1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Takehiro Hira có một nền tảng gia đình và học vấn độc đáo, với cha mẹ đều là những diễn viên nổi tiếng và quá trình học tập kéo dài ở cả Nhật Bản và Hoa Kỳ.
1.1. Sinh và Gia đình
Hira sinh ra tại Setagaya, Tokyo, Nhật Bản. Ông là con trai của hai diễn viên nổi tiếng: cha là Hirō Mikijirō và mẹ là Sakuma Yoshiko. Ông có một người anh trai song sinh khác trứng và một người em gái tên là Tomoko, người sau này trở thành quản lý của ông và là mẹ của hai người con. Cha mẹ ông ly hôn vào tháng 5 năm 1984, và ông được mẹ nuôi dưỡng. Hira từng chia sẻ rằng cha ông hiếm khi ở nhà trước khi cha mẹ ly hôn, nên ông không cảm thấy quá cô đơn.
1.2. Giáo dục
Hira theo học tại các trường Nhật Bản cho đến năm 15 tuổi, bao gồm Tiểu học Gyosei và Trung học cơ sở Gyosei. Trong thời gian học tại Trung học phổ thông Gyosei, ông chuyển đến Hoa Kỳ và theo học tại Trường Moses Brown ở Providence, Rhode Island. Sau khi tốt nghiệp trung học, ông tiếp tục theo học tại Đại học Brown, chuyên ngành Toán học ứng dụng thuộc Khoa Khoa học. Ông cũng từng theo học chương trình thạc sĩ tại Đại học Columbia nhưng sau đó đã bỏ học. Khi Hira bày tỏ mong muốn trở thành diễn viên, mẹ ông ban đầu kịch liệt phản đối, nhưng cha ông đã ủng hộ quyết định này.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp diễn xuất của Takehiro Hira bắt đầu vào đầu những năm 2000 và nhanh chóng phát triển, đưa ông đến với cả các tác phẩm trong nước và quốc tế.
2.1. Sự nghiệp ban đầu và Ra mắt
Hira ra mắt sân khấu vào năm 2002 với vở kịch Rokumeikan do Yukio Mishima viết. Trong vở kịch này, ông có cơ hội hợp tác với cả cha mình, Hirō Mikijirō, và mẹ mình, Sakuma Yoshiko. Mặc dù mẹ ông ban đầu phản đối việc ông theo nghiệp diễn xuất và thậm chí không nhìn thẳng vào ông trong suốt buổi biểu diễn đầu tiên, bà đã chấp nhận con đường của ông sau khi chứng kiến màn trình diễn thành công. Hira cũng từng đóng vai Iago trong vở Othello cùng với cha mình, người đóng vai Othello. Ông nhận được sự công nhận lớn khi đóng vai Tokugawa Yoshinobu, vị Shogun cuối cùng, trong bộ Taiga drama Atsuhime của NHK vào năm 2008.
2.2. Các tác phẩm Nhật Bản nổi bật
Trong sự nghiệp của mình, Hira đã góp mặt trong nhiều bộ phim truyền hình và điện ảnh Nhật Bản quan trọng. Ngoài vai Tokugawa Yoshinobu trong Atsuhime (2008), ông còn xuất hiện trong các Taiga drama khác như Gō (2011) trong vai Saji Kazunari và Sanada Maru (2016) trong vai Takeda Katsuyori. Ông cũng tham gia các bộ Asadora của NHK như Dandan (2009) và Doctor Ume (2012).
Trong lĩnh vực điện ảnh, Hira đã xuất hiện trong một số bộ phim của đạo diễn Takashi Miike, bao gồm Hara-Kiri: Death of a Samurai (2011), Ace Attorney (2012) và Lesson of the Evil (2012). Ông cũng đóng vai Natsuka Masaie trong bộ phim sử thi The Floating Castle (2012) và vai Shima Sakon trong Sekigahara (2017). Các vai diễn khác bao gồm vai chính Harada Daihachiro trong Shundo (2013) và vai Keiichiro Sanai trong We Couldn't Become Adults (2021).
2.3. Sự nghiệp Quốc tế
Hira đã mở rộng sự nghiệp của mình ra thị trường quốc tế, tham gia vào nhiều dự án của Anh và Mỹ. Năm 2005, ông đóng vai Player Queen trong vở kịch sân khấu tiếng Anh Hamlet trong chuyến lưu diễn kéo dài ba tháng ở Vương quốc Anh.
Ông đảm nhận vai chính Kenzo Mori trong loạt phim truyền hình Anh Giri/Haji (2019) của BBC và Netflix. Tại Hoa Kỳ, ông có các vai diễn đáng chú ý trong các bộ phim như Lost Girls & Love Hotels (2020) trong vai Kazu, Snake Eyes (2021) trong vai Kenta, và một vai nhỏ trong Gran Turismo (2023) trong vai Kazunori Yamauchi. Năm 2023, ông cũng xuất hiện trong loạt phim The Swarm của Hulu trong vai Riku Sato và Monarch: Legacy of Monsters của Apple TV+ trong vai Hiroshi Randa. Năm 2024, Hira đóng vai Ishido Kazunari trong loạt phim Shōgun của FX. Ông cũng sẽ xuất hiện trong bộ phim Captain America: Brave New World (2025) của Marvel Studios trong vai Thủ tướng Ozaki.
2.4. Lồng tiếng và Hoạt động Radio
Ngoài các vai diễn trên màn ảnh và sân khấu, Takehiro Hira còn tham gia vào lĩnh vực lồng tiếng và kịch radio. Năm 2021, ông lồng tiếng cho nhân vật Oda Nobunaga trong loạt phim hoạt hình Yasuke của Netflix. Ông cũng tham gia một số vở kịch radio của NHK-FM, bao gồm Daikokuya Kōdayū (2003), Miyo, Aoi Sora ni Shiroi Hoshi (2005), và Tōzai Nanboku Yume Hanami (2007), nơi ông đóng vai Torii Yōzō. Năm 2013, ông đảm nhận vai trò người kể chuyện cho "Enbetsuri" trong chương trình SOUNDS OF STORY~ASADA JIRO LIBRARY~ của J-WAVE.
2.5. Các hoạt động truyền hình khác
Takehiro Hira cũng tham gia vào các hoạt động truyền hình ngoài diễn xuất, bao gồm vai trò người dẫn chương trình và người kể chuyện. Ông từng là người dẫn chương trình đưa tin đặc biệt cho Tổng lực báo đạo! THE NEWS của TBS từ năm 2009 đến 2010. Ông cũng xuất hiện trong nhiều tập của chương trình Thong thả du ngoạn trên xe buýt của NHK từ năm 2011 đến 2014, với vai trò người dẫn chương trình du lịch. Năm 2012, ông là người kể chuyện cho bộ phim tài liệu Người đàn ông tận tâm và người phụ nữ của cục thuế (phần 2) của NHK BS Premium, kể về cuộc đời của Juzo Itami. Ngoài ra, ông còn là người dẫn chương trình cho Học tiếng Tây Ban Nha trên TV của NHK E-tele vào năm 2013 và Du hành tiếng Tây Ban Nha (Bắc Tây Ban Nha) từ năm 2016 đến 2017. Năm 2013, ông cũng góp mặt trong chương trình NHK Special với chủ đề "Bạn muốn biết bao nhiêu về tương lai ~Gen di truyền của số phận~".
3. Phim điện ảnh
Dưới đây là danh sách các bộ phim điện ảnh mà Takehiro Hira đã tham gia:
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 2006 | Memories of Tomorrow | Yuichi Tominaga | |
| 2007 | Chacha | Gotō Mototsugu | |
| 2010 | Goodbye, Someday | Kasai | |
| SP: The Motion Picture | Eiji Takigawa | ||
| SP: The Motion Picture II | Eiji Takigawa | ||
| Aibō: Gekijō-ban II | Hideaki Maruyama | ||
| 2011 | Hara-Kiri: Death of a Samurai | Ii Naotaka | |
| 2012 | Lesson of the Evil | Giáo viên Kume | |
| Ace Attorney | Mitsurugi Shin / Gregory Edgeworth | ||
| The Floating Castle | Natsuka Masaie | ||
| 2013 | Shundo | Master Harada | Vai chính |
| The Eternal Zero | Sĩ quan | ||
| 2015 | Mother's Trees | Kenjirō | |
| S The Last Policeman - Recovery of Our Future | Bác sĩ | ||
| Foujita | Trung úy | Phim hợp tác Nhật Bản-Pháp | |
| 2017 | Sekigahara | Shima Sakon | |
| 2018 | Killing for the Prosecution | Tanno Kazuki | |
| 2019 | Erica 38 | Hirasawa | |
| 2020 | Lost Girls & Love Hotels | Kazu | Phim Mỹ |
| 2021 | Snake Eyes | Kenta | Phim Mỹ |
| We Couldn't Become Adults | Keiichiro Sanai | ||
| 2023 | Gran Turismo | Kazunori Yamauchi | Phim Mỹ |
| 2024 | Rumours | Tatsuro Iwasaki | Phim Mỹ |
| Crosspoint | Shigeru Watanabe | ||
| 2025 | Captain America: Brave New World | Thủ tướng Ozaki | Phim Mỹ |
| Tornado | Fujin | ||
| The Amateur | Giáo sư | Đang hậu kỳ | |
| TBA | Rental Family | Tada |
4. Phim truyền hình
Dưới đây là danh sách các bộ phim truyền hình mà Takehiro Hira đã tham gia:
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 2003 | Cosmetic | Phim truyền hình WOWOW | |
| 2003 | Love to be loved | Phim truyền hình TBS | |
| 2003 | Special Mission Boss | Kato | Tập 11, Tokumei Kakarichō Tadano Hitoshi 1st Season, TV Asahi |
| 2003 | Warsaw no Aki | Nobuyuki Okamura | Phim truyền hình Kansai TV |
| 2004 | Go Ryoma | Kurata Ike | Phim truyền hình TV Tokyo |
| 2004 | The Clan of Inugami | Satake Inugami | Phim truyền hình Fuji TV |
| 2004 | Tange Sazen | Phim truyền hình NTV | |
| 2004 | Kozure Ōkami Part 3 | Senjuro Himuro | Tập 9, TV Asahi |
| 2004 | Mito Komon | Ukyonosuke Hojo | Tập 22, Mito Komon Season 33, TBS |
| 2005 | Nada sousou | Takashi Matsuno | Phim truyền hình TBS |
| 2006 | Beast's Path | Etsuro Kurahara | Phim truyền hình TV Asahi |
| 2006 | Delicious Proposal | Hinohara Shigenori | Phim truyền hình TBS |
| 2008 | Atsuhime | Tokugawa Yoshinobu | Taiga drama của NHK |
| 2009 | Lineage of Cop | Shin'ya Yoshida | Phim truyền hình TV Asahi |
| 2009 | Dandan | Sawada Yuichi | Asadora của NHK |
| 2009 | Counter Terrorist Police | Kubota Take | Phim truyền hình NHK |
| 2010 | The Chapter of Mountain | Hideo Horisawa | Phim truyền hình Fuji TV |
| 2010 | The diary of Doctor Chizuru | Kihei Mikuniya | Tập 1 & 2, Katsura Chizuru Shinsatsu Niroku, NHK |
| 2011 | Fake | K (Shinsuke Katsuragi) | Tập 1 & 10, Fake Kyoto Bijutsu Jiken Emaki, NHK |
| Woman from Kyoto Police | Takuma Ōkura | Tập 1, Kyoto Chiken no Onna Season 7, TV Asahi | |
| Absolute Zero | Sawada Tomoki | Tập 1 & 2, Zettai Reido ~Tokushu Hanzai Sennyu Sōsa~, Fuji TV | |
| Tsukahara Bokuden | Samon Yamazaki | BS Jidaigeki của NHK BS Premium | |
| Boyfriend,husband and male friend | Hiroki Yagi | Phim truyền hình NHK | |
| Science Investigation | Sojiro Kuse | Tập 4, Kasōken no Onna Season 11, TV Asahi | |
| The return from Pearl Harbor | Trung úy Iwase Naoharu | Phim truyền hình NHK | |
| 2011 | Go | Saji Kazunari | Taiga drama của NHK |
| 2012 | Pioneers | Morimitsu Shoji | Phim truyền hình NHK BS Premium |
| The Life of Juzo Itami | Juzo Itami | Vai chính, Kodawari Otoko to Marusa no Onna Series 1 Drama, NHK BS Premium | |
| Three-Colored Cat Holmes' Inference | Shotaro Katayama | Tập 10 & 11, Mikeneko Holmes no Suiri, NTV | |
| Higashino Keigo Mysteries | Yuji Sakurai | Tập 9, Kekkon Hōkoku, Fuji TV | |
| Naniwa Shonen Tanteidan | Toru Yokota | Tập 11 & 12, TBS | |
| 2012 | Doctor Ume | Sanada Shinkichi | Asadora của NHK |
| 2013 | Ooka echizen | Tokugawa Yoshimune | NHK BS Premium |
| Tokuso Saizensen | Sakuma Benitake | Tokuso Saizensen 2013 ~ 7 Hiki no Keisatsuken, TV Asahi | |
| Mottomo nagai Ginga | Junsuike Seike | Phim truyền hình TV Asahi | |
| 2014 | Shinzanmono | Yasunari Kajita | Shinshun Drama Special Shinzanmono Kaga Kyōichirō Nemuri no Mori, TBS |
| Iryu Team Dragon | Shuzo Sakurai (thời trẻ) | Tập 6, Iryu Team Medical Dragon 4, Fuji TV | |
| Kindaichi | Yuji Nagumo | Tập 4, Shinigami-kun, TV Asahi | |
| Kenkaku shibai | Heizo Okubo | Kenkaku Shōbai ~ Onikuma Sakaya, Fuji TV | |
| 2015 | Aibo | Yuichi Tobishiro | Aibō Season 13 Ganjitsu Special Stray Sheep, TV Asahi |
| Kaze no Touge | Kakube Washisu / Seiemon | NHK | |
| Keibuho Sugiyama Shintaro | Takeo Yabuki | Tập 3, Keibuho Sugiyama Shintaro ~ Kichijoji Sho Jiken File, TBS | |
| 64 | Akama Mitsuyoshi | NHK | |
| Ishitachi no Renai jijyo | Izaki | Tập 5, Ishidachi no Renai Jijō, Fuji TV | |
| Ishino Mayu | Hitoshi Kadowaki | Ishi no Mayu Satsujin Bunseki Han, WOWOW | |
| Cho no Sanmyaku | Tabuchi Yukio | Vai chính, Premium Drama Chō no Sanmyaku ~ Azumino o Aishita Otoko, NHK BS Premium | |
| Shitamachi Rocket | Hirohisa Kusaka | Tập 6-10, Shitamachi Rocket, TBS | |
| Onnnatachi no Tokuso | Tadayoshi Kiryu | Doyō Wide Gekijō Onnatachi no Tokusō Saizensen ~ Keisatsu Shokudō Gokuhimitsu Kaigi, TV Asahi | |
| 2016 | Fragile | Hidetoshi Kosaka | Tập 1, Fragile Byōri-i Kishikyōichirō no Shoken, Fuji TV |
| 99.9 Criminal Lawyer | Koichi Yamashiro | Tập 9, 99.9 Keiji Senmon Bengoshi, TBS | |
| IQ246 | Soichi Kasahara | Tập 6, IQ246 Kareinaru Jikenbo, TBS | |
| 2016 | Sanada Maru | Takeda Katsuyori | Taiga drama của NHK |
| 2017 | Uso no Senso | Toru Kushima | Tập 5, Uso no Sensō, Kansai TV |
| Iryu Sosa | Atsushi Kurihara | Tập 3, Iryu Sosa Season 4, TV Asahi | |
| 2018 | Kōjin | Danjo Soya | NHK BS Premium |
| 2018 | Shitsuji Saionji no Meisuiri | Shinichi Yamana | Tập 2, TV Tokyo |
| 2019 | Innocence, Enzai Bengoshi | Kazuhiko Unzen | Tập 3, NTV |
| 2019 | Giri/Haji | Kenzo Mori | Phim truyền hình Anh (BBC/Netflix) |
| 2021 | Yasuke | Oda Nobunaga (lồng tiếng) | Phim hoạt hình gốc của Netflix (ONA) |
| 2023 | The Swarm | Riku Sato | Phim truyền hình Mỹ (Hulu) |
| 2023-2024 | Monarch: Legacy of Monsters | Hiroshi Randa | Phim truyền hình Mỹ (Apple TV+) |
| 2024 | Shōgun | Ishido Kazunari | Phim truyền hình Mỹ (FX) |
5. Kịch sân khấu
Takehiro Hira đã có nhiều vai diễn đáng chú ý trong các tác phẩm sân khấu:
- Rokumeikan (2002), đạo diễn Yamada Kazuya - vai Kiyohisa Hisao
- King Lear (2002), đạo diễn Hirō Mikijirō - vai Edmund
- Hamlet (2004, lưu diễn tại Vương quốc Anh), đạo diễn Ninagawa Yukio - vai Player Queen
- Korikoribanashi (2005), đạo diễn Kamoshita Shinichi
- And Then There Were None (2006), đạo diễn Gregg Dale - vai Đại tá Philip Lombart
- Othello (2006), đạo diễn Hirō Mikijirō - vai Iago
- Genghis Khan (2008), tổng đạo diễn Ichikawa En'ō II - vai chính
- Gabrielle Chanel (2010), đạo diễn Miyata Keiko
- The Film of the Nation (tháng 3-5 năm 2011, tái diễn tháng 2-4 năm 2014), đạo diễn Mitani Kōki - vai Gustav Fröhlich
- Bouye (tháng 9-10 năm 2012), đạo diễn Nagatsuka Keishi - vai Genichiro Akai
- Harvest (tháng 12 năm 2012), đạo diễn Mori Shintaro - vai Albert Harrison, Alan, Louis (ba vai)
- Pygmalion (tháng 11-12 năm 2013), đạo diễn Miyata Keiko - vai Henry Higgins
- HInoyouni Sabishi Anegaite (tháng 9-10 năm 2014), đạo diễn Ninagawa Yukio
- Tokaido Yotsuya Kaidan (tháng 6 năm 2015), đạo diễn Mori Shintaro - vai Yomosuke Sato
- Kakuonnna (tháng 1 năm 2016), đạo diễn Nagai Ai - vai Momosui Han'i
- Super Kabuki II One Piece (tháng 3-4 năm 2016, tháng 10 năm 2017 - tháng 5 năm 2018), tổng đạo diễn Ichikawa Ennosuke IV - vai Portgas D. Ace
- Otoko no Hanamichi, Yukinojo Henge (tháng 2 năm 2017, Hakataza) - vai Genkoku Habu, Koken Sensei
- Phedre (tháng 4 năm 2017), đạo diễn Kuriyama Tamiya - vai Hippolytus
6. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Takehiro Hira bao gồm hôn nhân và việc chuyển đến Hawaii để theo đuổi sự nghiệp quốc tế.
6.1. Hôn nhân và Gia đình
Takehiro Hira đã kết hôn với một người phụ nữ không hoạt động trong ngành giải trí vào ngày 12 tháng 7 năm 2016. Sau đó, họ có một cô con gái. Vợ ông là bạn thân từ thời tiểu học của em gái ông, Tomoko. Năm 2020, Hira cùng vợ và con gái chuyển đến Hawaii để tập trung phát triển sự nghiệp quốc tế. Ông cao 183 cm và có nhóm máu B. Công ty quản lý của ông là ORPHE.
7. Giải thưởng và Đề cử
Takehiro Hira đã nhận được nhiều lời khen ngợi và sự công nhận cho diễn xuất của mình, đặc biệt là trong các tác phẩm quốc tế.
| Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm đề cử | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 2020 | BAFTA | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất | Giri/Haji | Đề cử |
| 2024 | Giải Primetime Emmy | Nam diễn viên phụ xuất sắc trong loạt phim chính kịch | Shōgun | Đề cử |
| 2024 | Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh | Diễn xuất xuất sắc của một tập thể trong loạt phim chính kịch | Shōgun | Đoạt giải |