1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Cuộc đời và quá trình hình thành con người, sự nghiệp của đạo diễn Thái Minh Lượng được định hình bởi những trải nghiệm thời thơ ấu và quá trình học vấn của ông.
1.1. Nơi sinh và thời thơ ấu
Thái Minh Lượng sinh ngày 27 tháng 10 năm 1957 tại Kuching, Sarawak, Malaysia, trong một gia đình gốc Trung Quốc. Ông đã trải qua 20 năm đầu đời tại quê hương mình trước khi chuyển đến Đài Bắc, Đài Loan. Chính sự dịch chuyển này đã tạo ra một tác động sâu sắc đến tâm trí và tâm lý của ông. Thái Minh Lượng từng chia sẻ rằng, ngay cả đến ngày nay, ông cảm thấy mình không thuộc về Đài Loan cũng như Malaysia. Theo lời ông, ông có thể đi bất cứ đâu và hòa nhập, nhưng chưa bao giờ thực sự cảm thấy có một nơi chốn thuộc về.
1.2. Giáo dục và Chuyển đến Đài Loan
Sau khi chuyển đến Đài Loan, Thái Minh Lượng theo học tại Khoa Kịch nghệ và Điện ảnh của Đại học Văn hóa Trung Quốc. Ông tốt nghiệp cử nhân vào năm 1982. Quyết định chuyển đến Đài Loan sinh sống và làm việc sau này đã trở thành bước ngoặt quan trọng, định hình sự nghiệp điện ảnh của ông tại trung tâm của nền điện ảnh Làn sóng mới Đài Loan.
2. Sự nghiệp
Hành trình chuyên môn và sự phát triển nghệ thuật của Thái Minh Lượng trải qua nhiều giai đoạn khác nhau, từ những hoạt động ban đầu trong sân khấu và truyền hình đến việc định hình phong cách điện ảnh độc đáo và các dự án thử nghiệm.
2.1. Sự nghiệp ban đầu trong Sân khấu và Truyền hình
Trước khi ra mắt phim dài, Thái Minh Lượng đã có những hoạt động ban đầu đáng chú ý trong lĩnh vực nghệ thuật. Ông từng làm nhà sản xuất sân khấu, biên kịch và đạo diễn truyền hình tại Hồng Kông. Từ năm 1989 đến 1991, ông đã đạo diễn một số phim truyền hình. Một trong số đó là phim Boys (1991), với sự tham gia của Lee Kang-sheng, người sau này trở thành "nàng thơ" và cộng tác viên chính trong hầu hết các tác phẩm điện ảnh của ông.
2.2. Ra mắt phim điện ảnh và Định hình Phong cách
Bộ phim điện ảnh dài đầu tiên của Thái Minh Lượng là Rebels of the Neon God (1992), một tác phẩm xoay quanh những thanh niên gặp rắc rối ở Đài Bắc. Trong phim này, Lee Kang-sheng lần đầu tiên thủ vai nhân vật Hsiao-Kang, một vai diễn mà anh sẽ tiếp tục đảm nhận trong tất cả các phim dài của Thái Minh Lượng cho đến năm 2023.
Tác phẩm dài thứ hai của ông, Vive L'Amour (1994), kể về ba người vô tình chia sẻ một căn hộ. Bộ phim này đã định hình rõ nét phong cách điện ảnh đặc trưng của Thái Minh Lượng: nhịp độ chậm, ít thoại và tập trung khám phá sự xa lánh trong cuộc sống đô thị hiện đại. Vive L'Amour đã nhận được sự hoan nghênh từ giới phê bình và giành được Giải Kim Mã cho phim hay nhất và đạo diễn xuất sắc nhất, cũng như giải Sư tử vàng tại Liên hoan phim Venice lần thứ 51.
2.3. Các giai đoạn làm phim quan trọng và Giải thưởng
Sau thành công ban đầu, Thái Minh Lượng tiếp tục phát triển phong cách của mình qua nhiều tác phẩm tiêu biểu:
- The River (1997): Bộ phim này tiếp tục khám phá chủ đề gia đình, với một gia đình tương tự như trong Rebels of the Neon God và được thể hiện bởi cùng ba diễn viên. Phim đã giành giải Gấu bạc - Giải thưởng đặc biệt của Ban giám khảo tại Liên hoan phim quốc tế Berlin lần thứ 47.
- The Hole (1998): Kể về hai người hàng xóm trong một căn hộ và có nhiều phân đoạn nhạc kịch. Phim đoạt giải FIPRESCI tại Liên hoan phim Cannes 1998.
- What Time Is It There? (2001): Đây là bộ phim đầu tiên của Thái Minh Lượng có sự tham gia của Chen Shiang-chyi, người sau này cũng xuất hiện trong nhiều phim của ông cùng với Lee Kang-sheng.
- Goodbye, Dragon Inn (2003): Phim kể về những người bên trong một rạp chiếu phim cũ sắp đóng cửa. Với tác phẩm này, Thái Minh Lượng đã sử dụng những cảnh quay dài hơn và ít lời thoại hơn so với các phim trước, một xu hướng tiếp tục trong các tác phẩm sau này của ông. Phim đoạt giải FIPRESCI tại Liên hoan phim Venice lần thứ 60.
- The Wayward Cloud (2005): Là phần tiếp theo của What Time Is It There?, trong đó Hsiao-Kang và Shiang-chyi gặp lại và bắt đầu một mối quan hệ khi Hsiao-Kang làm diễn viên phim khiêu dâm. Bộ phim này, giống như The Hole, cũng có nhiều phân đoạn nhạc kịch và đã giành được Giải Alfred Bauer cùng Giải Gấu bạc cho thành tựu nghệ thuật xuất sắc tại Liên hoan phim quốc tế Berlin lần thứ 55.
- I Don't Want to Sleep Alone (2006): Đây là bộ phim đầu tiên của ông lấy bối cảnh ở Malaysia, kể về hai nhân vật khác nhau đều do Lee Kang-sheng thủ vai. Ban đầu, Hội đồng Kiểm duyệt Malaysia đã cấm bộ phim vào năm 2007 với lý do miêu tả đất nước "dưới ánh sáng tồi tệ" vì các lý do văn hóa, đạo đức và chủng tộc. Tuy nhiên, sau đó phim đã được phép chiếu tại Malaysia sau khi Thái Minh Lượng đồng ý cắt bỏ một số phần theo yêu cầu của hội đồng.
- Face (2009): Kể về một đạo diễn Đài Loan đến Pháp để quay phim.
- Stray Dogs (2013): Bộ phim này xoay quanh một gia đình vô gia cư và đã giành được Giải thưởng lớn của Ban giám khảo tại Liên hoan phim Venice lần thứ 70. Sau tác phẩm này, Thái Minh Lượng đã bày tỏ ý định rút lui khỏi ngành công nghiệp phim thương mại.
- Days (2020): Bộ phim này đã tranh giải Gấu vàng tại Liên hoan phim quốc tế Berlin.
2.4. Các dự án triển lãm và Thử nghiệm
Trong những năm 2010, phần lớn các tác phẩm của Thái Minh Lượng dành cho các dự án triển lãm, đặc biệt là loạt phim Walker (2012-2024). Loạt phim này xoay quanh một nhà sư do Lee Kang-sheng thủ vai, người di chuyển bằng cách đi bộ chậm rãi, thường trong bối cảnh nhộn nhịp.
Năm 2017, ông đạo diễn tác phẩm VR (thực tế ảo) đầu tiên của mình, The Deserted. Năm 2021, ông phát hành Wandering, một bộ phim sắp đặt ngắn không lời thoại, kể về một người phụ nữ đến thăm một triển lãm loạt phim Walker của ông ở Đài Loan.
Vào tháng 12 năm 2024, Thái Minh Lượng dự kiến sẽ có buổi ra mắt trực tiếp tại Úc trong sự kiện "In Conversation" tại Phòng trưng bày Nghệ thuật Hiện đại (GOMA) ở Brisbane. Sự kiện này trùng với một buổi hồi tưởng đặc biệt về các tác phẩm của ông như một phần của Triển lãm Ba năm về Nghệ thuật Đương đại Châu Á Thái Bình Dương của QAGOMA.

2.5. Cộng tác viên chính và Diễn viên
Thái Minh Lượng nổi tiếng với việc thường xuyên làm việc với cùng một nhóm diễn viên trong các tác phẩm của mình, tạo nên một thế giới quan nghệ thuật nhất quán và sâu sắc.
Lee Kang-sheng là cộng tác viên quan trọng nhất của ông, xuất hiện trong tất cả các phim dài của Thái Minh Lượng tính đến năm 2023. Mối quan hệ nghệ thuật giữa họ đã trở thành một yếu tố định hình phong cách và chủ đề trong các bộ phim của ông. Ngoài Lee Kang-sheng, Chen Shiang-chyi cũng là một diễn viên thường xuyên xuất hiện trong các tác phẩm của Thái Minh Lượng từ phim What Time Is It There? trở đi.
Các diễn viên khác thường xuyên hợp tác với Thái Minh Lượng bao gồm:
Diễn viên | Rebels of the Neon God (1992) | Vive L'Amour (1994) | The River (1997) | The Hole (1998) | What Time Is It There? (2001) | Goodbye, Dragon Inn (2003) | The Wayward Cloud (2005) | I Don't Want to Sleep Alone (2006) | Face (2009) | Stray Dogs (2013) | Days (2020) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lee Kang-sheng | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
Lu Yi-ching | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ||||
Yang Kuei-mei | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ||||
Chen Shiang-chyi | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ||||
Chen Chao-jung | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |||||
Miao Tien | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ||||||
Norman Atun | ✓ | ✓ |
3. Phim tuyển
Thái Minh Lượng đã đạo diễn nhiều tác phẩm đa dạng về thể loại, từ phim điện ảnh dài, phim ngắn, phim tài liệu cho đến phim truyền hình.
3.1. Phim điện ảnh
Năm | Tựa đề |
---|---|
1992 | Rebels of the Neon God |
1994 | Vive L'Amour |
1997 | The River |
1998 | The Hole |
2001 | What Time Is It There? |
2003 | Goodbye, Dragon Inn |
2005 | The Wayward Cloud |
2006 | I Don't Want to Sleep Alone |
2009 | Face |
2013 | Stray Dogs |
2020 | Days |
3.2. Phim ngắn và Phân đoạn
Năm | Tựa đề | Ghi chú |
---|---|---|
2001 | Fish, Underground (hay A Conversation with God) | |
2002 | The Skywalk Is Gone | |
2004 | Welcome to São Paulo | Phân đoạn "Aquarium" |
2007 | To Each His Own Cinema | Phân đoạn "It's a Dream" |
2008 | Madame Butterfly | Một phần của dự án Liên hoan phim Lucca "Twenty Puccini" |
2012 | No Form | Loạt phim "Walker" |
2012 | Walker | Loạt phim "Walker" |
2012 | Diamond Sutra | Loạt phim "Walker" |
2012 | Sleepwalk | Loạt phim "Walker" |
2012 | Beautiful 2012 | Phân đoạn "Walker" |
2013 | Walking on Water | Loạt phim "Walker" |
2013 | Letters from the South | Phân đoạn "Walking on Water" |
2014 | Journey to the West | Loạt phim "Walker" |
2015 | No No Sleep | Loạt phim "Walker" |
2015 | Beautiful 2015 | Phân đoạn "No No Sleep" |
2015 | Xiao Kang | |
2017 | The Deserted | Tác phẩm VR |
2018 | Sand | Loạt phim "Walker" |
2019 | Light | |
2021 | Màn bù jīng xīn (hay Wandering) | Phim sắp đặt |
2021 | Liang ye bu neng liu (hay The Night) | |
2021 | The Moon and the Tree | |
2022 | Where | Loạt phim "Walker" |
2022 | Where do you stand, Tsai Ming-Liang? | |
2024 | Abiding Nowhere | Loạt phim "Walker" |
3.3. Phim tài liệu
Năm | Tựa đề |
---|---|
2008 | Sleeping on Dark Waters |
2015 | Nà gè xià wu (hay Afternoon) |
2018 | Your Face |
3.4. Phim truyền hình
Năm | Tựa đề |
---|---|
1989 | Endless Love |
1989 | The Happy Weaver |
1989 | Far Away |
1989 | All Corners of the World |
1990 | Li Hsiang's Love Line |
1990 | My Name is Mary |
1990 | Ah-Hsiung's First Love |
1991 | Give Me a Home |
1991 | Boys |
1991 | Hsio Yueh's Dowry |
1995 | My New Friends |
4. Giải thưởng và Vinh danh
Thái Minh Lượng đã nhận được nhiều giải thưởng điện ảnh, vinh danh và sự công nhận quốc tế trong suốt sự nghiệp của mình, khẳng định vị thế là một trong những đạo diễn hàng đầu thế giới.
- Năm 1993, ông nhận giải Đồng tại hạng mục Điện ảnh trẻ của Liên hoan phim quốc tế Tokyo lần thứ 6 cho Rebels of the Neon God.
- Năm 1994, bộ phim Vive L'Amour của ông đã giành giải Sư tử vàng và giải FIPRESCI tại Liên hoan phim Venice lần thứ 51. Cùng năm, ông đoạt giải Phim xuất sắc nhất và Đạo diễn xuất sắc nhất tại Giải Kim Mã lần thứ 31 cho cùng tác phẩm này.
- Năm 1995, ông là thành viên ban giám khảo tại Liên hoan phim quốc tế Berlin lần thứ 45.
- Năm 1997, bộ phim The River của ông giành giải Gấu bạc - Giải thưởng đặc biệt của Ban giám khảo tại Liên hoan phim quốc tế Berlin lần thứ 47.
- Năm 1998, The Hole đoạt giải FIPRESCI tại Liên hoan phim Cannes lần thứ 51.
- Năm 2001, What Time Is It There? nhận giải Prix Vulcain de l'artiste technicien tại Liên hoan phim Cannes lần thứ 54, cùng với giải thưởng đặc biệt của Ban giám khảo tại Giải Kim Mã lần thứ 38 và giải Phim xuất sắc nhất, Đạo diễn xuất sắc nhất tại Liên hoan phim châu Á Thái Bình Dương lần thứ 46.
- Năm 2003, Goodbye, Dragon Inn đoạt giải FIPRESCI tại Liên hoan phim Venice lần thứ 60 và giải thưởng đặc biệt của Ban giám khảo tại Liên hoan phim châu Á Thái Bình Dương lần thứ 48. Cùng năm, tờ báo The Guardian của Anh đã xếp ông ở vị trí thứ 18 trong danh sách 40 đạo diễn xuất sắc nhất thế giới.
- Năm 2005, The Wayward Cloud giành được Giải Alfred Bauer, Giải Gấu bạc cho thành tựu nghệ thuật xuất sắc và giải FIPRESCI tại Liên hoan phim quốc tế Berlin lần thứ 55.
- Năm 2010, ông được vinh danh là Nhà làm phim châu Á của năm tại Liên hoan phim quốc tế Busan.
- Năm 2013, Stray Dogs đoạt Giải thưởng lớn của Ban giám khảo tại Liên hoan phim Venice lần thứ 70. Cùng năm, ông lại giành giải Đạo diễn xuất sắc nhất tại Giải Kim Mã lần thứ 50, giải Đạo diễn xuất sắc nhất (hạng mục phim dài châu Á-Phi) tại Liên hoan phim quốc tế Dubai lần thứ 10 và giải thưởng đặc biệt của Ban giám khảo tại Liên hoan phim Tallinn Black Nights lần thứ 17.
- Năm 2014, ông được chính phủ Pháp trao tặng danh hiệu sĩ quan của Huân chương Nghệ thuật và Văn học.
- Năm 2015, Afternoon giành giải Queer Lion tại Liên hoan phim Venice lần thứ 72.
- Năm 2017, The Deserted đoạt giải Video hay nhất tại Liên hoan phim Venice lần thứ 74 (Venice VR Expanded).
- Năm 2020, Days giành giải Teddy Award - Giải thưởng đặc biệt của Ban giám khảo tại Liên hoan phim quốc tế Berlin lần thứ 70.
Thái Minh Lượng cũng đã nhận được nhiều giải thưởng khác tại Giải Kim Mã trong suốt sự nghiệp của mình:
Năm | Lễ trao giải | Giải thưởng | Phim | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1986 | Giải Kim Mã lần thứ 23 | Kịch bản chuyển thể xuất sắc nhất | Dương xuân lão ba | Đề cử |
1992 | Giải Kim Mã lần thứ 29 | Đạo diễn xuất sắc nhất | Rebels of the Neon God | Đề cử |
Kịch bản gốc xuất sắc nhất | Đề cử | |||
1994 | Giải Kim Mã lần thứ 31 | Phim xuất sắc nhất | Vive L'Amour | Đoạt giải |
Đạo diễn xuất sắc nhất | Đoạt giải | |||
2001 | Giải Kim Mã lần thứ 38 | Phim xuất sắc nhất | What Time Is It There? | Đề cử |
Đạo diễn xuất sắc nhất | Đề cử | |||
Kịch bản gốc xuất sắc nhất | Đề cử | |||
2002 | Giải Kim Mã lần thứ 39 | Phim ngắn sáng tạo hay nhất | The Skywalk Is Gone | Đoạt giải |
2003 | Giải Kim Mã lần thứ 40 | Phim xuất sắc nhất | Goodbye, Dragon Inn | Đề cử |
Đạo diễn xuất sắc nhất | Đề cử | |||
2005 | Giải Kim Mã lần thứ 42 | Phim xuất sắc nhất | The Wayward Cloud | Đề cử |
Đạo diễn xuất sắc nhất | Đề cử | |||
2009 | Giải Kim Mã lần thứ 46 | Phim xuất sắc nhất | Face | Đề cử |
Đạo diễn xuất sắc nhất | Đề cử | |||
2013 | Giải Kim Mã lần thứ 50 | Phim xuất sắc nhất | Stray Dogs | Đề cử |
Đạo diễn xuất sắc nhất | Đoạt giải | |||
2015 | Giải Kim Mã lần thứ 52 | Phim ngắn sáng tạo hay nhất | No No Sleep | Đoạt giải |
2019 | Giải Kim Mã lần thứ 56 | Phim tài liệu hay nhất | Your Face | Đoạt giải |
2020 | Giải Kim Mã lần thứ 57 | Phim xuất sắc nhất | Days | Đề cử |
Đạo diễn xuất sắc nhất | Đề cử | |||
2021 | Giải Kim Mã lần thứ 58 | Phim tài liệu ngắn hay nhất | Liang ye bu neng liu | Đoạt giải |
5. Đời tư
Thái Minh Lượng là người đồng tính và đã lồng ghép các chủ đề về LGBT vào các bộ phim của mình một cách tinh tế. Từ năm 2021, ông sống trên những ngọn núi gần Đài Bắc, nơi ông tự tay cải tạo và sinh sống trong những căn hộ bỏ hoang. Ông chia sẻ không gian sống của mình với cộng tác viên lâu năm Lee Kang-sheng trong một mối quan hệ thuần túy bạn bè, không liên quan đến tình cảm lãng mạn.
6. Đánh giá phê bình và Di sản
Thái Minh Lượng được giới phê bình quốc tế đánh giá cao nhờ phong cách làm phim độc đáo và khả năng khám phá sâu sắc các khía cạnh tâm lý con người. Năm 2003, tờ báo The Guardian của Anh đã xếp ông ở vị trí thứ 18 trong danh sách 40 đạo diễn xuất sắc nhất thế giới, minh chứng cho tầm ảnh hưởng của ông đối với điện ảnh toàn cầu.
Các tác phẩm của ông thường gây tranh cãi vì nội dung táo bạo hoặc nhịp độ chậm, nhưng đồng thời cũng được ca ngợi vì tính nghệ thuật và chiều sâu cảm xúc. Ví dụ, bộ phim I Don't Want to Sleep Alone (2006) của ông từng bị cấm chiếu ở Malaysia do miêu tả các vấn đề văn hóa, đạo đức và chủng tộc, nhưng sau đó đã được phép trình chiếu sau khi ông đồng ý kiểm duyệt một số phần. Dù vậy, những tranh cãi này không làm giảm đi di sản của ông như một nhà làm phim tiên phong, có ảnh hưởng lớn đến điện ảnh thế giới.