1. Tổng quan
Thiago Quirino da Silva (sinh ngày 4 tháng 1 năm 1985), thường được biết đến với tên gọi Quirino, là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Brasil từng thi đấu ở vị trí tiền đạo. Anh bắt đầu sự nghiệp tại quê nhà Brasil với Atlético Mineiro trước khi chuyển đến châu Âu thi đấu cho Djurgårdens IF ở Thụy Điển. Sau đó, Quirino đã có một sự nghiệp kéo dài nhiều năm ở J.League Nhật Bản với nhiều câu lạc bộ như Consadole Sapporo, Shonan Bellmare, Ventforet Kofu, Oita Trinita và Kagoshima United FC. Anh cũng từng có thời gian cho mượn tại Daegu FC ở K League Hàn Quốc và Al-Shaab ở UAE. Cuối sự nghiệp, Quirino thi đấu tại Malaysia Super League cho FELDA United FC trước khi chính thức giải nghệ vào năm 2021. Mặc dù sở hữu hộ chiếu Timor-Leste vào giai đoạn cuối sự nghiệp, anh chưa từng đại diện cho đội tuyển quốc gia Timor-Leste.
2. Đời sống ban đầu và xuất thân
Thiago Quirino da Silva sinh ngày 4 tháng 1 năm 1985 tại Belo Horizonte, Minas Gerais, Brasil. Anh bắt đầu con đường bóng đá chuyên nghiệp của mình từ rất sớm.
2.1. Sự nghiệp trẻ tại Atlético Mineiro
Quirino gia nhập hệ thống đào tạo trẻ của câu lạc bộ Atlético Mineiro của Brasil vào năm 1998. Ba năm sau, vào năm 2001, anh chính thức ký hợp đồng chuyên nghiệp với câu lạc bộ khi mới 15 tuổi. Trận ra mắt giải đấu chuyên nghiệp của anh diễn ra vào ngày 26 tháng 2 năm 2003. Anh tiếp tục gắn bó với Atlético Mineiro cho đến cuối mùa giải 2005.
3. Lối chơi và đặc điểm
Quirino là một tiền đạo thuận chân phải, nổi bật với tốc độ và khả năng bứt phá từ phía sau hàng phòng ngự đối phương. Anh cũng được biết đến với kỹ năng đánh đầu ở tầm cao.
Khi anh chuyển đến Djurgårdens IF vào năm 2006, câu lạc bộ Thụy Điển này đã mô tả anh là một "cầu thủ thú vị và truyền cảm hứng" cho đội bóng. Tương tự, khi anh gia nhập Consadole Sapporo của Nhật Bản vào năm 2009, câu lạc bộ đã giới thiệu Quirino sở hữu "tốc độ vượt trội" và "khả năng đánh đầu ở tầm cao". Tờ báo thể thao địa phương Nhật Bản Doshin Sports cũng khẳng định tốc độ là "vũ khí" của anh. Anh có chiều cao 181 cm và nặng 79 kg.
4. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Thiago Quirino đã trải qua nhiều câu lạc bộ ở các quốc gia khác nhau.
4.1. Atlético Mineiro (2003-2005)
Sau khi ký hợp đồng chuyên nghiệp vào năm 2001, Quirino bắt đầu thi đấu cho đội một của Atlético Mineiro từ năm 2003 đến cuối mùa giải 2005. Trong giai đoạn này, anh đã có tổng cộng 65 lần ra sân và ghi được 14 bàn thắng cho câu lạc bộ.
4.2. Djurgårdens IF (2006-2008)
Trước mùa giải 2006, Quirino chuyển đến Djurgårdens IF của Allsvenskan với một hợp đồng 4 năm, kéo dài đến cuối mùa giải 2009. Câu lạc bộ đã đặt kỳ vọng lớn vào anh, gọi anh là "cậu bé vàng".
Trong giai đoạn tiền mùa giải, anh đã thể hiện phong độ ấn tượng khi ghi một bàn vào lưới Gefle IF và hai bàn vào lưới IF Brommapojkarna. Tuy nhiên, mùa giải 2006 của Quirino không được như mong đợi. Anh chỉ ghi được 1 bàn thắng trong 18 lần ra sân ở giải đấu (chỉ có 5 trận đấu anh ra sân trọn vẹn), thường xuyên được sử dụng như một cầu thủ dự bị. Bàn thắng duy nhất của anh trong mùa giải 2006 là vào lưới Gefle IF vào ngày 2 tháng 5, đó là bàn thắng quyết định giúp Djurgårdens IF giành chiến thắng 1-0. Rõ ràng, việc chuyển đổi từ lối chơi bóng đá Brasil sang Thụy Điển đã ảnh hưởng đến phong độ của anh. Anh có trận ra mắt tại giải đấu Thụy Điển vào ngày 10 tháng 4 năm 2006, gặp Hammarby IF tại Råsunda Stadion.
Mùa giải 2007 bắt đầu không mấy suôn sẻ với Quirino khi anh ít được trao cơ hội ra sân. Tuy nhiên, một bước ngoặt đã đến vào trận đấu thứ 15 của giải đấu gặp IF Elfsborg vào ngày 21 tháng 7. Anh vào sân từ băng ghế dự bị thay thế cho một tiền đạo chủ lực bị chấn thương và ghi bàn gỡ hòa ở phút thứ 88, giúp đội bóng giành chiến thắng đầy kịch tính ở những phút bù giờ cuối cùng. Từ trận đấu đó trở đi, Quirino bắt đầu được ra sân nhiều hơn. Anh ghi hai bàn vào lưới Helsingborgs IF vào ngày 3 tháng 9, một bàn vào lưới AIK Fotboll vào ngày 24 tháng 9 trong trận derby, một bàn vào lưới Örebro SK vào ngày 29 tháng 9, một bàn vào lưới Gefle IF vào ngày 7 tháng 10 và hai bàn vào lưới Halmstads BK vào ngày 22 tháng 10. Mặc dù chỉ ra sân 13 lần (trong đó chỉ có 2 trận đá chính) trong tổng số 26 trận đấu của mùa giải, anh đã ghi được 8 bàn thắng và trở thành cầu thủ ghi bàn hàng đầu của đội.
Vào mùa giải 2008, Quirino tiếp tục không được ra sân thường xuyên. Anh có 22 lần ra sân trong tổng số 30 trận đấu của giải đấu, nhưng chỉ có 4 lần đá chính và 16 lần vào sân từ băng ghế dự bị, ghi được 2 bàn thắng. Các bàn thắng của anh đến từ trận gặp AIK Fotboll vào ngày 24 tháng 4 và GIF Sundsvall vào ngày 5 tháng 10.
Vào ngày 21 tháng 11 năm 2008, Djurgårdens IF chính thức thông báo việc chuyển nhượng Quirino sang câu lạc bộ J.League Consadole Sapporo của Nhật Bản, đội bóng vừa xuống hạng. Phí chuyển nhượng được báo cáo là 2.50 M SEK, thấp hơn nhiều so với 14.00 M SEK mà Djurgårdens IF đã chi ra ba năm trước đó để ký hợp đồng với anh.


4.3. Giai đoạn đầu tại J.League: Consadole Sapporo (2009-2010)
Năm 2009, Quirino chuyển đến Consadole Sapporo của Nhật Bản với hợp đồng một mùa giải, kéo dài từ ngày 1 tháng 2 năm 2009 đến ngày 1 tháng 1 năm 2010. Tên đăng ký của anh tại Nhật Bản là Quirino. Anh được kỳ vọng là tiền đạo chủ lực của đội bóng. Dù không ghi bàn nào trong 7 trận giao hữu tiền mùa giải, anh đã đáp lại kỳ vọng của người hâm mộ khi ghi bàn thắng quyết định ở phút bù giờ trong trận đấu thứ hai tại J2 League gặp Sagan Tosu vào ngày 15 tháng 3 năm 2009. Anh có trận ra mắt tại J.League vào ngày 8 tháng 3 năm 2009, gặp Vegalta Sendai tại Sapporo Dome. Anh tiếp tục ghi bàn và kết thúc mùa giải với 19 bàn thắng tại giải đấu, trở thành cầu thủ ghi bàn hàng đầu của đội và được gia hạn hợp đồng. Tuy nhiên, vào mùa giải 2010, số trận ra sân của anh giảm sút do mắc hội chứng đau cơ háng, và anh chỉ ghi được 2 bàn.
4.4. Cho mượn tại K League: Daegu FC (2011)
Vào ngày 17 tháng 1 năm 2011, Quirino được cho câu lạc bộ Daegu FC của K League Hàn Quốc mượn theo hợp đồng một năm. Trong thời gian này, anh đã có 12 lần ra sân và ghi được 3 bàn thắng.
4.5. Trở lại J.League: Consadole Sapporo và Shonan Bellmare (2012-2013)
Vào ngày 23 tháng 1 năm 2012, Quirino trở lại Consadole Sapporo theo dạng cho mượn, khi đội bóng này đã thăng hạng lên J1 League. Tuy nhiên, anh không ghi được bàn nào trong 7 lần ra sân ở J1, tất cả đều là từ băng ghế dự bị.
Vào tháng 7 cùng năm, Quirino chuyển hẳn sang Shonan Bellmare. Anh mặc áo số 9 và đã có 17 lần ra sân, ghi được 7 bàn thắng tại J2 League, góp phần quan trọng giúp đội bóng giành quyền trở lại J1. Đặc biệt, bàn thắng quyết định ở những phút cuối trong trận đấu thứ 41 gặp Gainare Tottori có ảnh hưởng lớn đến việc thăng hạng của đội.
Vào mùa giải 2013 tại J1, anh có 13 lần ra sân và ghi được 2 bàn thắng.
4.6. Chuyển nhượng Trung Đông: Al-Shaab (2013-2014)
Vào tháng 8 năm 2013, Quirino được cho câu lạc bộ Al-Shaab của UAE League mượn. Trong thời gian ở Trung Đông, anh đã ra sân 10 lần và ghi được 2 bàn thắng.
4.7. Giai đoạn sau tại J.League (2014-2018)
Vào tháng 8 năm 2014, Quirino trở lại Nhật Bản và gia nhập Ventforet Kofu. Lúc này, anh đã có quốc tịch Timor-Leste, cho phép anh được đăng ký là cầu thủ Châu Á. Tuy nhiên, do chấn thương, anh chỉ có 7 lần ra sân ở giải đấu và không ghi được bàn thắng nào. Cuối mùa giải, hợp đồng của anh với câu lạc bộ không được gia hạn.
Vào tháng 9 năm 2015, Quirino trở lại Shonan Bellmare và mặc áo số 9. Trong mùa giải 2015, anh ra sân 5 lần ở J1 nhưng không ghi được bàn nào. Tương tự, vào mùa giải 2016, anh cũng ra sân 5 lần ở J1 mà không ghi được bàn thắng nào.
Vào tháng 7 năm 2016, anh được cho Oita Trinita mượn, đánh dấu lần đầu tiên anh thi đấu ở J3 League. Anh ra sân 5 lần cho Oita Trinita và không ghi bàn nào, nhưng đã cùng đội giành chức vô địch J3 League 2016.
Sau khi hết hạn hợp đồng cho mượn với Oita và hợp đồng với Shonan Bellmare, vào năm 2017, Quirino trở về quê nhà Brasil và gia nhập Anápolis FC, nơi anh ra sân 4 lần và ghi 1 bàn.
Vào năm 2018, anh trở lại Nhật Bản và chuyển đến Kagoshima United FC, mặc áo số 19. Anh đã có 26 lần ra sân và ghi được 5 bàn thắng.
4.8. Giải đấu Malaysia Super League và Giải nghệ: FELDA United FC (2019)
Năm 2019, Quirino chuyển đến FELDA United FC của Malaysia Super League. Anh thi đấu dưới suất cầu thủ Châu Á nhờ hộ chiếu Timor-Leste. Anh chỉ có 1 lần ra sân và không ghi được bàn nào trước khi chính thức thông báo giải nghệ vào năm 2021.
5. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Thiago Quirino đã có kinh nghiệm thi đấu cho các đội tuyển trẻ quốc gia của Brasil.
5.1. Đội tuyển U-20 Brazil
Vào năm 2005, Quirino được triệu tập vào đội tuyển U-20 Brazil để tham dự Giải vô địch bóng đá trẻ Nam Mỹ 2005, diễn ra từ tháng 1 đến tháng 2. Anh đã ra sân tổng cộng 8 trận (cả vòng bảng và vòng chung kết) và ghi được 3 bàn thắng.
Tại vòng bảng, anh ghi 2 bàn vào lưới Ecuador (vào sân từ ghế dự bị) vào ngày 14 tháng 1, và 1 bàn vào lưới Chile (vào sân từ ghế dự bị) vào ngày 20 tháng 1. Anh không ghi bàn vào lưới Paraguay và bỏ lỡ trận đấu với Uruguay do bị tích lũy thẻ phạt.
Ở vòng chung kết, anh ra sân cả 5 trận (tất cả đều là từ băng ghế dự bị) nhưng không ghi được bàn nào. Brasil kết thúc giải đấu ở vị trí á quân, qua đó giành quyền tham dự Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2005.
Tiếp nối màn trình diễn tại Giải vô địch bóng đá trẻ Nam Mỹ, Quirino tiếp tục được chọn vào đội hình U-20 Brazil tham dự Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2005. Anh ra sân 1 lần ở vòng bảng (vào sân từ ghế dự bị trong trận gặp Nigeria vào ngày 12 tháng 6) và 3 lần ở vòng loại trực tiếp (vào sân từ ghế dự bị trong trận tứ kết gặp Đức vào ngày 24 tháng 6, trận bán kết gặp Argentina vào ngày 28 tháng 6, và trận tranh hạng ba gặp Maroc vào ngày 2 tháng 7). Anh không ghi được bàn thắng nào tại giải đấu này.
6. Thống kê sự nghiệp
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Giải vô địch | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
2006 | Djurgården | Allsvenskan | 18 | 1 | 3 | 1 | - | 3 | 0 | 24 | 2 | |
2007 | 13 | 8 | 2 | 0 | - | 2 | 0 | 17 | 8 | |||
2008 | 22 | 2 | 2 | 0 | - | 2 | 0 | 26 | 2 | |||
2009 | Consadole Sapporo | J2 League | 48 | 19 | 2 | 1 | - | - | 50 | 20 | ||
2010 | 17 | 2 | 0 | 0 | - | - | 17 | 2 | ||||
2011 | Daegu FC | K-League | 12 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | 17 | 3 | |
2012 | Consadole Sapporo | J1 League | 7 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | - | 11 | 0 | |
2012 | Shonan Bellmare | J2 League | 17 | 7 | 1 | 0 | - | - | 18 | 7 | ||
2013 | J1 League | 13 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 14 | 2 | ||
2013-14 | Al-Shaab | UAE PL | 10 | 2 | - | 3 | 1 | - | 13 | 3 | ||
2014 | Ventforet Kofu | J1 League | 7 | 0 | 1 | 0 | - | - | 8 | 0 | ||
2015 | Shonan Bellmare | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 5 | 0 | ||
2016 | 5 | 0 | - | 2 | 0 | - | 7 | 0 | ||||
Oita Trinita | J3 League | 5 | 0 | 2 | 0 | - | - | 7 | 0 | |||
2017 | Anápolis | Série D | 4 | 1 | - | - | - | 4 | 1 | |||
2018 | Kagoshima United FC | J3 League | 26 | 5 | 1 | 0 | - | - | 27 | 5 | ||
2019 | FELDA United FC | Malaysia Super League | 1 | 0 | - | - | - | 1 | 0 | |||
Tổng sự nghiệp | 295 | 66 | 13 | 4 | 12 | 1 | 7 | 0 | 327 | 71 |
- Trận ra mắt giải VĐQG Thụy Điển: 10 tháng 4 năm 2006, tại giải Allsvenskan, gặp Hammarby IF tại Råsunda Stadion.
- Bàn thắng đầu tiên tại giải VĐQG Thụy Điển: 2 tháng 5 năm 2006, tại giải Allsvenskan, gặp Gefle IF tại Stockholms Stadion.
- Trận ra mắt J.League: 8 tháng 3 năm 2009, tại J2 League, gặp Vegalta Sendai tại Sapporo Dome.
- Bàn thắng đầu tiên tại J.League: 15 tháng 3 năm 2009, tại J2 League, gặp Sagan Tosu tại Sân vận động Tosu.
7. Danh hiệu lớn
- J3 League: 2016 (cùng Oita Trinita)