1. Thân thế và Sự nghiệp ban đầu
Sinjai Plengpanich sinh ra và lớn lên tại Băng Cốc, Thái Lan. Bà là người con thứ hai trong gia đình có bốn anh chị em, với cha là ông Sawat và mẹ là bà Sujin.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Sinjai sinh vào thứ Năm, ngày 21 tháng 1 năm 1965. Bà hoàn thành cấp trung học cơ sở tại Trường Sri Ayutthaya.
1.2. Khởi đầu sự nghiệp
Sinjai bắt đầu bước chân vào ngành giải trí vào năm 1980 khi giành được danh hiệu Hoa hậu Songkran của Kênh 5 (Thái Lan). Cùng năm đó, bà tham gia cuộc thi Miss Young International tại Philippines và lọt vào top 15. Với chiều cao nổi bật 170 cm, bà nhanh chóng trở thành người mẫu cho Hàng Thái Daimaru và nhiều tạp chí khác.
Năm 1982, ở tuổi 16, Sinjai có vai diễn điện ảnh đầu tiên trong bộ phim "Sai Sawat Yang Mai Sin" do Jazz Siam đạo diễn, đóng cặp với Chatchai và Pisarn, một sản phẩm của Five Star. Bà bắt đầu nổi tiếng sau khi tham gia bộ phim "Pleng Pitsawat" (1984) do Mom Noi đạo diễn.
2. Sự nghiệp diễn xuất
Sinjai Plengpanich đã xây dựng một sự nghiệp diễn xuất đa dạng và thành công, trải dài từ điện ảnh, truyền hình đến sân khấu, khẳng định vị thế là một trong những nữ diễn viên hàng đầu Thái Lan.
2.1. Phim điện ảnh
Sinjai Plengpanich đã tham gia nhiều bộ phim điện ảnh quan trọng, với các vai diễn đa dạng và được đánh giá cao.
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1982 | Sai Sawat Yang Mai Sin | Thip | Vai chính |
| 1983 | Katanyu Prakasit | N/A | Vai chính |
| 1985 | Hong Fah | Hong Fah | Vai chính |
| 1985 | Nuanchawee | Nuanchawee Petchrung / Nuanchawee Ratchadet | Vai chính |
| 1985 | The Accusation | Phan | Vai chính |
| 1986 | Luk Thung Holiday | N/A | Vai chính |
| 1986 | Bpai Mai Teung Duang Dao | Hamesuda | Vai chính |
| 1986 | Nam Sor Sai | Putkrong Wiboonsin | Vai chính |
| 1986 | Chang Mun Chun Mai Care | Pimporranee / "Pim" | Vai chính |
| 1987 | Fai Nao | N/A | Vai chính |
| 1987 | Fai Sorn Cheua | N/A | Vai chính |
| 1987 | Chun Ruk Pua Kao | Am | Vai chính |
| 1988 | Sor Sam Sai | Kaekai | Vai chính |
| 1988 | Wiwa Jum Laeng | Niravipa | Vai chính |
| 1988 | Krung Diew Kor Kern Por | Lak | Vai chính |
| 1988 | Bangkok Emergency | N/A | Vai chính |
| 1988 | Talui Rong Mor | N/A | Vai chính |
| 1988 | Pummaree See Thong | Nampeung | Vai chính |
| 1990 | Ruk The Tha Huajai Yak Ja Ruk | N/A | Vai chính |
| 1990 | Air America | May Ling | Vai chính |
| 1995 | Mahasajan Hang Rak | Napha | Vai chính |
| 1997 | Anda Kub Fahsai | Mẹ của Fahsai | Vai chính |
| 2001 | The Legend of Suriyothai | Phu nhân Srichulalak | Vai khách mời |
| 2007 | The Love of Siam | Sunee (Mẹ của Tong) | Vai phụ |
| 2010 | Who Are You? | Nida (người bán CD) | Vai chính |
| 2014 | 3 A.M. 3D: Part 2 | {The Offering} Boss Juju | Vai chính |
| 2014 | The Scar | Khun Ying Thongkhampleow | Vai phụ |
| 2016 | Fathers | Cô Rattiya | Vai chính |
| 2019 | Necromancer | May | Vai phụ |
| 2025 | Eternal Bond | N/A |
2.2. Phim truyền hình (Lakorn)
Sinjai Plengpanich có một sự nghiệp đồ sộ trong lĩnh vực phim truyền hình Thái Lan, với nhiều vai diễn chính và đáng nhớ trên các kênh lớn.
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Kênh | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 1985 | Ranad Ek | Ratree | Kênh 7 | Vai chính |
| 1988 | Lai Hong | Nueng | Kênh 3 | Vai chính |
| 1989 | Takai Dao | N/A | MCOT HD | Vai khách mời |
| 1989 | Poo Chana Sip Tit | Kusuma | Kênh 3 | Vai chính |
| 1990 | Katanyu Prakasit | Sun Huay | Kênh 3 | Vai chính |
| 1990 | Raeng Ruk | Noodee | Kênh 3 | Vai chính |
| 1992 | Nai Fun | Công chúa Panpilat | Kênh 3 | Vai chính |
| 1993 | Nam For Sai | Wannaree Prakarnpan | Kênh 7 | Vai chính |
| 1993 | Chang Mun Chun Mai Care | Pim | Kênh 5 | Vai chính |
| 1994 | Peak Marn | Salaila / "Salai" | Kênh 5 | Vai chính |
| 1994 | Lah | Mathusorn / "Sorn" | Kênh 5 | Vai chính |
| 1995 | Romchat | Manward | Kênh 3 | Vai chính |
| 1996 | Darayan | Darayan | Kênh 5 | Vai chính |
| 1997 | Kaew Jom Gaen | Mẹ của Kaew | Kênh 5 | Vai chính |
| 1997 | Roong Sarm Sai | Rong Sai | Kênh 3 | Vai chính |
| 1998 | Bangkert Klao | Suksom | Kênh 3 | Vai chính |
| 1998 | Marnya Rissaya | Piangdao | Kênh 5 | Vai chính |
| 1999 | Rueng Maya | Pachara | Kênh 7 | Vai chính |
| 1999 | Barb Ruk | Kiranan / "Ki" | Kênh 5 | Vai chính |
| 1999 | Lakorn Tertphrakiarati Chut Dtai Saeng Tawan | Praphan | Kênh 7 | Vai chính |
| 1999 | Kijagum Chai Sod | Yor Saeng | Kênh 7 | Vai chính |
| 2000 | Muang Maya | Chính mình | Kênh 5 | Vai khách mời |
| 2000 | Pit Kularb | Veerada / "Vee" | Kênh 5 | Vai chính |
| 2001 | Tayard Asoon | Woranart | Kênh 7 | Vai chính |
| 2002 | Nampu | Suwanni Sukhontha | Kênh 7 | Vai chính |
| 2003 | Muang Maya The Series: Maya Pitsawat | Thip Dararat | Kênh 5 | Vai chính |
| 2004 | Langkhaa Dang | Choomsee | Kênh 7 | Vai phụ |
| 2005 | Mer Wan Fah Plean See | Chan | Kênh 5 | Vai chính |
| 2006 | Sadut Ruk | Pimjun | Kênh 3 | Vai phụ |
| 2006 | Talay Rissaya | Pawinee | Kênh 5 | Vai chính |
| 2007 | Khun Yay Sai Diew | Manward | Kênh 3 | Vai phụ |
| 2007 | Klin Kaew Klang Jai | Jitta | Kênh 3 | Vai phụ |
| 2008 | Kwarm Lub Kaung Superstar | Chính mình | Kênh 5 | Vai khách mời |
| 2009 | Artid Ching Duang | Parnrawee Suriyathid | Kênh 5 | Vai phụ |
| 2010 | Neur Mek | Napa | Kênh 3 | Vai chính |
| 2011 | Karm Wayla Ha Ruk | Praepim / "Pim" | Kênh 5 | Vai chính |
| 2011 | Tawan Dueat | Wilai | Kênh 3 | Vai phụ |
| 2012 | Buang Ruk | Angkhana | Kênh 5 | Vai chính |
| 2012 | Nuer Mek 2 | Napha | Kênh 3 | Vai phụ |
| 2013 | Khu Kam | Thanphuying La-iat Phibunsongkhram | Kênh 5 | Vai khách mời |
| 2013 | E-Sa Raweechuangchoti (The Actress) | Consort Prim Raweewarn Na Ayudhya | Kênh 5 | Vai phụ |
| 2014 | Pope Rak | Thara | Kênh 3 | Vai phụ |
| 2016 | Sorry, I Love You | Nathai | One 31 | Vai phụ |
| 2016 | Chaat Payak | Nang Pian / Khun Thip | Kênh 3 | Vai phụ |
| 2016 | Patiharn The Series | Karaked ({Seg 4: Love Never Dies}) | PPTV (Thái Lan) | Vai chính |
| 2016 | Ruk Tae Mae Mai Pleum | Nittaya / "Nid" | One 31 | Vai chính |
| 2017 | Sri Ayodhaya | Krom Phra Thepha Mat | True4U | Vai chính |
| 2018 | My Hero Series: Matuphoom Haeng Huachai | Giáo viên Jantra | Kênh 3 | Vai khách mời |
| 2018 | My Hero Series: Montra Lai Hong | Giáo viên Jantra | Kênh 3 | Vai khách mời |
| 2018 | My Hero Series: Lom Phrai Pook Rak | Giáo viên Jantra | Kênh 3 | Vai khách mời |
| 2018 | My Hero Series: Sen Son Kon Rak | Giáo viên Jantra | Kênh 3 | Vai khách mời |
| 2018 | My Hero Series: Tai Peek Pak Sa | Giáo viên Jantra | Kênh 3 | Vai khách mời |
| 2019 | Ruk Jung Aoey | Daojai | Kênh 3 | Vai khách mời |
| 2019 | Daai Daeng | Mei Ing | Kênh 3 | Vai chính |
| 2019 | Until We Meet Again | Bà Wongnate / Alin | LINE TV | Vai phụ |
| 2019 | The Stranded | Giáo sư Lin | Netflix | Vai chính |
| 2019 | Sri Ayodhaya 2 | Krom Phra Thepha Mat | True4U | Vai chính |
| 2020 | Fak Fah Kiri Dao | Pornrampai | Kênh 3 | Vai phụ |
| 2021 | Game Lah Torrachon | Phin | Kênh 3 | Vai phụ |
| 2021 | 55:15 Never Too Late | Jaya | GMM 25 | Vai chính |
| 2024 | Duangjai Taewaprom (Loaorchan, Jaiphisut, Dujapsorn, Pornchiwan) | Piangkwan Juthathep Na Ayutthaya | Kênh 3 | Vai phụ |
| 2024 | Game Rak Patiharn | Rampha Watcharasirikul | One 31 | Vai phụ |
| 2024 | Mhom Ped Sawan | Công chúa Darawadi | Thai PBS | Vai phụ |
| 2025 | Tayat Mai Lek1 | Thara Rapithada | One 31 | Vai chính |
2.3. Sân khấu và Nhạc kịch
Sinjai Plengpanich cũng có sự nghiệp sân khấu và nhạc kịch đáng chú ý, với nhiều vai diễn đa dạng.
- Từ Hy Thái hậu
- Pratchaya Chiwit (1988-1990)
- Hamlet (4-10 tháng 5 năm 1995) tại Trung tâm Văn hóa Thái Lan
- Wiman Muang (1997)
- Banlangmek The Musical (2001-2002 và 2007) trong vai Panrung
- Nuea Koo 11 Chak Chak Wan Raek Thueng Wan La (2009-2010) trong vai Aim
- Si Phaen Din The Musical (2011, 2014, 2017, 2019) trong vai Mae Ploi
- Lot Lai Mangkorn The Musical (2016) trong vai Mei Ling
- 10 Pi Muang Thai Ratchadalai The Musical Celebration (2017)
- Muang Thai Ratchadalai The Musical Show Ton Ladies of the Stage (2018) trong vai Panrung
- Lakorn Weti Nai Suan Fan (26 tháng 5 năm 2019) trong vai Khun Yai Thapthim
- The Life That Was (2024) trong vai Phet
3. Các hoạt động nghệ thuật khác
Ngoài diễn xuất, Sinjai Plengpanich còn tham gia vào nhiều lĩnh vực nghệ thuật khác, thể hiện tài năng đa diện của mình.
3.1. Sự nghiệp âm nhạc
Sinjai Plengpanich đã phát hành album nhạc và tham gia hát nhạc phim.
- Album
- Album "Thor Fan" (ทอฝันThai) (1990) với GMM Grammy, bao gồm các bài hát: "Ham Jai..Yang Ngai", "Kod Morn", "Thor Fan", "Fa Ko Suan Fa", "Pleng Namta", "Nok Pa", "Kae Rak Ko Pho", "Khue Kwam Jing", "Kamphaeng..Pratu..Hua Jai", "Fon Nai Duangta", "Bot Song Tai".
- Nhạc phim
- Nhạc phim Chang Man Chun Mai Care (1986): "Sut Khob Sai Rung".
- Nhạc phim Chan Rak Phua Khao (1987): "Chan Rak Phua Khao", "Khuen Sut Thai", "Khong Mi Sak Wan", "Rin Chai Hai Thoe".
- Nhạc phim Wiman Muang (1997): "Kwam Song Cham Muea Wan Wan".
- Nhạc phim Banlangmek Original: "Thoe Khon Doem" (song ca với Panudej Wattanasuchart), "Won Fa", "Diao Dai", "Dek Dee".
- Nhạc phim Khun Yay Sai Diew (2007): "Plian Kan" (song ca với Rasri Balenciaga).
- Nhạc phim Kham Wela Ha Rak (2011): "Kwak Hua Jai" (song ca với Sukrit Wisetkaew), "Hua Jai Kho Ma" (song ca với Sukrit Wisetkaew), "Medley Namtok" (song ca với Sukrit Wisetkaew), "Ying Klai Ying Chep" (song ca với Sukrit Wisetkaew).
- Bài hát tưởng niệm hoàng gia
- "Nai Luang Khong Phaen Din"
- "Sansoen Phra Barami" (phiên bản của Quỹ Ruam Roi Jai Thai)
- "Chak Luk Khong Phaen Din"
- Video âm nhạc
- "Ik Nan (Alone But Not Lonely)" - GENE KASIDIT (2015)
- "Khid Thueng" - PALMY
3.2. Lồng tiếng và Dẫn chương trình
Bên cạnh diễn xuất, Sinjai còn là một diễn viên lồng tiếng tài năng và một người dẫn chương trình truyền hình có kinh nghiệm.
- Lồng tiếng
- Lồng tiếng cho Pocahontas trong phim Pocahontas (1995) và Pocahontas 2: Journey to a New World.
- Lồng tiếng cho Helga trong Atlantis: The Lost Empire.
- Lồng tiếng cho Hoàng hậu Thewi trong Phra Mahajanaka The Story of MAHAJANAKA.
- Lồng tiếng cho Pocahontas trong Ralph Breaks the Internet.
- Lồng tiếng cho Hoàng hậu Ramphaiphanni trong 2475 Rung Arun Haeng Kan Patiwat.
- Dẫn chương trình
- "Night Show" (Kênh 9)
- "Kru Som Bat" (Kênh 3, 1994-1996)
- "Lok Bai Lek" (Kênh 3)
- "Ching Roi Ching Lan Sunshine Day" (Kênh 3, khách mời dẫn chương trình năm 2013)
- "The Diary" (TITV)
- "@Women"
- "Sathani Khrop Khrua" (Kênh 7)
- "Thor Fa Pha Thai" (Kênh 9, 2012-2013)
3.3. Vai trò sản xuất
Sinjai Plengpanich cũng đã đóng góp vào ngành công nghiệp phim truyền hình với vai trò nhà sản xuất thông qua công ty Mahaniyom Chom Chop Co., Ltd.
| Năm | Tựa đề | Diễn viên chính | Kênh |
|---|---|---|---|
| 2008 | Trab Sin Din Fa | N/A | Kênh 5 |
| 2014 | Pope Rak | Prin Suparat, Ranee Campen | Kênh 3 |
| 2017 | Tawan Yor Saeng | Pichukkana Wongsarattanasin, Natthawut Skidjai | Kênh 3 |
| 2019 | Ruk Jung Aoey | Natapohn Tameeruks, Chantavit Dhanasevi | Kênh 3 |
| 2021 | Game Lah Torrachon | Prin Suparat, Natapohn Tameeruks | Kênh 3 |
| 2024 | Duangjai Taewaprom (Jaiphisut) | Eisaya Hosuwan, Tate Myron | Kênh 3 |
4. Giải thưởng và Vinh danh
Sinjai Plengpanich đã nhận được nhiều giải thưởng và sự công nhận trong suốt sự nghiệp của mình, khẳng định tài năng và đóng góp của bà cho ngành giải trí Thái Lan.
4.1. Giải thưởng Điện ảnh
| Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 1984 | Giải thưởng Phra Surasawadee | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Pleng Pitsawat | Đoạt giải |
| 1984 | Giải thưởng Phra Surasawadee | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Nuanchawee | Đoạt giải |
| 1986 | Giải thưởng Phra Surasawadee | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Chang Mun Chun Mai Care | Đề cử |
| 1986 | Giải thưởng Phra Surasawadee | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Nam Sor Sai | Đề cử |
| 1986 | Giải thưởng Suphannahong Thongkham | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Chang Mun Chun Mai Care | Đề cử |
| 1987 | Giải thưởng Phra Surasawadee | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Ploy Talay | Đề cử |
| 1987 | Giải thưởng Phra Surasawadee | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Ya Bok Wa Thoe Bap | Đề cử |
| 1988 | Giải thưởng Phra Surasawadee | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Krang Diao Ko Koen Pho | Đề cử |
| 1994 | Giải thưởng Phra Surasawadee | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Mahasajan Hang Rak | Đoạt giải |
| 1994 | Giải thưởng Điện ảnh Quốc gia Suphannahong | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Mahasajan Hang Rak | Đề cử |
| 1994 | Giải thưởng Điện ảnh Quốc gia Suphannahong | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Heroine | Đề cử |
| 1994 | Giải thưởng Câu lạc bộ Phê bình Giải trí | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Heroine | Đề cử |
| 1997 | Giải thưởng Phra Surasawadee | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Anda Kub Fahsai | Đoạt giải |
| 1997 | Giải thưởng Điện ảnh Quốc gia Suphannahong | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Anda Kub Fahsai | Đề cử |
| 2007 | Giải thưởng Điện ảnh Quốc gia Suphannahong | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | The Love of Siam | Đề cử |
| 2007 | Giải thưởng Câu lạc bộ Phê bình Giải trí | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | The Love of Siam | Đoạt giải |
| 2007 | Giải thưởng Starpics Thai Film Awards | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | The Love of Siam | Đoạt giải |
| 2007 | Giải thưởng Kom Chad Luek Awards | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất (Phim điện ảnh) | The Love of Siam | Đoạt giải |
| 2014 | Giải thưởng Điện ảnh Quốc gia Suphannahong | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | The Scar | Đề cử |
| 2014 | Giải thưởng Starpics Thai Film Awards | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | The Scar | Đề cử |
| 2014 | Giải thưởng Kom Chad Luek Awards | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất (Phim điện ảnh) | The Scar | Đề cử |
4.2. Giải thưởng Truyền hình
| Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 1992 | Giải thưởng Golden Television | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Nai Fan | Đề cử |
| 1993 | Giải thưởng Golden Television | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Chang Mun Chun Mai Care | Đề cử |
| 1994 | Giải thưởng Golden Television | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Lah | Đoạt giải |
| 1994 | Giải thưởng Mekhala | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Lah | Đề cử |
| 1995 | Giải thưởng Golden Television | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Romchat | Đề cử |
| 1995 | Giải thưởng Mekhala | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Romchat | Đề cử |
| 1996 | Giải thưởng Mekhala | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Darayan | Đề cử |
| 1997 | Giải thưởng Golden Television | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Rung Sarm Sai | Đề cử |
| 1998 | Giải thưởng Golden Television | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Manya Rissaya | Đề cử |
| 1998 | Giải thưởng Mekhala | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Manya Rissaya | Đề cử |
| 1999 | Giải thưởng Golden Television | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Bap Rak | Đề cử |
| 1999 | Giải thưởng Mekhala | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Bap Rak | Đề cử |
| 2002 | Giải thưởng Golden Television | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Nampu | Đề cử |
| 2002 | Giải thưởng Mekhala | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Nampu | Đề cử |
| 2009 | Giải thưởng Nataraj Awards | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Artid Ching Duang | Đề cử |
| 2010 | Giải thưởng Golden Television | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Neur Mek | Đề cử |
| 2011 | Giải thưởng Nataraj Awards | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Karm Wayla Ha Ruk | Đề cử |
| 2012 | Giải thưởng Nataraj Awards | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Buang Ruk | Đề cử |
| 2014 | Giải thưởng Nataraj Awards | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | E-Sa Raweechuangchoti | Đề cử |
| 2014 | Giải thưởng Kom Chad Luek Awards | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất (Phim truyền hình) | E-Sa Raweechuangchoti | Đoạt giải |
| 2018 | Giải thưởng Nataraj Awards | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Sri Ayodhaya | Đề cử |
| 2018 | Giải thưởng Asian TV Awards lần thứ 23 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | N/A | Đoạt giải |
4.3. Giải thưởng Khác và Sự công nhận
- Đoạt giải Nữ diễn viên của năm tại Nine Entertain Awards lần thứ 1 (2008) cho vai diễn trong The Love of Siam.
- Đề cử Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Siam Dara Star Awards 2010 cho phim truyền hình Neur Mek.
- Đề cử Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Top Awards 2012 cho phim truyền hình Buang Ruk.
5. Đời tư
Sinjai Plengpanich kết hôn với nam diễn viên Chatchai Plengpanich vào ngày 2 tháng 4 năm 1988. Cả hai đều có chung biệt danh "Nok" (chim). Họ có ba người con: Sitthichok Plengpanich, Thichakorn Plengpanich và Peeradon Plengpanich.
6. Ảnh hưởng và Đánh giá
Sinjai Plengpanich được đánh giá là một trong những nhân vật có ảnh hưởng lớn nhất trong ngành giải trí Thái Lan, với khả năng diễn xuất đa dạng và sâu sắc.
6.1. Tác động đến ngành giải trí Thái Lan
Với sự nghiệp kéo dài hơn bốn thập kỷ, Sinjai Plengpanich đã để lại dấu ấn sâu đậm trong cả điện ảnh và truyền hình Thái Lan. Bà được coi là một biểu tượng, một hình mẫu cho nhiều thế hệ diễn viên trẻ. Khả năng hóa thân vào nhiều loại vai, từ chính diện đến phản diện, từ bi kịch đến hài kịch, đã giúp bà duy trì vị thế hàng đầu trong ngành. Sự cống hiến và chuyên nghiệp của bà đã góp phần nâng cao chất lượng nghệ thuật của các tác phẩm mà bà tham gia.
6.2. Đánh giá chuyên môn và các vai diễn tiêu biểu
Giới phê bình và khán giả đều công nhận tài năng diễn xuất vượt trội của Sinjai. Vai diễn Mathusorn trong phim truyền hình Lah (1994) là một trong những vai diễn đáng nhớ nhất của bà. Vai diễn này đòi hỏi chiều sâu tâm lý cực lớn, khi Mathusorn là một người mẹ bị bạo hành và tìm cách trả thù những kẻ đã hãm hại mình và con gái. Màn trình diễn của Sinjai trong Lah được đánh giá là quá ám ảnh đến mức bà phải tìm đến các nữ tu để thoát khỏi nhân vật. Vai diễn này đã mang về cho bà giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Golden Television và nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ khán giả và đồng nghiệp.
Một vai diễn tiêu biểu khác là Sunee, người mẹ trong bộ phim điện ảnh The Love of Siam (2007). Mặc dù là vai phụ, nhưng màn trình diễn của Sinjai đã nhận được sự tán dương rộng rãi từ giới phê bình và mang về cho bà nhiều giải thưởng điện ảnh quan trọng, bao gồm Giải thưởng Câu lạc bộ Phê bình Giải trí và Giải thưởng Starpics Thai Film Awards cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất. Vai diễn này đã củng cố thêm vị thế của bà như một diễn viên có khả năng thể hiện những cảm xúc phức tạp và tinh tế.