1. Giới thiệu chung
Samuel Robert Torrance (thường được biết đến với tên Sam Torrance, sinh ngày 24 tháng 8 năm 1953) là một vận động viên golf chuyên nghiệp người Scotland và cũng là một bình luận viên thể thao. Ông là một trong những vận động viên hàng đầu trên European Tour từ giữa những năm 1970 đến cuối những năm 1990, với 21 chức vô địch giải đấu này. Torrance đã tám lần liên tiếp là thành viên của các đội tuyển châu Âu tham dự Ryder Cup, và bốn lần cùng đội giành chiến thắng. Ông cũng là một phần của đội tuyển Scotland giành chiến thắng tại Alfred Dunhill Cup năm 1995. Năm 2002, ông giữ vai trò đội trưởng không thi đấu của đội tuyển châu Âu tại Ryder Cup và đã dẫn dắt đội giành chiến thắng. Sam Torrance đã được trao tặng Huân chương Thành viên của Đế chế Anh (MBE) vào năm 1996 và Huân chương Sĩ quan của Đế chế Anh (OBE) vào năm 2003, nhằm vinh danh những đóng góp xuất sắc của ông cho môn golf.
2. Cuộc đời và khởi đầu sự nghiệp
Sam Torrance sinh ra và lớn lên trong một gia đình có truyền thống về golf, đặt nền móng cho sự nghiệp chuyên nghiệp của ông từ rất sớm.
2.1. Tuổi thơ và gia đình
Torrance sinh ra và lớn lên tại Largs, một thị trấn nằm ở bờ biển phía tây Scotland. Ngay từ nhỏ, ông đã chơi golf tại Câu lạc bộ Golf Routenburn, gần nhà gia đình. Cha của ông, ông Bob Torrance (1932-2014), là một huấn luyện viên golf rất được kính trọng, người đã trực tiếp huấn luyện con trai Sam từ thời thơ ấu.
2.2. Trở thành vận động viên chuyên nghiệp
Vào tháng 8 năm 1970, Sam Torrance đã đại diện cho Scotland thi đấu với Anh trong Trận đấu Quốc tế Nam tại Hillside, Southport, Anh. Ông chính thức trở thành vận động viên golf chuyên nghiệp ở tuổi 17. Công việc đầu tiên của ông là tại Sunningdale, nơi ông thường xuyên chơi golf để kiếm tiền với các thành viên câu lạc bộ. Khoản tiền này rất cần thiết vì ông chỉ được trả 5 GBP mỗi tuần khi làm trợ lý chuyên nghiệp.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp (1970-2002)
Sam Torrance có một sự nghiệp thi đấu lẫy lừng, đặc biệt là trên European Tour, nơi ông đã giành được nhiều danh hiệu và để lại dấu ấn sâu đậm.
3.1. Thành tích tại European Tour
Năm 1970, Torrance gia nhập hệ thống giải đấu mà sau đó chính thức trở thành European Tour vào năm 1972. Ông giành chiến thắng chuyên nghiệp đầu tiên vào năm 1972 và cũng trong năm đó, ông được vinh danh là người nhận giải Sir Henry Cotton Rookie of the Year (Tân binh của năm Sir Henry Cotton). Chiến thắng đầu tiên của ông trên European Tour là vào năm 1976.
Ông đã giành tổng cộng 21 chức vô địch trên European Tour. Chỉ có đồng hương người Scotland là Colin Montgomerie có nhiều danh hiệu European Tour hơn mà không giành được bất kỳ giải vô địch Major nào trong bốn giải Major của golf nam. Thành tích tốt nhất của Torrance trên bảng xếp hạng European Tour Order of Merit (Thứ hạng Tiền thưởng European Tour) là vị trí thứ hai, mà ông đạt được vào các năm 1984 và 1995. Tổng cộng, ông đã có 10 lần nằm trong top 10 của bảng xếp hạng này. Trước đây, ông từng giữ kỷ lục về số lần tham gia European Tour nhiều nhất trong sự nghiệp, với 706 lần. Tuy nhiên, tại giải Hero Open năm 2020, Miguel Ángel Jiménez đã vượt qua kỷ lục của Torrance về số lần xuất phát trên European Tour.
Sam Torrance đã tham gia The Open Championship 28 lần. Thành tích tốt nhất của ông là đồng hạng 5 tại giải năm 1981, được tổ chức tại Royal St George's Golf Club ở Sandwich, Anh.
3.1.1. Các giải vô địch European Tour (21)
| Số | Ngày | Giải đấu | Điểm thắng | Khoảng cách thắng | Á quân |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 tháng 5 năm 1976 | Piccadilly Medal | -15 (67-72-66-72=277) | 2 gậy | Bob Shearer |
| 2 | 12 tháng 6 năm 1976 | Martini International | -8 (69-67-71-73=280) | 2 gậy | Tommy Horton |
| 3 | 16 tháng 8 năm 1981 | Carroll's Irish Open | -12 (68-67-69-72=276) | 5 gậy | Nick Faldo |
| 4 | 3 tháng 10 năm 1982 | Benson & Hedges Spanish Open | -15 (71-65-67-70=273) | 8 gậy | Roger Chapman, Sandy Lyle, Ian Woosnam |
| 5 | 7 tháng 11 năm 1982 | Portuguese Open | -9 (71-67-69=207)* | 4 gậy | Nick Faldo |
| 6 | 3 tháng 7 năm 1983 | Scandinavian Enterprise Open | -8 (73-69-68-70=280) | 1 gậy | Craig Stadler |
| 7 | 6 tháng 11 năm 1983 | Portuguese Open (2) | -2 (72-73-71-70=286) | 3 gậy | Chris Moody |
| 8 | 15 tháng 4 năm 1984 | Tunisian Open | -6 (66-71-75-70=282) | 1 gậy | Brian Waites |
| 9 | 19 tháng 8 năm 1984 | Benson & Hedges International Open | -18 (63-68-70-69=270) | 1 gậy | Wayne Grady |
| 10 | 23 tháng 9 năm 1984 | Sanyo Open | -7 (71-69-70-71=281) | Playoff | Des Smyth |
| 11 | 30 tháng 6 năm 1985 | Johnnie Walker Monte Carlo Open | -12 (69-63-62-70=264) | 1 gậy | Isao Aoki |
| 12 | 3 tháng 5 năm 1987 | Lancia Italian Open | -17 (64-68-71-68=271) | Playoff | José Rivero |
| 13 | 7 tháng 10 năm 1990 | Mercedes German Masters | -16 (70-65-64-73=272) | 3 gậy | Bernhard Langer, Ian Woosnam |
| 14 | 14 tháng 4 năm 1991 | Jersey European Airways Open | -9 (68-69-69-73=279) | 1 gậy | Mark Davis |
| 15 | 28 tháng 3 năm 1993 | Kronenbourg Open | -4 (69-68-73-74=284) | 1 gậy | Mike Miller |
| 16 | 25 tháng 4 năm 1993 | Heineken Open | -15 (71-63-67=201)* | 2 gậy | Jay Townsend |
| 17 | 13 tháng 6 năm 1993 | Honda Open | -10 (68-69-68-73=278) | Playoff | Paul Broadhurst, Johan Ryström, Ian Woosnam |
| 18 | 7 tháng 5 năm 1995 | Italian Open (2) | -19 (69-70-63-67=269) | 2 gậy | José Rivero |
| 19 | 9 tháng 7 năm 1995 | Murphy's Irish Open (2) | -11 (68-68-70-71=277) | Playoff | Stuart Cage, Howard Clark |
| 20 | 17 tháng 9 năm 1995 | Collingtree British Masters | -18 (67-66-68-69=270) | 1 gậy | Michael Campbell |
| 21 | 28 tháng 6 năm 1998 | Peugeot Open de France | -12 (64-70-72-70=276) | 2 gậy | Olivier Edmond, Massimo Florioli, Mathew Goggin, Bernhard Langer |
*Lưu ý: Giải đấu bị rút ngắn xuống còn 54 lỗ do thời tiết.
3.1.2. Thành tích playoff European Tour (4-2)
| Số | Năm | Giải đấu | Đối thủ | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 1984 | Sanyo Open | Des Smyth | Thắng với điểm par ở lỗ phụ thứ nhất |
| 2 | 1987 | Lancia Italian Open | José Rivero | Thắng với điểm par ở lỗ phụ thứ sáu |
| 3 | 1987 | London Standard Four Stars National Pro-Celebrity | Mark McNulty | Thua birdie ở lỗ phụ thứ hai |
| 4 | 1990 | NM English Open | Mark James | Thua birdie ở lỗ phụ thứ nhất |
| 5 | 1993 | Honda Open | Paul Broadhurst, Johan Ryström, Ian Woosnam | Thắng với điểm birdie ở lỗ phụ thứ nhất |
| 6 | 1995 | Murphy's Irish Open | Stuart Cage, Howard Clark | Thắng với điểm eagle ở lỗ phụ thứ hai; Cage bị loại bởi par ở lỗ đầu tiên |
3.2. Thành tích tại các giải đấu quốc tế
Ngoài European Tour, Sam Torrance còn ghi dấu ấn tại nhiều giải đấu quốc tế khác:
- PGA Tour của Úc và Châu Đại Dương: Trong lần đầu tiên tham dự PGA Tour of Australasia (khi đó có tên là PGA Tour of Australia), vào đầu tháng 11 năm 1980, Torrance đã về nhì sau George Serhan tại giải New South Wales Open. Một tuần sau, ông giành chức vô địch Australian PGA Championship tại Royal Melbourne Golf Club, đánh bại Seve Ballesteros với cách biệt hai gậy. Năm sau, Torrance trở lại Úc và giành vị trí thứ hai vào tháng 10 năm 1981, sau khi thua trong vòng play-off trước Eamonn Darcy tại giải CBA West Lakes Classic.
- PGA Tour (Mỹ): Trong một lần hiếm hoi tham dự PGA Tour tại Hoa Kỳ vào tháng 10 năm 1983, Torrance đã đồng hạng nhất sau 72 lỗ tại giải 1983 Southern Open ở Câu lạc bộ Đồng quê Green Island tại Columbus, Georgia. Đây là lần đầu tiên ông vượt qua vòng cắt tại một giải PGA Tour. Ông cuối cùng đã thua trong vòng play-off trước Ronnie Black ở lỗ phụ thứ tư.
- Japan Golf Tour: Một năm sau, ông suýt giành chiến thắng ở một châu lục khác, khi thua trong vòng play-off trên Japan Golf Tour trước vận động viên chủ nhà Masahiro Kuramoto tại giải Bridgestone Tournament năm 1984, ở Câu lạc bộ Đồng quê Sodegaura, Chiba, Nhật Bản. Cùng năm đó, ông cũng về nhì tại Malaysian Open, đồng hạng với Terry Gale của Úc, kém người dẫn đầu Lu Chien-soon của Đài Loan hai gậy. Torrance tiếp tục giành vị trí thứ hai tại Nhật Bản trong giải Casio World Open năm 1987, kém vận động viên người Mỹ David Ishii hai gậy, sau khi dẫn đầu hoặc đồng dẫn đầu sau ba vòng đầu tiên.
- Safari Circuit: Ông giành chiến thắng tại giải Zambia Open năm 1975.
- South American Golf Circuit: Ông giành chiến thắng tại giải Colombian Open năm 1979.
- Các chiến thắng khác: Ngoài các tour đấu chính, Sam Torrance còn giành được các chiến thắng khác như Lord Derby's Under-25 Match Play Championship năm 1972, Radici Open (Ý) năm 1972, Scottish Uniroyal Tournament năm 1975, Giải Vô địch Golf Chuyên nghiệp Scotland các năm 1978, 1980, 1985, 1991, 1993, Skol Tournament các năm 1979, 1982, và Hassan II Golf Trophy năm 2006.
3.2.1. Các giải vô địch PGA Tour của Australasia (1)
| Số | Ngày | Giải đấu | Điểm thắng | Khoảng cách thắng | Á quân |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 9 tháng 11 năm 1980 | Mayne Nickless Australian PGA Championship | -6 (71-72-69-70=282) | 2 gậy | Seve Ballesteros |
3.2.2. Thành tích playoff PGA Tour của Australasia (0-1)
| Số | Năm | Giải đấu | Đối thủ | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 1981 | CBA West Lakes Classic | Eamonn Darcy | Thua birdie ở lỗ phụ thứ nhất |
3.2.3. Các giải vô địch Safari Circuit (1)
| Số | Ngày | Giải đấu | Điểm thắng | Khoảng cách thắng | Á quân |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 23 tháng 3 năm 1975 | Zambia Open | -12 (66-69-70-75=280) | Playoff | Brian Barnes |
3.2.4. Các giải vô địch South American Golf Circuit (1)
| Số | Ngày | Giải đấu | Điểm thắng | Khoảng cách thắng | Á quân |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 tháng 12 năm 1979 | Colombian Open | -11 (67-64-70-72=273) | 3 gậy | Ray Carrasco |
3.2.5. Các chiến thắng khác (11)
- 1972 Lord Derby's Under-25 Match Play Championship, Radici Open (Ý)
- 1975 Scottish Uniroyal Tournament
- 1978 Giải Vô địch Golf Chuyên nghiệp Scotland
- 1979 Skol Tournament
- 1980 Giải Vô địch Golf Chuyên nghiệp Scotland
- 1982 Skol Tournament
- 1985 Giải Vô địch Golf Chuyên nghiệp Scotland
- 1991 Giải Vô địch Golf Chuyên nghiệp Scotland
- 1993 Giải Vô địch Golf Chuyên nghiệp Scotland
- 2006 Hassan II Golf Trophy
3.2.6. Thành tích playoff PGA Tour (0-1)
| Số | Năm | Giải đấu | Đối thủ | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 1983 | Southern Open | Ronnie Black | Thua birdie ở lỗ phụ thứ tư |
3.2.7. Thành tích playoff Japan Golf Tour (0-1)
| Số | Năm | Giải đấu | Đối thủ | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 1984 | Bridgestone Tournament | Chen Tze-chung, Yoshihisa Iwashita, Masahiro Kuramoto | Kuramoto thắng với eagle ở lỗ phụ thứ nhất |
3.3. Tham gia các giải vô địch lớn
Sam Torrance đã tham gia tổng cộng 41 giải vô địch Major và vượt qua vòng cắt ở 24 giải đấu.
3.3.1. Kết quả tại các giải vô địch Major
| Giải đấu | 1972 | 1973 | 1974 | 1975 | 1976 | 1977 | 1978 | 1979 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Masters Tournament | ||||||||
| U.S. Open | ||||||||
| The Open Championship | T46 | CUT | CUT | T19 | CUT | CUT | CUT | CUT |
| PGA Championship |
| Giải đấu | 1980 | 1981 | 1982 | 1983 | 1984 | 1985 | 1986 | 1987 | 1988 | 1989 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Masters Tournament | T31 | |||||||||
| U.S. Open | ||||||||||
| The Open Championship | T38 | 5 | 12 | T53 | T9 | T16 | T21 | T50 | T47 | CUT |
| PGA Championship |
| Giải đấu | 1990 | 1991 | 1992 | 1993 | 1994 | 1995 | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Masters Tournament | T33 | CUT | T39 | ||||||||
| U.S. Open | T21 | T16 | CUT | ||||||||
| The Open Championship | T39 | T44 | CUT | T51 | CUT | T11 | CUT | CUT | T24 | CUT | |
| PGA Championship | CUT | T30 | T23 | CUT | T45 | CUT |
Lưu ý:
- CUT = không vượt qua vòng cắt (vòng 3 trong The Open Championship 1973, 1977 và 1978)
- "T" = đồng hạng
3.3.2. Tóm tắt các giải vô địch Major
| Giải đấu | Thắng | Hạng 2 | Hạng 3 | Top-5 | Top-10 | Top-25 | Sự kiện tham gia | Vượt qua vòng cắt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Masters Tournament | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 |
| U.S. Open | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 |
| The Open Championship | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 8 | 28 | 16 |
| PGA Championship | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 |
| Tổng cộng | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 11 | 41 | 24 |
- Số lần vượt qua vòng cắt liên tiếp nhiều nhất - 10 (từ The Open Championship 1980 đến The Open Championship 1988)
- Chuỗi Top-10 dài nhất - 1 (hai lần)
3.4. Ryder Cup và đại diện đội tuyển
Sam Torrance có vai trò nổi bật trong các đội tuyển châu Âu tại Ryder Cup và các đội tuyển quốc gia khác:
- Ryder Cup: Ông là thành viên của đội tuyển Châu Âu tham dự Ryder Cup tám lần liên tiếp, từ năm 1981 đến 1995.
- Năm 1985, ông thực hiện cú putt quyết định ở lỗ thứ 18 tại The Belfry, Anh, giúp châu Âu giành chiến thắng và tước bỏ cúp từ tay người Mỹ lần đầu tiên sau 28 năm.
- Ông cũng là thành viên của các đội giành chiến thắng cúp vào các năm 1987 (chiến thắng đầu tiên của châu Âu trên đất Mỹ), 1989 (hòa và giữ cúp), và 1995.
- Năm 2002, ông là đội trưởng không thi đấu của đội tuyển châu Âu đã giành chiến thắng tại giải Ryder Cup năm 2002, cũng tại The Belfry. Điều này biến ông trở thành người châu Âu thứ hai, sau Seve Ballesteros, đạt được cả hai thành tích: thực hiện cú putt chiến thắng và làm đội trưởng một đội giành chiến thắng Ryder Cup.
- Ông cũng được bổ nhiệm làm phó đội trưởng cho giải 2016 Ryder Cup tại Hazeltine bởi đội trưởng Darren Clarke.
- World Cup: Torrance đã đại diện cho Scotland 11 lần tại World Cup. Đội Scotland hai lần về nhì trong World Cup với Torrance là thành viên trong đội hai người: năm 1984 với Gordon Brand Jnr và năm 1987 với Sandy Lyle. Về thành tích cá nhân, Torrance đồng hạng 5 tại World Cup 1978 ở Hanalei, Hawaii và hạng 3 tại 1995 World Cup of Golf ở Câu lạc bộ Golf Mission Hills tại Thâm Quyến, Trung Quốc.
- Alfred Dunhill Cup: Ông đại diện Scotland 9 lần tại Alfred Dunhill Cup. Ông là thành viên của đội Scotland giành chiến thắng, cùng với Colin Montgomerie và Andrew Coltart, tại giải 1995 Dunhill Cup ở Old Course at St Andrews ở Scotland. Đội chủ nhà đã đánh bại Zimbabwe 2-1 trong trận chung kết, trong đó Torrance đã thắng Mark McNulty.
- Các giải đấu đồng đội khác: Sam Torrance còn tham gia Double Diamond International (đại diện Scotland, thắng năm 1973), Hennessy Cognac Cup (đại diện Vương quốc Anh và Ireland, thắng các năm 1976, 1978, 1980, 1982; đại diện Scotland năm 1984), Four Tours World Championship (đại diện châu Âu, thắng năm 1991 và làm đội trưởng), UBS Cup (đại diện Phần còn lại của Thế giới, các năm 2001, 2002, 2004), và Seve Trophy (năm 2013, làm đội trưởng không thi đấu).
4. Sự nghiệp cấp cao (2003-2017)
Sau khi bước sang tuổi 50, Sam Torrance tiếp tục sự nghiệp thi đấu với những thành công đáng kể trong các giải đấu cấp cao.
4.1. Thành tích tại European Senior Tour
Năm 2003, sau khi bước sang tuổi 50, Torrance đủ điều kiện tham gia các giải đấu dành cho vận động viên cấp cao. Ông giành chiến thắng đầu tiên trên European Senior Tour vào năm 2004. Ông đã ba lần đứng đầu bảng xếp hạng European Senior Tour Order of Merit vào các năm 2005, 2006 và 2009, với tổng cộng 11 chiến thắng trên tour này, đưa ông lên vị trí thứ ba mọi thời đại về số lần vô địch.
4.1.1. Các giải vô địch European Senior Tour (11)
| Số | Ngày | Giải đấu | Điểm thắng | Khoảng cách thắng | Á quân |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 tháng 8 năm 2004 | Travis Perkins Senior Masters | -13 (72-69-62=203) | 2 gậy | Seiji Ebihara |
| 2 | 12 tháng 6 năm 2005 | Irvine Whitlock Seniors Classic | -11 (65-68-72=205) | 4 gậy | David J. Russell |
| 3 | 7 tháng 8 năm 2005 | De Vere PGA Seniors Championship | -17 (66-70-66-69=271) | 4 gậy | David J. Russell |
| 4 | 25 tháng 9 năm 2005 | Bendinat London Seniors Masters | -15 (64-67-70=201) | 3 gậy | David J. Russell |
| 5 | 21 tháng 5 năm 2006 | Sharp Italian Seniors Open | -11 (68-70-67=205) | 4 gậy | Eamonn Darcy |
| 6 | 4 tháng 6 năm 2006 | AIB Irish Seniors Open | -6 (70-68-69=207) | Playoff | Jerry Bruner, Guillermo Encina, Stewart Ginn |
| 7 | 28 tháng 8 năm 2006 | PGA Seniors Championship (2) | -20 (65-66-71-66=268) | 3 gậy | Luis Carbonetti |
| 8 | 3 tháng 9 năm 2006 | Charles Church Scottish Seniors Open | -3 (76-67-70=213) | 1 gậy | Bill Longmuir |
| 9 | 24 tháng 6 năm 2007 | Bendinat London Seniors Masters (2) | -10 (68-68-70=206) | 1 gậy | José Rivero |
| 10 | 9 tháng 11 năm 2008 | OKI Castellón Open España Senior Tour Championship | -13 (68-66-69=203) | 2 gậy | Ángel Fernández, Katsuyoshi Tomori |
| 11 | 20 tháng 3 năm 2009 | DGM Barbados Open | -14 (65-63-74=202) | 4 gậy | Ángel Franco |
4.1.2. Thành tích playoff European Senior Tour (1-1)
| Số | Năm | Giải đấu | Đối thủ | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 2005 | Bovis Lend Lease European Senior Masters | Mark James | Thua birdie ở lỗ phụ thứ nhất |
| 2 | 2006 | AIB Irish Seniors Open | Jerry Bruner, Guillermo Encina, Stewart Ginn | Thắng với eagle ở lỗ phụ thứ hai; Encina và Ginn bị loại bởi birdie ở lỗ đầu tiên |
4.2. Kết quả tại các giải vô địch major cấp cao
Mặc dù không giành được chức vô địch major nào ở cấp độ cao, Torrance vẫn đạt được những thành tích đáng chú ý:
- Thành tích tốt nhất của ông tại giải The Senior Open Championship là hạng 5 vào năm 2009.
- Ông cũng đồng hạng 5 tại giải U.S. Senior Open vào năm 2007.
4.2.1. Kết quả tại các giải vô địch Major cấp cao
Các kết quả không theo thứ tự thời gian trước năm 2016.
| Giải đấu | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| The Tradition | T21 | ||||||||||||
| Senior PGA Championship | T38 | T19 | CUT | T34 | T53 | T56 | CUT | ||||||
| The Senior Open Championship | T9 | T29 | CUT | T10 | CUT | 5 | T63 | CUT | CUT | CUT | T75 | CUT | |
| U.S. Senior Open | T5 | CUT |
Lưu ý:
- CUT = không vượt qua vòng cắt
- "T" = đồng hạng
- Torrance chưa bao giờ tham gia Senior Players Championship.
4.3. Giải nghệ khỏi golf chuyên nghiệp
Torrance chính thức giải nghệ khỏi golf chuyên nghiệp sau khi tham gia giải đấu cuối cùng của mình trên European Senior Tour (lúc đó có tên là Staysure Tour) vào tháng 10 năm 2017.
4.4. Phong cách thi đấu và thiết bị
Trong thời kỳ đỉnh đỉnh, Sam Torrance nổi tiếng với khả năng phát bóng xa và kỹ năng chơi gậy sắt ngắn chính xác, thường được thực hiện với phong cách táo bạo.
Torrance cũng là một trong những người đầu tiên sử dụng gậy putt cán dài (broomhandle putter). Sau một mùa giải 1988 đáng thất vọng trên sân putt, Torrance đã thử nghiệm loại gậy putt dài mà trước đó đã được sử dụng thành công ở Hoa Kỳ. Ông ra mắt phiên bản của mình, được cố định vào cằm thay vì bụng, tại giải Jersey Open năm 1989 và sau đó đã lọt vào top 5. Ông đã sử dụng loại gậy này khá thành công kể từ đó.
5. Hoạt động chuyên môn khác
Ngoài sự nghiệp thi đấu golf, Sam Torrance còn tham gia vào các hoạt động chuyên môn khác trong lĩnh vực truyền thông.
5.1. Bình luận và viết sách
Torrance đã làm bình luận viên golf cho các chương trình đưa tin golf của BBC Sport. Cùng với Kelly Tilghman, ông cũng lồng tiếng bình luận cho trò chơi điện tử Tiger Woods PGA Tour 09.
Ông là tác giả hoặc đồng tác giả của một số cuốn sách về golf, bao gồm:
- Play It Again, Sam: The Autobiography (2001)
- An Enduring Passion: My Ryder Cup Years (2003)
- Sam: The Autobiography of Sam Torrance, Golf's Ryder Cup Winning Hero (2003)
- With Friends Like These: A Selective History of the Ryder Cup (2006)
- Out of Bounds: Legendary Tales From the 19th Hole (2012)
5.2. Xuất hiện trên truyền thông
Torrance đã xuất hiện năm lần trên chương trình đố vui về nhân vật thể thao A Question of Sport kể từ năm 2005. Vào tháng 10 năm 2006, ông đã mất hơn chín phút để cùng các đồng đội Ally McCoist và Michael Holding cân nhắc câu hỏi: "Ai là vận động viên golf duy nhất từ châu Âu hoặc Hoa Kỳ đã giành được hai giải Major mà không có lần nào xuất hiện tại Ryder Cup?". Cuối cùng, ông đã trả lời đúng là John Daly. Vào ngày 17 tháng 3 năm 2008, ông đã thi đấu với Sharron Davies và đội trưởng Phil Tufnell trong mùa thứ 37 của A Question of Sport và làm nên lịch sử khi đạt được điểm số hoàn hảo đầu tiên trong chương trình kể từ khi nó bắt đầu vào năm 1970.
6. Đời tư
Sam Torrance kết hôn với nữ diễn viên người Anh Suzanne Danielle vào năm 1988. Họ có bốn người con. Cha của Torrance, ông Bob Torrance, cũng là huấn luyện viên cho con trai của Sam là Daniel, người cũng đã chơi golf ở trình độ cao và từng thi đấu với Sam tại giải Pro-Am của Alfred Dunhill Links Championship, thậm chí đã giành chiến thắng một lần. Torrance là một người hâm mộ các câu lạc bộ bóng đá Celtic và Manchester United.
7. Giải thưởng và vinh danh
Sam Torrance đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh trong suốt sự nghiệp của mình:
- Năm 1996, ông được bổ nhiệm làm Thành viên của Đế chế Anh (MBE) trong danh sách 1996 Birthday Honours.
- Ông được thăng cấp lên Sĩ quan của Đế chế Anh (OBE) trong danh sách 2003 New Year Honours vào năm 2003, vì những đóng góp của mình cho golf.
- Vào tháng 6 năm 2023, trong Lễ Tốt nghiệp tại Đại học St Andrews, Torrance đã được trao bằng Tiến sĩ Luật (LLD) danh dự, nhằm ghi nhận sự nghiệp xuất sắc và những đóng góp của ông cho môn golf.
8. Di sản và ảnh hưởng
Sam Torrance đã để lại một di sản đáng kể trong làng golf Scotland và châu Âu. Với 21 danh hiệu European Tour, ông là một trong những người chơi ổn định và thành công nhất trong thế hệ của mình. Vai trò của ông trong việc giúp đội tuyển châu Âu giành chiến thắng tại Ryder Cup, đặc biệt là cú putt quyết định năm 1985 và vai trò đội trưởng chiến thắng năm 2002, đã củng cố vị trí của ông như một biểu tượng của tinh thần đồng đội và thành công của golf châu Âu. Sự nghiệp lâu dài, phong cách thi đấu độc đáo, cùng với những đóng góp của ông trong vai trò bình luận viên và tác giả, đã giúp lan tỏa tình yêu golf và truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ vận động viên. Ông được coi là một nhân vật quan trọng trong lịch sử golf hiện đại.