1. Thời thơ ấu
Sebastian Grønning Andersen sinh ngày 20 tháng 8 năm 1997 tại Đan Mạch.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của Grønning Andersen bắt đầu tại câu lạc bộ AaB và sau đó trải qua nhiều câu lạc bộ khác nhau ở Đan Mạch, Hàn Quốc, Hy Lạp, Tây Ban Nha và Đức.
2.1. AaB
Năm 2016, ở tuổi 19, Grønning được đôn lên đội một của AaB và ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên với câu lạc bộ. Anh có trận ra mắt cho AaB vào ngày 17 tháng 7 năm 2016, vào sân thay cho Christian Bassogog ở phút 66 trong trận hòa 1-1 với AC Horsens tại Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Đan Mạch. Cuối tháng 9 năm 2016, Grønning dính chấn thương dây chằng ở mắt cá chân, khiến anh phải nghỉ thi đấu cho đến khoảng tháng 2 năm 2017.
2.2. Hobro
Vào ngày 6 tháng 7 năm 2017, câu lạc bộ mới lên hạng Danish Superliga là Hobro IK thông báo đã ký hợp đồng hai năm với Grønning. Anh rời câu lạc bộ vào cuối mùa giải 2018-19.
2.3. Skive
Vào ngày 19 tháng 7 năm 2019, Skive IK thông báo đã ký hợp đồng một năm với Grønning. Anh kết thúc mùa giải với tư cách là Vua phá lưới của Skive với 14 bàn sau 31 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia.
2.4. Viborg FF
Sau một mùa giải ấn tượng với Skive, Viborg FF xác nhận vào ngày 27 tháng 7 năm 2020 rằng Grønning đã gia nhập câu lạc bộ với hợp đồng ba năm. Trong mùa giải đầu tiên tại câu lạc bộ, Viborg FF đã vô địch Giải hạng nhất Đan Mạch, qua đó giành quyền thăng hạng lên Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Đan Mạch. Grønning đã kết thúc mùa giải với tư cách là Vua phá lưới của giải đấu với 23 bàn sau 32 trận, bao gồm một cú hat-trick trong trận đấu cuối cùng của mùa giải gặp HB Køge.
2.5. Suwon Samsung Bluewings
Vào ngày 5 tháng 1 năm 2022, Grønning ký hợp đồng hai năm với tùy chọn gia hạn một năm với câu lạc bộ K League 1 của Hàn Quốc, Suwon Samsung Bluewings. Tên đăng ký tại K League của anh là Grøning (그로닝). Grønning rời Suwon vào cuối tháng 8 năm 2022 sau khi hợp đồng của anh bị chấm dứt.
2.6. AGF
Vào ngày cuối cùng của kỳ chuyển nhượng, 31 tháng 8 năm 2022, Grønning gia nhập câu lạc bộ Danish Superliga AGF với một thỏa thuận đến tháng 6 năm 2025. Huấn luyện viên trưởng Uwe Rösler đã loại Grønning khỏi đội hình cho trận đấu sắp tới với FC Copenhagen vào ngày 13 tháng 11 năm 2022, và anh không trở lại đội hình chính thức trong phần còn lại của năm đó.
2.7. OFI
Sau năm tháng ở AGF, Grønning một lần nữa chuyển ra nước ngoài, lần này ký hợp đồng với câu lạc bộ Super League Greece OFI cho đến tháng 6 năm 2025, vào ngày 24 tháng 1 năm 2023. Nửa năm sau, vào tháng 8 năm 2023, các bên đã chấm dứt hợp đồng, được cho là do Grønning không nhận được lương thường xuyên.
2.8. Castellón
Vào ngày 17 tháng 8, bảy ngày sau khi chia tay OFI, Grønning gia nhập đội bóng Primera Federación của Tây Ban Nha, CD Castellón. Mặc dù câu lạc bộ không tiết lộ thời hạn hợp đồng mà cầu thủ Đan Mạch đã ký, một số nguồn tin cho biết Grønning đã ký hợp đồng một năm với tùy chọn gia hạn thêm một năm.
2.9. FC Ingolstadt
Vào ngày 31 tháng 1 năm 2024, Grønning chuyển đến đội bóng 3. Liga của Đức, FC Ingolstadt. Vào ngày 4 tháng 2 năm 2024, Grønning có trận ra mắt cho Ingolstadt khi anh được tung vào sân ở phút 39 trong trận đấu giải vô địch quốc gia với Dynamo Dresden. Bảy phút sau khi vào sân, anh đã ghi bàn thắng đầu tiên. Tính đến một năm sau khi chuyển đến, Grønning đã ghi 27 bàn sau 41 trận cho Ingolstadt, thu hút sự chú ý của một số câu lạc bộ tại 2. Bundesliga.
3. Thống kê sự nghiệp
3.1. Cấp câu lạc bộ
Dưới đây là thống kê số lần ra sân và số bàn thắng của Sebastian Grønning Andersen theo từng câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu:
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Khác | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
AaB | 2016-17 | Superliga | 12 | 0 | 1 | 0 | - | 13 | 0 | |
Hobro | 2017-18 | Superliga | 14 | 2 | 2 | 1 | - | 16 | 3 | |
2018-19 | 23 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 26 | 1 | ||
Tổng cộng | 37 | 2 | 3 | 2 | 2 | 0 | 42 | 4 | ||
Skive | 2019-20 | 1. Division | 31 | 14 | - | - | 31 | 14 | ||
Viborg | 2020-21 | 1. Division | 30 | 23 | - | - | 30 | 23 | ||
2021-22 | Superliga | 17 | 6 | 1 | 0 | - | 18 | 6 | ||
Tổng cộng | 47 | 29 | 1 | 0 | - | 48 | 29 | |||
Suwon Bluewings | 2022 | K League 1 | 14 | 0 | 1 | 1 | - | 15 | 1 | |
AGF | 2022-23 | Superliga | 6 | 1 | 3 | 0 | - | 9 | 1 | |
OFI | 2022-23 | Super League Greece | 8 | 1 | - | - | 8 | 1 | ||
Castellón | 2023-24 | Primera Federación | 6 | 0 | 2 | 2 | - | 8 | 2 | |
Ingolstadt | 2023-24 | 3. Liga | 15 | 8 | - | - | 15 | 8 | ||
2024-25 | 4 | 2 | 1 | 0 | - | 5 | 2 | |||
Tổng cộng | 19 | 10 | 1 | 0 | - | 20 | 10 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 180 | 57 | 12 | 5 | 2 | 0 | 194 | 62 |
4. Danh hiệu
Sebastian Grønning Andersen đã đạt được nhiều danh hiệu tập thể và cá nhân trong sự nghiệp của mình.
4.1. Cấp câu lạc bộ
- Giải hạng nhất Đan Mạch: 2020-21 (cùng Viborg FF)
4.2. Cá nhân
- Vua phá lưới Giải hạng nhất Đan Mạch: 2020-21 (23 bàn)