1. Thân thế và bối cảnh gia tộc
Trưởng Tôn Vô Kỵ sinh ra tại Lạc Dương, Hà Nam, nhưng không rõ năm sinh cụ thể, chỉ biết ông lớn hơn em gái mình, Trưởng Tôn hoàng hậu, người sinh năm 601. Ông có nguồn gốc từ một gia tộc danh giá, đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp chính trị sau này.
1.1. Tổ tiên và gia tộc
Gia tộc Trưởng Tôn có nguồn gốc từ tộc Tiên Ti Bạt Bạt thị (拔拔氏), một trong những dòng dõi hoàng tộc của Bắc Ngụy. Tổ tiên của họ là con trai thứ ba của Tuoba Kuaili (拓拔儈立), tổ tiên đời thứ 17 của Ngụy Thái Vũ Đế, vị hoàng đế khai quốc của Bắc Ngụy. Họ Bạt Bạt sau đó đã đổi thành Trưởng Tôn khi Ngụy Hiếu Văn Đế thực hiện chính sách Hán hóa vào năm 496. Dưới thời Bắc Ngụy, gia tộc Trưởng Tôn được coi là một trong những gia tộc quý tộc nhất trong Quan Lũng tập đoàn.
Cha của Trưởng Tôn Vô Kỵ là Trưởng Tôn Thịnh (長孫晟Chinese), một vị tướng quân thời nhà Tùy từng giữ chức Hữu Kiêu vệ tướng quân. Mẹ ông là phu nhân Cao thị, con gái của quan viên Cao Kính Đức (高敬德) và cháu gái của Thanh Hà vương Cao Nhạc. Bà cũng là em gái của danh thần Cao Sĩ Liêm (高士廉).
Trưởng Tôn Vô Kỵ có ít nhất ba người anh trai cùng cha khác mẹ: Trưởng Tôn Hưng Bố (長孫行布), con trai cả của Trưởng Tôn Thịnh, người đã tử trận năm 604 khi chống lại cuộc nổi dậy của Dương Lượng, con trai của Tùy Dạng Đế; Trưởng Tôn Hằng An (長孫恆安); và Trưởng Tôn An Nghiệp (長孫安業). Trưởng Tôn hoàng hậu là em gái cùng mẹ với ông, trong khi Trưởng Tôn An Nghiệp không phải con của phu nhân Cao.
Năm 609, Trưởng Tôn Thịnh qua đời. Trưởng Tôn An Nghiệp, thay vì nuôi dưỡng em trai và em gái cùng cha khác mẹ, đã đuổi họ cùng mẹ kế là phu nhân Cao ra khỏi gia đình Trưởng Tôn. Họ phải nương nhờ vào nhà cậu ruột là Cao Sĩ Liêm, người đã nuôi dưỡng cả Trưởng Tôn Vô Kỵ và em gái ông.
1.2. Thời thơ ấu và giáo dục
Trưởng Tôn Vô Kỵ được mô tả là người ham học, thông minh và đầy mưu lược. Quá trình học tập và những kinh nghiệm giáo dục dưới sự chăm sóc của cậu Cao Sĩ Liêm đã định hình nên trí tuệ và tư duy chiến lược của ông, đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp chính trị sau này. Ông được cho là thông thạo cả văn chương và sử sách.
1.3. Mối quan hệ với Lý Thế Dân
Khi em gái của Trưởng Tôn Vô Kỵ kết hôn với Lý Thế Dân, con trai thứ hai của tướng quân Lý Uyên (sau này là Đường Cao Tổ), ông và Lý Thế Dân đã trở thành những người bạn thân thiết. Mối quan hệ này là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời Trưởng Tôn Vô Kỵ.
Năm 617, khi Lý Uyên, theo sự thúc giục của Lý Thế Dân, nổi dậy chống lại sự cai trị chuyên chế của Tùy Dạng Đế và tấn công kinh đô Trường An, Trưởng Tôn Vô Kỵ đã đến gặp Lý Thế Dân, lúc đó đang là một tướng quân chủ chốt của cha mình. Ông bắt đầu phục vụ trong đội ngũ của Lý Thế Dân, thường xuyên theo Lý Thế Dân tham gia vào nhiều chiến dịch quân sự khác nhau. Từ đó, Vô Kỵ trở thành một thành viên quan trọng trong Thiên Sách phủ, phụ tá Lý Thế Dân.
2. Hoạt động dưới triều Đường Cao Tổ
Trong giai đoạn đầu lập quốc nhà Đường, Trưởng Tôn Vô Kỵ đã đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Đường Cao Tổ Lý Uyên và củng cố vị thế chính trị của mình.
2.1. Sự nghiệp quân sự và chính trị ban đầu
Vào mùa đông năm 617, Lý Uyên chiếm được Trường An và tuyên bố cháu nội của Tùy Dạng Đế là Dương Hựu lên ngôi Hoàng đế (tức Tùy Cung Đế), trong khi ông tự mình nắm quyền nhiếp chính. Sau khi nhận được tin Tùy Dạng Đế bị tướng quân Vũ Văn Hóa Cập sát hại tại Giang Đô (nay là Dương Châu, Giang Tô) vào mùa xuân năm 618, Lý Uyên đã buộc Tùy Cung Đế nhường ngôi cho mình, lập ra nhà Đường và trở thành Đường Cao Tổ.
Lý Thế Dân được phong làm Tần vương và trở thành tướng quân chính chịu trách nhiệm các chiến dịch thống nhất Trung Quốc dưới sự cai trị của nhà Đường. Đến năm 623, phần lớn Trung Quốc đã được thống nhất, sau khi đối thủ lớn cuối cùng của nhà Đường là Lưu Hắc Thát, Tần vương Hán Đông, bị bắt và xử tử bởi anh trai của Lý Thế Dân, Thái tử Lý Kiến Thành. Nhờ những đóng góp của mình trong các chiến dịch của Lý Thế Dân, Trưởng Tôn Vô Kỵ được phong làm Thượng Đảng huyện công.
2.2. Sự biến Huyền Vũ môn

Đến năm 623, Lý Thế Dân bị cuốn vào cuộc tranh giành quyền lực gay gắt với Lý Kiến Thành, người được hỗ trợ bởi một người em khác là Lý Nguyên Cát, Tề vương. Trong vài năm tiếp theo, mâu thuẫn giữa họ càng trở nên căng thẳng. Đến năm 626, Lý Kiến Thành và Lý Nguyên Cát, lo sợ Lý Thế Dân sẽ hành động chống lại họ, đã vu cáo các mưu sĩ của Lý Thế Dân là Phòng Huyền Linh và Đỗ Như Hối, cùng tướng quân Uất Trì Kính Đức và khiến họ bị loại khỏi đội ngũ của Lý Thế Dân.
Lúc bấy giờ, trong số những tâm phúc thân cận nhất của Lý Thế Dân, chỉ còn lại Trưởng Tôn Vô Kỵ. Ông cùng cậu ruột là Cao Sĩ Liêm, Hầu Quân Tập và Uất Trì Kính Đức đã chủ trương hành động trước chống lại Lý Kiến Thành và Lý Nguyên Cát. Họ đã thuyết phục Lý Thế Dân ra tay.
Tình thế trở nên nguy cấp khi Lý Kiến Thành lấy danh nghĩa đột phá Đột Quyết và đề cử Lý Nguyên Cát Bắc chinh, đồng thời điều động quân của Lý Thế Dân, với ý đồ phục kích và triệt hạ Tần vương khi tiễn biệt. Đến lúc này, Lý Thế Dân mới quyết định hành động. Ông sai Trưởng Tôn Vô Kỵ bí mật triệu tập Phòng Huyền Linh và Đỗ Như Hối.
Vào tháng 6 năm 626, Lý Thế Dân đã phái Trưởng Tôn Vô Kỵ, cùng với Uất Trì Kính Đức, Hầu Quân Tập, Trương Công Cẩn, Lưu Sư Lập, Công Tôn Vũ Đạt, Độc Cô Ngạn Vân, Đỗ Quân Xước, Trịnh Nhân Thái và Lý Mạnh Thường phục kích tại Sự biến Huyền Vũ môn. Cuộc phục kích đã thành công, giết chết Thái tử Lý Kiến Thành và Tề vương Lý Nguyên Cát.
Đường Cao Tổ Lý Uyên, kinh hoàng trước sự kiện này, đã buộc phải phong Lý Thế Dân làm Thái tử. Trưởng Tôn Vô Kỵ được phong làm Thái tử Tả thứ tử. Hai tháng sau, Đường Cao Tổ nhường ngôi cho Lý Thế Dân, người lên ngôi Hoàng đế, tức Đường Thái Tông.
3. Hoạt động dưới triều Đường Thái Tông
Trưởng Tôn Vô Kỵ đã đóng góp to lớn và giữ vai trò chủ chốt trong thời kỳ trị vì của Đường Thái Tông Lý Thế Dân, một giai đoạn được biết đến là "Trinh Quán chi trị" (貞觀之治), một trong những thời kỳ thịnh vượng nhất trong lịch sử Trung Quốc.
3.1. Cố vấn chủ chốt và Tể tướng
Cuối năm 626, khi Đường Thái Tông đích thân đánh giá công lao của các tướng lĩnh và quan lại để ban thưởng đất phong, ông đã xếp Trưởng Tôn Vô Kỵ, Phòng Huyền Linh, Đỗ Như Hối, Uất Trì Kính Đức và Hầu Quân Tập vào hàng công thần cao nhất. Trưởng Tôn Vô Kỵ được phong làm Tề quốc công. Do là công thần lớn và có quan hệ thân thích, Đường Thái Tông đặc biệt tin cậy ông, cho phép ông tự do ra vào cung điện.
Vào mùa xuân năm 627, khi tướng quân La Nghệ, một người ủng hộ Lý Kiến Thành, nổi dậy ở Tần Châu (nay thuộc Hàm Dương, Thiểm Tây), Đường Thái Tông đã cử Trưởng Tôn Vô Kỵ đi trấn áp. Tuy nhiên, trước khi Trưởng Tôn Vô Kỵ đến nơi, La Nghệ đã bị cấp dưới của mình đánh bại và bị giết khi đang bỏ chạy.
Vào mùa thu năm 627, bất chấp sự phản đối của Trưởng Tôn hoàng hậu (người lo sợ rằng gia tộc Trưởng Tôn sẽ trở nên quá hiển hách và trở thành mục tiêu công kích), Đường Thái Tông đã phong Trưởng Tôn Vô Kỵ làm Pushe (僕射), một trong những chức vụ đứng đầu cơ quan hành chính quan trọng của chính phủ và được coi là chức tể tướng. Cuối năm đó, khi Đường Thái Tông nghe tin Hiệt Lợi Khả hãn Ashina Duobi của Đột Quyết Đông, người từng xâm nhập sâu vào Trường An khi Thái Tông mới lên ngôi năm 626, đang gặp vấn đề nội bộ với các thuộc hạ, ông đã tham khảo ý kiến của Trưởng Tôn Vô Kỵ và Tiêu Vũ. Tiêu Vũ chủ trương tấn công Đột Quyết, nhưng Trưởng Tôn Vô Kỵ chỉ ra rằng hiệp ước hòa bình giữa hai quốc gia không nên bị phá vỡ. Đường Thái Tông đã chấp nhận đề nghị của ông.
Nhiều quan chức đã chỉ trích việc Trưởng Tôn Vô Kỵ được phong làm tể tướng, và có những lời tố cáo bí mật gửi đến Đường Thái Tông rằng Trưởng Tôn Vô Kỵ đang độc chiếm quyền lực. Đường Thái Tông công khai tuyên bố tin tưởng Trưởng Tôn Vô Kỵ, nhưng bản thân ông cũng lo sợ rằng mình là mục tiêu của sự bất mãn. Trưởng Tôn Vô Kỵ đã nhiều lần xin từ chức, cả trực tiếp và thông qua Trưởng Tôn hoàng hậu. Vào mùa xuân năm 628, Đường Thái Tông đã chấp nhận đơn từ chức của ông, mặc dù ông vẫn ban cho Trưởng Tôn Vô Kỵ chức danh danh dự Khai phủ Nghi Đồng Tam Ty (開府儀同三司) và tiếp tục tham khảo ý kiến của ông về nhiều vấn đề quan trọng. Năm 633, Đường Thái Tông ban cho Trưởng Tôn Vô Kỵ một chức danh cao hơn nữa là Sikong (司空), một trong Tam công (Tam Thái).
3.2. Cải cách pháp luật và đóng góp
Năm 637, một cuộc đại sửa đổi luật hình sự của nhà Tùy, do Phòng Huyền Linh chủ trì với sự hỗ trợ của Trưởng Tôn Vô Kỵ, đã được hoàn thành. Bộ luật mới này bao gồm 500 điều, chia hình phạt thành 20 cấp độ. Khoảng 1.600 điều quy định để thi hành luật cũng được biên soạn. Đây là một đóng góp quan trọng của Trưởng Tôn Vô Kỵ vào hệ thống pháp luật của nhà Đường.
3.3. Các chức danh và vinh dự lớn
Cũng trong năm 637, trong khuôn khổ kế hoạch của Đường Thái Tông nhằm ban thưởng các châu quận cho các hoàng thân, tướng lĩnh và quan lại vĩ đại làm thái ấp vĩnh viễn, tước hiệu của Trưởng Tôn Vô Kỵ đã được đổi thành Triệu công, và ông được ban chức Thứ sử Triệu Châu (nay thuộc Thạch Gia Trang, Hà Bắc), để con cháu ông kế thừa. Nhiều quan chức đã phản đối kế hoạch này, với sự phản đối mạnh mẽ nhất đến từ Trưởng Tôn Vô Kỵ. Ông cũng đã nhờ con dâu mình, Trường Lạc Công chúa (con gái của Đường Thái Tông), trình bày sự phản đối của ông. Đường Thái Tông cuối cùng đã hủy bỏ kế hoạch, mặc dù tước hiệu Triệu công của Trưởng Tôn Vô Kỵ vẫn được giữ nguyên.
Năm 642, Đường Thái Tông đổi chức danh danh dự của Trưởng Tôn Vô Kỵ từ Tư không thành Tư đồ (司徒). Năm 643, khi Đường Thái Tông ủy nhiệm vẽ Lăng Yên các nhị thập tứ công thần để tưởng niệm 24 công thần vĩ đại đóng góp cho sự cai trị của nhà Đường, Trưởng Tôn Vô Kỵ là một trong những người được khắc họa - và thực tế, chân dung của Trưởng Tôn Vô Kỵ được xếp hạng đầu tiên.
3.4. Tranh chấp kế vị và ủng hộ Lý Trị
Cuối năm 643, Lý Thừa Càn, Thái tử (con trai cả của Đường Thái Tông và Trưởng Tôn hoàng hậu, người đã qua đời năm 636), bị cuốn vào cuộc tranh giành quyền lực gay gắt với em trai mình là Lý Thái, Ngụy vương, người cũng là con của Trưởng Tôn hoàng hậu và là con trai được Đường Thái Tông yêu quý nhất. Lý Thừa Càn bị phát hiện đã âm mưu lật đổ Đường Thái Tông, cùng với Hầu Quân Tập và các con rể của Đường Thái Tông là Triệu Tiết (趙節) và Đỗ Hà (杜荷, con trai của Đỗ Như Hối). Đường Thái Tông giao việc điều tra cho Trưởng Tôn Vô Kỵ, Phòng Huyền Linh, Tiêu Vũ, Lý Tích và các quan chức phụ trách Đại lý tự, Thượng thư tỉnh và Môn hạ tỉnh. Họ xác định rằng Lý Thừa Càn thực sự đã âm mưu lật đổ Đường Thái Tông. Lý Thừa Càn bị phế truất, trong khi những kẻ đồng mưu bị xử tử.
Vấn đề kế vị ngay lập tức nảy sinh. Lý Thái là con trai yêu quý của Đường Thái Tông, và Đường Thái Tông gần như ngay lập tức hứa sẽ phong ông làm Thái tử, một ý tưởng được các tể tướng Sầm Văn Bản và Lưu Ký đồng tình. Tuy nhiên, Trưởng Tôn Vô Kỵ không đồng ý, và thay vào đó đề nghị Đường Thái Tông phong con trai thứ chín của mình là Lý Trị, cũng là con của Trưởng Tôn hoàng hậu, làm Thái tử; Trưởng Tôn Vô Kỵ được Chử Toại Lương ủng hộ trong đề xuất này. Hơn nữa, khi Đường Thái Tông đích thân thẩm vấn Lý Thừa Càn, Lý Thừa Càn đã nhận tội nhưng đổ lỗi cho những mưu đồ của Lý Thái đã khiến ông sợ hãi cho sự an toàn của mình và do đó âm mưu nổi loạn. Đường Thái Tông sau đó quyết định phong Lý Trị làm Thái tử - một quyết định mà ban đầu ông chỉ bí mật thông báo cho Trưởng Tôn Vô Kỵ, Phòng Huyền Linh, Lý Tích và Chử Toại Lương, ngoài Lý Trị. Ông đã lưu đày cả Lý Thừa Càn và Lý Thái. Sau đó, Trưởng Tôn Vô Kỵ, cùng với Phòng Huyền Linh và Tiêu Vũ, được phong làm cố vấn cấp cao cho Thái tử mới.
Tuy nhiên, sau đó, Đường Thái Tông bắt đầu nghi ngờ liệu quyết định của mình có đúng hay không - tin rằng mặc dù Lý Trị tốt bụng, nhưng ông lại yếu đuối về tính cách, và không chắc liệu ông có phù hợp để làm Hoàng đế hay không. Ông đã thảo luận với Trưởng Tôn Vô Kỵ về khả năng phong một người con khác là Lý Khác, Ngô vương (con của phi tần Dương thị, con gái của Tùy Dạng Đế), người lớn tuổi hơn Lý Trị và được coi là có năng lực hơn, làm Thái tử thay thế. Trưởng Tôn Vô Kỵ đã kịch liệt phản đối ý tưởng này, và Đường Thái Tông đã không thực hiện nó. Trưởng Tôn Vô Kỵ cũng thường xuyên ca ngợi sự tốt bụng của Lý Trị. Sau đó, một mối thù sâu sắc đã phát triển giữa Trưởng Tôn Vô Kỵ và Lý Khác.
Năm 644, tại một buổi họp triều đình, Đường Thái Tông đã nhận xét về điểm mạnh và điểm yếu của các quan chức chủ chốt của mình. Về Trưởng Tôn Vô Kỵ, ông nói:
:Trưởng Tôn Vô Kỵ quá lo lắng về sự xung đột lợi ích. Ông là người khéo léo và quyết đoán vượt xa trí tuệ của người xưa, nhưng chỉ huy quân đội trên chiến trường không phải là sở trường của ông.
3.5. Tham gia các chiến dịch quân sự
Cuối năm 644, khi Đường Thái Tông phát động một cuộc tấn công lớn chống lại Goguryeo, ông đã cử các tướng quân Lý Tích và Lý Đạo Tông dẫn đầu lực lượng tiền phương, trong khi đích thân chỉ huy lực lượng chính, với sự hỗ trợ của Trưởng Tôn Vô Kỵ, Sầm Văn Bản và Dương Sư Đạo.
Vào mùa hè năm 645, trong một trận chiến lớn chống lại lực lượng chính của Goguryeo do các tướng quân Go Yeonsu (高延壽Chinese (Chữ Hán)) và Go Hyezin (高惠真Chinese (Chữ Hán)) chỉ huy, Đường Thái Tông đã cử Lý Tích chỉ huy 15.000 người làm mồi nhử. Khi quân Goguryeo tấn công Lý Tích, Trưởng Tôn Vô Kỵ đã tấn công từ phía sau với 11.000 người. Lý Tích và Trưởng Tôn Vô Kỵ, cũng như đích thân Đường Thái Tông, đã đánh bại quân Goguryeo, buộc họ phải đầu hàng. Ông sau đó đã cân nhắc tấn công trực tiếp kinh đô Bình Nhưỡng của Goguryeo, nhưng Lý Tích tin rằng nếu Ansi (安市Chinese, nay thuộc An Sơn, Liêu Ninh) không bị chiếm trước, tướng chỉ huy Ansi (một tướng quân tài ba được biết đến trong truyền thuyết dân gian Triều Tiên là Dương Vạn Xuân, mặc dù tên thật của ông không rõ) có thể tấn công quân Đường từ phía sau. Đường Thái Tông đồng ý, và do đó đã bao vây Ansi một lần nữa.
Tuy nhiên, chỉ huy tại Ansi là một người phòng thủ tài ba, và quyết tâm của những người phòng thủ càng được củng cố khi Lý Tích, trong cơn tức giận, tuyên bố rằng sau khi thành phố thất thủ, tất cả cư dân sẽ bị tàn sát. Với việc quân Đường bị sa lầy trong cuộc vây hãm Ansi, một số quan chức đã đề xuất bỏ qua Ansi và tấn công Ogol (烏骨Chinese (Chữ Hán), nay thuộc Đan Đông, Liêu Ninh) rồi sau đó tiến về Bình Nhưỡng. Trưởng Tôn Vô Kỵ phản đối, tin rằng chiến lược này quá rủi ro nếu không chiếm được Ansi và Kiến An (建安Chinese, nay thuộc Doanh Khẩu, Liêu Ninh) trước. Đường Thái Tông đồng ý và tiếp tục vây hãm Ansi, nhưng vẫn không thể chiếm được. Vào mùa thu năm 645, khi mùa đông đến gần, Đường Thái Tông buộc phải rút quân. (Sử gia nhà Tống Hồ Tam Tỉnh, người chú giải Tư trị thông giám, đã nhận xét rằng sự thận trọng quá mức đã khiến Đường Thái Tông mất đi chiến thắng, gián tiếp đổ lỗi cho Trưởng Tôn Vô Kỵ vì đã phản đối chiến lược tấn công trực tiếp Bình Nhưỡng.) Khi quân đội rút lui, Trưởng Tôn Vô Kỵ chịu trách nhiệm xây dựng một cây cầu tạm thời bắc qua sông Liêu để quân đội có thể vượt qua.
3.6. Mối quan hệ với Đường Thái Tông
Trưởng Tôn Vô Kỵ là một cố vấn chính trị đáng tin cậy và có mối quan hệ cá nhân sâu sắc với Đường Thái Tông.
Năm 647, khi cậu của Trưởng Tôn Vô Kỵ là Cao Sĩ Liêm qua đời, Đường Thái Tông, người vừa mới hồi phục sau một trận ốm, muốn tham dự tang lễ của Cao Sĩ Liêm. Nhưng Trưởng Tôn Vô Kỵ đã nằm xuống đường ngựa của Hoàng đế, ngăn cản ông, với lý do rằng một người vừa mới hồi phục thì không nên tham dự tang lễ. Đường Thái Tông, do sự phản đối của Trưởng Tôn Vô Kỵ, đã nhượng bộ.
Vào mùa hè năm 647, Đường Thái Tông đã phong Trưởng Tôn Vô Kỵ làm đô đốc Dương Châu (tức Giang Đô), nhưng thực tế không cử ông đến Dương Châu. Vào mùa thu năm 647, khi một thường dân tên là Đoạn Chí Trùng (段志沖Chinese) đệ tấu lên Đường Thái Tông, yêu cầu ông nhường ngôi cho Lý Trị, Lý Trị lo ngại rằng Đường Thái Tông sẽ nghi ngờ rằng đề xuất này đến từ mình, và Trưởng Tôn Vô Kỵ đã yêu cầu xử tử Đoạn Chí Trùng. Tuy nhiên, Đường Thái Tông không hề nao núng, và không có hành động nào chống lại Đoạn Chí Trùng.
Vào mùa xuân năm 648, Đường Thái Tông đã phong Trưởng Tôn Vô Kỵ làm quyền đứng đầu Môn hạ tỉnh - cũng là một chức tể tướng - và còn ra lệnh rằng ông cũng phụ trách hai cơ quan chính khác của chính phủ, Thượng thư tỉnh và Trung thư tỉnh, thực tế đặt Trưởng Tôn Vô Kỵ vào vị trí chỉ huy toàn bộ chính phủ.
Vào mùa hè năm 649, Đường Thái Tông lâm bệnh nặng tại hành cung Thúy Vi cung (翠微宮Chinese (Chữ Hán)). Ông đã triệu Trưởng Tôn Vô Kỵ và Chử Toại Lương đến bên giường bệnh và giao phó Lý Trị cho họ. Ông qua đời ngay sau đó, và theo lệnh của Trưởng Tôn Vô Kỵ, cái chết của ông được giữ bí mật cho đến khi linh cữu của ông, cùng với Lý Trị, được đưa về Trường An. Lý Trị sau đó lên ngôi (tức Đường Cao Tông).
4. Hoạt động dưới triều Đường Cao Tông
Dưới thời Đường Cao Tông Lý Trị, Trưởng Tôn Vô Kỵ tiếp tục giữ vai trò cố vấn cao cấp và nhiếp chính, nhưng quyền lực của ông dần suy yếu và cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ bi thảm.
4.1. Cố vấn cao cấp và nhiếp chính
Sau khi Đường Cao Tông lên ngôi, ông đã đổi chức danh danh dự của Trưởng Tôn Vô Kỵ thành Thái úy (太尉), cũng là một trong Tam công, và ra lệnh rằng ông tiếp tục phụ trách cả ba cơ quan (Trung thư tỉnh, Môn hạ tỉnh, Thượng thư tỉnh), mặc dù Trưởng Tôn Vô Kỵ đã từ chối trách nhiệm đối với Thượng thư tỉnh. Đường Cao Tông cũng ban cho ông chức tể tướng de facto là Đồng Trung thư Môn hạ Tam phẩm (同中書門下三品).
Vào đầu triều Đường Cao Tông, người ta nói rằng, mặc dù có những người khác cũng có chức danh tể tướng, nhưng Trưởng Tôn Vô Kỵ và Chử Toại Lương đã kiểm soát chính phủ, và họ đã phục vụ trung thành, tiếp tục sự cai trị hiệu quả mà Đường Thái Tông đã thiết lập trong "Trinh Quán chi trị" của mình. Tuy nhiên, có lẽ để thách thức quyền lực và/hoặc lòng trung thành của Trưởng Tôn Vô Kỵ, vua Thổ Phồn Tùng Tán Cán Bố đã viết một bức thư cho Trưởng Tôn Vô Kỵ, nói rằng: "Thiên tử vừa mới lên ngôi. Nếu có những thần tử bất trung trong số các quan chức, ta sẽ dẫn quân đến kinh đô để tiêu diệt chúng." Tuy nhiên, Đường Cao Tông đã tin tưởng cả Trưởng Tôn Vô Kỵ và Chử Toại Lương rất nhiều, và vào năm 650, khi một thường dân tên là Lý Hoằng Thái (李弘泰) tố cáo Trưởng Tôn Vô Kỵ mưu phản, Đường Cao Tông đã ra lệnh chặt đầu Lý Hoằng Thái ngay lập tức.
4.2. Biên soạn pháp luật
Năm 651, một bản sửa đổi luật pháp khác, do Trưởng Tôn Vô Kỵ phụ trách, đã được hoàn thành và được Đường Cao Tông ban hành. Điều này tiếp tục khẳng định vai trò quan trọng của ông trong lĩnh vực pháp chế.
4.3. Thanh trừng chính trị và cạnh tranh
Vào cuối năm 652, xảy ra một tranh chấp lớn giữa con trai cả và người thừa kế của Phòng Huyền Linh là Phòng Di Trực (房遺直) và em trai ông là Phòng Di Ái (房遺愛), cũng như vợ của Phòng Di Ái, Cao Dương Công chúa (con gái của Đường Thái Tông). Cao Dương Công chúa tố cáo Phòng Di Trực tấn công cô, trong khi Phòng Di Trực tố cáo Phòng Di Ái và Cao Dương Công chúa mưu phản. Đường Cao Tông ra lệnh cho Trưởng Tôn Vô Kỵ điều tra.
Trưởng Tôn Vô Kỵ phát hiện ra rằng Phòng Di Ái, Cao Dương Công chúa, tướng quân Tiết Vạn Triệt (薛萬徹) và một người anh rể khác của Đường Cao Tông là Sài Lệnh Vũ (柴令武), đã cân nhắc ủng hộ em trai của Đường Thái Tông là Lý Nguyên Cảnh, Kinh vương, làm Hoàng đế. Phòng Di Ái, biết rằng Trưởng Tôn Vô Kỵ từ lâu đã muốn giết Lý Khác, người mà ông coi là mối đe dọa đối với ngai vàng của Đường Cao Tông, đã vu khống Lý Khác cũng tham gia vào âm mưu, hy vọng rằng Trưởng Tôn Vô Kỵ sẽ tha cho mình.
Tuy nhiên, Trưởng Tôn Vô Kỵ đã tận dụng cơ hội này để thực hiện một cuộc thanh trừng - và vào mùa xuân năm 653, Trưởng Tôn Vô Kỵ đã thuyết phục Đường Cao Tông ban chiếu chỉ xử tử Phòng Di Ái, Tiết Vạn Triệt và Sài Lệnh Vũ, đồng thời ra lệnh cho Lý Nguyên Cảnh, Lý Khác, và các công chúa Cao Dương và Ba Lăng (vợ của Sài Lệnh Vũ) phải tự sát. Hơn nữa, Trưởng Tôn Vô Kỵ cũng đã khiến tể tướng Vũ Văn Tiết (một người bạn của Phòng Di Ái), Lý Đạo Tông (người từ lâu đã có mâu thuẫn với Trưởng Tôn Vô Kỵ và Chử Toại Lương), và tướng quân Chấp Thất Tư Lực (執失思力), em trai của Tiết Vạn Triệt là Tiết Vạn Bị (薛萬備), cũng như mẹ của Lý Khác là Dương phi và con trai út của Dương phi là Lý Ân, bị giáng xuống thường dân và bị lưu đày.
Đối với những hành động này, Trưởng Tôn Vô Kỵ đã bị Lưu Hú, tổng biên tập của Cựu Đường thư, chỉ trích nặng nề. Lưu Hú bình luận rằng có lẽ đó là nghiệp báo mà cuối cùng chính Trưởng Tôn Vô Kỵ cũng sẽ bị vu khống. Thực tế, khi Lý Khác qua đời, ông đã nguyền rủa Trưởng Tôn Vô Kỵ, nói rằng: "Trưởng Tôn Vô Kỵ đã cướp đoạt quyền lực đế vương và vu khống những người trung thành. Linh hồn tổ tiên của Hoàng đế đang dõi theo. Chẳng bao lâu nữa, gia tộc của ngươi sẽ bị tàn sát."
4.4. Phản đối Võ Tắc Thiên
Đến năm 654, Đường Cao Tông đã say mê Võ Tắc Thiên - người mà ông đã, trái với định nghĩa loạn luân của Nho giáo, nạp làm phi tần mặc dù cô từng là phi tần của Đường Thái Tông. (Trưởng Tôn hoàng hậu, người từng ghen tị với phi tần yêu thích của Đường Cao Tông lúc bấy giờ là Tiêu Thục phi, đã gợi ý ông nạp Võ Tắc Thiên làm phi tần, nhằm phân tán sự sủng ái của Tiêu Thục phi, nhưng khi sự sủng ái của Đường Cao Tông chỉ tập trung vào Võ Tắc Thiên, bà đã quay sang liên minh với Tiêu Thục phi chống lại Võ Tắc Thiên, nhưng không thành công.)
Năm 654, sau khi con gái sơ sinh của Võ Tắc Thiên qua đời, Đường Cao Tông bắt đầu cân nhắc phế truất Trưởng Tôn hoàng hậu và thay thế bằng Võ Tắc Thiên. (Các sử gia đã gợi ý rằng Võ Tắc Thiên đã giết con gái mình để vu khống Hoàng hậu; tuy nhiên, không có bằng chứng nào cho thấy đứa trẻ thực sự bị sát hại, và có thể đã chết vì nguyên nhân tự nhiên). Tuy nhiên, Cao Tông lo sợ sự phản đối từ các quan chức cấp cao.
Ông đã đến thăm phủ của Trưởng Tôn Vô Kỵ cùng với Võ Tắc Thiên, ban tặng những món quà xa hoa cho Trưởng Tôn Vô Kỵ và phong ba người con trai của ông làm quan chức cấp trung, và tận dụng cơ hội để đề cập đến việc thay thế Trưởng Tôn hoàng hậu bằng Võ Tắc Thiên. Trưởng Tôn Vô Kỵ giả vờ không hiểu và không có hành động nào để ủng hộ Võ Tắc Thiên, và kiên trì lập trường này bất chấp những lời vận động sau đó của cả mẹ của Võ Tắc Thiên là phu nhân Dương và tể tướng Hứa Kính Tông. Tuy nhiên, ngay sau đó, Hứa Kính Tông, Lý Nghĩa Phủ (người trở thành tể tướng nhờ sự ủng hộ công khai đối với Võ Tắc Thiên), cũng như các quan chức chủ chốt khác là Thôi Nghĩa Huyền (崔義玄) và Viên Công Du (袁公瑜), đã thành lập một liên minh ủng hộ Võ Tắc Thiên.
Vào mùa thu năm 655, sau một buổi họp triều đình, Đường Cao Tông đã triệu Trưởng Tôn Vô Kỵ, Lý Tích (ông đã bỏ chữ "Tích" vào thời điểm này theo lệnh của Đường Cao Tông rằng húy phải được tuân thủ đối với các chữ "Thế" và "Dân", chứ không chỉ chuỗi "Thế Dân" như Đường Thái Tông đã ra lệnh), Chử Toại Lương và Vu Chí Ninh vào cung - một lệnh mà Chử Toại Lương đã đoán đúng là nhằm triệu họ vào một cuộc họp mà ông sẽ cố gắng thuyết phục họ đồng ý với mong muốn thay thế Trưởng Tôn hoàng hậu bằng Võ Tắc Thiên. Lý Tích từ chối vào. Khi Trưởng Tôn Vô Kỵ, Chử Toại Lương và Vu Chí Ninh tham dự cuộc họp, Đường Cao Tông thực sự đã đề xuất thay thế Trưởng Tôn hoàng hậu bằng Võ Tắc Thiên. Chử Toại Lương kịch liệt phản đối, trong khi Trưởng Tôn Vô Kỵ và Vu Chí Ninh không nói gì nhưng không bày tỏ sự tán thành. Sau đó, các tể tướng Hàn Nguyên và Lại Tế cũng bày tỏ sự phản đối, nhưng khi Đường Cao Tông hỏi Lý Tích, Lý Tích trả lời: "Đây là việc gia đình của Bệ hạ. Tại sao phải hỏi người khác?" Đường Cao Tông, sau khi giáng Chử Toại Lương xuống chức đô đốc tại Đàm Châu (nay thuộc Trường Sa, Hồ Nam), đã phế truất Trưởng Tôn hoàng hậu và Tiêu Thục phi xuống hàng thường dân và phong Võ Tắc Thiên làm hoàng hậu thay thế Trưởng Tôn hoàng hậu. (Ngay sau đó, theo lệnh của Võ Tắc Thiên, cựu Trưởng Tôn hoàng hậu và Tiêu Thục phi đã bị tra tấn và giết chết.)
5. Sụp đổ và cái chết
Sự phản đối Võ Tắc Thiên đã khiến Trưởng Tôn Vô Kỵ trở thành mục tiêu chính của phe phái mới nổi, dẫn đến sự sụp đổ và cái chết bi thảm của ông.
5.1. Tố cáo và lưu đày
Đến đầu năm 657, quyền lực của Võ Tắc Thiên và các đồng minh của bà đã trở nên lớn mạnh đến mức họ bắt đầu trả đũa mạnh mẽ những người đã chống đối họ. Đến năm 659, vị trí của Võ Tắc Thiên đã vững chắc, và bà căm ghét việc Trưởng Tôn Vô Kỵ và Vu Chí Ninh đã ngầm không tán thành việc bà lên ngôi - và Hứa Kính Tông, người đã nhiều lần bị Trưởng Tôn Vô Kỵ khiển trách về vấn đề này, cũng căm ghét Trưởng Tôn Vô Kỵ.
Hứa Kính Tông sau đó, khi điều tra một báo cáo về việc bè phái của các quan chức cấp thấp là Vi Quý Phương (韋季方) và Lý Sào (李巢), đã ngụy tạo bằng chứng rằng Trưởng Tôn Vô Kỵ đã âm mưu phản quốc với họ. Đường Cao Tông muốn đích thân thẩm vấn Trưởng Tôn Vô Kỵ, nhưng theo gợi ý của Hứa Kính Tông - chỉ ra rằng Trưởng Tôn Vô Kỵ đã có kinh nghiệm phản ứng nhanh chóng như những thành tựu của ông đã chứng minh - vào mùa hè năm 659, đột ngột tước bỏ các chức vụ và thái ấp của Trưởng Tôn Vô Kỵ. Mặc dù ông chính thức ban cho Trưởng Tôn Vô Kỵ chức đô đốc Dương Châu, nhưng thay vào đó, ông đã lưu đày Trưởng Tôn Vô Kỵ đến Kiềm Châu (nay là đông nam Trùng Khánh) dưới sự quản thúc tại gia. Các con trai của Trưởng Tôn Vô Kỵ cũng bị lưu đày.
5.2. Tự sát bị ép buộc
Vào mùa thu năm 659, Đường Cao Tông tiếp tục mở lại các cuộc điều tra, giao cho Lý Tích, Hứa Kính Tông, Tân Mậu Giang, Nhậm Nhã Tương và Lư Trừng Khánh phụ trách điều tra âm mưu bị cáo buộc. Hứa Kính Tông đã tận dụng cơ hội này để cử Viên Công Du đến Kiềm Châu, nơi Viên Công Du, theo lệnh của Võ Tắc Thiên, đã ép buộc Trưởng Tôn Vô Kỵ phải tự sát. Toàn bộ tài sản của ông bị tịch thu. (Là một phần của các giao dịch trả đũa tương tự, cậu của Trưởng Tôn hoàng hậu là Lưu Thạch cũng bị xử tử tại nơi lưu đày. Các thành viên của gia đình Trưởng Tôn và Lưu, cũng như gia đình Hàn Nguyên, bị buộc phải lao động khổ sai, trong khi một số người thân của Trưởng Tôn Vô Kỵ cũng bị xử tử.)
6. Di sản và đánh giá
Trưởng Tôn Vô Kỵ là một nhân vật phức tạp trong lịch sử, với những đóng góp to lớn nhưng cũng vấp phải nhiều tranh cãi về hành vi chính trị của mình.
6.1. Đánh giá lịch sử và phê bình
Trưởng Tôn Vô Kỵ được biết đến là một trong những công thần khai quốc vĩ đại nhất của nhà Đường, với vai trò then chốt trong việc giúp Lý Thế Dân lên ngôi và củng cố quyền lực. Ông là người đứng đầu trong số 24 công thần được khắc họa tại Lăng Yên các, minh chứng cho tầm vóc và ảnh hưởng của ông. Ông cũng có đóng góp quan trọng trong việc biên soạn các bộ luật như Trinh Quán luật và Đường luật sớ nghị, cũng như tham gia biên soạn Tùy thư.
Tuy nhiên, Trưởng Tôn Vô Kỵ cũng phải đối mặt với những lời phê bình gay gắt, đặc biệt là về việc lạm dụng quyền lực và sự tham gia vào các cuộc thanh trừng chính trị. Vụ án "Phòng Di Ái mưu phản" dưới thời Đường Cao Tông được coi là một ví dụ điển hình về việc ông lợi dụng quyền lực để loại bỏ các đối thủ chính trị, bao gồm cả những người có thể đe dọa vị thế của Lý Trị hoặc của chính ông. Các sử gia như Lưu Hú đã chỉ trích mạnh mẽ hành động này, coi đó là sự lạm dụng công lý và có thể là nguyên nhân cho cái kết bi thảm của chính ông. Lời nguyền của Lý Khác trước khi chết cũng phản ánh sự căm phẫn đối với Trưởng Tôn Vô Kỵ vì những hành động thanh trừng của ông.
Sự thận trọng quá mức của ông trong chiến dịch Goguryeo, theo một số sử gia như Hồ Tam Tỉnh, cũng được coi là một yếu tố khiến Đường Thái Tông bỏ lỡ cơ hội chiến thắng quyết định.
6.2. Phục hồi chức tước và tưởng niệm sau khi qua đời
Vào cuối triều Đường Cao Tông, năm 674, Đường Cao Tông đã phục hồi chức tước của Trưởng Tôn Vô Kỵ sau khi ông qua đời và cho phép chắt của ông là Trưởng Tôn Dực (長孫翼) được thừa kế tước hiệu Triệu công. Ông cũng ra lệnh đưa linh cữu của Trưởng Tôn Vô Kỵ về Trường An, để an táng gần lăng mộ của Đường Thái Tông. Điều này cho thấy sự nhìn nhận lại và tôn vinh những đóng góp của ông sau khi những mâu thuẫn chính trị đã lắng xuống.
7. Trưởng Tôn Vô Kỵ trong văn hóa đại chúng
Nhân vật Trưởng Tôn Vô Kỵ đã được khắc họa trong nhiều tác phẩm văn hóa đại chúng, đặc biệt là phim ảnh và truyền hình, phản ánh vai trò quan trọng của ông trong lịch sử nhà Đường.
- Trong bộ phim truyền hình Tam Quốc Ký (KBS, 1992-1993) của Hàn Quốc, Trưởng Tôn Vô Kỵ được thể hiện bởi các diễn viên Bang Il-soo và Kim Hae-kwon.
- Trong bộ phim truyền hình Yeon Gaesomun (SBS, 2006-2007) của Hàn Quốc, nhân vật này do diễn viên Jang Hang-sun thủ vai.
- Trong bộ phim truyền hình Dae Jo Yeong (KBS, 2006-2007) của Hàn Quốc, Trưởng Tôn Vô Kỵ được thể hiện bởi diễn viên Ahn Dae-yong.
- Trong bộ phim truyền hình Võ Mị Nương Truyền Kỳ (Trung Hoa TV, 2016) của Trung Quốc, nhân vật Trưởng Tôn Vô Kỵ do diễn viên Wang Huichun thể hiện.
Công thần | Chức vụ |
---|---|
Trưởng Tôn Vô Kỵ | Thái úy, Đồng Trung thư Môn hạ Tam phẩm |
Lý Hiếu Cung | Giang Hạ Quận vương |
Đỗ Như Hối | Thượng thư Bộc xạ |
Ngụy Trưng | Thị trung, Tả quang Lộc đại phu |
Phòng Huyền Linh | Thượng thư Bộc xạ, Lương Quốc công |
Cao Sĩ Liêm | Tư không, Thân Quốc công |
Uất Trì Kính Đức | Tả Vũ Hầu Đại tướng quân, Ngạc Quốc công |
Lý Tĩnh | Thượng thư Bộc xạ, Vệ Quốc công |
Tiêu Vũ | Tư không, Tống Quốc công |
Đoạn Chí Huyền | Hữu Vũ Vệ Đại tướng quân, Bao Quốc công |
Lưu Hoằng Cơ | Hữu Vũ Vệ Đại tướng quân, Quỳ Quốc công |
Quật Đột Thông | Tả Vũ Vệ Đại tướng quân, Tương Dương Quận công |
Ân Khai Sơn | Hữu Vũ Hầu Đại tướng quân, Huân Quốc công |
Sài Thiệu | Hữu Kiêu Vệ Đại tướng quân, Tiêu Quốc công |
Trưởng Tôn Thuận Đức | Tả Kiêu Vệ Đại tướng quân, Tề Quốc công |
Trương Lượng | Hình Bộ Thượng thư, Nghiễm Bình Huyện công |
Hầu Quân Tập | Tả Vệ Đại tướng quân, Trần Quốc công |
Trương Công Cẩn | Tả Võ Hầu Đại tướng quân, Đàm Quốc công |
Trình Tri Tiết | Tả Vũ Hầu Đại tướng quân, Lô Quốc công |
Du Thế Nam | Hoằng Văn Quán Học sĩ, Vĩnh Hưng Huyện công |
Lưu Chinh Hội | Trung thư Lệnh, Đái Quốc công |
Đường Kiệm | Lại Bộ Thượng thư, Cựu Quốc công |
Lý Tích | Binh Bộ Thượng thư, Anh Quốc công |
Tần Quỳnh | Tả Võ Vệ Đại tướng quân, Dực Quốc công |