1. Cuộc đời và Sự nghiệp Nghiệp dư
Shintaro Fujinami đã thể hiện tài năng bóng chày từ khi còn rất trẻ, phát triển qua các cấp độ nghiệp dư và đạt được những thành tích nổi bật trước khi bước vào con đường chuyên nghiệp.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Fujinami sinh ra tại Sakai, Osaka, Nhật Bản. Anh bắt đầu chơi Little League Baseball cho Câu lạc bộ Takeshirodai từ năm lớp một tiểu học. Khi vào trường trung học cơ sở Miyayamadai, anh chơi cho đội Osaka Senboku Boys, chủ yếu ở vị trí pitcher và có thể ném bóng với tốc độ lên tới 142 km/h. Anh cũng là một vận động viên bơi lội xuất sắc, bắt đầu học bơi từ năm hai tuổi và thi đấu chuyên nghiệp cho đến hết cấp hai, đạt chứng chỉ bơi lội cấp 1. Huấn luyện viên bơi lội thời thơ ấu của anh là mẹ của Seiji Kobayashi (người sau này trở thành catcher của Yomiuri Giants).
Fujinami là một học sinh chăm chỉ, đặc biệt giỏi tiếng Anh. Anh đã theo học các lớp tiếng Anh từ nhỏ và đạt chứng chỉ Eiken cấp độ tiền 2 (Pre-2) khi học cấp ba. Khi tốt nghiệp tiểu học, anh cao 180.2 cm và khi tốt nghiệp trung học cơ sở, anh đã đạt chiều cao 194 cm. Anh cũng yêu thích đọc sách, đặc biệt là các tiểu thuyết của Keigo Higashino và Yusuke Yamada. Từ nhỏ, Fujinami và cha mình, Susumu, là những người hâm mộ cuồng nhiệt của đội Yomiuri Giants.
1.2. Sự nghiệp Trung học (Osaka Toin High School)
Năm 2010, Fujinami nhập học trường trung học Osaka Toin. Anh được đưa vào đội hình chính ngay từ mùa hè năm nhất và trở thành pitcher chủ lực từ mùa xuân năm hai. Anh tạo thành cặp pitcher-catcher ăn ý với đàn em Tomoya Mori.


Năm cuối cấp (2012), Fujinami đã dẫn dắt đội Osaka Toin đến chức vô địch tại Giải bóng chày trung học mùa xuân (Senbatsu) và Giải bóng chày trung học mùa hè (Koshien), giúp trường đạt được danh hiệu vô địch kép lịch sử. Tại giải Senbatsu, anh là pitcher đầu tiên trong lịch sử giải đấu ném bóng đạt tốc độ trên 150 km/h trong cả 5 trận đấu. Tại giải Koshien mùa hè, anh đã có hai trận đấu liên tiếp ném shutout hoàn hảo ở cả bán kết và chung kết, chỉ cho phép hai cú đánh mỗi trận. Anh cũng ghi nhận cú ném nhanh nhất giải đấu là 153 km/h và cân bằng kỷ lục giải đấu về số lần strikeout nhiều nhất trong trận chung kết (14 lần). Tổng cộng, anh kết thúc giải đấu với ERA là 1.07 trong 76 inning và 90 lần strikeout. Thành tích hai trận shutout liên tiếp ở bán kết và chung kết là một kỳ tích chưa từng có trong 20 năm. Trong thời gian học trung học, Fujinami được mệnh danh là "Darvish của Naniwa" (Naniwa là tên cũ của Osaka).
1.3. Sự nghiệp Quốc tế Nghiệp dư
Fujinami đã có kinh nghiệm thi đấu quốc tế ở cấp độ nghiệp dư. Năm 2009, anh thi đấu cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản tại Giải vô địch bóng chày trẻ thế giới dưới 16 tuổi.
Vào mùa thu năm 2012, anh lại được chọn vào đội tuyển quốc gia tham dự Giải vô địch bóng chày thế giới U18. Anh đã ném tổng cộng 24 và 1/3 inning trong 4 trận đấu, bao gồm 3 trận liên tiếp ở vòng hai, với ERA là 1.11. Anh dẫn đầu giải đấu về số inning đã ném và số lần strikeout (26 lần), đồng thời chỉ cho phép 8 lần walk. Với màn trình diễn ấn tượng này, anh đã được chọn vào "Đội hình All-Star" của giải đấu. Ngoài ra, anh còn nhận được Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất năm 2012 của Liên đoàn Bóng chày Quốc tế cho hạng mục dưới 18 tuổi.
2. Sự nghiệp Chuyên nghiệp
Sự nghiệp của Shintaro Fujinami tại Nippon Professional Baseball (NPB) và Major League Baseball (MLB) là một hành trình đầy biến động với những khoảnh khắc đỉnh cao và những thử thách lớn.
2.1. Nippon Professional Baseball (NPB)
Fujinami đã dành 10 mùa giải đầu tiên trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại giải bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản với đội Hanshin Tigers.
2.1.1. Tuyển chọn và Ký hợp đồng
Vào kỳ tuyển chọn NPB năm 2012, Fujinami là lựa chọn số 1 được tranh giành bởi bốn đội: Hanshin Tigers, Orix Buffaloes, Chiba Lotte Marines và Tokyo Yakult Swallows. Hanshin Tigers đã giành chiến thắng trong cuộc bốc thăm bốn chiều và trao cho anh chiếc áo số 19. Anh ký hợp đồng với mức phí 100.00 M JPY cộng thêm 50.00 M JPY tiền thưởng và mức lương hàng năm là 15.00 M JPY.
2.1.2. Mùa giải Tân binh (2013)

Fujinami ra mắt NPB vào ngày 31 tháng 3 năm 2013, trong trận đấu thứ ba của mùa giải, trở thành pitcher tân binh trung học ra mắt sớm nhất trong lịch sử. Anh là người thua cuộc trong trận đấu đó, ném 6 inning và cho phép 2 điểm trong trận thua 0-2 trước Tokyo Yakult Swallows. Cú strikeout đầu tiên của anh tại NPB là trước Akinori Iwamura.
Ban đầu, Fujinami dự kiến sẽ có trận đấu thứ hai vào ngày 7 tháng 4, nhưng do mưa, Minoru Iwata đã thay thế anh và Fujinami đã có lần ra sân đầu tiên với vai trò relief pitcher. Anh có trận đấu xuất phát thứ hai vào ngày 14 tháng 4 trước Yokohama DeNA BayStars tại Sân vận động Koshien và giành chiến thắng chuyên nghiệp đầu tiên của mình, ném 6 inning không điểm. Anh là pitcher thứ năm trong lịch sử NPB được chọn từ trường trung học giành chiến thắng chuyên nghiệp đầu tiên trong năm sau khi vô địch Koshien, và là người đầu tiên trong nhóm đó giành chiến thắng tại Sân vận động Koshien. Anh cũng là pitcher trung học đầu tiên trong lịch sử đội bóng Hanshin giành chiến thắng chuyên nghiệp đầu tiên tại Koshien.
Fujinami nhanh chóng trở nên nổi tiếng và là người nhận được số phiếu bầu cao thứ ba trong số các starting pitcher của Central League cho Series All-Star NPB 2013. Anh đã ném 2 inning không điểm trong trận đấu All-Star thứ hai. Trong trận đấu đó, anh đã có một trò đùa với Sho Nakata, cựu học sinh khóa trên của Osaka Toin, bằng cách ném hai quả bóng rất chậm qua đầu Nakata, khiến Nakata ném gậy và giả vờ bước về phía gò ném. Cuối cùng, Fujinami đã strikeout Nakata.
Anh kết thúc mùa giải tân binh với thành tích 10-6, với 125 lần strikeout và ERA là 2.75 sau 23 lần xuất phát. Anh là tân binh trung học đầu tiên của Central League giành được 10 chiến thắng trở lên trong một mùa giải kể từ Yutaka Enatsu vào năm 1967. Vào tháng 8, anh được vinh danh là MVP của tháng với 4 chiến thắng và ERA 1.09. Đây là lần thứ hai một tân binh trung học giành được giải thưởng này tại Central League, sau Shinichi Kondo vào tháng 8 năm 1987. Việc Fujinami giành MVP của tháng cũng đánh dấu lần thứ tư liên tiếp một pitcher của Hanshin Tigers nhận giải thưởng này, một kỳ tích chưa từng có trong lịch sử NPB, cùng với Masahiro Tanaka của Tohoku Rakuten Golden Eagles.
Mặc dù không giành được giải Tân binh của năm, Fujinami đã nhận được Giải thưởng Đặc biệt Tân binh của Liên đoàn Central League cùng với Tomoyuki Sugano. Anh cũng nhận được nhiều giải thưởng khác như Giải thưởng MVP Yanase-Hanshin Tigers, Giải thưởng Lớn Fresh, và Giải thưởng Đặc biệt Tân binh Hanshin Tigers, đi kèm với giải thưởng tiền mặt 10.00 M JPY và một chiếc xe Mercedes-Benz.
2.1.3. Giai đoạn Đỉnh cao (2014-2015)
Năm 2014, Fujinami đã ném trận complete game đầu tiên trong sự nghiệp vào ngày 15 tháng 7 trước Chunichi Dragons, với 13 lần strikeout và chỉ cho phép một điểm. Vào ngày 15 tháng 9, trong trận đấu với Hiroshima Toyo Carp tại Koshien, anh đã ném bóng đạt tốc độ 157 km/h, lập kỷ lục cá nhân mới và cân bằng kỷ lục tốc độ của đội bóng. Bốn ngày sau, anh giành chiến thắng thứ 10 trong mùa giải, trở thành pitcher trung học đầu tiên đạt được số chiến thắng hai chữ số trong hai mùa giải NPB đầu tiên kể từ Daisuke Matsuzaka vào năm 1999-2000. Anh cũng là pitcher đầu tiên đạt được kỳ tích này tại Central League (và trong lịch sử đội bóng) kể từ Yutaka Enatsu vào năm 1967-1968. Trong cùng trận đấu, anh ghi được RBI thứ sáu trong mùa giải, cân bằng kỷ lục của Tetsuro Kawajiri về số RBI của một pitcher Hanshin.
Fujinami kết thúc mùa giải 2014 với 11 chiến thắng, ERA 3.53 và 172 lần strikeout trong 163 inning. Tốc độ fastball trung bình của anh là 149.7 km/h, chỉ đứng sau Shohei Ohtani (152.5 km/h).
Năm 2015 là mùa giải đỉnh cao của Fujinami. Anh dẫn đầu giải đấu với 221 lần strikeout, 7 complete game và 4 shutout. Anh kết thúc mùa giải với 14 chiến thắng (đồng hạng nhì giải đấu) và chỉ 7 trận thua. ERA của anh là 2.40, xếp thứ năm tại Central League. Anh đã lập nhiều kỷ lục cá nhân tốt nhất trong năm 2015, bao gồm số chiến thắng, strikeout, complete game, shutout, 28 lần xuất phát, 199 inning đã ném, ERA 2.40 và 10 strikeout mỗi 9 inning. Anh có chuỗi 32 inning không điểm từ giữa tháng 5 đến đầu tháng 6. Anh cũng giành giải MVP của trận All-Star 2015 và là pitcher trẻ nhất (21 tuổi 3 tháng) giành được giải thưởng này. Anh đạt 10 chiến thắng liên tiếp trong ba năm kể từ khi ra mắt, cân bằng kỷ lục của Yutaka Enatsu và Daisuke Matsuzaka. Anh cũng đạt 200 lần strikeout trong mùa giải khi mới ở năm thứ ba chuyên nghiệp, một kỳ tích chỉ có Yu Darvish đạt được trước đó.
Cuối mùa giải 2015, Fujinami được chọn vào đội hình 28 người cuối cùng cho Giải WBSC Premier12 lần thứ nhất. Tuy nhiên, do bị viêm vai phải vào cuối mùa giải chính, anh đã rút lui vào ngày 22 tháng 10. Vào ngày 19 tháng 12, anh gia hạn hợp đồng với mức lương ước tính 170.00 M JPY, mức cao nhất trong lịch sử đội bóng đối với một cầu thủ ở năm thứ tư.
2.1.4. Suy giảm Phong độ và Nỗ lực Phục hồi (2016-2022)

Mùa giải 2016 của Fujinami không thành công như mùa giải trước. Trong 26 lần xuất phát, anh chỉ có 7 chiến thắng và 11 trận thua với ERA 3.25. Trong 169 inning đã ném, anh cho phép 152 cú đánh, bao gồm 11 cú home run (kỷ lục cá nhân). Anh ghi được 176 lần strikeout. Anh được chọn vào đội hình All-Star NPB lần thứ tư liên tiếp và cũng là lần cuối cùng. Vào ngày 8 tháng 7, trong trận đấu với Hiroshima Carp, huấn luyện viên Akinobu Okada đã gây tranh cãi khi cho Fujinami ném 161 quả bóng mặc dù anh đang gặp khó khăn về kiểm soát bóng. Vào ngày 29 tháng 7, anh trở thành cầu thủ thứ 19 trong lịch sử NPB đạt 4 lần strikeout trong một inning. Vào ngày 5 tháng 8, anh giành chiến thắng thứ 40 trong sự nghiệp, trở thành pitcher trung học nhanh nhất của Hanshin đạt được cột mốc này. Tuy nhiên, anh kết thúc mùa giải với chỉ 7 chiến thắng, chấm dứt chuỗi 3 năm liên tiếp đạt 10 chiến thắng trở lên.
Năm 2017, vấn đề kiểm soát bóng của Fujinami trở nên nghiêm trọng hơn, với tỷ lệ walk là 6.9 lần mỗi 9 inning. Anh lần đầu tiên bị điều xuống đội hình minor league của Hanshin. Anh kết thúc mùa giải với thành tích 3-5 và ERA 4.28 trong 11 lần xuất phát. Do phong độ kém cỏi, anh đã đồng ý giảm lương vào năm 2018.
Năm 2018, Fujinami chia thời gian giữa Central League và Western League (minor league). Vào ngày 16 tháng 9, anh đã đánh một cú grand slam, lần đầu tiên bởi một pitcher trong NPB kể từ Balvino Gálvez vào năm 1999, và giành chiến thắng đầu tiên sau gần ba tháng. Anh cũng đạt chiến thắng thứ 50 trong sự nghiệp, trở thành pitcher thuận tay phải nhanh nhất trong lịch sử đội bóng Hanshin đạt được cột mốc này. Cuối mùa giải, anh gia hạn hợp đồng với mức lương giảm 36.00 M JPY.
Năm 2019, Fujinami chỉ có một lần ra sân tại Central League, không thể hoàn thành inning thứ năm và cho phép 6 lần walk. Sau mùa giải, Fujinami gọi đây là năm tồi tệ nhất trong sự nghiệp của mình.
2.1.5. Nhiễm COVID-19
Vào ngày 26 tháng 3 năm 2020, trước khi mùa giải 2020 bị rút ngắn bắt đầu, Fujinami thông báo anh đã xét nghiệm dương tính với COVID-19. Anh đã xét nghiệm dương tính sau khi ăn tối với hơn một chục người và phải nhập viện hơn một tuần. Vào ngày 23 tháng 4, anh đã xin lỗi trong một cuộc họp báo vì đã tham gia buổi tụ tập đông người. Hai cầu thủ khác của Hanshin Tigers, Hayata Ito và Ken'ya Nagasaka, những người đã ăn tối cùng Fujinami, cũng xét nghiệm dương tính.
Sau khi bình phục, Fujinami lại dành thời gian ở các giải minor league. Trong 24 trận đấu với Hanshin, trong đó có 11 lần xuất phát, anh có thành tích 1-6 với ERA 4.01. Vào ngày 19 tháng 10, anh đã lập kỷ lục cá nhân mới khi ném một cú fastball đạt tốc độ 162 km/h.
Năm 2021, Fujinami có 6 lần xuất phát và 15 lần ra sân với vai trò relief pitcher, đạt thành tích 3-3 với ERA 5.21. Anh được chọn làm Opening Day starter lần đầu tiên trong sự nghiệp. Vào ngày 16 tháng 4, anh đã tự mình đánh một cú home run 2 điểm quyết định chiến thắng cho đội, một kỳ tích chưa từng có kể từ Yutaka Enatsu vào năm 1973.
Trong mùa giải cuối cùng của anh với Hanshin vào năm 2022, anh có 10 lần xuất phát và 6 lần ra sân với vai trò relief pitcher. Anh có thành tích 3-5 với ERA 3.38, mùa giải hiệu quả nhất của anh kể từ năm 2015. Anh bị điều xuống bullpen sau vài lần xuất phát khó khăn vào đầu mùa giải, nhưng trở lại đội hình chính vào tháng 8 với ERA 3.09 trong bảy lần xuất phát. Anh đã ghi cú strikeout thứ 1.000 trong sự nghiệp tại NPB vào ngày 9 tháng 9.
Vào ngày 1 tháng 12 năm 2022, Hanshin Tigers đã đăng ký Fujinami lên Major League Baseball (MLB), cho các đội 30 ngày để đàm phán với anh và trả cho Hanshin một khoản phí bồi thường nếu đạt được thỏa thuận.
2.2. Major League Baseball (MLB)
Fujinami đã có một sự nghiệp đầy thử thách và biến động khi chuyển sang Major League Baseball.
2.2.1. Chuyển đổi sang MLB
Sau khi được Hanshin Tigers đăng ký theo hệ thống posting, Fujinami đã tìm kiếm cơ hội tại MLB. Đại diện của anh là Scott Boras, một trong những người đại diện nổi tiếng nhất trong giới bóng chày.
2.2.2. Oakland Athletics
Vào ngày 13 tháng 1 năm 2023, Fujinami đã ký hợp đồng một năm trị giá 3.25 M USD với Oakland Athletics. Anh được giao số áo 11. Sau bốn lần xuất phát thua cuộc với ERA 14.40 và 12 lần strikeout trong 15 inning, Fujinami đã được chuyển sang bullpen. Anh thi đấu tốt hơn với vai trò reliever, với ERA 3.32 và 22 lần strikeout trong 21 và 2/3 inning trong 20 trận đấu cuối cùng của anh với Athletics.
2.2.3. Baltimore Orioles

Vào ngày 19 tháng 7 năm 2023, Athletics đã trao đổi Fujinami cho Baltimore Orioles để đổi lấy pitcher Easton Lucas. Anh được giao số áo 14. Trong trận ra mắt Orioles vào ngày 21 tháng 7, Fujinami đã cho phép một cú home run ngay cú ném đầu tiên của José Siri trong trận thua 0-3 trước Tampa Bay Rays.
Vào ngày 13 tháng 8, Fujinami đã ném một inning thứ mười hoàn hảo để giành cú save đầu tiên trong sự nghiệp MLB của mình trong chiến thắng 5-3 trước Seattle Mariners. Anh đã giành cú save thứ hai trước Los Angeles Angels vào ngày 5 tháng 9. Anh không có tên trong danh sách đội hình postseason của Baltimore. Trong 30 lần ra sân cho Baltimore, Fujinami có ERA 4.85 với 32 lần strikeout trong 29 và 2/3 inning. Anh trở thành cầu thủ tự do vào ngày 2 tháng 11.
2.2.4. New York Mets
Vào ngày 14 tháng 2 năm 2024, Fujinami đã ký hợp đồng một năm trị giá 3.35 M USD với New York Mets. Anh được giao lại số áo 19. Anh đã được điều xuống đội Triple-A Syracuse Mets để bắt đầu mùa giải. Anh bị căng vai phải và được đưa vào danh sách chấn thương vào ngày 13 tháng 5, sau đó được chuyển sang danh sách chấn thương 60 ngày vào ngày 5 tháng 6. Fujinami đã được kích hoạt khỏi danh sách chấn thương và sau đó bị chỉ định cho nhiệm vụ (DFA) bởi Mets vào ngày 26 tháng 7. Anh đã vượt qua waivers và được gửi thẳng đến Syracuse vào ngày 30 tháng 7. Ở các giải đấu nhỏ, anh đã ném tốt hơn sau khi được điều xuống, với ERA 4.05 và 24 lần strikeout trong 24 inning trong hai tháng cuối mùa giải, so với ERA 8.27 cho đến cuối tháng 7.
Fujinami đã chọn trở thành cầu thủ tự do vào ngày 31 tháng 10. Anh đã thi đấu cho Gigantes de Carolina tại giải mùa đông Puerto Rico, hy vọng đạt được kết quả tốt hơn khi anh hồi phục sau chấn thương vai. Anh có ERA 3.05 trong 6 lần xuất phát, với 24 lần strikeout và 11 lần walk trong 20 và 2/3 inning.
2.2.5. Seattle Mariners
Vào ngày 17 tháng 1 năm 2025, Fujinami đã ký hợp đồng minor league với Seattle Mariners bao gồm lời mời tham dự trại huấn luyện mùa xuân. Anh sẽ kiếm được 1.35 M USD nếu anh thi đấu ở các giải đấu lớn.
3. Sự nghiệp Quốc tế
Shintaro Fujinami đã đại diện cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản (Samurai Japan) trong nhiều giải đấu quốc tế ở cả cấp độ trẻ và chuyên nghiệp.
Anh lần đầu tiên thi đấu với tư cách là pitcher trẻ tại Giải vô địch trẻ thế giới dưới 16 tuổi năm 2009 và Giải vô địch thế giới U18 năm 2012.
Ở cấp độ chuyên nghiệp, anh đã thi đấu cho Nhật Bản trong Series All-Star MLB Nhật Bản 2014 và World Baseball Classic 2017. Anh chỉ ra sân một lần trong giải đấu năm 2017, trong trận đấu với Trung Quốc, nơi anh đã strikeout bốn lần và cho phép một lần walk cùng một lần hit by pitch, góp phần vào chiến thắng của Nhật Bản.
4. Phong cách Ném bóng và Đặc điểm
Shintaro Fujinami nổi bật với thân hình cao lớn và phong cách ném bóng mạnh mẽ, nhưng cũng gặp phải những vấn đề về kiểm soát bóng trong suốt sự nghiệp của mình.
4.1. Đặc điểm Thể chất và Tư thế Ném bóng
Fujinami có một thân hình cao lớn, được liệt kê với chiều cao 0.2 m (6 in) và cân nặng 98 kg (215 lb). Anh ném bóng với tư thế three-quarters delivery. Thay vì tập trung vào việc tạo góc cho quả bóng từ chiều cao của mình, anh lại chú trọng vào việc giảm khoảng cách với batter.
4.2. Chủng loại Bóng và Tốc độ
Fujinami chủ yếu sử dụng fastball (four-seam và two-seam) và slider (cũng gần với cut fastball), chiếm khoảng 90% tổng số cú ném của anh. Anh cũng sử dụng splitter và curveball. Tốc độ fastball trung bình của anh là 158.4 km/h trong mùa giải 2023, với tốc độ tối đa đạt 165.1 km/h, lập kỷ lục là cú ném nhanh nhất của một pitcher Nhật Bản. Cú splitter của anh có tỷ lệ whiff rate cao trong bộ sưu tập các cú ném của mình.
4.3. Vấn đề Kiểm soát Bóng và Phân tích
Một trong những vấn đề lớn nhất trong sự nghiệp của Fujinami là khả năng kiểm soát bóng kém. Trong mười mùa giải tại NPB, anh có tỷ lệ walk là 4.2 lần mỗi 9 inning. Tỷ lệ walk của anh còn tệ hơn khi chuyển sang MLB vào năm 2023, đạt 5.1 lần mỗi 9 inning. Vấn đề này đã dẫn đến nhiều lần hit by pitch, gây ra tranh cãi và thậm chí là xô xát trên sân.
Có nhiều tranh luận về nguyên nhân của vấn đề kiểm soát bóng của Fujinami, với một số người cho rằng anh mắc phải hội chứng "yips" (một tình trạng tâm lý ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các kỹ năng vận động tinh). Tuy nhiên, nhiều chuyên gia và cựu cầu thủ bóng chày, như Motoyuki Emoto, Masumi Kuwata, Hiromitsu Ochiai và Masaaki Yamamoto, đã bác bỏ ý kiến này, cho rằng vấn đề của Fujinami mang tính kỹ thuật hơn là tâm lý. Emoto đã chỉ ra rằng việc thiếu chạy bộ là nguyên nhân, trong khi Kuwata nhấn mạnh sự thiếu hụt kỹ năng. Ochiai cũng đồng tình rằng vấn đề không phải là tinh thần mà là sự từ bỏ việc nắm vững kỹ thuật.
Bản thân Fujinami cũng thừa nhận rằng anh đã ném bóng dựa trên "cảm giác" mà không có "cơ sở kỹ thuật" vững chắc. Sau mùa giải 2017, anh đã thực hiện phân tích chuyển động chuyên sâu và phát hiện ra rằng sự tích tụ mệt mỏi và tăng khối lượng cơ bắp đã gây ra "sự lệch lạc trong cách sử dụng cơ thể", dẫn đến việc thiếu kỹ thuật để kiểm soát cơ thể một cách chính xác. Kể từ đó, anh đã nỗ lực cải thiện kỹ thuật của mình thông qua các phương pháp khoa học và lý thuyết, bao gồm cả việc tập luyện với Yu Darvish và Clayton Kershaw.
Vấn đề kiểm soát bóng của Fujinami đã khiến các đội đối thủ phải cảnh giác. Khi anh ra sân, các đội thường thay thế các cầu thủ chủ lực thuận tay phải bằng các cầu thủ thuận tay trái để tránh bị hit by pitch.
5. Cuộc sống Cá nhân và Hoạt động Ngoài Sân đấu
Ngoài sự nghiệp thi đấu, Shintaro Fujinami còn có những sở thích và hoạt động riêng, thể hiện một khía cạnh khác của con người anh.
5.1. Gia đình và Sở thích
Fujinami có biệt danh là "Fuji". Anh là một người chăm chỉ và kiên trì từ khi còn nhỏ. Anh thích đọc sách, đặc biệt là các tiểu thuyết của Keigo Higashino và Yusuke Yamada. Từ năm 2014, anh bắt đầu chơi acoustic guitar và thậm chí còn mang theo cây đàn đến trại huấn luyện mùa xuân năm 2015.
Anh có mối quan hệ thân thiết với nhiều đồng đội cũ tại Hanshin Tigers như Ryutaro Umeno, Yuta Iwasada và Yuki Iwazaki. Anh cũng duy trì tình bạn với các cầu thủ từ các đội khác như Kenta Maeda, Daichi Ohsera, Shohei Ohtani và Yu Darvish, thường xuyên tập luyện cùng nhau trong mùa giải nghỉ.
5.2. Hoạt động Truyền thông và Công chúng
Fujinami đã xuất hiện trong nhiều hoạt động truyền thông và quảng cáo. Anh là cầu thủ trẻ nhất (19 tuổi) trong lịch sử Hanshin Tigers xuất hiện trong một quảng cáo truyền hình cho Joshin Denki (từ tháng 2 năm 2014 đến tháng 1 năm 2018), cùng với đồng đội Atsushi Nomi và Tsuyoshi Nishioka. Anh cũng xuất hiện trong quảng cáo của Hanshin Electric Railway "Hanshin Railway Line Story" từ tháng 2 năm 2014.
Anh là chủ đề của các chương trình truyền hình như "Athlete's Soul" (NHK BS1, tháng 6 năm 2013) và "Jounetsu Tairiku" (MBS, tháng 4 năm 2014), trở thành cầu thủ thứ tư của Hanshin và cầu thủ tự đào tạo đầu tiên xuất hiện trong chương trình sau khi được theo dõi sát sao từ trại huấn luyện mùa thu 2013.
Fujinami cũng là một fan hâm mộ lớn của các bộ manga bóng chày. Anh là fan của "H2" và "ROOKIES". Anh cũng là người mẫu cho nhân vật "Fujimura" trong manga "Last Inning".
Anh là một fan hâm mộ lớn của ban nhạc Mr. Children từ thời học sinh và đã sử dụng nhiều bài hát của họ làm nhạc nền khi ra sân và khi đánh bóng.
Mỗi mùa giải nghỉ, anh thường chọn sân bóng chày của trường trung học Osaka Toin làm nơi tập luyện, coi đó là "điểm xuất phát" để nhớ lại những kinh nghiệm tốt và những khó khăn. Anh cũng có truyền thống tặng số lượng lớn snack "Baby Star Ramen" cho huấn luyện viên Kōichi Nishitani của trường Osaka Toin, số lượng này tăng lên hàng năm (600 túi năm 2016, 750 túi năm 2017, 780 túi năm 2018, 800 túi năm 2019). Công ty sản xuất "Baby Star Ramen" thậm chí đã gửi thư cảm ơn và quà tặng cho Fujinami vì sự đóng góp của anh.
Vào ngày 26 tháng 1 năm 2021, Fujinami đã mở tài khoản Instagram của mình.
6. Kỷ lục và Thành tích
Shintaro Fujinami đã đạt được nhiều kỷ lục và giải thưởng đáng chú ý trong suốt sự nghiệp của mình, cả ở cấp độ nghiệp dư và chuyên nghiệp tại NPB và MLB.
6.1. Kỷ lục và Giải thưởng NPB
- Cầu thủ có số lần strikeout nhiều nhất: 1 lần (2015)
Các giải thưởng cá nhân:
- MVP của tháng: 1 lần (tháng 8 năm 2013)
- Giải thưởng Đặc biệt Tân binh của Central League: 1 lần (2013) - Cùng với Tomoyuki Sugano.
- MVP All-Star Game: 1 lần (Trận 1 năm 2015)
- Giải thưởng MVP Yanase-Hanshin Tigers: 1 lần (2013)
- Giải thưởng Lớn MVP Sanspo: 3 lần (2013-2015)
- Giải thưởng Thể thao Kansai: 1 lần (2016)
Các kỷ lục cá nhân đầu tiên tại NPB:
- Ra mắt và xuất phát lần đầu: 31 tháng 3 năm 2013, trong trận đấu với Tokyo Yakult Swallows tại Sân vận động Meiji Jingu. Anh là pitcher thua cuộc với 6 inning và 2 điểm (1 điểm tự kiếm).
- Strikeout đầu tiên: Cùng trận đấu trên, ở inning 1, trước Akinori Iwamura (strikeout nhìn).
- Chiến thắng đầu tiên: 14 tháng 4 năm 2013, trong trận đấu với Yokohama DeNA BayStars tại Sân vận động Koshien. Anh ném 6 inning không điểm.
- Complete game đầu tiên: 15 tháng 7 năm 2014, trong trận đấu với Chunichi Dragons tại Nagoya Dome. Anh ném 9 inning với 1 điểm (0 điểm tự kiếm) và 13 lần strikeout.
- Shutout đầu tiên: 20 tháng 5 năm 2015, trong trận đấu với Yomiuri Giants tại Sân vận động Koshien. Anh ném 9 inning với 2 cú đánh và 10 lần strikeout.
- Hold đầu tiên: 29 tháng 9 năm 2020, trong trận đấu với Chunichi Dragons tại Sân vận động Koshien. Anh vào sân ở inning 8 và ném 1 inning không điểm.
- Lần đánh bóng đầu tiên: 31 tháng 3 năm 2013, trong trận đấu với Tokyo Yakult Swallows tại Sân vận động Meiji Jingu. Ở đầu inning 3, anh strikeout vung trước Ryosuke Yagi.
- RBI đầu tiên: 14 tháng 4 năm 2013, trong trận đấu với Yokohama DeNA BayStars tại Sân vận động Koshien. Ở cuối inning 5, anh thực hiện một cú squeeze bunt từ Daisuke Miura.
- Hit đầu tiên: 28 tháng 4 năm 2013, trong trận đấu với Yokohama DeNA BayStars tại Sân vận động Yokohama. Ở đầu inning 6, anh đánh một cú double vào giữa sân phải từ Daisuke Miura.
- Home run đầu tiên: 15 tháng 4 năm 2014, trong trận đấu với Hiroshima Toyo Carp tại Sân vận động Mazda Zoom-Zoom Hiroshima. Ở đầu inning 6, anh đánh một cú solo home run qua sân phải từ Allen Kuri.
Các kỷ lục đáng chú ý khác tại NPB:
- 1000 lần strikeout: 9 tháng 9 năm 2022, trong trận đấu với Yokohama DeNA BayStars tại Sân vận động Yokohama. Anh strikeout Toshiro Miyazaki (strikeout vung) ở cuối inning 4. Đây là cầu thủ thứ 154 trong lịch sử NPB đạt được, và là người nhanh thứ 8 trong lịch sử.
- 7 lần strikeout liên tiếp: 1 tháng 8 năm 2014, trong trận đấu với Yokohama DeNA BayStars tại Sân vận động Koshien. Đây là kỷ lục chung của đội bóng.
- Pitcher trẻ nhất giành chiến thắng tại Central League Climax Series: 20 tuổi 6 tháng, 15 tháng 10 năm 2014, trong trận đấu với Yomiuri Giants tại Tokyo Dome. Anh ném 7 inning với 1 điểm.
- Pitcher trẻ nhất của đội bóng giành chiến thắng tại postseason: Cùng trận đấu trên.
- 32 inning liên tiếp không điểm: Năm 2015.
- 4 lần strikeout trong một inning: 29 tháng 7 năm 2016, trong trận đấu với Chunichi Dragons tại Sân vận động Koshien. Anh strikeout Shuhei Takahashi, Naomichi Donoue, Masato Matsui (swinging strikeout on a dropped third strike), và Yohei Oshima. Đây là cầu thủ thứ 19 trong lịch sử (thứ 11 tại Central League).
- Grand slam bởi pitcher: 16 tháng 9 năm 2018, trong trận đấu với Yokohama DeNA BayStars tại Sân vận động Yokohama. Ở đầu inning 3, anh đánh một cú grand slam qua sân trái từ Kenjiro Tanaka. Đây là lần đầu tiên kể từ Balvino Gálvez vào năm 1999 và là lần đầu tiên trong thế kỷ 21.
- Opening Day starter: 2 lần (2021, 2022).
- Tham dự All-Star Game: 4 lần (2013, 2014, 2015, 2016).
6.2. Kỷ lục và Giải thưởng MLB
Các kỷ lục cá nhân đầu tiên tại MLB:
- Ra mắt và xuất phát lần đầu: 1 tháng 4 năm 2023, trong trận đấu với Los Angeles Angels tại Oakland-Alameda County Coliseum. Anh là pitcher thua cuộc với 2 và 1/3 inning và 8 điểm.
- Strikeout đầu tiên: Cùng trận đấu trên, ở inning 1, trước Taylor Ward (strikeout vung).
- Chiến thắng đầu tiên: 12 tháng 5 năm 2023, trong trận đấu với Texas Rangers tại Oakland Coliseum. Anh vào sân với vai trò relief pitcher ở inning 10 và ném 2/3 inning không điểm.
- Hold đầu tiên: 29 tháng 5 năm 2023, trong trận đấu với Atlanta Braves tại Oakland Coliseum. Anh vào sân với vai trò relief pitcher ở inning 8 và ném 1 inning với 1 điểm.
- Save đầu tiên: 13 tháng 8 năm 2023, trong trận đấu với Seattle Mariners tại T-Mobile Park. Anh vào sân với vai trò relief pitcher ở inning 10 và ném 1 inning không điểm.
6.3. Kỷ lục Đặc biệt
- Tốc độ ném bóng nhanh nhất của pitcher Nhật Bản: 165.1 km/h, đạt được vào ngày 7 tháng 8 năm 2023 khi thi đấu cho Baltimore Orioles.
Năm | Đội | Trận | Xuất phát | CG | SHO | SV | W | L | HLD | Win% | Batters Faced | Innings Pitched | H | HR | BB | IBB | HBP | SO | WP | BK | R | ER | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013 | Hanshin | 24 | 23 | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 0 | .625 | 563 | 137.2 | 119 | 10 | 44 | 0 | 2 | 126 | 8 | 0 | 48 | 42 | 2.75 | 1.18 |
2014 | Hanshin | 25 | 25 | 2 | 0 | 0 | 11 | 8 | 0 | .579 | 704 | 163.0 | 150 | 6 | 64 | 0 | 11 | 172 | 6 | 0 | 79 | 64 | 3.53 | 1.31 |
2015 | Hanshin | 28 | 28 | 7 | 4 | 1 | 14 | 7 | 0 | .667 | 840 | 199.0 | 162 | 9 | 82 | 0 | 11 | 221 | 9 | 0 | 70 | 53 | 2.40 | 1.23 |
2016 | Hanshin | 26 | 26 | 2 | 1 | 0 | 7 | 11 | 0 | .389 | 734 | 169.0 | 152 | 11 | 70 | 0 | 8 | 176 | 6 | 1 | 78 | 61 | 3.25 | 1.31 |
2017 | Hanshin | 11 | 11 | 0 | 0 | 0 | 3 | 5 | 0 | .375 | 271 | 59.0 | 53 | 5 | 45 | 0 | 8 | 41 | 5 | 0 | 30 | 27 | 4.12 | 1.66 |
2018 | Hanshin | 13 | 13 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 0 | .625 | 326 | 71.0 | 70 | 5 | 47 | 0 | 4 | 70 | 5 | 0 | 45 | 42 | 5.32 | 1.65 |
2019 | Hanshin | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | .000 | 23 | 4.1 | 4 | 0 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2.08 | 2.31 |
2020 | Hanshin | 24 | 11 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6 | 7 | .143 | 341 | 76.1 | 71 | 5 | 40 | 1 | 2 | 85 | 4 | 0 | 47 | 34 | 4.01 | 1.45 |
2021 | Hanshin | 21 | 6 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | .500 | 238 | 48.1 | 47 | 4 | 40 | 0 | 4 | 52 | 8 | 1 | 29 | 28 | 5.21 | 1.80 |
2022 | Hanshin | 16 | 10 | 0 | 0 | 0 | 3 | 5 | 0 | .375 | 276 | 66.2 | 58 | 6 | 21 | 1 | 3 | 65 | 5 | 0 | 28 | 25 | 3.38 | 1.19 |
NPB: 10 năm | 189 | 154 | 12 | 6 | 1 | 57 | 54 | 7 | .514 | 4316 | 994.1 | 886 | 61 | 459 | 2 | 55 | 1011 | 56 | 2 | 455 | 377 | 3.41 | 1.35 |
- In đậm là thành tích cao nhất giải đấu trong mùa giải đó.
- Thống kê tính đến hết mùa giải 2022.
Năm | Đội | Trận | Xuất phát | CG | SHO | SV | W | L | HLD | Win% | Batters Faced | Innings Pitched | H | HR | BB | IBB | HBP | SO | WP | BK | R | ER | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | OAK | 34 | 7 | 0 | 0 | 0 | 5 | 8 | 0 | .385 | 231 | 49.1 | 52 | 6 | 30 | 1 | 5 | 51 | 4 | 0 | 48 | 47 | 8.57 | 1.66 |
2023 | BAL | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1.000 | 126 | 29.2 | 21 | 3 | 15 | 0 | 2 | 32 | 4 | 0 | 17 | 16 | 4.85 | 1.21 |
Tổng cộng 2023 | 64 | 7 | 0 | 0 | 0 | 7 | 8 | 2 | .467 | 357 | 79.0 | 73 | 9 | 45 | 1 | 7 | 83 | 8 | 0 | 65 | 63 | 7.18 | 1.49 | |
MLB: 1 năm | 64 | 7 | 0 | 0 | 0 | 7 | 8 | 2 | .467 | 357 | 79.0 | 73 | 9 | 45 | 1 | 7 | 83 | 8 | 0 | 65 | 63 | 7.18 | 1.49 |
- Thống kê tính đến hết mùa giải 2023.
Năm | Đội | Trận | Xuất phát | CG | SHO | SV | W | L | HLD | Win% | Batters Faced | Innings Pitched | H | HR | BB | IBB | HBP | SO | WP | BK | R | ER | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | --- | 8 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 0.50 |
Năm | Đội | Trận | PO | A | E | DP | FPct |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2013 | Hanshin | 24 | 5 | 23 | 2 | 5 | .933 |
2014 | Hanshin | 25 | 10 | 26 | 6 | 2 | .857 |
2015 | Hanshin | 28 | 10 | 33 | 4 | 2 | .915 |
2016 | Hanshin | 26 | 10 | 30 | 3 | 2 | .930 |
2017 | Hanshin | 11 | 5 | 9 | 2 | 2 | .875 |
2018 | Hanshin | 13 | 7 | 10 | 3 | 2 | .850 |
2019 | Hanshin | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1.000 |
2020 | Hanshin | 24 | 5 | 16 | 2 | 1 | .913 |
2021 | Hanshin | 21 | 5 | 4 | 0 | 0 | 1.000 |
2022 | Hanshin | 16 | 0 | 11 | 2 | 0 | .846 |
NPB: 10 năm | 189 | 57 | 164 | 24 | 16 | .902 |
- Thống kê tính đến hết mùa giải 2022.
Năm | Đội | Trận | PO | A | E | DP | FPct |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | OAK | 34 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1.000 |
2023 | BAL | 30 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1.000 |
Tổng cộng 2023 | 64 | 6 | 1 | 0 | 0 | 1.000 | |
MLB: 1 năm | 64 | 6 | 1 | 0 | 0 | 1.000 |
- Thống kê tính đến hết mùa giải 2023.
6.4. Kỷ lục Đặc biệt
- Tốc độ ném bóng nhanh nhất của pitcher Nhật Bản: 165.1 km/h.
6.5. Số áo
- 19 (2013-2022, 2014 MLB Japan All-Star Series, 2024-24 tháng 3 năm 2024, 14 tháng 5 năm 2024-)
- 11 (2023-18 tháng 7 năm 2023)
- 14 (19 tháng 7 năm 2023-cuối năm 2023)
- 17 (2014 MLB Japan All-Star Series, 2017 WBC)
6.6. Nhạc nền khi ra sân
Khi ném bóng:
- "PADDLE" của Mr.Children (2013-2016)
- "Boku ga Boku de Aru Tame ni" của Mr.Children (2017-2018)
- "Owarinaki Tabi" của Mr.Children (2019-)
Khi đánh bóng:
- "every" của GReeeeN (2013)
- "Worlds end" của Mr.Children (2014)
- "HOWL" của Mr.Children (2015)
- "Tomorrow never knows" của Mr.Children (2016-2017)
- "I'LL BE" của Mr.Children (2018)
- "Hana -Mémento-Mori-" của Mr.Children (2019)
- "HANABI" của Mr.Children (2020-)