1. Thời thơ ấu và giáo dục
Quá trình hình thành cuộc sống ban đầu của Stuart Gray bắt đầu từ những năm tháng tại trường phổ thông và đại học, nơi anh phát triển tài năng bóng rổ của mình.
1.1. Sinh và thời thơ ấu
Stuart Allan Gray sinh ngày 27 tháng 5 năm 1963. Anh mang hai quốc tịch Hoa Kỳ và Panama, được biết đến là người gốc từ Vùng kênh đào Panama. Anh lớn lên và theo học tại Trường trung học John F. Kennedy ở Granada Hills, Los Angeles, California, tốt nghiệp vào năm 1981.
1.2. Sự nghiệp bóng rổ trung học và đại học
Sau khi thể hiện khả năng nổi bật tại Trường trung học John F. Kennedy, Gray tiếp tục sự nghiệp bóng rổ của mình ở cấp độ đại học. Anh đã thi đấu ba mùa giải cho UCLA từ năm 1981 đến 1984.
2. Sự nghiệp bóng rổ chuyên nghiệp
Stuart Gray đã trải qua một sự nghiệp bóng rổ chuyên nghiệp đa dạng, thi đấu ở cả NBA và các giải đấu khác.
2.1. Sự nghiệp tại NBA
Stuart Gray được chọn ở lượt thứ 29 (lượt thứ 5 ở vòng 2) trong NBA Draft 1984 bởi Indiana Pacers. Anh đã thi đấu cho Pacers trong năm mùa giải, từ mùa 1984-85 đến mùa 1988-89.
Sau đó, Gray chuyển đến Charlotte Hornets trong mùa giải 1989-90. Vào ngày 12 tháng 12 năm 1989, trong một trận đấu giữa Hornets và Los Angeles Lakers, Gray đã phạm lỗi với James Worthy và sau đó dính líu vào một vụ ẩu đả với nhiều cầu thủ Lakers. Hậu quả của sự việc này, anh bị phạt 5.00 K USD và bị cấm thi đấu một trận.
Hai tháng sau vụ việc, Gray được giao dịch tới New York Knicks giữa mùa giải 1989-90. Anh tiếp tục thi đấu cho Knicks trong mùa giải 1990-91, kết thúc sự nghiệp NBA của mình sau tám trận đấu trong mùa giải đó. Tổng cộng trong sự nghiệp NBA, Gray đạt trung bình 2.3 điểm, 2.6 lần bật lại và 0.3 lần cản bóng mỗi trận.
2.2. Sự nghiệp tại các giải đấu chuyên nghiệp khác
Ngoài NBA, Gray cũng đã thi đấu ở các giải bóng rổ chuyên nghiệp khác. Cụ thể, anh đã có thời gian thi đấu cho Albany Patroons (còn được biết đến với tên gọi Capital Region Pontiacs) thuộc CBA (Continental Basketball Association) trong mùa giải 1992-93.
3. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Gray cũng đã đại diện cho Panama trên đấu trường quốc tế. Anh là thành viên của đội tuyển bóng rổ nam Panama và đã tham gia các giải đấu quốc tế vào đầu những năm 1990.
4. Thống kê sự nghiệp
4.1. Thống kê mùa giải chính thức NBA
Dưới đây là bảng tổng hợp các số liệu thống kê chính trong các mùa giải chính thức của Stuart Gray tại NBA.
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1984-85 | Indiana Pacers | 52 | 0 | 7.5 | .380 | - | .681 | 2.4 | .3 | .2 | .3 | 2.0 |
1985-86 | Indiana Pacers | 67 | 3 | 6.3 | .500 | - | .635 | 1.8 | .2 | .1 | .2 | 2.3 |
1986-87 | Indiana Pacers | 55 | 1 | 8.3 | .406 | - | .718 | 2.3 | .5 | .2 | .5 | 2.0 |
1987-88 | Indiana Pacers | 74 | 0 | 10.9 | .466 | .000 | .603 | 3.4 | .6 | .1 | .4 | 3.0 |
1988-89 | Indiana Pacers | 72 | 0 | 10.9 | .471 | .000 | .688 | 3.4 | .4 | .2 | .3 | 2.6 |
1989-90 | Charlotte Hornets | 39 | 1 | 11.9 | .463 | .000 | .641 | 3.4 | .4 | .3 | .6 | 2.6 |
1989-90 | New York Knicks | 19 | 0 | 4.9 | .235 | .000 | .875 | .7 | .1 | .2 | .1 | .8 |
1990-91 | New York Knicks | 8 | 0 | 4.6 | .333 | - | 1.000 | 1.3 | .0 | .0 | .1 | 1.4 |
Sự nghiệp | 386 | 5 | 9.0 | .446 | .000 | .663 | 2.6 | .4 | .2 | .3 | 2.3 |
4.2. Thống kê vòng loại trực tiếp NBA
Dưới đây là bảng tổng hợp các số liệu thống kê của Stuart Gray trong các trận đấu vòng loại trực tiếp NBA.
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1986 | Indiana Pacers | 3 | 0 | 4.7 | .000 | - | .500 | 2.3 | .0 | .0 | .0 | .7 |
1990 | New York Knicks | 4 | 0 | 3.0 | .400 | - | - | 2.0 | .0 | .3 | .0 | 1.0 |
Sự nghiệp | 7 | 0 | 3.7 | .333 | - | .500 | 2.1 | .0 | .1 | .0 | .9 |