1. Cuộc đời và Tiểu sử
Shigeaki Hinohara đã trải qua một quá trình hình thành và phát triển cá nhân độc đáo, từ nguồn gốc gia đình có nền tảng Kitô giáo đến những bước chân đầu tiên trong sự nghiệp y khoa đầy thử thách và cống hiến.
1.1. Thời thơ ấu và Gia đình
Shigeaki Hinohara sinh ngày 4 tháng 10 năm 1911, tại tư gia của mẹ ông ở làng Shimo-Unoji, quận Yoshiki, tỉnh Yamaguchi (nay là Yuda Onsen, thành phố Yamaguchi). Cha mẹ ông đều là những tín đồ Kitô giáo sùng đạo; cha ông, Zensuke Hinohara, là một mục sư đã từng du học tại Chủng viện Thần học Union. Dưới ảnh hưởng sâu sắc từ cha, Shigeaki đã được rửa tội khi mới 7 tuổi. Ông là con trai thứ hai trong gia đình có chín người con, sáu anh chị em của ông đều có chữ "明" (Aki/Mei) trong tên, phản ánh niên hiệu Minh Trị (Meiji) thời bấy giờ.
Năm 1913, gia đình ông chuyển đến Oita khi cha ông trở thành mục sư tại Giáo hội Giám lý Oita (nay là Giáo hội Kitô giáo Nhật Bản Oita). Đến năm 1915, họ lại chuyển đến Kobe khi cha ông được bổ nhiệm làm mục sư tại Giáo hội Giám lý Trung tâm Kobe (nay là Giáo hội Vinh quang Kobe thuộc Giáo hội Kitô giáo Nhật Bản).
Năm 1918, Shigeaki Hinohara nhập học tại Trường Tiểu học Suwayama ở Kobe (nay là Trường Tiểu học Kobe). Năm 1921, khi đang học lớp 4, ông phải nghỉ học do bị viêm thận cấp tính. Trong thời gian dưỡng bệnh, ông bắt đầu học piano từ vợ của một nhà truyền giáo người Mỹ. Thời thơ ấu, ông còn mắc chứng sợ đỏ mặt và được bạn bè gọi đùa là "Kintoki-san" (Kim Thời). Để vượt qua chứng sợ này, ông đã tích cực tham gia các hoạt động công cộng như câu lạc bộ hùng biện, kịch nghệ, biểu diễn piano và chỉ huy hợp xướng. Ông cũng rất chú trọng đến phong cách ăn mặc, thường chọn áo khoác và cà vạt phù hợp với từng mùa, và rất quan tâm đến khăn cài túi sau khi được một người bạn khen ngợi.
1.2. Học vấn
Năm 1924, Shigeaki Hinohara đỗ vào trường Trung học Kobe Đệ Nhất (nay là Trường Trung học Hyogo Prefectural Kobe). Tuy nhiên, vào ngày nhập học, ông đã rút khỏi trường này để theo học tại trường Trung học Kansai Gakuin. Năm 1929, ông tiếp tục học lên cấp ba tại Khoa Khoa học của Trường Trung học Đệ Tam (Kyoto). Tại đây, ông tham gia cả câu lạc bộ hùng biện và câu lạc bộ văn học, sáng tác thơ và tiểu luận.
Năm 1932, Shigeaki Hinohara được nhận vào Khoa Y, Đại học Hoàng gia Kyoto. Học phí của ông được hỗ trợ nhờ sự đóng góp từ các thành viên trong cộng đồng Kitô giáo. Năm 1933, trong thời gian học đại học, ông mắc bệnh lao và phải nghỉ học để điều trị trong khoảng một năm tại dinh thự hiệu trưởng Trường Nữ sinh Hiroshima Jogakuin (nơi cha ông làm hiệu trưởng) và tại bãi biển Nijigahama ở thành phố Hikari, tỉnh Yamaguchi. Trải nghiệm này khiến ông từ bỏ giấc mơ trở thành giáo sư nội khoa và thậm chí cân nhắc chuyển sang con đường âm nhạc, nhưng cuối cùng bị cha mẹ phản đối.
Năm 1934, ông quay lại học năm thứ hai tại Khoa Y, Đại học Hoàng gia Kyoto. Sức khỏe kém sau bệnh tật khiến ông nghĩ đến việc trở thành bác sĩ tâm thần vì công việc này ít vất vả hơn. Năm 1937, ông tốt nghiệp Khoa Y, Đại học Hoàng gia Kyoto và trở thành trợ lý không lương tại Khoa Nội Ba (Tim mạch) dưới sự hướng dẫn của Giáo sư Shunichi Mashimo. Ông cũng đạt tiêu chuẩn hạng C trong kỳ kiểm tra nghĩa vụ quân sự. Trong hai năm làm trợ lý tại Bệnh viện Đại học Hoàng gia Kyoto, ông cảm thấy mình không học được gì nhiều.
Năm 1938, ông làm việc tại Bệnh viện Kitano và Bệnh viện Kyoto (nay là Trung tâm Y tế Quốc gia Kyoto). Năm 1939, ông tiếp tục học lên chương trình Tiến sĩ tại Đại học Hoàng gia Kyoto, chuyên ngành bệnh tim. Ông sống tại Ký túc xá Chishio của YMCA Kyoto. Năm 1943, ông nhận bằng Tiến sĩ Y học (医学博士) từ Đại học Hoàng gia Kyoto. Với niềm đam mê âm nhạc, luận án tiến sĩ của ông có tên "Nghiên cứu về tiếng tim" (心音の研究), trong đó ông phát hiện ra rằng tim tạo ra âm thanh tần số thấp khi co bóp, công trình này sau đó được đăng trên Tạp chí Tim mạch Hoa Kỳ danh tiếng vào năm 1941.
1.3. Sự nghiệp ban đầu và Đào tạo
Năm 1941, Shigeaki Hinohara trở thành bác sĩ nội trú tại Bệnh viện Quốc tế St. Luke ở Tokyo. Mặc dù bị những người xung quanh phản đối vì Tokyo bị thống trị bởi các phe phái đại học, nhưng ông muốn thử sức tại Tokyo và chọn St. Luke's vì bệnh viện này không có sự phân biệt phe phái như vậy. Nhiệm vụ đầu tiên của ông là làm việc tại phòng khám Karuizawa của St. Luke's từ tháng 7 đến tháng 9 cùng năm, và tiếp tục công việc này vào mỗi mùa hè cho đến năm 1944.
Năm 1942, ông kết hôn với một phụ nữ mà ông quen biết khi cả hai cùng dạy tại trường học Chủ nhật của nhà thờ. Cha ông, sau khi nghỉ hưu khỏi vị trí hiệu trưởng tại Trường Nữ sinh Hiroshima Jogakuin, đã chuyển đến Tokyo và làm mục sư tại một nhà thờ ở Den-en-chofu. Nhờ sự giới thiệu của một thành viên ban chấp sự tại nhà thờ này, Shigeaki đã gặp gỡ và kết hôn sau ba tháng hẹn hò.
Năm 1945, ông tình nguyện gia nhập Hải quân Đế quốc Nhật Bản với quân hàm Thiếu úy Y sĩ. Ông đã tham gia huấn luyện tại Bệnh viện Hải quân Totsuka và Trường Y tế Hải quân ở Totsuka, Yokohama. Tuy nhiên, ông phải nhập viện vì viêm thận cấp tính và sau đó được xuất ngũ.
Năm 1951, ông được bổ nhiệm làm Trưởng khoa Nội tại Bệnh viện Quốc tế St. Luke. Cùng năm, ông du học một năm tại Khoa Nội của Khoa Y, Đại học Emory dưới sự hướng dẫn của Giáo sư Paul Beeson. Trong thời gian này, ông cũng có cơ hội tiếp xúc với y học toàn diện tại Bệnh viện Mayo Clinic.
Sau khi trở về Nhật Bản vào năm 1952, ông từ chối lời đề nghị nhận vị trí giáo sư tại Khoa Nội Ba của Khoa Y, Đại học Kyoto. Cùng năm, mẹ ông qua đời vì đột quỵ khi ông đang hồi hương. Từ năm 1952 đến 1972, ông giữ chức Phó Giám đốc (phụ trách Nghiên cứu và Giáo dục) tại Bệnh viện St. Luke's. Ông cũng làm giảng viên tại Học viện Mẫu Giáo dục Điều dưỡng Tokyo (nay là Đại học Điều dưỡng Chữ thập đỏ Nhật Bản) cho đến năm 1954, giảng viên tại Học viện Văn hóa Tokyo (nay là Cao đẳng Văn hóa Nitobe Bunka), và là thành viên Ủy ban Kiểm tra Y sĩ Quốc gia cũng như Ủy ban Hội đồng Đào tạo Y sĩ.
Năm 1953, ông trở thành giáo sư tại Đại học Kitô giáo Quốc tế, giảng dạy môn "Vệ sinh xã hội" và làm cố vấn cho phòng khám của trường trong bốn năm. Năm 1957, ông đảm nhiệm vai trò bác sĩ riêng cho Thủ tướng Tanzan Ishibashi khi ông này nhập viện vì nhồi máu não. Năm 1958, cha ông qua đời tại Bệnh viện Richmond Memorial, Virginia, Hoa Kỳ, do viêm gan cấp tính trong khi đang là giáo sư khách mời tại Chủng viện Thần học Asbury ở Richmond.
2. Hoạt động và Thành tựu Chính
Shigeaki Hinohara đã có những đóng góp quan trọng và đột phá trong nhiều lĩnh vực của y tế, giáo dục và sức khỏe cộng đồng, để lại dấu ấn sâu đậm trong xã hội Nhật Bản.
2.1. Hoạt động Y tế và Sức khỏe Cộng đồng
Tại Bệnh viện Quốc tế St. Luke, ông đã đóng vai trò then chốt trong việc thiết lập và phổ biến rộng rãi phong trào kiểm tra sức khỏe định kỳ hàng năm ở Nhật Bản. Ông là người tiên phong đưa ra khái niệm "bệnh lối sống" (生活習慣病seikatsu shūkanbyōJapanese) từ những năm 1970, nhằm thay thế cho thuật ngữ "bệnh của người lớn" (成人病, 成人病seijinbyōJapanese). Quan điểm này nhấn mạnh rằng nhiều bệnh tật là kết quả của các thói quen sinh hoạt và có thể được phòng ngừa. Đến năm 1996, Bộ Y tế và Phúc lợi Nhật Bản đã chính thức chấp nhận và đổi tên "bệnh của người lớn" thành "bệnh lối sống" theo đề xuất của ông, và thuật ngữ này đã trở nên phổ biến khắp Nhật Bản.
Shigeaki Hinohara cũng nổi tiếng với vai trò lãnh đạo trong các tình huống y tế khẩn cấp. Trong Đại chiến thế giới thứ hai, ông đã làm việc tại Bệnh viện St. Luke's và phải đối mặt với những thách thức y tế lớn trong Đợt ném bom Tokyo. Bệnh viện của ông khi đó bị chính phủ đổi tên thành "Bệnh viện Trung ương Đại Đông Á". Ông từng kể lại việc cảnh sát mật thường xuyên thẩm vấn ông và đồng nghiệp, cũng như cử điệp viên giả dạng bệnh nhân để theo dõi bệnh viện. Thậm chí, cây thánh giá cao trên tháp bệnh viện đã bị hiến binh chặt bỏ, và tấm bia đá khắc triết lý "Vì Vinh quang của Chúa và Phục vụ Nhân loại" của bệnh viện phải được che bằng một phiến đá granite; những vết đinh vẫn còn nguyên đến ngày nay.
Tuy nhiên, đỉnh cao trong khả năng ứng phó khủng hoảng của ông phải kể đến vụ tấn công sarin ở ga tàu điện ngầm Tokyo vào tháng 3 năm 1995. Với tư cách là Giám đốc bệnh viện ở tuổi 83, ông đã đưa ra quyết định táo bạo là mở cửa hoàn toàn Bệnh viện St. Luke's, ngừng tất cả các hoạt động khám ngoại trú thông thường để tập trung điều trị cho 640 nạn nhân. Khả năng ứng phó nhanh chóng này có được là nhờ tầm nhìn xa của Hinohara. Ông đã chỉ đạo xây dựng lại bệnh viện vào năm 1992 với các hành lang rộng rãi, phòng chờ lớn và một nhà nguyện, cùng với việc lắp đặt khoảng 2000 ống dẫn oxy trên tường, để chuẩn bị cho các thảm họa lớn. Nhờ đó, bệnh viện đã trở thành trung tâm điều trị chính, giúp giảm thiểu tối đa số người tử vong. Câu chuyện về những nỗ lực này đã được đưa tin rộng rãi và được khắc họa trong chương trình tài liệu "Project X" của NHK. Chuyên gia quản lý khủng hoảng Sasamichi Sasaki đã ca ngợi đóng góp của Hinohara là "xứng đáng với Giải thưởng Danh dự Quốc gia".
Năm 2014, ông phải nhập viện vì nhiễm vi khuẩn E. coli trong máu, nhưng đã hồi phục sau bốn ngày. Trong quá trình kiểm tra, ông được phát hiện mắc hẹp van động mạch chủ. Do tuổi cao, phẫu thuật rất khó khăn, và để tránh nó, ông đã bắt đầu sử dụng xe lăn khi di chuyển. Năm 2015, ông được chẩn đoán mắc rung nhĩ sau khi cảm thấy không khỏe trong lúc xem một trận đấu bóng đá nữ. Sau đó, ông quyết định chỉ xem các trận đấu đã ghi hình sẵn để tránh bị kích động quá mức.
2.2. Hoạt động Học thuật và Giáo dục
Trong lĩnh vực học thuật, Shigeaki Hinohara đã giữ nhiều vị trí quan trọng. Ông là Chủ tịch thứ tư của Đại học Điều dưỡng St. Luke từ năm 1974 đến 1998, nơi ông đã thành lập chương trình tiến sĩ điều dưỡng đầu tiên ở Nhật Bản. Ông cũng là Chủ tịch của Hiệp hội Nội khoa Quốc tế (1984-1986), trở thành người châu Á đầu tiên nắm giữ vị trí này. Ông là thành viên danh dự của Hiệp hội Tim mạch Nhật Bản, thành viên của Viện Hàn lâm Khoa học New York (1992).
Những đóng góp của ông đã được ghi nhận bằng nhiều giải thưởng và danh hiệu cao quý. Ông nhận Huân chương Bảo vật Thần khí Hạng Hai (勲二等瑞宝章) vào năm 1993, được công nhận là Người có công với Văn hóa (文化功労者) vào năm 1999 và được trao tặng Huân chương Văn hóa (文化勲章) vào năm 2005.
Shigeaki Hinohara cũng giữ nhiều vai trò cố vấn và giáo sư khách mời tại các tổ chức giáo dục và y tế khác. Ông là cố vấn cho Hiroshima Jogakuin, nơi cha ông từng làm hiệu trưởng, và sau đó là giáo sư khách mời tại Đại học Hiroshima Jogakuin từ năm 2008. Ông cũng là cố vấn giáo dục đặc biệt tại Trường Tiểu học Kansai Gakuin từ năm 2008 và được bổ nhiệm làm Đại sứ Thành phố Kobe cùng năm.
Ông đảm nhiệm vị trí Giám đốc Danh dự của Bệnh viện Quốc tế St. Luke từ năm 1996 cho đến khi qua đời. Từ năm 2010, ông trở thành Giám đốc Danh dự Viện Chăm sóc Tang chế tại Đại học Sophia. Năm 2000, ông là Chủ tịch của Quỹ Hợp tác Y tế Tưởng niệm Sasakawa.
Với niềm đam mê âm nhạc, ông là Chủ tịch đầu tiên của Hiệp hội Nghiên cứu Âm nhạc Sinh học Nhật Bản (nay là Hiệp hội Âm nhạc trị liệu Nhật Bản) vào năm 1986, và sau đó là Chủ tịch của Liên đoàn Âm nhạc trị liệu Toàn Nhật Bản vào năm 1995. Năm 2007, ông được bổ nhiệm làm Đại sứ của UNICEF Nhật Bản, và năm 2013, ông nhận Huân chương Albert Schweitzer từ Hiệp hội Albert Schweitzer Áo. Năm 2011, ông được trao Giải thưởng Hiệp hội Khoa học Không hút thuốc Nhật Bản.
Ông còn tham gia vào "Bài lesson về sự sống" (いのちの授業, いのちの授業Inochi no JugyōJapanese), một sáng kiến mà ông đã thực hiện tại hơn 200 trường tiểu học trên khắp cả nước từ năm 1987 để dạy về sự quý giá của cuộc sống. Năm 2012, ông là đại sứ đặc biệt cho "Màu xanh" của Bộ Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản Nhật Bản.
2.3. Sách và Ảnh hưởng Đại chúng
Shigeaki Hinohara là một tác giả prolific, đã viết hơn 200 cuốn sách. Cuốn sách "Cách sống tốt" (生きかた上手, 生きかた上手Ikikata JōzuJapanese) xuất bản năm 2001, đã trở thành một cuốn sách bán chạy với hơn 1.2 triệu bản được bán ra. Ông cũng là người viết lời cho bài hát "Giọng ca ôm trọn Trái Đất" (地球をつつむ歌声, 地球をつつむ歌声Chikyū o Tsutsumu UtagoeJapanese), một bài hát thi đấu trong Cuộc thi Hợp xướng Học sinh Toàn quốc NHK năm 2015 (phần dành cho học sinh tiểu học). Ngoài ra, ông còn tham gia vào việc chuyển thể vở nhạc kịch "Hành trình cuộc đời của Freddie chiếc lá" (葉っぱのフレディ~いのちの旅~, 葉っぱのフレディ~いのchi no TabiJapanese), dựa trên cuốn sách thiếu nhi của Leo Buscaglia.
Ông thường xuyên xuất hiện trên các chương trình truyền hình như "Studio Park kara Konnichiwa" của NHK và "Project X", nơi ông chia sẻ những triết lý sống và sức khỏe của mình. Sự hiện diện của ông trên các phương tiện truyền thông đã có ảnh hưởng lớn đến nhận thức của công chúng về sức khỏe, lão hóa và cuộc sống. Dù ở độ tuổi cao, ông vẫn tin vào việc học hỏi và thích nghi liên tục; ngay cả khi đã hơn 90 tuổi, ông vẫn giảm bớt những đêm thức trắng và tăng thời gian ngủ. Ông đặt mục tiêu làm việc tích cực cho đến tuổi 110.
3. Tư tưởng và Triết lý
Những quan điểm cốt lõi, hệ thống giá trị và niềm tin cá nhân đã định hình nên con người và sự nghiệp của Shigeaki Hinohara, biến ông trở thành một biểu tượng trong y học và xã hội Nhật Bản.
3.1. Niềm tin Kitô giáo và Triết lý Sống
Nền tảng Kitô giáo sâu sắc đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến cuộc đời và sự nghiệp y khoa của Shigeaki Hinohara. Cha ông là một mục sư, và chính ông cũng là một tín đồ của Giáo hội Kitô giáo Nhật Bản.
Châm ngôn sống của ông là câu nói của William Osler: "Y học là một nghệ thuật dựa trên khoa học". Ông đã phát triển triết lý "Chiếc bình của sự sống" (いのちの器, いのちの器Inochi no UtsuwaJapanese), trong đó ông quan niệm rằng cuộc sống là một khoảng thời gian được ban tặng, và cần được sử dụng một cách hiệu quả, đặc biệt là để giúp đỡ những người có nhu cầu, làm gương cho các thế hệ tương lai.
Shigeaki Hinohara thường nhấn mạnh tầm quan trọng của hòa bình, đối thoại thay vì bạo lực, và trí tuệ trong việc giải quyết xung đột, đặc biệt sau những trải nghiệm trong thời chiến. Ông đã viết trong một cuốn sách dành cho trẻ em rằng "chiến tranh giống như bắt nạt". Ông tin rằng sự thù hận chỉ tạo ra vòng luẩn quẩn của bạo lực và cần có lòng dũng cảm để tha thứ.
Trái ngược với quan điểm của Hiệp hội Y sĩ Nhật Bản vốn chỉ muốn bác sĩ thực hiện các thủ thuật y tế, Hinohara đã ủng hộ việc cho phép các y tá thực hiện các quy trình y tế nếu họ có đủ năng lực và được đào tạo bài bản. Ông tin rằng tuổi tác không nên là rào cản hạn chế sự đóng góp chuyên môn của một người. Ông cũng là tác giả của cuốn sách "Memento Mori" (死を見つめ、今を生きる, メメント・モリMemento MoriJapanese - "Đối diện với cái chết, sống trọn vẹn hiện tại"), khuyến khích mọi người suy nghĩ về cái chết để sống một cuộc đời ý nghĩa hơn.
4. Đời sống Cá nhân và Trải nghiệm Đặc biệt
Cuộc đời Shigeaki Hinohara còn được định hình bởi những mối quan hệ cá nhân, sở thích độc đáo và những sự kiện đặc biệt đã để lại dấu ấn sâu sắc trong con người ông.


4.1. Quan hệ Gia đình và Sở thích
Shigeaki Hinohara kết hôn vào năm 1942 với một người phụ nữ mà ông gặp gỡ khi cả hai cùng là giáo viên trường Chủ nhật của nhà thờ.
Ông có nhiều sở thích cá nhân, trong đó có niềm đam mê với piano. Khi đang điều trị bệnh lao, ông đã sáng tác một bản "Nocturne" (Dạ khúc). Ngoài ra, ông còn thích viết lách từ khi còn là học sinh tiểu học, và đôi khi sử dụng các bút danh như Shigeaki Hinohara (日野原重秋) hoặc Shiake Hinohara (日野原詩郷明).
Ông là người hâm mộ cuồng nhiệt các môn thể thao, đặc biệt là giải chạy tiếp sức Hakone Ekiden và bóng đá. Ông là một fan lớn của thủ môn Ayumi Kaihori của đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản (Nadeshiko Japan) trong giải đấu năm 2015. Ông cũng rất chú trọng đến phong cách thời trang, coi việc ăn mặc đẹp như một "bùa hộ mệnh" khi xuất hiện trước công chúng. Ông tỉ mỉ lựa chọn áo khoác và cà vạt theo mùa, và sau khi được một người bạn khen ngợi, ông còn đặc biệt chú ý đến việc chọn khăn cài túi (pocket square) từ nhiều lựa chọn mà vợ ông chuẩn bị mỗi khi ra ngoài.
Chế độ ăn uống của Shigeaki Hinohara khá đặc biệt: bữa tối là bữa chính. Bữa sáng của ông chỉ gồm nước ép trái cây có pha dầu ô liu, còn bữa trưa là sữa, bánh quy mầm lúa mì và táo. Bữa tối ông ăn thịt hai lần một tuần, còn lại là cá, với lượng ăn nhiều hơn một chút. Ông tin rằng nếu tập trung vào công việc, ông sẽ không cảm thấy đói. Trong thời gian du học ở Hoa Kỳ vào năm 1951, ông gặp khó khăn về tài chính với 60 USD mỗi tháng. Để tiết kiệm, ông thường từ chối ăn trưa với đồng nghiệp và tự ăn Coca-Cola, gà rán và hamburger. Trải nghiệm này đã khiến ông có một tình yêu đặc biệt và lâu dài với thức ăn nhanh. Món ăn yêu thích của ông là "đậu phộng miso" (món do mẹ ông làm từ đậu phộng nghiền, đường và miso) và bánh mì phết bơ đậu phộng mà ông đã ăn khi còn ở Mỹ.
Cuối năm 2015, ngón áp út và ngón út của bàn tay trái ông bị co quắp. Sau khi đi khám chuyên khoa chỉnh hình, ông được chẩn đoán là do vấn đề về cơ và có thể giải quyết bằng cách xoa bóp nhẹ nhàng. Từ sự việc này, ông nhận ra rằng ngay cả một bác sĩ chuyên khoa nội và tim mạch như ông cũng trở thành một "người nghiệp dư" khi đối mặt với những bệnh không thuộc chuyên môn của mình.
4.2. Sự kiện Cướp máy bay Yodo-go và Kinh nghiệm Chiến tranh
Vào ngày 31 tháng 3 năm 1970, Shigeaki Hinohara đã trải qua một sự kiện định mệnh khi ông là hành khách trên Chuyến bay 351 của Japan Airlines để tham dự hội nghị thường niên của Hiệp hội Nội khoa Nhật Bản tại Fukuoka. Máy bay đã bị một nhóm thuộc phe Hồng quân Nhật Bản cướp, trở thành vụ không tặc đầu tiên của Nhật Bản. Khi nhóm không tặc tuyên bố "Máy bay này đã bị chúng tôi cướp", nhiều hành khách Nhật Bản không hiểu ý nghĩa của từ "không tặc". Shigeaki Hinohara đã giơ tay và giải thích: "Không tặc có nghĩa là chiếm đoạt máy bay và bắt giữ hành khách làm con tin." Trong thời gian bị giam giữ, nhóm không tặc đã đề nghị cung cấp sách cho con tin, và chỉ có Hinohara chấp nhận, ông đã mượn cuốn "Anh em nhà Karamazov".
Ông bị giam giữ trong bốn ngày và đã chuẩn bị tinh thần cho cái chết. Dù Giám đốc Bệnh viện Toranomon, Shigeo Okinaka, một hành khách khác, được phép xuống máy bay ở Fukuoka do tuổi cao, Hinohara đã được thả tại Sân bay Quốc tế Gimpo ở Hàn Quốc. Sau sự kiện này, ông chia sẻ rằng trải nghiệm không tặc đã thay đổi hoàn toàn quan điểm sống của ông, khiến ông nhận ra rằng cuộc đời mình được ban tặng thêm một cơ hội và ông nên ưu tiên phục vụ người khác hơn là theo đuổi danh vọng cá nhân. Ông cũng đã tự nguyện kiểm tra sức khỏe cho các hành khách sau khi được giải thoát.
Ngoài ra, ông còn có những trải nghiệm đáng nhớ trong Chiến tranh thế giới thứ hai. Trong Đợt ném bom Tokyo, ông đã chứng kiến cảnh bệnh viện St. Luke's, nơi ông làm việc, bị chính phủ đổi tên thành "Bệnh viện Trung ương Đại Đông Á". Ông kể lại rằng cảnh sát mật thường xuyên thẩm vấn ông và đồng nghiệp vì nghi ngờ làm gián điệp, và thậm chí có người giả dạng bệnh nhân để theo dõi bệnh viện. Cây thánh giá cao trên tháp bệnh viện cũng bị hiến binh chặt bỏ, và dòng chữ khắc trên bia đá về triết lý sáng lập bệnh viện - "Vì vinh quang của Chúa và phục vụ nhân loại" - phải được che đậy bằng một tấm đá granite; những vết đinh vẫn còn nguyên đến ngày nay.
Sau khi Nhật Bản thất bại trong chiến tranh, Bệnh viện St. Luke's bị GHQ tiếp quản. Trong thời gian này, Hinohara đã đọc các sách và tạp chí y khoa Mỹ được quân chiếm đóng mang vào thư viện bệnh viện. Ông bị ảnh hưởng sâu sắc bởi William Osler (1849-1919), một bác sĩ danh tiếng thường được trích dẫn. Điều này đã định hình tư tưởng của ông, khiến ông chú trọng hơn vào y học phòng ngừa và cải thiện lối sống. Ông cũng tích cực vận động cho hòa bình, nhấn mạnh giá trị của mỗi sinh mạng và kêu gọi nỗ lực xây dựng một xã hội hòa bình, kiên quyết phản đối bạo lực và bắt nạt.
5. Qua đời và Di sản
Những năm tháng cuối đời của Shigeaki Hinohara, sự ra đi của ông, cùng với những di sản to lớn mà ông để lại đã định hình ngành y và xã hội Nhật Bản.
5.1. Đánh giá Xã hội và Sự tưởng nhớ
Shigeaki Hinohara qua đời vào ngày 18 tháng 7 năm 2017, tại nhà riêng ở Setagaya, Tokyo, hưởng thọ 105 tuổi (theo cách tính tuổi của Nhật Bản, ông được coi là 107 tuổi tại thời điểm qua đời). Nguyên nhân tử vong được xác định là suy hô hấp. Cùng ngày, ông được truy tặng cấp vị Jusanmi. Mộ phần của ông được đặt tại Nghĩa trang phụ cận Nhà nguyện Bệnh viện Quốc tế St. Luke trong Nghĩa trang Tama.
Ông được vinh danh là Người có công với Văn hóa vào năm 1999 và nhận Huân chương Văn hóa vào năm 2005. Những giải thưởng này ghi nhận đóng góp to lớn của ông trong việc thiết lập hệ thống khám sức khỏe toàn diện (人間ドック, 人間ドックningen dokkuJapanese) và thúc đẩy y học phòng ngừa cũng như chăm sóc cuối đời tại Nhật Bản.
Hinohara được coi là một "ngọn hải đăng hy vọng" cho người cao tuổi, bởi ông đã tiếp tục làm việc và cống hiến cho đến vài tháng trước khi qua đời. Ông duy trì một lịch trình bận rộn, thậm chí có những kế hoạch đã được sắp xếp trước vài năm. Ông kiên trì với niềm tin rằng mình sẽ làm việc cho đến khi không thể nữa, thậm chí còn đặt mục tiêu tiếp tục hoạt động cho đến năm 110 tuổi.
Những tác phẩm và triết lý sống của Shigeaki Hinohara đã để lại một di sản lâu dài, ảnh hưởng sâu sắc đến ngành y và xã hội Nhật Bản. Ông không chỉ là một bác sĩ tận tâm mà còn là một nhà giáo dục, một tác giả, và một biểu tượng cho lối sống năng động, tích cực ở tuổi già.
6. Các mục liên quan
- William Osler
- Vụ tấn công sarin ở ga tàu điện ngầm Tokyo
- Vụ cướp máy bay Yodo-go
- Bệnh viện Quốc tế St. Luke
- Y học phòng ngừa
- Y học toàn diện
- Chăm sóc cuối đời
- Bệnh lối sống