1. Tổng quan
Võ Tắc Thiên, tên tự là Võ Chiếu, biệt danh thời thơ ấu là Võ Mị Nương, là một phi tần của Đường Thái Tông, sau trở thành Hoàng hậu của Đường Cao Tông. Sau khi Cao Tông qua đời, bà làm Hoàng thái hậu nhiếp chính cho hai con trai là Đường Trung Tông và Đường Duệ Tông, trước khi tự mình xưng Hoàng đế và thành lập Võ Chu vào năm 690. Bà cai trị trong 15 năm dưới tôn hiệu Thánh Thần Hoàng đế (聖神皇帝Shèng Shén HuángdìChinese). Tổng cộng, thời gian bà nắm giữ quyền lực thực tế kéo dài khoảng 45 năm (từ 660 đến 705), đưa Trung Quốc trở thành một trong những cường quốc lớn nhất thế giới lúc bấy giờ.
Trong thời gian trị vì, Võ Tắc Thiên đã mở rộng lãnh thổ Trung Quốc sâu vào Trung Á, đồng thời đạt được những thành tựu đáng kể trong việc củng cố chính quyền, phát triển kinh tế và văn hóa. Bà nổi tiếng với việc cải cách hệ thống khoa cử, tuyển chọn nhân tài từ các tầng lớp bình dân, phá vỡ sự độc quyền của giới quý tộc cũ. Bà cũng nâng cao vị thế của Phật giáo, bảo trợ nhiều công trình kiến trúc Phật giáo vĩ đại như Tượng Đại Phật Long Môn. Tuy nhiên, phương thức cai trị của bà cũng đầy tranh cãi, đặc trưng bởi các cuộc thanh trừng đẫm máu, việc sử dụng mật thám khét tiếng, và những cáo buộc về việc loại bỏ cả con cháu để duy trì quyền lực. Mối quan hệ của bà với các nam sủng như Trương Xương Tông và Trương Dịch Chi cũng là điểm bị chỉ trích gay gắt.
Võ Tắc Thiên là một nhân vật lịch sử phức tạp, được đánh giá khác nhau qua các thời đại. Giới Nho giáo truyền thống thường lên án bà vì là một nữ quân vương, phá vỡ các chuẩn mực xã hội và thực hiện những hành vi tàn bạo, thường so sánh bà với Lã hậu nhà Hán. Ngược lại, nhiều sử gia hiện đại công nhận bà là một nhà lãnh đạo kiệt xuất với tài năng nhìn người, trọng dụng nhân tài, và những đóng góp tích cực vào sự ổn định, thịnh vượng kinh tế, cũng như sự phát triển văn Quốc. Cuối đời, bà bị phế truất trong Chính biến Thần Long và qua đời không lâu sau đó, được hợp táng cùng Đường Cao Tông tại Càn lăng. Di sản của bà bao gồm việc thay đổi cấu trúc chính trị và xã hội nhà Đường, mở đường cho sự thịnh trị dưới thời Đường Huyền Tông.
2. Tên gọi và Tước hiệu
Trong suốt cuộc đời và cả sau khi qua đời, Võ Tắc Thiên được biết đến với nhiều tên gọi và tước hiệu khác nhau, phản ánh từng giai đoạn thăng trầm của cuộc đời bà, từ một phi tần nhỏ bé đến vị Hoàng đế duy nhất trong lịch sử Trung Quốc.
2.1. Tên gọi
Tên khai sinh của Võ Tắc Thiên không được ghi chép rõ ràng trong sử liệu. Khi nhập cung Đường Thái Tông năm 14 tuổi (637), bà được Thái Tông ban cho chữ "Mị" (媚MèiChinese) làm tên, nghĩa là "quyến rũ" hoặc "đẹp lộng lẫy". Vì vậy, người Trung Quốc thường gọi bà là Võ Mị hoặc Võ Mị Nương (武媚娘Wǔ MèiniángChinese) khi đề cập đến thời trẻ của bà.
Sau khi nắm quyền lực và đặc biệt là khi chuẩn bị xưng Đế, Võ Tắc Thiên đã tự đổi tên mình thành Võ Chiếu (武曌Wǔ ZhàoChinese). Chữ "Chiếu" (曌Chinese) là một chữ Hán do chính bà sáng tạo ra, cấu thành từ ba bộ phận: "Nhật" (日Chinese), mặt trời và "Nguyệt" (月Chinese), mặt trăng ở trên, cùng với chữ "Không" (空Chinese), bầu trời ở dưới. Sự kết hợp này mang ý nghĩa rằng bà sẽ là ánh sáng chiếu rọi từ bầu trời, tượng trưng cho quyền uy tối thượng và phổ quát của mình. Chữ "Chiếu" này cùng 11 chữ khác về sau được gọi là Tắc Thiên tân tự.
Ngoài ra, tùy theo giai đoạn cai trị, bà còn được gọi bằng các danh xưng khác:
- Võ hậu (武后Wǔ HòuChinese): Thường được dùng khi bà ở vị trí Hoàng hậu hoặc Hoàng thái hậu.
- Thiên hậu (天后Tiān HòuChinese): Danh xưng được Đường Cao Tông ban cho khi ông xưng Thiên hoàng, cùng với ông được gọi là "Nhị Thánh".
- Võ Tắc Thiên (武則天Wǔ ZétiānChinese): Là tên gọi phổ biến nhất ngày nay, xuất phát từ thụy hiệu "Tắc Thiên Đại Thánh Hoàng hậu" mà bà được truy tặng sau khi qua đời. Đây là tên thường dùng khi nhắc đến bà với tư cách là Nữ hoàng.
Một giai thoại dân gian thú vị từ thời bà kể về sự đồng âm giữa họ "Võ" (武Chinese) của bà với chữ "Võ" (武Chinese) trong từ "chim vẹt" (鸚鹉yīngwǔChinese) và họ "Lý" (李Chinese) của nhà Đường với chữ "Lý" (李Chinese) trong từ "con mèo" (李貓lǐmāoChinese). Giai thoại này thường được sử dụng trong các câu chuyện và truyện cười để ám chỉ về Võ Tắc Thiên và gia tộc của bà, đặc biệt là câu chuyện về một con mèo ăn thịt một con vẹt trong triều đình, ngụ ý về sự đảo lộn quyền lực giữa họ Lý và họ Võ.
2.2. Tước hiệu
Trong suốt cuộc đời, Võ Tắc Thiên đã nắm giữ nhiều tước hiệu chính thức khác nhau:
- Võ thị (武氏Wǔ ShìChinese): Tên gọi từ khi sinh ra cho đến khi nhập cung (624).
- Tài nhân (才人CáirénChinese): Nhận được khi nhập cung Đường Thái Tông (637), là cấp bậc thứ năm trong chín bậc phi tần của hậu cung nhà Đường.
- Chiêu nghi (昭儀ZhāoyíChinese): Nhận được khi trở lại hậu cung Đường Cao Tông (650), là tước vị cao cấp trong hàng ngũ cung tần (xếp sau Hoàng hậu, Phi).
- Hoàng hậu (皇后HuánghòuChinese): Được sắc phong bởi Đường Cao Tông (655), là vị trí cao nhất trong hậu cung.
- Thiên hậu (天后Tiān HòuChinese): Từ năm 674, cùng với Đường Cao Tông xưng "Thiên hoàng", cả hai được gọi là "Nhị Thánh" (二聖Èr ShèngChinese), biểu thị sự đồng trị vì.
- Hoàng thái hậu (皇太后HuángtàihòuChinese): Sau khi Đường Cao Tông qua đời (683), bà giữ vai trò nhiếp chính cho các con trai là Đường Trung Tông và Đường Duệ Tông, thực tế nắm giữ toàn bộ quyền lực.
- Thánh Thần Hoàng đế (聖神皇帝Shèng Shén HuángdìChinese): Tước hiệu đầu tiên khi bà chính thức xưng Đế và thành lập triều đại Võ Chu (690). Đây là lần đầu tiên và duy nhất một phụ nữ Trung Quốc sử dụng tước hiệu "Hoàng đế" (皇帝HuángdìChinese) một cách hợp pháp.
- Các tước hiệu Hoàng đế khác được ban trong thời gian trị vì:
- Kim Luân Thánh Thần Hoàng đế (金輪聖神皇帝Jīnlún Shèngshén HuángdìChinese) (693).
- Việt Cổ Kim Luân Thánh Thần Hoàng đế (越古金輪聖神皇帝Yuègǔ Jīnlún Shèngshén HuángdìChinese) (694).
- Thiên Sách Kim Luân Thánh Thần Hoàng đế (天策金輪聖神皇帝Tiāncè Jīnlún Shèngshén HuángdìChinese) (695).
- Tắc Thiên Đại Thánh Hoàng đế (則天大聖皇帝Zétiān Dàshèng HuángdìChinese) (705) - tước hiệu trước khi thoái vị.
Sau khi qua đời, thụy hiệu và tên gọi của bà tiếp tục được thay đổi nhiều lần, phản ánh những tranh cãi lịch sử xung quanh vai trò của bà:
- Tắc Thiên Đại Thánh Hoàng hậu (則天大聖皇后Zétiān Dàshèng HuánghòuChinese): Thụy hiệu ban đầu được Đường Trung Tông ban tặng (705), theo di chúc của bà, từ bỏ đế hiệu và được chôn cất với tư cách Hoàng hậu.
- Thiên hậu (天后Tiān HòuChinese): Tên gọi được Đường Duệ Tông thay đổi (710).
- Đại Thánh Thiên hậu (大聖天后Dàshèng Tiān HòuChinese) (710).
- Thánh đế Thiên hậu (聖帝天后Shèngdì Tiān HòuChinese) hoặc Thiên hậu Thánh đế (天后聖帝Tiān Hòu ShèngdìChinese) (712).
- Thánh hậu (聖后Shèng HòuChinese) (712).
- Tắc Thiên Hoàng hậu (則天皇后Zétiān HuánghòuChinese): Được Đường Huyền Tông ban (716).
- Tắc Thiên Thuận Thánh Hoàng hậu (則天順聖皇后Zétiān Shùnshèng HuánghòuChinese): Thụy hiệu đầy đủ cuối cùng (749).
Võ Tắc Thiên là người phụ nữ duy nhất trong lịch sử Trung Quốc chính thức xưng là "Hoàng đế" (皇帝HuángdìChinese). Các nữ quân vương khác như Lã hậu hay Từ Hi Thái hậu, dù nắm quyền lực tuyệt đối, vẫn chỉ cai trị dưới danh nghĩa Hoàng thái hậu nhiếp chính cho các Hoàng đế nam giới.
3. Cuộc đời và Bối cảnh đầu đời

Cuộc đời và bối cảnh đầu đời của Võ Tắc Thiên đã định hình nên một tính cách mạnh mẽ và tham vọng lớn lao, khác biệt so với phụ nữ cùng thời.
3.1. Gia thế và Tuổi thơ
Võ Tắc Thiên sinh năm 624 (năm Vũ Đức thứ 7), nhưng cũng có tài liệu ghi là 623 hoặc 625, gây tranh cãi trong giới sử học. Nơi sinh của bà cũng không được ghi chép thống nhất, có thể là Văn Thủy, Tinh Châu (nay là Thái Nguyên, Sơn Tây) hoặc Lợi Châu (nay là Quảng Nguyên, Tứ Xuyên), hoặc thậm chí là kinh đô Trường An (nay là Tây An).
Cha bà là Võ Sĩ Hoạch, xuất thân từ một gia đình danh giá ở Sơn Tây, có ông nội là Võ Hoa, từng làm Quận thừa Lạc Dương và rất giàu có. Võ Sĩ Hoạch là một thương gia gỗ thành đạt và có quan hệ thân thiết với Đường Cao Tổ Lý Uyên. Sau khi nhà Đường thành lập (618), gia đình họ Võ được Cao Tổ trọng đãi, ban nhiều bổng lộc và chức vị cao, như Đô đốc Kinh Châu (nay là Giang Lăng, Hồ Bắc), Thượng thư Bộ Công, và được phong tước Ứng Quốc công.
Mẹ bà là Dương thị, xuất thân từ dòng dõi quý tộc của nhà Tùy, là con gái của tông thất Dương Đạt, và là cháu gái của Kiến Đức vương Dương Hùng, tộc huynh của Tùy Văn Đế. Mối quan hệ này mang lại cho Võ Tắc Thiên một nền tảng gia đình có cả quyền lực chính trị và gia sản lớn. Trong gia đình, Võ Tắc Thiên có hai anh trai cùng cha khác mẹ là Võ Nguyên Khánh và Võ Nguyên Sảng (con của chính thất Tương Lý thị đã qua đời), một người chị cùng mẹ là Võ Thuận (Hàn Quốc phu nhân), và một người em gái (vợ của Quách Hiếu Thuận) đã mất sớm. Sau khi Võ Sĩ Hoạch qua đời năm 635, các anh trai và anh họ của Võ Tắc Thiên (Võ Duy Lương, Võ Hoài Vận) đã đối xử vô lễ với mẹ bà, tạo nên hiềm khích sâu sắc giữa Võ Tắc Thiên và họ.
3.2. Giáo dục và Sự phát triển ban đầu
Trong một xã hội phong kiến mà phụ nữ thường bị hạn chế trong các công việc nội trợ, Võ Tắc Thiên lại may mắn được cha mẹ khuyến khích đọc sách và theo đuổi học vấn. Bà đã học hỏi nhiều lĩnh vực như âm nhạc, thư pháp, văn học, lịch sử, chính trị và các vấn đề cai trị quốc gia. Cơ hội giáo dục đặc biệt này đã giúp bà hình thành một tư duy sắc sảo, hiểu biết sâu rộng về triều chính và củng cố tham vọng cá nhân.
Điều này được thể hiện rõ khi bà 14 tuổi, lúc được triệu vào cung làm tài nhân. Mẹ bà, Dương thị, khóc lóc buồn bã khi tiễn con gái. Võ Tắc Thiên đã an ủi mẹ bằng một câu nói đầy tự tin và tham vọng: "Cớ chi mẹ lại bảo gặp được Thiên tử không phải là phúc phận của con". Câu nói này cho thấy bà đã sớm nhận thức được cơ hội và tiềm năng của mình trong chốn cung đình.
3.3. Thời kỳ cung nữ dưới Đường Thái Tông
Năm Trinh Quán thứ 11 (637), Võ Tắc Thiên nhập cung Đường Thái Tông Lý Thế Dân với tư cách là Tài nhân (才人CáirénChinese), cấp bậc thứ năm trong chín bậc phi tần. Sau khi nhập cung, bà được Thái Tông ban cho tên "Mị" (媚MèiChinese). Tuy nhiên, trong hơn 10 năm ở hậu cung của Thái Tông, Võ Tắc Thiên không được sủng ái đặc biệt và không sinh được người con nào với ông.
Mặc dù vậy, bà vẫn có những hành trạng đáng chú ý. Một lần, khi Thái Tông hỏi các đại thần liệu có ai có thể thuần phục một con ngựa bất kham tên là "Sử Tử Thông" (師子驄Shīzǐ CōngChinese), Võ Tắc Thiên khi đó chỉ là một cung nữ hầu hạ đã quả quyết: "Thiếp chỉ cần ba thứ để thuần phục nó: roi sắt, búa sắt, và dao găm sắc bén. Trước hết dùng roi sắt mà đánh nó bắt khuất phục; nếu không chịu thì dùng búa sắt đánh vào đầu nó; còn nếu dùng búa sắt đánh vẫn không được thì dùng dao đâm chết nó đi, vì thứ không trị được thì để làm gì?". Thái Tông đã khen ngợi sự dũng cảm và ý chí kiên cường của bà.
Năm Trinh Quán thứ 17 (643), khi Lý Trị được lập làm Thái tử, ông thường xuyên vào cung để phụng dưỡng và hầu thuốc cho Thái Tông. Trong những lần đó, Thái tử Lý Trị đã gặp gỡ và say mê Võ Tài nhân. Đến năm Trinh Quán thứ 23 (649), Thái Tông qua đời. Theo quy định của hậu cung, các phi tần không có con với hoàng đế quá cố phải xuất gia làm ni cô. Vì vậy, Võ Tắc Thiên đã cạo tóc, xuất gia và vào tu tại Cảm Nghiệp tự (感業寺Gǎnyè SìChinese) với pháp danh "Thiên Chiếu" (穿照ChuānzhàoChinese).
4. Quá trình nắm quyền lực
Quá trình Võ Tắc Thiên từ một ni cô trở lại hậu cung và từng bước leo lên vị trí Hoàng hậu là một chuỗi các sự kiện phức tạp, đầy rẫy âm mưu và tranh giành quyền lực.
4.1. Trở lại hậu cung dưới thời Đường Cao Tông
Năm Vĩnh Huy nguyên niên (650), nhân ngày giỗ của Đường Thái Tông, Đường Cao Tông Lý Trị (khi đó là Thái tử) đã đến Cảm Nghiệp tự để thắp hương và tình cờ gặp lại Võ Tắc Thiên. Mặc dù đã cạo đầu, nhan sắc của bà vẫn lộng lẫy và lời nói êm tai, khiến tình xưa trỗi dậy trong lòng Cao Tông. Ông nảy ý muốn rước bà về cung.
Vào thời điểm đó, hậu cung của Cao Tông đang có sự đối đầu gay gắt giữa Vương Hoàng hậu (không có con ruột, nhận nuôi Thái tử Lý Trung) và Tiêu Thục phi (được Cao Tông sủng ái, sinh ra hoàng tử Lý Tố Tiết cùng hai công chúa). Vương Hoàng hậu, vì ghen ghét Tiêu Thục phi, đã nhìn thấy sự say mê của Cao Tông dành cho Võ Tắc Thiên và hy vọng mượn tay bà để giành lại sự sủng ái của Tiêu Thục phi. Vì vậy, Vương Hoàng hậu đã chủ động xin lệnh cho Võ Tắc Thiên nuôi tóc lại và thường xuyên nói tốt về bà trước mặt Cao Tông, tạo điều kiện cho bà trở về cung.
Võ Tắc Thiên trở lại hậu cung với tư cách Chiêu nghi (昭儀ZhāoyíChinese), tước vị rất cao trong hàng ngũ phi tần, chỉ xếp sau Hoàng hậu và Phi. Ngay từ khi hồi cung, Võ Chiêu nghi đã nhanh chóng chiếm được sự sủng ái của Cao Tông, thậm chí vượt qua cả Tiêu Thục phi. Bà đã sinh cho Cao Tông người con trai đầu lòng là Lý Hoằng vào năm 652, sau đó là Lý Hiền vào năm 653. Mặc dù sinh được con trai và được nhà vua yêu quý, ngôi vị Hoàng thái tử vẫn thuộc về Lý Trung (con trai trưởng của Cao Tông, do một tỳ thiếp sinh ra và được Vương Hoàng hậu nhận làm con nuôi).
4.2. Tranh đấu với Hoàng hậu Vương thị và truất phế

Đến năm 654, cả Vương Hoàng hậu và Tiêu Thục phi đều đã mất đi sự sủng ái của Cao Tông. Hai đối thủ một thời này đã liên kết lại để chống lại Võ Chiêu nghi, nhưng không thành công. Trong giai đoạn này, một sự kiện bi kịch đã xảy ra: con gái mới sinh của Võ Chiêu nghi là An Định Tư Công chúa (安定思公主Āndìng Sī GōngzhǔChinese) đột ngột qua đời khi còn chưa đầy tháng.
Theo ghi chép của Tân Đường thư và Tư trị thông giám (đều là các tác phẩm được biên soạn thời nhà Tống, sau sự kiện này nhiều thế kỷ), chính Võ Chiêu nghi đã dùng chăn bịt mũi con gái mình đến chết ngay sau khi Vương Hoàng hậu đến thăm và rời đi. Sau đó, bà giả vờ đau khổ, cáo buộc Vương Hoàng hậu là kẻ gây ra cái chết. Khi Cao Tông đến thăm và thấy con gái đã chết, ông tức giận tra hỏi những người hầu, tất cả đều nói "Hoàng hậu từng ở đây". Võ Chiêu nghi sau đó khóc lóc tố cáo Hoàng hậu. Vương Hoàng hậu không có cách nào tự biện minh, và Cao Tông đã tin lời Võ Chiêu nghi, từ đó nảy ý định phế truất Vương Hoàng hậu để đưa Võ Chiêu nghi lên thay.
Tuy nhiên, tính chân thực của sự việc này vẫn còn là một vấn đề gây tranh cãi giữa các nhà sử học. Các sử liệu gần thời hơn như Cựu Đường thư và Đường hội yếu chỉ ghi lại cái chết đột ngột của An Định Công chúa mà không đề cập đến nguyên nhân hay bất kỳ lời đồn đại nào về việc Võ Tắc Thiên tự tay giết con. Điều này khiến một số nhà nghiên cứu cho rằng câu chuyện này có thể là sự thêu dệt của các sử gia sau này, nhằm bôi nhọ hình ảnh Võ Tắc Thiên do định kiến về một nữ hoàng. Các giả thuyết khác về cái chết của công chúa bao gồm Vương Hoàng hậu thực sự giết hại đứa bé vì ghen ghét, hoặc thậm chí là do nguyên nhân tự nhiên như đột tử ở trẻ sơ sinh (crib death) hay ngộ độc khí carbon monoxide do hệ thống sưởi bằng than kém chất lượng thời bấy giờ. Dù nguyên nhân thực sự là gì, Võ Chiêu nghi đã thành công trong việc đổ lỗi cho Vương Hoàng hậu.
Với quyết tâm phế Vương lập Võ, Đường Cao Tông cần sự ủng hộ từ các đại thần. Ông đã triệu tập các tể tướng hàng đầu như Trưởng Tôn Vô Kỵ (伯父 của Cao Tông và trọng thần của Thái Tông), Chử Toại Lương, Lý Thế Tích, và Vu Chí Ninh. Trong cuộc họp, Chử Toại Lương kịch liệt phản đối, trong khi Trưởng Tôn Vô Kỵ giữ im lặng nhưng thái độ bất bình. Khi Cao Tông hỏi ý kiến Lý Thế Tích, ông này trả lời một câu nổi tiếng: "Đây là gia sự của bệ hạ, hà cớ gì phải hỏi ngoại thần!", ngụ ý ông không phản đối việc phế lập, khiến Cao Tông quyết tâm hơn.
Vào mùa hè năm 655, Võ Chiêu nghi tiếp tục tố cáo Vương Hoàng hậu và mẹ bà là Liễu thị dùng bùa phép hãm hại mình. Cao Tông ra lệnh cấm Liễu thị vào cung và giáng chức cậu của Hoàng hậu là Liễu Thích. Phe cánh ủng hộ Võ Chiêu nghi, như Lý Nghĩa Phủ và Hứa Kính Tông, ngày càng lớn mạnh. Cuối cùng, vào ngày 13 tháng 10 năm Vĩnh Huy thứ 6 (tức ngày 27 tháng 11 năm 655 dương lịch), Đường Cao Tông đã hạ chiếu phế truất Vương Hoàng hậu và Tiêu Thục phi làm thứ nhân, giam họ vào biệt viện, đồng thời đày gia tộc họ đến Lĩnh Nam. Cùng ngày, Võ Chiêu nghi chính thức được sắc phong làm Hoàng hậu.
5. Hoàng hậu thực quyền
Với tư cách Hoàng hậu, Võ Tắc Thiên đã không ngừng củng cố vị thế, từng bước trở thành người đồng trị vì cùng Đường Cao Tông và nắm giữ thực quyền trong triều đình.
5.1. Đồng trị vì với Đường Cao Tông ('Nhị Thánh')
Sau khi trở thành Hoàng hậu vào năm 655, Võ Tắc Thiên đã nhanh chóng củng cố quyền lực của mình. Năm 656, theo lời khuyên của Hứa Kính Tông, Đường Cao Tông đã phế truất Lý Trung khỏi vị trí Thái tử và lập con trai của Võ Hoàng hậu là Lý Hoằng làm Hoàng thái tử. Từ năm 657, Võ Hoàng hậu cùng phe cánh của mình bắt đầu trả thù những quan lại từng phản đối bà. Những trọng thần như Chử Toại Lương và Hàn Viện bị biếm chức, đày ra vùng biên viễn và cuối cùng uất ức mà chết. Đến năm 659, Hứa Kính Tông tiếp tục giật dây để vu cáo Trưởng Tôn Vô Kỵ (chú họ của Cao Tông và là một trong những đại thần khai quốc có ảnh hưởng lớn nhất) tội mưu phản, buộc ông phải tự sát trong nơi lưu đày. Sau những vụ thanh trừng này, không còn đại thần nào dám công khai chống đối Võ Hoàng hậu.
Từ năm Hiện Khánh thứ 5 (660), Đường Cao Tông bắt đầu mắc chứng đau đầu và thị lực suy giảm nghiêm trọng, có lời đồn do Võ Hoàng hậu ngầm bỏ thuốc độc. Ông dần dần phải giao phó việc giải quyết tấu chương và các vấn đề triều chính hàng ngày cho Võ Hoàng hậu. Với tài năng và sự thông minh sắc sảo, bà đã xử lý công việc một cách hiệu quả và nhanh chóng, khiến quyền lực của bà ngày càng lớn mạnh, ngang với Hoàng đế.
Đến năm Lân Đức nguyên niên (664), sự can thiệp sâu rộng của Võ Hoàng hậu vào triều chính đã khiến Cao Tông bất mãn. Ông bí mật tham khảo ý kiến Thị lang Thượng Quan Nghi về việc phế truất bà. Tuy nhiên, Võ Hoàng hậu đã phát giác, kịp thời đến chỗ Cao Tông khóc lóc và đổ mọi tội lỗi cho Thượng Quan Nghi. Cuối cùng, Thượng Quan Nghi cùng con trai Thượng Quan Đình Chi bị xử tử, và Lý Trung cũng bị bức tử.
Từ đó trở đi, mỗi khi Cao Tông thiết triều, Võ Hoàng hậu đều ngồi sau rèm che (垂簾chuíliánChinese) trên bảo tọa, cùng tham gia quyết định mọi việc lớn nhỏ trong triều. Sự kiện này được sử sách ghi nhận là "Nhị Thánh lâm triều" (二聖臨朝Èr Shèng LíncháoChinese, nghĩa là hai vị Thánh nhân cùng trị vì), vì cả Hoàng đế và Hoàng hậu đều được gọi là "Thánh nhân" (聖人ShèngrénChinese) trong thời Đường. Cao Tông tự xưng "Thiên hoàng" (天皇TiānhuángChinese) và Võ Hoàng hậu xưng "Thiên hậu" (天后TiānhòuChinese), biểu thị quyền lực ngang bằng.
Mặc dù có vai trò "người đại diện" cho Cao Tông, Thiên hậu đã thể hiện năng lực quản lý quốc gia vượt trội. Bà tích cực khuyên Cao Tông tổ chức đại lễ Phong thiện ở núi Thái Sơn (665), nơi bà tự mình đảm nhận vai trò "Á hiến" (tế sau Hoàng đế), một hành động chưa từng có tiền lệ, khẳng định vị thế của mình. Năm 674, Thiên hậu dâng lên Thiên hoàng một danh sách 12 điều kiến nghị (Kiến ngôn thập nhị sự) về các chính sách trị quốc, bao gồm khuyến nông, giảm thuế, cải thiện đạo đức xã hội, mở rộng con đường ngôn luận, và quy định việc học Đạo Đức kinh. Cao Tông đã chấp thuận tất cả.
5.2. Loại bỏ đối thủ chính trị và thanh trừng hoàng tộc
Để củng cố quyền lực, Võ Hoàng hậu đã thực hiện nhiều cuộc thanh trừng tàn bạo nhằm loại bỏ các thế lực quý tộc cũ và bất kỳ ai bị coi là mối đe dọa.
- Trưởng Tôn Vô Kỵ**: Sau khi Võ Hoàng hậu được lập, Trưởng Tôn Vô Kỵ, người từng phản đối bà, đã bị Hứa Kính Tông vu cáo mưu phản và bị bức tử vào năm 659. Đây là một đòn giáng mạnh vào thế lực quý tộc cũ.
- Lý Hoằng**: Thái tử Lý Hoằng (con trai Võ Hoàng hậu và Cao Tông) là người thông minh, nhân nghĩa và được cả triều đình yêu quý. Ông nhiều lần can gián mẹ không can thiệp quá sâu vào triều chính và đề nghị Cao Tông giải thoát cho hai người chị cùng cha khác mẹ (con Tiêu Thục phi) đang bị giam lỏng. Vào năm 675, Lý Hoằng đột ngột qua đời trong cung Hợp Bích. Dù Cao Tông vô cùng đau lòng và truy tặng con là "Hiếu Kính Hoàng đế", các sử gia truyền thống đều tin rằng Võ Hoàng hậu đã đầu độc Lý Hoằng vì ông cản trở tham vọng của bà.
- Lý Hiền**: Sau cái chết của Lý Hoằng, Hoàng lục tử Lý Hiền được lập làm Thái tử (675). Lý Hiền cũng là người tài năng, quyết đoán. Tuy nhiên, mối quan hệ của ông với Võ Hoàng hậu nhanh chóng xấu đi khi ông nghe tin đồn mình là con của Hàn Quốc phu nhân (chị gái Võ Hoàng hậu) và tỏ ra bất an. Đạo sĩ Minh Sùng Nghiễm, người được cả Cao Tông và Võ Hoàng hậu trọng dụng, từng nói Lý Hiền không phù hợp kế vị. Năm 679, Minh Sùng Nghiễm bị ám sát, và Võ Hoàng hậu nghi ngờ Lý Hiền đứng sau vụ này. Năm 680, Lý Hiền bị vu cáo tàng trữ binh khí mưu phản. Dù Cao Tông muốn tha thứ, Võ Hoàng hậu kiên quyết phế truất ông và đày đi Ba Thục. Năm 684, bà sai Khâu Thần Tích đến nơi lưu đày bức tử Lý Hiền.
- Lý Trung, Lý Tố Tiết, Lý Thượng Kim**: Ngoài ra, các hoàng tử khác của Cao Tông như Lý Trung (con trai cả của Cao Tông, Thái tử bị phế truất năm 656) cũng bị Võ Hoàng hậu bức tử (năm 664). Lý Tố Tiết (con trai Tiêu Thục phi) và Lý Thượng Kim (một người con khác của Cao Tông) cũng bị Võ Hoàng hậu nhiều lần vu cáo, giáng chức và đày đi xa.
5.3. Xung đột trong nội tộc Võ thị
Không chỉ hoàng tộc họ Lý, chính gia tộc họ Võ của bà cũng không thoát khỏi các bi kịch và thanh trừng để củng cố quyền lực.
- Các anh trai và anh họ**: Ban đầu, Võ Hoàng hậu đã thăng chức cho các anh trai cùng cha khác mẹ (Võ Nguyên Khánh, Võ Nguyên Sảng) và anh họ (Võ Duy Lương, Võ Hoài Vận) dù họ từng bất kính với mẹ bà. Tuy nhiên, sau một bữa tiệc, Võ Duy Lương đã xúc phạm mẹ bà. Võ Hoàng hậu đã lợi dụng cơ hội này để xin Cao Tông giáng chức họ xuống các châu xa, trên danh nghĩa là khiêm tốn nhưng thực chất là trả thù cho mẹ. Võ Nguyên Khánh và Võ Nguyên Sảng đã chết trong cảnh lưu đày.
- Hàn Quốc phu nhân và Ngụy Quốc phu nhân Hạ Lan thị**: Chị gái của Võ Hoàng hậu là Võ Thuận (Hàn Quốc phu nhân) và con gái bà là Hạ Lan thị (Ngụy Quốc phu nhân) đều được sủng ái và thường xuyên ra vào cung, thậm chí có tin đồn cả hai có quan hệ bất chính với Cao Tông. Sau khi Hàn Quốc phu nhân qua đời (trước 666), Cao Tông muốn nạp Hạ Lan thị làm phi. Võ Hoàng hậu đã nảy sinh ghen tuông. Khi Võ Duy Lương và Võ Hoài Vận về kinh dâng thức ăn, Võ Hoàng hậu đã bí mật bỏ độc vào, khiến Hạ Lan thị chết tức tưởi, rồi đổ tội cho Võ Duy Lương và Võ Hoài Vận, sai giết chết cả hai.
- Hạ Lan Mẫn Chi**: Con trai của Hàn Quốc phu nhân, Hạ Lan Mẫn Chi, ban đầu được Võ Hoàng hậu sủng ái và cho phép kế thừa tước hiệu Chu Quốc công. Tuy nhiên, sau cái chết của mẹ và em gái, Mẫn Chi ngày càng trở nên ngông cuồng và có tin đồn ông nghi ngờ Võ Hoàng hậu. Năm 671, Mẫn Chi bị cáo buộc vi phạm quy định tang lễ và cưỡng hiếp con gái Dương Tư Kiệm (vốn được chọn làm Thái tử phi cho Lý Hoằng). Võ Hoàng hậu đã đày Mẫn Chi ra Lôi Châu, đổi lại họ cũ, và ông chết trong nơi lưu đày (bị hành quyết hoặc tự sát).
6. Hoàng thái hậu nhiếp chính
Sau cái chết của Đường Cao Tông, Võ Tắc Thiên với tư cách Hoàng thái hậu đã hoàn toàn nắm giữ quyền lực tối cao, kiểm soát các Hoàng đế con trai và đặt nền móng cho việc tự mình lên ngôi.
6.1. Truất phế Đường Trung Tông và lập Đường Duệ Tông
Ngày 4 tháng 12 năm Hoằng Đạo nguyên niên (683), Đường Cao Tông qua đời. Theo di chiếu của ông, Hoàng thái tử Lý Hiển (tên cũ là Lý Triết) lên ngôi Hoàng đế, tức Đường Trung Tông. Tuy nhiên, di chiếu cũng quy định rõ rằng: "Quân quốc đại sự có việc không thể quyết định, liền nhờ Thiên hậu quyết định!". Điều này có nghĩa là Võ Tắc Thiên (khi đó vẫn là Thiên hậu) nghiễm nhiên trở thành Hoàng thái hậu nhiếp chính, nắm giữ thực quyền tuyệt đối. Đây là một sự kiện chưa từng có tiền lệ, vì Trung Tông đã 28 tuổi, không còn là ấu chúa.
Ngay sau khi lên ngôi, Đường Trung Tông đã thể hiện sự thiếu kinh nghiệm và bị Hoàng hậu Vi thị cùng cha vợ là Vi Huyền Trinh thao túng. Ông định phong Vi Huyền Trinh làm Thị trung (chức vụ quan trọng đứng đầu Môn hạ tỉnh), và ban một chức quan trung cấp cho con trai của nhũ mẫu. Tể tướng Bùi Viêm kịch liệt can ngăn, nhưng Trung Tông nổi giận nói: "Ta đem cả thiên hạ cho Vi Huyền Trinh còn được, huống hồ một chức Thị trung lang sao?!".
Bùi Viêm lo sợ, lập tức mật cáo với Hoàng thái hậu. Thái hậu, sau khi bàn bạc với Bùi Viêm và các đại thần, tướng lĩnh trung thành, đã hạ chiếu truất phế Đường Trung Tông chỉ sau chưa đầy hai tháng tại vị (26 tháng 2 năm Tự Thánh nguyên niên, 684). Trung Tông bị giáng làm Lư Lăng vương (廬陵王Lúlíng WángChinese), giam lỏng và đày đi xa. Vi Huyền Trinh bị cáo buộc tội mưu phản và cũng bị lưu đày. Sau đó, Võ Thái hậu đưa con trai út của mình là Lý Đán lên ngôi, tức Đường Duệ Tông. Tuy nhiên, Duệ Tông chỉ là một Hoàng đế bù nhìn, bị ép sống ở cung riêng và không được phép can dự vào chính sự. Mọi việc lớn nhỏ trong triều đều do Võ Thái hậu quyết đoán.
6.2. Hệ thống mật thám và thanh trừng mở rộng
Với quyền lực tuyệt đối trong tay, Võ Thái hậu đã xây dựng một hệ thống kiểm soát và thanh trừng tàn bạo để loại bỏ mọi thế lực đối lập hoặc bị nghi ngờ.
- Hộp đồng cáo mật**: Sau cuộc nổi loạn của Từ Kính Nghiệp (684), Võ Thái hậu lo sợ các đại thần và tông thất oán hận mình chuyên quyền. Bà cho đặt một cái hộp bằng đồng (銅匭tóngguǐChinese) trước triều đường để khuyến khích người dân bí mật tố cáo lẫn nhau. Bất kỳ ai gửi thư tố cáo đều được đối đãi tử tế, cung cấp chỗ ăn ở và nếu lời tố cáo hợp ý bà, người đó sẽ được thăng quan tiến chức mà không cần tra xét kỹ lưỡng. Hệ thống này khuyến khích sự tố giác và gây ra một làn sóng khủng bố chính trị.
- Quan lại khét tiếng**: Từ đó, các quan lại khét tiếng về sự tàn bạo như Sách Nguyên Lễ (索元禮Suǒ YuánlǐChinese), Chu Hưng (周興Zhōu XìngChinese), và Lai Tuấn Thần (來俊臣Lái JùnchénChinese) đã nổi lên. Bọn họ thường vu oan giá họa cho người khác, dùng những cực hình dã man để ép cung, như "định bách mạch", "tử trư sầu", "phượng hoàng sái sí", "lư câu bạt quyệt", "ngọc nữ đăng thê". Họ thường giết những tù nhân quan trọng trước khi lệnh xá tội được ban bố, khiến triều chính và dân chúng khiếp sợ. Võ Thái hậu vẫn tin tưởng và trọng dụng họ, cho rằng họ trung thành.
- Thanh trừng hoàng tộc họ Lý**: Võ Thái hậu tiếp tục tiêu diệt các thành viên hoàng tộc họ Lý bị nghi ngờ. Vào năm 688, khi các hoàng thân chuẩn bị nổi dậy chống lại bà (dẫn đầu bởi Lý Trinh và Lý Xung), Võ Thái hậu đã nhanh chóng dập tắt. Bà bắt giam nhiều thành viên tông thất họ Lý (như Lý Nguyên Gia, Lý Linh Quỳ, Thường Lạc Công chúa) và buộc họ phải tự sát. Ngay cả phò mã Tiết Thiệu (chồng của Thái Bình Công chúa) cũng bị liên lụy và chết trong ngục.
6.3. Các cuộc nổi dậy ban đầu
Trong giai đoạn nắm quyền nhiếp chính, Võ Thái hậu phải đối mặt với nhiều cuộc nổi dậy chống lại quyền lực của mình, thể hiện sự bất mãn của các thế lực truyền thống và người dân.
- Cuộc nổi loạn của Từ Kính Nghiệp**: Vào tháng 9 năm Tự Thánh nguyên niên (684), Từ Kính Nghiệp (徐敬業Xú JìngyèChinese), cháu của đại công thần Lý Tích, cùng em trai và các tướng lĩnh khác đã nổi dậy ở Dương Châu (nay là Dương Châu, Giang Tô), lấy danh nghĩa khôi phục Đường Trung Tông. Cuộc nổi dậy này được hỗ trợ bởi văn sĩ nổi tiếng Lạc Tân Vương (駱賓王Luò BīnwángChinese) với bài hịch kể tội Võ Thái hậu. Ban đầu, cuộc nổi dậy thu hút được sự ủng hộ rộng rãi, nhưng Từ Kính Nghiệp tiến quân chậm chạp, không tận dụng được thời cơ. Võ Thái hậu đã cử Lý Hiếu Dật dẫn 30 vạn quân đi đàn áp. Mặc dù Bùi Viêm (tể tướng) đã lợi dụng cơ hội này để khuyên Thái hậu trao trả quyền lực cho Hoàng đế nhằm dẹp yên nổi loạn, nhưng bà đã nổi giận, giam và xử tử ông. Cuối cùng, Lý Hiếu Dật đã dập tắt được cuộc nổi loạn, Từ Kính Nghiệp bị giết trong khi bỏ trốn.
- Các cuộc nổi dậy của hoàng tử họ Lý**: Sau vụ Từ Kính Nghiệp, các hoàng tử họ Lý khác, như Lý Trinh (Việt vương) và con trai ông là Lý Xung (Lang Tà vương), cũng cố gắng nổi dậy vào năm 688 với hy vọng khôi phục quyền lực cho hoàng tộc. Tuy nhiên, họ đã hành động vội vàng và không nhận được sự phối hợp đầy đủ từ các chư hầu khác. Quân đội của Võ Thái hậu đã nhanh chóng trấn áp các cuộc nổi dậy này. Lý Xung bị giết tại Bác Châu, Lý Trinh bị đánh bại và phải tự tử. Võ Thái hậu đã lợi dụng cơ hội này để tiếp tục thanh trừng, buộc nhiều thành viên họ Lý phải tự sát và đổi họ thành "Hủy" (虺氏Huǐ ShìChinese, một loại rắn độc), nhằm bôi nhọ và xóa sổ dòng dõi hoàng gia cũ.
7. Thành lập và trị vì Võ Chu
Năm 690, Võ Tắc Thiên tự mình xưng Đế, thành lập triều đại Võ Chu, đánh dấu một kỷ nguyên mới trong lịch sử Trung Hoa kéo dài 15 năm (690-705).
7.1. Lên ngôi Hoàng đế và thành lập Võ Chu
Từ năm 688, Võ Thái hậu đã bắt đầu có những bước chuẩn bị cho việc tự xưng đế. Bà cho xây dựng Minh đường (明堂MíngtángChinese), một công trình kiến trúc biểu tượng của quyền uy đế vương. Các kẻ xu nịnh trong họ Võ, đặc biệt là cháu trai Võ Thừa Tự, đã liên tục tạo ra các "điềm lành" giả mạo, như việc tìm thấy bảo thạch khắc chữ "Thánh mẫu lâm nhân, Vĩnh xương Đế nghiệp" (聖母臨人,永昌帝業Shèngmǔ línrén, Yǒngchāng DìyèChinese, nghĩa là "Thánh mẫu đến cai trị, nghiệp đế muôn đời vĩnh cửu"), nhằm hợp thức hóa việc bà lên ngôi. Võ Thái hậu nhiệt tình đón nhận những điềm lành này, tự xưng là "Thánh mẫu Thần hoàng" (聖母神皇Shèngmǔ ShénhuángChinese).
Vào tháng Giêng năm Tái Sơ nguyên niên (690), Võ Thái hậu chính thức ban chữ "Chiếu" (曌ZhàoChinese) làm tên húy kỵ của mình. Chữ "Chiếu" này (gồm chữ "Nhật" và "Nguyệt" trên chữ "Không") biểu thị quyền uy tối thượng, như ánh sáng mặt trời và mặt trăng chiếu rọi bầu trời. Đây là một trong những chữ Hán mới (則天文字Zétiān WénzìChinese) do bà ban hành.
Cũng trong năm 690, hòa thượng Pháp Minh đã dâng bốn quyển "Đại Vân kinh" (大雲經Dàyún JīngChinese), ca ngợi Võ Thái hậu là Phật Di Lặc giáng trần, là chủ của thiên hạ. Bà đã cho in ấn và phát hành kinh này rộng rãi, nâng cao vị thế của Phật giáo lên trên Đạo giáo, đồng thời củng cố tính hợp pháp cho việc lên ngôi của mình. Sau khi các thế lực chống đối hoàng tộc họ Lý bị tiêu diệt, và với sự thúc đẩy liên tục từ các quan lại, tông thất họ Võ, và thậm chí cả Đường Duệ Tông (người đã dâng biểu xin đổi sang họ Võ), Võ Thái hậu cuối cùng đã quyết định soán vị.
Vào ngày 9 tháng 9 âm lịch năm 690, Võ Thái hậu chính thức lên ngôi tại Tắc Thiên Môn, đổi tên triều đại từ "Đường" sang "Chu" (周ZhōuChinese), lấy niên hiệu đầu tiên là Thiên Thụ (天授TiānshòuChinese). Bà được quần thần tôn xưng là "Thánh Thần Hoàng đế" (聖神皇帝Shèngshén HuángdìChinese). Sự kiện này được gọi là "Tắc Thiên cách mệnh" hay "Chu Đường cách mệnh". Ngay sau khi lên ngôi, bà đã giáng Duệ Tông làm "Hoàng tự" (皇嗣HuángsìChinese), và Hoàng thái tử Lý Thành Khí giáng làm "Hoàng tôn" (皇孫HuángsūnChinese), đồng thời ban cho tất cả họ Võ. Đây là lần đầu tiên và duy nhất trong lịch sử Trung Quốc, một phụ nữ chính thức nắm giữ ngôi vị Hoàng đế.
7.2. Giai đoạn đầu trị vì (690 - 696)
Những năm đầu trị vì của Võ Tắc Thiên được đánh dấu bằng những nỗ lực ổn định triều đại mới, đồng thời tiếp tục các chính sách thanh trừng và cải cách.
- Chính sách nội trị**: Giai đoạn đầu triều Võ Chu tiếp tục chứng kiến sự hoạt động mạnh mẽ của hệ thống mật thám và các quan lại khắc nghiệt, dù sau đó đã có phần được kiềm chế. Từ khoảng năm 692, sau khi Địch Nhân Kiệt và các đại thần khác được minh oan (dù phải lưu đày), làn sóng thanh trừng chính trị có phần giảm bớt, đặc biệt sau cái chết của Lai Tuấn Thần và Lý Chiêu Đức. Võ Tắc Thiên cũng chú trọng củng cố bộ máy quan lại bằng cách mở rộng hệ thống khoa cử, tuyển dụng những người tài năng xuất thân từ tầng lớp bình dân, không có hậu thuẫn quý tộc, nhằm tạo dựng một nền tảng quyền lực mới vững chắc cho triều đại của mình.
- Chính sách tôn giáo**: Với tư cách là Hoàng đế, Võ Tắc Thiên tiếp tục nâng cao vị thế của Phật giáo hơn Đạo giáo. Bà cho xây dựng các chùa Đại Vân (大雲寺Dàyún SìChinese) tại mỗi châu thuộc các kinh đô Lạc Dương và Trường An, và phong tước Công cho chín vị cao tăng. Bà cũng thờ cúng bảy đời tổ tiên họ Võ tại Thái miếu, nhưng vẫn tiếp tục cúng bái ba vị hoàng đế họ Lý của nhà Đường là Đường Cao Tổ, Đường Thái Tông, và Đường Cao Tông.
- Vấn đề kế vị**: Vấn đề người kế vị ngôi báu luôn là một thách thức lớn đối với Võ Tắc Thiên. Ban đầu, bà lập Lý Đán (nguyên là Đường Duệ Tông) làm Hoàng tự. Tuy nhiên, các quan lại và người trong họ Võ, đứng đầu là Võ Thừa Tự (cháu trai của bà), đã nhiều lần thỉnh cầu lập Võ Thừa Tự làm Thái tử với lý lẽ rằng một Hoàng đế họ Võ nên truyền ngôi cho người cùng họ. Tuy có ý định ban đầu, Võ Tắc Thiên đã từ chối yêu cầu này, đặc biệt sau khi Lý Chiêu Đức thuyết phục bà rằng con trai (Lý Đán) có quan hệ huyết thống gần gũi hơn cháu trai, và việc truyền ngôi cho con trai sẽ đảm bảo việc thờ cúng Cao Tông sau này. Cuối cùng, Võ Tắc Thiên tước bỏ quyền tể tướng và hạn chế quyền lực của Võ Thừa Tự.
- Các vụ án chính trị**: Năm 693, Võ Tắc Thiên đã ra lệnh giết chết Lưu thị (vợ của Lý Đán) và Đậu thị (phi tần của Lý Đán) sau khi bị thị nữ "Đoàn Nhi" vu cáo dùng bùa phép. Lý Đán, vì sợ hãi, không dám than khóc. Khi "Đoàn Nhi" tiếp tục âm mưu hãm hại Lý Đán, bà đã bị Võ Tắc Thiên xử tử. Cũng trong năm 693, sau khi Lý Đán bị vu cáo mưu phản và Lai Tuấn Thần được giao điều tra, An Kim Tàng (người hầu của Lý Đán) đã mổ bụng mình để minh oan cho chủ. Cảm động trước hành động này, Võ Tắc Thiên đã cho cứu chữa An Kim Tàng và ra lệnh chấm dứt cuộc điều tra, cứu Lý Đán khỏi cái chết.
- Hoạt động quân sự**: Năm 692, Võ Tắc Thiên ủy nhiệm đại tướng Vương Hiếu Kiệt tấn công Thổ Phồn. Vương Hiếu Kiệt đã thành công trong việc tái chiếm bốn quân đồn trú ở Tây Vực (西域XīyùChinese) - Quy Từ, Vu Điền, Sơ Lặc, và Toái Diệp - vốn đã rơi vào tay Thổ Phồn vào năm 670, củng cố vị thế của nhà Chu ở khu vực này. Năm 694, bà cho đúc Cửu Đỉnh (九鼎Jiǔ DǐngChinese) để khẳng định uy quyền.
7.3. Giai đoạn giữa trị vì (696 - 701)
Giai đoạn giữa trị vì của Võ Tắc Thiên chứng kiến nhiều cuộc xung đột quân sự và ngoại giao với các dân tộc lân cận như Thổ Phồn, Khiết Đan và Đột Quyết.
- Xung đột với Thổ Phồn**: Vào mùa xuân năm 696, Võ Tắc Thiên cử quân dưới sự chỉ huy của Vương Hiếu Kiệt và Lâu Sư Đức chống lại Thổ Phồn, nhưng đã bị các tướng Thổ Phồn đánh bại nặng nề. Do đó, bà đã giáng chức Vương Hiếu Kiệt và Lâu Sư Đức, dù sau này cả hai đều được phục chức. Tuy nhiên, đến năm 699, mối đe dọa từ Thổ Phồn đã chấm dứt khi quốc chủ Thổ Phồn, Tridu Songtsen, giết chết Luận Khâm Lăng (tướng quân nổi tiếng), khiến con trai ông ta là Luận Cung Nhân và Luận Tán Bà phải đầu hàng nhà Chu. Sau đó, Thổ Phồn trải qua nhiều năm nội loạn, mang lại hòa bình cho biên giới nhà Chu.
- Cuộc nổi dậy của người Khiết Đan**: Mối đe dọa nghiêm trọng hơn xuất hiện vào mùa hè năm 696, khi hai thủ lĩnh người Khiết Đan là Lý Tận Trung và Tôn Vạn Vinh (anh em rể) nổi dậy chống lại nhà Chu ở Doanh Châu (nay là Triều Dương, Liêu Ninh). Cuộc nổi dậy này xuất phát từ sự bất mãn với cách đối xử tàn bạo của quan lại nhà Chu và việc không được giúp đỡ trong nạn đói. Các đội quân mà Võ Tắc Thiên gửi đi đàn áp đã bị quân Khiết Đan đánh bại liên tiếp, thậm chí tấn công vào lãnh thổ nhà Chu.
- Để đối phó, Võ Tắc Thiên đã tìm cách liên minh với A Sử Na Mặc Xuyết (阿史那默啜Āshǐnà MòchuòChinese), Khả hãn của Hãn quốc Hậu Đột Quyết. Mặc Xuyết ban đầu muốn lợi dụng tình hình để tấn công cả Chu và Khiết Đan. Ông đã tấn công căn cứ của người Khiết Đan vào mùa đông năm 696, bắt giữ gia quyến của Lý Tận Trung và Tôn Vạn Vinh, tạm thời ngăn chặn các hoạt động của Khiết Đan.
- Sau cái chết của Lý Tận Trung, Tôn Vạn Vinh tiếp quản vai trò Khả hãn và tổ chức lại quân Khiết Đan, tiếp tục giành nhiều chiến thắng trước quân Chu (bao gồm trận chiến khiến Vương Hiếu Kiệt tử trận). Võ Tắc Thiên sau đó đã phải đàm phán hòa bình với A Sử Na Mặc Xuyết với những điều kiện đắt giá (trả lại người Đột Quyết từng quy phục nhà Chu và cung cấp nhiều vật tư). Đến mùa hè năm 697, Mặc Xuyết lại tấn công căn cứ Khiết Đan, khiến lực lượng Khiết Đan tan rã và Tôn Vạn Vinh bị giết khi bỏ trốn, chấm dứt mối đe dọa này.
- Sự xuất hiện của nam sủng**: Khoảng năm 697, sau khi Lai Tuấn Thần bị xử tử và hệ thống mật thám suy yếu, Võ Tắc Thiên bắt đầu có mối quan hệ với hai anh em Trương Dịch Chi (張易之Zhāng YìzhīChinese) và Trương Xương Tông (張昌宗Zhāng ChāngzōngChinese). Hai anh em này nhanh chóng được sủng ái và có quyền lực lớn trong cung, sau này được phong tước Công.
- Vấn đề kế vị (lần 2)**: Khoảng năm 698, các cháu trai của Võ Tắc Thiên là Võ Thừa Tự và Võ Tam Tư lại tìm cách thuyết phục quan lại để họ được lập làm Thái tử. Tuy nhiên, Địch Nhân Kiệt, lúc này đã trở thành Tể tướng tin cậy của Võ Tắc Thiên, đã kịch liệt phản đối ý tưởng này. Ông chỉ ra rằng con trai (Lý Hiển) gần gũi hơn cháu trai, và nếu Lý Hiển lên ngôi, Cao Tông sẽ tiếp tục được thờ cúng. Được sự ủng hộ của các Tể tướng khác và anh em họ Trương, Địch Nhân Kiệt đã thuyết phục được Võ Tắc Thiên. Vào mùa xuân năm 698, Lý Hiển (nguyên là Đường Trung Tông) được triệu hồi từ nơi lưu đày. Lý Đán (Hoàng tự) đã nhường ngôi Thái tử cho Lý Hiển, và Võ Tắc Thiên đã lập Lý Hiển làm Hoàng thái tử (và đổi tên lại là Võ Hiển).
- Xung đột với Đột Quyết**: Sau đó, A Sử Na Mặc Xuyết đòi một hoàng tử nhà Đường để kết hôn với con gái ông ta, nhằm khôi phục nhà Đường dưới ảnh hưởng của mình. Khi Võ Tắc Thiên cử cháu trai mình là Võ Diên Tú (武延秀Wǔ YánxiùChinese) thay vì một hoàng tử họ Lý, Mặc Xuyết đã từ chối, giam cầm Diên Tú và phát động cuộc tấn công lớn vào nhà Chu, tiến sâu vào Hà Bắc trước khi rút lui.
- Vấn đề ổn định hoàng tộc**: Năm 699, Võ Tắc Thiên, khi đã già, lo sợ rằng sau khi mình qua đời, họ Lý và họ Võ sẽ xảy ra xung đột. Bà đã yêu cầu Lý Hiển, Lý Đán, Thái Bình Công chúa, và các thành viên chủ chốt của cả hai gia tộc họ Lý và Võ thề thốt sẽ không làm hại lẫn nhau.
7.4. Giai đoạn cuối trị vì (701 - 705)

Trong những năm cuối đời, quyền lực của anh em họ Trương Dịch Chi và Trương Xương Tông ngày càng lớn, và Võ Tắc Thiên ngày càng dựa dẫm vào họ trong việc xử lý triều chính.
- Thanh trừng nội bộ**: Quyền lực quá lớn của anh em họ Trương đã gây ra sự bất bình trong hoàng tộc. Cháu nội của Võ Tắc Thiên là Thiệu vương Lý Trọng Nhuận (李重潤Lǐ ChóngrùnChinese, con trai Lý Hiển), cháu gái Lý Tiên Huệ (李仙蕙Lǐ XiānhuìChinese, Vĩnh Thái công chúa), và chồng của Lý Tiên Huệ là Ngụy vương Võ Diên Cơ (武延基Wǔ YánjīChinese, cháu họ Võ Tắc Thiên) đã bí mật bàn tán và chỉ trích anh em họ Trương. Khi những lời này bị lộ, Trương Dịch Chi đã báo cáo với Võ Tắc Thiên. Bà đã ra lệnh cho ba người này tự sát (701). (Theo các sử liệu khác, Lý Trọng Nhuận và Võ Diên Cơ bị đánh chết, Lý Tiên Huệ có thể chết do sẩy thai hoặc sinh khó vì đau buồn.)
- Mối quan hệ với quan lại**: Mặc dù tuổi đã cao, Võ Tắc Thiên vẫn quan tâm đến việc tìm kiếm và trọng dụng các quan lại tài năng, như Thôi Huyền Vĩ và Trương Gia Trinh. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa các quan lại và anh em họ Trương vẫn căng thẳng. Năm 703, anh em họ Trương cáo buộc Tể tướng Ngụy Nguyên Trung và Cao Tiển (người thân cận của Thái Bình Công chúa) mưu phản. Dù Trương Thuyết đã tố cáo âm mưu của anh em họ Trương, Võ Tắc Thiên vẫn lưu đày Ngụy Nguyên Trung, Cao Tiển, và Trương Thuyết.
- Vấn đề tham nhũng**: Mùa thu năm 704, các cáo buộc tham nhũng chống lại anh em Trương Dịch Chi và Trương Xương Tông, cùng các anh em khác của họ (Trương Xương Kỳ, Trương Đồng Hưu, Trương Xương Nghi), đã nổi lên. Võ Tắc Thiên đã giáng chức một số người, nhưng vẫn bảo vệ hai nam sủng chính.
8. Chính sách và cải cách quan trọng
Triều đại của Võ Tắc Thiên đã để lại nhiều dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Trung Quốc thông qua các chính sách và cải cách then chốt trong nhiều lĩnh vực, thể hiện tài năng quản lý và tầm nhìn của bà.
8.1. Cải cách khoa cử
Võ Tắc Thiên đóng vai trò then chốt trong việc cải cách hệ thống khoa cử, một trong những đóng góp quan trọng nhất của bà cho nền hành chính Trung Quốc.
- Phá vỡ sự độc quyền quý tộc**: Trước thời Võ Tắc Thiên, các vị trí quan trọng trong triều đình thường bị kiểm soát bởi các gia tộc quý tộc lâu đời, đặc biệt là Quan Lũng quý tộc tập đoàn ở vùng Quan Trung. Võ Tắc Thiên, một phụ nữ ngoài hoàng tộc họ Lý, nhận thấy cần một nguồn nhân lực mới để củng cố quyền lực của mình. Bà đã mở rộng hệ thống thi cử, cho phép cả những người xuất thân bình dân và sĩ tộc không có gia thế hiển hách được tham gia các kỳ thi. Điều này giúp phá vỡ sự độc quyền của giới quý tộc cũ.
- Thúc đẩy meritocracy (chế độ trọng dụng nhân tài)**: Bà đã tạo ra các kỳ thi Đình (do chính Hoàng đế chủ trì) và kỳ thi võ, tập trung vào việc đánh giá năng lực thực sự hơn là gia thế hay mối quan hệ. Điều này giúp tuyển chọn những quan chức có năng lực dựa trên tài năng và kiến thức, thay vì chỉ dựa vào xuất thân.
- Cải thiện chất lượng quan chức**: Nhờ các cải cách này, nhiều nhân tài từ các vùng khác, đặc biệt là Bình nguyên Hoa Bắc, đã có cơ hội tham gia vào bộ máy cai trị. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng đội ngũ quan chức mà còn tạo ra một tầng lớp quan lại mới trung thành với bà, góp phần ổn định chính quyền và thúc đẩy sự phát triển của quốc gia. Các sử gia vẫn đang tranh luận về những hệ quả lâu dài của các cải cách này đối với cấu trúc xã hội Trung Quốc.
8.2. Chính sách tôn giáo
Võ Tắc Thiên đã sử dụng tôn giáo như một công cụ chính trị để củng cố tính hợp pháp cho ngôi vị Hoàng đế của mình, đồng thời thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của Phật giáo.
- Nâng cao vị thế Phật giáo**: Bà đã nâng cao vị thế của Phật giáo lên trên Đạo giáo trong triều đình. Ngay sau khi lên ngôi, bà cho xây dựng các chùa Đại Vân (大雲寺Dàyún SìChinese) ở mỗi châu thuộc hai kinh đô Lạc Dương và Trường An, và phong tước Công cho chín vị cao tăng.
- Sử dụng kinh điển Phật giáo để hợp thức hóa**: Để biện minh cho việc một phụ nữ lên ngôi Hoàng đế, Võ Tắc Thiên đã cho các hòa thượng biên soạn hoặc dịch một bản ngụy kinh Phật giáo có tên "Bản chú giải về ý nghĩa các lời tiên tri về Hoàng đế thiêng liêng trong Đại Vân kinh" (大雲經神皇授記義疏Dàyún Jīng Shénhuáng Shòujì YìshūChinese). Bản chú giải này tuyên bố bà là hóa thân của Phật Di Lặc hoặc Bồ Tát Vairocana, được trời phái xuống để cai trị thế gian, nhằm vượt qua những hạn chế về giới tính trong tư tưởng Nho giáo và giành sự ủng hộ của quần chúng.
- Bảo trợ công trình Phật giáo**: Bà là người bảo trợ lớn cho các công trình Phật giáo, nổi bật nhất là pho tượng Đại Phật Vairocana tại Hang đá Long Môn (龍門石窟Lóngmén ShíkūChinese, hoàn thành năm 675). Tương truyền, pho tượng này được tạc theo hình mẫu của chính Võ Tắc Thiên. Bà cũng đã quyên góp 20.000 tiền cho một bức tượng Di Lặc khổng lồ tại Long Môn vào năm 673.
- Ảnh hưởng từ Ấn Độ**: Dưới thời Võ Tắc Thiên, Trung Quốc đã tiếp nhận nhiều tư tưởng Ấn Độ. Bà sử dụng các văn bản Phật giáo được mang về từ Đại học Nalanda (Ấn Độ) bởi Huyền Trang để hợp pháp hóa sự cai trị. Phật giáo trở thành quốc giáo, và bà cấm nghiêm ngặt việc giết mổ động vật. Nhiều nguyên tắc của các dụ văn Ashoka cũng được bà áp dụng vào quản lý đế chế, và bà đã mời nhiều người Ấn Độ (bao gồm các pháp sư, thầy bói) vào triều đình.
- Vai trò trong Đạo giáo**: Mặc dù đề cao Phật giáo, Võ Tắc Thiên cũng tham gia vào các nghi lễ quan trọng của Đạo giáo, như lễ tou long on ở núi Tung Sơn và lễ phong và thiện ở núi Thái Sơn (666). Bà đã phá vỡ tiền lệ bằng cách tự mình thực hiện các nghi lễ tế Trời và Đất, điều này không chỉ có ý nghĩa tôn giáo mà còn mang mục đích chính trị, củng cố tuyên bố của bà về Thiên mệnh.
8.3. Văn hóa và Văn học
Triều đại của Võ Tắc Thiên là một trung tâm sáng tạo văn học, nơi bà bảo trợ nhiều học giả và văn sĩ, đồng thời thực hiện các sáng kiến văn hóa độc đáo.
- Bắc Môn học sĩ**: Cuối đời Cao Tông, Võ Tắc Thiên bắt đầu trọng dụng một nhóm các quan chức trung cấp có tài văn chương, bao gồm Nguyên Vạn Khoảnh, Lưu Y Chi, Phạm Lữ Băng, Miêu Sở Khách, Chu Tư Mậu, và Hàn Sở Tân. Họ được gọi chung là "Bắc Môn học sĩ" (北門學士Běimén XuéshìChinese) vì làm việc trong cung, ở phía bắc các tòa nhà chính phủ. Võ Tắc Thiên đã nhờ họ soạn thảo nhiều tác phẩm như "Liệt nữ truyện" (列女傳Liènǚ ZhuànChinese, Tiểu sử các phụ nữ đáng chú ý), "Thần Quỹ" (臣軌Chén GuǐChinese, Cẩm nang cho thần tử), và "Bách Liêu Tân Giới" (百僚新誡Bǎiliáo XīnjièChinese, Giáo huấn mới cho quan lại). Bà tham khảo ý kiến của họ để giảm bớt quyền lực của các tể tướng.
- Mười hai đề xuất cải cách**: Vào ngày 28 tháng 1 năm 675, Võ Tắc Thiên đã trình lên 12 đề xuất (Kiến ngôn thập nhị sự) nhằm cải thiện việc cai trị, trong đó có việc đưa "Đạo Đức kinh" của Lão Tử vào danh sách sách đọc bắt buộc của sinh viên ở các trường đại học hoàng gia, và quy định thời gian để tang cha mẹ là ba năm cho mọi trường hợp. Đường Cao Tông đã chấp thuận các đề xuất này.
- Võ hậu tân tự**: Năm 690, Tông Khâm Khách (cháu họ của Võ Tắc Thiên) đã trình lên một số chữ Hán được sửa đổi (則天文字Zétiān WénzìChinese) nhằm tôn vinh sự vĩ đại của bà. Võ Tắc Thiên đã chấp nhận chúng và lấy một trong các chữ đã sửa đổi, chữ "Chiếu" (曌ZhàoChinese, phiên bản mới của chữ "Chiếu" 照Chinese) làm tên húy kỵ của mình. Chữ "Chiếu" mới này được tạo thành từ chữ "Minh" (明Chinese, ánh sáng, rõ ràng) ở trên và chữ "Không" (空Chinese, bầu trời) ở dưới, ngụ ý rằng bà sẽ như ánh sáng chiếu rọi từ bầu trời. Mặc dù phần lớn các chữ Hán mới này không được sử dụng lâu dài, chữ "Quốc" (圀Chinese) do bà sáng tạo vẫn còn được thấy trong các tên riêng hoặc địa danh ở Nhật Bản.
- Thơ ca và văn học**: Triều đình của Võ Tắc Thiên là một trung tâm sôi động của sáng tạo văn học. Bốn mươi sáu bài thơ của bà được thu thập trong "Toàn Đường thi" (全唐詩Quán Táng ShīChinese) và 61 bài văn xuôi được ghi lại trong "Toàn Đường văn" (全唐文Quán TángwénChinese). Nhiều tác phẩm này phục vụ mục đích chính trị, nhưng cũng có những bài thơ thể hiện cảm xúc cá nhân của bà, như bài thơ than tiếc mẹ sau bà qua đời. Dưới sự bảo trợ của bà, triều đình đã biên soạn các tác phẩm như "Trân Anh tập" (珠英集Zhūyīng JíChinese), một tuyển tập thơ của các nhà thơ triều đình như Thôi Dung, Lý Giao, Trương Thuyết. Sự phát triển của thể thơ "cận thể thi" (近體詩jìntǐshīChinese) hay "luật thi" cũng diễn ra mạnh mẽ trong thời gian này, với các đại diện tiêu biểu như Tống Chi Vấn và Thẩm Thuyên Kỳ. Võ Tắc Thiên cũng thành lập một học viện để biên soạn "Tập truyện về các phụ nữ nổi tiếng". Sự phát triển của Thơ Đường truyền thống cũng thường được cho là bắt đầu từ thời Trần Tử Ngang, một trong những đại thần của bà.
8.4. Chính sách xã hội và kinh tế
Võ Tắc Thiên đã thực hiện nhiều biện pháp nhằm ổn định xã hội và thúc đẩy kinh tế, thể hiện tài năng của bà trong việc quản lý đất nước.
- Ổn định nông nghiệp và dân sinh**: Bà lên nắm quyền trong thời kỳ Trung Quốc tương đối ổn định và kinh tế phát triển. Bà đã tiếp tục chính sách này, kiên quyết giữ vững chế độ "quân điền" (均田制Jūntián ZhìChinese) để đảm bảo nông dân có đủ đất canh tác. Bà thường xuyên sử dụng các số liệu điều tra dân số cập nhật để đảm bảo phân bổ đất đai công bằng, tái phân bổ khi cần thiết. Nhiều sắc lệnh của bà, được gọi là "Sắc lệnh ân xá", đã giúp đáp ứng nhu cầu của các tầng lớp thấp hơn thông qua các hình thức cứu trợ khác nhau.
- Mở rộng cơ hội xã hội**: Bà đã mở rộng đáng kể việc tuyển dụng vào bộ máy nhà nước, bao gồm cả những người thuộc tầng lớp sĩ tộc và bình dân trước đây bị loại trừ do xuất thân. Bà cũng ban hành nhiều đợt thăng chức và tăng lương hào phóng cho các quan chức cấp thấp. Điều này không chỉ giúp bà củng cố lòng trung thành mà còn thúc đẩy sự phát triển của một tầng lớp quan lại mới có năng lực.
- Hệ thống Phủ binh**: Bà đã duy trì và sử dụng hiệu quả hệ thống "Phủ binh" (府兵制Fǔbīng ZhìChinese), một hệ thống tự duy trì các đơn vị binh lính nông dân, cung cấp lực lượng dân quân địa phương và dịch vụ lao động cho chính quyền. Điều này cho phép bà duy trì lực lượng vũ trang với chi phí giảm thiểu.
8.5. Hoạt động quân sự và đối ngoại
Dưới thời Võ Tắc Thiên, đế chế Trung Quốc đã trải qua nhiều hoạt động quân sự và đối ngoại quan trọng, nhằm mở rộng lãnh thổ và đối phó với các mối đe dọa từ các dân tộc lân cận.
- Mở rộng lãnh thổ**: Võ Tắc Thiên đã đẩy mạnh các chiến dịch quân sự, mở rộng đế chế Trung Quốc đến phạm vi lãnh thổ rộng lớn nhất từ trước đến nay, đặc biệt sâu vào Trung Á. Bà đã cử Vương Hiếu Kiệt tái chiếm bốn đồn trú ở Tây Vực từ tay Thổ Phồn vào năm 692.
- Xung đột trên bán đảo Triều Tiên**: Trung Quốc dưới thời bà đã can dự sâu vào các cuộc chiến trên bán đảo Triều Tiên. Ban đầu, bà liên minh với Tân La để chống lại Cao Câu Ly và Bách Tế. Sau khi Bách Tế và Cao Câu Ly bị đánh bại, quân Trung Quốc đã chiếm đóng lãnh thổ của Cao Câu Ly và thậm chí bắt đầu xâm lấn lãnh thổ Tân La. Tuy nhiên, Tân La đã kháng cự mạnh mẽ và liên minh với tàn dư của Cao Câu Ly và Bách Tế để đẩy lùi quân Đường khỏi bán đảo. Sự thành công của Tân La một phần là do Võ Tắc Thiên đã chuyển trọng tâm sang các vấn đề ở Tây Tạng và giảm bớt hỗ trợ cho các lực lượng trên bán đảo Triều Tiên.
- Đối đầu với các dân tộc du mục**:
- Thổ Phồn**: Trong giai đoạn đầu trị vì, quân nhà Chu đã thất bại trong một số trận chiến với Thổ Phồn. Tuy nhiên, đến năm 699, Thổ Phồn rơi vào nội loạn sau khi quốc chủ Tridu Songtsen giết tướng quân Luận Khâm Lăng, khiến mối đe dọa từ phía tây nam tạm lắng xuống.
- Khiết Đan**: Năm 696, các thủ lĩnh Khiết Đan là Lý Tận Trung và Tôn Vạn Vinh nổi dậy. Các đội quân của Võ Tắc Thiên liên tiếp thất bại. Cuối cùng, bà đã phải liên minh với A Sử Na Mặc Xuyết, Khả hãn của Hãn quốc Hậu Đột Quyết, để dập tắt cuộc nổi dậy này.
- Đột Quyết**: Mặc dù liên minh để đối phó với Khiết Đan, A Sử Na Mặc Xuyết vẫn là mối đe dọa lớn. Ông ta nhiều lần tấn công biên giới nhà Chu, đòi hỏi các nhượng bộ về hôn nhân và lãnh thổ. Năm 698, khi Võ Tắc Thiên cử Võ Diên Tú (cháu trai bà) thay vì một hoàng tử họ Lý để hòa thân, Mặc Xuyết đã từ chối, giam cầm Diên Tú và phát động cuộc tấn công lớn vào nhà Chu, tiến sâu vào Hà Bắc trước khi rút lui.
- Mở rộng về phía Đông Bắc (Bột Hải và Tiểu Cao Câu Ly)**: Sau cuộc nổi dậy của Khiết Đan, Đại Trọng Tượng và con trai Đại Tộ Vinh đã di dời dân cư từ các thành trì cũ của Cao Câu Ly đến núi Đông Mưu và núi Trường Bạch. Năm 698, Đại Tộ Vinh thành lập vương quốc Đại Chấn (tiền thân của vương quốc Bột Hải) sau khi đánh bại quân Chu. Cùng năm 699, Cao Đức Vũ, hoàng tử cuối cùng của Cao Câu Ly, lập vương quốc Tiểu Cao Câu Ly ở Liêu Đông. Hai vương quốc này liên minh chống lại nhà Chu, buộc Võ Tắc Thiên phải liên tục phái quân trấn áp.
9. Thoái vị và qua đời
Giai đoạn cuối đời của Võ Tắc Thiên là một chuỗi các sự kiện chính biến và cuối cùng là sự mất quyền lực, dẫn đến cái chết của bà.
9.1. Chính biến Thần Long
Từ mùa thu năm 704, các cáo buộc tham nhũng bắt đầu dồn dập nhắm vào anh em họ Trương Dịch Chi và Trương Xương Tông (hai nam sủng của Võ Tắc Thiên). Dù Võ Tắc Thiên vẫn cố gắng bảo vệ họ, nhưng những lời chỉ trích ngày càng tăng. Mùa đông năm 704, Võ Tắc Thiên lâm bệnh nặng tại Trường Sinh điện. Các đại thần không được phép tiếp kiến, chỉ có anh em họ Trương được vào hầu cận. Điều này đã làm dấy lên những lo ngại rằng anh em họ Trương đang âm mưu chiếm đoạt ngôi báu.
Mùa xuân năm 705, khi Võ Tắc Thiên lại lâm bệnh nặng, các đại thần Trương Giản Chi (張柬之Zhāng JiǎnzhīChinese), Kính Huy (敬暉Jìng HuīChinese), Hoàn Ngạn Phạm (桓彥範Huán YànfànChinese), Viên Thứ Kỷ (袁恕己Yuán ShùjǐChinese), và Thôi Huyền Vĩ (崔玄暐Cuī XuánwěiChinese) đã lên kế hoạch làm một cuộc chính biến để lật đổ anh em họ Trương và khôi phục nhà Đường. Họ thuyết phục Thái tử Lý Hiển (nguyên là Đường Trung Tông) tham gia.
Vào ngày 20 tháng 2 năm 705 (ngày 22 tháng 1 âm lịch), Trương Giản Chi cùng các đồng minh đã hành động. Họ dẫn hơn 500 quân Thiết kỵ tiến vào Huyền Vũ môn, giết chết anh em Trương Dịch Chi và Trương Xương Tông. Sau đó, họ kéo quân đến Trường Sinh điện, nơi Võ Tắc Thiên đang ngự. Trước sự xuất hiện đột ngột của quân lính, Võ Tắc Thiên kinh hãi hỏi: "Kẻ loạn giả là ai?!". Trương Giản Chi đáp: "Trương Dịch Chi, Trương Xương Tông mưu phản, chúng thần phụng mệnh Thái tử mà giết chết. Việc này nguy cấp, nên làm có chút hồ đồ. Xưng binh cung cấm, tội đáng vạn tử!".
Khi nhìn thấy Lý Hiển, Võ Tắc Thiên hiểu rõ tình hình. Hoàn Ngạn Phạm tiến lên nói: "Thái tử há có thể trở về Đông cung nữa! Xưa Thiên hoàng đã phó thác con trai cho bệ hạ. Nay ngài tuổi cao mà vẫn mãi ở Đông cung, trong khi lòng người thiên hạ đều thương nhớ họ Lý. Quần thần không quên ân đức của Thái Tông và Thiên hoàng, nên cố trừ đi bọn loạn thần. Nay xin bệ hạ truyền ngôi cho Thái tử, ấy là thuận theo ước vọng của thiên hạ!". Cuối cùng, Võ Tắc Thiên đã bị buộc phải thoái vị.
9.2. Thái thượng Hoàng và qua đời
Ngày 21 tháng 2 năm 705, một sắc chiếu được ban hành nhân danh Võ Tắc Thiên, phong Lý Hiển làm giám quốc. Ngày 22 tháng 2, một sắc chiếu khác được ban hành, truyền ngôi cho Lý Hiển. Vào ngày 23 tháng 2, Lý Hiển chính thức tái đăng cơ, trở thành Đường Trung Tông.
Vào ngày 24 tháng 2, Võ Tắc Thiên được chuyển đến Thượng Dương cung (上陽宮Shàngyáng GōngChinese), một cung điện phụ, với tôn hiệu là "Tắc Thiên Đại Thánh Hoàng đế" (則天大聖皇帝Zétiān Dàshèng HuángdìChinese). Dù vẫn mang đế hiệu, bà thực tế đã trở thành vị Thái thượng Hoàng nữ giới duy nhất trong lịch sử Trung Quốc, sống trong cảnh bị giam lỏng. Đến ngày 3 tháng 3 năm 705, triều đại Võ Chu chính thức chấm dứt và nhà Đường được phục hồi.
Võ Tắc Thiên qua đời vào ngày 16 tháng 12 năm 705 tại Tiên Cư điện, Thượng Dương cung, hưởng thọ 82 tuổi (tuy có các sử liệu ghi 81 hoặc 83 tuổi). Trước khi mất, bà đã ban một di chiếu cuối cùng, lệnh bỏ đế hiệu, tự xưng là "Tắc Thiên Đại Thánh Hoàng hậu" (則天大聖皇后Zétiān Dàshèng HuánghòuChinese), và cho phép khôi phục danh dự, phục chức cho con cháu của những người từng bị bà bức hại như Vương Hoàng hậu, Tiêu Thục phi, Chử Toại Lương và Hàn Viện.
Vào tháng 5 năm 706, thi hài bà được hợp táng cùng Đường Cao Tông tại Càn lăng (乾陵QiánlíngChinese), gần kinh đô Trường An. Càn lăng nổi tiếng với "Vô tự bia" (無字碑Wúzì BēiChinese), một tấm bia mộ khổng lồ hoàn toàn trống rỗng, không có bất kỳ dòng chữ nào. Các nhà sử học đưa ra nhiều giả thuyết về lý do tấm bia này không có chữ, từ việc bà cho rằng công lao quá lớn không cần lời ca tụng, hay tội lỗi quá nhiều không thể viết hết, đến việc bà muốn hậu thế tự đánh giá. Càn lăng là một trong số ít các lăng mộ hoàng gia Trung Quốc không bị kẻ trộm mộ phá hoại, nhờ vào sự kiên cố của nó và có thể do những câu chuyện thần bí xung quanh.
Năm 706, Đường Trung Tông cũng đã an táng những người từng là nạn nhân dưới thời mẹ mình tại Càn lăng, bao gồm em trai Lý Hiền, cháu nội Lý Trọng Nhuận, và cháu gái Lý Tiên Huệ (Vĩnh Thái công chúa), những người đã chết dưới tay Võ Tắc Thiên.
10. Đánh giá và Di sản
Võ Tắc Thiên là một nhân vật lịch sử phức tạp, nhận được những đánh giá trái chiều về cuộc đời và sự nghiệp của bà, nhưng không thể phủ nhận tác động sâu rộng của bà đối với lịch sử Trung Quốc.
10.1. Đánh giá tích cực
Mặc dù bị nhiều chỉ trích, Võ Tắc Thiên vẫn được công nhận với nhiều đóng góp tích cực và khả năng lãnh đạo xuất chúng:
- Tài năng lãnh đạo và quản lý**: Bà được xem là một trong những Hoàng đế tài năng nhất trong lịch sử Trung Quốc, với khả năng quản lý quốc gia hiệu quả và sự chú ý tỉ mỉ đến các vấn đề chính sự. Dưới sự cai trị của bà, Trung Quốc trở nên lớn mạnh, nền văn hóa và kinh tế được phục hưng, và tình trạng tham nhũng trong triều đình được kiểm soát.
- Trọng dụng nhân tài**: Võ Tắc Thiên có tài nhìn người và trọng dụng nhân tài, đặc biệt là những người xuất thân bình dân thông qua việc cải cách khoa cử. Các sử gia, ngay cả những người chỉ trích bà, cũng phải thừa nhận khả năng phi thường của bà trong việc lựa chọn các quan lại có năng lực, như Địch Nhân Kiệt, Diêu Sùng, và Tống Cảnh. Nhiều trong số những người này sau này đã đóng góp vào sự thịnh trị Khai Nguyên dưới thời Đường Huyền Tông.
- Ổn định và thịnh vượng kinh tế**: Thời kỳ bà nắm quyền chứng kiến sự ổn định xã hội và cải thiện đời sống nhân dân. Bà duy trì chế độ quân điền, giảm thuế, và các chính sách cứu trợ, đảm bảo nông dân tự chủ. Dưới thời bà, không có các cuộc nổi loạn lớn của nông dân, dân số ổn định, và nền kinh tế tiếp tục phát triển.
- Mở rộng lãnh thổ và phát triển văn hóa**: Bà đã mở rộng lãnh thổ đế quốc sâu vào Trung Á và tham gia các cuộc chiến trên bán đảo Triều Tiên. Về văn hóa, bà bảo trợ mạnh mẽ Phật giáo, thúc đẩy văn học, và sáng tạo ra các chữ Hán mới.

Các học giả hiện đại, đặc biệt là ngoài Trung Quốc, thường có cái nhìn cân bằng hơn:
- Theo Ann Paludan: "Võ Tắc Thiên (690-705) là một phụ nữ phi thường, hấp dẫn, tài năng xuất chúng, sắc sảo về chính trị và là một người biết nhìn người. Với quyết tâm sắt đá, bà đã vượt qua sự phản đối của giới Nho giáo bằng nỗ lực của chính mình, độc nhất vô nhị trong số phụ nữ cung đình khi không sử dụng gia tộc của mình."
- Yong Yap Cotterell và Arthur Cotterell nhận định: "Đối với sự kinh hoàng của các sử gia truyền thống Trung Quốc, sự thành công liên tục của nhà Đường phần lớn là nhờ một cựu phi tần cuối cùng đã tiếm đoạt ngai vàng... Mặc dù bà tàn nhẫn với kẻ thù, nhưng giai đoạn bà lên nắm quyền là một giai đoạn tốt cho Trung Quốc. Chính quyền ổn định, không có cuộc nổi loạn nào xảy ra, các hành vi lạm dụng trong quân đội và hành chính bị dập tắt và Triều Tiên được sáp nhập, một thành tựu mà chưa từng có người Trung Quốc nào đạt được trước đó."
- John King Fairbank đánh giá: "Vị nữ quân vương duy nhất của Trung Quốc, Võ Tắc Thiên là một chính trị gia vô cùng khéo léo và có năng lực, nhưng các phương pháp duy trì quyền lực tàn bạo và bất hợp pháp của bà đã mang lại cho bà một tiếng xấu trong giới quan lại nam giới."
10.2. Chỉ trích và tranh cãi
Hình ảnh của Võ Tắc Thiên trong lịch sử Trung Quốc thường bị các sử gia Nho giáo chỉ trích gay gắt, đặc biệt là về các hành động tàn bạo và việc bà phá vỡ các chuẩn mực truyền thống:
- Hành vi tàn bạo và thanh trừng**: Bà bị lên án vì các cuộc thanh trừng đẫm máu, giết hại dã man các đối thủ chính trị, bao gồm cả những người thân cận. Việc bà bị cáo buộc giết chết con gái An Định Tư Công chúa, đầu độc con trai Lý Hoằng, bức tử con trai Lý Hiền, và buộc cháu nội Lý Trọng Nhuận cùng cháu gái Lý Tiên Huệ phải tự sát, là những ví dụ điển hình cho sự tàn nhẫn của bà để củng cố quyền lực.
- Chính trị mật thám**: Việc bà xây dựng và sử dụng hệ thống mật thám tàn bạo, với các quan lại khét tiếng như Lai Tuấn Thần và Chu Hưng, đã gây ra một thời kỳ khủng bố chính trị, khiến nhiều người vô tội bị vu cáo, tra tấn và hành quyết dã man.
- Vi phạm chuẩn mực giới tính**: Trong một xã hội nam quyền sâu sắc, việc một phụ nữ lên ngôi Hoàng đế bị coi là "sai trái" và "nghịch thiên". Các sử gia Nho giáo thường lấy bà làm ví dụ về "người phụ nữ vượt quá giới hạn", gây họa cho xã tắc, và thường so sánh bà với Lã hậu nhà Hán, gọi chung là "Lã Võ" (吕武Lǚ WǔChinese) để chỉ những người phụ nữ chuyên quyền và tàn độc.
- Mối quan hệ với nam sủng**: Mối quan hệ của bà với các nam sủng như Tiết Hoài Nghĩa và anh em họ Trương Xương Tông, Trương Dịch Chi bị coi là dâm loạn và làm suy đồi triều chính.
- Tiêu cực trong quản lý**: Dù được khen ngợi về nhiều mặt, bà vẫn bị chỉ trích vì việc tăng số lượng quan lại quá mức và một số hình thức tham nhũng trong bộ máy hành chính.
::Lưu Hu, sử gia thời Hậu Tấn, trong Cựu Đường thư đã bình luận về bà: "Năm Lady Wu tuyên bố nhiếp chính, những cá nhân anh hùng đều than thở về sự kiện đáng tiếc, lo lắng rằng triều đại sẽ sụp đổ, và lo ngại rằng họ không thể đền đáp ân huệ của cố hoàng đế [tức Đường Cao Tông] và bảo vệ các con trai của ông. Ngay sau đó, những lời cáo buộc lớn nổi lên, và nhiều người vô tội bị vu cáo và chĩa cổ chờ đợi bị hành quyết. Trời đất trở thành một cái lồng khổng lồ, và ngay cả khi có thể thoát khỏi nó, họ có thể đi đâu? Điều đó thật đáng tiếc... Để lên ngôi Hoàng hậu, Hoàng hậu Wu đã siết cổ đứa con gái sơ sinh của mình; sự sẵn lòng của bà để nghiền nát xương thịt của chính mình cho thấy sự tàn ác và bản chất đê tiện của bà là lớn đến mức nào..."
10.3. Ảnh hưởng lâu dài
Triều đại của Võ Tắc Thiên, dù ngắn ngủi, đã có những tác động sâu rộng đến cấu trúc chính trị, xã hội và văn hóa của nhà Đường cũng như lịch sử Trung Quốc nói chung.
- Thay đổi cấu trúc xã hội**: Võ Tắc Thiên đã làm suy yếu đáng kể quyền lực của giới quý tộc cũ, đặc biệt là các gia tộc có thế lực ở vùng Quan Trung. Thay vào đó, bà nâng đỡ và trọng dụng một tầng lớp quan lại mới xuất thân từ tầng lớp bình dân và các gia đình sĩ tộc không có gia thế hiển hách, thường được tuyển chọn thông qua hệ thống khoa cử. Điều này đã tạo ra một sự thay đổi xã hội lớn, mở đường cho một cấu trúc chính trị và xã hội linh hoạt hơn dưới thời nhà Đường sau này.
- Tầm quan trọng của khoa cử**: Các cải cách của bà đối với hệ thống khoa cử đã củng cố vai trò của nó như một kênh quan trọng để tuyển chọn quan chức, thúc đẩy meritocracy (chế độ trọng dụng nhân tài) và giảm bớt ảnh hưởng của huyết thống. Điều này có ý nghĩa lâu dài đối với nền hành chính Trung Quốc trong nhiều thế kỷ sau.
- Tiền lệ nữ quyền**: Dù bị chỉ trích, Võ Tắc Thiên đã tạo ra một tiền lệ lịch sử độc nhất vô nhị: một phụ nữ chính thức nắm giữ ngôi vị Hoàng đế. Sự kiện này đã mở ra một cuộc tranh luận về vai trò của phụ nữ trong chính trị và xã hội, ảnh hưởng đến cách nhìn nhận về quyền lực nữ giới trong các triều đại sau.
- Ảnh hưởng đến Phật giáo**: Dưới thời bà, Phật giáo đạt đến đỉnh cao phát triển ở Trung Quốc, với nhiều công trình kiến trúc và tác phẩm nghệ thuật đồ sộ. Sự bảo trợ của hoàng gia đã giúp Phật giáo trở thành một lực lượng văn hóa và tôn giáo mạnh mẽ.
- Là đề tài văn hóa**: Võ Tắc Thiên đã trở thành một biểu tượng mạnh mẽ trong văn hóa đại chúng, thường được miêu tả với hình ảnh đối lập: vừa là một nữ hoàng tàn độc, thâm hiểm, vừa là một nhà cai trị tài ba, quyết đoán. Hình ảnh của bà được tái hiện trong vô số tác phẩm văn học, điện ảnh, truyền hình, và trò chơi điện tử, tiếp tục gây tranh cãi và thu hút sự chú ý. Ví dụ, vợ của Mao Trạch Đông là Giang Thanh đã từng cố gắng phục hồi hình ảnh của Võ Tắc Thiên như một phần của chiến dịch tuyên truyền cho vai trò lãnh đạo của mình.
11. Gia đình
Võ Tắc Thiên có mối quan hệ gia đình phức tạp, đặc biệt là với các con của bà, những người đóng vai trò quan trọng trong quá trình bà nắm giữ và duy trì quyền lực.
Võ Tắc Thiên không có con với Đường Thái Tông khi làm Tài nhân. Sau này, khi trở thành phi tần của Đường Cao Tông, bà sinh được sáu người con, gồm bốn hoàng tử và hai công chúa. Trong đó, Lý Hoằng và An Định Tư Công chúa mất sớm, chỉ còn ba hoàng tử và một công chúa sống đến tuổi trưởng thành.
- Với Đường Cao Tông**:
- Lý Hoằng** (李弘Lǐ HóngChinese) (652-675): Hoàng tử đầu lòng của bà với Cao Tông. Sơ phong Đại vương, sau được lập làm Hoàng thái tử (656). Ông là người thông minh, nhân từ, được Cao Tông rất yêu quý. Tuy nhiên, ông đột ngột qua đời tại cung Hợp Bích, và các sử gia truyền thống đều tin rằng Võ Tắc Thiên đã đầu độc ông vì ông cản trở tham vọng của bà. Ông được truy tặng thụy hiệu "Hiếu Kính Hoàng đế".
- An Định Tư Công chúa** (安定思公主Āndìng Sī GōngzhǔChinese) (654): Con gái đầu lòng của bà. Mất yểu chỉ vài tháng sau khi sinh. Cái chết của công chúa là một sự kiện gây tranh cãi, bị Võ Tắc Thiên dùng để vu oan và hạ bệ Vương Hoàng hậu.
- Chương Hoài Thái tử Lý Hiền** (李賢Lǐ XiánChinese) (655-684): Hoàng tử thứ ba của bà. Ban đầu được phong Lộ vương, sau đổi thành Ung vương. Sau cái chết của Lý Hoằng, ông được lập làm Hoàng thái tử (675). Lý Hiền là người tài năng, quyết đoán, nhưng đã bị Võ Tắc Thiên phế truất và bức tử trong nơi lưu đày (684) vì bà nghi ngờ ông đe dọa quyền lực của mình.
- Đường Trung Tông Lý Hiển** (李顯Lǐ XiǎnChinese) (656-710): Hoàng tử thứ tư của bà (tên cũ là Lý Triết). Sơ phong Chu vương, sau đổi thành Anh vương. Ông được lập làm Hoàng thái tử sau khi Lý Hiền bị phế (680). Lên ngôi Hoàng đế sau cái chết của Cao Tông (683), nhưng bị Võ Tắc Thiên phế truất chỉ sau chưa đầy hai tháng (684) và giam lỏng. Ông được phục vị năm 705 sau Chính biến Thần Long.
- Đường Duệ Tông Lý Đán** (李旦Lǐ DànChinese) (662-716): Hoàng tử út của bà. Sơ phong Dự vương, sau đổi thành Tương vương. Ông được Võ Tắc Thiên đưa lên ngôi Hoàng đế bù nhìn sau khi Trung Tông bị phế (684), và sau đó nhường ngôi cho mẹ để bà tự xưng Đế (690). Ông phục vị năm 710 sau cái chết của Trung Tông.
- Thái Bình Công chúa** (太平公主Tàipíng GōngzhǔChinese) (665-713): Con gái út và cũng là người con được Võ Tắc Thiên yêu quý và tin tưởng nhất, thường cho tham gia chính sự. Bà kết hôn với Tiết Thiệu và sau này là Võ Du Kỵ. Thái Bình Công chúa đóng vai trò quan trọng trong triều đình và các cuộc đấu tranh quyền lực sau khi Võ Tắc Thiên qua đời.
- Con nuôi**:
- Thiên Kim Công chúa** (千金公主Qiānjīn GōngzhǔChinese): Con gái của Đường Cao Tổ. Bà là người rất khéo léo lấy lòng Võ Tắc Thiên, thậm chí tự nhận làm con nuôi và đổi sang họ Võ. Bà cũng tiến cử các nam sủng cho Võ Tắc Thiên, nhờ vậy mà được trọng dụng và không bị thanh trừng như các thành viên hoàng tộc họ Lý khác.
Qua các sự kiện này, có thể thấy Võ Tắc Thiên đã ra lệnh giết hại ít nhất hai người con ruột và hai người cháu nội ruột của chính mình (Lý Hoằng, Lý Hiền, Lý Trọng Nhuận, Lý Tiên Huệ) để duy trì và củng cố quyền lực. Đây là một trong những điểm bị chỉ trích gay gắt nhất về sự tàn độc của bà.
12. Trong Văn hóa đại chúng
Võ Tắc Thiên, với cuộc đời đầy kịch tính và quyền lực phi thường, đã trở thành một nhân vật hấp dẫn trong văn hóa đại chúng, xuất hiện trong nhiều tác phẩm điện ảnh, truyền hình, văn học và trò chơi điện tử.
12.1. Điện ảnh
- Võ Tắc Thiên (武則天) (1939), phim Trung Quốc, diễn viên Cố Lan Quân vai Võ Tắc Thiên.
- Võ Tắc Thiên (武則天) (1949), phim Hồng Kông, diễn viên Khổng Tú Vân thủ vai.
- Võ Tắc Thiên (武則天) (1963), phim điện ảnh Hồng Kông của Shaw Brothers Studio, diễn viên Lý Lệ Hoa thủ vai.
- Lục Tổ Tuệ Năng truyện (六祖慧能傳) (1987), phim Đài Loan, diễn viên Lăng Ba vai Võ Tắc Thiên.
- Địch Nhân Kiệt thông thiên đế quốc (狄仁傑之通天帝國) (2010), phim Trung Quốc - Hồng Kông, diễn viên Lưu Gia Linh vai Võ Tắc Thiên.
- Địch Nhân Kiệt: Rồng biển trỗi dậy (狄仁杰之神都龍王) (2013), phim Trung Quốc - Hồng Kông, diễn viên Lưu Gia Linh vai Võ Tắc Thiên.
- Địch Nhân Kiệt: Tứ đại Thiên Vương (狄仁杰之四大天王) (2018), phim Trung Quốc, diễn viên Lưu Gia Linh vai Võ Tắc Thiên.
12.2. Truyền hình
- Võ Tắc Thiên (武則天) (1976), phim Hồng Kông của Commercial Television, diễn viên Lý Thông Minh (thời trẻ) và Tương Y (thời già) vai Võ Tắc Thiên.
- Võ Tắc Thiên (武則天) (1984), phim Hồng Kông của ATV, diễn viên Phùng Bửu Bửu vai Võ Tắc Thiên.
- Nhất đại nữ hoàng (一代女皇) (1985), phim Đài Loan của CTV, diễn viên Phan Nghinh Tử vai Võ Tắc Thiên.
- Đường Minh Hoàng (唐明皇) (1990), phim Trung Quốc, diễn viên Chu Lâm vai Võ Tắc Thiên.
- Võ Tắc Thiên (武則天) (1995), phim Trung Quốc của CCTV, diễn viên Lưu Hiểu Khánh vai Võ Tắc Thiên.
- Kính Hoa duyên truyền kỳ (鏡花緣傳奇) (2000), phim Hồng Kông của ATV, diễn viên Uông Minh Thuyên vai Võ Tắc Thiên.
- Đại Minh cung từ (大明宮詞) (2000), phim Trung Quốc của CCTV, diễn viên Quỳ Á Lôi vai Võ Tắc Thiên.
- Đại Đường tình sử (大唐情史) (2001), phim Trung Quốc, diễn viên Tần Lam vai Võ Tắc Thiên (thời trẻ).
- Thiên tử tầm long (天子尋龍) (2003), phim Hồng Kông của TVB, diễn viên La Quán Lan vai Võ Tắc Thiên.
- Chí Tôn hồng nhan (至尊紅顏) (2004), phim Đài Loan của CTS, diễn viên Giả Tịnh Văn vai Võ Mị Nương.
- Thần thám Địch Nhân Kiệt (神探狄仁傑) (2004-2010), phim Trung Quốc của CCTV-8, diễn viên Lã Trung vai Võ Tắc Thiên.
- Vô tự bi ca (無字碑歌) (2006), phim Trung Quốc, diễn viên Tư Cầm Cao Oa vai Võ Tắc Thiên.
- Trinh Quán chi trị (貞觀之治) (2006), phim Trung Quốc, diễn viên Trương Địch vai Võ Tắc Thiên (thời trẻ).
- Yeon Gaesomun (연개소문) (2006-2007), phim Hàn Quốc, diễn viên Jang Eun-bi vai Võ Tắc Thiên.
- Dae Joyoung (대조영) (2006-2007), phim Hàn Quốc, diễn viên Yang Geum-seok vai Võ Tắc Thiên.
- Nhật nguyệt lăng không (日月凌空) (2007), phim Trung Quốc của CCTV, diễn viên Lưu Hiểu Khánh vai Võ Tắc Thiên.
- Thịnh thế Nhân Kiệt (盛世仁傑) (2009), phim Hồng Kông của TVB, diễn viên Trần Tú Châu vai Võ Tắc Thiên.
- Võ Tắc Thiên bí sử (武則天祕史) (2011), phim Trung Quốc của Hunan TV, diễn viên Ân Đào (thời trẻ), Lưu Hiểu Khánh (thời trung niên), và Tư Cầm Cao Oa (thời già) vai Võ Tắc Thiên.
- Thái Bình Công chúa bí sử (太平公主秘史) (2011), phim Trung Quốc, diễn viên Lưu Võ Hân và Lý Tương vai Võ Tắc Thiên.
- Đại Đường nữ tuần án (大唐女巡按) (2011), phim Trung Quốc, diễn viên Vương Cơ vai Võ Tắc Thiên.
- Đường cung mỹ nhân thiên hạ (唐宮美人天下) (2011), phim Trung Quốc, diễn viên Trương Đình vai Võ Tắc Thiên.
- Đường cung yến chi nữ nhân thiên hạ (唐宮燕之女人天下) (2013), phim Trung Quốc, diễn viên Huệ Anh Hồng vai Võ Tắc Thiên.
- Chế tạo mỹ nhân (美人製造) (2014), phim Trung Quốc, diễn viên Đặng Tụy Văn vai Võ Tắc Thiên.
- Thiếu niên thần thám Địch Nhân Kiệt (少年神探狄仁傑) (2014), phim Trung Quốc, diễn viên Lâm Tâm Như vai Võ Tắc Thiên.
- Võ Mỵ Nương truyền kỳ (武媚娘傳奇) (2014), phim Trung Quốc của CCTV, diễn viên Phạm Băng Băng vai Võ Mỵ Nương/Võ Tắc Thiên.
- Tùy Đường Anh Hùng 5 - Tiết Cương Phản Đường (隋唐英雄5之薛剛反唐) (2015), phim Trung Quốc, diễn viên Huệ Anh Hồng vai Võ Tắc Thiên.
- Tập phim "The Blind Banker" trong loạt phim Sherlock của BBC (2010), có đề cập đến một chiếc trâm ngọc quý giá của Võ Tắc Thiên bị đánh cắp.
12.3. Trò chơi điện tử
- Võ Tắc Thiên xuất hiện với tư cách là một trong các nhà lãnh đạo của Trung Quốc trong trò chơi Sid Meier's Civilization II (1996) và Sid Meier's Civilization V (2010).
- Bà cũng xuất hiện trong trò chơi Age of Empires II: The Age of Kings (1999) của Microsoft Corporation.