1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Stephen Graham sinh ra và lớn lên trong một gia đình có nguồn gốc đa văn hóa tại Anh, trước khi theo đuổi con đường diễn xuất chuyên nghiệp.
1.1. Sinh ra và gia đình

Stephen Joseph Graham sinh ngày 3 tháng 8 năm 1973 tại Kirkby, Lancashire, Anh. Ông được nuôi dưỡng bởi mẹ, một nhân viên xã hội, và cha dượng, một thợ cơ khí sau này trở thành y tá nhi khoa. Ông vẫn duy trì mối quan hệ tốt đẹp với người cha ruột của mình.
Gia đình ông có nguồn gốc đa văn hóa: bà nội của ông là người Thụy Điển và ông nội là người Jamaica. Graham đã chia sẻ về trải nghiệm của mình khi là một người đa chủng tộc có làn da sáng, trong khi các anh em của ông lại có làn da sẫm màu hơn nhiều.
1.2. Giáo dục và hoạt động ban đầu
Graham theo học tại trường tiểu học Overdale Primary School ở Kirkby. Năm 8 tuổi, ông được diễn viên địa phương Andrew Schofield khuyến khích theo đuổi sự nghiệp diễn xuất sau khi xem ông biểu diễn vai Jim Hawkins trong vở kịch trường học mang tên Treasure Island.
Sau đó, ông tiếp tục học tại Ruffwood Comprehensive và được giới thiệu đến Nhà hát Everyman ở Liverpool khi mới 14 tuổi. Về sau, ông theo học tại Rose Bruford College, một trường cao đẳng về sân khấu và biểu diễn, nơi ông tiếp tục trau dồi kỹ năng diễn xuất của mình.
2. Sự nghiệp diễn xuất
Stephen Graham bắt đầu sự nghiệp vào năm 1990 và nhanh chóng trở thành một trong những diễn viên đa năng nhất của Anh, nổi tiếng với khả năng khắc họa các nhân vật từ nhiều vùng miền khác nhau của Anh, Ireland và Mỹ, thường nhận được nhiều lời khen ngợi về khả năng biến hóa giọng điệu.
2.1. Khởi nghiệp và các vai diễn đầu tiên
Graham ra mắt công chúng lần đầu vào năm 1990 với vai "Football Kid" trong bộ phim Dancin' Thru the Dark. Những vai diễn đáng chú ý ban đầu của ông bao gồm Tommy trong phim Snatch (2000), hạ sĩ Myron "Mike" Ranney trong loạt phim ngắn Band of Brothers (2001), và Shang trong Gangs of New York (2002).
Tuy nhiên, vai diễn mang tính đột phá và giúp ông được biết đến rộng rãi là Andrew "Combo" Gascoigne trong bộ phim This Is England (2006), bộ phim đã mang về cho ông đề cử Giải thưởng Điện ảnh Độc lập Anh.
2.2. Các vai diễn điện ảnh chính
Trong sự nghiệp điện ảnh của mình, Graham đã đảm nhận nhiều vai diễn quan trọng:
- Ông đóng vai Scrum trong loạt phim Pirates of the Caribbean: Pirates of the Caribbean: On Stranger Tides (2011) và Pirates of the Caribbean: Dead Men Tell No Tales (2017). Trong phần phim năm 2017, ông còn diễn xuất cùng vợ mình là Hannah Walters.
- Ông hóa thân thành Billy Bremner trong The Damned United (2009).
- Trong phim Public Enemies (2009), ông vào vai tay găng-xtơ khét tiếng Baby Face Nelson, diễn cùng Johnny Depp và Christian Bale.
- Ông cũng xuất hiện trong phim The Irishman (2019) với vai Anthony "Tony Pro" Provenzano.
- Năm 2021, Graham đóng vai chính Andy Jones trong bộ phim điện ảnh Boiling Point, một bộ phim quay bằng kỹ thuật one-shot lấy bối cảnh nhà bếp của một nhà hàng, và sau đó tiếp tục đảm nhận vai diễn này trong loạt phim truyền hình cùng tên vào năm 2023.
- Ông đóng vai Patrick Mulligan trong Venom: Let There Be Carnage (2021) và Venom: The Last Dance (2024).
- Năm 2022, ông vào vai ông Wormwood trong Matilda the Musical.
- Ông cũng tham gia các phim như Greyhound (2020) trong vai Trung úy Charlie Cole, Young Woman and the Sea (2024) trong vai Bill Burgess, Modì, Three Days on the Wing of Madness (2024) trong vai Léopold Zborowski, và Blitz (2024) trong vai Albert.
2.3. Các vai diễn truyền hình chính
Trên màn ảnh nhỏ, Stephen Graham đã để lại dấu ấn qua nhiều vai diễn truyền hình nổi bật:
- Ông tái hiện vai Combo trong các phần tiếp theo của This Is England: This Is England '86 (2010), This Is England '88 (2011) và This Is England '90 (2015).
- Từ năm 2010 đến 2014, ông thủ vai Al Capone trong loạt phim truyền hình nổi tiếng của HBO là Boardwalk Empire, một vai diễn đã đưa ông lên hàng ngôi sao.
- Năm 2017, ông đóng vai Thanh tra Dave Kelly trong loạt phim tội phạm Little Boy Blue.
- Ông vào vai John Corbett trong loạt phim hình sự Line of Duty (2019).
- Năm 2021, ông đóng vai Eric McNally trong bộ phim truyền hình của BBC là Time.
- Ông cũng xuất hiện trong vai Hayden Stagg ở mùa thứ sáu của Peaky Blinders (2022).
- Năm 2020, ông đóng vai DCI Taff Jones trong loạt phim White House Farm, tuy nhiên, vai diễn này đã nhận một số chỉ trích về giọng xứ Wales của ông.
- Các vai diễn đáng chú ý khác bao gồm Matthew Collins trong The Walk-In (2022), Elias Mannix trong Bodies (2023), và Thuyền trưởng Brownlee trong loạt phim ngắn The North Water (2021).
- Graham cũng đóng vai Tony trong bộ phim truyền hình Help (2021) và DI Roy Carver trong Code 404 (2020-2022).
- Trong tương lai, ông sẽ xuất hiện trong A Thousand Blows (2025) và Adolescence (2025), cả hai dự án này ông đều giữ vai trò nhà sản xuất điều hành.
2.4. Các hoạt động khác
Ngoài diễn xuất, Stephen Graham còn tham gia vào nhiều hoạt động khác:
- Ông đã xuất hiện trong nhiều video ca nhạc, bao gồm "I Remember" của Deadmau5 và Kaskade, "Fluorescent Adolescent" và "When the Sun Goes Down" của Arctic Monkeys, "Unlovable" của Babybird (do Johnny Depp đạo diễn), "Finger on the Trigger" của Gazelle, "Soul Vampire" của The Virginmarys, "Turn" của Travis, "You're in Love with a Psycho" của Kasabian, "I Adore You" của Goldie, "Spit of You" của Sam Fender, và "Wandering Star" của Noel Gallagher's High Flying Birds.
- Năm 2011, Graham đóng vai chính trong chương trình Giáng sinh của BBC Lapland.
- Ông cũng xuất hiện trong một video quảng bá cho gói nội dung tải xuống (DLC) của trò chơi điện tử Call of Duty: Ghosts, có tên "CODnapped".
- Tháng 11 năm 2019, Graham là khách mời của chương trình Desert Island Discs trên BBC Radio 4.
- Tháng 1 năm 2020, ông đồng sáng lập công ty sản xuất Matriarch Productions cùng với vợ mình, nữ diễn viên Hannah Walters.
3. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Stephen Graham, từ mối quan hệ gia đình đến những thử thách cá nhân, đã được công chúng biết đến.
3.1. Hôn nhân và gia đình
Graham bắt đầu hẹn hò với nữ diễn viên và nhà sản xuất Hannah Walters sau khi họ gặp nhau khi cùng học diễn xuất tại Rose Bruford College. Cặp đôi kết hôn vào ngày 6 tháng 6 năm 2008.
Họ hiện đang sống ở Ibstock, Leicestershire, sau khi từng sống ở khu vực Beckenham của Luân Đôn. Họ có một con trai và một con gái. Graham và Walters đã nhiều lần xuất hiện cùng nhau trên màn ảnh.
3.2. Sở thích và thử thách cá nhân
Graham là một người không uống rượu và mắc chứng chứng khó đọc. Ông tiết lộ vào năm 2019 rằng Walters thường đọc kịch bản cho ông và giúp ông quyết định có nên nhận vai diễn hay không. Ông đã từng phải vật lộn với trầm cảm và từng cố gắng tự tử vào đầu những năm 20 tuổi, nhưng may mắn thoát chết vì "sợi dây bị đứt".
Ông là một người hâm mộ trung thành của Liverpool FC suốt đời và đã nhiều lần xuất hiện trên chương trình Soccer AM của Sky Sports. Vào tháng 12 năm 2024, ông phải đối mặt với cuộc điều tra của FA sau khi bị cáo buộc lăng mạ trọng tài trong một trận đấu bóng đá không chuyên ở Leicestershire.
3.3. Danh hiệu và vinh dự
Stephen Graham được bổ nhiệm là Sĩ quan Huân chương Đế quốc Anh (OBE) trong Danh sách Vinh dự Năm mới 2023 vì những đóng góp của ông cho ngành kịch nghệ. Ông đã dành tặng danh hiệu này cho người mẹ quá cố của mình, người đã qua đời vào năm 2022.
4. Danh mục tác phẩm
4.1. Điện ảnh
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1990 | Dancin' Thru the Dark | Football Kid | |
1991 | Blonde Fist | Son | |
1997 | Downtime | Jacko | |
1998 | Joint Venture | Ace | Short film |
2000 | Snatch | Tommy | |
2001 | Blow Dry | Photographer | |
The Last Minute | DJ Banana | ||
2002 | Revengers Tragedy | Officer | |
Gangs of New York | Shang | ||
2003 | American Cousins | Henry | |
Without You | Billy | Short film | |
2004 | The I Inside | Travis | |
2005 | Pit Fighter | Harry | |
Goal! | Des | ||
2006 | Scummy Man | George | Short film |
This Is England | Andrew "Combo" Gascoigne | ||
2007 | The Good Night | Victor | |
2008 | Filth and Wisdom | Harry Beecham | |
The Crew | Franner | ||
Inkheart | Fulvio | ||
2009 | The Devil's Wedding | The Hotelier | Short film |
Awaydays | Godden | ||
The Damned United | Billy Bremner | ||
Doghouse | Vince | ||
Public Enemies | Baby Face Nelson | ||
2010 | London Boulevard | Danny | |
Season of the Witch | Hagamar | ||
2011 | Pirates of the Caribbean: On Stranger Tides | Scrum | |
Texas Killing Fields | Rhino | ||
Tinker Tailor Soldier Spy | Jerry Westerby | ||
Being Eileen | Pete Lewis | ||
2012 | Best Laid Plans | Danny | |
Blood | Chrissie Fairburn | ||
2014 | Get Santa | Barber | |
Hyena | David Knight | ||
2015 | A Patch of Fog | Robert Green | |
Orthodox | Benjamin | Executive producer | |
2017 | Pirates of the Caribbean: Dead Men Tell No Tales | Scrum | |
Film Stars Don't Die in Liverpool | Joe Turner Jr. | ||
Journey's End | Trotter | ||
Funny Cow | Mike | ||
Being Keegan | Jay | Short film | |
The Man with the Iron Heart | Heinrich Himmler | ||
2018 | Yardie | Rico | |
Walk like a Panther | Mark Bolton | ||
2019 | Hellboy | Gruagach (lồng tiếng) | Voice |
Rocketman | Dick James | ||
The Irishman | Anthony "Tony Pro" Provenzano | ||
Boiling Point | Chef | Short film; chuyển thể thành phim điện ảnh năm 2021 | |
Pop | Pop | ||
2020 | Greyhound | Lieutenant Commander Charlie Cole | |
2021 | Venom: Let There Be Carnage | Patrick Mulligan | |
Boiling Point | Andy Jones | ||
2022 | Matilda the Musical | Mr. Wormwood | |
2024 | Young Woman and the Sea | Bill Burgess | |
Buffalo Kids | Uncle Niall (lồng tiếng phiên bản tiếng Anh) | English version, Voice role | |
Modì, Three Days on the Wing of Madness | Léopold Zborowski | ||
Venom: The Last Dance | Patrick Mulligan | ||
Blitz | Albert | ||
2025 | Deliver Me from Nowhere | Douglas Springsteen | Đang hậu kỳ |
The Immortal Man | Hayden Stagg | Đang hậu kỳ |
4.2. Truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1990 | Children's Ward | Mickey Bell | 2 tập |
1993 | Heartbeat | Barry Ward | Tập: "Riders of the Storm" |
1996 | Devil's Food | WPKV News Director | Phim truyền hình |
1997 | The Lakes | Graham | Tập #1.1 |
1998 | Brothers and Sisters | Andrew | |
Where the Heart Is | Nick Bowen | Tập: "Darkness Follows" | |
Liverpool 1 | Thewlis | 2 tập | |
The Jump | Peter McNulty | 2 tập | |
1998-2002 | The Bill | Jezzo / Jason Barrett | 3 tập |
1999 | Coronation Street | Lee Sankey | 5 tập |
2000 | Forgive and Forget | John | Phim truyền hình |
2001 | Band of Brothers | Sgt. Myron "Mike" Ranney | 2 tập |
2002 | Flesh and Blood | Eddie | Phim truyền hình |
2004 | Top Buzzer | Lee | 10 tập |
2005 | M.I.T.: Murder Investigation Team | Jason Phelps | Tập #2.3 |
Last Rights | Steve | Loạt phim ngắn | |
Empire | Bazzer | Loạt phim ngắn | |
2006-2007 | The Innocence Project | Andrew Lucas | 6 tập |
2008 | The Passion | Barabbas | 3 tập |
Occupation | Danny Ferguson | 3 tập | |
The Street | Shay Ryan | 2 tập | |
2010 | This Is England '86 | Andrew "Combo" Gascoigne | 2 tập |
2010-2014 | Boardwalk Empire | Al Capone | 36 tập |
2011 | This Is England '88 | Andrew "Combo" Gascoigne | 2 tập |
Walk like a Panther | Mark Bolton | Tập #1.1 | |
2012 | Accused | Tony | Tập: "Tracie's Story" |
Parade's End | Vincent Macmaster | 5 tập | |
Good Cop | Noel Finch | 1 tập | |
2013 | Playhouse Presents | Len | Tập: "The Call Out" |
2015 | This Is England '90 | Andrew "Combo" Gascoigne | 3 tập |
2016 | The Secret Agent | Chief Inspector Heat | 3 tập |
The Watchman | Carl | Phim truyền hình | |
2017 | Decline and Fall | Philbrick | 3 tập |
Taboo | Atticus | 8 tập | |
Little Boy Blue | Detective Superintendent Dave Kelly | 4 tập | |
2018 | Action Team | Gavril | Tập: "Mind Games" |
2018-2020 | Save Me | Fabio "Melon" Melonzola | Vai chính |
2019 | Line of Duty | John Corbett | Loạt 5, vai chính |
The Virtues | Joseph | 4 tập | |
A Christmas Carol | Jacob Marley | Loạt phim ngắn | |
2020 | White House Farm | DCI Taff Jones | 6 tập |
2020-2022 | Code 404 | DI Roy Carver | Vai chính |
2021 | Time | Eric McNally | Phim chính kịch 3 phần |
The North Water | Captain Brownlee | Loạt phim ngắn | |
Help | Tony | Phim truyền hình | |
2022 | Peaky Blinders | Hayden Stagg | Loạt 6; 2 tập |
The Walk-In | Matthew Collins | Vai chính | |
2023 | Boiling Point | Andy | Loạt phim truyền hình tiếp nối của BBC |
Bodies | Elias Mannix | Vai chính | |
2025 | A Thousand Blows | Sugar Goodson | Đồng thời là nhà sản xuất điều hành |
Adolescence | Eddie Miller | Đồng thời là biên kịch và nhà sản xuất điều hành; Đang hậu kỳ |
4.3. Video ca nhạc
Năm | Tựa đề | Nghệ sĩ |
---|---|---|
1999 | "Turn" | Travis |
2006 | "When the Sun Goes Down" | Arctic Monkeys |
2007 | "Fluorescent Adolescent" | Arctic Monkeys |
2008 | "I Remember" | Deadmau5 ft. Kaskade |
2008 | "Soul Vampire" | The Virginmarys |
2010 | "Unloveable" | Babybird |
2017 | "You're in Love with a Psycho" | Kasabian |
2017 | "I Adore You" | Goldie |
2019 | "Wandering Star" | Noel Gallagher's High Flying Birds |
2021 | "Spit of You" | Sam Fender |
5. Giải thưởng và đề cử
Stephen Graham đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử trong suốt sự nghiệp diễn xuất của mình:
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2006 | British Independent Film Award | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | This Is England | Đề cử |
2010 | Giải RTS | Nam diễn viên xuất sắc nhất | The Street | Đề cử |
Screen Actors Guild Award | Màn trình diễn xuất sắc của dàn diễn viên trong phim truyền hình chính kịch | Boardwalk Empire | Đề cử | |
2011 | Đề cử | |||
2013 | British Academy Television Awards | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Accused (Tracie's Story) | Đề cử |
Screen Actors Guild Award | Màn trình diễn xuất sắc của dàn diễn viên trong phim truyền hình chính kịch | Boardwalk Empire | Đề cử | |
2014 | Đề cử | |||
2016 | British Academy Television Awards | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất | This Is England '90 | Đề cử |
2018 | Giải RTS | Nam diễn viên xuất sắc nhất | Little Boy Blue | Đề cử |
International Film Festival of Wales | Nam diễn viên xuất sắc nhất | Being Keegan | Đoạt giải | |
2019 | British Academy Television Awards | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Save Me | Đề cử |
Screen Actors Guild Award | Màn trình diễn xuất sắc của dàn diễn viên trong phim điện ảnh | The Irishman | Đoạt giải | |
2020 | British Academy Television Awards | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất | The Virtues | Đề cử |
2022 | British Academy Film Awards | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất | Boiling Point | Đề cử |
British Independent Film Award | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong phim độc lập Anh | Boiling Point | Đoạt giải | |
British Academy Television Awards | Phim truyền hình độc lập xuất sắc nhất (với vai trò nhà sản xuất) | Help | Đoạt giải | |
Nam diễn viên chính xuất sắc nhất | Đề cử | |||
Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Time | Đề cử | ||
Broadcasting Press Guild Awards | Nam diễn viên xuất sắc nhất | Help / Time | Đoạt giải | |
Seoul International Drama Awards | Nam diễn viên xuất sắc nhất | Help | Đoạt giải |
6. Đánh giá
Stephen Graham được giới phê bình và khán giả đánh giá cao về phong cách diễn xuất và khả năng lựa chọn vai diễn đa dạng. Ông nổi tiếng với khả năng nhập vai sâu sắc và biến hóa giọng điệu tài tình, giúp khắc họa chân thực các nhân vật đến từ nhiều nền văn hóa và tầng lớp khác nhau. Nhiều nhà phê bình đã ca ngợi sự linh hoạt của ông, đặc biệt là trong các vai diễn đòi hỏi chiều sâu tâm lý phức tạp.
Tuy nhiên, đôi khi ông cũng nhận một số ý kiến trái chiều, như trường hợp vai DCI Taff Jones trong loạt phim White House Farm (2020), khi một số nhà phê bình cho rằng giọng xứ Wales của ông trong phim không được tự nhiên và thiếu tính chân thực. Dù vậy, nhìn chung, sự nghiệp của Stephen Graham được đánh giá là thành công rực rỡ, với những đóng góp quan trọng cho cả điện ảnh và truyền hình Anh.