1. Thời thơ ấu và khởi đầu sự nghiệp
Tino Costa bắt đầu hành trình bóng đá của mình tại quê nhà Argentina và trải qua những năm tháng đầu tiên trong sự nghiệp tại các câu lạc bộ địa phương, trước khi đưa ra quyết định táo bạo để tìm kiếm cơ hội ở nước ngoài.
1.1. Tuổi trẻ và những bước đi đầu tiên
Alberto Facundo "Tino" Costa sinh ngày 9 tháng 1 năm 1985 tại Las Flores, Buenos Aires, Argentina. Anh bắt đầu sự nghiệp tại câu lạc bộ địa phương La Terrazza ở Argentina. Ở tuổi 17, anh đưa ra một quyết định mạo hiểm khi rời đất nước để đến đảo Guadeloupe và gia nhập Racing Club de Basse-Terre tại giải Guadeloupe Division d'Honneur. Trong thời gian ở đó, anh vừa đi học vừa làm thêm tại một siêu thị.
Costa đã trải qua hai năm tại câu lạc bộ trên đảo, giúp đội giành được cú đúp vô địch quốc gia và cúp quốc gia vào mùa giải 2003-04. Anh cũng góp mặt trong trận chung kết Coupe de Guadeloupe năm 2004, giúp câu lạc bộ đánh bại AS Gosier với tỷ số 3-1. Sau hai năm ở Guadeloupe, màn trình diễn xuất sắc của anh đã thu hút sự chú ý của Racing Club de Paris, đội đang thi đấu ở Championnat National (hạng ba của Pháp). Racing Club de Paris đã ký hợp đồng với anh, và Costa chơi một mùa giải cho câu lạc bộ, ra sân tổng cộng 28 trận và ghi được 3 bàn.
Mùa giải tiếp theo, Costa gia nhập Pau FC, một câu lạc bộ khác ở Championnat National. Tại Pau, anh ra sân tổng cộng 62 trận và ghi 4 bàn, giúp Pau tránh suất xuống hạng trong cả hai năm anh thi đấu tại đây. Sau khi rời Pau, Costa chuyển đến câu lạc bộ thứ ba của anh ở Championnat National là FC Sète. Tại đây, anh trở thành một cái tên nổi bật trong giải đấu, ra sân tổng cộng 29 trận, ghi 3 bàn và kiến tạo nhiều bàn khác. Anh cũng nhận 9 thẻ vàng. Với những nỗ lực của mình, anh được vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu, điều này đã thu hút sự quan tâm từ các câu lạc bộ ở các giải đấu cao hơn.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ chuyên nghiệp
Sau những thành công bước đầu ở các hạng đấu thấp của Pháp, Tino Costa đã vươn lên và khẳng định tên tuổi của mình tại các câu lạc bộ lớn ở châu Âu.
2.1. Montpellier HSC
Costa ký hợp đồng ba năm với Montpellier HSC của Ligue 2 cho mùa giải 2008-09. Anh có trận ra mắt câu lạc bộ trong trận mở màn mùa giải, thi đấu trọn vẹn 90 phút trong trận thua trước RC Strasbourg. Anh ghi bàn thắng đầu tiên trong sự nghiệp cho câu lạc bộ vài tuần sau đó, trong chiến thắng 4-0 trước Stade Reims. Anh không ghi bàn trong phần lớn mùa giải mùa thu, trước khi trở lại phong độ vào giữa mùa giải và lập cú đúp vào lưới US Boulogne.
Trong sáu tuần cuối mùa giải, Costa ghi bàn vào lưới Dijon FCO, LB Châteauroux, Stade Brestois 29 và Clermont Foot. Nhờ đó, Montpellier nằm trong nhóm dẫn đầu để thăng hạng lên Ligue 1. Tương lai của câu lạc bộ được định đoạt vào ngày cuối cùng của mùa giải với chiến thắng 2-1 trước Strasbourg, đội cũng đang cạnh tranh suất thăng hạng. Costa ghi bàn thắng quyết định vào phút thứ 19, giúp Montpellier trở lại Ligue 1. Trong cả mùa giải, Costa ghi 8 bàn và kiến tạo 11 bàn. Anh được đề cử cho giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất Ligue 2, nhưng để thua Paul Alo'o.
Sau mùa giải, một số câu lạc bộ Ligue 1 bắt đầu hỏi mua Costa, đáng chú ý nhất là RC Lens và Toulouse FC. Tuy nhiên, Costa đã từ chối mọi lời đề nghị rời Montpellier và ký hợp đồng gia hạn vào ngày 1 tháng 7 năm 2009, kéo dài đến năm 2013. Mặc dù bỏ lỡ trận hòa 1-1 của câu lạc bộ với Paris Saint-Germain F.C. ở trận mở màn, Costa đã có trận ra mắt Ligue 1 vào ngày 15 tháng 8 năm 2009 trong trận gặp FC Lorient, ghi bàn mở tỷ số cho câu lạc bộ ở phút 60. Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa 2-2. Tuần sau đó, anh lại ghi bàn, lần này trong chiến thắng 2-0 trước FC Sochaux-Montbéliard. Hai tuần sau, anh thực hiện thành công quả phạt đền ở phút 39 vào lưới Lens, bàn thắng này đã mang lại chiến thắng.
2.2. Valencia CF
Ngày 1 tháng 7 năm 2010, Costa gia nhập câu lạc bộ La Liga Valencia CF với hợp đồng bốn năm, phí chuyển nhượng là 6.50 M EUR. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Valencia trong trận ra mắt UEFA Champions League. Tiền vệ này đã sút chính xác từ khoảng cách 30 yd, và Valencia giành chiến thắng 4-0 trên sân của Bursaspor. Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại giải vô địch quốc gia cho Valencia vào lưới Getafe CF vào ngày 14 tháng 11 năm 2010. Ngày 18 tháng 12, anh ghi bàn thắng thứ hai tại giải vô địch quốc gia từ một cú sút phạt trực tiếp từ khoảng cách 35 yd vào lưới Real Sociedad. Anh đã nhập quốc tịch Pháp vào năm 2011.
2.3. FC Spartak Moscow và các hợp đồng cho mượn
Ngày 5 tháng 6 năm 2013, Costa rời Valencia để chuyển đến gã khổng lồ bóng đá Nga là FC Spartak Moscow với phí chuyển nhượng 7.00 M EUR.

Vào mùa giải 2015-16, Costa được xác nhận sẽ gia nhập câu lạc bộ Serie A Genoa C.F.C. theo dạng cho mượn. Ngày 15 tháng 1 năm 2016, ACF Fiorentina xác nhận ký hợp đồng mượn Costa trong sáu tháng kèm điều khoản mua đứt vào cuối mùa giải.
2.4. Giai đoạn cuối sự nghiệp
Ngày 21 tháng 7 năm 2016, Costa rời Spartak để gia nhập câu lạc bộ lớn của Argentina, CA San Lorenzo, theo dạng chuyển nhượng tự do. Tuy nhiên, anh chỉ ra sân 8 trận cho câu lạc bộ này trong thời gian ở đây.
Ngày 1 tháng 8 năm 2017, Costa ký hợp đồng một năm với UD Almería tại Segunda División của Tây Ban Nha. Anh đóng góp hai bàn thắng chỉ sau 14 lần ra sân, khi mùa giải của anh bị ảnh hưởng bởi chấn thương.
Anh trở lại Argentina gia nhập CA San Martín de Tucumán vào ngày 4 tháng 7 năm 2018. Tại đây, anh đã có 13 lần ra sân và ghi 4 bàn trong mùa giải 2018-19. Sau đó, anh chuyển đến câu lạc bộ Colombia Atlético Nacional, ra sân 11 trận và ghi 1 bàn trong giai đoạn 2019-2020. Anh trở lại CA San Martín de Tucumán lần thứ hai vào năm 2020 và thi đấu đến năm 2022, ra sân 41 trận và ghi 6 bàn. Năm 2023, anh chơi 2 trận cho CD Morón ở Argentina.
Vào tháng 9 năm 2023, ở tuổi 38, và không có câu lạc bộ kể từ tháng 3 trước đó, Tino Costa đã ký hợp đồng một năm với Pau FC, một trong những câu lạc bộ chuyên nghiệp đầu tiên của anh, nơi anh từng thi đấu hai mùa giải từ năm 2005 đến 2007. Costa đã tập luyện với Pau từ ngày 4 tháng 9. Tình trạng thể chất xuất sắc của anh đã thúc đẩy các quan chức của Pau đề nghị anh một hợp đồng một năm. Anh ra sân 3 lần trong lần trở lại này.
3. Sự nghiệp quốc tế
Tino Costa đã có 2 lần ra sân cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina từ năm 2011 đến 2012, nhưng không ghi được bàn thắng nào.
4. Phong cách chơi bóng
Tino Costa chủ yếu chơi ở vị trí tiền vệ trung tâm hoặc tiền vệ tấn công. Anh nổi tiếng với khả năng sút bóng bằng chân trái mạnh mẽ và chính xác từ khoảng cách xa. Kỹ năng này cho phép anh ghi bàn từ các cú sút xa hoặc thực hiện các quả phạt trực tiếp nguy hiểm. Anh cũng được biết đến với khả năng kiến tạo và tầm nhìn trong việc phân phối bóng, đóng vai trò quan trọng trong lối chơi tấn công của các đội bóng mà anh khoác áo.
5. Giải nghệ
Vào tháng 5 năm 2024, Tino Costa đã chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp khi đang thi đấu cho Pau FC.
6. Danh hiệu
Racing Club de Basse-Terre
- Guadeloupe Division d'Honneur: 2003-04
- Coupe de Guadeloupe: 2004
7. Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu Âu | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
RC Basse-Terre | 2003-04 | Guadeloupe Division d'Honneur | ||||||||
Racing Paris | 2004-05 | Championnat National | 28 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | 3 |
Pau | 2005-06 | National | 31 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 32 | 2 |
2006-07 | National | 31 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 32 | 2 | |
Tổng cộng | 62 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 64 | 4 | ||
Sète | 2007-08 | National | 29 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | 3 |
Montpellier | 2008-09 | Ligue 2 | 35 | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 37 | 8 |
2009-10 | Ligue 1 | 31 | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 | 33 | 7 | |
Tổng cộng | 66 | 15 | 4 | 0 | 0 | 0 | 70 | 15 | ||
Valencia | 2010-11 | La Liga | 24 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 32 | 6 |
2011-12 | La Liga | 27 | 5 | 5 | 1 | 9 | 1 | 41 | 7 | |
2012-13 | La Liga | 31 | 1 | 3 | 2 | 8 | 0 | 42 | 3 | |
Tổng cộng | 82 | 10 | 9 | 3 | 24 | 3 | 115 | 16 | ||
Spartak Moscow | 2013-14 | Russian Premier League | 24 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 27 | 3 |
2014-15 | Russian Premier League | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | |
Tổng cộng | 31 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 35 | 3 | ||
Genoa (cho mượn) | 2014-15 | Serie A | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 |
2015-16 | Serie A | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0 | |
Tổng cộng | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 2 | ||
Fiorentina (cho mượn) | 2015-16 | Serie A | 7 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0 |
San Lorenzo | 2016-17 | Argentine Primera División | 8 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 13 | 0 |
Almería | 2017-18 | Segunda División | 14 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 15 | 2 |
San Martín Tucumán | 2018-19 | Argentine Primera División | 13 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 15 | 4 |
Atlético Nacional | 2019 | Categoría Primera A | 9 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 11 | 1 |
2020 | Categoría Primera A | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 11 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 13 | 1 | ||
San Martín Tucumán | 2020 | Primera B Nacional | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
San Martín Tucumán | 2021 | Primera B Nacional | 32 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | 5 |
San Martín Tucumán | 2022 | Primera B Nacional | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 |
Tổng cộng (San Martín Tucumán) | 54 | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 | 56 | 10 | ||
Morón | 2023 | Primera B Nacional | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Pau | 2023-24 | Ligue 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Tổng cộng sự nghiệp | 369 | 47 | 24 | 3 | 30 | 3 | 423 | 53 |
8. Đời tư
Alberto Facundo Costa còn được biết đến với biệt danh "Tino". Anh sinh ra tại Las Flores, Buenos Aires, Argentina. Vào năm 2011, anh đã nhập quốc tịch Pháp. Anh có chiều cao 176 cm và nặng 70 kg.