1. Tiểu sử ban đầu
1.1. Thời thơ ấu và Học vấn
Seo Min-jung đã trải qua thời thơ ấu và những năm tháng học đường tại cả Hàn Quốc và Vương quốc Anh. Cô theo học tại Trường tiểu học Daehyeon Seoul (서울대현초등학교Seoul Daehyeon ChodeunghakgyoKorean) trước khi chuyển đến Luân Đôn, Anh Quốc, nơi cô theo học tại trường trung học Holy Cross Convent Coombe Girls'. Sau đó, cô trở về Hàn Quốc và tốt nghiệp Trường Trung học Seohyeon (서현고등학교Seohyeon GodeunghakgyoKorean).
Về giáo dục đại học, Seo Min-jung từng theo học Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc (한국외국어대학교Hanguk Oegugeo DaehakgyoKorean) chuyên ngành Luật nhưng đã bỏ dở. Sau đó, cô tiếp tục theo học và tốt nghiệp Đại học Nữ giới Ewha (이화여자대학교Ihwa Yeoja DaehakgyoKorean) với bằng Cử nhân Luật, một nền tảng học vấn vững chắc trước khi cô bước chân vào ngành giải trí.
Seo Min-jung thuộc gia tộc Icheon Seo (이천 서씨Icheon Seo-ssiKorean). Sở thích của cô bao gồm xem phim và video ca nhạc, trong khi khả năng đặc biệt của cô là tiếng Anh. Cô có chiều cao 164 cm và cân nặng 48 kg. Cô còn được biết đến với các biệt danh như "Nụ cười sát thủ nữ", "Thiên thần nụ cười", "Kamchigi" (dễ thương) và "Cô dâu".
2. Sự nghiệp
Seo Min-jung bắt đầu sự nghiệp của mình vào đầu những năm 2000 và nhanh chóng tạo dựng được tên tuổi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của ngành giải trí Hàn Quốc, từ vai trò người dẫn chương trình đến diễn viên. Sau một thời gian gián đoạn vì lý do gia đình, cô đã trở lại và tiếp tục hoạt động nghệ thuật.
2.1. Ra mắt và Hoạt động ban đầu
Seo Min-jung chính thức ra mắt làng giải trí vào năm 2000 với vai trò VJ trên chương trình Music Under Heaven của kênh truyền hình cáp NTV. Sau đó, cô mở rộng hoạt động của mình với nhiều vai trò khác nhau, bao gồm người dẫn chương trình và phóng viên cho một số kênh truyền hình lớn. Cô từng là phóng viên cho chương trình Section TV Entertainment News (섹션TV 연예통신Sekyeon TV YeonyetongsinKorean) của MBC, Departure Video Travel, Curiosity Heaven (호기심천국Hogisim CheongukKorean) của SBS, Wow! Animal Heaven (와우! 동물천하Wau! Dongmul CheonhaKorean) của MBC và Chuju Club (주주클럽Juju KeulleopKorean) của KBS2.
Ngoài ra, cô còn đảm nhận vai trò người dẫn chương trình (MC) cho các chương trình như Theme Studio - Star Date của SBS, Atomic Kitten Special của Mnet, và Magpie Cries của MBC. Đặc biệt, cô từng là MC của chương trình Our Language Contest (우리말 겨루기Urimar GyeorugiKorean) của KBS2 và KBS1, đồng dẫn với Jung Jae-hwan từ tháng 12 năm 2002 đến tháng 11 năm 2003, và sau đó với phát thanh viên Kim Hyun-wook từ tháng 11 năm 2003 đến tháng 5 năm 2004.
2.2. Sự nghiệp diễn xuất
Seo Min-jung đã tham gia nhiều dự án phim truyền hình và điện ảnh, để lại dấu ấn riêng trong lĩnh vực diễn xuất.
2.2.1. Phim truyền hình và Sitcom
Vai diễn nổi bật nhất của cô là trong bộ phim sitcom nổi tiếng Gia đình là số một (거침없이 하이킥!Geochimeopsi Haikik!Korean) của MBC, phát sóng từ năm 2006 đến 2007. Trong phim, cô đóng vai cô giáo Seo Min-jung, một nhân vật ngây thơ, đáng yêu và đôi khi bất cẩn, trái ngược với tính cách ngoài đời của cô. Vai diễn này đã mang lại cho cô sự yêu mến rộng rãi từ khán giả và giúp cô vươn lên thành ngôi sao.
Năm | Kênh phát sóng | Tựa đề | Vai diễn | Số tập |
---|---|---|---|---|
2002-2003 | SBS | Honest Living (똑바로 살아라Ttokbaro SararaKorean) | No Min-jung | 239 tập |
2004 | SBS | Open Drama Man and Woman - Spring Day Comes | 1 tập | |
2005 | SBS | That Summer's Typhoon (그 여름의 태풍Geu Yeoreumui TaepungKorean) | Yoo-ran | 30 tập |
2006 | SBS | Love and Ambition (사랑과 야망Sarang-gwa YamangKorean) | Jang Se-mi | 81 tập |
2006-2007 | MBC | Gia đình là số một (거침없이 하이킥!Geochimeopsi Haikik!Korean) | Seo Min-jung | 167 tập |
2.2.2. Phim điện ảnh
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2005 | Jenny, Juno | Chị gái Jenny | |
2007 | Arctic Tale (나누와 실라의 대모험Nanu-wa Sillaui Dae MoheomKorean) | Nanu (lồng tiếng) | Phim hoạt hình tài liệu |
2.3. Hoạt động quảng cáo
Với hình ảnh trong sáng và thân thiện, Seo Min-jung đã trở thành gương mặt đại diện cho nhiều thương hiệu và sản phẩm khác nhau. Cô đã tham gia các hợp đồng quảng cáo cho:
- Techno Mart (cùng với Kim Chang-wan)
- Crown Confectionery
- Binggrae (cho sản phẩm Sữa chuối và Saenggyultanggyul)
- TJ Media (cho sản phẩm Ziller Net)
- Shinhan Card
2.4. Trở lại hoạt động giải trí
Sau gần một thập kỷ tạm ngừng hoạt động nghệ thuật để tập trung vào cuộc sống gia đình tại New York, Seo Min-jung đã có màn trở lại đầy bất ngờ vào năm 2017. Cô xuất hiện trên chương trình King of Mask Singer (미스터리 음악쇼 복면가왕Miseuteori Eumaksyo Bokmyeon-gawangKorean) của MBC vào ngày 26 tháng 6 năm 2017, với biệt danh "French Fries".
Sự trở lại này đã nhận được nhiều sự quan tâm từ công chúng, và cô tiếp tục tham gia nhiều chương trình truyền hình thực tế và tạp kỹ khác.
2.4.1. Chương trình truyền hình
Năm | Kênh phát sóng | Tựa đề | Vai trò | Giai đoạn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2000 | MBC | Section TV Entertainment News (섹션TV 연예통신Sekyeon TV YeonyetongsinKorean) | Phóng viên | ||
2000-2001 | Mnet | Hotline School | VJ | 3 tháng 5 năm 2000 - 2001 | Đồng dẫn với Kim Ji-hoon |
MBC | Ilbam | Phóng viên | |||
2002 | MBC | Wow! Animal Heaven (와우! 동물천하Wau! Dongmul CheonhaKorean) | Phóng viên | ||
SBS | Curiosity Heaven (호기심천국Hogisim CheongukKorean) | Phóng viên | |||
KBS2 | Chuju Club (주주클럽Juju KeulleopKorean) | Phóng viên | |||
KBS2 | TV is Love | Khách mời | |||
SBS | Theme Studio - Star Date | MC | |||
Mnet | Atomic Kitten Special | MC | |||
MBC | Magpie Cries | MC | |||
KBS2, KBS1 | Our Language Contest (우리말 겨루기Urimar GyeorugiKorean) | MC | Đồng dẫn với Jung Jae-hwan (12/2002 - 11/2003) và Kim Hyun-wook (11/2003 - 5/2004) | ||
2003 | MBC | Jeonpa Gyeonmunrok | Khách mời | 3 tháng 2 | Đồng dẫn với Jo Hyung-ki, Tae Jin-ah, Joo Young-hoon, Kim Na-woon, Lee Jong-soo, Lee Kyung-kyu |
MBC | Cuộc thi sáng tác đồng dao MBC lần thứ 21 | MC | 6 tháng 5 | Đồng dẫn với Park Jun-hyung | |
2007 | MBC | Yoo Jae-suk, Kim Won-hee's Come to Play | Khách mời | 9 tháng 6 - 16 tháng 6 | Đặc biệt High Kick! |
2017 | MBC | King of Mask Singer (미스터리 음악쇼 복면가왕Miseuteori Eumaksyo Bokmyeon-gawangKorean) | Thí sinh (French Fries) | 26 tháng 6 | |
MBC | Oppa Saenggak | Khách mời | 9 tháng 7 | Tập 8, phần Shindong, UV, Seo Min-jung | |
MBC | Radio Star (황금어장 라디오스타Hwanggeumeojang Radio StarKorean) | Khách mời | 27 tháng 7 | Tập 537, đặc biệt High Kick!, Second Counterattack! One More Okay? | |
MBC | Section TV Entertainment News (섹션TV 연예통신Sekyeon TV YeonyetongsinKorean) | Biên tập viên đặc biệt (MC đặc biệt) | 31 tháng 7 | ||
SBS | Same Bed Different Dreams 2 - You Are My Destiny | Khách mời | 8 tháng 8 | Tập 5 | |
KBS2 | 1 vs 100 | Khách mời | 30 tháng 8 | Tập 495, phần Sunwoo Yong-nyeo, Seo Min-jung | |
JTBC | Please Take Care of My Refrigerator | Khách mời | 4 tháng 9 - 11 tháng 9 | Tập 146-147, phần Kim Ji-hoon & Seo Min-jung | |
2017-2018 | JTBC | Stranger (이방인IbanginKorean) | Thành viên cố định | 3 tháng 12 năm 2017 - 1 tháng 4 năm 2018 | Chương trình thực tế |
2018 | JTBC | Let's Eat Dinner Together | Khách mời | 11 tháng 1 | Tập 64, phần Ilsan Siksadong |
2019 | KBS2 | Problem Child in House | Khách mời | 27 tháng 8 | Tập 42 |
2021 | MBC | Docuplex | Xuất hiện | 13 tháng 11 | Phần 2 của Gia đình là số một |
2.4.2. Chương trình radio
Năm | Kênh phát sóng | Tựa đề | Vai trò | Giai đoạn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2002-2005 | SBS Love FM | Our Joyful Young Days (서민정의 기쁜 우리 젊은날Seo Min-jeongui Gippeun Uri Jeom-eunnalKorean) | DJ | 10 tháng 10 năm 2002 - 4 tháng 4 năm 2005 | |
2016 | SBS Love FM | Song Eun-yi, Kim Sook's Sister's Radio | Khách mời | 3 tháng 8 |
3. Hôn nhân và Gia đình
Seo Min-jung kết hôn với nha sĩ người Mỹ gốc Hàn Ahn Sang-hoon, hơn cô một tuổi. Họ gặp nhau lần đầu vào năm 2005 thông qua sự giới thiệu của một người bạn và hẹn hò trong khoảng một năm. Do Ahn Sang-hoon làm việc tại Hoa Kỳ, họ duy trì mối quan hệ chủ yếu qua email và điện thoại.
Đám cưới của họ diễn ra vào ngày 26 tháng 8 năm 2007 tại Grand Ballroom của Trung tâm Hội nghị COEX ở Samseong-dong, Seoul. Ahn Sang-hoon là một nha sĩ tốt nghiệp Đại học New York và hiện đang điều hành một phòng khám nha khoa ở Manhattan. Seo Min-jung tiết lộ rằng cả hai đều là những người Cơ Đốc giáo sùng đạo, và đức tin chung đã giúp họ gắn kết. Cô từng chia sẻ rằng ngay từ lần gặp đầu tiên, cô đã có ấn tượng tốt về Ahn Sang-hoon và cảm thấy anh là người phù hợp với mình.
Sau khi kết hôn, Seo Min-jung chuyển đến Thành phố New York để sống cùng chồng và tạm ngừng mọi hoạt động nghệ thuật để tập trung chăm sóc gia đình. Vào ngày 28 tháng 7 năm 2008, cô đã sinh hạ con gái đầu lòng của mình, Ahn Yae-jin, tại Hoa Kỳ.
4. Giải thưởng
Trong suốt sự nghiệp của mình, Seo Min-jung đã nhận được một số giải thưởng công nhận những đóng góp của cô trong lĩnh vực giải trí.
- 2005: SBS Drama Awards: Giải thưởng đặc biệt cho MC Radio (cho chương trình radio Our Joyful Young Days (서민정의 기쁜 우리 젊은날Seo Min-jeongui Gippeun Uri Jeom-eunnalKorean)).
- 2007: Mnet 20's Choice Awards: Giải thưởng Nụ hôn đẹp nhất cùng với Choi Min-yong (trong bộ phim sitcom Gia đình là số một).