1. Sự nghiệp trước khi vào đội chuyên nghiệp và nghiệp dư
Shigenobu Shima bắt đầu sự nghiệp bóng chày của mình từ khi còn nhỏ và đã có những thành tích đáng chú ý ở cấp độ trung học phổ thông, thu hút sự chú ý của các tuyển trạch viên chuyên nghiệp.
1.1. Thời thơ ấu và trung học
Shigenobu Shima bắt đầu chơi bóng chày từ năm học lớp một tiểu học. Khi học trung học cơ sở, anh tham gia đội Thượng Fukuoka (Kamifukuoka Senior), là đàn em hai khóa của Misawa Koichi và là đàn anh một khóa của Takahashi Kazuyuki. Ngay từ năm thứ nhất, anh đã nổi bật với tư cách là một pitcher và đến năm thứ ba, anh đã tham dự Giải đấu Kanto. Do ngưỡng mộ huấn luyện viên Wako Masahiro của đội bóng chày Trường trung học Tohoku, Shima đã quyết định nhập học trường này sau khi tốt nghiệp cấp hai.
Tại Trường trung học Tohoku, Shima đã ba lần tham dự giải Koshien: Giải tuyển chọn mùa xuân lần thứ 65 và Giải vô địch quốc gia mùa hè lần thứ 75 (cả hai vào năm thứ hai), cùng Giải tuyển chọn mùa xuân lần thứ 66 (vào năm thứ ba). Trong suốt sự nghiệp trung học, anh đã ghi tổng cộng 28 home run. Anh được đánh giá là một trong những pitcher tay trái hàng đầu cả nước, cùng với Ono Jin (Đại học Bắc Á Akita Keihodai附属 High), sở hữu cú ném bóng nhanh vượt 140 km/h. Trong trận bán kết Giải đấu Tohoku vào mùa thu năm thứ hai, Shima đối đầu với Ono Jin trong một trận đấu kéo dài hơn 4 giờ đồng hồ, cả hai đều ném trọn 16 inning, Shima có 19 strikeout và Ono có 24 strikeout, kết quả Trường trung học Tohoku thắng 1-0 bằng cú walk-off home run.
Năm thứ ba, Shima và Ono Jin trở thành những học sinh trung học đầu tiên trong lịch sử được chọn vào đội tuyển quốc gia Nhật Bản và đã thi đấu với đội tuyển Cuba. Shima đã strikeout được Orestes Kindelán ở vị trí số 4, còn Ono strikeout được Omar Linares ở vị trí số 3. Đối thủ đồng khóa ở cấp tỉnh của anh là Kanemura Akira từ Trường trung học Sendai Ikuei Gakuen.
Vào Dự thảo chuyên nghiệp năm 1994, Shima được Hiroshima Toyo Carp chọn ở vòng 2 với tư cách là một pitcher. Anh được trao số áo 34, số áo trước đó thuộc về pitcher tay trái Kawaguchi Kazuhisa, người vừa chuyển đến Yomiuri Giants thông qua chế độ cầu thủ tự do.
2. Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp
Shigenobu Shima đã trải qua một sự nghiệp đầy thăng trầm tại Hiroshima Toyo Carp và Saitama Seibu Lions, với những thay đổi vị trí và mùa giải bùng nổ đáng nhớ.

2.1. Thời kỳ tại Hiroshima Toyo Carp (1995-2011)
Tại Hiroshima Toyo Carp, Shima đã có một sự nghiệp đáng chú ý, từ những khởi đầu khó khăn với tư cách là một pitcher đến việc chuyển mình thành một cầu thủ đánh bóng xuất sắc, nổi bật nhất là mùa giải 2004.
Vào ngày 7 tháng 3 năm 1998, trong một trận đấu open (trận đấu giao hữu) với Tokyo Yakult Swallows tại Sân vận động công dân Fukuyama, Shima đã lập một kỷ lục hiếm có khi bị truất quyền thi đấu chỉ sau một cú ném bóng đầu tiên của trận đấu. Cú ném đó là một cú ném nguy hiểm vào đầu Tetsuya Iida. Trong trận đấu đầu tiên của mình với tư cách là một pitcher chuyên nghiệp vào năm 1997 (chống lại Yomiuri Giants), anh đã thực hiện một cú hit timely (cú đánh đúng lúc mang lại điểm) dù anh là một pitcher.
2.1.1. Thay đổi vị trí và khó khăn ban đầu
Vào năm 1999, Shima đã chuyển sang vị trí cầu thủ nội trú để tận dụng khả năng đánh bóng bẩm sinh của mình và nhanh chóng được triệu tập lên đội một vào cuối mùa giải. Anh đã đạt được tỷ lệ đánh bóng .280 và thực hiện 3 home run, bao gồm cú home run chuyên nghiệp đầu tiên của mình. Sau đó, anh tiếp quản số áo 00 mà Tomoyasu Shinoda đã mặc trước khi rời đội. Dù anh thường xuyên đạt được tỷ lệ đánh bóng hơn .300 ở đội hai, nhưng cơ hội thi đấu của anh bị hạn chế do hàng tiền vệ mạnh mẽ với các cầu thủ như Maeda Tomonori, Ogata Takashi, và Kanemoto Tomoaki, cùng với sự hiện diện của những pinch hitter (người đánh bóng dự bị) như Asai Itsuki. Ngoài ra, bản thân anh cũng phải vật lộn với chứng đau lưng mãn tính, điều này đôi khi khiến anh bỏ lỡ cơ hội được lên đội một.
Năm 2003, Shima chỉ có hai lần ra sân ở đội một. Ban đầu, câu lạc bộ có ý định thông báo loại anh khỏi đội hình, và anh đã dự định tham gia buổi thử việc chung của 12 đội. Tuy nhiên, Uchida Junzo, huấn luyện viên đánh bóng đội một, người nhìn thấy tài năng của Shima, đã can thiệp và anh được giữ lại. Số áo của anh cũng được đổi thành 55.
2.1.2. Mùa giải bùng nổ năm 2004
Năm 2004 là một năm bước ngoặt đối với Shima. Anh đã đạt được kết quả tốt ngay từ các trận đấu open và giành được một suất trong đội một ngay từ đầu mùa giải, trở thành một ứng cử viên để lấp đầy vị trí outfielder còn trống sau khi Kanemoto Tomoaki chuyển đến Hanshin Tigers vào cuối năm 2002. Tháng 4, anh chủ yếu đánh ở vị trí số 2 và thể hiện phong độ xuất sắc với tỷ lệ đánh bóng trên .400, nhanh chóng trở thành right fielder chính thức và lần đầu tiên được chọn vào trận đấu All-Star theo đề cử của huấn luyện viên. Kể từ nửa sau mùa giải, anh được giao nhiệm vụ đánh ở vị trí chủ lực (cleanup hitter) và thể hiện sức mạnh cú đánh xa của mình với 32 home run, đứng thứ hai trong đội sau Greg LaRocca. Anh tiếp tục tạo ra nhiều cú hit một cách ổn định, và đã có lúc được kỳ vọng sẽ phá kỷ lục 192 cú hit của Robert Rose (kỷ lục giải đấu vào thời điểm đó), nhưng sau đó anh bị chậm lại do mệt mỏi và đau lưng. Dù vậy, cuối cùng anh vẫn đạt được 189 cú hit, phá kỷ lục NPB về số cú hit nhiều nhất trong một mùa giải của một cầu thủ thuận tay trái (trước đó là 182 cú hit của Isao Harimoto vào năm 1976). Trong mùa giải này, anh giành được các danh hiệu Vua đánh bóng và Cầu thủ có nhiều cú đánh nhất, cùng với giải thưởng Best Nine. Vào cuối mùa giải, anh được chọn vào đội hình Nhật Bản tham dự Giải bóng chày Nhật-Mỹ, và biệt danh "Akagojira" (Godzilla Đỏ) của anh đã trở thành một từ khóa phổ biến của năm đó, thu hút sự chú ý từ nhiều phía.
2.1.3. Giai đoạn cuối tại Hiroshima
Năm 2005, Shima kết thúc mùa giải mà tỷ lệ đánh bóng không bao giờ đạt .300 do sự cảnh giác từ các đội khác, nhưng anh đã lấy lại phong độ vào nửa sau mùa giải, ghi nhận tỷ lệ đánh bóng .288 và 27 home run. Năm 2006, tỷ lệ đánh bóng của anh tiếp tục giảm, chỉ dừng lại ở mức khoảng .270 vào nửa đầu mùa giải, và tình trạng đau lưng trầm trọng hơn khiến anh thường phải đánh ở vị trí thấp hơn hoặc bị loại khỏi đội hình xuất phát. Tuy nhiên, anh vẫn thực hiện được những cú home run quan trọng trong vai trò pinch hitter. Ngay sau khi bước vào nửa sau mùa giải, phong độ đánh bóng của anh đã cải thiện, và vào ngày 23 tháng 8, anh thực hiện hai cú home run, đạt 20 home run trong ba mùa giải liên tiếp. Vào ngày 25 tháng 9, anh bị đau vai phải do động tác vung gậy và bị loại khỏi đội hình. Huấn luyện viên Marty Brown đã quyết định không để anh thi đấu trở lại vì số trận còn lại của mùa giải.
Năm 2007, trước mùa giải, anh đã đến Hoa Kỳ để tập luyện và cố gắng duy trì sức khỏe, nhưng cơn đau vai từ năm trước tái phát, khiến anh rơi vào tình trạng suy yếu trầm trọng từ đầu đến giữa mùa giải. Mặc dù anh đã lấy lại phong độ từ tháng 9 trở đi, nhưng kết quả cuối cùng lại thấp hơn cả năm trước. Tuy nhiên, khả năng đánh xa của anh vẫn còn nguyên vẹn, với tỷ lệ home run gần như tương đương với Takahiro Arai. Năm 2008, anh mất vị trí chính thức và chủ yếu được sử dụng làm pinch hitter vào tháng 3 và 4, thậm chí còn phải xuống đội hai, khởi đầu khá khó khăn. Tuy nhiên, anh đã nỗ lực thay đổi kỹ thuật đánh bóng cùng với huấn luyện viên Uchida Junzo. Vào ngày 25 tháng 5, trong trận đấu với Chiba Lotte Marines, anh đã thực hiện một cú home run 3 điểm từ vị trí pinch hitter để cân bằng tỉ số, và vào ngày 12 tháng 6, anh lại có một cú home run 2 điểm từ vị trí pinch hitter để lật ngược thế trận trong trận đấu với Lotte. Kể từ đó, anh đã lấy lại phong độ, được ra sân nhiều hơn trong đội hình xuất phát, và hoàn toàn giành được vị trí chính thức sau kỳ All-Star. Mặc dù không đạt đủ số lần xuất hiện ở vị trí đánh bóng quy định, nhưng anh đã đạt tỷ lệ đánh bóng .300 lần đầu tiên sau bốn năm. Với 40 cú walk (cú đi bộ được), anh đứng thứ hai trong đội sau 42 cú walk của Kenta Kurihara, và on-base percentage (tỷ lệ lên căn cứ) .394 của anh, mặc dù không đạt số lần xuất hiện quy định, vẫn tương đương với vị trí thứ năm trong giải đấu. Tuy nhiên, số home run của anh giảm xuống còn 7, bằng một nửa so với năm trước, chấm dứt chuỗi 4 năm liên tiếp có số home run hai chữ số từ năm 2004. Vào ngày 9 tháng 10 cùng năm, anh đã trải qua phẫu thuật nội soi khớp khuỷu tay trái tại một bệnh viện ở thành phố Tatebayashi, tỉnh Gunma.
Đầu mùa giải open năm 2009, Shima đã gặp khó khăn với 21 lần đánh bóng mà không có cú hit nào do đau khuỷu tay trái. Tuy nhiên, trong trận đấu cuối cùng của đội một tại Sân vận động Hiroshima (đầu tiên) vào ngày 22 tháng 3 với Hanshin Tigers, anh đã thực hiện một cú home run vào inning thứ 6 từ Shunsuke Ishikawa, sau đó phục hồi phong độ với 4 cú hit và 2 cú home run trong 8 lần đánh bóng ở 3 trận tiếp theo. Dù vậy, anh đã kết thúc mùa giải với phong độ kém cỏi và tỷ lệ đánh bóng chỉ .229.
Năm 2010, Shima phải đối mặt với nhiều đối thủ cạnh tranh ở vị trí outfielder như Masato Akamatsu, Jun Hirose, Soichiro Amaya, và Jeff Fiorentino, nên ban đầu anh chủ yếu được sử dụng làm pinch hitter. Tuy nhiên, do Amaya và Fiorentino không đạt được kết quả tốt trong đánh bóng, Shima dần có nhiều cơ hội ra sân hơn trong đội hình xuất phát. Trong thời gian Kenta Kurihara phải nghỉ thi đấu dài hạn, Shima đã thay thế và ra sân ở vị trí số 4 trong 23 trận. Mặc dù không đạt đủ số lần đánh bóng quy định, anh vẫn ghi được số home run hai chữ số lần đầu tiên sau ba năm, cải thiện thành tích so với năm 2009. Trong mùa giải, anh đã đủ điều kiện trở thành cầu thủ tự do (FA) có thể chuyển nhượng trong nước, nhưng vào tháng 10, anh đã tuyên bố sẽ ở lại Hiroshima mà không thực hiện quyền đó. Vào ngày 24 tháng 7 năm 2011, Shima đã đủ điều kiện trở thành cầu thủ tự do ở nước ngoài, nhưng anh tuyên bố sẽ không thực hiện quyền đó. Vào ngày 31 tháng 7, trong trận đấu với Chunichi Dragons tại Sân vận động Mazda Zoom-Zoom Hiroshima, anh đã ra sân với tư cách là pinch hitter trong inning thứ 11 và thực hiện cú hit walk-off đầu tiên trong sự nghiệp của mình từ Junichi Kawahara.
2.2. Thời kỳ tại Saitama Seibu Lions (2012-2013)
Trong các trận đấu open năm 2012, các cầu thủ outfielder trẻ tuổi thuận tay trái khác như Takahiro Iwamoto và Ryuhei Matsuyama đã thể hiện phong độ tốt, khiến cơ hội ra sân của Shima bị hạn chế.
Vào ngày 10 tháng 3, có thông báo rằng Shima sẽ được chuyển đến Saitama Seibu Lions, đội bóng quê hương của anh, trong một giao dịch trao đổi cầu thủ với Hitoki Egusa. Số áo của anh là 42. Vào ngày 31 tháng 3, anh đã ra sân trong trận đấu thứ 1000 trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình (là cầu thủ thứ 448 đạt được cột mốc này). Vào ngày 8 tháng 4, trong trận đấu với Fukuoka SoftBank Hawks tại Seibu Dome, anh đã thực hiện một cú grand slam (cú home run với 4 người trên căn cứ) đầu tiên trong sự nghiệp của mình khi còn ở Lions, từ Nagisa Arakaki. Tuy nhiên, anh chỉ ra sân 27 trận và đạt tỷ lệ đánh bóng dưới .200.
Năm 2013, anh chỉ ra sân 9 trận và nhận được thông báo không được giữ lại đội. Vào ngày 2 tháng 10, anh đã thông báo giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ.
3. Đặc điểm và phong cách cầu thủ
Shigenobu Shima được biết đến với khả năng đặc biệt cả khi là một pitcher mạnh mẽ và một cầu thủ đánh bóng có kỹ thuật, mặc dù sự nghiệp của anh bị ảnh hưởng bởi chấn thương.
3.1. Thời kỳ làm pitcher
Khi còn là học sinh trung học, Shima đã thu hút sự chú ý với tư cách là một pitcher tay trái hàng đầu quốc gia, đạt tốc độ ném bóng cao nhất là 147 km/h. Yoshio Bizen, một tuyển trạch viên của Hiroshima, đã nhận xét về Shima thời còn là pitcher: "Quả bóng của cậu ấy rất nhanh, dù có phần thô sơ, nhưng khả năng kiểm soát bóng cũng rất tốt." Sau khi vào đội chuyên nghiệp, anh được kỳ vọng sẽ trở thành ace pitcher tay trái của đội, nhưng anh liên tục gặp phải chấn thương, điều này đã ngăn cản anh phát triển đầy đủ tiềm năng của mình.
3.2. Sau khi chuyển sang vị trí cầu thủ đánh bóng
Sau khi chuyển sang vị trí cầu thủ đánh bóng, Shima tận dụng thể hình lý tưởng của mình để phát huy sức mạnh cú đánh xa. Sau khi trở thành cầu thủ chính thức, anh chủ yếu đảm nhận vị trí cleanup hitter (cầu thủ đánh bóng thứ 3 hoặc 4 trong đội hình, thường là người có khả năng đánh xa tốt nhất). Satohiko Sonoda, tuyển trạch viên của Hiroshima, người đã đánh giá cao kỹ thuật đánh bóng thiên tài của Shima từ thời trung học, nhận xét: "Tư thế đứng của Shima không gượng ép, động tác đưa gậy ra sau rất mềm mại tạo khoảng trống. Cậu ấy có thể đánh tốt cả pitcher tay phải lẫn tay trái. Cậu ấy có thể đánh bóng ra mọi phía trên sân, và có thể đánh được cả cú hit lẫn home run." Ngoài ra, Sonoda, vì muốn Shima đạt được thành công với tư cách là một pitcher, đã dặn dò anh khi mới gia nhập đội: "Đừng vung gậy trước mặt mọi người" để các huấn luyện viên không gợi ý anh chuyển sang vị trí đánh bóng.
4. Sự nghiệp sau khi giải nghệ
Sau khi giải nghệ với tư cách cầu thủ, Shigenobu Shima tiếp tục gắn bó với bóng chày trong vai trò huấn luyện viên.
4.1. Sự nghiệp huấn luyện viên
Vào ngày 22 tháng 10 năm 2013, Shima được công bố là huấn luyện viên chạy bases và phòng thủ đội hai kiêm trợ lý huấn luyện viên đánh bóng của Saitama Seibu Lions. Sau đó, danh xưng "trợ lý" đã được bỏ đi và anh trở thành huấn luyện viên chạy bases và phòng thủ đội hai kiêm huấn luyện viên đánh bóng.
- Năm 2015: Huấn luyện viên chạy bases và phòng thủ outfielder đội hai kiêm huấn luyện viên đánh bóng.
- Từ 2016 đến 2018: Huấn luyện viên đánh bóng đội một.
- Năm 2019: Huấn luyện viên đánh bóng kiêm chạy bases và phòng thủ outfielder đội hai.
- Năm 2020: Huấn luyện viên đánh bóng đội hai.
- Năm 2021: Huấn luyện viên đánh bóng và cầu thủ đội ba.
- Năm 2022: Huấn luyện viên cầu thủ đội hai.
- Từ 2023: Huấn luyện viên đánh bóng đội một.
Vào ngày 10 tháng 10 năm 2024, câu lạc bộ đã thông báo chấm dứt hợp đồng huấn luyện viên với anh, sau khi đội có tỷ lệ đánh bóng tập thể là .212 và 350 điểm ghi được, cả hai đều là thành tích tệ nhất giải đấu.
5. Giải thưởng, danh hiệu và kỷ lục
Shigenobu Shima đã đạt được nhiều danh hiệu cá nhân và lập các kỷ lục đáng chú ý trong suốt sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của mình.
5.1. Danh hiệu và Giải thưởng
- Vua đánh bóng: 1 lần (2004)
- Cầu thủ có nhiều cú đánh nhất: 1 lần (2004)
- Best Nine: 1 lần (2004)
- Giải thưởng JCB MEP Xuất sắc: 1 lần (2004)
- Giải thưởng lớn Thể thao chuyên nghiệp Hochi: 1 lần (2004)
5.2. Kỷ lục cá nhân
5.2.1. Kỷ lục khi làm pitcher
- Ra sân đầu tiên: Ngày 29 tháng 6 năm 1997, trong trận đấu thứ 13 với Tokyo Yakult Swallows tại Sân vận động Kurashiki Muscat, anh vào sân với tư cách pitcher cứu trợ thứ 5 ở đầu inning thứ 9, bị rút lui sau khi để xảy ra 2 lần walk và 1 cú hit.
- Đầu tiên ra sân chính thức với tư cách pitcher: Ngày 21 tháng 9 năm 1997, trong trận đấu thứ 25 với Yomiuri Giants tại Sân vận động Hiroshima, anh ném 2 và 1/3 inning, chịu 3 điểm (2 điểm tự thân) và là pitcher thua trận.
- Strikeout đầu tiên: Tương tự trận trên, ở đầu inning thứ 2, anh strikeout Daisuke Motoki.
5.2.2. Kỷ lục khi làm cầu thủ đánh bóng
- Ra sân đầu tiên: Tham khảo mục ra sân đầu tiên của pitcher.
- Đầu tiên ra sân chính thức với tư cách đánh bóng: Tham khảo mục ra sân chính thức của pitcher.
- Lần đánh bóng đầu tiên, cú hit đầu tiên, và cú RBI đầu tiên: Ngày 21 tháng 9 năm 1997, trong trận đấu thứ 25 với Yomiuri Giants tại Sân vận động Hiroshima, ở cuối inning thứ 2, anh thực hiện cú hit timely dẫn trước vào giữa sân từ Balvino Gálvez.
- Home run đầu tiên: Ngày 3 tháng 8 năm 1999, trong trận đấu thứ 15 với Yokohama BayStars tại Sân vận động Nikko Kure, ở cuối inning thứ 7, anh ra sân với tư cách pinch hitter thay thế Oyamada Yasuhiro, thực hiện cú solo home run (tự thân) sang phải sân từ Yokoyama Michiya.
- Đánh cắp căn cứ đầu tiên: Ngày 10 tháng 9 năm 1999, trong trận đấu thứ 21 với Yokohama BayStars tại Sân vận động Yokohama, ở đầu inning thứ 2, anh đánh cắp căn cứ 2 (pitcher: Takeo Kawamura, catcher: Motonobu Tanishige).
5.2.3. Các cột mốc quan trọng
- 100 home run tổng cộng: Ngày 6 tháng 10 năm 2007, trong trận đấu thứ 24 với Yokohama BayStars tại Sân vận động Hiroshima, ở cuối inning thứ 1, anh thực hiện cú home run 3 điểm vào giữa sân từ Yuji Yoshimi. Anh là cầu thủ thứ 252 đạt được cột mốc này trong lịch sử.
- 1000 trận đấu ra sân: Ngày 31 tháng 3 năm 2012, trong trận đấu thứ 2 với Hokkaido Nippon-Ham Fighters tại Sapporo Dome, anh ra sân chính thức với tư cách designated hitter số 5. Anh là cầu thủ thứ 448 đạt được cột mốc này trong lịch sử.
- Ra sân trong trận đấu All-Star: 1 lần (2004)
- Kỷ lục số cú hit trong một mùa giải của câu lạc bộ: 189 cú hit (2004)
6. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là các số liệu thống kê tổng hợp về sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Shigenobu Shima.
6.1. Thống kê pitching
Năm | Đội | Trận | Khởi đầu | Toàn trận | Shutout | No-BB | Thắng | Thua | Cứu thua | Giữ chân | Tỷ lệ thắng | Đối mặt | Inning | Hit được | HR được | BB | IBB | HBP | SO | Wild pitch | Balk | Điểm mất | Điểm tự thân | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1997 | Hiroshima | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -- | .000 | 15 | 2.1 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7.71 | 4.29 |
Tổng cộng: 1 năm | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -- | .000 | 15 | 2.1 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7.71 | 4.29 |
6.2. Thống kê batting
Năm | Đội | Trận | PA | AB | R | H | 2B | 3B | HR | TB | RBI | SB | CS | SH | SF | BB | IBB | HBP | SO | DP | AVG | OBP | SLG | OPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1997 | Hiroshima | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 2.000 |
1999 | Hiroshima | 47 | 126 | 118 | 12 | 33 | 7 | 1 | 3 | 51 | 20 | 1 | 2 | 1 | 0 | 6 | 0 | 1 | 29 | 0 | .280 | .320 | .432 | .752 |
2000 | Hiroshima | 41 | 54 | 52 | 6 | 13 | 4 | 0 | 0 | 17 | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 13 | 0 | .250 | .278 | .327 | .605 |
2001 | Hiroshima | 17 | 17 | 16 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | .188 | .235 | .188 | .423 |
2002 | Hiroshima | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | .000 | .000 | .000 | .000 |
2003 | Hiroshima | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | .500 | .500 | .500 | 1.000 |
2004 | Hiroshima | 137 | 615 | 561 | 94 | 189 | 23 | 3 | 32 | 314 | 84 | 6 | 3 | 1 | 3 | 48 | 2 | 2 | 104 | 13 | '.337' | .389 | .560 | .949 |
2005 | Hiroshima | 144 | 625 | 560 | 77 | 161 | 23 | 0 | 27 | 265 | 77 | 4 | 2 | 0 | 7 | 53 | 1 | 5 | 112 | 10 | .288 | .350 | .473 | .824 |
2006 | Hiroshima | 128 | 530 | 495 | 56 | 133 | 12 | 0 | 24 | 217 | 69 | 2 | 4 | 0 | 5 | 27 | 0 | 3 | 102 | 11 | .269 | .308 | .438 | .746 |
2007 | Hiroshima | 105 | 315 | 285 | 28 | 65 | 16 | 1 | 14 | 125 | 48 | 4 | 4 | 0 | 2 | 23 | 0 | 4 | 52 | 5 | .228 | .293 | .439 | .732 |
2008 | Hiroshima | 108 | 345 | 301 | 35 | 93 | 18 | 0 | 7 | 132 | 35 | 0 | 3 | 0 | 1 | 40 | 1 | 3 | 44 | 4 | .309 | .394 | .439 | .833 |
2009 | Hiroshima | 89 | 198 | 175 | 12 | 40 | 9 | 0 | 2 | 55 | 17 | 3 | 1 | 0 | 5 | 15 | 2 | 3 | 34 | 7 | .229 | .293 | .314 | .607 |
2010 | Hiroshima | 123 | 377 | 343 | 48 | 90 | 21 | 0 | 14 | 153 | 46 | 0 | 2 | 0 | 3 | 25 | 0 | 6 | 53 | 7 | .262 | .321 | .446 | .767 |
2011 | Hiroshima | 54 | 141 | 125 | 13 | 32 | 9 | 1 | 2 | 49 | 8 | 1 | 0 | 0 | 1 | 14 | 0 | 1 | 19 | 1 | .256 | .333 | .392 | .725 |
2012 | Seibu | 27 | 82 | 74 | 2 | 13 | 2 | 0 | 1 | 18 | 7 | 0 | 1 | 0 | 1 | 7 | 0 | 0 | 11 | 1 | .176 | .244 | .243 | .487 |
2013 | Seibu | 9 | 8 | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | .143 | .250 | .143 | .393 |
Tổng cộng: 16 năm | 1034 | 3437 | 3116 | 385 | 868 | 144 | 6 | 126 | 1402 | 421 | 22 | 22 | 2 | 28 | 262 | 7 | 28 | 579 | 62 | .279 | .337 | .450 | .790 |
6.3. Thống kê phòng thủ
Năm | Đội | Pitcher | Outfielder | First baseman | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | PO | A | E | DP | FPct | Trận | PO | A | E | DP | FPct | Trận | PO | A | E | DP | FPct | ||
1997 | Hiroshima | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1.000 | - | - | ||||||||||
1999 | Hiroshima | - | 21 | 25 | 1 | 0 | 0 | 1.000 | 22 | 151 | 7 | 0 | 11 | 1.000 | |||||
2000 | Hiroshima | - | 27 | 25 | 1 | 1 | 0 | 1.000 | 2 | 10 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | |||||
2001 | Hiroshima | - | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | 3 | 9 | 1 | 1 | 1 | .909 | |||||
2003 | Hiroshima | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | .--- | - | ||||||||||
2004 | Hiroshima | - | 137 | 192 | 5 | 5 | 2 | .975 | - | ||||||||||
2005 | Hiroshima | - | 143 | 226 | 7 | 3 | 1 | .987 | - | ||||||||||
2006 | Hiroshima | - | 122 | 202 | 7 | 7 | 3 | .968 | - | ||||||||||
2007 | Hiroshima | - | 82 | 123 | 3 | 0 | 0 | 1.000 | - | ||||||||||
2008 | Hiroshima | - | 81 | 115 | 1 | 1 | 1 | .991 | - | ||||||||||
2009 | Hiroshima | - | 46 | 52 | 0 | 1 | 0 | .981 | - | ||||||||||
2010 | Hiroshima | - | 81 | 135 | 2 | 2 | 0 | .986 | - | ||||||||||
2011 | Hiroshima | - | 35 | 45 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | - | ||||||||||
Tổng cộng | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1.000 | 778 | 1142 | 27 | 20 | 7 | .983 | 27 | 170 | 8 | 1 | 12 | .994 |
7. Số áo
- 34 (1995-1999)
- 00 (2000-2003)
- 55 (2004-2011)
- 42 (2012-2013)
- 80 (2014-2024)