1. Tổng quan
Stephen Louis Dalkowski Jr. (3 tháng 6, 1939 - 19 tháng 4, 2020), biệt danh Dalko (DalkoEnglish) hay "Tia chớp trắng" (White LightningEnglish), là một cầu thủ ném bóng bóng chày thuận tay trái người Mỹ. Ông được nhiều người coi là một trong những cầu thủ ném bóng nhanh nhất trong lịch sử bóng chày, với tốc độ bóng có thể vượt quá 161 km/h (100 mph). Một số ước tính thậm chí còn cho rằng ông có thể ném bóng với tốc độ lên tới 185 km/h (115 mph), mặc dù tốc độ chính xác của những cú ném của ông vẫn chưa được xác định do thiếu các thiết bị đo lường chính xác vào thời điểm đó.
Mặc dù chưa từng chơi ở giải Major League, Dalkowski nổi tiếng với khả năng ném bóng nhanh vô song nhưng cũng đi kèm với sự thiếu kiểm soát bóng trầm trọng. Cuộc đời ông sau sự nghiệp bóng chày còn gặp nhiều khó khăn cá nhân, đặc biệt là chứng nghiện rượu và sau đó là sa sút trí tuệ do rượu. Mặc dù vậy, di sản của ông vẫn được ghi nhận trong lịch sử bóng chày, là nguồn cảm hứng cho các nhân vật trong phim ảnh và được vinh danh tại Shrine of the Eternals, khẳng định vị thế "huyền thoại sống" của ông.
2. Thời thơ ấu và sự nghiệp nghiệp dư
Stephen Dalkowski sinh ra và lớn lên trong một gia đình gốc Ba Lan tại New Britain, Connecticut, Hoa Kỳ. Ông là con trai của Adele Zaleski, người làm việc trong một nhà máy sản xuất vòng bi, và Stephen Dalkowski, một thợ làm dụng cụ.
2.1. Sinh ra và xuất thân gia đình
Ông sinh ngày 3 tháng 6 năm 1939 tại New Britain, Connecticut. Gia đình ông có nguồn gốc là những người nhập cư từ Ba Lan.
2.2. Thời học trung học và những thành tích thể thao ban đầu
Dalkowski bắt đầu chơi bóng chày từ thời trung học tại New Britain High School. Ngoài bóng chày, ông còn là cầu thủ quarterback cho đội bóng bầu dục của trường, giúp đội giành chức vô địch phân khu hai lần vào các năm 1955 và 1956. Tuy nhiên, tài năng bóng chày của ông là nổi bật nhất. Ông vẫn nắm giữ kỷ lục của bang Connecticut về số lần strikeout trong một trận đấu, với 24 cầu thủ bị đánh bật trong một trận đấu.
3. Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Stephen Dalkowski hoàn toàn diễn ra ở các giải hạng nhỏ, nơi ông đã tạo nên một danh tiếng lẫy lừng nhưng cũng đầy bi kịch vì tốc độ ném bóng khủng khiếp nhưng thiếu kiểm soát.
3.1. Ra mắt giải hạng nhỏ và những năm đầu sự nghiệp
Sau khi tốt nghiệp trung học vào năm 1957, Dalkowski ký hợp đồng với Baltimore Orioles với khoản tiền thưởng 4.00 K USD. Ông bắt đầu sự nghiệp của mình với đội bóng nhỏ hạng D của Orioles tại Kingsport, Tennessee. Dalkowski đã dành toàn bộ sự nghiệp của mình ở các giải đấu hạng nhỏ, chơi trong chín giải đấu khác nhau trong suốt chín năm sự nghiệp của mình. Lần xuất hiện duy nhất của ông tại sân vận động Memorial Stadium, sân nhà của Orioles, là trong một trận đấu biểu diễn vào năm 1959, nơi ông đã strikeout toàn bộ đối thủ.
3.2. Cú giao bóng nhanh vô song và phong cách ném bóng
Danh tiếng của Dalkowski đến từ tốc độ phi thường của cú giao bóng nhanh. Mặc dù việc đo lường chính xác vào thời điểm đó rất khó khăn, nhưng sự đồng thuận chung là Dalkowski thường xuyên ném bóng với tốc độ vượt xa 161 km/h (100 mph). Một số nhà quan sát tin rằng ông thường xuyên ném bóng trên 177 km/h (110 mph), thậm chí có lúc đạt 185 km/h (115 mph). Cal Ripken Sr. ước tính ông có thể ném bóng tới 185 km/h (115 mph). Tuy nhiên, vì các thiết bị đo tốc độ như súng bắn tốc độ chưa có vào thời điểm Dalkowski thi đấu, tốc độ cao nhất thực sự của ông vẫn chỉ là giai thoại. Bất kể tốc độ thực tế, cú giao bóng nhanh đã mang lại cho ông biệt danh "Tia chớp trắng" (White LightningEnglish).
Tốc độ thô bạo của Dalkowski được hỗ trợ bởi cánh tay trái (ném bóng) cực kỳ linh hoạt và động tác ném bóng "roi xe ngựa" độc đáo, kết thúc bằng một cú vung tay qua người. Ông nhớ lại: "Tôi thường xuyên đập khuỷu tay trái vào đầu gối phải đến nỗi cuối cùng họ phải làm cho tôi một miếng đệm để đeo." Andy Etchebarren, một người bắt bóng cho Dalkowski tại Elmira, mô tả cú giao bóng nhanh của ông là "nhẹ" và khá dễ bắt. Theo Etchebarren, những cú ném hoang dã hơn của Dalkowski thường đi cao, đôi khi thấp; "Dalkowski sẽ ném một cú giao bóng nhanh tưởng chừng như đang ở ngang đầu gối, nhưng sau đó lại bay vút qua tầm mắt của người đánh bóng."
Vào năm 1958, Dalkowski đã được đưa đến Aberdeen Proving Ground, một cơ sở quân sự, để đo tốc độ bằng thiết bị radar. Tốc độ được ghi nhận là 150 km/h (93.5 mph). Đây là một tốc độ nhanh nhưng không quá nổi bật đối với một cầu thủ ném bóng chuyên nghiệp. Tuy nhiên, có nhiều yếu tố chống lại Dalkowski vào thời điểm đó: ông đã ném một trận đấu vào ngày hôm trước, ông phải ném từ một mặt phẳng thay vì từ một gò ném bóng, và ông phải ném bóng trong 40 phút vào một mục tiêu nhỏ trước khi thiết bị có thể ghi lại được một phép đo chính xác. Hơn nữa, thiết bị này đo tốc độ từ vài feet cách đĩa nhà, thay vì 3.0 m (10 ft) từ lúc bóng rời tay như các thiết bị hiện đại, điều này làm giảm tốc độ đo được khoảng 14 km/h (9 mph), chưa kể các yếu tố khác.
Earl Weaver, người đã có nhiều năm tiếp xúc với cả Dalkowski và Nolan Ryan, cho biết: "[Dalkowski] ném nhanh hơn rất nhiều so với Ryan." Hiện tại, những cầu thủ ném bóng nhanh nhất được ghi nhận là Aroldis Chapman và Jordan Hicks, mỗi người đã đạt tốc độ cao nhất được ghi nhận là 169 km/h (105.1 mph).
Cú ném bóng hoang dã của Dalkowski đã làm khiếp sợ ngay cả những người đánh bóng dũng cảm nhất. Ted Williams từng đối mặt với Dalkowski trong một trận đấu tập huấn mùa xuân. Williams nói: "Nhanh nhất từ trước đến nay. Tôi không bao giờ muốn đối mặt với anh ấy nữa." Trọng tài lâu năm Doug Harvey cũng coi Dalkowski là cầu thủ ném bóng nhanh nhất mà ông từng thấy: "Không ai có thể ném bóng như anh ấy."
Các giai thoại về khả năng ném bóng của Dalkowski rất nhiều, một số khó tin hơn những gì có thể. Người ta kể rằng ông từng ném một cú bóng làm rách một phần tai của một người đánh bóng. Một câu chuyện khác kể rằng vào năm 1960 tại Stockton, California, ông đã ném một cú bóng làm vỡ mặt nạ của trọng tài Doug Harvey ở ba chỗ, hất ông lùi lại 5.5 m (18 ft) và đưa ông đến bệnh viện trong ba ngày vì chấn động não. Dalkowski từng thắng cược 5 USD với đồng đội Herm Starrette khi Herm nói rằng ông không thể ném bóng xuyên qua một bức tường. Dalkowski khởi động và sau đó di chuyển cách hàng rào gỗ sân ngoài 4.6 m (15 ft). Cú ném đầu tiên của ông xuyên thẳng qua các tấm ván. Trong một lần cá cược khác, Dalkowski đã ném bóng qua một hàng rào cách đó 134 m (440 ft).
3.3. Những vấn đề về kiểm soát bóng và thất bại trong sự nghiệp
Dalkowski thường gặp khó khăn nghiêm trọng trong việc kiểm soát các cú ném của mình. Ông thường xuyên đi bộ cho nhiều người đánh bóng hơn là strikeout, và nhiều lần các cú ném của ông trở nên hoang dã - đôi khi hoang dã đến mức chúng bay vào khán đài. Những người đánh bóng thấy sự kết hợp giữa tốc độ cực cao và sự thiếu kiểm soát rất đáng sợ. Cầu thủ của Orioles, Paul Blair, đã nói rằng: "Anh ấy ném nhanh nhất mà tôi từng thấy. Anh ấy cũng ném hoang dã nhất mà tôi từng thấy." Trong một mùa giải điển hình vào năm 1960, khi ném bóng ở California League, Dalkowski đã có 262 lần strikeout và 262 lần đi bộ trong 170 inning. Tỷ lệ này là 13.81 strikeout và 13.81 đi bộ trên 9 inning. Để so sánh, Randy Johnson hiện giữ kỷ lục Major League về số lần strikeout trên chín inning trong một mùa giải với 13.41. Trong các trận đấu riêng biệt, Dalkowski từng có 21 lần strikeout và cũng từng có 21 lần đi bộ trong một trận.
Thông thường, một cầu thủ ném bóng được coi là hoang dã nếu trung bình anh ta có bốn lần đi bộ mỗi chín inning. Tuy nhiên, sức hút từ cánh tay bùng nổ của Dalkowski lớn đến mức Orioles đã cho anh ta hết cơ hội này đến cơ hội khác để kiểm soát khả năng của mình, biết rằng nếu anh ta có thể kiểm soát được nó, anh ta sẽ là một vũ khí đáng gờm.
Vào ngày 31 tháng 8 năm 1957, khi ném bóng cho Kingsport (Tennessee) Orioles tại Bluefield, West Virginia, Dalkowski đã có 24 lần strikeout đối với các cầu thủ của Bluefield trong một trận đấu giải hạng nhỏ, nhưng lại có 18 lần đi bộ, 4 lần hit by pitch và 6 lần wild pitch. Kingsport đã thua 8-4. Năm 1957, Dalkowski ném tổng cộng 62 inning, có 121 lần strikeout (trung bình 18 lần strikeout mỗi trận), nhưng chỉ thắng một trận vì ông đã có 129 lần đi bộ và 39 lần wild pitch. Chuyển đến Northern League vào năm 1958-59, ông ném một trận chỉ cho một cú đánh nhưng lại thua 9-8 vì có 17 lần đi bộ. Trong các năm 1957-58, Dalkowski hoặc strikeout hoặc đi bộ cho gần ba trong số bốn cầu thủ ông đối mặt.

Trong những năm 1960 dưới thời Earl Weaver, khi đó là quản lý của đội liên kết hạng Double-A của Orioles tại Elmira, New York, phong độ của Dalkowski bắt đầu cải thiện. Weaver đã cho tất cả các cầu thủ làm bài kiểm tra IQ và phát hiện ra rằng Dalkowski có IQ thấp hơn bình thường (khoảng 75, ngưỡng ranh giới cho việc xác định khuyết tật trí tuệ). Weaver tin rằng Dalkowski gặp khó khăn trong việc kiểm soát phong độ vì ông không có khả năng tư duy đầy đủ. Weaver đã đơn giản hóa mọi thứ cho Dalkowski, chỉ bảo ông ném cú giao bóng nhanh và slider, và chỉ cần nhắm cú giao bóng nhanh vào giữa đĩa nhà. Điều này cho phép Dalkowski tập trung vào việc ném bóng để có strike. Weaver biết rằng cú giao bóng nhanh của Dalkowski thực tế là không thể đánh được dù nó ở đâu trong khu vực strike, và nếu Dalkowski trượt mục tiêu, ông vẫn có thể ném nó vào các góc để có strike. Dưới sự dẫn dắt của Weaver, Dalkowski đã có mùa giải tốt nhất vào năm 1962, đạt kỷ lục cá nhân về số trận hoàn thành và earned run average (ERA), và lần đầu tiên trong sự nghiệp, có số lần đi bộ ít hơn một người đánh bóng mỗi inning. Trong một trận đấu phụ, Dalkowski đã ghi nhận 27 lần strikeout (trong khi có 16 lần đi bộ và ném 283 cú).
Dalkowski được mời tham gia trại huấn luyện mùa xuân Major League vào năm 1963, và Orioles dự kiến sẽ gọi ông lên đội chính. Vào ngày 23 tháng 3, Dalkowski được sử dụng làm cầu thủ ném bóng cứu trợ trong trận đấu với New York Yankees. Hầu hết các nguồn tin cho rằng khi ném một cú slider cho Phil Linz, ông cảm thấy có gì đó bật ra ở khuỷu tay trái của mình, hóa ra là một chấn thương cơ nghiêm trọng. Tuy nhiên, có một số bất đồng về nguyên nhân chấn thương, với các nguồn khác cho rằng ông bị thương khuỷu tay khi ném bóng về gôn một sau khi bắt được cú bunt từ cầu thủ ném bóng của Yankees Jim Bouton. Dù là nguyên nhân nào, cánh tay của ông không bao giờ hồi phục hoàn toàn.
3.4. Giai đoạn cuối sự nghiệp giải hạng nhỏ và giải nghệ
Khi trở lại vào năm 1964, tốc độ cú giao bóng nhanh của Dalkowski đã giảm xuống còn khoảng 145 km/h (90 mph). Giữa mùa giải, ông bị Orioles giải phóng. Ông chơi thêm hai mùa giải nữa cho các tổ chức Pittsburgh Pirates và Los Angeles Angels trước khi trở lại hệ thống đội dự bị của Orioles một thời gian ngắn, nhưng ông không thể lấy lại phong độ trước khi giải nghệ vào năm 1966.
3.5. Thống kê sự nghiệp
Dalkowski có thành tích sự nghiệp toàn thời gian ở giải hạng nhỏ là 46 trận thắng - 80 trận thua và ERA 5.59 trong chín mùa giải, với 1.396 lần strikeout và 1.354 lần đi bộ trong 995 inning.
Năm | Đội | Giải đấu | Hạng | Số trận | Số inning | Số cú đánh | Số lần đi bộ | Số lần strikeout | Thắng | Thua | ERA |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1957 | Kingsport | Appalachian | D | 15 | 62 | 22 | 129 | 121 | 1 | 8 | 8.13 |
1958 | Knoxville | South Atlantic | A | 11 | 42 | 17 | 95 | 82 | 1 | 4 | 7.93 |
Wilson | Carolina | B | 8 | 14 | 7 | 38 | 29 | 0 | 1 | 12.21 | |
Aberdeen | Northern | C | 11 | 62 | 29 | 112 | 121 | 3 | 5 | 6.39 | |
1959 | Aberdeen | Northern | C | 12 | 59 | 30 | 110 | 99 | 4 | 3 | 5.64 |
Pensacola | Alabama-Florida | D | 7 | 25 | 11 | 80 | 43 | 0 | 4 | 12.96 | |
1960 | Stockton | California | C | 32 | 170 | 105 | 262 | 262 | 7 | 15 | 5.14 |
1961 | Kennewick | Northwest | B | 31 | 103 | 75 | 196 | 150 | 3 | 12 | 8.39 |
1962 | Elmira | Eastern | A | 31 | 160 | 117 | 114 | 192 | 7 | 10 | 3.04 |
1963 | Elmira | Eastern | AA | 13 | 29 | 20 | 26 | 28 | 2 | 2 | 2.79 |
Rochester | International | AAA | 12 | 12 | 7 | 14 | 8 | 0 | 2 | 6.00 | |
1964 | Elmira | Eastern | AA | 8 | 15 | 17 | 19 | 16 | 0 | 1 | 6.00 |
Stockton | California | A | 20 | 108 | 91 | 62 | 141 | 8 | 4 | 2.83 | |
Columbus | International | AAA | 3 | 12 | 15 | 11 | 9 | 2 | 1 | 8.25 | |
1965 | Kennewick | Northwest | A | 16 | 84 | 84 | 52 | 62 | 6 | 5 | 5.14 |
San Jose | California | A | 6 | 38 | 35 | 34 | 33 | 2 | 3 | 4.74 | |
Tổng cộng | 236 | 995 | 682 | 1.354 | 1.396 | 46 | 80 | 5.59 |
4. Cuộc sống sau bóng chày
Sau khi giải nghệ, Stephen Dalkowski phải đối mặt với nhiều thử thách cá nhân nặng nề.
4.1. Đấu tranh cá nhân và vấn đề sức khỏe
Năm 1965, Dalkowski kết hôn với Linda Moore, một giáo viên tại Bakersfield, California, nhưng họ ly dị hai năm sau đó. Không thể tìm được công việc ổn định, ông trở thành một công nhân lưu động. Dalkowski gặp vấn đề với chứng lạm dụng rượu. Ông đã uống rất nhiều khi còn là cầu thủ và tình trạng nghiện rượu càng trầm trọng hơn sau khi kết thúc sự nghiệp. Ông nhận được sự giúp đỡ định kỳ từ Association of Professional Ball Players of America (APBPA) từ năm 1974 đến 1992 và đã trải qua phục hồi chức năng. Ông có thể tìm được việc làm và giữ được sự tỉnh táo trong vài tháng nhưng sau đó lại nhanh chóng quay trở lại uống rượu. APBPA đã ngừng hỗ trợ tài chính cho ông vì ông sử dụng tiền để mua rượu.
Vào những năm 1980, sức khỏe kém đã ngăn cản Dalkowski làm việc hoàn toàn, và đến cuối thập kỷ này, ông sống trong một căn hộ nhỏ ở California, không một xu dính túi và mắc chứng sa sút trí tuệ do rượu. Trong khoảng thời gian này, Dalkowski kết hôn với Virginia, một nhân viên nhà nghỉ, người đã đưa ông đến Thành phố Oklahoma vào năm 1993. Bà qua đời vì phình mạch não vào năm 1994. Trong một cuộc phỏng vấn năm 2003, Dalkowski cho biết ông không thể nhớ các sự kiện trong cuộc đời mình từ năm 1964 đến năm 1994.
4.2. Nỗ lực phục hồi và những năm cuối đời
Sau cái chết của người vợ thứ hai Virginia vào năm 1994, Dalkowski đã được Frank Zuppo, một đồng đội cũ từ Stockton năm 1960, và người thân của ông đưa về quê nhà New Britain. Ông được đưa vào Trung tâm chăm sóc Walnut Hill để điều trị. Mặc dù tình trạng sức khỏe ban đầu rất xấu, Dalkowski đã hồi phục một cách đáng ngạc nhiên và duy trì trạng thái tỉnh táo, dù vẫn phải vật lộn với những di chứng từ thời kỳ nghiện rượu. Mặc dù không còn nhớ nhiều về giai đoạn từ năm 1964 đến năm 1994, ông vẫn tham dự các trận đấu bóng chày và dành thời gian bên gia đình. Vào ngày 8 tháng 9 năm 2003, ông đã thực hiện cú ném bóng khai mạc trong trận đấu giữa Orioles và Seattle Mariners, ném một quả bóng cho cầu thủ ném bóng cứu trợ Buddy Groom. Ông đã sống tại một cơ sở chăm sóc dài hạn ở New Britain trong nhiều năm.
5. Di sản và đánh giá
Stephen Dalkowski đã để lại một di sản độc đáo trong làng bóng chày và văn hóa đại chúng, dù chưa từng đặt chân lên Major League.
5.1. Ảnh hưởng đến văn hóa đại chúng
Ron Shelton, một nhà biên kịch và đạo diễn phim từng chơi bóng chày trong hệ thống giải hạng nhỏ của Baltimore Orioles ngay sau Dalkowski, đã lấy cảm hứng từ những câu chuyện về ông để xây dựng nhân vật Ebby Calvin "Nuke" LaLoosh (do Tim Robbins thủ vai) trong bộ phim năm 1988 Bull Durham. Nhân vật của Brendan Fraser trong bộ phim The Scout cũng được lấy cảm hứng từ ông.
Vào năm 1970, Pat Jordan của tạp chí Sports Illustrated đã viết: "Không thể tránh khỏi, những câu chuyện đã vượt xa con người, đến mức không còn có thể phân biệt sự thật với hư cấu. Nhưng, dù được tô điểm đến đâu, một sự thật vẫn luôn tồn tại: Dalkowski đã strikeout nhiều người đánh bóng hơn và đi bộ nhiều người đánh bóng hơn mỗi chín inning so với bất kỳ cầu thủ ném bóng chuyên nghiệp nào trong lịch sử bóng chày."
5.2. Vị trí trong lịch sử bóng chày và sự công nhận
Với những đóng góp của mình vào truyền thuyết bóng chày, Dalkowski đã được vinh danh tại Shrine of the Eternals vào ngày 19 tháng 7 năm 2009. Dù chưa từng lên Major League và kết thúc sự nghiệp ở giải hạng B, danh tiếng của ông lớn đến mức một bài báo năm 1966 trên Sporting News về việc ông giải nghệ đã được giật tít "Huyền thoại sống được giải phóng" (Living Legend ReleasedEnglish).
Tạp chí Sports Illustrated đã kết luận trong hồ sơ năm 1970 về Dalkowski: "Thất bại của anh ấy không phải là sự thiếu hụt, mà là sự quá mức. Anh ấy quá nhanh. Quả bóng của anh ấy di chuyển quá nhiều. Tài năng của anh ấy quá siêu phàm... Điều quan trọng chỉ là một lần, chỉ một lần thôi, Steve Dalkowski đã ném một cú giao bóng nhanh đến nỗi Ted Williams thậm chí còn không nhìn thấy nó. Không ai khác có thể tuyên bố điều đó."
5.3. Góc nhìn phê phán và tiềm năng chưa được khai thác
Stephen Dalkowski được biết đến với phong độ khó đoán và khả năng kiểm soát bóng thất thường. Những vấn đề cá nhân của ông, đặc biệt là chứng nghiện rượu và hành vi bạo lực, cũng góp phần vào việc ông không thể phát huy hết tiềm năng của mình. Mặc dù sở hữu một tài năng ném bóng vượt trội về tốc độ, việc không thể duy trì sự ổn định và mắc phải chấn thương nghiêm trọng đã khiến ông không bao giờ đạt được giấc mơ Major League. Nhiều giai thoại về sự thiếu kiểm soát của ông còn tồn tại, như việc ông đã ném 120 cú bóng chỉ trong 2 inning và bị loại khỏi trận đấu, hay một trận đấu mà ông chỉ cho phép 1 cú đánh nhưng vẫn thua 8-9. Có những câu chuyện kể rằng ông đã ném bóng xuyên thủng hàng rào gỗ sân ngoài khi cố gắng ném vào khu vực strike được vẽ trên đó, tạo ra nhiều lỗ thủng nhưng khu vực mục tiêu thì vẫn nguyên vẹn.
6. Qua đời
Stephen Dalkowski đã qua đời ở tuổi 80 do biến chứng sức khỏe phức tạp.
6.1. Hoàn cảnh qua đời
Stephen Dalkowski qua đời vào ngày 19 tháng 4 năm 2020 tại New Britain, Connecticut. Nguyên nhân cái chết là do biến chứng từ chứng sa sút trí tuệ, kết hợp với COVID-19. Ông là một trong số nhiều nạn nhân của đại dịch COVID-19 tại Connecticut sống tại viện dưỡng lão đã tử vong vì virus.