1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Sydney Pollack sinh ra và lớn lên trong một gia đình nhập cư gốc Do Thái từ Ukraina tại Lafayette, Indiana, Hoa Kỳ.
1.1. Tuổi thơ và Giáo dục
Pollack sinh ngày 1 tháng 7 năm 1934, là con trai của Rebecca (nhũ danh Miller) và David Pollack, một võ sĩ bán chuyên nghiệp và dược sĩ. Gia đình ông sau đó chuyển đến South Bend, Indiana. Cha mẹ ông ly hôn khi ông còn nhỏ. Mẹ ông, người mắc chứng nghiện rượu và các vấn đề về cảm xúc, đã qua đời ở tuổi 37 khi Pollack mới 16 tuổi.
Mặc dù ban đầu có kế hoạch học đại học và sau đó là trường y, Pollack đã rời Indiana đến Thành phố New York ngay sau khi tốt nghiệp trung học ở tuổi 17. Từ năm 1952 đến 1954, ông học diễn xuất với Sanford Meisner tại Neighborhood Playhouse School of the Theatre, đồng thời làm việc trên một chiếc xe tải chở gỗ giữa các kỳ học để kiếm sống.
1.2. Nghĩa vụ quân sự và Khởi đầu sự nghiệp
Pollack được nhập ngũ trong hai năm, phục vụ trong quân đội với vai trò tài xế xe tải tại Fort Carson, Colorado, kết thúc vào năm 1958. Sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự, ông trở lại Neighborhood Playhouse theo lời mời của Meisner để trở thành trợ lý của ông.
Năm 1960, John Frankenheimer, một người bạn của Pollack, đã mời ông đến Los Angeles để làm huấn luyện viên thoại cho các diễn viên trẻ em trong bộ phim lớn đầu tiên của Frankenheimer, The Young Savages. Chính trong thời gian này, Pollack đã gặp Burt Lancaster, người đã khuyến khích nam diễn viên trẻ thử sức với vai trò đạo diễn. Sự nghiệp điện ảnh của ông bắt đầu với vai trò diễn viên trong bộ phim War Hunt (1962), nơi ông gặp Robert Redford, người sau này sẽ đóng vai chính trong bảy bộ phim do Pollack đạo diễn.
2. Hoạt động và Thành tựu Chính
Sydney Pollack đã có một sự nghiệp đa dạng và thành công trong ngành công nghiệp điện ảnh, nổi bật với vai trò đạo diễn, sản xuất và diễn xuất.
2.1. Sự nghiệp Đạo diễn
Pollack bắt đầu sự nghiệp đạo diễn trên truyền hình vào những năm 1960, chỉ đạo các tập phim của các loạt phim như The Fugitive và The Alfred Hitchcock Hour. Sau thành công trên truyền hình, ông chuyển sang điện ảnh với bộ phim đầu tay The Slender Thread (1965).
Các bộ phim của Pollack đã nhận được tổng cộng 48 đề cử Giải Oscar và giành được 11 giải. Ông nhận đề cử Oscar đầu tiên cho bộ phim They Shoot Horses, Don't They? (1969) và đề cử thứ hai vào năm 1982 cho Tootsie. Với bộ phim Out of Africa (1985) có sự tham gia của Meryl Streep và Robert Redford, Pollack đã giành Giải Oscar cho Đạo diễn xuất sắc nhất và Giải Oscar cho Phim hay nhất.
Trong suốt sự nghiệp của mình, ông đã chỉ đạo 12 diễn viên nhận đề cử Oscar cho các màn trình diễn của họ, bao gồm Jane Fonda, Gig Young, Susannah York, Barbra Streisand, Paul Newman, Melinda Dillon, Jessica Lange, Dustin Hoffman, Teri Garr, Meryl Streep, Klaus Maria Brandauer và Holly Hunter. Trong số đó, Gig Young và Jessica Lange đã giành giải Oscar cho các vai diễn trong phim của Pollack.

2.2. Sự nghiệp Sản xuất
Với vai trò nhà sản xuất, Sydney Pollack đã chứng tỏ tầm nhìn và khả năng của mình trong việc định hình các dự án điện ảnh thành công. Năm 1984, ông đồng sáng lập American Cinematheque tại Los Angeles và trở thành đồng chủ tịch.
Ông đã thành lập công ty sản xuất Mirage Enterprises cùng với đạo diễn người Anh Anthony Minghella. Công ty này đã sản xuất nhiều bộ phim nổi tiếng, trong đó có The Talented Mr. Ripley, Iris, Cold Mountain và Michael Clayton. Bộ phim Michael Clayton (2007) không chỉ mang về cho ông đề cử Oscar thứ sáu cho hạng mục Phim hay nhất mà ông còn tham gia diễn xuất. Bộ phim cuối cùng mà ông và Minghella cùng sản xuất, The Reader (2008), đã mang về cho cả hai đề cử Oscar cho Phim hay nhất sau khi họ qua đời.
2.3. Sự nghiệp Diễn xuất
Pollack đã xuất hiện lần đầu với vai trò diễn viên trong phim điện ảnh War Hunt (1962). Sau đó, ông tạm dừng diễn xuất để tập trung vào đạo diễn. Vào những năm 1990, Pollack tái xuất màn ảnh với các vai diễn trong nhiều bộ phim đáng chú ý. Ông thường được giao các vai nhân vật quyền lực, đôi khi là những người có đạo đức phức tạp hoặc bị tha hóa.
Các vai diễn nổi bật của ông bao gồm Dick Mellon trong The Player (1992) của Robert Altman, Jack trong Husbands and Wives (1992) của Woody Allen (một luật sư New York đang trải qua cuộc khủng hoảng tuổi trung niên), và Victor Ziegler trong Eyes Wide Shut (1999) của Stanley Kubrick. Ông cũng xuất hiện trong A Civil Action (1998), Changing Lanes (2002), và các bộ phim do chính ông đạo diễn như Random Hearts (1999) và The Interpreter (2005), đây cũng là bộ phim điện ảnh không phải tài liệu cuối cùng mà ông đạo diễn.
Ngoài ra, Pollack còn có vai khách mời không được ghi danh trong Death Becomes Her (1992) của Robert Zemeckis với vai một bác sĩ phòng cấp cứu. Vai diễn cuối cùng của ông là Thomas Bailey Sr., cha của nhân vật do Patrick Dempsey thủ vai, trong bộ phim hài lãng mạn Made of Honor (2008), được công chiếu vào thời điểm ông qua đời. Trên truyền hình, ông là khách mời định kỳ trong sitcom Will & Grace của NBC, vào vai George Truman, người cha không chung thủy nhưng yêu thương của Will Truman (Eric McCormack). Ông cũng xuất hiện trong các chương trình khác như Just Shoot Me! và Mad About You, và vào năm 2007, ông có các vai khách mời trong loạt phim truyền hình The Sopranos và Entourage của HBO.
3. Phim và Tác phẩm
3.1. Danh mục phim với vai trò Đạo diễn và Sản xuất
Năm | Tựa đề | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|
1965 | The Slender Thread | Đạo diễn | Paramount Pictures |
1966 | This Property Is Condemned | Đạo diễn | Paramount Pictures |
1968 | The Scalphunters | Đạo diễn | United Artists |
1969 | Castle Keep | Đạo diễn | Columbia Pictures |
1969 | They Shoot Horses, Don't They? | Đạo diễn | Cinerama Releasing Corporation |
1972 | Jeremiah Johnson | Đạo diễn | Warner Bros. |
1973 | The Way We Were | Đạo diễn | Columbia Pictures |
1974 | The Yakuza | Đạo diễn, Sản xuất | Warner Bros. |
1975 | Three Days of the Condor | Đạo diễn | Paramount Pictures |
1977 | Bobby Deerfield | Đạo diễn, Sản xuất | Warner Bros. |
1979 | The Electric Horseman | Đạo diễn | Universal Pictures |
1980 | Honeysuckle Rose | Sản xuất | |
1981 | Absence of Malice | Đạo diễn | Columbia Pictures |
1982 | Tootsie | Đạo diễn, Sản xuất | Columbia Pictures |
1984 | Songwriter | Sản xuất | |
1985 | Out of Africa | Đạo diễn, Sản xuất | Universal Pictures |
1985 | Sanford Meisner: The American Theatre's Best Kept Secret | Sản xuất điều hành | |
1988 | Bright Lights, Big City | Sản xuất | |
1989 | The Fabulous Baker Boys | Sản xuất điều hành | |
1990 | Havana | Đạo diễn | Universal Pictures |
1990 | Presumed Innocent | Sản xuất | |
1990 | White Palace | Sản xuất điều hành | |
1991 | King Ralph | Sản xuất điều hành | |
1993 | The Firm | Đạo diễn, Sản xuất | Paramount Pictures |
1993 | Searching for Bobby Fischer | Sản xuất điều hành | |
1995 | Sabrina | Đạo diễn, Sản xuất | Paramount Pictures |
1995 | Sense and Sensibility | Sản xuất điều hành | |
1997 | Sliding Doors | Sản xuất | |
1999 | Random Hearts | Đạo diễn, Sản xuất | Columbia Pictures |
1999 | The Talented Mr. Ripley | Sản xuất điều hành | |
2000 | Blow Dry | Sản xuất | |
2001 | Iris | Sản xuất điều hành | |
2001 | Birthday Girl | Sản xuất điều hành | |
2002 | The Quiet American | Sản xuất điều hành | |
2003 | Cold Mountain | Sản xuất | |
2005 | Sketches of Frank Gehry | Đạo diễn, Sản xuất điều hành | Sony Pictures Classics |
2005 | The Interpreter | Đạo diễn | Universal Pictures |
2006 | Breaking and Entering | Sản xuất | |
2006 | Catch a Fire | Sản xuất | |
2007 | Michael Clayton | Sản xuất | |
2008 | Recount | Sản xuất điều hành | |
2008 | Leatherheads | Sản xuất điều hành | |
2008 | The Reader | Sản xuất | |
2011 | Margaret | Sản xuất | |
2018 | Amazing Grace | Đạo diễn | Neon |
3.2. Danh mục phim và chương trình truyền hình với vai trò Diễn viên
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1956 | The Kaiser Aluminum Hour | Shuber | Tập: "The Army Game" |
1959 | Playhouse 90 | Andres | Tập: "For Whom the Bell Tolls: Parts 1 & 2" |
The United States Steel Hour | Benson | Tập: "The Case of Julia Walton" | |
Armstrong Circle Theatre | Albert Rousseau | Tập: "35 Rue Du Marche" | |
Startime | Harry | Tập: "Something Special" | |
1959-1964 | Brenner | Detective Al Dunn | 3 tập |
1960 | Alfred Hitchcock Presents | Bernie Samuelson | Tập: "The Contest for Aaron Gold" |
Twilight Zone | Arthur Willis | Tập: "The Trouble with Templeton" | |
Tales of Wells Fargo | Stan Ryker | Tập: "Angry Town" | |
1961 | The Untouchables | Charlie | Tập: "The Big Train Part One" |
Have Gun - Will Travel | Joe Culp | Tập: "Quiet Night in Town: Part 1 & 2" | |
The Deputy | Chuck Johnson | Tập: "Spoken in Silence" | |
The Asphalt Jungle | Louie | Tập: "The Professor" | |
1961-1962 | The New Breed | Austin Rogers Bert Masters | 2 tập |
1962 | Ben Casey | Không rõ | Tập: "Monument to an Aged Hunter" |
1962 | War Hunt | Sergeant Owen Van Horn | |
1975 | Three Days of the Condor | Tài xế taxi | |
1979 | The Electric Horseman | Người đàn ông ve vãn Alice | Không được ghi danh |
1982 | Tootsie | George Fields | |
1992 | The Player | Dick Mellon | |
Death Becomes Her | Bác sĩ phòng cấp cứu | Không được ghi danh | |
Husbands and Wives | Jack | ||
1994 | Frasier | Holden Thorpe (lồng tiếng) | Tập: "The Candidate" |
1998 | Mad About You | Dr. Sydney Warren | Tập: "Cheating on Sheila" |
1998 | A Civil Action | Al Eustis | |
1999 | Eyes Wide Shut | Victor Ziegler | |
Random Hearts | Carl Broman | ||
2000 | Just Shoot Me! | Chính mình | Tập: "A&E Biography: Nina Van Horn" |
King of the Hill | Grant Trimble | Lồng tiếng; Tập: "Transnational Amusements Presents: Peggy's Magic Sex Feet" | |
2000-2006 | Will & Grace | George Truman | 4 tập |
2001 | The Majestic | Giám đốc hãng phim | Lồng tiếng |
2002 | Changing Lanes | Stephen Delano | |
2003 | Charlie: The Life and Art of Charles Chaplin | Người dẫn chuyện | Lồng tiếng; Phim tài liệu |
2005 | One Six Right: The Romance of Flying | Chính mình | Phim tài liệu |
2005 | The Interpreter | Giám đốc Mật vụ Jay Pettigrew | Không được ghi danh |
2006 | Fauteuils d'orchestre | Brian Sobinski | |
2006 | American Masters | Người dẫn chuyện | Tập: "John Ford/John Wayne" |
2007 | The Sopranos | Warren Feldman | Tập: "Stage 5" |
Entourage | Chính mình | ||
2007 | Michael Clayton | Marty Bach | |
2008 | Made of Honor | Thomas Bailey Sr. | Vai diễn điện ảnh cuối cùng |
4. Giải thưởng và Đánh giá
4.1. Giải thưởng và Đề cử Cá nhân
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1970 | Giải Oscar | Đạo diễn xuất sắc nhất | They Shoot Horses, Don't They? | Đề cử |
1983 | Giải Oscar | Phim hay nhất | Tootsie | Đề cử |
Đạo diễn xuất sắc nhất | Đề cử | |||
1986 | Giải Oscar | Phim hay nhất | Out of Africa | Đoạt giải |
Đạo diễn xuất sắc nhất | Đoạt giải | |||
2008 | Giải Oscar | Phim hay nhất | Michael Clayton | Đề cử |
2009 | Giải Oscar | Phim hay nhất | The Reader | Đề cử |
1963 | Giải Emmy Primetime | Đạo diễn xuất sắc - Loạt phim chính kịch | Ben Casey | Đề cử |
1964 | Giải Emmy Primetime | Đạo diễn xuất sắc - Loạt phim chính kịch | Bob Hope Presents the Chrysler Theatre | Đề cử |
1966 | Giải Emmy Primetime | Đạo diễn xuất sắc - Loạt phim chính kịch | Bob Hope Presents the Chrysler Theatre | Đoạt giải |
2008 | Giải Emmy Primetime | Phim truyền hình xuất sắc | Recount | Đoạt giải |
Chương trình đặc biệt đa dạng xuất sắc | James Taylor: One Man Band | Đoạt giải | ||
1969 | Giải Quả cầu vàng | Đạo diễn xuất sắc nhất | They Shoot Horses Don't They? | Đề cử |
1982 | Giải Quả cầu vàng | Đạo diễn xuất sắc nhất | Tootsie | Đề cử |
1985 | Giải Quả cầu vàng | Đạo diễn xuất sắc nhất | Out of Africa | Đề cử |
1983 | Giải BAFTA | Phim hay nhất | Tootsie | Đề cử |
Đạo diễn xuất sắc nhất | Đề cử | |||
1998 | Giải BAFTA | Phim Anh xuất sắc | Sliding Doors | Đề cử |
2003 | Giải BAFTA | Phim hay nhất | Cold Mountain | Đề cử |
Phim Anh xuất sắc | Đề cử | |||
2008 | Giải BAFTA | Phim hay nhất | The Reader | Đề cử |
1982 | Giải thưởng của Hiệp hội phê bình phim New York | Đạo diễn xuất sắc nhất | Tootsie | Đoạt giải |
1986 | Liên hoan phim quốc tế Berlin | Giải thưởng Thành tựu trọn đời | Đoạt giải | |
2006 | Liên hoan phim Austin | Đóng góp đặc biệt cho điện ảnh | Đoạt giải |
4.2. Giải thưởng và Đề cử Tác phẩm
Các bộ phim do Sydney Pollack đạo diễn hoặc sản xuất đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử quan trọng:
Năm | Tựa đề | Giải Oscar | Giải BAFTA | Giải Quả cầu vàng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đề cử | Đoạt giải | Đề cử | Đoạt giải | Đề cử | Đoạt giải | ||
1965 | The Slender Thread | 2 | 1 | ||||
1966 | This Property Is Condemned | 1 | |||||
1968 | The Scalphunters | 1 | |||||
1969 | They Shoot Horses, Don't They? | 9 | 1 | 6 | 1 | 6 | 1 |
1973 | The Way We Were | 6 | 2 | 1 | 2 | 1 | |
1975 | Three Days of the Condor | 1 | 1 | ||||
1977 | Bobby Deerfield | 1 | |||||
1979 | The Electric Horseman | 1 | |||||
1981 | Absence of Malice | 3 | 2 | ||||
1982 | Tootsie | 10 | 1 | 9 | 2 | 5 | 3 |
1985 | Out of Africa | 11 | 7 | 7 | 3 | 6 | 3 |
1990 | Havana | 1 | 1 | ||||
1993 | The Firm | 2 | 1 | ||||
1995 | Sabrina | 2 | 3 | ||||
Tổng cộng | 48 | 11 | 24 | 6 | 30 | 8 |
4.3. Các Màn trình diễn được Đạo diễn đoạt Giải Oscar
Sydney Pollack nổi tiếng với khả năng khai thác tài năng diễn xuất của các diễn viên. Dưới đây là danh sách các diễn viên đã được ông đạo diễn và nhận giải thưởng hoặc đề cử Giải Oscar cho màn trình diễn của họ:
Năm | Diễn viên | Phim | Kết quả |
---|---|---|---|
Giải Oscar cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất | |||
1981 | Paul Newman | Absence of Malice | Đề cử |
1982 | Dustin Hoffman | Tootsie | Đề cử |
Giải Oscar cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | |||
1969 | Gig Young | They Shoot Horses, Don't They? | Đoạt giải |
1985 | Klaus Maria Brandauer | Out of Africa | Đề cử |
Giải Oscar cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | |||
1969 | Jane Fonda | They Shoot Horses, Don't They? | Đề cử |
1973 | Barbra Streisand | The Way We Were | Đề cử |
1985 | Meryl Streep | Out of Africa | Đề cử |
Giải Oscar cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | |||
1969 | Susannah York | They Shoot Horses, Don't They? | Đề cử |
1981 | Melinda Dillon | Absence of Malice | Đề cử |
1982 | Jessica Lange | Tootsie | Đoạt giải |
Teri Garr | Đề cử | ||
1993 | Holly Hunter | The Firm | Đề cử |
5. Đời tư và Cái chết
5.1. Hôn nhân và Gia đình
Pollack kết hôn với Claire Bradley Griswold, một cựu sinh viên của ông, vào năm 1958 và cuộc hôn nhân kéo dài cho đến khi ông qua đời vào năm 2008. Họ có ba người con: Steven (1959-1993), Rebecca (sinh năm 1963) và Rachel (sinh năm 1969).
Vào tháng 11 năm 1993, Steven qua đời ở tuổi 34 trong một vụ tai nạn máy bay nhỏ, một động cơ, khi máy bay va vào đường dây điện và bốc cháy ở Santa Monica, California. Claire Griswold qua đời vào ngày 28 tháng 3 năm 2011, ở tuổi 74, do Bệnh Parkinson.
5.2. Cái chết
Những lo ngại về sức khỏe của Pollack xuất hiện vào năm 2007, khi ông rút khỏi việc đạo diễn bộ phim truyền hình Recount của HBO, bộ phim được phát sóng vào ngày 25 tháng 5 năm 2008.
Ông qua đời vì ung thư vào ngày hôm sau, ngày 26 tháng 5 năm 2008, tại nhà riêng ở khu Pacific Palisades của Los Angeles, hưởng thọ 73 tuổi. Ông được chẩn đoán mắc bệnh khoảng mười tháng trước khi qua đời; loại ung thư được ghi nhận khác nhau là ung thư tuyến tụy, ung thư dạ dày hoặc ung thư nguyên phát không rõ nguồn gốc.
6. Ảnh hưởng
Sydney Pollack là một nhân vật có ảnh hưởng lớn trong ngành điện ảnh Hoa Kỳ, được kính trọng với vai trò là một nhà làm phim đa tài. Bộ sưu tập hình ảnh động của Sydney Pollack hiện được lưu giữ tại Academy Film Archive.
Trong cuộc bình chọn của các đạo diễn do tạp chí Sight & Sound thực hiện vào năm 2002, Pollack đã tiết lộ mười bộ phim yêu thích nhất của mình theo thứ tự bảng chữ cái:
- Casablanca (1943)
- Citizen Kane (1941)
- The Conformist (1970)
- The Godfather Part II (1974)
- Grand Illusion (1937)
- The Leopard (1963)
- Once Upon a Time in America (1984)
- Raging Bull (1980)
- The Seventh Seal (1957)
- Sunset Boulevard (1950)