vận hội Mùa đông 2010 | Kỷ lục bị phá vỡ bởi Tatiana Volosozhar / Maxim Trankov vào ngày 26 tháng 9 năm 2013. |
3 tháng 12 năm 2009 | 75.36 điểm | Grand Prix Final 2009-10 | |
20 tháng 3 năm 2007 | 71.07 điểm | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới 2007 | |
17 tháng 12 năm 2004 | 70.52 điểm | Grand Prix Final 2004-05 | Họ trở thành cặp đôi đầu tiên đạt trên 70 điểm trong bài thi ngắn. |
30 tháng 10 năm 2003 | 68.76 điểm | Giải Trượt băng Canada 2003 | |
Kỷ lục bài thi tự do | |||
Ngày | Điểm | Sự kiện | Ghi chú |
5 tháng 12 năm 2009 | 138.89 điểm | Grand Prix Final 2009-10 | Kỷ lục bị phá vỡ bởi Yuko Kavaguti / Smirnov vào ngày 20 tháng 1 năm 2010. |
18 tháng 12 năm 2004 | 136.02 điểm | Grand Prix Final 2004-05 | |
13 tháng 12 năm 2003 | 130.08 điểm | Grand Prix Final 2003-04 | Họ trở thành cặp đôi đầu tiên đạt trên 130 điểm trong bài thi tự do. |
31 tháng 10 năm 2003 | 123.04 điểm | Giải Trượt băng Canada 2003 | Họ trở thành cặp đôi đầu tiên đạt trên 120 điểm trong bài thi tự do. |
4. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi tuyên bố giải nghệ chính thức vào ngày 17 tháng 2 năm 2010, Zhao Hongbo và Shen Xue đã chuyển sang các hoạt động khác, đóng góp vào sự phát triển của trượt băng nghệ thuật Trung Quốc.
4.1. Sự nghiệp huấn luyện
Zhao Hongbo hiện đang là huấn luyện viên cùng với Yao Bin và Bing Han tại Câu lạc bộ Trượt băng Cáp Nhĩ Tân. Ông đã đào tạo nhiều tài năng trẻ và các cặp đôi hàng đầu của Trung Quốc. Các học trò hiện tại của ông bao gồm Tùy Văn Tĩnh & Hàn Thông; Bành Trình & Trương Hạo; Vu Tiểu Vũ & Kim Dương; và Gao Yumeng / Xie Zhong.
Năm 2014, dưới sự dẫn dắt của ông, các học trò đã giành huy chương tại tất cả các giải đấu mà họ tham gia trong loạt giải Grand Prix. Đáng chú ý, họ đã giành trọn bộ huy chương tại Cúp Trung Quốc và ba cặp đôi đã đủ điều kiện tham dự Grand Prix Final 2014-2015, minh chứng cho sự thành công của Zhao trong vai trò huấn luyện viên.
4.2. Biểu diễn trên băng và các hoạt động công chúng
Zhao Hongbo và Shen Xue đã tham gia nhiều chương trình biểu diễn trên băng (ice show) khắp thế giới. Các chương trình này bao gồm Giải thưởng Golden Skate 2007 ở Torino, Ý; Stars on Ice 2008 và 2010 tại Hoa Kỳ; và Ice All Stars 2009 ở Seoul, Hàn Quốc, nơi họ biểu diễn cùng các vận động viên trượt băng đẳng cấp thế giới khác như nhà vô địch Olympic nữ 2010 Kim Yuna.
Họ cũng đã tham gia All That Skate cùng với các vận động viên nổi tiếng khác như Michelle Kwan và Stéphane Lambiel. Ngoài ra, cặp đôi còn có các nhà tài trợ lớn như Nike, Visa, General Electric và Lenovo. Họ cũng đã tổ chức một chương trình biểu diễn trên băng của riêng mình mang tên "Artistry on Ice" vào tháng 8 năm 2010, nơi họ đồng thời tổ chức lễ cưới của mình. Họ từng có kế hoạch giải nghệ hoàn toàn khỏi các buổi biểu diễn vào năm 2012 để tập trung vào cuộc sống cá nhân và công tác huấn luyện.
5. Cuộc sống cá nhân
Cuộc sống cá nhân của Zhao Hongbo gắn liền mật thiết với đối tác trượt băng và người bạn đời của ông, Shen Xue.
5.1. Hôn nhân với Shen Xue và gia đình
Shen Xue và Zhao Hongbo đã công khai đính hôn sau Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới 2007. Họ kết hôn ngay sau đó. Họ là cha mẹ của một cô con gái, sinh ngày 3 tháng 9 năm 2013. Hiện tại, họ sinh sống và làm việc trong vai trò huấn luyện viên tại Thâm Quyến, Quảng Đông.
5.2. Giai thoại cầu hôn trên sân băng

Trước năm 2007, đã có nhiều đồn đoán về mối quan hệ tình cảm giữa Shen Xue và Zhao Hongbo. Zhao Hongbo thường xuyên ám chỉ điều này trên các phương tiện truyền thông Trung Quốc, nhưng Shen Xue luôn khẳng định rằng ông chỉ là đối tác thi đấu. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành bài thi tự do tại Giải vô địch Thế giới 2007, Zhao Hongbo đã bất ngờ cầu hôn Shen Xue ngay trên sân băng.
Thế nhưng, Shen Xue đã không nhận ra rằng mình đang được cầu hôn vào thời điểm đó, khiến kế hoạch lãng mạn của Zhao Hongbo không thành công như mong đợi. Cuối cùng, tối hôm đó, trên đường trở về khách sạn sau bữa ăn khuya, Zhao Hongbo đã cầu hôn Shen Xue một lần nữa, và lần này, cô đã vui vẻ chấp nhận lời cầu hôn.
6. Đánh giá và ảnh hưởng
Cặp đôi Zhao Hongbo và Shen Xue không chỉ là những vận động viên xuất sắc mà còn là những người tiên phong, có ảnh hưởng sâu rộng đến lịch sử trượt băng nghệ thuật và sự phát triển thể thao của Trung Quốc.
Với những thành tích huy hoàng như ba huy chương Olympic (một vàng, hai đồng) và ba chức vô địch thế giới, họ đã đưa trượt băng nghệ thuật đôi Trung Quốc lên một tầm cao mới, phá vỡ sự thống trị lâu dài của Nga và Liên Xô trong môn thể thao này. Họ là những người đầu tiên mang về huy chương thế giới và huy chương Olympic cho Trung Quốc ở hạng mục trượt băng đôi, sau đó là huy chương vàng Olympic lịch sử đầu tiên cho trượt băng nghệ thuật Trung Quốc. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao vị thế của Trung Quốc trên bản đồ thể thao quốc tế.
Sau khi giải nghệ, vai trò huấn luyện viên của Zhao Hongbo tiếp tục khẳng định tầm ảnh hưởng của ông. Ông đã thành công trong việc đào tạo ra thế hệ tiếp theo của các vận động viên trượt băng đôi hàng đầu Trung Quốc, giúp duy trì và phát triển mạnh mẽ truyền thống của môn thể thao này. Sự cống hiến của ông trong cả thi đấu và huấn luyện đã tạo ra một di sản bền vững, truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ vận động viên trẻ. Họ được coi là những biểu tượng của sự kiên trì, vượt qua khó khăn (đặc biệt là chấn thương của Zhao) và đạt được vinh quang đỉnh cao, góp phần quan trọng vào sự phát triển của thể thao Trung Quốc nói chung và trượt băng nghệ thuật nói riêng.
7. Thống kê
7.1. Danh sách chương trình biểu diễn
Mùa giải | Bài thi ngắn | Bài thi tự do | Biểu diễn gala |
---|---|---|---|
2009-2010 | Who Wants to Live Forever của Queen biểu diễn bởi David Garrett biên đạo bởi Lori Nichol | Adagio in G minor của Tomaso Albinoni biểu diễn bởi Eroica Trio biên đạo bởi Lori Nichol | Io Ci Sarò của David Foster và Walter Afanasieff biểu diễn bởi Andrea Bocelli biên đạo bởi Lori Nichol |
2007-2009 | Không thi đấu các mùa giải này | Không thi đấu các mùa giải này | Feeling Good biểu diễn bởi Michael Bublé biên đạo bởi Han Bing |
2006-2007 | Romanza của Salvador Bacarisse biên đạo bởi Lori Nichol | Méditation (từ Thaïs) của Jules Massenet biên đạo bởi Lori Nichol | My Way của Frank Sinatra biểu diễn bởi The Three Tenors biên đạo bởi Lori Nichol |
2005-2006 | Piano Concerto No. 3 của Sergei Rachmaninoff biên đạo bởi Lori Nichol | Un bel di vedremo (từ Madama Butterfly) của Giacomo Puccini biên đạo bởi Lea Ann Miller | The Impossible Dream (từ Man of La Mancha) của Mitch Leigh biểu diễn bởi Luther Vandross biên đạo bởi Lori Nichol |
2004-2005 | Clair de lune của Claude Debussy biên đạo bởi Lea Ann Miller | The Soong Sisters của Kitarō và Randy Miller biên đạo bởi Lea Ann Miller | Come What May (từ Moulin Rouge) của Craig Armstrong biểu diễn bởi Nicole Kidman và Ewan McGregor biên đạo bởi Lea Ann Miller |
2003-2004 | Kismet biểu diễn bởi Bond biên đạo bởi Lea Ann Miller, Renée Roca, và Gorsha Sur | Pas de deux (từ Kẹp hạt dẻ) của Pyotr Tchaikovsky biên đạo bởi Lea Ann Miller | Come What May (từ Moulin Rouge) biểu diễn bởi Nicole Kidman và Ewan McGregor biên đạo bởi Lea Ann Miller |
2002-2003 | Beethoven's Last Night của Trans-Siberian Orchestra biên đạo bởi Tatiana Tarasova | Violin Fantasy on Puccini's Turandot của Vanessa-Mae biên đạo bởi Lea Ann Miller, Renée Roca, và Gorsha Sur | Bensonhurst Blues biểu diễn bởi Oscar Benton |
2001-2002 | Kismet biểu diễn bởi Bond biên đạo bởi Lea Ann Miller, Renée Roca, và Gorsha Sur | Violin Fantasy on Puccini's Turandot của Vanessa-Mae biên đạo bởi Lea Ann Miller, Renée Roca, và Gorsha Sur | The Pink Panther Theme (từ Báo hồng) của Henry Mancini |
2000-2001 | Allegretto từ Palladio của Karl Jenkins biên đạo bởi Gorsha Sur | Spirit of Spring Nhạc Violin Trung Quốc của Du Mingxin biên đạo bởi Sandra Bezic và Michael Seibert | Beethoven's Last Night của Trans-Siberian Orchestra |
1999-2000 | Chim lửa của Igor Stravinsky biên đạo bởi Sandra Bezic | Spirit of Spring Nhạc Violin Trung Quốc của Du Mingxin biên đạo bởi Sandra Bezic và Michael Seibert | Crazy của Julio Iglesias biên đạo bởi Sandra Bezic |
1998-1999 | Zigeunerweisen của Pablo de Sarasate biên đạo bởi Yao Bin | Tuyển chọn từ Mulan Nhạc phim từ Mulan của Jerry Goldsmith biên đạo bởi Yao Bin | Un Bel di Vedremo từ Madame Butterfly của Giacomo Puccini |
1997-1998 | Zigeunerweisen của Pablo de Sarasate biên đạo bởi Yao Bin | Mount Olympus của Mars Lasar biên đạo bởi Yao Bin | Un Bel di Vedremo từ Madame Butterfly của Giacomo Puccini |
1996-1997 | Out of Silence của Yanni biên đạo bởi Yao Bin | Mount Olympus của Mars Lasar biên đạo bởi Yao Bin | |
1995-1996 | Out of Silence của Yanni biên đạo bởi Yao Bin | Concerto piano Hoàng Hà của Xian Xinghai biên đạo bởi Yao Bin |
7.2. Thành tích các giải đấu lớn
(Với Shen Xue)
Sự kiện | 92-93 | 93-94 | 94-95 | 95-96 | 96-97 | 97-98 | 98-99 | 99-00 | 00-01 | 01-02 | 02-03 | 03-04 | 04-05 | 05-06 | 06-07 | 07-08 | 08-09 | 09-10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thế vận hội Mùa đông | Hạng 5 | Hạng 3 | Hạng 3 | Hạng 1 | ||||||||||||||
Thế giới | Hạng 21 | Hạng 15 | Hạng 11 | Hạng 4 | Hạng 2 | Hạng 2 | Hạng 3 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 2 | Rút lui | Hạng 1 | ||||||
Bốn châu lục | Hạng 1 | Hạng 2 | Hạng 1 | Hạng 1 | ||||||||||||||
Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | ||||||||||||||
Vô địch Trung Quốc | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 2 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | |||||||||
Grand Prix Final | Hạng 4 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 3 | Hạng 3 | Hạng 2 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | ||||||||
Cúp Trung Quốc | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | ||||||||||||||
Skate America | Hạng 2 | Hạng 1 | ||||||||||||||||
Giải NHK | Hạng 6 | Hạng 4 | Hạng 1 | Hạng 2 | Hạng 4 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | |||||||||
Skate Canada | Hạng 1 | Hạng 2 | Hạng 1 | |||||||||||||||
Trophée Éric Bompard | Hạng 5 | Hạng 3 | Hạng 1 | |||||||||||||||
Bofrost Cup | Hạng 3 | Hạng 1 | Hạng 1 | |||||||||||||||
Cúp Nga | Hạng 2 | Hạng 2 | Hạng 2 | Hạng 1 | ||||||||||||||
Đại học Mùa đông | Hạng 1 | |||||||||||||||||
WD = Rút lui Shen và Zhao không thi đấu trong các mùa giải 2007-2008 và 2008-2009. |
7.3. Kết quả chi tiết


Mùa giải 2009-2010 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
---|---|---|---|---|
14-15 tháng 2 năm 2010 | Thế vận hội Mùa đông 2010 | Hạng 1 76.66 điểm | Hạng 2 139.91 điểm | Hạng 1 216.57 điểm |
2-6 tháng 12 năm 2009 | Grand Prix Final 2009-10 | Hạng 1 75.36 điểm | Hạng 1 138.89 điểm | Hạng 1 214.25 điểm |
12-15 tháng 11 năm 2009 | Skate America 2009 | Hạng 1 74.36 điểm | Hạng 1 127.04 điểm | Hạng 1 201.40 điểm |
29 tháng 10 - 1 tháng 11 năm 2009 | Cúp Trung Quốc 2009 | Hạng 1 72.28 điểm | Hạng 1 128.69 điểm | Hạng 1 200.97 điểm |
Mùa giải 2006-2007 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
20-25 tháng 3 năm 2007 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới 2007 | Hạng 1 71.07 điểm | Hạng 1 132.43 điểm | Hạng 1 203.50 điểm |
7-10 tháng 2 năm 2007 | Giải vô địch Bốn châu lục 2007 | Hạng 1 69.29 điểm | Hạng 1 133.76 điểm | Hạng 1 203.05 điểm |
2-3 tháng 2 năm 2007 | Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á 2007 | Hạng 1 69.49 điểm | Hạng 1 126.06 điểm | Hạng 1 195.55 điểm |
14-17 tháng 12 năm 2006 | Grand Prix Final 2006-07 | Hạng 1 68.66 điểm | Hạng 1 134.53 điểm | Hạng 1 203.19 điểm |
30 tháng 11 - 3 tháng 12 năm 2006 | Giải NHK 2006 | Hạng 1 65.58 điểm | Hạng 1 125.39 điểm | Hạng 1 190.97 điểm |
9-12 tháng 11 năm 2006 | Cúp Trung Quốc 2006 | Hạng 1 68.90 điểm | Hạng 1 124.69 điểm | Hạng 1 193.59 điểm |
Mùa giải 2005-2006 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
11-24 tháng 2 năm 2006 | Thế vận hội Mùa đông 2006 | Hạng 5 62.32 điểm | Hạng 3 124.59 điểm | Hạng 3 186.91 điểm |
Mùa giải 2004-2005 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
14-20 tháng 3 năm 2005 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới 2005 | Hạng 3 66.00 điểm | Rút lui | Rút lui |
16-19 tháng 12 năm 2004 | Grand Prix Final 2004-05 | Hạng 1 70.52 điểm | Hạng 1 136.02 điểm | Hạng 1 206.54 điểm |
18-21 tháng 11 năm 2004 | Trophée Éric Bompard 2004 | Hạng 1 66.88 điểm | Hạng 1 121.24 điểm | Hạng 1 188.12 điểm |
11-14 tháng 11 năm 2004 | Cúp Trung Quốc 2004 | Hạng 1 66.38 điểm | Hạng 1 127.16 điểm | Hạng 1 193.54 điểm |
28-31 tháng 10 năm 2004 | Giải Trượt băng Canada 2004 | Hạng 1 66.48 điểm | Hạng 1 123.72 điểm | Hạng 1 190.20 điểm |
Mùa giải 2003-2004 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
---|---|---|---|---|
22-28 tháng 3 năm 2004 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới 2004 | Hạng 4 | Hạng 1 | Hạng 2 |
11-14 tháng 12 năm 2003 | Grand Prix Final 2003-04 | Hạng 1 66.00 điểm | Hạng 1 130.08 điểm | Hạng 1 196.08 điểm |
6-9 tháng 11 năm 2003 | Cúp Trung Quốc 2003 | Hạng 1 63.46 điểm | Hạng 1 125.82 điểm | Hạng 1 189.28 điểm |
30 tháng 10 - 2 tháng 11 năm 2003 | Giải Trượt băng Canada 2003 | Hạng 1 68.76 điểm | Hạng 2 123.04 điểm | Hạng 2 191.80 điểm |
Mùa giải 2002-2003 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
---|---|---|---|---|
24-30 tháng 3 năm 2003 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới 2003 | Hạng 2 | Hạng 1 | Hạng 1 |
28 tháng 2 - 2 tháng 3 năm 2003 | Grand Prix Final 2002-03 | Hạng 2 | Hạng 2 | Hạng 2 |
10-16 tháng 2 năm 2003 | Giải vô địch Bốn châu lục 2003 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 |
1-8 tháng 2 năm 2003 | Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á 2003 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 |
28 tháng 11 - 1 tháng 12 năm 2002 | Giải NHK 2002 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 |
21-24 tháng 11 năm 2002 | Cúp Nga 2002 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 |
8-10 tháng 11 năm 2002 | Bofrost Cup on Ice 2002 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 |
Mùa giải 2001-2002 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
---|---|---|---|---|
16-24 tháng 3 năm 2002 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới 2002 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 |
9-21 tháng 2 năm 2002 | Thế vận hội Mùa đông 2002 | Hạng 3 | Hạng 3 | Hạng 3 |
14-16 tháng 12 năm 2001 | Grand Prix Final 2001-02 | Hạng 3 | Hạng 3 | Hạng 3 |
29 tháng 11 - 2 tháng 12 năm 2001 | Giải NHK 2001 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 |
9-10 tháng 11 năm 2001 | Bofrost Cup on Ice 2001 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 |
Mùa giải 2000-2001 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
---|---|---|---|---|
17-25 tháng 3 năm 2001 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới 2001 | Hạng 3 | Hạng 2 | Hạng 3 |
15-18 tháng 2 năm 2001 | Grand Prix Final 2000-01 | Hạng 3 | Hạng 3 | Hạng 3 |
7-10 tháng 2 năm 2001 | Giải vô địch Bốn châu lục 2001 | Hạng 2 | Hạng 2 | Hạng 2 |
30 tháng 11 - 3 tháng 12 năm 2000 | Giải NHK 2000 | Hạng 1 | Hạng 2 | Hạng 1 |
16-19 tháng 11 năm 2000 | Cúp Nga 2000 | Hạng 2 | Hạng 2 | Hạng 2 |
26-29 tháng 10 năm 2000 | Skate America 2000 | Hạng 2 | Hạng 1 | Hạng 2 |
Mùa giải 1999-2000 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
---|---|---|---|---|
26 tháng 3 - 2 tháng 4 năm 2000 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới 2000 | Hạng 2 | Hạng 1 | Hạng 2 |
13-16 tháng 1 năm 2000 | Grand Prix Final 1999-00 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 |
2-5 tháng 12 năm 1999 | Giải NHK 1999 | Hạng 4 | Hạng 4 | Hạng 4 |
24-28 tháng 11 năm 1999 | Cúp Nga 1999 | Hạng 2 | Hạng 1 | Hạng 2 |
11-14 tháng 11 năm 1999 | Bofrost Cup on Ice 1999 | Hạng 3 | Hạng 3 | Hạng 3 |
Mùa giải 1998-1999 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
---|---|---|---|---|
21-28 tháng 3 năm 1999 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới 1999 | Hạng 2 | Hạng 2 | Hạng 2 |
4-7 tháng 3 năm 1999 | Grand Prix Final 1998-99 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 |
21-28 tháng 2 năm 1999 | Giải vô địch Bốn châu lục 1999 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 |
30 tháng 1 - 6 tháng 2 năm 1999 | Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á 1999 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 |
2-6 tháng 12 năm 1998 | Giải NHK 1998 | Hạng 2 | Hạng 3 | Hạng 2 |
25-29 tháng 11 năm 1998 | Cúp Nga 1998 | Hạng 2 | Hạng 5 | Hạng 2 |
5-8 tháng 11 năm 1998 | Giải Trượt băng Canada 1998 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 |
Mùa giải 1997-1998 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
---|---|---|---|---|
28 tháng 3 - 5 tháng 4 năm 1998 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới 1998 | Hạng 4 | Hạng 6 | Hạng 4 |
8-20 tháng 2 năm 1998 | Thế vận hội Mùa đông 1998 | Hạng 5 | Hạng 8 | Hạng 5 |
19-21 tháng 12 năm 1997 | Champions Series Final 1997-98 | Hạng 4 | Hạng 4 | Hạng 4 |
27-30 tháng 11 năm 1997 | Giải NHK 1997 | Hạng 1 | Hạng 3 | Hạng 1 |
13-16 tháng 11 năm 1997 | Trophée Lalique 1997 | Hạng 3 | Hạng 3 | Hạng 3 |