1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
1.1. Sinh và Gia đình
Sam Jaffe sinh ngày 10 tháng 3 năm 1891 tại số 97 phố Orchard, Thành phố New York, New York, nơi hiện là Bảo tàng Chung cư Lower East Side. Cha mẹ ông là Barnett và Heida (Ada) Jaffe, những người Do Thái gốc Ukraina. Mẹ ông là một nữ diễn viên Yiddish nổi tiếng ở Odesa, Ukraina trước khi di cư đến Hoa Kỳ; cha ông là một thợ kim hoàn. Ông là con út trong gia đình có bốn anh chị em, bao gồm Abraham, Sophie và Annie. Ngay từ khi còn nhỏ, Jaffe đã xuất hiện trong các vở kịch sân khấu Yiddish cùng mẹ mình, người sau này trở thành một nữ diễn viên và ngôi sao hài kịch tạp kỹ nổi bật ở Hoa Kỳ.
1.2. Giáo dục và Sự nghiệp ban đầu
Jaffe tốt nghiệp Trường Trung học Townsend Harris và tiếp tục học kỹ thuật tại Đại học Thành phố New York, tốt nghiệp năm 1912. Sau đó, ông theo học chương trình sau đại học tại Đại học Columbia. Trước khi quay lại nghiệp diễn xuất vào năm 1915, ông đã làm giáo viên toán trong vài năm, và sau đó là trưởng khoa toán tại Viện Văn hóa Bronx, một trường dự bị đại học.
2. Sự nghiệp
Sam Jaffe bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình trên sân khấu, sau đó mở rộng sang lĩnh vực điện ảnh và truyền hình, tạo dựng tên tuổi với nhiều vai diễn đa dạng.
2.1. Sự nghiệp Sân khấu
Jaffe bắt đầu hoạt động sân khấu vào khoảng năm 1915 và trở nên nổi tiếng trên Broadway vào năm 1918. Năm 1923, ông xuất hiện trong buổi ra mắt Broadway của vở kịch God of Vengeance (Got fun Nekome) của Sholem Asch, trong vai Reb Ali. Vở diễn này trở nên tai tiếng sau khi toàn bộ dàn diễn viên, nhà sản xuất và chủ nhà hát bị truy tố và kết tội về tội khiếm nhã vào tháng 5 năm 1923.
2.2. Sự nghiệp Điện ảnh
2.2.1. Ra mắt Điện ảnh và Các vai diễn đầu tiên
Sam Jaffe bắt đầu sự nghiệp điện ảnh vào năm 1934. Vai diễn đầu tiên của ông là Sa hoàng Pyotr III điên loạn trong phim The Scarlet Empress, một vai diễn đã để lại ấn tượng mạnh mẽ. Mặc dù vậy, trọng tâm hoạt động của ông vẫn là sân khấu. Năm 1938, ở tuổi 47, Jaffe đóng vai chính bhisti (người chở nước) trong phim Gunga Din.
2.2.2. Phim chính và Giải thưởng
Sau năm 1947, Jaffe thường xuyên xuất hiện trong các bộ phim, bắt đầu từ Gentleman's Agreement của đạo diễn Elia Kazan. Năm 1950, ông giành Giải Nam diễn viên xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Venezia và được đề cử Giải Oscar cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất cho vai diễn Doc Erwin Riedenschneider trong phim The Asphalt Jungle của đạo diễn John Huston. Ông cũng góp mặt trong các bộ phim nổi bật khác như The Day the Earth Stood Still (1951) và Ben-Hur (1959), nơi ông đóng vai Simonides, một thương nhân và nô lệ trung thành.
2.2.3. Danh sách đen và Ảnh hưởng đến sự nghiệp
Vào những năm 1950, Sam Jaffe bị các ông chủ hãng phim Hollywood đưa vào danh sách đen, bị cáo buộc là người ủng hộ chủ nghĩa cộng sản. Sự kiện này đã khiến ông phải rời xa màn ảnh khoảng 7 năm. Tuy nhiên, bất chấp việc bị đưa vào danh sách đen, ông vẫn được đạo diễn Robert Wise mời đóng phim The Day the Earth Stood Still và sau đó là đạo diễn William Wyler cho vai diễn trong phiên bản đoạt giải Oscar năm 1959 của Ben-Hur. Điều này cho thấy tài năng của ông vẫn được công nhận dù đối mặt với áp lực chính trị gay gắt.
2.3. Sự nghiệp Truyền hình
Trên truyền hình, Jaffe đồng đóng vai chính là Tiến sĩ David Zorba trong loạt phim Ben Casey của đài ABC từ năm 1961 đến 1965, cùng với Vince Edwards.

Ông cũng có nhiều vai khách mời trong các loạt phim khác, bao gồm Batman (với vai Mr. Zoltan Zorba), loạt phim miền Tây Alias Smith and Jones, và trong tập "Forgotten Lady" của Columbo năm 1975, nơi ông đóng vai một bác sĩ đã nghỉ hưu bị giết bởi Janet Leigh.

Ông còn xuất hiện trong bộ phim thử nghiệm truyền hình Night Gallery của Rod Serling và trong một tập của Bonanza với vai Hoàng đế Norton.
3. Đời tư
Sam Jaffe kết hôn với nữ ca sĩ opera và ngôi sao nhạc kịch người Mỹ Lillian Taiz vào năm 1926. Cuộc hôn nhân của họ kéo dài cho đến khi Lillian qua đời vì ung thư vào năm 1941. Năm 1956, ông tái hôn với nữ diễn viên Bettye Ackerman, người kém ông 33 tuổi. Sau này, hai vợ chồng cùng đóng vai chính trong loạt phim Ben Casey. Bettye Ackerman qua đời vào ngày 1 tháng 11 năm 2006. Sam Jaffe không có con trong cả hai cuộc hôn nhân. Là một thành viên của Đảng Dân chủ, Jaffe đã ủng hộ chiến dịch tranh cử của Adlai Stevenson II trong cuộc bầu cử tổng thống năm 1952.
4. Cái chết
Sam Jaffe qua đời vì ung thư tại Beverly Hills, California, vào năm 1984, hai tuần sau sinh nhật lần thứ 93 của ông. Thi thể ông được hỏa táng tại Đài hỏa táng Pasadena ở Altadena, California. Tro cốt của ông được trao lại cho người vợ còn sống của ông, Bettye, và sau khi bà qua đời vào năm 2006, tro cốt của ông được chôn cùng bà tại Nghĩa trang Williston ở Williston, South Carolina.
5. Di sản và Ảnh hưởng
5.1. Đánh giá Phê bình
Sam Jaffe được đánh giá là một diễn viên tài năng và linh hoạt, có khả năng hóa thân vào nhiều loại vai khác nhau, từ các nhân vật chính diện đến phản diện, từ vai diễn lịch sử đến khoa học viễn tưởng. Các vai diễn của ông trong The Asphalt Jungle, The Day the Earth Stood Still, và Ben-Hur đã củng cố vị trí của ông như một diễn viên phụ xuất sắc, được cả giới phê bình và khán giả công nhận.
5.2. Tranh cãi và Phê bình
Tranh cãi lớn nhất trong sự nghiệp của Sam Jaffe là việc ông bị đưa vào danh sách đen Hollywood vào những năm 1950. Sự việc này là một phần của chủ nghĩa McCarthy và phong trào chống Cộng thời Chiến tranh Lạnh, khi nhiều nghệ sĩ bị nghi ngờ có liên hệ với chủ nghĩa cộng sản đã bị cấm hoạt động trong ngành giải trí. Việc Jaffe bị đưa vào danh sách đen đã gây ra một khoảng trống đáng kể trong sự nghiệp của ông, nhưng sự trở lại mạnh mẽ sau đó của ông trong các bộ phim lớn đã chứng tỏ khả năng vượt qua khó khăn và tài năng không thể phủ nhận của mình.
6. Phim điện ảnh
Năm | Tựa phim | Vai diễn | Đạo diễn |
---|---|---|---|
1916 | A Cheap Vacation | ||
1934 | The Scarlet Empress | Đại công tước Pyotr | Josef von Sternberg |
1934 | We Live Again | Gregory Simonson | Rouben Mamoulian |
1937 | Lost Horizon | Đức Lạt Ma Tối Cao | Frank Capra |
1938 | The Adventures of Robin Hood | Người đàn ông bảo mọi người gặp Robin tại Gallows Oaks | |
1939 | Gunga Din | Gunga Din | George Stevens |
1943 | Stage Door Canteen | Sam Jaffe | Frank Borzage |
1946 | 13 Rue Madeleine | Thị trưởng Galimard | Henry Hathaway |
1947 | Gentleman's Agreement | Giáo sư Fred Lieberman | Elia Kazan |
1949 | The Accused | Tiến sĩ Romley | William Dieterle |
1949 | Rope of Sand | Tiến sĩ Francis Hunter | William Dieterle |
1950 | The Asphalt Jungle | Doc Erwin Riedenschneider | John Huston |
1951 | I Can Get It for You Wholesale | Sam Cooper | Michael Gordon |
1951 | The Day the Earth Stood Still | Giáo sư Jacob Barnhardt | Robert Wise |
1953 | Main Street to Broadway | First Nighter | Tay Garnett |
1957 | Les Espions | Trưởng mạng lưới gián điệp Mỹ Sam Cooper | Henri-Georges Clouzot |
1958 | The Barbarian and the Geisha | Phiên dịch viên-thư ký Henry Heusken | John Huston |
1959 | Ben-Hur | Simonides | William Wyler |
1967 | A Guide for the Married Man | Cố vấn kỹ thuật (Bác sĩ tâm lý) | Gene Kelly |
1967 | Tarzan's Jungle Rebellion | Tiến sĩ Singleton | |
1968 | La Bataille de San Sebastian | Cha Joseph | Henri Verneuil |
1969 | The Great Bank Robbery | Brother Lilac Bailey | Hy Averback |
1970 | The Dunwich Horror | Old Whateley | Daniel Haller |
1970 | Quarantined | Ông Berryman | Leo Penn |
1970 | The Old Man Who Cried Wolf | Abe Stillman | Walter Grauman |
1971 | Who Killed the Mysterious Mr. Foster? | Toby | |
1971 | Bedknobs and Broomsticks | Người bán sách | Robert Stevenson |
1971 | Enemies | Gittelman | |
1971 | The Tell-Tale Heart | Ông già | |
1973 | Saga of Sonora | Old Sam | |
1976 | The Sad and Lonely Sundays | Tiến sĩ Sweeny | |
1980 | Gideon's Trumpet | Thẩm phán Tòa án Tối cao thứ 1 | |
1980 | Battle Beyond the Stars | Tiến sĩ Hephaestus | Jimmy T. Murakami |
1984 | Nothing Lasts Forever | Cha Knickerbocker | Tom Schiller |
1984 | On the Line | El Gabacho |
7. Phim truyền hình
- Alfred Hitchcock Presents (1960) (Mùa 5 Tập 16: "The Ikon of Elijah") - Viện trưởng
- The Law and Mr. Jones (1960-1961) - Martin Berger (2 tập)
- Alfred Hitchcock Presents (1961) (Mùa 6 Tập 18: "The Greatest Monster of Them All") - Hal Ballew
- The Westerner (1961) - Old Man McKeen (tập "The Old Man")
- The Untouchables (1961) - Luigi Valcone (tập "Augie 'The Banker' Ciamino")
- Naked City (1961) - Lazslo Lubasz (tập "Economy of Death")
- The Islanders (1961) - Papa Mathews (tập "To Bell a Cat")
- Ben Casey (1961-1965) - Tiến sĩ David Zorba (127 tập)
- Daniel Boone (1965) - Jed Tolson (tập "The First Beau")
- Bonanza (1966) - Joshua Norton (tập "The Emperor Norton")
- Batman (1966) - Zoltan Zorba (tập "Walk the Straight and Narrow")
- Night Gallery (1969) - Bleum (phân đoạn "The Escape Route")
- Alias Smith and Jones (1971-1972) - Soapy Saunders (3 tập: "The Great Shell Game", "A Fistful of Diamonds", "Bad Night in Big Butte")
- The Snoop Sisters (1973) - Issac Waldersack (tập "Corpse and Robbers")
- QB VII (loạt phim ngắn 1974) - Tiến sĩ Mark Tessler
- The Streets of San Francisco (1974) - Alex Zubatuk (tập "Mr. Nobody")
- S.W.A.T. (1975) - Tiến sĩ Brunner (tập "Omega One")
- Columbo: "Forgotten Lady" (1975) - Henry Willis
- Harry O (1975) - Tiến sĩ Howard Cambridge (tập "The Acolyte")
- The Bionic Woman (1976) - Đô đốc Richter (tập "Kill Oscar: Part 3")
- Kojak (1977) - Papa (tập "Tears for All Who Loved Her")
- Buck Rogers in the 25th Century (1980) - Council Leader (tập "Flight Of The War Witch")
- The Love Boat (1983) - Giáo sư Weber (tập "The Professor Has Class / When the Magic Disappears / We, the Jury")