1. Tổng quan
Trung tướng Sir Frederick Stanley Maude, sinh ngày 24 tháng 6 năm 1864 và mất ngày 18 tháng 11 năm 1917, là một sĩ quan Lục quân Anh nổi tiếng với các chiến dịch trong Chiến dịch Lưỡng Hà suốt Thế chiến thứ nhất và việc chinh phục Baghdad vào năm 1917. Ông là một nhân vật trung tâm trong nỗ lực của Anh nhằm kiểm soát khu vực Lưỡng Hà, một chiến trường quan trọng trong cuộc chiến. Sự nghiệp của ông được đánh dấu bằng khả năng tổ chức và lãnh đạo quân đội hiệu quả, đặc biệt là sau thất bại của quân Anh tại Công thành Kut. Việc ông tái chiếm Kut và tiến vào Baghdad là những thành công quân sự đáng kể, góp phần định hình cục diện chiến tranh ở Trung Đông. Tuy nhiên, vai trò của ông cũng gắn liền với bối cảnh lịch sử của chủ nghĩa đế quốc và sự can thiệp của các cường quốc vào khu vực này.
2. Thời thơ ấu và giáo dục
Maude sinh ra tại Gibraltar, là con trai út của Trung tướng Sir Frederick Francis Maude, người đã được trao tặng Huân chương Victoria Cross vào năm 1855 trong Chiến tranh Krym, và Catherine Mary Bisshopp. Gia đình Maude tuyên bố có nguồn gốc từ Eustace de Montaut, người đã đến Anh trong cuộc Cuộc chinh phạt của người Norman.
Maude theo học tại Trường St Michael, Aldis House, Slough, và Eton College, nơi ông được bầu vào Pop. Sau khi theo học một trường luyện thi, ông vào Học viện Quân sự Hoàng gia Sandhurst. Ông tốt nghiệp năm 1883 và được bổ nhiệm vào Coldstream Guards vào tháng 2 năm 1884.
3. Sự nghiệp quân sự
Sự nghiệp quân sự của Sir Frederick Stanley Maude kéo dài qua nhiều mặt trận và vị trí chỉ huy quan trọng, từ những nhiệm vụ ban đầu ở Ai Cập và Chiến tranh Boer cho đến vai trò quyết định của ông trong Thế chiến thứ nhất, đặc biệt là tại Lưỡng Hà.
3.1. Phục vụ ban đầu
Maude lần đầu tiên tham gia nghĩa vụ quân sự tại Ai Cập từ tháng 3 đến tháng 9 năm 1885, nơi ông được trao tặng Huân chương Ai Cập và Ngôi sao Ai Cập của Khedive. Vào tháng 3 năm 1888, ông được bổ nhiệm làm Sĩ quan phụ tá. Khi theo học tại Trường Tham mưu, Camberley từ năm 1895 đến 1896, ông được thăng cấp Đại úy vào ngày 28 tháng 8 năm 1895.
Ông tiếp tục được thăng cấp Thiếu tá vào ngày 5 tháng 2 năm 1899, và sau đó tham gia phục vụ trong Chiến tranh Boer lần thứ hai, từ tháng 1 năm 1900 đến tháng 3 năm 1901. Vì những đóng góp của mình, ông được tuyên dương trong công điện vào ngày 10 tháng 9 năm 1901, được bổ nhiệm làm Huân chương Phục vụ Xuất sắc (DSO) và nhận Huân chương Nam Phi của Nữ hoàng.
Vào tháng 5 năm 1901, ông được bổ nhiệm làm thư ký quân sự cho Bá tước Minto, Toàn quyền Canada. Với vai trò này, ông đã tháp tùng Công tước và Nữ công tước xứ Cornwall và York (sau này là Vua George V và Nữ hoàng Mary) trong chuyến công du Hoàng gia Canada vào tháng 9 và tháng 10 năm 1901. Trong chuyến đi này, Maude đã cùng Công tước xứ York và Lord Minto tham gia săn vịt tại Delta Marsh, Manitoba. Nhờ những đóng góp trong việc quản lý chuyến công du, ông được bổ nhiệm làm Huân chương Thánh Michael và Thánh George (CMG) vào tháng 10 năm 1901. Ông phục vụ trong ban tham mưu của Toàn quyền cho đến khi Lord Minto từ chức vào năm 1904, sau đó ông trở về Anh và trở thành phó chỉ huy tại Coldstream Guards. Ông sau đó gia nhập bộ tổng tham mưu, được thăng cấp Trung tá vào tháng 6 năm 1907 và Đại tá vào tháng 7 năm 1911, thời điểm ông đang phục vụ tại Bộ Chiến tranh ở Luân Đôn với tư cách là trợ lý giám đốc.
3.2. Thế chiến thứ nhất

Trong Thế chiến thứ nhất, Maude đã thể hiện khả năng lãnh đạo và chiến thuật của mình trên nhiều mặt trận, từ Mặt trận phía Tây đầy thử thách đến Chiến dịch Dardanelles và đỉnh cao là Chiến dịch Lưỡng Hà.
3.2.1. Mặt trận phía Tây
Maude bắt đầu phục vụ trong Thế chiến thứ nhất tại Pháp. Ông là một sĩ quan tham mưu trong Quân đoàn III. Vào tháng 10 năm 1914, ông được thăng cấp tạm thời lên Lữ đoàn trưởng và được giao quyền chỉ huy Lữ đoàn Bộ binh 14, một phần của Sư đoàn 5, thay thế Lữ đoàn trưởng Stuart Peter Rolt. Ông bị thương vào tháng 4 năm 1915 và trở về nhà để hồi phục.
Ông trở lại Pháp vào tháng 5 và vào tháng 6, ông được thăng cấp Thiếu tướng và được chuyển sang chỉ huy Sư đoàn 33, một đơn vị thuộc Quân đội Kitchener lúc đó vẫn đang trong quá trình huấn luyện ở Anh.
3.2.2. Chiến dịch Dardanelles
Vào giữa tháng 8 năm 1915, Maude được giao quyền chỉ huy Sư đoàn 13 (miền Tây) tại Suvla. Sư đoàn 13 đã chịu tổn thất nặng nề khi rút lui khỏi Suvla và trong quá trình đổ bộ, sau đó là sơ tán khỏi Helles, trước khi được chuyển đến Lưỡng Hà vào tháng 3 năm 1916. Maude là người cuối cùng được sơ tán khỏi Vịnh Suvla.
3.2.3. Chiến dịch Lưỡng Hà

Maude đến Lưỡng Hà vào thời điểm kết thúc thất bại của quân Anh trong Công thành Kut. Tại đây, ông được thăng cấp tạm thời lên Trung tướng và thay thế Trung tướng G. F. Gorringe làm chỉ huy Quân đoàn Tigris (Quân đoàn III Lục quân Ấn Độ) vào tháng 7 năm 1916. Mặc dù được chỉ thị không làm gì hơn ngoài việc giữ vững phòng tuyến hiện có, Maude đã bắt tay vào việc tái tổ chức và tái cung cấp lực lượng hỗn hợp gồm quân Anh và Ấn Độ của mình. Ông được bổ nhiệm làm tổng tư lệnh tất cả các lực lượng Đồng minh ở Lưỡng Hà vào cuối tháng 7 năm 1916, thay thế Sir Percy Lake.
Các chính trị gia như Curzon và Chamberlain đã ra lệnh tiến quân sâu hơn vào Lưỡng Hà (ngày 18 tháng 9 năm 1916), bất chấp mong muốn của Tổng Tham mưu trưởng Hoàng gia (CIGS) Tướng "Wully" Robertson. Basil Liddell Hart sau này lập luận rằng Maude rõ ràng "có ý thức hoặc vô thức" đã phớt lờ các mệnh lệnh bí mật của Robertson không được cố gắng chiếm Baghdad. Robertson đã thay đổi ý định khi dường như quân Nga có thể tiến đến Mosul, loại bỏ bất kỳ mối đe dọa nào của Thổ Nhĩ Kỳ đối với Lưỡng Hà, và cho phép Maude tấn công vào tháng 12 năm 1916.
Với quân tiếp viện và thêm thiết bị, Maude đã chỉ đạo lực lượng của mình giành được một loạt chiến thắng liên tiếp. Tiến quân dọc theo Sông Tigris và giành chiến thắng trong các trận Mohammed Abdul Hassan, Hai và Dahra vào tháng 1 năm 1917, tái chiếm Kut vào tháng 2 năm 1917, ông đã chiếm Baghdad vào ngày 11 tháng 3 năm 1917, ngay sau khi cấp bậc trung tướng của ông được chính thức hóa, "nhằm ghi nhận những đóng góp xuất sắc của ông trên chiến trường với tư cách là Tổng tư lệnh Lực lượng ở Lưỡng Hà". Ông đã ban hành Tuyên bố Baghdad vào ngày 19 tháng 3. Từ Baghdad, ông phát động Chiến dịch Samarrah và mở rộng hoạt động của mình đến các sông Euphrates và Diyala.
4. Cái chết

Sau một thời gian tạm lắng trong mùa hè, vào tháng 11 năm 1917, trong khi lực lượng của ông đang giao tranh tại Ramadi và Tikrit, Maude đã mắc bệnh tả (một số nguồn tin cho rằng ông bị lây bệnh do uống sữa chưa đun sôi) và qua đời trong cùng ngôi nhà mà Thống chế Đức von der Goltz đã mất mười chín tháng trước đó. Trung tướng W. R. Marshall đã kế nhiệm ông.
Thi thể của ông được chôn cất tại Nghĩa trang Chiến tranh Baghdad (Cổng Bắc). Ngôi mộ và bia mộ ban đầu của ông đã được thay thế bằng một cấu trúc phức tạp hơn và sau đó được đặt trong một lăng mộ nhỏ, trên tường có gắn bia mộ tiêu chuẩn của Ủy ban Mộ chiến tranh Khối thịnh vượng chung. Dòng chữ trên bia mộ CWGC của ông ghi: "'Tôi là sự sống lại và là sự sống'. Ông đã chiến đấu một trận chiến tốt đẹp. Ông đã giữ vững đức tin." Vào tháng 3 năm 1918, quốc hội đã đồng ý yêu cầu của Nhà vua rằng ông sẽ cấp khoản tiền 25.00 K GBP cho góa phụ của Maude.
5. Tưởng niệm và Di sản
Sau khi qua đời, Sir Frederick Stanley Maude được tưởng niệm và vinh danh dưới nhiều hình thức khác nhau, từ các đài tưởng niệm vật chất đến việc đặt tên địa lý, ghi nhận những đóng góp của ông trong lịch sử quân sự Anh.
5.1. Đài tưởng niệm và tượng chân dung

Maude có một bia tưởng niệm tại Nghĩa trang Brompton ở Luân Đôn. Một tượng cưỡi ngựa của ông đã được khánh thành vào tháng 12 năm 1923 tại Baghdad. Bức tượng do William Goscombe John thực hiện và bệ tượng do Edward Warren thiết kế. Nó được khánh thành bởi Sir Henry Dobbs, Cao ủy Anh tại Iraq, với sự hiện diện của Vua Feisal, Thống chế Không quân Sir John Salmond và nhiều người khác, bao gồm các lãnh sự Pháp và Mỹ. Bức tượng đã bị tấn công và giật đổ bởi một đám đông chống Anh trong Cách mạng Cộng hòa Iraq năm 1958, số phận sau đó của nó không rõ.

5.2. Tên địa lý
Mount Maude, một đỉnh núi thuộc Dãy núi Cascade, được đặt theo tên của Frederick Maude bởi Albert Hale Sylvester.
5.3. Danh ngôn
"Quân đội của chúng ta không đến các thành phố và vùng đất của các bạn với tư cách là những kẻ chinh phục hay kẻ thù, mà là những người giải phóng." - Baghdad, tháng 3 năm 1917.