1. Tiểu sử
Tạ Hiền có một cuộc đời và sự nghiệp phong phú, bắt đầu từ thời thơ ấu tại Trung Quốc cho đến khi trở thành một biểu tượng của ngành giải trí Hồng Kông.
1.1. Thời thơ ấu và quá trình trưởng thành
Tạ Hiền, tên khai sinh Tạ Gia Ngọc, chào đời vào sáng sớm ngày 15 tháng 9 năm 1936 tại Quảng Châu, thủ phủ của tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc. Ông là con thứ tư trong một gia đình có tám anh chị em, do đó, gia đình thường gọi ông bằng biệt danh "Tứ ca" (con trai thứ tư). Ông nội của Tạ Hiền, Tạ Nghị, là một người Hán sở hữu một doanh nghiệp tư nhân nổi tiếng trong vùng và còn giữ chức giám đốc một bệnh viện tư. Vào những năm 1920, do tác động nặng nề của cuộc nội chiến và khủng hoảng kinh tế ở Trung Quốc, gia đình ông buộc phải di cư và định cư tại Hồng Kông để tìm kiếm cuộc sống mới.
1.2. Học vấn
Sau khi chuyển đến Hồng Kông, Tạ Hiền đã hoàn thành chương trình tiểu học tại Trường tiểu học Alma Metliz và sau đó học hết cấp ba tại Trường trung học Li Ze, một trường công lập nằm ở khu vực Cửu Long. Tuy nhiên, ông đã quyết định không tiếp tục học lên cấp trung học phổ thông. Thay vào đó, theo lời rủ rê của một người bạn thân, ông đã đăng ký tham gia khóa đào tạo diễn viên tại Công ty Lingguang, một công ty chuyên cung cấp diễn viên cho các hãng phim.
1.3. Quốc tịch
Patrick Tse mang hai quốc tịch là Trung Quốc và Canada. Ông có mối liên hệ sâu sắc với Hồng Kông, nơi ông đã xây dựng sự nghiệp và cuộc sống của mình trong phần lớn thời gian.
2. Sự nghiệp
Hành trình sự nghiệp của Tạ Hiền bắt đầu từ những năm 1950 và kéo dài liên tục trong hơn 60 năm, đưa ông trở thành một trong những diễn viên đa năng và được yêu mến nhất tại Hồng Kông. Ông không chỉ là một diễn viên mà còn tham gia vào vai trò đạo diễn, nhà sản xuất và biên kịch.
2.1. Khởi đầu sự nghiệp giải trí
Sau khi hoàn thành khóa đào tạo diễn xuất vào năm 1953, Tạ Hiền gia nhập Công ty Sản xuất Phim Dihua. Năm 1954, ông có vai diễn điện ảnh đầu tiên trong bộ phim "Taps Off, Downstairs!" với vai trò diễn viên phụ. Tuy nhiên, nhờ ngoại hình điển trai và phong thái nổi bật, ông nhanh chóng được giao vai chính ngay trong bộ phim tiếp theo. Kể từ đó, ông bắt đầu được công chúng biết đến với danh hiệu "ngôi sao đang lên" trong ngành điện ảnh.
2.2. Sự nghiệp điện ảnh
Tạ Hiền đã có những đóng góp to lớn cho ngành điện ảnh Hồng Kông, với hàng loạt vai diễn đột phá và các tác phẩm có ảnh hưởng.
2.2.1. Sự nghiệp ban đầu và danh tiếng
Vào những năm đầu sự nghiệp từ thập niên 1950, Tạ Hiền nhanh chóng trở thành một diễn viên được yêu thích. Ông gia nhập Shaw Brothers vào năm 1959 và cùng với Tăng Giang và Trương Xung, ông trở thành một trong những diễn viên tiếng Quảng Đông hàng đầu của hãng vào đầu thập niên 1960. Danh tiếng của ông được củng cố vững chắc qua các bộ phim kinh điển như "Mộ Uyển Nguyệt" (Moon Over Malaya) năm 1957. Đặc biệt, ông là diễn viên đầu tiên trên màn ảnh đảm nhận vai Dương Quá trong bộ phim "Thần điêu đại hiệp" sản xuất năm 1958, một vai diễn mang tính biểu tượng. Ông tiếp tục có nhiều tác phẩm thành công trong các thập kỷ tiếp theo, cho đến khi Shaw Brothers ngừng sản xuất phim vào năm 1986. Những bộ phim cuối cùng của ông với hãng này đã gặt hái thành công về doanh thu và mang lại danh tiếng lớn cho ông, bao gồm "Cờ bạc đại chiến" (Mahjong Heroes, 1981), "Cờ bạc đại chiến" (Challenge of the Gamesters, 1981), "Người thắng làm vua" (Winner Take All, 1982), và "Tay chơi Hồng Kông" (Hongkong Playboy, 1983).
2.2.2. Các tác phẩm và vai diễn chính
Trong sự nghiệp điện ảnh của mình, Tạ Hiền đã tham gia nhiều vai diễn quan trọng và để lại dấu ấn sâu đậm. Ông cũng thử sức với vai trò đạo diễn, nhà sản xuất và biên kịch. Gần đây, ông đã giành giải "Nam diễn viên chính xuất sắc nhất" cho vai diễn trong bộ phim "Time" (2021).
2.2.3. Danh mục phim
Đây là danh sách một phần các bộ phim điện ảnh mà Tạ Hiền đã tham gia:
| Năm | Tên tiếng Anh | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1952 | The Stormy Night (aka The Roar of the Earth) | Ra mắt điện ảnh. | |
| 1957 | She Married an Overseas Chinese (aka China Wife) | Tsang Tai-Sing | |
| The Whispering Palm (aka Moon Over Malaya) | Ngor Ming | ||
| 1964 | The Beau | Ka Bo | |
| 1966 | The Spy with My Face | Cheung Man Fu và #1 | |
| 1967 | Diamond Robbery | ||
| Man from Interpol | |||
| The Professionals | Kam Chun-Yue | ||
| Revenger | |||
| The Story of a Discharged Prisoner (aka Upright Repenter) | Lee Cheuk-hung | ||
| To Rose with Love | |||
| 2001 | Đội bóng Thiếu Lâm | Hùng | |
| 2018 | A Beautiful Moment | ||
| 2019 | Missbehavior | ||
| 2020 | Bằng chứng thép IV | Long Siu-tin | Vai khách mời |
| 2021 | Time | Châu | Đã giành giải - Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất Đã giành giải - Giải thưởng Hiệp hội Phê bình Phim Hồng Kông cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất Đã giành giải - Hiệp hội Đạo diễn Phim Hồng Kông cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất |
2.3. Sự nghiệp truyền hình
Tạ Hiền cũng đạt được thành công lớn trong lĩnh vực phim truyền hình, đặc biệt là với các tác phẩm của TVB.
2.3.1. Các tác phẩm và vai diễn chính
Vào cuối thập niên 1970, Tạ Hiền gia nhập TVB và nhanh chóng có nhiều bộ phim truyền hình nổi tiếng. Vai diễn "La Tứ Hải" trong bộ phim truyền hình hiện đại "Cờ bạc đại chiến" (The Shell Game, 1980) đã trở thành biểu tượng và là dấu ấn đặc trưng của ông. Trong bộ phim này, ông đóng cặp với nữ diễn viên nổi tiếng Uông Minh Thuyên, tạo nên một tác phẩm kinh điển của TVB cho đến ngày nay. Ông cũng tham gia các vai diễn quan trọng khác trong các tác phẩm kinh điển của TVB như Thiên Long Bát Bộ (1982) và Anh hùng xạ điêu (1983).
2.3.2. Danh mục phim truyền hình
Đây là danh sách chi tiết các bộ phim truyền hình mà Tạ Hiền đã tham gia:
| Năm | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Vai diễn | Bạn diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1978 | Tiêu Thập Nhất Lang | Xiao Shi Yi Lang | Tiêu Thập Nhất Lang | Lý Tư Kỳ, Hoàng Thục Nghi | |
| 1979 | Thiên Hồng | Over the Rainbow | Đồ Nhật Thiên | Uông Minh Thuyên, Trịnh Thiếu Thu, Trịnh Dụ Linh, Đàm Vịnh Lân, Lương San, Quan Hải Sơn, Lưu Đan | 85 tập, đạo diễn Lý Thiên Thăng |
| 1980 | Ly Biệt Câu | Thích Thanh Vân | |||
| Cờ bạc đại chiến | The Shell Game | La Tứ Hải | Uông Minh Thuyên, Dương Quần, Nhậm Đạt Hoa, Tăng Khánh Dũ, Tuyết Lê | 25 tập, đạo diễn Vương Thiên Lâm | |
| Bến Thượng Hải Tục Tập | The Bund II | Thích Vân Chí | Hoàng Thục Nghi, Lữ Lương Vỹ | ||
| 1981 | Tình Mê | Yesterday's Glitter | Vy Văn Hãn | Lưu Tùng Nhân, Uông Minh Thuyên | 25 tập |
| Thiên Vương Quần Anh Hội | The Shell Game II | Đồ Nhất Tiếu | Châu Nhuận Phát, Uông Minh Thuyên, Nhậm Đạt Hoa, Hoàng Vận Tài | 20 tập, đạo diễn Vương Thiên Lâm | |
| Hồng Nhan | Vạn Thế Hoa | ||||
| 1982 | Thiên Long Bát Bộ | Demi-Gods and Semi-Devils | Đoàn Chính Thuần | Lương Gia Nhân, Hoàng Hạnh Tú | |
| Vạn Thủy Thiên Sơn | Love and Passion | Nguyễn Đình Thâm | Uông Minh Thuyên, Lữ Lương Vỹ, Tăng Giang, Quan Lễ Kiệt | 30 tập, nhạc phim do Uông Minh Thuyên trình bày | |
| 1983 | Tái Kiến Thập Cửu Tuế | Phùng Ước Lễ | Lý Tư Kỳ | ||
| Anh hùng xạ điêu: Thiết Huyết Đan Tâm | The Legend of the Condor Heroes: The Iron-Blooded Loyalists | Dương Thiết Tâm | Lý Tư Kỳ | ||
| Anh hùng xạ điêu: Đông Tà Tây Độc | The Legend of the Condor Heroes: Eastern Heretic and Western Venom | Dương Thiết Tâm | |||
| Anh hùng xạ điêu: Hoa Sơn Luận Kiếm | The Legend of the Condor Heroes: The Duel on Mount Hua | Dương Thiết Tâm | |||
| 1984 | Thu Cẩn | A Woman to Remember | Vương Đình Quân | Uông Minh Thuyên, Nhậm Đạt Hoa | 20 tập |
| 1985 | Võ Lâm Thế Gia | Wu Lin Family | Phương Tồn Tín | Trương Quốc Vinh, Trương Mạn Ngọc, Trương Lôi | |
| Tuyết Sơn Phi Hồ | The Flying Fox of Snowy Mountain | Miêu Nhân Phụng / Miêu Gia Vân | Tăng Hoa Thiên, Thích Mỹ Trân, Tăng Giang | ||
| 1986 | Trân Mệnh Thiên Tử | Heir to the Throne Is... | Trương Lương | Lưu Đức Hoa, Lam Khiết Anh, Lưu Đan | |
| Hoàng Đại Tiên | The Legend of Wong Tai Sin | Phi Long Thái Tử | Trịnh Thiếu Thu, Lê Mỹ Nhàn, Trang Tĩnh Nhi, Đặng Thụy Văn, Âu Dương Bội San, Trần Tú Châu | ||
| Tiết Cương Phản Đường | Tiết Đinh San | Lưu Thanh Vân, Lưu Mỹ Quyên, Quan Lễ Kiệt, Ngô Trấn Vũ | |||
| Anh Hùng Cố Sự | Đồng Cương | Vạn Tử Lương, Lam Khiết Anh, Lê Mỹ Nhàn | |||
| 1987 | Ẩm Mã Giang Hồ | Thường Quảng Nguyên | Quan Lễ Kiệt, Âu Dương Bội San, Âu Thụy Vĩ, Lưu Mỹ Quyên, Thiệu Mỹ Kỳ | ||
| 1988 | Lưu Trú Minh Thiên | Lạc Văn Hiên | Trần Đình Oai, Cung Từ Ân | ||
| 1996 | Bến Thượng Hải Tranh Bá Đồ Long | The Bund vs. The Dragon | Long Tứ | Mễ Tuyết, Dương Cung Như, Lưu Tùng Nhân, Cung Tuyết Hoa | |
| 2017 | Đỗ Thành Quần Anh Hồi Ván Bài Định Mệnh | Hướng Vô Danh | Xa Thi Mạn, Mã Quốc Minh, Huỳnh Hạo Nhiên | ||
| 2020 | Bằng chứng thép IV | Forensic Heroes IV | Long Triệu Thiên (Đại Long Sinh) | Mễ Tuyết |
2.4. Hoạt động đạo diễn, sản xuất và biên kịch
Bên cạnh sự nghiệp diễn xuất, Tạ Hiền còn đảm nhận nhiều vai trò khác trong ngành giải trí Hồng Kông. Ông đã thành lập công ty sản xuất phim riêng của mình và trong giai đoạn đầu đến giữa thập niên 1970, khi các bộ phim tình cảm lãng mạn Đài Loan đang thịnh hành, ông đã sản xuất nhiều bộ phim thuộc thể loại này, chủ yếu nhắm đến thị trường Đài Loan và Trung Quốc đại lục. Các tác phẩm ông tham gia với vai trò đạo diễn, sản xuất hoặc biên kịch bao gồm:
- Nếu ngày mai đến (If Tomorrow Comes, 1973) - với vai trò nhà sản xuất và đạo diễn
- Sự điên rồ của tình yêu (Madness of Love, 1972) - đạo diễn
- Một năm mơ mộng (One Year's Fantasy, 1974) - biên kịch và đạo diễn
- Tình yêu trong buồng (Love in Cubicle, 1974) - biên kịch và đạo diễn
- Tạm biệt người yêu dấu (Farewell Dearest, 1974) - đạo diễn
- Tình yêu rực rỡ trong mùa đông (The Splendid Love in Winter, 1974) - biên kịch và đạo diễn
- Tình yêu ở Hawaii (Love in Hawaii, 1976) - nhà sản xuất và đạo diễn
- Tình yêu bối rối (Confused Love, 1977) - đạo diễn

2.5. Giải nghệ và tái xuất
Vào thập niên 1990, Tạ Hiền đã tạm ngừng sự nghiệp diễn xuất và di cư sang Canada. Tuy nhiên, ông đã quay trở lại hoạt động nghệ thuật vào năm 1999. Bộ phim cuối cùng của ông trước khi tái xuất là Colour of the Truth vào năm 2003.
3. Đời tư cá nhân
Cuộc đời cá nhân của Tạ Hiền cũng thu hút nhiều sự chú ý, đặc biệt là các mối quan hệ hôn nhân và tình cảm của ông.
3.1. Hôn nhân và con cái
Tạ Hiền đã trải qua hai cuộc hôn nhân. Lần đầu tiên, ông kết hôn với nữ diễn viên Đài Loan Chân Trân vào năm 1974, nhưng cuộc hôn nhân này kết thúc bằng ly hôn vào năm 1978. Người vợ thứ hai của ông là nữ diễn viên Hồng Kông Địch Bá Lạp (Deborah Lee). Họ kết hôn vào năm 1979 và có hai người con nổi tiếng: con trai là diễn viên kiêm ca sĩ Tạ Đình Phong và con gái là diễn viên kiêm người mẫu Tạ Đình Đình. Sau khi Tạ Hiền tạm nghỉ diễn xuất, ông và gia đình đã chuyển đến sinh sống tại Vancouver, Canada. Tuy nhiên, sau đó gia đình ông đã trở về Hồng Kông. Ông và Địch Bá Lạp ly hôn vào năm 1996.
3.2. Các mối quan hệ khác
Vào năm 2005, Tạ Hiền bắt đầu mối quan hệ tình cảm với Coco, một người gốc Thượng Hải kém ông 49 tuổi. Mối quan hệ này đã thu hút sự chú ý của công chúng. Tạ Hiền và Coco từng chia tay vào cuối năm 2017 nhưng sau đó đã tái hợp vào cuối năm 2018.
4. Giải thưởng và sự công nhận
Sự nghiệp lâu dài của Tạ Hiền đã được công chúng và giới phê bình ghi nhận thông qua nhiều giải thưởng và sự đánh giá cao.
4.1. Các giải thưởng chính
Tạ Hiền đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh quan trọng trong sự nghiệp của mình. Đặc biệt, vào năm 2022, ông đã giành giải "Nam diễn viên chính xuất sắc nhất" tại Giải thưởng Hiệp hội Phê bình Phim Hồng Kông cho vai diễn trong bộ phim Time. Ngoài ra, ông còn giành được Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất và Giải thưởng Hiệp hội Đạo diễn Phim Hồng Kông cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất cũng cho bộ phim Time.
4.2. Đánh giá của công chúng và giới phê bình
Tạ Hiền được công chúng và giới phê bình đánh giá cao là một diễn viên đa tài và nổi tiếng. Dù đã ở tuổi ngoài 80, ông vẫn duy trì được vóc dáng và sức khỏe tốt, trở thành một hình mẫu về việc chăm sóc bản thân và sức khỏe cho nhiều người. Ông luôn xuất hiện thường xuyên trên các phương tiện truyền thông Hồng Kông.

5. Di sản và ảnh hưởng
Tạ Hiền đã để lại một di sản lâu dài và có ảnh hưởng sâu rộng đến ngành điện ảnh và văn hóa Hồng Kông.
5.1. Đóng góp cho điện ảnh Hồng Kông
Với sự nghiệp kéo dài hơn sáu thập kỷ, Tạ Hiền đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của điện ảnh Hồng Kông. Ông là một diễn viên đa năng, thường xuyên đảm nhận các vai chính và đã góp mặt trong hàng trăm bộ phim điện ảnh và truyền hình. Sự nổi tiếng của ông tại Shaw Brothers vào những năm đầu sự nghiệp đã giúp định hình nền điện ảnh tiếng Quảng Đông.
5.2. Ảnh hưởng văn hóa
Tạ Hiền không chỉ là một diễn viên kỳ cựu mà còn là một nhân vật có ảnh hưởng lớn trong văn hóa đại chúng. Hình ảnh của ông, đặc biệt là khả năng duy trì sức khỏe và ngoại hình ấn tượng ở tuổi cao, đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ. Ông được xem là một biểu tượng của sự bền bỉ và phong độ trong ngành giải trí.