1. Đầu đời và Bối cảnh
Triệu Đan đã sớm bộc lộ tài năng nghệ thuật từ khi còn nhỏ, được nuôi dưỡng trong môi trường đầy cảm hứng và tiếp tục phát triển mạnh mẽ qua các hoạt động kịch nghệ học đường và xã hội.
1.1. Sinh ra và Tuổi thơ
Triệu Đan sinh ngày 27 tháng 6 năm 1915 tại Nam Thông, Giang Tô, Trung Quốc, mặc dù nguyên quán của ông là Phì Thành, Sơn Đông và ông cũng đã sống ở Dương Châu từ nhỏ. Ngay từ khi còn rất trẻ, ông đã được tiếp xúc với điện ảnh và kịch nghệ thông qua nhà hát do cha ông quản lý. Sự ảnh hưởng từ môi trường này đã sớm hun đúc niềm đam mê sâu sắc của Triệu Đan đối với nghệ thuật biểu diễn. Ông ngày càng đắm chìm vào kịch nghệ, thậm chí còn tự mình tổ chức một đoàn kịch nhỏ với các bạn học, đặt tên là "Tiểu Tiểu Kịch Xã" (小小劇社Chinese).
1.2. Thời đi học và Hoạt động nghệ thuật ban đầu
Năm 1931, khi đang theo học tại Trường Chuyên ngành Mỹ thuật Thượng Hải (上海美術専門學校Chinese), Triệu Đan đã tích cực tham gia vào "Đoàn kịch Thác Thanh" (拓声劇団Chinese) và "Đoàn kịch Mỹ Chuyên" (美専劇団Chinese). Cùng thời điểm đó, ông cũng gia nhập Liên đoàn Kịch sĩ cánh tả (左翼戯劇家聯盟Chinese), một tổ chức có ảnh hưởng lớn trong giới nghệ thuật Trung Quốc thời bấy giờ. Dưới sự ảnh hưởng của các phong trào nghệ thuật tiên tiến như "Nam Quốc Xã" (南國社Chinese) và "Hiện Đại Xã" (モダン社Chinese) của Điền Hán, Triệu Đan đã tích cực tham gia các buổi biểu diễn kịch chống Nhật cứu quốc tại các nhà máy và trường học. Các vở kịch ông tham gia trình diễn bao gồm "Loạn Chung" (乱鐘Chinese), "Quyết Tâm" (決心Chinese), "SOS" và "Nguyệt Lượng Thượng Thăng" (月亮上昇Chinese), tất cả đều mang chủ đề kháng chiến và cứu quốc, nhằm kêu gọi tinh thần yêu nước trong quần chúng.
2. Sự nghiệp ban đầu và Hoạt động kháng Nhật (Thập niên 1930-1940)
Trong giai đoạn này, Triệu Đan đã nhanh chóng khẳng định vị thế của mình trong ngành điện ảnh và kịch nghệ, đồng thời tích cực tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc, thậm chí phải đối mặt với những thử thách khắc nghiệt.
2.1. Ra mắt điện ảnh và Danh tiếng ban đầu
Năm 1932, Triệu Đan gia nhập Công ty Điện ảnh Minh Tinh (明星影片公司Chinese), một trong những hãng phim hàng đầu Trung Quốc thời bấy giờ. Ông bắt đầu sự nghiệp điện ảnh của mình với bộ phim "Bi Bà Xuân Oán" (琵琶春怨Chinese) vào năm 1933. Tiếp đó, ông tham gia gần 30 bộ phim khác, bao gồm "Thời Đại Đích Nhi Nữ" (時代的児女Chinese), "Đáo Tây Bắc Khứ" (到西北去Chinese), "Hai mươi bốn giờ ở Thượng Hải" (上海二十四小时Chinese), "Hương Sầu" (郷愁Chinese), "Nữ Nhi Kinh" (女児経Chinese), "Nhiệt Huyết Trung Hồn" (熱血忠魂Chinese), "Thanh Minh Thời Tiết" (清明時節Chinese), "Tiểu Linh Tử" (小玲子Chinese), "Ngã tư" (十字街頭Chinese) và "Trung Hoa Nhi Nữ" (中華児女Chinese) năm 1939.
Hai trong số những vai diễn nổi bật nhất của ông trong thập niên 1930 là vai sinh viên thất nghiệp trong phim "Ngã tư" (十字街頭Chinese, 1937) và vai người thổi kèn Tiểu Trần (小陈Chinese) đối diễn với Chu Toàn trong phim "Thiên thần đường phố" (馬路天使Chinese, 1937). Hai tác phẩm này được đánh giá là những bộ phim tiêu biểu và xuất sắc nhất của điện ảnh Trung Quốc trong thập niên 1930.
2.2. Hoạt động cánh tả và Bị giam cầm
Trong thời kỳ này, Triệu Đan không chỉ tham gia điện ảnh mà còn là một thành viên tích cực của phong trào kịch cứu quốc. Ông gia nhập "Xã kịch Tân Địa" (新地劇社Chinese) và "Hiệp hội Kịch nghệ Nghiệp dư Thượng Hải" (上海業余劇人協会Chinese), biểu diễn các vở kịch chống Nhật cứu quốc cho công nhân và sinh viên. Ông cũng xuất hiện trong các vở kịch kinh điển phương Tây như "Nora", "Đại Lôi Vũ" (大雷雨Chinese) và "Romeo và Juliet" (羅密欧与朱麗葉Chinese).
Sau Sự kiện Lư Câu Kiều năm 1937, Triệu Đan lập tức tham gia biểu diễn vở kịch kháng chiến nổi tiếng "Bảo Vệ Lư Câu Kiều" (保衛盧溝橋Chinese), sau đó gia nhập "Đội kịch cứu quốc kháng Nhật số 3". Trong thời kỳ đầu của Chiến tranh Trung - Nhật, tại Vũ Hán, Chu Ân Lai, lúc đó là Phó Chủ nhiệm Ban Chính trị của Ủy ban Quân sự Chính phủ Quốc dân, đã triệu tập toàn bộ 10 đội kịch cứu quốc kháng Nhật. Triệu Đan đã gặp Chu Ân Lai và hai người nhanh chóng trở thành tri kỷ. Triệu Đan chấp nhận nhiệm vụ do Chu Ân Lai giao phó, dốc toàn lực tham gia các buổi biểu diễn quyên góp từ thiện. Kể từ đó, Chu Ân Lai thường nói với mọi người: "Tôi và Đan quân là bạn bè!", và Triệu Đan cũng thường nói: "Người mà tôi kính trọng suốt đời không ai khác ngoài Chu Ân Lai!". Dưới sự chỉ đạo của Chu Ân Lai và Dương Hãn Sinh, đội kịch cứu quốc kháng Nhật đã chuyển đến Trùng Khánh. Tại đây, Triệu Đan tiếp tục biểu diễn các vở kịch mới như "Toàn Dân Tổng Động Viên" (全民総動員Chinese), "Thượng Hải Ốc Diêm Hạ" (上海屋檐下Chinese) và "A Q Chính Truyện" (阿Q正伝Chinese), và Chu Ân Lai luôn đến xem các buổi biểu diễn của ông.
Tháng 6 năm 1939, khi đang hoạt động kịch nghệ ở Tân Cương, Triệu Đan cùng Từ Đào và Vương Vi Nhất đã bị quân phiệt Thịnh Thế Tài bắt giữ và giam cầm trong 5 năm. Trong thời gian này, có tin đồn sai rằng ông đã bị giết. Do đó, người vợ đầu của ông, Diệp Lộ Thi (Rose Ye), đã tái hôn với nhà viết kịch Đỗ Tuyên.
2.3. Tiếp tục hoạt động sau chiến tranh
Năm 1945, sau khi được trả tự do khỏi nhà tù, Triệu Đan trở về Thượng Hải. Ông gia nhập Công ty Điện ảnh Côn Luân (崑崙影業公司Chinese), một hãng phim tư nhân được thành lập vào tháng 5 năm 1946 dưới sự chỉ đạo của tổ chức bí mật của Đảng Cộng sản Trung Quốc. Công ty này đã kế thừa và phát huy truyền thống của các bộ phim cách mạng do Đảng Cộng sản Trung Quốc chỉ đạo trong thập niên 1930 và thời kỳ kháng Nhật.
Tại Côn Luân, Triệu Đan tiếp tục tham gia nhiều bộ phim quan trọng như "Tình yêu xa xôi" (遙遠的愛Chinese, 1947) của đạo diễn Trần Lí Đình, "Ca khúc hạnh phúc" (幸福狂想曲Chinese, 1947), "Xuân Quang Không Thể Cấm" (関不住的春光Chinese, 1948) và "Lệ Nhân Hành" (麗人行Chinese, 1949). Năm 1948, ông kết hôn với nữ diễn viên Hoàng Tông Anh. Sau Chiến tranh Trung - Nhật, Triệu Đan cũng bắt đầu mối quan hệ sáng tạo với đạo diễn Trịnh Quân Lí, với các bộ phim như "Quạ và Chim sẻ" (烏鴉与麻雀Chinese, 1949), một bộ phim hài kịch chống Quốc Dân Đảng.
3. Hoạt động sau thành lập Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (1949-1960)
Sau khi Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949, Triệu Đan vẫn ở lại đại lục và tiếp tục cống hiến cho ngành điện ảnh, đồng thời khẳng định vị thế chính trị của mình.
3.1. Tiếp tục hoạt động điện ảnh và Gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc
Triệu Đan tiếp tục đóng phim trong suốt thập niên 1950 và 1960, đặc biệt nổi bật với các bộ phim tiểu sử, hóa thân vào những nhân vật lịch sử quan trọng. Ông đã thể hiện thành công vai nhạc sĩ Nhiếp Nhĩ (聶耳Chinese), quan lại Lâm Tắc Từ (林則徐Chinese) (cả hai phim đều do Trịnh Quân Lí đạo diễn), và thầy thuốc Lý Thời Trân (李時珍Chinese). Những vai diễn này đã nhận được sự ca ngợi rộng rãi từ khán giả trong và ngoài nước, khẳng định tài năng của ông trong việc tái hiện những nhân vật lịch sử đầy sức hấp dẫn.
Năm 1957, Triệu Đan chính thức gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc. Cùng năm đó, ông được Bộ Văn hóa trao giải thưởng cho Phim xuất sắc nhất trong giai đoạn 1949-1955.
3.2. Các tác phẩm chính và Đặc điểm nghệ thuật
Triệu Đan đã để lại một di sản điện ảnh đồ sộ cả với tư cách là diễn viên và đạo diễn. Phong cách diễn xuất của ông được đánh giá cao về sự đa dạng và chiều sâu tâm lý, trong khi các tác phẩm đạo diễn của ông cũng thể hiện tầm nhìn nghệ thuật độc đáo.
3.2.1. Với tư cách diễn viên
Triệu Đan nổi tiếng với khả năng hóa thân thành công vào nhiều vai diễn đa dạng, từ những người dân thường cho đến các nhân vật lịch sử vĩ đại. Ông thể hiện được cảm xúc phong phú và chiều sâu tâm lý của nhân vật, khiến khán giả bị thuyết phục bởi sự chân thực và sống động trong từng vai diễn.
Dưới đây là một số tác phẩm tiêu biểu của Triệu Đan với tư cách diễn viên:
Năm | Tên tiếng Việt (dịch) | Tên tiếng Trung | Đạo diễn | Vai diễn |
---|---|---|---|---|
1933 | Bi Bà Xuân Oán | 琵琶春怨 | ||
1933 | Hai mươi bốn giờ ở Thượng Hải | 上海二十四小时 | Thẩm Tây Lăng | |
1937 | Thiên thần đường phố | 马路天使 | Viên Mục Chi | Tiểu Trần |
1937 | Ngã tư | 十字街头 | Thẩm Tây Lăng | Triệu |
1939 | Trung Hoa Nhi Nữ | 中華児女 | ||
1947 | Tình yêu xa xôi | 遙遠的愛 | Trần Lí Đình | Tiêu Nguyên Hỷ |
1947 | Ca khúc hạnh phúc | 幸福狂想曲 | Trần Lí Đình | |
1948 | Xuân Quang Không Thể Cấm | 関不住的春光 | Vương Vi Nhất, Từ Đào | |
1949 | Quạ và Chim sẻ | 烏鴉与麻雀 | Trịnh Quân Lí | Tiểu Quảng Bá |
1949 | Lệ Nhân Hành | 丽人行 | Trần Lí Đình | Trương Ngọc Lương |
1950 | Võ Huấn truyện | 武训传 | Tôn Du | Võ Huấn |
1951 | Vợ chồng ta | 我们夫妇之间 | Trịnh Quân Lí | |
1956 | Lý Thời Trân (phim) | 李时珍 | Thẩm Phù | Lý Thời Trân |
1958 | Lâm Tắc Từ (phim) | 林则徐 | Trịnh Quân Lí | Lâm Tắc Từ |
1959 | Nhiếp Nhĩ (phim) | 聂耳 | Trịnh Quân Lí | Nhiếp Nhĩ |
1965 | Vĩnh sinh trong lửa đạn | 在烈火中永生 | Thủy Hoa | Hứa Vân Phong |
3.2.2. Với tư cách đạo diễn
Bên cạnh vai trò diễn viên, Triệu Đan cũng thử sức với vai trò đạo diễn và có một số tác phẩm đáng chú ý, thể hiện tầm nhìn và đóng góp của ông trong việc định hình phong cách điện ảnh Trung Quốc.
Dưới đây là một số tác phẩm do Triệu Đan đạo diễn:
Năm | Tên tiếng Việt (dịch) | Tên tiếng Trung | Ghi chú |
---|---|---|---|
1947 | Áo Gấm Vinh Quy | 衣锦荣归 | |
1953 | Chúc phúc cho những đứa trẻ | 为孩子们祝福 | |
1964 | Tình Yêu Thanh Sơn | 青山恋 | Còn được biết đến với tên Thanh Sơn Bảo Bối |
4. Cách mạng Văn hóa và Bị bức hại
Trong thời kỳ Cách mạng Văn hóa (1966-1976), Triệu Đan đã phải chịu đựng những cuộc bức hại nặng nề và bị giam cầm trong 5 năm. Ông bị bắt giữ và đối xử bất công, được cho là vì ông biết rõ về thời kỳ hoạt động diễn xuất của Giang Thanh, người sau này trở thành vợ của Mao Trạch Đông và là một nhân vật quyền lực trong Cách mạng Văn hóa. Việc ông bị giam cầm là một minh chứng rõ ràng cho sự vi phạm nhân quyền và đối xử tàn bạo đối với giới trí thức, nghệ sĩ trong giai đoạn hỗn loạn này. Nữ diễn viên Nhật Bản Takamine Hideko đã nhiều lần thông qua các mối quen biết để hỏi thăm tình hình của Triệu Đan, góp phần ngăn chặn khả năng ông bị xử tử.
5. Đời tư
Triệu Đan đã kết hôn hai lần. Cuộc hôn nhân đầu tiên của ông là với Diệp Lộ Thi vào năm 1936. Tuy nhiên, khi ông bị bắt giữ ở Tân Cương vào năm 1939, tin đồn ông đã chết lan rộng. Vì vậy, Diệp Lộ Thi đã tái hôn với nhà viết kịch Đỗ Tuyên. Sau khi Triệu Đan được trả tự do và trở về Thượng Hải, ông kết hôn lần thứ hai với nữ diễn viên Hoàng Tông Anh vào năm 1948. Ông có hai người con.
6. Qua đời
Triệu Đan qua đời tại Bắc Kinh vào ngày 10 tháng 10 năm 1980, hưởng thọ 65 tuổi. Nguyên nhân cái chết của ông được xác định là ung thư tuyến tụy.
7. Di sản và Đánh giá
Triệu Đan được nhìn nhận là một trong những diễn viên vĩ đại nhất trong lịch sử điện ảnh Trung Quốc, với những đóng góp to lớn cho nghệ thuật nước nhà, dù cuộc đời ông cũng gắn liền với những thăng trầm chính trị và các cuộc tranh cãi lịch sử.
7.1. Đóng góp nghệ thuật và Đánh giá tích cực
Triệu Đan có một đóng góp không thể phủ nhận vào sự phát triển của điện ảnh Trung Quốc. Ông được ca ngợi là một diễn viên có tài năng xuất chúng, sở hữu khả năng hóa thân thành công vào nhiều loại nhân vật khác nhau, từ những người bình thường đến các nhân vật lịch sử vĩ đại. Diễn xuất của ông thường được mô tả là giàu cảm xúc, thể hiện sự am hiểu sâu sắc về tâm lý con người. Các vai diễn như Lý Thời Trân, Lâm Tắc Từ, Nhiếp Nhĩ và Hứa Vân Phong (trong phim "Vĩnh sinh trong lửa đạn") đã trở thành biểu tượng và được khán giả trong và ngoài nước hết lời ca ngợi. Ông cũng được xem là một nguồn cảm hứng và ảnh hưởng lớn đối với nhiều thế hệ diễn viên sau này.
7.2. Phê phán và Tái đánh giá lịch sử
Mặc dù tài năng nghệ thuật của Triệu Đan được công nhận rộng rãi, cuộc đời ông cũng không tránh khỏi những tranh cãi và bi kịch chính trị. Một trong những sự kiện nổi bật nhất là bộ phim "Võ Huấn truyện" (武訓傳Chinese, 1950) mà ông đóng vai chính. Bộ phim này đã gây ra một cuộc tranh luận xã hội lớn khi bị Mao Trạch Đông đích thân chỉ trích và bị cấm chiếu, trở thành bộ phim đầu tiên bị cấm ở Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Sự kiện này cho thấy sự can thiệp chính trị vào nghệ thuật và tác động của nó lên cuộc đời người nghệ sĩ.
Ngoài ra, việc Triệu Đan bị bức hại và giam cầm trong 5 năm dưới thời Cách mạng Văn hóa là một ví dụ điển hình về sự đối xử bất công và vi phạm nhân quyền đối với giới trí thức trong giai đoạn đó. Điều này phản ánh mặt trái của chính sách cực đoan, gây ra những vết sẹo sâu sắc trong xã hội Trung Quốc.
Tuy nhiên, sau Cách mạng Văn hóa, vào năm 1985, bộ phim "Võ Huấn truyện" đã được tái đánh giá tích cực bởi Hồ Kiều Mộc và được đăng trên "Nhân Dân Nhật Báo" (人民日報Chinese) vào ngày 6 tháng 9, minh oan cho bộ phim và gián tiếp cho Triệu Đan. Nhìn chung, cuộc đời Triệu Đan là một câu chuyện phức tạp, phản ánh những vinh quang nghệ thuật và bi kịch cá nhân trong bối cảnh lịch sử đầy biến động của Trung Quốc. Các thế hệ sau và xã hội đã dần tái đánh giá ông một cách khách quan hơn, nhận ra sự cống hiến to lớn của ông cho điện ảnh, đồng thời không quên những bất công mà ông phải gánh chịu.