1. Cuộc sống ban đầu và nền tảng
Taguchi So sinh ra tại Fukuoka, Nhật Bản và lớn lên ở Nishinomiya, Hyōgo. Cha anh, ông Yoshikuki, từng làm việc tại Kuraray và là một cầu thủ bóng chày nghiệp dư ở vị trí tiền vệ ngoài cho đội bóng chày cứng Kuraray Okayama (giải thể năm 1973). Từ năm 2 đến 8 tuổi, Taguchi sống ở Chiba, sau đó chuyển đến Okayama từ năm 8 tuổi cho đến giữa năm lớp năm tiểu học, và cuối cùng là Nishinomiya từ thời trung học đến đại học.
Taguchi bắt đầu chơi bóng chày từ năm 3 tuổi, cùng với người anh trai hơn anh 2 tuổi (người chơi ở vị trí người bắt bóng). Khi học tại Trường tiểu học Hirafuku Thành phố Okayama, anh chơi ở vị trí người chặn bóng cho đội bóng mềm trong khu ký túc xá của công ty Kuraray và đã giành nhiều giải vô địch. Anh theo học tại Trường trung học Hiraki Thành phố Nishinomiya và Trường trung học tỉnh Hyogo Nishinomiya Kita, trước khi vào Đại học Kwansei Gakuin.
Trong thời gian học tại Đại học Kwansei Gakuin, Taguchi là thành viên của đội bóng chày cứng và đã thiết lập kỷ lục tổng cộng 123 cú đánh (hit) trong 101 trận đấu chính thức của Liên đoàn bóng chày sinh viên Kansai, với tỷ lệ đánh bóng trung bình .327, 10 cú home run, và 46 RBI. Anh cũng từng đạt danh hiệu người đánh bóng xuất sắc nhất, cầu thủ giá trị nhất, và 4 lần được chọn vào Đội hình tiêu biểu. Kỷ lục 123 cú đánh của anh vẫn là cao nhất trong lịch sử liên đoàn (bao gồm cả các tổ chức tiền thân) tính đến tháng 11 năm 2019. Trước khi vào giới chuyên nghiệp, Taguchi luôn chơi ở vị trí người chặn bóng cho đến năm thứ hai tại Orix.
1.1. Thời thơ ấu và đi học
Taguchi So trải qua thời thơ ấu ở nhiều địa điểm khác nhau do công việc của cha anh. Sinh ra ở Fukuoka, anh sống ở Chiba từ năm 2 đến 8 tuổi, sau đó ở Okayama cho đến năm 5 tiểu học, và định cư tại Nishinomiya, Hyōgo từ thời trung học. Anh theo học tại Trường trung học Hiraki Thành phố Nishinomiya và Trường trung học tỉnh Hyogo Nishinomiya Kita, sau đó tốt nghiệp Đại học Kwansei Gakuin với bằng Cử nhân Quản trị Kinh doanh. Tại đại học, anh là một cầu thủ nổi bật, giữ kỷ lục về số cú đánh nhiều nhất trong lịch sử Liên đoàn bóng chày sinh viên Kansai.
1.2. Trước khi vào giới chuyên nghiệp
Trong Kỳ tuyển chọn cầu thủ mới Nippon Professional Baseball 1991, Taguchi được cả Orix BlueWave và Hokkaido Nippon-Ham Fighters chọn ở lượt đầu tiên. Kết quả rút thăm đã trao quyền đàm phán cho Orix BlueWave, và anh đồng ý gia nhập đội với mức lương 12.00 M JPY mỗi năm cùng khoản tiền ký hợp đồng 100.00 M JPY. Ban đầu, anh được đề nghị số áo 7, số áo mà Yutaka Fukumoto đã mặc trong nhiều năm khi còn là huấn luyện viên đội hai, nhưng Taguchi đã từ chối vì quá kính trọng số áo huyền thoại này. Thay vào đó, anh chọn số 6, số áo mà anh đã mặc trong suốt sự nghiệp nghiệp dư và vừa trống sau khi Terumitsu Kumano chuyển đội.
Trong quá trình tuyển chọn, Hanshin Tigers cũng bày tỏ mong muốn ký hợp đồng với Taguchi để anh kế nhiệm vị trí của Katsuo Hirata. Tuy nhiên, Taguchi đã đọc một văn bản có tiêu đề "10 điều không muốn đến Hanshin" tại một cuộc họp báo, mặc dù sau đó anh đã rút lại tuyên bố này. Hành động này được cho là do sự tác động từ các cựu sinh viên Đại học Kwansei Gakuin làm việc tại Orix, những người muốn ngăn Taguchi gia nhập Hanshin. Điều này đã khiến huấn luyện viên bóng chày của Đại học Kwansei Gakuin khiển trách Taguchi, và anh chia sẻ rằng đó là lần đầu tiên anh bị mắng vì một chuyện không liên quan đến bóng chày. Cựu cầu thủ Hanshin Tigers, Akinobu Okada, cũng đã lên tiếng chỉ trích Taguchi về phát biểu này. Đến năm 2001, Hanshin tiếp tục cố gắng chiêu mộ Taguchi thông qua quyền cầu thủ tự do, nhưng anh lại quyết định chuyển sang thi đấu ở Major League Baseball (MLB) cho St. Louis Cardinals, và như vậy, Taguchi chưa bao giờ khoác áo Hanshin.
2. Sự nghiệp cầu thủ
2.1. Thời kỳ bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản (NPB)
Sau khi gặp nhiều khó khăn trong vai trò tiền vệ chặn bóng khi mới vào nghề, Taguchi đã chuyển sang vị trí tiền vệ ngoài và trở thành một trong những cầu thủ phòng ngự xuất sắc nhất giải đấu, thường xuyên giành giải Găng tay vàng. Anh đã đóng góp quan trọng vào các chức vô địch liên tiếp của Orix BlueWave vào năm 1995 và 1996. Năm 2000, anh đại diện cho Nhật Bản tham gia Thế vận hội Sydney. Anh đã kết thúc sự nghiệp ở NPB sau mùa giải 2001 để theo đuổi cơ hội ở Major League Baseball.
2.1.1. Orix BlueWave
Năm 1992, Taguchi có trận ra mắt chuyên nghiệp tại NPB trong trận mở màn gặp Chiba Lotte Marines tại Sân vận động Chiba Marine, anh xuất phát ở vị trí người chặn bóng số 9. Dưới sự chỉ đạo nghiêm khắc của huấn luyện viên Shozo Doi trong giai đoạn đầu sự nghiệp, Taguchi đã gặp phải các vấn đề về ném bóng (yips) và chứng mất thính giác đột ngột do căng thẳng, dẫn đến hàng loạt lỗi phòng ngự. Mặc dù vậy, Ichiro Suzuki vẫn khen ngợi cánh tay mạnh mẽ của anh.
Năm 1994, sau khi mắc hai lỗi ném bóng khi chơi ở vị trí người chặn bóng, huấn luyện viên Akira Ohgi đã đề nghị anh chuyển sang vị trí tiền vệ ngoài. Taguchi đã tham khảo ý kiến của Junichi Fukura và tự mình quyết định chuyển đổi. Mặc dù phải cạnh tranh với những cầu thủ xuất sắc như Ichiro, Yasuo Fujii, Satoshi Takahashi và Atsuhiro Honnishi trong đội hình tiền vệ ngoài, anh vẫn thành công trong việc tìm kiếm vị trí chính thức. Anh trở thành một tiền vệ ngoài xuất sắc, nổi tiếng với khả năng phòng ngự tuyệt vời, thường xuyên giành giải Găng tay vàng và Đội hình tiêu biểu. Bộ ba tiền vệ ngoài gồm Ichiro, Honnishi (và sau này là Yoshitomo Tani) được coi là có khả năng phòng ngự tốt nhất giải đấu vào thời điểm đó.
Taguchi đóng vai trò quan trọng trong các chức vô địch liên tiếp của Orix BlueWave vào các mùa giải 1995 và 1996. Anh thường xuyên đánh ở vị trí số 1 hoặc số 3, và vào nửa sau mùa giải 1996, anh được cố định ở vị trí số 1, hoán đổi với Ichiro. Năm 1997, anh ra sân đầy đủ 135 trận với tư cách là cầu thủ đánh số 1. Mặc dù chủ yếu chơi ở vị trí tiền vệ trái, anh vẫn đạt số liệu thống kê phòng ngự ấn tượng với 302 cú putout (rất cao đối với vị trí không phải tiền vệ trung tâm), 17 cú hỗ trợ và chỉ 1 lỗi, đạt tỷ lệ phòng ngự .997 và RRF 1.229. Trong các năm 1998 và 1999, anh cũng thường được sử dụng ở vị trí người chạy thứ hai và người chặn bóng.
Năm 1999, Taguchi ly hôn người vợ đầu tiên, được báo cáo là với khoản tiền bồi thường 100.00 M JPY. Tháng 3 năm 2001, anh tái hôn với Emiko Kagawa, cựu phóng viên truyền hình của TBS. Cuối năm 2001, anh thực hiện quyền tự do cầu thủ và ký hợp đồng với Allan Nero của Octagon Worldwide làm người đại diện.
Về cấp độ quốc tế, Taguchi So đã tham gia Thế vận hội Sydney 2000 với tư cách là thành viên của đội tuyển bóng chày quốc gia Nhật Bản, cùng với những cầu thủ nổi tiếng như Daisuke Matsuzaka và Norihiro Nakamura. Đội tuyển Nhật Bản đứng thứ tư sau khi thua Hàn Quốc trong trận tranh huy chương đồng. Tại Thế vận vận hội, anh mặc áo số 1 vì số áo 6 của anh trùng với số của Yukio Tanaka của Nippon Ham.
2.2. Thời kỳ Major League Baseball (MLB)
Sự nghiệp của So Taguchi tại Major League Baseball kéo dài tám năm, nơi anh thể hiện khả năng thích nghi và sự bền bỉ đáng kể, đóng góp vào hai chức vô địch World Series.
2.2.1. St. Louis Cardinals

Vào ngày 9 tháng 1 năm 2002, ở tuổi 32, Taguchi ký hợp đồng ba năm trị giá 3.00 M USD với St. Louis Cardinals với tư cách là cầu thủ tự do. Trong năm đầu tiên, anh đã thăng tiến nhanh chóng qua hệ thống giải minor league, thi đấu cho New Haven Ravens và Memphis Redbirds, đạt tỷ lệ đánh bóng trung bình .262, với 6 cú home run và 51 RBI. Anh được gọi lên đội chính vào ngày 7 tháng 9 và ghi cú đánh đầu tiên trong sự nghiệp Major League ở hiệp thứ hai trong trận đấu với Chicago Cubs. Taguchi trở thành cầu thủ sinh ra tại Nhật Bản đầu tiên trong lịch sử Cardinals. Anh ban đầu yêu cầu mặc áo số 6, nhưng không thể vì số áo này đã được treo vĩnh viễn cho Stan Musial. Anh cũng không thể đảo ngược số 6 thành 9 vì số 9 đã được treo vĩnh viễn cho Enos Slaughter. Ngoài ra, anh không thể mặc số áo 1 mà anh đã dùng ở Thế vận hội vì số 1 đã được treo vĩnh viễn cho Ozzie Smith, và cũng không thể mặc số áo 66 vì Rick Ankiel đã có số đó. Cuối cùng, anh quyết định mặc áo số 99.
Taguchi có một lần được gọi lên đội chính ngắn ngủi nữa vào năm 2003, sau đó có nhiều thời gian thi đấu hơn với Cardinals vào năm 2004, xuất hiện trong 109 trận. Anh được đưa vào danh sách thi đấu postseason của Cardinals năm 2004 và xuất hiện trong hai trận đấu của World Series 2004, nơi Cardinals thua Boston Red Sox với tỉ số 4-0. Trong mùa giải 2005, chấn thương của các tiền vệ ngoài Larry Walker và Reggie Sanders đã mở ra cơ hội cho Taguchi, và anh trở thành cầu thủ chính thức. Anh đã có mùa giải tốt nhất của mình, đạt tỷ lệ đánh bóng .288 trong 396 lần đánh, với 8 cú home run và 53 RBI, đồng thời đóng góp với khả năng phòng ngự xuất sắc ở cả ba vị trí tiền vệ ngoài khi Cardinals giành 100 trận thắng và có thành tích tốt nhất ở National League.
Bình luận viên phát thanh của Cardinals, Mike Shannon, gọi Taguchi là "So-man" và thường xuyên khen ngợi sự chăm chỉ và sự lịch thiệp cá nhân của anh. Taguchi thường cúi chào nhẹ nhàng trọng tài mỗi khi bước vào khu vực đánh bóng. Thái độ khiêm tốn, vui vẻ và sự rụt rè do gặp khó khăn với tiếng Anh trong các cuộc phỏng vấn ban đầu đã khiến anh được người hâm mộ St. Louis yêu mến. Trong mùa giải 2006, thời gian thi đấu của Taguchi giảm nhẹ, số lần đánh của anh giảm từ 396 xuống 316. Tuy nhiên, Taguchi vẫn có mặt trong danh sách thi đấu playoff của Cardinals năm thứ ba liên tiếp và có một khoảnh khắc anh hùng ở postseason: vào ngày 13 tháng 10 năm 2006, anh đã ghi cú home run quyết định trước Billy Wagner ở hiệp 9 trong Trận 2 của NLCS. Cú home run này đã giúp Cardinals dẫn trước 7-6 trong một trận đấu mà họ sẽ giành chiến thắng 9-6. Taguchi đã chơi trong bốn trong năm trận đấu của World Series 2006 cho Cardinals, đạt tỷ lệ đánh bóng .182, và giành được một nhẫn vô địch World Series khi Cardinals đánh bại Detroit Tigers 4-1. Taguchi đồng ý một hợp đồng một năm trị giá 925.00 K USD với St. Louis Cardinals cho mùa giải 2007.
Taguchi trở lại Cardinals vào năm 2007 và có một mùa giải ổn định khác, đạt tỷ lệ đánh bóng .290 với tư cách là cầu thủ bán thời gian, với 307 lần đánh trong 130 trận. Anh là một trong những cầu thủ dự bị có giá trị nhất của huấn luyện viên Tony La Russa; trong số 46 trận đấu năm 2007 mà anh chỉ có 1 lần đánh, Taguchi đã ghi được 15 cú đánh. Taguchi đã chơi 617 hiệp trên sân, với 41 trận xuất phát (và 22 lần ra sân khác) ở vị trí trung tâm (nơi Jim Edmonds bị chấn thương) và 21 trận xuất phát (20 lần khác) ở vị trí tiền vệ trái (nơi Cardinals chưa ổn định được cầu thủ nào cho đến năm 2008 và Skip Schumaker). Taguchi chơi ít ở vị trí tiền vệ phải (2 trận xuất phát, 6 lần khác) và một phần trận đấu ở vị trí người chạy thứ hai.
2.2.2. Philadelphia Phillies

Sau khi mùa giải 2007 kết thúc, Cardinals từ chối lựa chọn hợp đồng của Taguchi cho năm 2008, sau đó quyết định từ bỏ trọng tài và giải phóng Taguchi vào ngày 5 tháng 12 năm 2007, sau khi người đại diện của Taguchi đã yêu cầu giải phóng anh vào đầu tuần.
Vào ngày 23 tháng 12 năm 2007, Taguchi đã ký hợp đồng một năm với Philadelphia Phillies trị giá 1.00 M USD với tùy chọn gia hạn cho năm 2009. Các chỉ số của Taguchi giảm mạnh, tỷ lệ đánh bóng của anh giảm từ .290 vào năm 2007 xuống .220 vào năm 2008, và anh chỉ có 91 lần đánh trong cả mùa giải. Tuy nhiên, anh đã có mặt trong danh sách thi đấu postseason của Philadelphia và giành chiếc nhẫn vô địch thứ hai khi Phillies giành World Series 2008. (Taguchi không có cú đánh nào trong 4 lần đánh dự bị ở NLCS và không xuất hiện trong World Series). Ngay sau khi giành World Series, Phillies quyết định từ chối lựa chọn hợp đồng của Taguchi và cho phép anh trở thành cầu thủ tự do.
2.2.3. Chicago Cubs

Taguchi đồng ý ký hợp đồng minor league với Chicago Cubs cho mùa giải 2009 và được mời tham gia huấn luyện mùa xuân. Taguchi được ký hợp đồng một phần để cung cấp một đồng đội Nhật Bản cho tiền vệ ngoài Kosuke Fukudome của Cubs. Taguchi không được đưa vào danh sách đội hình Cubs và được điều động xuống đội AAA. Sau khi dành phần lớn mùa giải ở các giải đấu cấp thấp, Taguchi, người đã đạt tỷ lệ đánh bóng .248 với 4 cú home run và 24 RBI trong 85 trận đấu ở giải cấp thấp, đã được gọi lên Cubs vào ngày 16 tháng 9 năm 2009, thay thế cho Sam Fuld bị chấn thương. Anh xuất hiện trong 12 trận đấu và có 3 cú đánh trong 11 lần đánh. Ở tuổi 40 và 2 tháng, Taguchi trở thành cầu thủ Nhật Bản lớn tuổi nhất từng thi đấu ở MLB. Tuy nhiên, anh đã không có nhiều cơ hội và được thông báo trở thành cầu thủ tự do sau khi mùa giải thường xuyên kết thúc.
2.3. Trở lại Orix và giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp tại Major League Baseball, Taguchi So trở về Nhật Bản và tái hợp với đội bóng cũ Orix Buffaloes (trước đây là Orix BlueWave).
2.3.1. Trở lại Orix Buffaloes
Vào tháng 1 năm 2010, đội bóng cũ của Taguchi, Orix BlueWave (sau này sáp nhập với Kintetsu Buffaloes để thành Orix Buffaloes), đã thông báo ký hợp đồng một năm với Taguchi để anh trở lại thi đấu cho họ vào năm 2010 với mức lương 80.00 M JPY cùng khoản tiền thưởng hiệu suất 20.00 M JPY. Số áo của anh là 33, lấy cảm hứng từ số áo của đồng đội cũ ở Cardinals, Larry Walker (số 6 mà anh từng mặc ở BlueWave đã được Naoyuki Omura sử dụng, và số 5 mà đội bóng đề nghị cũng bị anh từ chối).
Anh chủ yếu được sử dụng ở vị trí người đánh thay hoặc cầu thủ xuất phát khi đối đầu với những người ném bóng thuận tay trái. Vào ngày 30 tháng 5, trong sự kiện "Ganbarou Kobe Day", anh là cầu thủ hiện tại duy nhất của Orix từng trải nghiệm chức vô địch năm 1995, và anh đã mặc lại bộ đồng phục BlueWave cổ điển. Vào ngày 7 tháng 9, trong trận đấu với Chiba Lotte Marines tại Sân vận động Kyocera Dome Osaka, anh đã có cú home run hai điểm lội ngược dòng từ vị trí người đánh thay, đưa anh trở lại sân khấu vinh quang của đội bóng cũ sau 9 năm. Mặc dù bị loại khỏi danh sách thi đấu vào ngày 21 tháng 4 do đau đùi trái, và sau đó tiếp tục gặp khó khăn về phong độ và sức khỏe, khiến anh phải loại khỏi danh sách thi đấu một lần nữa vào ngày 17 tháng 7, Taguchi chỉ ra sân 53 trận trong mùa giải. Tuy nhiên, thái độ tập luyện chân thành và những lời khuyên dành cho đồng đội đã giúp anh được đánh giá cao như một trụ cột tinh thần, và anh được gia hạn hợp đồng cho mùa giải tiếp theo.
Vào mùa giải 2011, Taguchi gặp chấn thương vai phải trong trại huấn luyện mùa xuân vào tháng 2, khiến anh phải lỡ giai đoạn đầu mùa giải. Tuy nhiên, anh đã được triệu tập lên đội một vào ngày 10 tháng 5. Vào ngày 18 tháng 5, trong trận đấu với Hanshin Tigers tại Sân vận động Kyocera Dome Osaka, anh ra sân ở vị trí số 3 và tiền vệ phải, ghi cú đánh RBI sớm trước Minoru Iwata, mang lại cho anh lần vinh danh thứ hai. Sau đó, anh tiếp tục dẫn dắt đội với tư cách là người đánh số 3 trong bối cảnh tỷ lệ đánh bóng của đội thấp và Mitsutaka Goto phải xuống đội hai. Sau khi Goto trở lại, anh chủ yếu được sử dụng ở vị trí người đánh số 2 và đạt tỷ lệ đánh bóng .363 trong các trận đấu liên giải, đứng thứ hai toàn giải chỉ sau người đàn em Tomotaka Sakaguchi. Tuy nhiên, sau đó anh rơi vào tình trạng phong độ kém và bị loại khỏi danh sách thi đấu vào ngày 29 tháng 8. Do chấn thương vai phải, anh không được triệu tập lên đội một nữa. Cuối cùng, dù đạt thành tích tốt hơn năm trước, anh vẫn bị thông báo chấm dứt hợp đồng vào ngày 13 tháng 10 và rời đội. Ngày hôm sau, anh phẫu thuật vai phải. Vào ngày 2 tháng 12, anh được công bố là cầu thủ tự do.
2.3.2. Giải nghệ
Vào năm 2012, Taguchi So đã nỗ lực phục hồi chức năng với mục tiêu tiếp tục sự nghiệp cầu thủ. Tuy nhiên, đến ngày 31 tháng 7, thời hạn cuối cùng để ký hợp đồng mới, không có bất kỳ đội bóng nào đưa ra lời đề nghị. Do đó, vào cùng ngày, anh đã tuyên bố chính thức giải nghệ trên trang web cá nhân của mình. Vợ anh đã bày tỏ sự tiếc nuối khi sự nghiệp của chồng kết thúc mà không có trận đấu tri ân nào.
3. Đặc điểm và phong cách chơi của cầu thủ

Trong những năm đại học, Taguchi So được coi là một tiền vệ chặn bóng xuất sắc. Tuy nhiên, sau khi gia nhập Orix, anh gặp phải vấn đề yips trong việc ném bóng, dẫn đến việc anh chính thức chuyển sang vị trí tiền vệ ngoài vào năm thứ ba. Mặc dù vậy, khả năng phòng ngự của anh ở vị trí tiền vệ ngoài được đánh giá là vượt trội, thậm chí có ý kiến cho rằng anh còn giỏi hơn cả Ichiro Suzuki. Anh được biết đến với tốc độ nhanh và cánh tay mạnh mẽ, thường xuyên bắt bóng với Ichiro giữa các hiệp đấu.
Dưới thời huấn luyện viên Doi và cả huấn luyện viên Akira Ohgi, Taguchi không chỉ chơi ở vị trí tiền vệ ngoài mà đôi khi còn được sử dụng ở vị trí tiền vệ trong. Sau khi chuyển đến Cardinals, anh trở thành một "siêu dự bị" hay "người xuất phát thứ 10", thể hiện sự đa năng trong nhiều vị trí. Anh đặc biệt nổi bật với khả năng đánh bóng trong những thời khắc quyết định ở các trận đấu lớn, ghi những cú home run quan trọng trước Trevor Hoffman và Billy Wagner trong các trận đấu vòng loại trực tiếp. Anh có khả năng đánh bóng quyết đoán, đạt tỷ lệ đánh bóng .407 với người chạy ở vị trí ghi điểm (và OPS .936) vào năm 2005. Trong suốt sự nghiệp MLB của mình, tỷ lệ đánh bóng trung bình của anh là .279 với OPS .717, nhưng khi có người chạy ở vị trí ghi điểm, các con số này tăng lên .331 và .835. Đáng chú ý hơn, tỷ lệ đánh bóng của anh khi có người chạy ở mọi gôn là .512 (21 cú đánh trong 41 lần đánh, tỷ lệ on-base .510, tỷ lệ slugging .707, và OPS 1.217).
Vào năm 2009, khi tờ báo địa phương St. Louis Post-Dispatch tổ chức cuộc bình chọn "Đội hình tiêu biểu Cardinals thập niên 2000" do độc giả bình chọn, Taguchi đã dẫn đầu trong hạng mục "cầu thủ dự bị xuất sắc nhất". Tờ báo cũng ca ngợi nhân cách của Taguchi, nhận xét rằng anh vẫn được người hâm mộ yêu mến, đến mức họ vẫn dành cho anh những tràng vỗ tay tán thưởng mỗi khi anh trở lại sau khi chuyển đội. Sự ủng hộ của người hâm mộ dành cho anh mạnh mẽ đến mức, trong thời gian anh ở giải minor league, các sản phẩm cá nhân của Taguchi đã được bán cho người hâm mộ địa phương.
4. Hoạt động sau khi giải nghệ
4.1. Bình luận viên bóng chày và hoạt động truyền thông
Sau khi giải nghệ, Taguchi So đã có một sự nghiệp đa dạng trong vai trò bình luận viên bóng chày và nhân vật truyền thông. Vào ngày 6 tháng 9 năm 2012, anh chính thức tuyên bố giải nghệ và đồng thời tiết lộ đã ký hợp đồng quản lý mới với công ty giải trí Horipro, nơi anh sẽ hoạt động với tư cách là bình luận viên bóng chày.
Chỉ khoảng một tháng sau khi tuyên bố giải nghệ, vào ngày 2 tháng 10 năm 2012, Taguchi đảm nhận vai trò người dẫn chương trình radio thường xuyên lần đầu tiên trong sự nghiệp của mình, tham gia chương trình trực tiếp kéo dài hơn 4 giờ "with... Yorukawa Radio to Kimetemasu" (được phát sóng trong khoảng thời gian không có trận đấu bóng chày của MBS Radio năm 2012). Nhờ vai trò này, anh được chọn làm "Đại sứ PR Tuần lễ Đặc biệt" của MBS Radio vào tháng 12 năm 2012. Bên cạnh đó, vào ngày 25 tháng 11 năm 2012, anh đã tham gia cuộc chạy full marathon đầu tiên trong đời tại Kobe Marathon lần thứ 2, một phần trong chương trình của Asahi Broadcasting Corporation, và hoàn thành cuộc thi trong 5 giờ 51 phút 20 giây. Thời điểm đó, anh cũng xuất hiện với tư cách khách mời bình luận trên nhiều chương trình thể thao và chương trình tin tức thể thao trên cả truyền hình và radio.
Từ mùa giải bóng chày chuyên nghiệp 2013, anh cũng bắt đầu hoạt động với tư cách là bình luận viên bóng chày cho NHK, chuyên bình luận các trận đấu của Major League Baseball.
Taguchi còn là một tác giả năng nổ, được mệnh danh là "cầu thủ bóng chày biết viết" vì khả năng viết lách của mình. Anh đã xuất bản nhiều cuốn sách, bắt đầu với "Nani Kuso Nikki" (何苦楚日記) vào tháng 1 năm 2004. Khi còn ở giải minor league, anh được gọi là "cầu thủ minor league chỉ biết viết nhật ký", nhưng sau này anh trở thành "cầu thủ Major League cũng biết viết nhật ký". Cụm từ "Nani Kuso" là phương châm sống của anh, được truyền lại từ huấn luyện viên Tai Nakanishi. Từ năm 2016, khi trở thành huấn luyện viên đội hai của Orix, anh thường xuyên viết các chuyên mục như "Chương mới của người bóng chày Taguchi So: Lần đầu làm huấn luyện viên đội hai" trên trang "Hobonichi" và "Huấn luyện viên đội hai Taguchi So!" trên phiên bản điện tử của Nihon Keizai Shimbun. Cuốn sách "Bí ẩn của bóng chày đội hai" (プロ野球・二軍の謎) của anh, xuất bản vào tháng 3 năm 2017, là phiên bản mở rộng từ các bài viết trong chuyên mục "Huấn luyện viên đội hai Taguchi So!" năm 2016.
Anh cũng từng xuất hiện trong bộ phim "Hashire! Ichiro" (Chạy đi! Ichiro) vào năm 2001, trong vai chính mình.
4.2. Sự nghiệp huấn luyện
Vào ngày 1 tháng 10 năm 2015, Taguchi So được công bố sẽ trở lại Orix Buffaloes với tư cách là huấn luyện viên đội hai từ mùa giải 2016, trong khi đồng đội cũ Junichi Fukura trở thành huấn luyện viên đội một. Anh mang số áo 81.
Trong mùa giải 2016, cả đội một và đội hai của Orix đều kết thúc ở vị trí cuối bảng. Vào tháng 7 cùng năm, Taguchi gặp phải các triệu chứng như suy giảm thị lực và khó nói, phải tạm nghỉ và nhập viện (kết quả chụp MRI không phát hiện bất thường). Anh đã nỗ lực tìm kiếm cách tiếp cận các cầu thủ trẻ, những người có ý thức rất khác so với thế hệ anh, trong vai trò "quản lý trung gian" trong bóng chày chuyên nghiệp.
Vào năm 2017, anh kiêm nhiệm cả vị trí huấn luyện viên đội hai và huấn luyện viên đánh bóng. Năm 2018, anh trở lại vị trí huấn luyện viên đội hai chuyên trách. Từ năm 2019, anh giữ vai trò huấn luyện viên tổng hợp cầu thủ đánh bóng và huấn luyện viên đánh bóng cho đội một. Đến năm 2021, anh được điều động sang vị trí huấn luyện viên phòng ngự tiền vệ ngoài và chạy bóng. Vào ngày 7 tháng 10 năm 2024, Taguchi được thông báo sẽ rời Orix.
5. Đời tư và hình ảnh cá nhân
5.1. Quan hệ gia đình và đời tư
Taguchi So đã học tiếng Anh từ người vợ của mình, Emiko Kagawa, cựu phóng viên truyền hình, người nói tiếng Anh trôi chảy. Anh cũng luyện tập bằng cách xem các bộ phim như Đi tìm Nemo và Công ty Quái vật. Gia đình anh vẫn sở hữu một căn nhà ở St. Louis.
Cặp đôi có một con trai tên là Kan, sinh ngày 24 tháng 12 năm 2003. Kan hiện là thành viên của đội bóng chày tại Đại học Grand Canyon ở Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ.
5.2. Hình ảnh cá nhân và triết lý
Taguchi So được biết đến với tính cách chân thật và thẳng thắn, được mọi người tôn trọng và từng giữ chức chủ tịch hiệp hội cầu thủ trong thời gian ở Orix. Tại Thế vận hội Sydney năm 2000, anh đã đề xuất nhường suất tham dự cho Ichiro Suzuki (người ngần ngại tham gia vì cho rằng Olympic là sân chơi cho các vận động viên nghiệp dư), và bản thân anh đã tham gia thay thế. Điều này thể hiện sự cân nhắc của anh đối với tâm lý của Ichiro và quan điểm của anh về vai trò của Olympic.
Taguchi và Tomotaka Sakaguchi có mối quan hệ thầy trò kéo dài từ khi Taguchi còn thi đấu ở MLB, và họ thường cùng nhau tập luyện trong mùa giải. Triết lý bóng chày của anh chịu ảnh hưởng lớn từ câu nói "Nani Kuso" (何苦楚, tạm dịch: "Khổ sở gì đâu") mà anh được Tai Nakanishi truyền dạy, và câu nói này đã trở thành phương châm sống của anh.
Trong thời gian thi đấu ở MLB, do Đại học Kwansei Gakuin, trường cũ của anh, có chính sách giáo dục dựa trên nguyên tắc Kitô giáo, Taguchi thường xuyên đến nhà thờ cùng các đồng đội. Mặc dù không chịu phép rửa tội và không phải là một Kitô hữu một cách nghiêm ngặt, anh vẫn chia sẻ rằng những trải nghiệm đó đã "thực sự chạm đến trái tim tôi. Tôi có thể hiểu và cảm nhận được điều đó... Tôi tin rằng Chúa Giêsu Kitô sẽ giúp đỡ tôi trong mối quan hệ với vợ và khi cuộc sống gặp khó khăn." Anh cũng nói rằng Albert Pujols, một đồng đội nổi tiếng với đức tin mạnh mẽ, "rất tốt bụng với tôi. Anh ấy hiểu nỗi khó khăn khi không thông thạo ngôn ngữ và là một Kitô hữu gương mẫu trong đức tin."
6. Giải thưởng và vinh dự
6.1. Giải thưởng bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản (NPB)
- Đội hình tiêu biểu: 1 lần (1996)
- Găng tay vàng: 5 lần (1995 - 1997, 2000, 2001)
- MVP tháng: 1 lần (tháng 9 năm 1998)
- Giải thưởng JA Zen-Noh Go Go: 1 lần (Giải thưởng Cánh tay mạnh: tháng 9 năm 2000)
- Cầu thủ xuất sắc nhất trong trận đấu liên khu vực Đông-Tây: 1 lần (2000)
6.2. Giải thưởng Major League Baseball (MLB)
- Heart & Hustle Award: 1 lần (2007) - Giải thưởng cấp đội, anh không phải là người chiến thắng cuối cùng được chọn từ 30 đội.
- World Series: 2 lần vô địch (2006 với St. Louis Cardinals, 2008 với Philadelphia Phillies)
- Giải thưởng "Best Father Yellow Ribbon" khu vực Kansai trong hạng mục bóng chày chuyên nghiệp (2010).
7. Các kỷ lục chính
7.1. Kỷ lục đánh bóng và phòng ngự
Năm | Đội | Trận | Số lần đánh | Số lần đánh bóng | Điểm | Số lần đánh trúng | Đánh đôi | Đánh ba | Home run | Tổng số gôn | RBI | Số lần trộm gôn | Số lần trộm gôn thất bại | Hy sinh bunt | Hy sinh fly | Đi bộ | Đi bộ cố ý | Trúng bóng | Strikeout | Double play | Trung bình đánh bóng | On-base percentage | Slugging percentage | OPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1992 | Orix | 47 | 141 | 123 | 12 | 33 | 10 | 0 | 1 | 46 | 7 | 5 | 0 | 9 | 0 | 8 | 0 | 1 | 26 | 1 | .268 | .318 | .374 | .692 |
1993 | 31 | 90 | 83 | 12 | 23 | 7 | 1 | 0 | 32 | 5 | 3 | 2 | 4 | 0 | 3 | 0 | 0 | 12 | 2 | .277 | .302 | .386 | .688 | |
1994 | 108 | 364 | 329 | 55 | 101 | 17 | 1 | 6 | 138 | 43 | 10 | 3 | 5 | 4 | 23 | 1 | 3 | 62 | 6 | .307 | .354 | .419 | .773 | |
1995 | 130 | 574 | 495 | 76 | 122 | 24 | 2 | 9 | 177 | 61 | 14 | 7 | 25 | 7 | 43 | 0 | 4 | 80 | 7 | .246 | .308 | .358 | .665 | |
1996 | 128 | 569 | 509 | 74 | 142 | 24 | 1 | 7 | 189 | 44 | 10 | 4 | 23 | 4 | 29 | 4 | 4 | 61 | 15 | .279 | .321 | .371 | .692 | |
1997 | 135 | 643 | 572 | 92 | 168 | 32 | 4 | 10 | 238 | 56 | 7 | 1 | 16 | 3 | 49 | 1 | 3 | 74 | 4 | .294 | .351 | .416 | .767 | |
1998 | 132 | 573 | 497 | 85 | 135 | 26 | 2 | 9 | 192 | 41 | 8 | 8 | 23 | 2 | 48 | 2 | 3 | 68 | 13 | .272 | .338 | .386 | .724 | |
1999 | 133 | 569 | 524 | 77 | 141 | 21 | 1 | 9 | 191 | 56 | 11 | 6 | 14 | 1 | 29 | 0 | 1 | 91 | 9 | .269 | .308 | .365 | .673 | |
2000 | 129 | 578 | 509 | 77 | 142 | 26 | 3 | 8 | 198 | 49 | 9 | 2 | 11 | 0 | 55 | 1 | 3 | 80 | 12 | .279 | .353 | .389 | .742 | |
2001 | 134 | 524 | 453 | 70 | 127 | 21 | 6 | 8 | 184 | 42 | 6 | 6 | 26 | 1 | 43 | 2 | 1 | 88 | 7 | .280 | .343 | .406 | .750 | |
2002 | STL | 19 | 19 | 15 | 4 | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | .400 | .471 | .400 | .871 |
2003 | 43 | 59 | 54 | 9 | 14 | 3 | 1 | 3 | 28 | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 11 | 2 | .259 | .310 | .519 | .829 | |
2004 | 109 | 206 | 179 | 26 | 52 | 10 | 2 | 3 | 75 | 25 | 6 | 3 | 10 | 3 | 12 | 1 | 2 | 23 | 6 | .291 | .337 | .419 | .756 | |
2005 | 143 | 424 | 396 | 45 | 114 | 21 | 2 | 8 | 163 | 53 | 11 | 2 | 2 | 4 | 20 | 2 | 2 | 62 | 11 | .288 | .322 | .412 | .734 | |
2006 | 134 | 361 | 316 | 46 | 84 | 19 | 1 | 2 | 111 | 31 | 11 | 3 | 9 | 2 | 32 | 1 | 2 | 48 | 9 | .266 | .335 | .351 | .686 | |
2007 | 130 | 340 | 307 | 48 | 89 | 15 | 0 | 3 | 113 | 30 | 7 | 4 | 3 | 1 | 23 | 0 | 6 | 32 | 10 | .290 | .350 | .368 | .718 | |
2008 | PHI | 88 | 103 | 91 | 18 | 20 | 5 | 1 | 0 | 27 | 9 | 3 | 0 | 4 | 0 | 8 | 0 | 0 | 14 | 2 | .220 | .283 | .297 | .580 |
2009 | CHC | 6 | 12 | 11 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | .273 | .333 | .364 | .697 |
2010 | Orix | 53 | 131 | 119 | 17 | 31 | 6 | 0 | 3 | 46 | 10 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 0 | 1 | 28 | 4 | .261 | .302 | .387 | .689 |
2011 | 62 | 239 | 198 | 27 | 54 | 10 | 0 | 0 | 64 | 15 | 3 | 1 | 23 | 0 | 15 | 1 | 3 | 36 | 5 | .273 | .333 | .323 | .657 | |
NPB: 12 năm | 1222 | 4995 | 4411 | 674 | 1219 | 224 | 21 | 70 | 1695 | 429 | 87 | 40 | 181 | 24 | 352 | 12 | 27 | 706 | 85 | .276 | .332 | .384 | .716 | |
MLB: 8 năm | 672 | 1524 | 1369 | 197 | 382 | 74 | 7 | 19 | 527 | 163 | 39 | 12 | 31 | 10 | 102 | 5 | 12 | 195 | 40 | .279 | .332 | .385 | .717 |
7.2. Kỷ lục sự nghiệp cá nhân
- MLB:**
- Tỷ lệ đánh bóng trung bình cao nhất khi có người chạy ở vị trí ghi điểm trong một mùa giải: .407 (2005)
- Cầu thủ Nhật Bản lớn tuổi nhất từng thi đấu ở vị trí đánh bóng: 40 tuổi 2 tháng (khi thi đấu cho Chicago Cubs năm 2009).
- NPB:**
- Trận ra mắt và lần xuất phát đầu tiên**: Ngày 4 tháng 4 năm 1992, trong trận đấu đầu tiên với Chiba Lotte Marines tại Sân vận động Chiba Marine, anh ra sân với tư cách "người chặn bóng số 9".
- Cú đánh đầu tiên**: Ngày 11 tháng 4 năm 1992, trong trận đấu đầu tiên với Osaka Kintetsu Buffaloes tại Sân vận động Kobe Sports Park, anh ghi cú đánh đôi vào sân trái trước Ideki Takayanagi ở hiệp 5.
- Cú trộm gôn đầu tiên**: Ngày 1 tháng 5 năm 1992, trong trận đấu thứ 3 với Hokkaido Nippon-Ham Fighters tại Sân vận động Kobe Sports Park, anh trộm gôn thứ hai (người ném: Akihito Kaneseki, người bắt bóng: Fujio Tamura).
- Cú RBI đầu tiên**: Ngày 8 tháng 9 năm 1992, trong trận đấu thứ 23 với Fukuoka Daiei Hawks tại Sân vận động Thành phố Kitakyushu, anh ghi cú đánh đôi hai điểm trước Chikao Ikeda ở hiệp 8.
- Cú home run đầu tiên**: Ngày 23 tháng 9 năm 1992, trong trận đấu thứ 25 với Kintetsu Buffaloes tại Sân vận động Kobe Sports Park, anh ghi cú home run solo vào sân trái trước Ideki Takayanagi ở hiệp 3.
- 1000 cú đánh**: Ngày 6 tháng 10 năm 2000, trong trận đấu thứ 26 với Saitama Seibu Lions tại Sân vận động Kobe Sports Park, anh ghi cú đánh đơn vào sân giữa trước Fumiya Nishiguchi ở hiệp 4 (người thứ 203 trong lịch sử).
- 1000 trận đấu**: Ngày 28 tháng 4 năm 2001, trong trận đấu thứ 7 với Nippon-Ham Fighters tại Sân vận động Kobe Sports Park, anh ra sân với tư cách "tiền vệ trái số 6" (người thứ 367 trong lịch sử).
- Xuất hiện tại Trò chơi All-Star**: 4 lần (1995 - 1997, 2001).
8. Sách và xuất hiện trên truyền thông
8.1. Sách đã xuất bản
- Nani Kuso Nikki (何苦楚日記) (Tháng 1 năm 2004, Shufu to Seikatsusha, ISBN 978-4391129076)
- Tagu Bana. (タグバナ。) (Ngày 11 tháng 5 năm 2007, Sekai Bunka Publishing, ISBN 978-4418075096)
- Wakijikara (脇役力<ワキヂカラ>) (Ngày 16 tháng 4 năm 2010, PHP Institute, ISBN 978-4569778297)
- Baseball and Baseball Trivia (野球と余談とベースボール) (Ngày 26 tháng 2 năm 2013, Mynavi, ISBN 978-4839946050)
- Mystery of Minor League Baseball (プロ野球・二軍の謎) (Ngày 20 tháng 3 năm 2017, Gentosha, ISBN 978-4344984523)
8.2. Chương trình truyền hình và các lần xuất hiện khác
- Truyền hình:**
- Chương trình truyền hình Major League (NHK BS1, thường xuyên xuất hiện)
- World Sports MLB (NHK BS1, bình luận viên Major League)
- Radio:**
- with...Yoru wa Radio to Kimetemasu (with...夜はラジオと決めてます), người dẫn chương trình thứ Ba (MBS Radio, từ 2 tháng 10 năm 2012 đến 26 tháng 3 năm 2013) - Đây là chương trình thường xuyên đầu tiên của anh.
- NHK Professional Baseball (thường xuyên bình luận các trận đấu chủ nhà của Hanshin và Orix)
- Phim ảnh:**
- Run! Ichiro (走れ!イチロー) (Công chiếu ngày 28 tháng 4 năm 2001, Toei, đạo diễn: Kazuki Omori) - Vai chính mình.
9. Số áo
Trong suốt sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên, Taguchi So đã sử dụng nhiều số áo khác nhau tại các đội bóng mà anh gắn bó:
- 6 (Orix BlueWave, 1992 - 2001)
- 99 (St. Louis Cardinals, Philadelphia Phillies, Chicago Cubs, 2002 - 2009)
- 33 (Orix Buffaloes, 2010 - 2011)
- 81 (Orix Buffaloes huấn luyện viên, 2016 - 2024)