1. Cuộc đời và bối cảnh
Sabine Azéma sinh ra tại Paris, Pháp. Ngay từ khi còn nhỏ, bà đã bộc lộ niềm đam mê với nghệ thuật và sớm theo đuổi con đường diễn xuất chuyên nghiệp.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Azéma đã theo học và tốt nghiệp tại Nhạc viện Kịch nghệ Quốc gia Paris (Conservatoire national supérieur d'art dramatique - CNSAD), một trong những trường đào tạo diễn xuất uy tín nhất của Pháp. Quá trình đào tạo chuyên sâu tại đây đã trang bị cho bà nền tảng vững chắc về kỹ năng diễn xuất, giúp bà phát triển sự nghiệp sau này trên cả sân khấu và điện ảnh.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Sabine Azéma trải dài qua nhiều thập kỷ, với những đóng góp đáng kể trong cả vai trò diễn viên và đạo diễn. Bà đã định hình phong cách diễn xuất độc đáo của mình thông qua sự hợp tác chặt chẽ với các đạo diễn hàng đầu và những vai diễn phức tạp.
2.1. Sự nghiệp diễn xuất
Sự nghiệp điện ảnh của Sabine Azéma bắt đầu vào năm 1975. Bà nhanh chóng trở thành một gương mặt quen thuộc của điện ảnh Pháp, đặc biệt là thông qua sự hợp tác lâu dài với đạo diễn Alain Resnais. Bà đã xuất hiện trong nhiều bộ phim nổi tiếng của ông, bao gồm Cuộc đời là một cuốn tiểu thuyết (La vie est un roman, 1983), Tình yêu đến chết (L'Amour à mort, 1984), Mélo (1986), Hút thuốc/Không hút thuốc (Smoking/No Smoking, 1993), Chúng ta biết bài hát này (On connaît la chanson, 1997), Không trên môi (Pas sur la bouche, 2003), và Cœurs (2006).
Một trong những vai diễn đột phá của bà là trong phim Một ngày Chủ nhật ở nông thôn (Un dimanche à la campagne, 1984) của đạo diễn Bertrand Tavernier, bộ phim đã mang về cho bà Giải César đầu tiên cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất. Vai diễn trong Mélo (1986) của Alain Resnais tiếp tục khẳng định tài năng của bà, giúp bà giành Giải César thứ hai ở cùng hạng mục. Ngoài ra, bà còn được đề cử thêm năm lần cho giải thưởng này.


Bà cũng được biết đến với các vai diễn trong các phim như Cuộc đời và không gì khác (La Vie et rien d'autre, 1989) cũng của Bertrand Tavernier, Hạnh phúc là ở cánh đồng (Le bonheur est dans le pré, 1995) của Étienne Chatiliez, và Người đàn ông của tôi (Mon homme, 1996) của Bertrand Blier. Azéma đã thể hiện sự linh hoạt trong diễn xuất, từ những vai bi kịch sâu sắc đến những vai hài hước duyên dáng.
2.2. Sự nghiệp đạo diễn
Ngoài vai trò diễn viên, Sabine Azéma còn thử sức trong lĩnh vực đạo diễn. Bà đã đạo diễn một số tác phẩm, trong đó có bộ phim tài liệu Bonjour Monsieur Doisneau (1992), kể về nhiếp ảnh gia nổi tiếng Robert Doisneau. Bà cũng đạo diễn bộ phim truyền hình Quand le chat sourit (1997), với sự tham gia của Pierre Arditi và Jane Birkin. Các tác phẩm đạo diễn của bà thể hiện cái nhìn sâu sắc và phong cách nghệ thuật riêng biệt.
3. Thành tựu và giải thưởng chính
Sabine Azéma đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh trong suốt sự nghiệp của mình, khẳng định vị thế là một trong những nữ diễn viên hàng đầu của điện ảnh Pháp:
- Giải César cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất:
- Năm 1985, cho vai Irène trong phim Một ngày Chủ nhật ở nông thôn (Un dimanche à la campagne, 1984).
- Năm 1987, cho vai Romaine trong phim Mélo (1986).
- Bà đã được đề cử thêm năm lần cho Giải César ở các hạng mục khác nhau.
4. Đời tư
Sabine Azéma kết hôn với đạo diễn nổi tiếng Alain Resnais vào năm 1998. Mối quan hệ của họ không chỉ là tình yêu mà còn là sự hợp tác nghệ thuật sâu sắc, khi bà trở thành nàng thơ và là diễn viên thường xuyên trong các tác phẩm của ông. Cuộc hôn nhân của họ kéo dài cho đến khi Alain Resnais qua đời vào năm 2014.
5. Huân chương và danh hiệu
Vào năm 2015, Sabine Azéma đã được trao tặng Huân chương Nghệ thuật và Văn học cấp bậc Chỉ huy (Commandeur de l'Ordre des Arts et des Lettres), một trong những huân chương cao quý nhất của Pháp dành cho những đóng góp xuất sắc trong lĩnh vực nghệ thuật và văn học.
6. Danh mục phim
6.1. Với vai trò diễn viên
Năm | Tên phim (Tiêu đề gốc) | Vai diễn | Đạo diễn |
---|---|---|---|
1976 | On aura tout vu (tiếng Anh: The Bottom Line) | Claude Ferroni | Georges Lautner |
1976 | Le Chasseur de chez Maxim's | Geneviève | Claude Vital |
1977 | Người thợ ren (La Dentellière) (tiếng Anh: The Lacemaker) | Corinne | Claude Goretta |
1981 | On n'est pas des anges... elles non plus (tiếng Anh: We're No Angels... Neither Are They) | Marie-Louise | Michel Lang |
1983 | Cuộc đời là một cuốn tiểu thuyết (La vie est un roman) (tiếng Anh: Life Is a Bed of Roses) | Elisabeth | Alain Resnais |
1984 | Một ngày Chủ nhật ở nông thôn (Un dimanche à la campagne) (tiếng Anh: A Sunday in the Country) | Irène | Bertrand Tavernier |
1984 | Tình yêu đến chết (L'Amour à mort) (tiếng Anh: Love Unto Death) | Elisabeth | Alain Resnais |
1985 | Zone rouge (tiếng Anh: Zone Red) | Claire | Robert Enrico |
1986 | Mélo | Romaine | Alain Resnais |
1986 | La Puritaine (tiếng Anh: The Prude) | Ariane | Jacques Doillon |
1989 | Cuộc đời và không gì khác (La Vie et rien d'autre) (tiếng Anh: Life and Nothing But) | Irène | Bertrand Tavernier |
1989 | Vanille fraise (tiếng Anh: Vanilla-Strawberry) | Clarisse | Gérard Oury |
1989 | Cinq jours en juin (tiếng Anh: Five Days In June) | Yvette | Michel Legrand |
1991 | Rossini! Rossini! | Olympe Pélissier | Mario Monicelli |
1993 | Hút thuốc/Không hút thuốc (Smoking/No Smoking) | Celia/Sylvie / Irene / Rowena / Josephine | Alain Resnais |
1994 | Histoire(s) du cinéma | Jean-Luc Godard | |
1995 | Một trăm lẻ một đêm của Simon Cinéma (Les Cent et Une Nuits de Simon Cinéma) (tiếng Anh: A Hundred and One Nights) | Sabine/Irène | Agnès Varda |
1995 | Hạnh phúc là ở cánh đồng (Le bonheur est dans le pré) (tiếng Anh: Happiness Is in the Field) | Nicole | Étienne Chatiliez |
1996 | Người đàn ông của tôi (Mon homme) (tiếng Anh: My Man) | Bérangère | Bertrand Blier |
1995 | Noir comme le souvenir (tiếng Anh: Black for Remembrance) | Lucy | Jean-Pierre Mocky |
1997 | Chúng ta biết bài hát này (On connaît la chanson) (tiếng Anh: Same Old Song) | Odile | Alain Resnais |
1999 | Le schpountz | Françoise | Gérard Oury |
1999 | Mùa đánh đấm (La Bûche) (tiếng Anh: Season's Beatings) | Louba | Danièle Thompson |
2000 | Phòng sĩ quan (La Chambre des officiers) (tiếng Anh: The Officers' Ward) | Anaïs | François Dupeyron |
2001 | Tanguy | Edith Guetz | Étienne Chatiliez |
2003 | Không trên môi (Pas sur la bouche) (tiếng Anh: Not on the Lips) | Gilberte Valandray | Alain Resnais |
2003 | Bí ẩn căn phòng màu vàng (Le Mystère de la chambre jaune) (tiếng Anh: The Mystery of the Yellow Room) | Mathilde Stangerson | Bruno Podalydès |
2005 | Hương nước hoa của người phụ nữ mặc đồ đen (Le Parfum de la dame en noir) (tiếng Anh: The Perfume of the Lady in Black) | Mathilde Stangerson | Bruno Podalydès |
2005 | Vẽ hoặc làm tình (Peindre ou faire l'Amour) (tiếng Anh: To Paint or Make Love) | Madeleine | Arnaud Larrieu và Jean-Marie Larrieu |
2005 | Olé ! | Alexandra Veber | Florence Quentin |
2006 | Cœurs (tiếng Anh: Private Fears in Public Places) | Charlotte | Alain Resnais |
2007 | Hãy nhảy đi! (Faut que ça danse !) (tiếng Anh: Let's Dance) | Violette | Noémie Lvovsky |
2008 | Le Voyage aux Pyrénées (tiếng Anh: Journey to the Pyrenees) | Aurore Lalu | Arnaud và Jean-Marie Larrieu |
2009 | Cỏ dại (Les Herbes folles) | Marguerite Muir | Alain Resnais |
2009 | Những ngày cuối cùng của thế giới (Les Derniers Jours du monde) (tiếng Anh: Happy End) | the Marquise of Arcangues | Arnaud và Jean-Marie Larrieu |
2010 | Donnant Donnant | Jeanne | Isabelle Mergault |
2010 | Gilles Jacob, l'arpenteur de la croisette | ||
2011 | Con gái người đào giếng (La Fille du puisatier) (tiếng Anh: The Well-Digger's Daughter) | Madame Mazel | Daniel Auteuil |
2012 | Bạn chưa thấy gì cả! (Vous n'avez encore rien vu) | Eurydice I | Alain Resnais |
2013 | Yêu, uống và hát (Aimer, boire et chanter) (tiếng Anh: Life of Riley) | Kathryn | Alain Resnais |
2014 | Dì Hilda! (Tante Hilda !) (tiếng Anh: Aunt Hilda) | Dì Hilda (lồng tiếng) | Benoît Chieux, Jacques-Rémy Girerd |
2015 | Cosmos | Madame Woytis | Andrzej Żuławski |
2016 | Cézanne và tôi (Cézanne et moi) | Elisabeth Cézanne | Danièle Thompson |
2016 | Ma famille t'adore déjà | Dahlia | Jérôme Commandeur & Alan Corno |
2016 | Robert Doisneau, Le Révolté du Merveilleux | ||
2017 | Chouquette | ||
2017 | Đột kích điên cuồng (Raid dingue) | Marie-Caroline Dubarry | Dany Boon |
2017 | Knock | La Cuq | Lorraine Lévy |
2021 | Tên bí mật (La Place d'une autre) (tiếng Anh: Secret Name) |
6.2. Với vai trò đạo diễn
Năm | Tên phim | Ghi chú |
---|---|---|
1992 | Bonjour Monsieur Doisneau | Phim tài liệu |
1997 | Quand le chat sourit | Phim truyền hình |