1. Cuộc đời và sự nghiệp
Simon Abkarian có một hành trình cuộc đời và sự nghiệp chuyên môn phong phú, trải dài qua nhiều quốc gia và lĩnh vực nghệ thuật khác nhau, từ sân khấu đến điện ảnh và truyền hình.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Simon Abkarian sinh ngày 5 tháng 3 năm 1962 tại Gonesse, Val d'Oise, Pháp, trong một gia đình gốc Armenia. Ông lớn lên ở Pháp cho đến năm chín tuổi, sau đó cùng cha mẹ chuyển đến Liban và sống ở đó sáu năm. Sau đó, ông chuyển đến Hoa Kỳ, nơi ông sống ở Thành phố New York và học vũ đạo cũng như các hoạt động hỗ trợ. Sau đó, ông chuyển đến Los Angeles và gia nhập một đoàn kịch Armenia do Gerald Papazian quản lý, nơi ông bắt đầu sự nghiệp sân khấu của mình. Năm 1985, Abkarian trở về Pháp và định cư tại Paris. Tại đây, ông theo học tại trường Acting International, sau đó gia nhập đoàn kịch danh tiếng Théâtre du Soleil của Ariane Mnouchkine.
1.2. Sự nghiệp sân khấu
Tại Théâtre du Soleil, Simon Abkarian đã tham gia nhiều vở diễn quan trọng, bao gồm L'Histoire terrible mais inachevée de Norodom Sihanouk, roi du Cambodge (Câu chuyện kinh hoàng nhưng chưa kết thúc về Norodom Sihanouk, Quốc vương Campuchia) của Hélène Cixous, và loạt bốn vở kịch House of Atreus của Aeschylus. Ông rời Théâtre du Soleil vào năm 1993.
Năm 2001, Abkarian đóng vai chính trong vở kịch Beast on the Moon của Richard Kalinoski, do Irina Brook đạo diễn. Vở kịch này kể về cuộc đời của một người sống sót sau Diệt chủng Armenia. Vai diễn này đã mang lại cho ông sự hoan nghênh nhiệt liệt từ giới phê bình và giành được Giải Molière cho Nam diễn viên xuất sắc nhất, một giải thưởng danh giá trong ngành sân khấu Pháp.
1.3. Sự nghiệp điện ảnh và truyền hình
Simon Abkarian có một sự nghiệp rộng lớn trên màn ảnh rộng và màn ảnh nhỏ, với nhiều vai diễn đáng chú ý và hợp tác với các đạo diễn nổi tiếng.
1.3.1. Sự nghiệp ban đầu và các hợp tác
Những vai diễn đầu tiên của Simon Abkarian trong điện ảnh được đề xuất bởi nhà làm phim người Pháp Cédric Klapisch, người đã mời ông tham gia một số bộ phim của mình, đáng chú ý là Chacun cherche son chat (Mèo đi vắng, 1996) và Ni pour ni contre (bien au contraire) (Không ủng hộ, không phản đối, 2003). Những hợp tác này đã giúp ông định hình sự nghiệp ban đầu trong ngành điện ảnh Pháp.
1.3.2. Các vai diễn điện ảnh chính
Simon Abkarian đã thể hiện nhiều vai diễn điện ảnh quan trọng, bao gồm cả những tác phẩm đề cập đến các sự kiện lịch sử, vấn đề xã hội hoặc nhân vật chính trị. Ông đóng vai chính trong phim Yes (2004) của Sally Potter. Ông cũng thể hiện vai Mehdi Ben Barka trong bộ phim giật gân J'ai vu tuer Ben Barka (Tôi đã thấy Ben Barka bị giết, 2005) của Serge Le Péron, kể về vụ bắt cóc và sát hại lãnh đạo phe đối lập Maroc.
Trong phim To Take a Wife (Để lấy một người vợ, 2004) của Ronit Elkabetz, Abkarian đã giành được nhiều giải thưởng diễn xuất. Ông cũng tham gia vào nhiều thể loại phim khác nhau, từ phiêu lưu như Zaïna, cavalière de l'Atlas (Zaïna, kỵ sĩ Atlas) của Bourlem Guerdjou, đến hài kịch như Le Démon de midi (Quỷ dữ giữa trưa) của Marie-Pascale Osterrieth.
Abkarian xuất hiện trong phim Ararat (2002) của Atom Egoyan, trong vai Arshile Gorky, một họa sĩ Armenia nổi tiếng. Bộ phim này khám phá các chủ đề liên quan đến Diệt chủng Armenia. Ông cũng là Albert trong Almost Peaceful (Gần như yên bình, 2004) của đạo diễn Pháp Michel Deville, và trong Your Dreams (Những giấc mơ của bạn, 2005) của Denis Thybaud. Ông đóng vai Sahak trong bộ phim giật gân Les Mauvais Joueurs (Những kẻ cờ bạc, 2005) của Frédéric Balekdjian.
Một trong những vai diễn quốc tế nổi bật của ông là vai phản diện Alex Dimitrios, một kẻ buôn vũ khí, trong bộ phim James Bond Casino Royale (Sòng bạc hoàng gia, 2006).
Abkarian cũng thể hiện vai nhà thơ Armenia Missak Manouchian trong The Army of Crime (Đội quân tội phạm, 2010) của Robert Guédiguian, một nhà làm phim Pháp gốc Armenia có trụ sở tại Marseille. Các vai diễn khác của ông bao gồm một người bị giam giữ trong Zero Dark Thirty (30 phút sau nửa đêm, 2012), Krikor trong The Cut (Vết cắt, 2014) - một bộ phim khác về Diệt chủng Armenia, và vai Simon trong 1915 (2015), cũng liên quan đến chủ đề diệt chủng. Ông còn đóng vai Hovannès Alexandrian trong Don't Tell Me the Boy Was Mad (Đừng nói với tôi rằng cậu bé bị điên, 2015), một bộ phim về Quân đội Bí mật Armenia Giải phóng Armenia (ASALA).
Gần đây, ông đã đóng vai Jacomo Morier trong Overdrive (Vượt tốc, 2017) và Charles Vernais trong The Sonata (Bản sonata, 2018). Ông cũng tham gia The Swallows of Kabul (Những con én Kabul, 2019) và Restless (Không ngừng nghỉ, 2022). Abkarian còn đảm nhận vai chính trong bộ phim tiểu sử hai phần về Charles de Gaulle, được quay vào năm 2023 và 2024.
1.3.3. Các vai diễn truyền hình chính
Trên truyền hình, Simon Abkarian đã đóng vai Dariush Bakhshi, Lãnh sự đặc biệt của Iran, trong bộ phim truyền hình của BBC Spooks (hay MI-5). Ông cũng thể hiện vai Đại tá Amanullah, một sĩ quan quân đội Afghanistan buôn ma túy, trong loạt phim Kaboul Kitchen của Canal+ từ năm 2012 đến 2017.
1.3.4. Vai lồng tiếng
Abkarian cũng có những đóng góp đáng chú ý với vai trò diễn viên lồng tiếng. Ông là người lồng tiếng cho Ebi trong phiên bản tiếng Pháp của bộ phim hoạt hình Persepolis (2007) và lồng tiếng cho Hassan trong phim hoạt hình Zarafa (2012).
2. Danh mục phim
Đây là danh mục các tác phẩm điện ảnh và truyền hình mà Simon Abkarian đã tham gia.
2.1. Phim điện ảnh
Năm | Tên gốc | Vai diễn |
---|---|---|
1992 | Riens du tout | Danseur grec |
1994 | Ana El Awan | Camille |
1996 | Chacun cherche son chat | Carlos |
1996 | Le dernier des pélicans | |
1997 | Le silence de Rak | Le second consommateur |
1997 | J'irai au paradis car l'enfer est ici | Simon |
1997 | Tempête dans un verre d'eau | |
1999 | Lila Lili | Simon |
2002 | Ararat | Arshile Gorky |
2002 | Almost Peaceful | Albert |
2002 | The Truth About Charlie | Lieutenant Dessalines |
2002 | Aram | Aram |
2003 | La légende de Parva | Le swami (lồng tiếng) |
2003 | Ni pour, ni contre (bien au contraire) | Freddy Karparian dit Lecarpe |
2004 | To Take a Wife | Eliyahu |
2004 | Yes | He |
2005 | Gamblers | Sahak |
2005 | Dans tes rêves | Wilson |
2005 | The Demon Stirs | Julien Cestac |
2005 | Zaïna, cavalière de l'Atlas | Omar |
2005 | J'ai vu tuer Ben Barka | Mehdi Ben Barka |
2006 | Petites révélations | |
2006 | Le Voyage en Arménie | Sarkis Arabian |
2006 | Hier encore | Simon Tabet |
2006 | The Serpent | Sam |
2006 | Casino Royale | Alex Dimitrios |
2007 | New délire | Gunter (lồng tiếng) |
2007 | Persepolis | Mr. Satrapi - cha của Marjane (lồng tiếng) |
2007 | Trivial | Pierre |
2007 | Rendition | Said Abdel Aziz |
2008 | Shiva | Eliau |
2008 | Un monde à nous | L'oncle de Noé (lồng tiếng) |
2008 | Khamsa | Le père |
2009 | Secret défense | Al Barad |
2008 | Musée haut, musée bas | Gilles Paulin |
2008 | Le Chant des mariées | Raoul |
2009 | Rage | Merlin |
2009 | The Army of Crime | Missak Manouchian |
2010 | Suite parlée | 'Le masque' |
2010 | Turk's Head | Le veuf |
2011 | Des Force | Jimi Weiss |
2012 | Zarafa | Hassan (lồng tiếng) |
2012 | Zero Dark Thirty | Người bị giam giữ trên màn hình |
2012 | Recon: A Filmmaker's Quest | |
2013 | Les invincibles | Nino Lorcy |
2013 | The Marchers | Cha của Farid |
2013 | Angélique | Luật sư François Desgrez |
2014 | Gett - The Trial of Viviane Amsallem | Elisha Amsalem |
2014 | Colt 45 | Chỉ huy Luc Denard |
2014 | The Cut | Krikor |
2014 | Pseudonym | Monsieur |
2015 | 1915 | Simon |
2015 | Don't Tell Me the Boy Was Mad | Hovannès Alexandrian |
2016 | Chouf | Le Libanais |
2016 | La Mécanique de l'ombre | Gerfaut |
2017 | Djam | Kakourgos |
2017 | Overdrive | Jacomo Morier |
2018 | The Sonata | Charles Vernais |
2018 | Edmond | Ange Faurie |
2019 | Rebelles | |
2019 | The Swallows of Kabul | |
2019 | The Audition | |
2019 | Someone, Somewhere | |
2022 | Restless | |
2023-2024 | De Gaulle | Charles de Gaulle |
2.2. Phim truyền hình
Năm | Tên gốc | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2007 | Spooks (MI-5) | Dariush Bakhshi | 8 tập |
2012-2017 | Kaboul Kitchen | Colonel Amanullah |
3. Đời tư
Simon Abkarian mang trong mình dòng máu Armenia, một yếu tố quan trọng trong bản sắc cá nhân và sự nghiệp của ông. Ngoài những thông tin về sự nghiệp, các chi tiết về đời sống cá nhân của ông không được công bố rộng rãi.
4. Đánh giá và ảnh hưởng
Simon Abkarian được giới phê bình đánh giá cao và có ảnh hưởng đáng kể đến văn hóa và xã hội thông qua các tác phẩm của mình, đặc biệt là những vai diễn liên quan đến di sản Armenia và các vấn đề lịch sử.
4.1. Tiếp nhận phê bình và giải thưởng
Simon Abkarian đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình cho khả năng diễn xuất của mình. Vai diễn của ông trong vở kịch Beast on the Moon vào năm 2001 đã mang lại cho ông giải thưởng danh giá Giải Molière cho Nam diễn viên xuất sắc nhất. Ngoài ra, ông cũng đã nhận được "một số giải thưởng diễn xuất" cho vai diễn trong phim To Take a Wife (2004), khẳng định tài năng và sự công nhận của ông trong ngành.
4.2. Ảnh hưởng văn hóa và xã hội
Di sản Armenia của Simon Abkarian là một khía cạnh quan trọng định hình sự nghiệp và ảnh hưởng của ông. Ông đã tham gia vào nhiều bộ phim đề cập đến các chủ đề lịch sử và xã hội nhạy cảm, đặc biệt là Diệt chủng Armenia. Các vai diễn của ông trong Beast on the Moon (vở kịch về người sống sót sau diệt chủng), Ararat (trong vai họa sĩ Armenia Arshile Gorky), The Cut, và 1915 đều góp phần nâng cao nhận thức về thảm kịch lịch sử này và tôn vinh ký ức của những nạn nhân.
Bên cạnh đó, các vai diễn của ông trong các bộ phim về những nhân vật lịch sử và chính trị có tầm ảnh hưởng như Mehdi Ben Barka (trong J'ai vu tuer Ben Barka), nhà thơ và chiến sĩ kháng chiến Armenia Missak Manouchian (trong The Army of Crime), và sắp tới là Charles de Gaulle (trong bộ phim tiểu sử cùng tên), cho thấy sự quan tâm của ông đến việc tái hiện các câu chuyện có ý nghĩa lịch sử và xã hội. Những đóng góp này của Abkarian không chỉ thể hiện tài năng diễn xuất mà còn phản ánh các giá trị xã hội sâu sắc và góp phần vào sự hiểu biết lịch sử rộng lớn hơn của công chúng.
